Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 5 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
5
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 3 | 74 | 48 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
11886
Một phần 97 (hồ sơ) Toàn trình 11789 (hồ sơ) |
11899 | 11876 | 22 | 1 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 33 | 96 | 29 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
677
Một phần 168 (hồ sơ) Toàn trình 508 (hồ sơ) |
672 | 570 | 102 | 0 | 0 | 84.8 % | 15.2 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 6 | 43 | 38 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
544
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 542 (hồ sơ) |
533 | 356 | 175 | 2 | 0 | 66.8 % | 32.8 % | 0.4 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 14 | 26 | 17 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
165
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 157 (hồ sơ) |
164 | 144 | 20 | 0 | 0 | 87.8 % | 12.2 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 9 | 50 | 55 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 12 (hồ sơ)
119
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 93 (hồ sơ) |
137 | 134 | 3 | 0 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 46 | 55 | 22 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 443 (hồ sơ)
2690
Một phần 916 (hồ sơ) Toàn trình 1331 (hồ sơ) |
2773 | 1901 | 871 | 1 | 0 | 68.6 % | 31.4 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 9 | 84 | 25 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
293
Một phần 264 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
294 | 294 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 10 | 66 | 18 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
217
Một phần 70 (hồ sơ) Toàn trình 147 (hồ sơ) |
317 | 277 | 39 | 1 | 0 | 87.4 % | 12.3 % | 0.3 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
19
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
18 | 18 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 1 | 8 | 4 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
100
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 98 (hồ sơ) |
106 | 106 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 5 | 74 | 13 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
45734
Một phần 41655 (hồ sơ) Toàn trình 4077 (hồ sơ) |
44287 | 35192 | 9026 | 69 | 1 | 79.5 % | 20.4 % | 0.1 % |
Sở Tư Pháp | 9 | 81 | 31 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4 (hồ sơ)
12402
Một phần 217 (hồ sơ) Toàn trình 12181 (hồ sơ) |
11867 | 11615 | 252 | 0 | 0 | 97.9 % | 2.1 % | 0 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 13 | 81 | 26 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
85
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 67 (hồ sơ) |
79 | 78 | 1 | 0 | 0 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 10 | 43 | 9 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 9 (hồ sơ)
441
Một phần 369 (hồ sơ) Toàn trình 63 (hồ sơ) |
437 | 395 | 40 | 2 | 0 | 90.4 % | 9.2 % | 0.4 % |
Sở Y Tế | 14 | 69 | 33 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 28 (hồ sơ)
828
Một phần 541 (hồ sơ) Toàn trình 259 (hồ sơ) |
803 | 798 | 4 | 1 | 0 | 99.4 % | 0.5 % | 0.1 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 6 | 24 | 10 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 17 (hồ sơ)
224
Một phần 56 (hồ sơ) Toàn trình 151 (hồ sơ) |
235 | 228 | 7 | 0 | 0 | 97 % | 3 % | 0 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 77 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 333 (hồ sơ)
27321
Một phần 22092 (hồ sơ) Toàn trình 4896 (hồ sơ) |
27213 | 25511 | 1624 | 78 | 0 | 93.7 % | 6 % | 0.3 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 80 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 129 (hồ sơ)
18643
Một phần 15326 (hồ sơ) Toàn trình 3188 (hồ sơ) |
18742 | 18334 | 402 | 6 | 0 | 97.8 % | 2.1 % | 0.1 % |
UBND Huyện Bình Giang | 77 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 94 (hồ sơ)
14887
Một phần 13007 (hồ sơ) Toàn trình 1786 (hồ sơ) |
14788 | 14517 | 264 | 7 | 0 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 77 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 83 (hồ sơ)
16620
Một phần 13832 (hồ sơ) Toàn trình 2705 (hồ sơ) |
16704 | 16532 | 164 | 8 | 0 | 99 % | 1 % | 0 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 78 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 94 (hồ sơ)
10760
Một phần 8826 (hồ sơ) Toàn trình 1840 (hồ sơ) |
10942 | 10783 | 150 | 9 | 3 | 98.5 % | 1.4 % | 0.1 % |
UBND Huyện Kim Thành | 77 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 71 (hồ sơ)
17269
Một phần 15175 (hồ sơ) Toàn trình 2023 (hồ sơ) |
17259 | 16788 | 453 | 18 | 0 | 97.3 % | 2.6 % | 0.1 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 77 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 74 (hồ sơ)
21915
Một phần 18455 (hồ sơ) Toàn trình 3386 (hồ sơ) |
21893 | 21235 | 571 | 87 | 0 | 97 % | 2.6 % | 0.4 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 77 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 113 (hồ sơ)
14750
Một phần 11924 (hồ sơ) Toàn trình 2713 (hồ sơ) |
14659 | 14110 | 541 | 8 | 1 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 78 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 135 (hồ sơ)
12705
Một phần 10324 (hồ sơ) Toàn trình 2246 (hồ sơ) |
12694 | 12534 | 150 | 10 | 0 | 98.7 % | 1.2 % | 0.1 % |
UBND Huyện Nam Sách | 77 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 87 (hồ sơ)
17152
Một phần 14901 (hồ sơ) Toàn trình 2164 (hồ sơ) |
17210 | 16352 | 857 | 1 | 0 | 95 % | 5 % | 0 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 77 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 170 (hồ sơ)
15902
Một phần 13380 (hồ sơ) Toàn trình 2352 (hồ sơ) |
15968 | 15522 | 436 | 10 | 0 | 97.2 % | 2.7 % | 0.1 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 77 | 223 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 173 (hồ sơ)
15139
Một phần 12045 (hồ sơ) Toàn trình 2921 (hồ sơ) |
15097 | 14645 | 435 | 17 | 1 | 97 % | 2.9 % | 0.1 % |
Toàn tỉnh | 1117 | 3575 | 1867 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2073 (hồ sơ)
279492
Một phần 213688 (hồ sơ) Toàn trình 63731 (hồ sơ) |
277799 | 260854 | 16609 | 336 | 6 | 93.9 % | 6 % | 0.1 % |
Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
3
Một phần:
74
Toàn trình:
48
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 97 (hồ sơ)
Toàn trình 11789 (hồ sơ)
11886
Một phần 97 (hồ sơ)
Toàn trình 11789 (hồ sơ)
Giải quyết:
11899
Giải quyết trước hạn:
11876
Giải quyết đúng hạn:
22
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Cung cấp thông tin trực tuyến:
46
Một phần:
55
Toàn trình:
22
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 443 (hồ sơ)
Một phần 916 (hồ sơ)
Toàn trình 1331 (hồ sơ)
2690
Một phần 916 (hồ sơ)
Toàn trình 1331 (hồ sơ)
Giải quyết:
2773
Giải quyết trước hạn:
1901
Giải quyết đúng hạn:
871
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
68.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
31.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến:
5
Một phần:
74
Toàn trình:
13
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
Một phần 41655 (hồ sơ)
Toàn trình 4077 (hồ sơ)
45734
Một phần 41655 (hồ sơ)
Toàn trình 4077 (hồ sơ)
Giải quyết:
44287
Giải quyết trước hạn:
35192
Giải quyết đúng hạn:
9026
Giải quyết trễ hạn:
69
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
79.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
20.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến:
9
Một phần:
81
Toàn trình:
31
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4 (hồ sơ)
Một phần 217 (hồ sơ)
Toàn trình 12181 (hồ sơ)
12402
Một phần 217 (hồ sơ)
Toàn trình 12181 (hồ sơ)
Giải quyết:
11867
Giải quyết trước hạn:
11615
Giải quyết đúng hạn:
252
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 333 (hồ sơ)
Một phần 22092 (hồ sơ)
Toàn trình 4896 (hồ sơ)
27321
Một phần 22092 (hồ sơ)
Toàn trình 4896 (hồ sơ)
Giải quyết:
27213
Giải quyết trước hạn:
25511
Giải quyết đúng hạn:
1624
Giải quyết trễ hạn:
78
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%
UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
80
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 129 (hồ sơ)
Một phần 15326 (hồ sơ)
Toàn trình 3188 (hồ sơ)
18643
Một phần 15326 (hồ sơ)
Toàn trình 3188 (hồ sơ)
Giải quyết:
18742
Giải quyết trước hạn:
18334
Giải quyết đúng hạn:
402
Giải quyết trễ hạn:
6
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 94 (hồ sơ)
Một phần 13007 (hồ sơ)
Toàn trình 1786 (hồ sơ)
14887
Một phần 13007 (hồ sơ)
Toàn trình 1786 (hồ sơ)
Giải quyết:
14788
Giải quyết trước hạn:
14517
Giải quyết đúng hạn:
264
Giải quyết trễ hạn:
7
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 83 (hồ sơ)
Một phần 13832 (hồ sơ)
Toàn trình 2705 (hồ sơ)
16620
Một phần 13832 (hồ sơ)
Toàn trình 2705 (hồ sơ)
Giải quyết:
16704
Giải quyết trước hạn:
16532
Giải quyết đúng hạn:
164
Giải quyết trễ hạn:
8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến:
78
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 94 (hồ sơ)
Một phần 8826 (hồ sơ)
Toàn trình 1840 (hồ sơ)
10760
Một phần 8826 (hồ sơ)
Toàn trình 1840 (hồ sơ)
Giải quyết:
10942
Giải quyết trước hạn:
10783
Giải quyết đúng hạn:
150
Giải quyết trễ hạn:
9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 71 (hồ sơ)
Một phần 15175 (hồ sơ)
Toàn trình 2023 (hồ sơ)
17269
Một phần 15175 (hồ sơ)
Toàn trình 2023 (hồ sơ)
Giải quyết:
17259
Giải quyết trước hạn:
16788
Giải quyết đúng hạn:
453
Giải quyết trễ hạn:
18
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 74 (hồ sơ)
Một phần 18455 (hồ sơ)
Toàn trình 3386 (hồ sơ)
21915
Một phần 18455 (hồ sơ)
Toàn trình 3386 (hồ sơ)
Giải quyết:
21893
Giải quyết trước hạn:
21235
Giải quyết đúng hạn:
571
Giải quyết trễ hạn:
87
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%
UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 113 (hồ sơ)
Một phần 11924 (hồ sơ)
Toàn trình 2713 (hồ sơ)
14750
Một phần 11924 (hồ sơ)
Toàn trình 2713 (hồ sơ)
Giải quyết:
14659
Giải quyết trước hạn:
14110
Giải quyết đúng hạn:
541
Giải quyết trễ hạn:
8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
78
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 135 (hồ sơ)
Một phần 10324 (hồ sơ)
Toàn trình 2246 (hồ sơ)
12705
Một phần 10324 (hồ sơ)
Toàn trình 2246 (hồ sơ)
Giải quyết:
12694
Giải quyết trước hạn:
12534
Giải quyết đúng hạn:
150
Giải quyết trễ hạn:
10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 87 (hồ sơ)
Một phần 14901 (hồ sơ)
Toàn trình 2164 (hồ sơ)
17152
Một phần 14901 (hồ sơ)
Toàn trình 2164 (hồ sơ)
Giải quyết:
17210
Giải quyết trước hạn:
16352
Giải quyết đúng hạn:
857
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
95%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 170 (hồ sơ)
Một phần 13380 (hồ sơ)
Toàn trình 2352 (hồ sơ)
15902
Một phần 13380 (hồ sơ)
Toàn trình 2352 (hồ sơ)
Giải quyết:
15968
Giải quyết trước hạn:
15522
Giải quyết đúng hạn:
436
Giải quyết trễ hạn:
10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
223
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 173 (hồ sơ)
Một phần 12045 (hồ sơ)
Toàn trình 2921 (hồ sơ)
15139
Một phần 12045 (hồ sơ)
Toàn trình 2921 (hồ sơ)
Giải quyết:
15097
Giải quyết trước hạn:
14645
Giải quyết đúng hạn:
435
Giải quyết trễ hạn:
17
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%