CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 81 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 2.001613.000.00.00.H23 Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động đối với bảo tàng ngoài công lập. Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
2 1.001229.000.00.00.H23 Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm
3 1.001778.000.00.00.H23 Thủ tục cấp giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm
4 1.009397.000.00.00.H23 Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Nghệ thuật biểu diễn
5 1.009398.000.00.00.H23 Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Nghệ thuật biểu diễn
6 1.009399.000.00.00.H23 Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Nghệ thuật biểu diễn
7 1.009403.000.00.00.H23 Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Nghệ thuật biểu diễn
8 1.008895.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thư viện
9 1.002445.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
10 1.003646.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
11 1.001211.000.00.00.H23 Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm
12 1.008896.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thư viện
13 1.003835.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang quản lý hợp pháp hiện vật Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
14 1.001191.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm
15 1.008897.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thư viện