Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 0 | 78 | 43 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1409
Mức độ 3 13 (hồ sơ) Mức độ 4 1396 (hồ sơ) |
1413 | 1381 | 31 | 1 | 0 | 97.7 % | 2.2 % | 0.1 % |
Sở Giao thông Vận tải | 18 | 96 | 30 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
64
Mức độ 3 24 (hồ sơ) Mức độ 4 40 (hồ sơ) |
72 | 67 | 5 | 0 | 0 | 93.1 % | 6.9 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 3 | 44 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
104
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 104 (hồ sơ) |
91 | 50 | 41 | 0 | 0 | 54.9 % | 45.1 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 11 | 24 | 19 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
51
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 51 (hồ sơ) |
53 | 45 | 8 | 0 | 0 | 84.9 % | 15.1 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 7 | 50 | 55 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
19
Mức độ 3 3 (hồ sơ) Mức độ 4 14 (hồ sơ) |
12 | 12 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 46 | 60 | 23 |
Mức độ 2 68 (hồ sơ)
245
Mức độ 3 98 (hồ sơ) Mức độ 4 79 (hồ sơ) |
419 | 318 | 101 | 0 | 0 | 75.9 % | 24.1 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 0 | 85 | 25 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
16
Mức độ 3 15 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
28 | 27 | 1 | 0 | 0 | 96.4 % | 3.6 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 7 | 59 | 25 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
78
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 78 (hồ sơ) |
43 | 40 | 3 | 0 | 0 | 93 % | 7 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 1 | 24 | 9 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 4 (hồ sơ) |
6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 11 | 64 | 9 |
Mức độ 2 8 (hồ sơ)
4454
Mức độ 3 3678 (hồ sơ) Mức độ 4 768 (hồ sơ) |
4794 | 3384 | 986 | 424 | 1 | 70.6 % | 20.6 % | 8.8 % |
Sở Tư Pháp | 17 | 90 | 30 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1113
Mức độ 3 1107 (hồ sơ) Mức độ 4 6 (hồ sơ) |
1176 | 1131 | 44 | 1 | 0 | 96.2 % | 3.7 % | 0.1 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 7 | 87 | 33 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13
Mức độ 3 3 (hồ sơ) Mức độ 4 10 (hồ sơ) |
18 | 18 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 8 | 38 | 9 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
17
Mức độ 3 14 (hồ sơ) Mức độ 4 3 (hồ sơ) |
74 | 67 | 7 | 0 | 0 | 90.5 % | 9.5 % | 0 % |
Sở Y Tế | 27 | 52 | 45 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
69
Mức độ 3 24 (hồ sơ) Mức độ 4 45 (hồ sơ) |
155 | 155 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 6 | 26 | 13 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
112
Mức độ 3 58 (hồ sơ) Mức độ 4 54 (hồ sơ) |
120 | 109 | 11 | 0 | 0 | 90.8 % | 9.2 % | 0 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 25 (hồ sơ)
2908
Mức độ 3 2360 (hồ sơ) Mức độ 4 523 (hồ sơ) |
2892 | 2684 | 134 | 74 | 0 | 92.8 % | 4.6 % | 2.6 % |
Công An Tỉnh | 1 | 0 | 0 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
3
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
2 | 2 | 0 | NV | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo Hiểm Xã Hội | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NV | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục thuế Tỉnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 20 (hồ sơ)
1758
Mức độ 3 1405 (hồ sơ) Mức độ 4 333 (hồ sơ) |
1717 | 1667 | 49 | 1 | 0 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
UBND Huyện Bình Giang | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 5 (hồ sơ)
821
Mức độ 3 612 (hồ sơ) Mức độ 4 204 (hồ sơ) |
924 | 889 | 33 | 2 | 0 | 96.2 % | 3.6 % | 0.2 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1511
Mức độ 3 1238 (hồ sơ) Mức độ 4 273 (hồ sơ) |
1647 | 1622 | 25 | 0 | 0 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 18 (hồ sơ)
1051
Mức độ 3 852 (hồ sơ) Mức độ 4 181 (hồ sơ) |
1216 | 1197 | 16 | 3 | 0 | 98.4 % | 1.3 % | 0.3 % |
UBND Huyện Kim Thành | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 51 (hồ sơ)
1095
Mức độ 3 796 (hồ sơ) Mức độ 4 248 (hồ sơ) |
1136 | 1105 | 31 | 0 | 0 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 32 (hồ sơ)
1479
Mức độ 3 1042 (hồ sơ) Mức độ 4 405 (hồ sơ) |
1573 | 1541 | 30 | 2 | 0 | 98 % | 1.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
1899
Mức độ 3 1591 (hồ sơ) Mức độ 4 305 (hồ sơ) |
1961 | 1914 | 42 | 5 | 0 | 97.6 % | 2.1 % | 0.3 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 36 (hồ sơ)
1369
Mức độ 3 1125 (hồ sơ) Mức độ 4 208 (hồ sơ) |
1442 | 1422 | 12 | 8 | 0 | 98.6 % | 0.8 % | 0.6 % |
UBND Huyện Nam Sách | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 9 (hồ sơ)
2035
Mức độ 3 1821 (hồ sơ) Mức độ 4 205 (hồ sơ) |
2099 | 2044 | 54 | 1 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 48 (hồ sơ)
1698
Mức độ 3 1214 (hồ sơ) Mức độ 4 436 (hồ sơ) |
1754 | 1695 | 56 | 3 | 0 | 96.6 % | 3.2 % | 0.2 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 27 (hồ sơ)
1656
Mức độ 3 1176 (hồ sơ) Mức độ 4 453 (hồ sơ) |
1713 | 1650 | 56 | 7 | 0 | 96.3 % | 3.3 % | 0.4 % |
Toàn tỉnh | 938 | 3758 | 2064 |
Mức độ 2 355 (hồ sơ)
27054
Mức độ 3 20270 (hồ sơ) Mức độ 4 6429 (hồ sơ) |
28552 | 26244 | 1776 | 532 | 1 | 91.9 % | 6.2 % | 1.9 % |

Sở Giao thông Vận tải

Sở Giáo dục và Đào tạo

Sở Khoa học và Công nghệ

Sở Kế hoạch và Đầu tư

Sở Lao động Thương binh và Xã hội

Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

Sở Thông tin và Truyền thông

Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch

Sở Xây Dựng

Ban quản lý Khu Công nghiệp

Bảo Hiểm Xã Hội
Mức độ 2:
24
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Giải quyết trước hạn:
0
Giải quyết đúng hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Cục thuế Tỉnh
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Giải quyết trước hạn:
0
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%