Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 2 | 3 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
5 | 4 | 1 | 0 | 0 | 80 % | 20 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 24 | 80 | 49 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1204
Một phần 64 (hồ sơ) Toàn trình 1140 (hồ sơ) |
1211 | 85 | 1126 | 0 | 1 | 7 % | 93 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 69 | 20 | 21 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 16 (hồ sơ)
427
Một phần 86 (hồ sơ) Toàn trình 325 (hồ sơ) |
395 | 284 | 109 | 2 | 0 | 71.9 % | 27.6 % | 0.5 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 52 | 6 | 15 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
119
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 104 (hồ sơ) |
123 | 112 | 11 | 0 | 0 | 91.1 % | 8.9 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 57 | 67 | 49 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 55 (hồ sơ)
791
Một phần 440 (hồ sơ) Toàn trình 296 (hồ sơ) |
527 | 290 | 227 | 10 | 0 | 55 % | 43.1 % | 1.9 % |
Sở Tài Chính | 32 | 27 | 58 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 9 (hồ sơ)
527
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 513 (hồ sơ) |
467 | 467 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và môi trường | 125 | 95 | 19 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 11963 (hồ sơ)
32409
Một phần 20137 (hồ sơ) Toàn trình 309 (hồ sơ) |
28711 | 20033 | 8621 | 57 | 2 | 69.8 % | 30 % | 0.2 % |
Sở Tư Pháp | 95 | 12 | 12 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 10 (hồ sơ)
5948
Một phần 108 (hồ sơ) Toàn trình 5830 (hồ sơ) |
6653 | 6284 | 360 | 9 | 0 | 94.5 % | 5.4 % | 0.1 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 107 | 25 | 29 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 39 (hồ sơ)
93
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
91 | 89 | 2 | 0 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 140 | 33 | 17 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 16 (hồ sơ)
256
Một phần 179 (hồ sơ) Toàn trình 61 (hồ sơ) |
309 | 264 | 45 | 0 | 0 | 85.4 % | 14.6 % | 0 % |
Sở Y Tế | 39 | 87 | 18 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 10 (hồ sơ)
810
Một phần 681 (hồ sơ) Toàn trình 119 (hồ sơ) |
773 | 772 | 1 | 0 | 0 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 44 | 2 | 3 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 62 (hồ sơ)
90
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
102 | 100 | 2 | 0 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 193 | 132 | 99 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4087 (hồ sơ)
16018
Một phần 9274 (hồ sơ) Toàn trình 2657 (hồ sơ) |
15579 | 14020 | 1362 | 197 | 5 | 90 % | 8.7 % | 1.3 % |
Công An Tỉnh | 1 | 0 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2804 (hồ sơ)
5148
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2344 (hồ sơ) |
4761 | 2609 | 1034 | NV | 0 | 54.8 % | 21.7 % | 23.5 % |
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ | 217 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 200 | 134 | 98 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3087 (hồ sơ)
10986
Một phần 6028 (hồ sơ) Toàn trình 1871 (hồ sơ) |
10734 | 9690 | 1030 | 14 | 0 | 90.3 % | 9.6 % | 0.1 % |
UBND Huyện Bình Giang | 194 | 133 | 99 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1800 (hồ sơ)
10462
Một phần 7584 (hồ sơ) Toàn trình 1078 (hồ sơ) |
10925 | 10418 | 492 | 15 | 26 | 95.4 % | 4.5 % | 0.1 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 194 | 133 | 98 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3145 (hồ sơ)
9385
Một phần 4775 (hồ sơ) Toàn trình 1465 (hồ sơ) |
9341 | 8779 | 552 | 10 | 0 | 94 % | 5.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 195 | 133 | 98 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2049 (hồ sơ)
6493
Một phần 3333 (hồ sơ) Toàn trình 1111 (hồ sơ) |
6527 | 6074 | 416 | 37 | 0 | 93.1 % | 6.4 % | 0.5 % |
UBND Huyện Kim Thành | 194 | 133 | 98 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2167 (hồ sơ)
18843
Một phần 15291 (hồ sơ) Toàn trình 1385 (hồ sơ) |
18595 | 18087 | 496 | 12 | 1 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 194 | 139 | 100 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4580 (hồ sơ)
14039
Một phần 7313 (hồ sơ) Toàn trình 2146 (hồ sơ) |
14033 | 13367 | 641 | 25 | 2 | 95.3 % | 4.6 % | 0.1 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 193 | 133 | 99 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2555 (hồ sơ)
8649
Một phần 4556 (hồ sơ) Toàn trình 1538 (hồ sơ) |
8336 | 7635 | 670 | 31 | 0 | 91.6 % | 8 % | 0.4 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 193 | 137 | 100 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1573 (hồ sơ)
5817
Một phần 3169 (hồ sơ) Toàn trình 1075 (hồ sơ) |
5766 | 5486 | 272 | 8 | 0 | 95.1 % | 4.7 % | 0.2 % |
UBND Huyện Nam Sách | 194 | 133 | 98 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3528 (hồ sơ)
10090
Một phần 4887 (hồ sơ) Toàn trình 1675 (hồ sơ) |
9978 | 9346 | 610 | 22 | 0 | 93.7 % | 6.1 % | 0.2 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 194 | 133 | 98 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3077 (hồ sơ)
9540
Một phần 4919 (hồ sơ) Toàn trình 1544 (hồ sơ) |
9593 | 8855 | 702 | 36 | 1 | 92.3 % | 7.3 % | 0.4 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 194 | 136 | 98 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2922 (hồ sơ)
9704
Một phần 5116 (hồ sơ) Toàn trình 1666 (hồ sơ) |
9504 | 8738 | 731 | 35 | 0 | 91.9 % | 7.7 % | 0.4 % |
Toàn tỉnh | 3394 | 2073 | 1477 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 57519 (hồ sơ)
189327
Một phần 98749 (hồ sơ) Toàn trình 33059 (hồ sơ) |
186146 | 163786 | 20545 | 1815 | 38 | 88 % | 11 % | 1 % |

Sở Nông nghiệp và môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến:
125
Một phần:
95
Toàn trình:
19
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 11963 (hồ sơ)
Một phần 20137 (hồ sơ)
Toàn trình 309 (hồ sơ)
32409
Một phần 20137 (hồ sơ)
Toàn trình 309 (hồ sơ)
Giải quyết:
28711
Giải quyết trước hạn:
20033
Giải quyết đúng hạn:
8621
Giải quyết trễ hạn:
57
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
69.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
30%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến:
95
Một phần:
12
Toàn trình:
12
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 10 (hồ sơ)
Một phần 108 (hồ sơ)
Toàn trình 5830 (hồ sơ)
5948
Một phần 108 (hồ sơ)
Toàn trình 5830 (hồ sơ)
Giải quyết:
6653
Giải quyết trước hạn:
6284
Giải quyết đúng hạn:
360
Giải quyết trễ hạn:
9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
193
Một phần:
132
Toàn trình:
99
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4087 (hồ sơ)
Một phần 9274 (hồ sơ)
Toàn trình 2657 (hồ sơ)
16018
Một phần 9274 (hồ sơ)
Toàn trình 2657 (hồ sơ)
Giải quyết:
15579
Giải quyết trước hạn:
14020
Giải quyết đúng hạn:
1362
Giải quyết trễ hạn:
197
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
90%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.3%

Công An Tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
1
Một phần:
0
Toàn trình:
1
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2804 (hồ sơ)
Một phần 0 (hồ sơ)
Toàn trình 2344 (hồ sơ)
5148
Một phần 0 (hồ sơ)
Toàn trình 2344 (hồ sơ)
Giải quyết:
4761
Giải quyết trước hạn:
2609
Giải quyết đúng hạn:
1034
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
54.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
21.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
23.5%

UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
200
Một phần:
134
Toàn trình:
98
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3087 (hồ sơ)
Một phần 6028 (hồ sơ)
Toàn trình 1871 (hồ sơ)
10986
Một phần 6028 (hồ sơ)
Toàn trình 1871 (hồ sơ)
Giải quyết:
10734
Giải quyết trước hạn:
9690
Giải quyết đúng hạn:
1030
Giải quyết trễ hạn:
14
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
90.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
9.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
194
Một phần:
133
Toàn trình:
99
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1800 (hồ sơ)
Một phần 7584 (hồ sơ)
Toàn trình 1078 (hồ sơ)
10462
Một phần 7584 (hồ sơ)
Toàn trình 1078 (hồ sơ)
Giải quyết:
10925
Giải quyết trước hạn:
10418
Giải quyết đúng hạn:
492
Giải quyết trễ hạn:
15
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
95.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
4.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
194
Một phần:
133
Toàn trình:
98
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3145 (hồ sơ)
Một phần 4775 (hồ sơ)
Toàn trình 1465 (hồ sơ)
9385
Một phần 4775 (hồ sơ)
Toàn trình 1465 (hồ sơ)
Giải quyết:
9341
Giải quyết trước hạn:
8779
Giải quyết đúng hạn:
552
Giải quyết trễ hạn:
10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến:
195
Một phần:
133
Toàn trình:
98
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2049 (hồ sơ)
Một phần 3333 (hồ sơ)
Toàn trình 1111 (hồ sơ)
6493
Một phần 3333 (hồ sơ)
Toàn trình 1111 (hồ sơ)
Giải quyết:
6527
Giải quyết trước hạn:
6074
Giải quyết đúng hạn:
416
Giải quyết trễ hạn:
37
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.5%

UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến:
194
Một phần:
133
Toàn trình:
98
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2167 (hồ sơ)
Một phần 15291 (hồ sơ)
Toàn trình 1385 (hồ sơ)
18843
Một phần 15291 (hồ sơ)
Toàn trình 1385 (hồ sơ)
Giải quyết:
18595
Giải quyết trước hạn:
18087
Giải quyết đúng hạn:
496
Giải quyết trễ hạn:
12
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến:
194
Một phần:
139
Toàn trình:
100
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4580 (hồ sơ)
Một phần 7313 (hồ sơ)
Toàn trình 2146 (hồ sơ)
14039
Một phần 7313 (hồ sơ)
Toàn trình 2146 (hồ sơ)
Giải quyết:
14033
Giải quyết trước hạn:
13367
Giải quyết đúng hạn:
641
Giải quyết trễ hạn:
25
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
95.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
4.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến:
193
Một phần:
133
Toàn trình:
99
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2555 (hồ sơ)
Một phần 4556 (hồ sơ)
Toàn trình 1538 (hồ sơ)
8649
Một phần 4556 (hồ sơ)
Toàn trình 1538 (hồ sơ)
Giải quyết:
8336
Giải quyết trước hạn:
7635
Giải quyết đúng hạn:
670
Giải quyết trễ hạn:
31
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%

UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
193
Một phần:
137
Toàn trình:
100
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1573 (hồ sơ)
Một phần 3169 (hồ sơ)
Toàn trình 1075 (hồ sơ)
5817
Một phần 3169 (hồ sơ)
Toàn trình 1075 (hồ sơ)
Giải quyết:
5766
Giải quyết trước hạn:
5486
Giải quyết đúng hạn:
272
Giải quyết trễ hạn:
8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
95.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
4.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến:
194
Một phần:
133
Toàn trình:
98
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3528 (hồ sơ)
Một phần 4887 (hồ sơ)
Toàn trình 1675 (hồ sơ)
10090
Một phần 4887 (hồ sơ)
Toàn trình 1675 (hồ sơ)
Giải quyết:
9978
Giải quyết trước hạn:
9346
Giải quyết đúng hạn:
610
Giải quyết trễ hạn:
22
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến:
194
Một phần:
133
Toàn trình:
98
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3077 (hồ sơ)
Một phần 4919 (hồ sơ)
Toàn trình 1544 (hồ sơ)
9540
Một phần 4919 (hồ sơ)
Toàn trình 1544 (hồ sơ)
Giải quyết:
9593
Giải quyết trước hạn:
8855
Giải quyết đúng hạn:
702
Giải quyết trễ hạn:
36
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%

UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
194
Một phần:
136
Toàn trình:
98
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2922 (hồ sơ)
Một phần 5116 (hồ sơ)
Toàn trình 1666 (hồ sơ)
9704
Một phần 5116 (hồ sơ)
Toàn trình 1666 (hồ sơ)
Giải quyết:
9504
Giải quyết trước hạn:
8738
Giải quyết đúng hạn:
731
Giải quyết trễ hạn:
35
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%