Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 2 | 3 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
19
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
12 | 7 | 5 | 0 | 0 | 58.3 % | 41.7 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 9 | 93 | 41 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1705
Một phần 102 (hồ sơ) Toàn trình 1603 (hồ sơ) |
1705 | 131 | 1574 | 0 | 1 | 7.7 % | 92.3 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 46 | 38 | 26 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 21 (hồ sơ)
596
Một phần 121 (hồ sơ) Toàn trình 454 (hồ sơ) |
610 | 483 | 125 | 2 | 0 | 79.2 % | 20.5 % | 0.3 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 3 | 31 | 39 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
235
Một phần 196 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
236 | 215 | 20 | 1 | 0 | 91.1 % | 8.5 % | 0.4 % |
Sở Nội Vụ | 47 | 66 | 61 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 132 (hồ sơ)
1724
Một phần 865 (hồ sơ) Toàn trình 727 (hồ sơ) |
1389 | 573 | 805 | 11 | 0 | 41.3 % | 58 % | 0.7 % |
Sở Tài Chính | 26 | 23 | 68 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 31 (hồ sơ)
1894
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 1852 (hồ sơ) |
1766 | 1765 | 1 | 0 | 1 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và môi trường | 85 | 121 | 39 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 17313 (hồ sơ)
49541
Một phần 31179 (hồ sơ) Toàn trình 1049 (hồ sơ) |
44267 | 29672 | 14529 | 66 | 2 | 67 % | 32.8 % | 0.2 % |
Sở Tư Pháp | 81 | 12 | 26 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 14 (hồ sơ)
5995
Một phần 129 (hồ sơ) Toàn trình 5852 (hồ sơ) |
6726 | 6326 | 389 | 11 | 0 | 94.1 % | 5.8 % | 0.1 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 10 | 79 | 71 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4 (hồ sơ)
218
Một phần 98 (hồ sơ) Toàn trình 116 (hồ sơ) |
208 | 200 | 7 | 1 | 0 | 96.2 % | 3.4 % | 0.4 % |
Sở Xây Dựng | 42 | 107 | 44 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 19 (hồ sơ)
645
Một phần 518 (hồ sơ) Toàn trình 108 (hồ sơ) |
631 | 566 | 65 | 0 | 0 | 89.7 % | 10.3 % | 0 % |
Sở Y Tế | 33 | 71 | 40 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 23 (hồ sơ)
1277
Một phần 946 (hồ sơ) Toàn trình 308 (hồ sơ) |
1224 | 1221 | 1 | 2 | 0 | 99.8 % | 0.1 % | 0.1 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 42 | 4 | 3 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 96 (hồ sơ)
145
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
152 | 150 | 2 | 0 | 0 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 164 | 158 | 109 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 5387 (hồ sơ)
22564
Một phần 13235 (hồ sơ) Toàn trình 3942 (hồ sơ) |
22328 | 19778 | 2206 | 344 | 25 | 88.6 % | 9.9 % | 1.5 % |
Công An Tỉnh | 1 | 0 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3838 (hồ sơ)
9138
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5300 (hồ sơ) |
8795 | 5194 | 1794 | NV | 0 | 59.1 % | 20.4 % | 20.5 % |
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ | 217 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 177 | 160 | 102 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4561 (hồ sơ)
16271
Một phần 8946 (hồ sơ) Toàn trình 2764 (hồ sơ) |
15999 | 14610 | 1364 | 25 | 0 | 91.3 % | 8.5 % | 0.2 % |
UBND Huyện Bình Giang | 161 | 163 | 109 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3184 (hồ sơ)
14422
Một phần 9528 (hồ sơ) Toàn trình 1710 (hồ sơ) |
14533 | 13574 | 930 | 29 | 29 | 93.4 % | 6.4 % | 0.2 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 165 | 159 | 108 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4328 (hồ sơ)
12863
Một phần 6452 (hồ sơ) Toàn trình 2083 (hồ sơ) |
12729 | 11937 | 764 | 28 | 1 | 93.8 % | 6 % | 0.2 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 166 | 159 | 108 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2750 (hồ sơ)
8928
Một phần 4648 (hồ sơ) Toàn trình 1530 (hồ sơ) |
8861 | 8297 | 526 | 38 | 5 | 93.6 % | 5.9 % | 0.5 % |
UBND Huyện Kim Thành | 165 | 159 | 108 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2969 (hồ sơ)
21739
Một phần 16957 (hồ sơ) Toàn trình 1813 (hồ sơ) |
21478 | 20773 | 681 | 24 | 1 | 96.7 % | 3.2 % | 0.1 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 167 | 166 | 107 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 6532 (hồ sơ)
19915
Một phần 10250 (hồ sơ) Toàn trình 3133 (hồ sơ) |
19736 | 18705 | 993 | 38 | 3 | 94.8 % | 5 % | 0.2 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 164 | 161 | 107 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3269 (hồ sơ)
11606
Một phần 6164 (hồ sơ) Toàn trình 2173 (hồ sơ) |
11168 | 10212 | 920 | 36 | 7 | 91.4 % | 8.2 % | 0.4 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 166 | 162 | 109 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2349 (hồ sơ)
8439
Một phần 4493 (hồ sơ) Toàn trình 1597 (hồ sơ) |
8341 | 7946 | 384 | 11 | 28 | 95.3 % | 4.6 % | 0.1 % |
UBND Huyện Nam Sách | 165 | 159 | 108 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4770 (hồ sơ)
14812
Một phần 7432 (hồ sơ) Toàn trình 2610 (hồ sơ) |
14587 | 13701 | 860 | 26 | 1 | 93.9 % | 5.9 % | 0.2 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 165 | 159 | 108 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4132 (hồ sơ)
13338
Một phần 7058 (hồ sơ) Toàn trình 2148 (hồ sơ) |
13287 | 12328 | 919 | 40 | 1 | 92.8 % | 6.9 % | 0.3 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 165 | 163 | 107 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4437 (hồ sơ)
14237
Một phần 7385 (hồ sơ) Toàn trình 2415 (hồ sơ) |
13918 | 12880 | 995 | 43 | 8 | 92.5 % | 7.1 % | 0.4 % |
Toàn tỉnh | 2692 | 2583 | 1752 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 79060 (hồ sơ)
264675
Một phần 137501 (hồ sơ) Toàn trình 48114 (hồ sơ) |
258855 | 224167 | 31909 | 2779 | 113 | 86.6 % | 12.3 % | 1.1 % |

Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
9
Một phần:
93
Toàn trình:
41
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 102 (hồ sơ)
Toàn trình 1603 (hồ sơ)
1705
Một phần 102 (hồ sơ)
Toàn trình 1603 (hồ sơ)
Giải quyết:
1705
Giải quyết trước hạn:
131
Giải quyết đúng hạn:
1574
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
7.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
92.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Nội Vụ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
47
Một phần:
66
Toàn trình:
61
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 132 (hồ sơ)
Một phần 865 (hồ sơ)
Toàn trình 727 (hồ sơ)
1724
Một phần 865 (hồ sơ)
Toàn trình 727 (hồ sơ)
Giải quyết:
1389
Giải quyết trước hạn:
573
Giải quyết đúng hạn:
805
Giải quyết trễ hạn:
11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
41.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
58%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.7%

Sở Tài Chính
Cung cấp thông tin trực tuyến:
26
Một phần:
23
Toàn trình:
68
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 31 (hồ sơ)
Một phần 11 (hồ sơ)
Toàn trình 1852 (hồ sơ)
1894
Một phần 11 (hồ sơ)
Toàn trình 1852 (hồ sơ)
Giải quyết:
1766
Giải quyết trước hạn:
1765
Giải quyết đúng hạn:
1
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Nông nghiệp và môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến:
85
Một phần:
121
Toàn trình:
39
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 17313 (hồ sơ)
Một phần 31179 (hồ sơ)
Toàn trình 1049 (hồ sơ)
49541
Một phần 31179 (hồ sơ)
Toàn trình 1049 (hồ sơ)
Giải quyết:
44267
Giải quyết trước hạn:
29672
Giải quyết đúng hạn:
14529
Giải quyết trễ hạn:
66
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
67%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
32.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến:
81
Một phần:
12
Toàn trình:
26
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 14 (hồ sơ)
Một phần 129 (hồ sơ)
Toàn trình 5852 (hồ sơ)
5995
Một phần 129 (hồ sơ)
Toàn trình 5852 (hồ sơ)
Giải quyết:
6726
Giải quyết trước hạn:
6326
Giải quyết đúng hạn:
389
Giải quyết trễ hạn:
11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

Sở Y Tế
Cung cấp thông tin trực tuyến:
33
Một phần:
71
Toàn trình:
40
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 23 (hồ sơ)
Một phần 946 (hồ sơ)
Toàn trình 308 (hồ sơ)
1277
Một phần 946 (hồ sơ)
Toàn trình 308 (hồ sơ)
Giải quyết:
1224
Giải quyết trước hạn:
1221
Giải quyết đúng hạn:
1
Giải quyết trễ hạn:
2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
164
Một phần:
158
Toàn trình:
109
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 5387 (hồ sơ)
Một phần 13235 (hồ sơ)
Toàn trình 3942 (hồ sơ)
22564
Một phần 13235 (hồ sơ)
Toàn trình 3942 (hồ sơ)
Giải quyết:
22328
Giải quyết trước hạn:
19778
Giải quyết đúng hạn:
2206
Giải quyết trễ hạn:
344
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
88.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
9.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.5%

Công An Tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
1
Một phần:
0
Toàn trình:
1
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3838 (hồ sơ)
Một phần 0 (hồ sơ)
Toàn trình 5300 (hồ sơ)
9138
Một phần 0 (hồ sơ)
Toàn trình 5300 (hồ sơ)
Giải quyết:
8795
Giải quyết trước hạn:
5194
Giải quyết đúng hạn:
1794
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
59.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
20.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
20.5%

UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
177
Một phần:
160
Toàn trình:
102
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4561 (hồ sơ)
Một phần 8946 (hồ sơ)
Toàn trình 2764 (hồ sơ)
16271
Một phần 8946 (hồ sơ)
Toàn trình 2764 (hồ sơ)
Giải quyết:
15999
Giải quyết trước hạn:
14610
Giải quyết đúng hạn:
1364
Giải quyết trễ hạn:
25
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
161
Một phần:
163
Toàn trình:
109
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3184 (hồ sơ)
Một phần 9528 (hồ sơ)
Toàn trình 1710 (hồ sơ)
14422
Một phần 9528 (hồ sơ)
Toàn trình 1710 (hồ sơ)
Giải quyết:
14533
Giải quyết trước hạn:
13574
Giải quyết đúng hạn:
930
Giải quyết trễ hạn:
29
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
165
Một phần:
159
Toàn trình:
108
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4328 (hồ sơ)
Một phần 6452 (hồ sơ)
Toàn trình 2083 (hồ sơ)
12863
Một phần 6452 (hồ sơ)
Toàn trình 2083 (hồ sơ)
Giải quyết:
12729
Giải quyết trước hạn:
11937
Giải quyết đúng hạn:
764
Giải quyết trễ hạn:
28
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến:
166
Một phần:
159
Toàn trình:
108
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2750 (hồ sơ)
Một phần 4648 (hồ sơ)
Toàn trình 1530 (hồ sơ)
8928
Một phần 4648 (hồ sơ)
Toàn trình 1530 (hồ sơ)
Giải quyết:
8861
Giải quyết trước hạn:
8297
Giải quyết đúng hạn:
526
Giải quyết trễ hạn:
38
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.5%

UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến:
165
Một phần:
159
Toàn trình:
108
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2969 (hồ sơ)
Một phần 16957 (hồ sơ)
Toàn trình 1813 (hồ sơ)
21739
Một phần 16957 (hồ sơ)
Toàn trình 1813 (hồ sơ)
Giải quyết:
21478
Giải quyết trước hạn:
20773
Giải quyết đúng hạn:
681
Giải quyết trễ hạn:
24
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến:
167
Một phần:
166
Toàn trình:
107
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 6532 (hồ sơ)
Một phần 10250 (hồ sơ)
Toàn trình 3133 (hồ sơ)
19915
Một phần 10250 (hồ sơ)
Toàn trình 3133 (hồ sơ)
Giải quyết:
19736
Giải quyết trước hạn:
18705
Giải quyết đúng hạn:
993
Giải quyết trễ hạn:
38
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến:
164
Một phần:
161
Toàn trình:
107
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3269 (hồ sơ)
Một phần 6164 (hồ sơ)
Toàn trình 2173 (hồ sơ)
11606
Một phần 6164 (hồ sơ)
Toàn trình 2173 (hồ sơ)
Giải quyết:
11168
Giải quyết trước hạn:
10212
Giải quyết đúng hạn:
920
Giải quyết trễ hạn:
36
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%

UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
166
Một phần:
162
Toàn trình:
109
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2349 (hồ sơ)
Một phần 4493 (hồ sơ)
Toàn trình 1597 (hồ sơ)
8439
Một phần 4493 (hồ sơ)
Toàn trình 1597 (hồ sơ)
Giải quyết:
8341
Giải quyết trước hạn:
7946
Giải quyết đúng hạn:
384
Giải quyết trễ hạn:
11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
95.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
4.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến:
165
Một phần:
159
Toàn trình:
108
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4770 (hồ sơ)
Một phần 7432 (hồ sơ)
Toàn trình 2610 (hồ sơ)
14812
Một phần 7432 (hồ sơ)
Toàn trình 2610 (hồ sơ)
Giải quyết:
14587
Giải quyết trước hạn:
13701
Giải quyết đúng hạn:
860
Giải quyết trễ hạn:
26
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến:
165
Một phần:
159
Toàn trình:
108
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4132 (hồ sơ)
Một phần 7058 (hồ sơ)
Toàn trình 2148 (hồ sơ)
13338
Một phần 7058 (hồ sơ)
Toàn trình 2148 (hồ sơ)
Giải quyết:
13287
Giải quyết trước hạn:
12328
Giải quyết đúng hạn:
919
Giải quyết trễ hạn:
40
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
165
Một phần:
163
Toàn trình:
107
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4437 (hồ sơ)
Một phần 7385 (hồ sơ)
Toàn trình 2415 (hồ sơ)
14237
Một phần 7385 (hồ sơ)
Toàn trình 2415 (hồ sơ)
Giải quyết:
13918
Giải quyết trước hạn:
12880
Giải quyết đúng hạn:
995
Giải quyết trễ hạn:
43
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%