Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 5 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
13
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
12 | 11 | 1 | 0 | 0 | 91.7 % | 8.3 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 3 | 75 | 48 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
21009
Một phần 146 (hồ sơ) Toàn trình 20863 (hồ sơ) |
21011 | 20986 | 23 | 2 | 0 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 152 | 3 | 6 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1086 (hồ sơ)
1094
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
1093 | 880 | 213 | 0 | 0 | 80.5 % | 19.5 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 6 | 43 | 38 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1010
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 1008 (hồ sơ) |
984 | 667 | 315 | 2 | 0 | 67.8 % | 32 % | 0.2 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 42 | 4 | 11 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 223 (hồ sơ)
289
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
291 | 261 | 30 | 0 | 0 | 89.7 % | 10.3 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 13 | 50 | 55 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 29 (hồ sơ)
231
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 177 (hồ sơ) |
338 | 335 | 3 | 0 | 0 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 46 | 56 | 22 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 839 (hồ sơ)
5146
Một phần 1863 (hồ sơ) Toàn trình 2444 (hồ sơ) |
5103 | 3052 | 2049 | 2 | 0 | 59.8 % | 40.2 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 10 | 84 | 24 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
608
Một phần 533 (hồ sơ) Toàn trình 75 (hồ sơ) |
589 | 586 | 3 | 0 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 9 | 79 | 6 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
299
Một phần 204 (hồ sơ) Toàn trình 94 (hồ sơ) |
383 | 315 | 67 | 1 | 0 | 82.2 % | 17.5 % | 0.3 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 20 | 1 | 16 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
48
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 48 (hồ sơ) |
47 | 45 | 2 | 0 | 0 | 95.7 % | 4.3 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 1 | 11 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
183
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 150 (hồ sơ) |
188 | 188 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 4 | 74 | 14 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
81556
Một phần 74852 (hồ sơ) Toàn trình 6702 (hồ sơ) |
76257 | 57581 | 18178 | 498 | 92 | 75.5 % | 23.8 % | 0.7 % |
Sở Tư Pháp | 8 | 73 | 40 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
20315
Một phần 339 (hồ sơ) Toàn trình 19974 (hồ sơ) |
19819 | 19433 | 385 | 1 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 89 | 21 | 10 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 50 (hồ sơ)
183
Một phần 50 (hồ sơ) Toàn trình 83 (hồ sơ) |
181 | 179 | 2 | 0 | 0 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 10 | 41 | 9 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 12 (hồ sơ)
625
Một phần 520 (hồ sơ) Toàn trình 93 (hồ sơ) |
612 | 550 | 60 | 2 | 0 | 89.9 % | 9.8 % | 0.3 % |
Sở Y Tế | 14 | 90 | 7 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 54 (hồ sơ)
2018
Một phần 1892 (hồ sơ) Toàn trình 72 (hồ sơ) |
2017 | 2012 | 4 | 1 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 6 | 24 | 10 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 37 (hồ sơ)
398
Một phần 83 (hồ sơ) Toàn trình 278 (hồ sơ) |
389 | 371 | 16 | 2 | 0 | 95.4 % | 4.1 % | 0.5 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 85 | 210 | 111 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 675 (hồ sơ)
48720
Một phần 39516 (hồ sơ) Toàn trình 8529 (hồ sơ) |
48450 | 45734 | 2610 | 106 | 0 | 94.4 % | 5.4 % | 0.2 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 88 | 212 | 111 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 202 (hồ sơ)
32542
Một phần 26785 (hồ sơ) Toàn trình 5555 (hồ sơ) |
32566 | 31659 | 893 | 14 | 4 | 97.2 % | 2.7 % | 0.1 % |
UBND Huyện Bình Giang | 85 | 210 | 111 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 155 (hồ sơ)
26081
Một phần 22782 (hồ sơ) Toàn trình 3144 (hồ sơ) |
25978 | 25484 | 482 | 12 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 85 | 210 | 111 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 174 (hồ sơ)
29854
Một phần 25031 (hồ sơ) Toàn trình 4649 (hồ sơ) |
29674 | 29407 | 258 | 9 | 5 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 86 | 210 | 111 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 194 (hồ sơ)
20257
Một phần 16771 (hồ sơ) Toàn trình 3292 (hồ sơ) |
20367 | 19918 | 435 | 14 | 5 | 97.8 % | 2.1 % | 0.1 % |
UBND Huyện Kim Thành | 85 | 210 | 111 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 129 (hồ sơ)
30660
Một phần 26916 (hồ sơ) Toàn trình 3615 (hồ sơ) |
30475 | 29497 | 956 | 22 | 0 | 96.8 % | 3.1 % | 0.1 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 87 | 213 | 111 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 136 (hồ sơ)
39315
Một phần 33129 (hồ sơ) Toàn trình 6050 (hồ sơ) |
39212 | 37396 | 1660 | 156 | 30 | 95.4 % | 4.2 % | 0.4 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 85 | 210 | 111 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 196 (hồ sơ)
25606
Một phần 20762 (hồ sơ) Toàn trình 4648 (hồ sơ) |
25362 | 24281 | 1044 | 37 | 1 | 95.7 % | 4.1 % | 0.2 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 85 | 211 | 111 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 232 (hồ sơ)
22823
Một phần 18839 (hồ sơ) Toàn trình 3752 (hồ sơ) |
22429 | 22160 | 258 | 11 | 0 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
UBND Huyện Nam Sách | 85 | 210 | 111 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 163 (hồ sơ)
30639
Một phần 26565 (hồ sơ) Toàn trình 3911 (hồ sơ) |
30361 | 29190 | 1170 | 1 | 0 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 85 | 210 | 111 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 298 (hồ sơ)
27266
Một phần 22834 (hồ sơ) Toàn trình 4134 (hồ sơ) |
27292 | 26614 | 666 | 12 | 0 | 97.5 % | 2.4 % | 0.1 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 85 | 210 | 111 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 313 (hồ sơ)
27261
Một phần 22199 (hồ sơ) Toàn trình 4749 (hồ sơ) |
27183 | 26532 | 632 | 19 | 0 | 97.6 % | 2.3 % | 0.1 % |
Toàn tỉnh | 1459 | 3269 | 1649 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 5202 (hồ sơ)
496049
Một phần 382711 (hồ sơ) Toàn trình 108136 (hồ sơ) |
488663 | 455324 | 32415 | 924 | 137 | 93.2 % | 6.6 % | 0.2 % |
![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
3
Một phần:
75
Toàn trình:
48
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 146 (hồ sơ)
Toàn trình 20863 (hồ sơ)
21009
Một phần 146 (hồ sơ)
Toàn trình 20863 (hồ sơ)
Giải quyết:
21011
Giải quyết trước hạn:
20986
Giải quyết đúng hạn:
23
Giải quyết trễ hạn:
2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Cung cấp thông tin trực tuyến:
46
Một phần:
56
Toàn trình:
22
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 839 (hồ sơ)
Một phần 1863 (hồ sơ)
Toàn trình 2444 (hồ sơ)
5146
Một phần 1863 (hồ sơ)
Toàn trình 2444 (hồ sơ)
Giải quyết:
5103
Giải quyết trước hạn:
3052
Giải quyết đúng hạn:
2049
Giải quyết trễ hạn:
2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
59.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
40.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
Sở Tài nguyên và Môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến:
4
Một phần:
74
Toàn trình:
14
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
Một phần 74852 (hồ sơ)
Toàn trình 6702 (hồ sơ)
81556
Một phần 74852 (hồ sơ)
Toàn trình 6702 (hồ sơ)
Giải quyết:
76257
Giải quyết trước hạn:
57581
Giải quyết đúng hạn:
18178
Giải quyết trễ hạn:
498
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
75.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
23.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.7%
![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến:
8
Một phần:
73
Toàn trình:
40
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
Một phần 339 (hồ sơ)
Toàn trình 19974 (hồ sơ)
20315
Một phần 339 (hồ sơ)
Toàn trình 19974 (hồ sơ)
Giải quyết:
19819
Giải quyết trước hạn:
19433
Giải quyết đúng hạn:
385
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
Sở Y Tế
Cung cấp thông tin trực tuyến:
14
Một phần:
90
Toàn trình:
7
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 54 (hồ sơ)
Một phần 1892 (hồ sơ)
Toàn trình 72 (hồ sơ)
2018
Một phần 1892 (hồ sơ)
Toàn trình 72 (hồ sơ)
Giải quyết:
2017
Giải quyết trước hạn:
2012
Giải quyết đúng hạn:
4
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
85
Một phần:
210
Toàn trình:
111
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 675 (hồ sơ)
Một phần 39516 (hồ sơ)
Toàn trình 8529 (hồ sơ)
48720
Một phần 39516 (hồ sơ)
Toàn trình 8529 (hồ sơ)
Giải quyết:
48450
Giải quyết trước hạn:
45734
Giải quyết đúng hạn:
2610
Giải quyết trễ hạn:
106
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%
![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
88
Một phần:
212
Toàn trình:
111
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 202 (hồ sơ)
Một phần 26785 (hồ sơ)
Toàn trình 5555 (hồ sơ)
32542
Một phần 26785 (hồ sơ)
Toàn trình 5555 (hồ sơ)
Giải quyết:
32566
Giải quyết trước hạn:
31659
Giải quyết đúng hạn:
893
Giải quyết trễ hạn:
14
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
85
Một phần:
210
Toàn trình:
111
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 155 (hồ sơ)
Một phần 22782 (hồ sơ)
Toàn trình 3144 (hồ sơ)
26081
Một phần 22782 (hồ sơ)
Toàn trình 3144 (hồ sơ)
Giải quyết:
25978
Giải quyết trước hạn:
25484
Giải quyết đúng hạn:
482
Giải quyết trễ hạn:
12
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
85
Một phần:
210
Toàn trình:
111
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 174 (hồ sơ)
Một phần 25031 (hồ sơ)
Toàn trình 4649 (hồ sơ)
29854
Một phần 25031 (hồ sơ)
Toàn trình 4649 (hồ sơ)
Giải quyết:
29674
Giải quyết trước hạn:
29407
Giải quyết đúng hạn:
258
Giải quyết trễ hạn:
9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến:
86
Một phần:
210
Toàn trình:
111
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 194 (hồ sơ)
Một phần 16771 (hồ sơ)
Toàn trình 3292 (hồ sơ)
20257
Một phần 16771 (hồ sơ)
Toàn trình 3292 (hồ sơ)
Giải quyết:
20367
Giải quyết trước hạn:
19918
Giải quyết đúng hạn:
435
Giải quyết trễ hạn:
14
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến:
85
Một phần:
210
Toàn trình:
111
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 129 (hồ sơ)
Một phần 26916 (hồ sơ)
Toàn trình 3615 (hồ sơ)
30660
Một phần 26916 (hồ sơ)
Toàn trình 3615 (hồ sơ)
Giải quyết:
30475
Giải quyết trước hạn:
29497
Giải quyết đúng hạn:
956
Giải quyết trễ hạn:
22
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến:
87
Một phần:
213
Toàn trình:
111
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 136 (hồ sơ)
Một phần 33129 (hồ sơ)
Toàn trình 6050 (hồ sơ)
39315
Một phần 33129 (hồ sơ)
Toàn trình 6050 (hồ sơ)
Giải quyết:
39212
Giải quyết trước hạn:
37396
Giải quyết đúng hạn:
1660
Giải quyết trễ hạn:
156
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
95.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
4.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%
![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến:
85
Một phần:
210
Toàn trình:
111
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 196 (hồ sơ)
Một phần 20762 (hồ sơ)
Toàn trình 4648 (hồ sơ)
25606
Một phần 20762 (hồ sơ)
Toàn trình 4648 (hồ sơ)
Giải quyết:
25362
Giải quyết trước hạn:
24281
Giải quyết đúng hạn:
1044
Giải quyết trễ hạn:
37
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
95.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
4.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%
![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
85
Một phần:
211
Toàn trình:
111
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 232 (hồ sơ)
Một phần 18839 (hồ sơ)
Toàn trình 3752 (hồ sơ)
22823
Một phần 18839 (hồ sơ)
Toàn trình 3752 (hồ sơ)
Giải quyết:
22429
Giải quyết trước hạn:
22160
Giải quyết đúng hạn:
258
Giải quyết trễ hạn:
11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến:
85
Một phần:
210
Toàn trình:
111
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 163 (hồ sơ)
Một phần 26565 (hồ sơ)
Toàn trình 3911 (hồ sơ)
30639
Một phần 26565 (hồ sơ)
Toàn trình 3911 (hồ sơ)
Giải quyết:
30361
Giải quyết trước hạn:
29190
Giải quyết đúng hạn:
1170
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến:
85
Một phần:
210
Toàn trình:
111
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 298 (hồ sơ)
Một phần 22834 (hồ sơ)
Toàn trình 4134 (hồ sơ)
27266
Một phần 22834 (hồ sơ)
Toàn trình 4134 (hồ sơ)
Giải quyết:
27292
Giải quyết trước hạn:
26614
Giải quyết đúng hạn:
666
Giải quyết trễ hạn:
12
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
85
Một phần:
210
Toàn trình:
111
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 313 (hồ sơ)
Một phần 22199 (hồ sơ)
Toàn trình 4749 (hồ sơ)
27261
Một phần 22199 (hồ sơ)
Toàn trình 4749 (hồ sơ)
Giải quyết:
27183
Giải quyết trước hạn:
26532
Giải quyết đúng hạn:
632
Giải quyết trễ hạn:
19
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%