Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 4 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
21
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
22 | 11 | 11 | 0 | 0 | 50 % | 50 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 4 | 125 | 12 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2257
Một phần 146 (hồ sơ) Toàn trình 2111 (hồ sơ) |
2260 | 169 | 2091 | 0 | 1 | 7.5 % | 92.5 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 19 | 87 | 8 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 18 (hồ sơ)
827
Một phần 195 (hồ sơ) Toàn trình 614 (hồ sơ) |
913 | 770 | 141 | 2 | 0 | 84.3 % | 15.4 % | 0.3 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 62 | 10 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
335
Một phần 305 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
336 | 319 | 17 | 0 | 0 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 46 | 116 | 12 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 305 (hồ sơ)
3556
Một phần 3041 (hồ sơ) Toàn trình 210 (hồ sơ) |
3093 | 1046 | 2036 | 11 | 0 | 33.8 % | 65.8 % | 0.4 % |
Sở Tài Chính | 21 | 45 | 51 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 65 (hồ sơ)
3451
Một phần 197 (hồ sơ) Toàn trình 3189 (hồ sơ) |
3255 | 3254 | 1 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và môi trường | 54 | 194 | 7 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 11 (hồ sơ)
74564
Một phần 72120 (hồ sơ) Toàn trình 2433 (hồ sơ) |
67850 | 44342 | 23415 | 93 | 3 | 65.4 % | 34.5 % | 0.1 % |
Sở Tư Pháp | 79 | 34 | 6 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 9 (hồ sơ)
6115
Một phần 251 (hồ sơ) Toàn trình 5855 (hồ sơ) |
6854 | 6356 | 487 | 11 | 0 | 92.7 % | 7.1 % | 0.2 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 4 | 140 | 15 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4 (hồ sơ)
296
Một phần 190 (hồ sơ) Toàn trình 102 (hồ sơ) |
284 | 276 | 8 | 0 | 0 | 97.2 % | 2.8 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 33 | 147 | 19 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 40 (hồ sơ)
1205
Một phần 817 (hồ sơ) Toàn trình 348 (hồ sơ) |
1034 | 938 | 96 | 0 | 0 | 90.7 % | 9.3 % | 0 % |
Sở Y Tế | 20 | 112 | 14 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 79 (hồ sơ)
2053
Một phần 1194 (hồ sơ) Toàn trình 780 (hồ sơ) |
1833 | 1831 | 2 | 0 | 0 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 30 | 17 | 2 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 126 (hồ sơ)
237
Một phần 60 (hồ sơ) Toàn trình 51 (hồ sơ) |
247 | 241 | 6 | 0 | 0 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 124 | 294 | 32 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 5843 (hồ sơ)
31518
Một phần 22171 (hồ sơ) Toàn trình 3504 (hồ sơ) |
30960 | 27111 | 3240 | 609 | 25 | 87.6 % | 10.5 % | 1.9 % |
Công An Tỉnh | 1 | 1 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 5334 (hồ sơ)
15036
Một phần 9702 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
14752 | 9839 | 2290 | NV | 0 | 66.7 % | 15.5 % | 17.8 % |
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ | 217 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 128 | 298 | 31 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 6373 (hồ sơ)
23991
Một phần 15141 (hồ sơ) Toàn trình 2477 (hồ sơ) |
23385 | 21388 | 1963 | 34 | 0 | 91.5 % | 8.4 % | 0.1 % |
UBND Huyện Bình Giang | 119 | 301 | 31 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3603 (hồ sơ)
19333
Một phần 13783 (hồ sơ) Toàn trình 1947 (hồ sơ) |
19557 | 18055 | 1450 | 52 | 30 | 92.3 % | 7.4 % | 0.3 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 124 | 295 | 31 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4769 (hồ sơ)
18097
Một phần 11187 (hồ sơ) Toàn trình 2141 (hồ sơ) |
17887 | 16803 | 1043 | 41 | 1 | 93.9 % | 5.8 % | 0.3 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 125 | 295 | 31 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2850 (hồ sơ)
12347
Một phần 7902 (hồ sơ) Toàn trình 1595 (hồ sơ) |
12342 | 11485 | 826 | 31 | 5 | 93.1 % | 6.7 % | 0.2 % |
UBND Huyện Kim Thành | 124 | 295 | 31 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3030 (hồ sơ)
26096
Một phần 21441 (hồ sơ) Toàn trình 1625 (hồ sơ) |
25721 | 24766 | 915 | 40 | 1 | 96.3 % | 3.6 % | 0.1 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 123 | 304 | 31 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 8042 (hồ sơ)
28109
Một phần 16574 (hồ sơ) Toàn trình 3493 (hồ sơ) |
27979 | 26553 | 1379 | 47 | 3 | 94.9 % | 4.9 % | 0.2 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 123 | 296 | 31 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2761 (hồ sơ)
15823
Một phần 10961 (hồ sơ) Toàn trình 2101 (hồ sơ) |
15454 | 14121 | 1275 | 58 | 7 | 91.4 % | 8.3 % | 0.3 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 125 | 298 | 32 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2634 (hồ sơ)
11900
Một phần 7389 (hồ sơ) Toàn trình 1877 (hồ sơ) |
11837 | 11211 | 549 | 77 | 29 | 94.7 % | 4.6 % | 0.7 % |
UBND Huyện Nam Sách | 124 | 295 | 31 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 5610 (hồ sơ)
20894
Một phần 12493 (hồ sơ) Toàn trình 2791 (hồ sơ) |
20645 | 19469 | 1151 | 25 | 1 | 94.3 % | 5.6 % | 0.1 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 124 | 295 | 31 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4604 (hồ sơ)
18328
Một phần 11288 (hồ sơ) Toàn trình 2436 (hồ sơ) |
18126 | 16867 | 1199 | 60 | 1 | 93.1 % | 6.6 % | 0.3 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 124 | 298 | 31 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 5624 (hồ sơ)
20636
Một phần 13053 (hồ sơ) Toàn trình 1959 (hồ sơ) |
20192 | 18627 | 1506 | 59 | 8 | 92.2 % | 7.5 % | 0.3 % |
Toàn tỉnh | 2075 | 4656 | 531 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 71775 (hồ sơ)
370576
Một phần 252388 (hồ sơ) Toàn trình 46413 (hồ sơ) |
362178 | 309955 | 48151 | 4072 | 116 | 85.6 % | 13.3 % | 1.1 % |

Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
4
Một phần:
125
Toàn trình:
12
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 146 (hồ sơ)
Toàn trình 2111 (hồ sơ)
2257
Một phần 146 (hồ sơ)
Toàn trình 2111 (hồ sơ)
Giải quyết:
2260
Giải quyết trước hạn:
169
Giải quyết đúng hạn:
2091
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
7.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
92.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Nội Vụ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
46
Một phần:
116
Toàn trình:
12
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 305 (hồ sơ)
Một phần 3041 (hồ sơ)
Toàn trình 210 (hồ sơ)
3556
Một phần 3041 (hồ sơ)
Toàn trình 210 (hồ sơ)
Giải quyết:
3093
Giải quyết trước hạn:
1046
Giải quyết đúng hạn:
2036
Giải quyết trễ hạn:
11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
33.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
65.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%

Sở Tài Chính
Cung cấp thông tin trực tuyến:
21
Một phần:
45
Toàn trình:
51
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 65 (hồ sơ)
Một phần 197 (hồ sơ)
Toàn trình 3189 (hồ sơ)
3451
Một phần 197 (hồ sơ)
Toàn trình 3189 (hồ sơ)
Giải quyết:
3255
Giải quyết trước hạn:
3254
Giải quyết đúng hạn:
1
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Nông nghiệp và môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến:
54
Một phần:
194
Toàn trình:
7
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 11 (hồ sơ)
Một phần 72120 (hồ sơ)
Toàn trình 2433 (hồ sơ)
74564
Một phần 72120 (hồ sơ)
Toàn trình 2433 (hồ sơ)
Giải quyết:
67850
Giải quyết trước hạn:
44342
Giải quyết đúng hạn:
23415
Giải quyết trễ hạn:
93
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
65.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
34.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến:
79
Một phần:
34
Toàn trình:
6
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 9 (hồ sơ)
Một phần 251 (hồ sơ)
Toàn trình 5855 (hồ sơ)
6115
Một phần 251 (hồ sơ)
Toàn trình 5855 (hồ sơ)
Giải quyết:
6854
Giải quyết trước hạn:
6356
Giải quyết đúng hạn:
487
Giải quyết trễ hạn:
11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

Sở Xây Dựng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
33
Một phần:
147
Toàn trình:
19
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 40 (hồ sơ)
Một phần 817 (hồ sơ)
Toàn trình 348 (hồ sơ)
1205
Một phần 817 (hồ sơ)
Toàn trình 348 (hồ sơ)
Giải quyết:
1034
Giải quyết trước hạn:
938
Giải quyết đúng hạn:
96
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
90.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
9.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Y Tế
Cung cấp thông tin trực tuyến:
20
Một phần:
112
Toàn trình:
14
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 79 (hồ sơ)
Một phần 1194 (hồ sơ)
Toàn trình 780 (hồ sơ)
2053
Một phần 1194 (hồ sơ)
Toàn trình 780 (hồ sơ)
Giải quyết:
1833
Giải quyết trước hạn:
1831
Giải quyết đúng hạn:
2
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
124
Một phần:
294
Toàn trình:
32
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 5843 (hồ sơ)
Một phần 22171 (hồ sơ)
Toàn trình 3504 (hồ sơ)
31518
Một phần 22171 (hồ sơ)
Toàn trình 3504 (hồ sơ)
Giải quyết:
30960
Giải quyết trước hạn:
27111
Giải quyết đúng hạn:
3240
Giải quyết trễ hạn:
609
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
87.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
10.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.9%

Công An Tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
1
Một phần:
1
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 5334 (hồ sơ)
Một phần 9702 (hồ sơ)
Toàn trình 0 (hồ sơ)
15036
Một phần 9702 (hồ sơ)
Toàn trình 0 (hồ sơ)
Giải quyết:
14752
Giải quyết trước hạn:
9839
Giải quyết đúng hạn:
2290
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
66.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
15.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
17.8%

UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
128
Một phần:
298
Toàn trình:
31
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 6373 (hồ sơ)
Một phần 15141 (hồ sơ)
Toàn trình 2477 (hồ sơ)
23991
Một phần 15141 (hồ sơ)
Toàn trình 2477 (hồ sơ)
Giải quyết:
23385
Giải quyết trước hạn:
21388
Giải quyết đúng hạn:
1963
Giải quyết trễ hạn:
34
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
119
Một phần:
301
Toàn trình:
31
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3603 (hồ sơ)
Một phần 13783 (hồ sơ)
Toàn trình 1947 (hồ sơ)
19333
Một phần 13783 (hồ sơ)
Toàn trình 1947 (hồ sơ)
Giải quyết:
19557
Giải quyết trước hạn:
18055
Giải quyết đúng hạn:
1450
Giải quyết trễ hạn:
52
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
124
Một phần:
295
Toàn trình:
31
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4769 (hồ sơ)
Một phần 11187 (hồ sơ)
Toàn trình 2141 (hồ sơ)
18097
Một phần 11187 (hồ sơ)
Toàn trình 2141 (hồ sơ)
Giải quyết:
17887
Giải quyết trước hạn:
16803
Giải quyết đúng hạn:
1043
Giải quyết trễ hạn:
41
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến:
125
Một phần:
295
Toàn trình:
31
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2850 (hồ sơ)
Một phần 7902 (hồ sơ)
Toàn trình 1595 (hồ sơ)
12347
Một phần 7902 (hồ sơ)
Toàn trình 1595 (hồ sơ)
Giải quyết:
12342
Giải quyết trước hạn:
11485
Giải quyết đúng hạn:
826
Giải quyết trễ hạn:
31
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến:
124
Một phần:
295
Toàn trình:
31
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3030 (hồ sơ)
Một phần 21441 (hồ sơ)
Toàn trình 1625 (hồ sơ)
26096
Một phần 21441 (hồ sơ)
Toàn trình 1625 (hồ sơ)
Giải quyết:
25721
Giải quyết trước hạn:
24766
Giải quyết đúng hạn:
915
Giải quyết trễ hạn:
40
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến:
123
Một phần:
304
Toàn trình:
31
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 8042 (hồ sơ)
Một phần 16574 (hồ sơ)
Toàn trình 3493 (hồ sơ)
28109
Một phần 16574 (hồ sơ)
Toàn trình 3493 (hồ sơ)
Giải quyết:
27979
Giải quyết trước hạn:
26553
Giải quyết đúng hạn:
1379
Giải quyết trễ hạn:
47
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
4.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến:
123
Một phần:
296
Toàn trình:
31
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2761 (hồ sơ)
Một phần 10961 (hồ sơ)
Toàn trình 2101 (hồ sơ)
15823
Một phần 10961 (hồ sơ)
Toàn trình 2101 (hồ sơ)
Giải quyết:
15454
Giải quyết trước hạn:
14121
Giải quyết đúng hạn:
1275
Giải quyết trễ hạn:
58
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
125
Một phần:
298
Toàn trình:
32
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2634 (hồ sơ)
Một phần 7389 (hồ sơ)
Toàn trình 1877 (hồ sơ)
11900
Một phần 7389 (hồ sơ)
Toàn trình 1877 (hồ sơ)
Giải quyết:
11837
Giải quyết trước hạn:
11211
Giải quyết đúng hạn:
549
Giải quyết trễ hạn:
77
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
4.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.7%

UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến:
124
Một phần:
295
Toàn trình:
31
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 5610 (hồ sơ)
Một phần 12493 (hồ sơ)
Toàn trình 2791 (hồ sơ)
20894
Một phần 12493 (hồ sơ)
Toàn trình 2791 (hồ sơ)
Giải quyết:
20645
Giải quyết trước hạn:
19469
Giải quyết đúng hạn:
1151
Giải quyết trễ hạn:
25
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến:
124
Một phần:
295
Toàn trình:
31
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4604 (hồ sơ)
Một phần 11288 (hồ sơ)
Toàn trình 2436 (hồ sơ)
18328
Một phần 11288 (hồ sơ)
Toàn trình 2436 (hồ sơ)
Giải quyết:
18126
Giải quyết trước hạn:
16867
Giải quyết đúng hạn:
1199
Giải quyết trễ hạn:
60
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
124
Một phần:
298
Toàn trình:
31
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 5624 (hồ sơ)
Một phần 13053 (hồ sơ)
Toàn trình 1959 (hồ sơ)
20636
Một phần 13053 (hồ sơ)
Toàn trình 1959 (hồ sơ)
Giải quyết:
20192
Giải quyết trước hạn:
18627
Giải quyết đúng hạn:
1506
Giải quyết trễ hạn:
59
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%