Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 10 | 79 | 48 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
488
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 469 (hồ sơ) |
502 | 33 | 469 | 0 | 0 | 6.6 % | 93.4 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 139 | 4 | 6 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1863 (hồ sơ)
1863
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
2448 | 2337 | 16 | 95 | 0 | 95.5 % | 0.7 % | 3.8 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 64 | 9 | 9 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 70 (hồ sơ)
136
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 50 (hồ sơ) |
125 | 71 | 53 | 1 | 0 | 56.8 % | 42.4 % | 0.8 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 45 | 4 | 11 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 32 (hồ sơ)
33
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
39 | 38 | 1 | 0 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 24 | 36 | 54 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
1067
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 1063 (hồ sơ) |
1225 | 1223 | 1 | 1 | 0 | 99.8 % | 0.1 % | 0.1 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 48 | 56 | 22 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 42 (hồ sơ)
611
Một phần 317 (hồ sơ) Toàn trình 252 (hồ sơ) |
767 | 314 | 453 | 0 | 0 | 40.9 % | 59.1 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 16 | 104 | 8 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
31
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
42 | 42 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 40 | 38 | 20 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
97
Một phần 96 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
43 | 36 | 7 | 0 | 0 | 83.7 % | 16.3 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 23 | 1 | 16 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 6 | 5 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
30
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
33 | 33 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 108 | 10 | 14 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 9922 (hồ sơ)
10151
Một phần 86 (hồ sơ) Toàn trình 143 (hồ sơ) |
9730 | 7276 | 2435 | 19 | 2 | 74.8 % | 25 % | 0.2 % |
Sở Tư Pháp | 95 | 12 | 15 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4 (hồ sơ)
2089
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 2039 (hồ sơ) |
1988 | 1913 | 70 | 5 | 0 | 96.2 % | 3.5 % | 0.3 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 98 | 22 | 10 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 27 (hồ sơ)
43
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
18 | 18 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 32 | 31 | 6 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
54
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
142 | 127 | 15 | 0 | 0 | 89.4 % | 10.6 % | 0 % |
Sở Y Tế | 33 | 74 | 15 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
208
Một phần 160 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
304 | 303 | 1 | 0 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 37 | 2 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 28 (hồ sơ)
36
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
52 | 51 | 1 | 0 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 204 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2186 (hồ sơ)
3922
Một phần 1117 (hồ sơ) Toàn trình 619 (hồ sơ) |
3994 | 3595 | 355 | 44 | 0 | 90 % | 8.9 % | 1.1 % |
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ | 217 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 210 | 140 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1999 (hồ sơ)
3085
Một phần 555 (hồ sơ) Toàn trình 531 (hồ sơ) |
3055 | 2692 | 359 | 4 | 0 | 88.1 % | 11.8 % | 0.1 % |
UBND Huyện Bình Giang | 204 | 138 | 83 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 969 (hồ sơ)
4138
Một phần 2893 (hồ sơ) Toàn trình 276 (hồ sơ) |
4620 | 4476 | 141 | 3 | 0 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 204 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1270 (hồ sơ)
2138
Một phần 482 (hồ sơ) Toàn trình 386 (hồ sơ) |
2323 | 2159 | 163 | 1 | 0 | 92.9 % | 7 % | 0.1 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 205 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 931 (hồ sơ)
1705
Một phần 451 (hồ sơ) Toàn trình 323 (hồ sơ) |
1654 | 1532 | 118 | 4 | 0 | 92.6 % | 7.1 % | 0.3 % |
UBND Huyện Kim Thành | 204 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1152 (hồ sơ)
2135
Một phần 500 (hồ sơ) Toàn trình 483 (hồ sơ) |
2237 | 2117 | 120 | 0 | 0 | 94.6 % | 5.4 % | 0 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 204 | 143 | 83 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2190 (hồ sơ)
3400
Một phần 590 (hồ sơ) Toàn trình 620 (hồ sơ) |
3637 | 3419 | 202 | 16 | 0 | 94 % | 5.6 % | 0.4 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 204 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1826 (hồ sơ)
2628
Một phần 434 (hồ sơ) Toàn trình 368 (hồ sơ) |
1891 | 1694 | 184 | 13 | 0 | 89.6 % | 9.7 % | 0.7 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 203 | 138 | 84 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 632 (hồ sơ)
1308
Một phần 405 (hồ sơ) Toàn trình 271 (hồ sơ) |
1372 | 1260 | 109 | 3 | 0 | 91.8 % | 7.9 % | 0.3 % |
UBND Huyện Nam Sách | 204 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1527 (hồ sơ)
2295
Một phần 349 (hồ sơ) Toàn trình 419 (hồ sơ) |
2377 | 2175 | 194 | 8 | 0 | 91.5 % | 8.2 % | 0.3 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 204 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1507 (hồ sơ)
2278
Một phần 432 (hồ sơ) Toàn trình 339 (hồ sơ) |
2523 | 2275 | 230 | 18 | 0 | 90.2 % | 9.1 % | 0.7 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 203 | 139 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1517 (hồ sơ)
2443
Một phần 528 (hồ sơ) Toàn trình 398 (hồ sơ) |
2537 | 2331 | 199 | 7 | 0 | 91.9 % | 7.8 % | 0.3 % |
Toàn tỉnh | 3513 | 2162 | 1247 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 30757 (hồ sơ)
49473
Một phần 9536 (hồ sơ) Toàn trình 9180 (hồ sơ) |
51421 | 44469 | 6032 | 920 | 2 | 86.5 % | 11.7 % | 1.8 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến:
108
Một phần:
10
Toàn trình:
14
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 9922 (hồ sơ)
Một phần 86 (hồ sơ)
Toàn trình 143 (hồ sơ)
10151
Một phần 86 (hồ sơ)
Toàn trình 143 (hồ sơ)
Giải quyết:
9730
Giải quyết trước hạn:
7276
Giải quyết đúng hạn:
2435
Giải quyết trễ hạn:
19
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
74.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
25%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%
UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
204
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2186 (hồ sơ)
Một phần 1117 (hồ sơ)
Toàn trình 619 (hồ sơ)
3922
Một phần 1117 (hồ sơ)
Toàn trình 619 (hồ sơ)
Giải quyết:
3994
Giải quyết trước hạn:
3595
Giải quyết đúng hạn:
355
Giải quyết trễ hạn:
44
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
90%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.1%
UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
210
Một phần:
140
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1999 (hồ sơ)
Một phần 555 (hồ sơ)
Toàn trình 531 (hồ sơ)
3085
Một phần 555 (hồ sơ)
Toàn trình 531 (hồ sơ)
Giải quyết:
3055
Giải quyết trước hạn:
2692
Giải quyết đúng hạn:
359
Giải quyết trễ hạn:
4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
88.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
11.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
204
Một phần:
138
Toàn trình:
83
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 969 (hồ sơ)
Một phần 2893 (hồ sơ)
Toàn trình 276 (hồ sơ)
4138
Một phần 2893 (hồ sơ)
Toàn trình 276 (hồ sơ)
Giải quyết:
4620
Giải quyết trước hạn:
4476
Giải quyết đúng hạn:
141
Giải quyết trễ hạn:
3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
204
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1270 (hồ sơ)
Một phần 482 (hồ sơ)
Toàn trình 386 (hồ sơ)
2138
Một phần 482 (hồ sơ)
Toàn trình 386 (hồ sơ)
Giải quyết:
2323
Giải quyết trước hạn:
2159
Giải quyết đúng hạn:
163
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến:
205
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 931 (hồ sơ)
Một phần 451 (hồ sơ)
Toàn trình 323 (hồ sơ)
1705
Một phần 451 (hồ sơ)
Toàn trình 323 (hồ sơ)
Giải quyết:
1654
Giải quyết trước hạn:
1532
Giải quyết đúng hạn:
118
Giải quyết trễ hạn:
4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%
UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến:
204
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1152 (hồ sơ)
Một phần 500 (hồ sơ)
Toàn trình 483 (hồ sơ)
2135
Một phần 500 (hồ sơ)
Toàn trình 483 (hồ sơ)
Giải quyết:
2237
Giải quyết trước hạn:
2117
Giải quyết đúng hạn:
120
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến:
204
Một phần:
143
Toàn trình:
83
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2190 (hồ sơ)
Một phần 590 (hồ sơ)
Toàn trình 620 (hồ sơ)
3400
Một phần 590 (hồ sơ)
Toàn trình 620 (hồ sơ)
Giải quyết:
3637
Giải quyết trước hạn:
3419
Giải quyết đúng hạn:
202
Giải quyết trễ hạn:
16
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%
UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến:
204
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1826 (hồ sơ)
Một phần 434 (hồ sơ)
Toàn trình 368 (hồ sơ)
2628
Một phần 434 (hồ sơ)
Toàn trình 368 (hồ sơ)
Giải quyết:
1891
Giải quyết trước hạn:
1694
Giải quyết đúng hạn:
184
Giải quyết trễ hạn:
13
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
89.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
9.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.7%
UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
203
Một phần:
138
Toàn trình:
84
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 632 (hồ sơ)
Một phần 405 (hồ sơ)
Toàn trình 271 (hồ sơ)
1308
Một phần 405 (hồ sơ)
Toàn trình 271 (hồ sơ)
Giải quyết:
1372
Giải quyết trước hạn:
1260
Giải quyết đúng hạn:
109
Giải quyết trễ hạn:
3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%
UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến:
204
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1527 (hồ sơ)
Một phần 349 (hồ sơ)
Toàn trình 419 (hồ sơ)
2295
Một phần 349 (hồ sơ)
Toàn trình 419 (hồ sơ)
Giải quyết:
2377
Giải quyết trước hạn:
2175
Giải quyết đúng hạn:
194
Giải quyết trễ hạn:
8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%
UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến:
204
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1507 (hồ sơ)
Một phần 432 (hồ sơ)
Toàn trình 339 (hồ sơ)
2278
Một phần 432 (hồ sơ)
Toàn trình 339 (hồ sơ)
Giải quyết:
2523
Giải quyết trước hạn:
2275
Giải quyết đúng hạn:
230
Giải quyết trễ hạn:
18
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
90.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
9.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.7%
UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
203
Một phần:
139
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1517 (hồ sơ)
Một phần 528 (hồ sơ)
Toàn trình 398 (hồ sơ)
2443
Một phần 528 (hồ sơ)
Toàn trình 398 (hồ sơ)
Giải quyết:
2537
Giải quyết trước hạn:
2331
Giải quyết đúng hạn:
199
Giải quyết trễ hạn:
7
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%