Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 5 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
17
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
18 | 17 | 1 | 0 | 0 | 94.4 % | 5.6 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 5 | 75 | 48 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
30762
Một phần 237 (hồ sơ) Toàn trình 30525 (hồ sơ) |
30731 | 30575 | 153 | 3 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 149 | 3 | 6 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1485 (hồ sơ)
1492
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
1477 | 1217 | 260 | 0 | 0 | 82.4 % | 17.6 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 63 | 11 | 7 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 520 (hồ sơ)
1502
Một phần 151 (hồ sơ) Toàn trình 831 (hồ sơ) |
1454 | 902 | 549 | 3 | 0 | 62 % | 37.8 % | 0.2 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 41 | 4 | 11 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 314 (hồ sơ)
396
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 53 (hồ sơ) |
396 | 347 | 49 | 0 | 0 | 87.6 % | 12.4 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 16 | 36 | 54 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 40 (hồ sơ)
316
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 242 (hồ sơ) |
428 | 423 | 5 | 0 | 0 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 46 | 56 | 22 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1277 (hồ sơ)
7565
Một phần 2838 (hồ sơ) Toàn trình 3450 (hồ sơ) |
7721 | 4543 | 3169 | 9 | 0 | 58.8 % | 41 % | 0.2 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 15 | 84 | 28 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
801
Một phần 704 (hồ sơ) Toàn trình 97 (hồ sơ) |
806 | 802 | 4 | 0 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 47 | 48 | 4 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 16 (hồ sơ)
432
Một phần 322 (hồ sơ) Toàn trình 94 (hồ sơ) |
531 | 403 | 125 | 3 | 0 | 75.9 % | 23.5 % | 0.6 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 20 | 1 | 16 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
67
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 65 (hồ sơ) |
67 | 65 | 2 | 0 | 0 | 97 % | 3 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 4 | 7 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
324
Một phần 63 (hồ sơ) Toàn trình 261 (hồ sơ) |
331 | 330 | 1 | 0 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 54 | 44 | 6 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 5062 (hồ sơ)
106893
Một phần 101776 (hồ sơ) Toàn trình 55 (hồ sơ) |
99500 | 72395 | 25231 | 1874 | 219 | 72.8 % | 25.4 % | 1.8 % |
Sở Tư Pháp | 8 | 73 | 40 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4 (hồ sơ)
28423
Một phần 397 (hồ sơ) Toàn trình 28022 (hồ sơ) |
27399 | 26934 | 464 | 1 | 0 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 89 | 21 | 10 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 76 (hồ sơ)
254
Một phần 56 (hồ sơ) Toàn trình 122 (hồ sơ) |
255 | 253 | 2 | 0 | 0 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 10 | 41 | 9 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 19 (hồ sơ)
998
Một phần 859 (hồ sơ) Toàn trình 120 (hồ sơ) |
987 | 841 | 144 | 2 | 0 | 85.2 % | 14.6 % | 0.2 % |
Sở Y Tế | 14 | 87 | 10 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 61 (hồ sơ)
3068
Một phần 2877 (hồ sơ) Toàn trình 130 (hồ sơ) |
3027 | 3021 | 5 | 1 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 6 | 24 | 10 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 49 (hồ sơ)
558
Một phần 120 (hồ sơ) Toàn trình 389 (hồ sơ) |
554 | 532 | 20 | 2 | 0 | 96 % | 3.6 % | 0.4 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 142 | 187 | 92 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1264 (hồ sơ)
67487
Một phần 55860 (hồ sơ) Toàn trình 10363 (hồ sơ) |
67414 | 63637 | 3575 | 202 | 8 | 94.4 % | 5.3 % | 0.3 % |
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ | 78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 148 | 189 | 92 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 433 (hồ sơ)
46882
Một phần 38902 (hồ sơ) Toàn trình 7547 (hồ sơ) |
46149 | 44667 | 1463 | 19 | 6 | 96.8 % | 3.2 % | 0 % |
UBND Huyện Bình Giang | 142 | 188 | 92 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 357 (hồ sơ)
34681
Một phần 29987 (hồ sơ) Toàn trình 4337 (hồ sơ) |
34510 | 33723 | 738 | 49 | 3 | 97.7 % | 2.1 % | 0.2 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 142 | 187 | 92 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 406 (hồ sơ)
42688
Một phần 35957 (hồ sơ) Toàn trình 6325 (hồ sơ) |
41877 | 41442 | 421 | 14 | 7 | 99 % | 1 % | 0 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 143 | 187 | 92 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 375 (hồ sơ)
28522
Một phần 23570 (hồ sơ) Toàn trình 4577 (hồ sơ) |
28195 | 27493 | 655 | 47 | 13 | 97.5 % | 2.3 % | 0.2 % |
UBND Huyện Kim Thành | 142 | 187 | 92 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 270 (hồ sơ)
40424
Một phần 35175 (hồ sơ) Toàn trình 4979 (hồ sơ) |
40523 | 39239 | 1233 | 51 | 4 | 96.8 % | 3 % | 0.2 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 145 | 189 | 93 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 346 (hồ sơ)
53762
Một phần 45041 (hồ sơ) Toàn trình 8375 (hồ sơ) |
53835 | 51453 | 2188 | 194 | 34 | 95.6 % | 4.1 % | 0.3 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 142 | 187 | 92 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 454 (hồ sơ)
36415
Một phần 29515 (hồ sơ) Toàn trình 6446 (hồ sơ) |
36092 | 34566 | 1471 | 55 | 19 | 95.8 % | 4.1 % | 0.1 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 143 | 186 | 93 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 462 (hồ sơ)
44074
Một phần 38490 (hồ sơ) Toàn trình 5122 (hồ sơ) |
43907 | 43395 | 496 | 16 | 1 | 98.8 % | 1.1 % | 0.1 % |
UBND Huyện Nam Sách | 142 | 187 | 92 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 446 (hồ sơ)
49057
Một phần 43061 (hồ sơ) Toàn trình 5550 (hồ sơ) |
47847 | 46249 | 1577 | 21 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 142 | 187 | 92 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 515 (hồ sơ)
38758
Một phần 32288 (hồ sơ) Toàn trình 5955 (hồ sơ) |
38699 | 37725 | 956 | 18 | 1 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 142 | 187 | 92 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 541 (hồ sơ)
38567
Một phần 31076 (hồ sơ) Toàn trình 6950 (hồ sơ) |
38444 | 37449 | 968 | 27 | 3 | 97.4 % | 2.5 % | 0.1 % |
Toàn tỉnh | 2380 | 2877 | 1388 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 14794 (hồ sơ)
705185
Một phần 549407 (hồ sơ) Toàn trình 140984 (hồ sơ) |
693174 | 644638 | 45925 | 2611 | 318 | 93 % | 6.6 % | 0.4 % |
Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
5
Một phần:
75
Toàn trình:
48
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 237 (hồ sơ)
Toàn trình 30525 (hồ sơ)
30762
Một phần 237 (hồ sơ)
Toàn trình 30525 (hồ sơ)
Giải quyết:
30731
Giải quyết trước hạn:
30575
Giải quyết đúng hạn:
153
Giải quyết trễ hạn:
3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Cung cấp thông tin trực tuyến:
63
Một phần:
11
Toàn trình:
7
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 520 (hồ sơ)
Một phần 151 (hồ sơ)
Toàn trình 831 (hồ sơ)
1502
Một phần 151 (hồ sơ)
Toàn trình 831 (hồ sơ)
Giải quyết:
1454
Giải quyết trước hạn:
902
Giải quyết đúng hạn:
549
Giải quyết trễ hạn:
3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
62%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
37.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Cung cấp thông tin trực tuyến:
46
Một phần:
56
Toàn trình:
22
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1277 (hồ sơ)
Một phần 2838 (hồ sơ)
Toàn trình 3450 (hồ sơ)
7565
Một phần 2838 (hồ sơ)
Toàn trình 3450 (hồ sơ)
Giải quyết:
7721
Giải quyết trước hạn:
4543
Giải quyết đúng hạn:
3169
Giải quyết trễ hạn:
9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
58.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
41%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến:
54
Một phần:
44
Toàn trình:
6
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 5062 (hồ sơ)
Một phần 101776 (hồ sơ)
Toàn trình 55 (hồ sơ)
106893
Một phần 101776 (hồ sơ)
Toàn trình 55 (hồ sơ)
Giải quyết:
99500
Giải quyết trước hạn:
72395
Giải quyết đúng hạn:
25231
Giải quyết trễ hạn:
1874
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
72.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
25.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.8%
Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến:
8
Một phần:
73
Toàn trình:
40
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4 (hồ sơ)
Một phần 397 (hồ sơ)
Toàn trình 28022 (hồ sơ)
28423
Một phần 397 (hồ sơ)
Toàn trình 28022 (hồ sơ)
Giải quyết:
27399
Giải quyết trước hạn:
26934
Giải quyết đúng hạn:
464
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Y Tế
Cung cấp thông tin trực tuyến:
14
Một phần:
87
Toàn trình:
10
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 61 (hồ sơ)
Một phần 2877 (hồ sơ)
Toàn trình 130 (hồ sơ)
3068
Một phần 2877 (hồ sơ)
Toàn trình 130 (hồ sơ)
Giải quyết:
3027
Giải quyết trước hạn:
3021
Giải quyết đúng hạn:
5
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
142
Một phần:
187
Toàn trình:
92
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1264 (hồ sơ)
Một phần 55860 (hồ sơ)
Toàn trình 10363 (hồ sơ)
67487
Một phần 55860 (hồ sơ)
Toàn trình 10363 (hồ sơ)
Giải quyết:
67414
Giải quyết trước hạn:
63637
Giải quyết đúng hạn:
3575
Giải quyết trễ hạn:
202
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%
UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
148
Một phần:
189
Toàn trình:
92
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 433 (hồ sơ)
Một phần 38902 (hồ sơ)
Toàn trình 7547 (hồ sơ)
46882
Một phần 38902 (hồ sơ)
Toàn trình 7547 (hồ sơ)
Giải quyết:
46149
Giải quyết trước hạn:
44667
Giải quyết đúng hạn:
1463
Giải quyết trễ hạn:
19
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
142
Một phần:
188
Toàn trình:
92
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 357 (hồ sơ)
Một phần 29987 (hồ sơ)
Toàn trình 4337 (hồ sơ)
34681
Một phần 29987 (hồ sơ)
Toàn trình 4337 (hồ sơ)
Giải quyết:
34510
Giải quyết trước hạn:
33723
Giải quyết đúng hạn:
738
Giải quyết trễ hạn:
49
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%
UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
142
Một phần:
187
Toàn trình:
92
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 406 (hồ sơ)
Một phần 35957 (hồ sơ)
Toàn trình 6325 (hồ sơ)
42688
Một phần 35957 (hồ sơ)
Toàn trình 6325 (hồ sơ)
Giải quyết:
41877
Giải quyết trước hạn:
41442
Giải quyết đúng hạn:
421
Giải quyết trễ hạn:
14
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến:
143
Một phần:
187
Toàn trình:
92
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 375 (hồ sơ)
Một phần 23570 (hồ sơ)
Toàn trình 4577 (hồ sơ)
28522
Một phần 23570 (hồ sơ)
Toàn trình 4577 (hồ sơ)
Giải quyết:
28195
Giải quyết trước hạn:
27493
Giải quyết đúng hạn:
655
Giải quyết trễ hạn:
47
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%
UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến:
142
Một phần:
187
Toàn trình:
92
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 270 (hồ sơ)
Một phần 35175 (hồ sơ)
Toàn trình 4979 (hồ sơ)
40424
Một phần 35175 (hồ sơ)
Toàn trình 4979 (hồ sơ)
Giải quyết:
40523
Giải quyết trước hạn:
39239
Giải quyết đúng hạn:
1233
Giải quyết trễ hạn:
51
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%
UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến:
145
Một phần:
189
Toàn trình:
93
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 346 (hồ sơ)
Một phần 45041 (hồ sơ)
Toàn trình 8375 (hồ sơ)
53762
Một phần 45041 (hồ sơ)
Toàn trình 8375 (hồ sơ)
Giải quyết:
53835
Giải quyết trước hạn:
51453
Giải quyết đúng hạn:
2188
Giải quyết trễ hạn:
194
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
95.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
4.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%
UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến:
142
Một phần:
187
Toàn trình:
92
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 454 (hồ sơ)
Một phần 29515 (hồ sơ)
Toàn trình 6446 (hồ sơ)
36415
Một phần 29515 (hồ sơ)
Toàn trình 6446 (hồ sơ)
Giải quyết:
36092
Giải quyết trước hạn:
34566
Giải quyết đúng hạn:
1471
Giải quyết trễ hạn:
55
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
95.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
4.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
143
Một phần:
186
Toàn trình:
93
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 462 (hồ sơ)
Một phần 38490 (hồ sơ)
Toàn trình 5122 (hồ sơ)
44074
Một phần 38490 (hồ sơ)
Toàn trình 5122 (hồ sơ)
Giải quyết:
43907
Giải quyết trước hạn:
43395
Giải quyết đúng hạn:
496
Giải quyết trễ hạn:
16
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến:
142
Một phần:
187
Toàn trình:
92
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 446 (hồ sơ)
Một phần 43061 (hồ sơ)
Toàn trình 5550 (hồ sơ)
49057
Một phần 43061 (hồ sơ)
Toàn trình 5550 (hồ sơ)
Giải quyết:
47847
Giải quyết trước hạn:
46249
Giải quyết đúng hạn:
1577
Giải quyết trễ hạn:
21
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến:
142
Một phần:
187
Toàn trình:
92
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 515 (hồ sơ)
Một phần 32288 (hồ sơ)
Toàn trình 5955 (hồ sơ)
38758
Một phần 32288 (hồ sơ)
Toàn trình 5955 (hồ sơ)
Giải quyết:
38699
Giải quyết trước hạn:
37725
Giải quyết đúng hạn:
956
Giải quyết trễ hạn:
18
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
142
Một phần:
187
Toàn trình:
92
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 541 (hồ sơ)
Một phần 31076 (hồ sơ)
Toàn trình 6950 (hồ sơ)
38567
Một phần 31076 (hồ sơ)
Toàn trình 6950 (hồ sơ)
Giải quyết:
38444
Giải quyết trước hạn:
37449
Giải quyết đúng hạn:
968
Giải quyết trễ hạn:
27
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%