Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Mức độ 3
(thủ tục)
Mức độ 4
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Văn phòng UBND tỉnh 0 4 1 1 2 1 1 0 0 50 % 50 % 0 %
Sở Công Thương Hải Dương 3 76 43 5316 5322 5273 48 1 0 99.1 % 0.9 % 0 %
Sở Giao thông Vận tải 18 96 30 328 320 279 41 0 0 87.2 % 12.8 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 3 44 38 429 391 282 109 0 1 72.1 % 27.9 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 11 24 19 161 160 123 37 0 0 76.9 % 23.1 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 7 50 55 83 44 43 0 1 0 97.7 % 0 % 2.3 %
Sở Lao động Thương binh và Xã hội 47 59 23 1496 1427 1069 358 0 0 74.9 % 25.1 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn 1 85 25 158 128 126 2 0 0 98.4 % 1.6 % 0 %
Sở Nội Vụ 7 59 25 137 206 195 11 0 0 94.7 % 5.3 % 0 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 37 15 15 15 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài Chính 1 19 9 62 52 51 0 1 0 98.1 % 0 % 1.9 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 11 69 9 20702 20119 13732 4695 1692 1 68.3 % 23.3 % 8.4 %
Sở Tư Pháp 8 90 30 9367 8147 8082 58 7 0 99.2 % 0.7 % 0.1 %
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch 7 87 33 51 52 52 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Xây Dựng 8 38 9 163 133 122 11 0 0 91.7 % 8.3 % 0 %
Sở Y Tế 27 52 45 523 517 516 1 0 0 99.8 % 0.2 % 0 %
Thanh tra tỉnh 0 9 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý Khu Công nghiệp 6 26 13 460 466 370 96 0 1 79.4 % 20.6 % 0 %
UBND Thành phố Hải Dương 62 239 135 19587 19179 18154 737 288 0 94.7 % 3.8 % 1.5 %
Công An Tỉnh 1 0 0 18 16 15 0 NV 0 93.8 % 0 % 6.2 %
Bảo Hiểm Xã Hội 24 0 0 0 0 0 0 NV 0 0 % 0 % 0 %
Cục thuế Tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Thành phố Chí Linh 62 239 135 11846 11684 11552 129 3 0 98.9 % 1.1 % 0 %
UBND Huyện Bình Giang 62 239 135 5711 5734 5567 151 16 1 97.1 % 2.6 % 0.3 %
UBND Huyện Cẩm Giàng 62 239 135 10594 10588 10477 110 1 1 99 % 1 % 0 %
UBND Huyện Gia Lộc 62 239 135 7810 7854 7738 110 6 1 98.5 % 1.4 % 0.1 %
UBND Huyện Kim Thành 62 239 135 8233 8177 8043 124 10 0 98.4 % 1.5 % 0.1 %
UBND Thị xã Kinh Môn 62 239 135 8522 8538 8380 143 15 0 98.1 % 1.7 % 0.2 %
UBND Huyện Thanh Hà 62 239 135 10909 10727 10541 174 12 1 98.3 % 1.6 % 0.1 %
UBND Huyện Ninh Giang 62 239 135 8861 8870 8796 61 13 4 99.2 % 0.7 % 0.1 %
UBND Huyện Nam Sách 62 239 135 12431 12253 11897 355 1 3 97.1 % 2.9 % 0 %
UBND Huyện Thanh Miện 62 239 135 10756 10698 10507 181 10 0 98.2 % 1.7 % 0.1 %
UBND Huyện Tứ Kỳ 62 239 135 10043 9833 9535 285 13 1 97 % 2.9 % 0.1 %
Toàn tỉnh 934 3755 2064 164773 161652 151533 8028 2091 15 93.7 % 5 % 1.3 %
Văn phòng UBND tỉnh
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 4
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 1
Giải quyết: 2
Giải quyết trước hạn: 1
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 50%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 50%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Công Thương Hải Dương
Mức độ 2: 3
Mức độ 3: 76
Mức độ 4: 43
Tiếp nhận: 5316
Giải quyết: 5322
Giải quyết trước hạn: 5273
Giải quyết đúng hạn: 48
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giao thông Vận tải
Mức độ 2: 18
Mức độ 3: 96
Mức độ 4: 30
Tiếp nhận: 328
Giải quyết: 320
Giải quyết trước hạn: 279
Giải quyết đúng hạn: 41
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 87.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 12.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Mức độ 2: 3
Mức độ 3: 44
Mức độ 4: 38
Tiếp nhận: 429
Giải quyết: 391
Giải quyết trước hạn: 282
Giải quyết đúng hạn: 109
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 72.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 27.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Mức độ 2: 11
Mức độ 3: 24
Mức độ 4: 19
Tiếp nhận: 161
Giải quyết: 160
Giải quyết trước hạn: 123
Giải quyết đúng hạn: 37
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 76.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 23.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Mức độ 2: 7
Mức độ 3: 50
Mức độ 4: 55
Tiếp nhận: 83
Giải quyết: 44
Giải quyết trước hạn: 43
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2.3%
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Mức độ 2: 47
Mức độ 3: 59
Mức độ 4: 23
Tiếp nhận: 1496
Giải quyết: 1427
Giải quyết trước hạn: 1069
Giải quyết đúng hạn: 358
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 74.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 25.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Mức độ 2: 1
Mức độ 3: 85
Mức độ 4: 25
Tiếp nhận: 158
Giải quyết: 128
Giải quyết trước hạn: 126
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nội Vụ
Mức độ 2: 7
Mức độ 3: 59
Mức độ 4: 25
Tiếp nhận: 137
Giải quyết: 206
Giải quyết trước hạn: 195
Giải quyết đúng hạn: 11
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Thông tin và Truyền thông
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 37
Tiếp nhận: 15
Giải quyết: 15
Giải quyết trước hạn: 15
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài Chính
Mức độ 2: 1
Mức độ 3: 19
Mức độ 4: 9
Tiếp nhận: 62
Giải quyết: 52
Giải quyết trước hạn: 51
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.9%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Mức độ 2: 11
Mức độ 3: 69
Mức độ 4: 9
Tiếp nhận: 20702
Giải quyết: 20119
Giải quyết trước hạn: 13732
Giải quyết đúng hạn: 4695
Giải quyết trễ hạn: 1692
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 68.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 23.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 8.4%
Sở Tư Pháp
Mức độ 2: 8
Mức độ 3: 90
Mức độ 4: 30
Tiếp nhận: 9367
Giải quyết: 8147
Giải quyết trước hạn: 8082
Giải quyết đúng hạn: 58
Giải quyết trễ hạn: 7
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch
Mức độ 2: 7
Mức độ 3: 87
Mức độ 4: 33
Tiếp nhận: 51
Giải quyết: 52
Giải quyết trước hạn: 52
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Xây Dựng
Mức độ 2: 8
Mức độ 3: 38
Mức độ 4: 9
Tiếp nhận: 163
Giải quyết: 133
Giải quyết trước hạn: 122
Giải quyết đúng hạn: 11
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Y Tế
Mức độ 2: 27
Mức độ 3: 52
Mức độ 4: 45
Tiếp nhận: 523
Giải quyết: 517
Giải quyết trước hạn: 516
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Thanh tra tỉnh
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 9
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban quản lý Khu Công nghiệp
Mức độ 2: 6
Mức độ 3: 26
Mức độ 4: 13
Tiếp nhận: 460
Giải quyết: 466
Giải quyết trước hạn: 370
Giải quyết đúng hạn: 96
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 79.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 20.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Thành phố Hải Dương
Mức độ 2: 62
Mức độ 3: 239
Mức độ 4: 135
Tiếp nhận: 19587
Giải quyết: 19179
Giải quyết trước hạn: 18154
Giải quyết đúng hạn: 737
Giải quyết trễ hạn: 288
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.5%
Công An Tỉnh
Mức độ 2: 1
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 18
Giải quyết: 16
Giải quyết trước hạn: 15
Giải quyết đúng hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 6.2%
Bảo Hiểm Xã Hội
Mức độ 2: 24
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Cục thuế Tỉnh
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Thành phố Chí Linh
Mức độ 2: 62
Mức độ 3: 239
Mức độ 4: 135
Tiếp nhận: 11846
Giải quyết: 11684
Giải quyết trước hạn: 11552
Giải quyết đúng hạn: 129
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Huyện Bình Giang
Mức độ 2: 62
Mức độ 3: 239
Mức độ 4: 135
Tiếp nhận: 5711
Giải quyết: 5734
Giải quyết trước hạn: 5567
Giải quyết đúng hạn: 151
Giải quyết trễ hạn: 16
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND Huyện Cẩm Giàng
Mức độ 2: 62
Mức độ 3: 239
Mức độ 4: 135
Tiếp nhận: 10594
Giải quyết: 10588
Giải quyết trước hạn: 10477
Giải quyết đúng hạn: 110
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Huyện Gia Lộc
Mức độ 2: 62
Mức độ 3: 239
Mức độ 4: 135
Tiếp nhận: 7810
Giải quyết: 7854
Giải quyết trước hạn: 7738
Giải quyết đúng hạn: 110
Giải quyết trễ hạn: 6
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Kim Thành
Mức độ 2: 62
Mức độ 3: 239
Mức độ 4: 135
Tiếp nhận: 8233
Giải quyết: 8177
Giải quyết trước hạn: 8043
Giải quyết đúng hạn: 124
Giải quyết trễ hạn: 10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Thị xã Kinh Môn
Mức độ 2: 62
Mức độ 3: 239
Mức độ 4: 135
Tiếp nhận: 8522
Giải quyết: 8538
Giải quyết trước hạn: 8380
Giải quyết đúng hạn: 143
Giải quyết trễ hạn: 15
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Huyện Thanh Hà
Mức độ 2: 62
Mức độ 3: 239
Mức độ 4: 135
Tiếp nhận: 10909
Giải quyết: 10727
Giải quyết trước hạn: 10541
Giải quyết đúng hạn: 174
Giải quyết trễ hạn: 12
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Ninh Giang
Mức độ 2: 62
Mức độ 3: 239
Mức độ 4: 135
Tiếp nhận: 8861
Giải quyết: 8870
Giải quyết trước hạn: 8796
Giải quyết đúng hạn: 61
Giải quyết trễ hạn: 13
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Nam Sách
Mức độ 2: 62
Mức độ 3: 239
Mức độ 4: 135
Tiếp nhận: 12431
Giải quyết: 12253
Giải quyết trước hạn: 11897
Giải quyết đúng hạn: 355
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Huyện Thanh Miện
Mức độ 2: 62
Mức độ 3: 239
Mức độ 4: 135
Tiếp nhận: 10756
Giải quyết: 10698
Giải quyết trước hạn: 10507
Giải quyết đúng hạn: 181
Giải quyết trễ hạn: 10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Tứ Kỳ
Mức độ 2: 62
Mức độ 3: 239
Mức độ 4: 135
Tiếp nhận: 10043
Giải quyết: 9833
Giải quyết trước hạn: 9535
Giải quyết đúng hạn: 285
Giải quyết trễ hạn: 13
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%