Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 10 | 79 | 48 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
444
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 425 (hồ sơ) |
415 | 19 | 396 | 0 | 0 | 4.6 % | 95.4 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 139 | 4 | 6 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1417 (hồ sơ)
1417
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
1902 | 1791 | 16 | 95 | 0 | 94.2 % | 0.8 % | 5 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 64 | 9 | 9 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 55 (hồ sơ)
113
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 43 (hồ sơ) |
90 | 64 | 26 | 0 | 0 | 71.1 % | 28.9 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 45 | 4 | 11 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 18 (hồ sơ)
19
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
21 | 20 | 1 | 0 | 0 | 95.2 % | 4.8 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 24 | 36 | 54 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
846
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 843 (hồ sơ) |
1004 | 1002 | 1 | 1 | 0 | 99.8 % | 0.1 % | 0.1 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 48 | 56 | 22 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 41 (hồ sơ)
550
Một phần 289 (hồ sơ) Toàn trình 220 (hồ sơ) |
625 | 216 | 409 | 0 | 0 | 34.6 % | 65.4 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 16 | 104 | 8 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
28
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 40 | 38 | 20 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
92
Một phần 91 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
42 | 35 | 7 | 0 | 0 | 83.3 % | 16.7 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 23 | 1 | 16 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 6 | 5 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
29
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 108 | 10 | 14 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 8604 (hồ sơ)
8808
Một phần 75 (hồ sơ) Toàn trình 129 (hồ sơ) |
8087 | 6009 | 2059 | 19 | 2 | 74.3 % | 25.5 % | 0.2 % |
Sở Tư Pháp | 95 | 12 | 15 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3 (hồ sơ)
1809
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 1760 (hồ sơ) |
1703 | 1628 | 70 | 5 | 0 | 95.6 % | 4.1 % | 0.3 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 98 | 22 | 10 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 27 (hồ sơ)
39
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
14 | 14 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 32 | 31 | 6 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
53
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
128 | 113 | 15 | 0 | 0 | 88.3 % | 11.7 % | 0 % |
Sở Y Tế | 33 | 74 | 15 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
174
Một phần 132 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
219 | 218 | 1 | 0 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 37 | 2 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 28 (hồ sơ)
35
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
43 | 42 | 1 | 0 | 0 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 204 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1948 (hồ sơ)
3467
Một phần 995 (hồ sơ) Toàn trình 524 (hồ sơ) |
3234 | 2923 | 270 | 41 | 0 | 90.4 % | 8.3 % | 1.3 % |
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ | 217 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 210 | 140 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1792 (hồ sơ)
2766
Một phần 486 (hồ sơ) Toàn trình 488 (hồ sơ) |
2681 | 2371 | 306 | 4 | 0 | 88.4 % | 11.4 % | 0.2 % |
UBND Huyện Bình Giang | 204 | 138 | 83 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 862 (hồ sơ)
3802
Một phần 2693 (hồ sơ) Toàn trình 247 (hồ sơ) |
4207 | 4093 | 112 | 2 | 0 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 204 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1146 (hồ sơ)
1939
Một phần 436 (hồ sơ) Toàn trình 357 (hồ sơ) |
2062 | 1922 | 139 | 1 | 0 | 93.2 % | 6.7 % | 0.1 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 205 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 730 (hồ sơ)
1428
Một phần 410 (hồ sơ) Toàn trình 288 (hồ sơ) |
1397 | 1299 | 95 | 3 | 0 | 93 % | 6.8 % | 0.2 % |
UBND Huyện Kim Thành | 204 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1064 (hồ sơ)
1953
Một phần 432 (hồ sơ) Toàn trình 457 (hồ sơ) |
1871 | 1768 | 103 | 0 | 0 | 94.5 % | 5.5 % | 0 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 204 | 143 | 83 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1941 (hồ sơ)
2970
Một phần 488 (hồ sơ) Toàn trình 541 (hồ sơ) |
3081 | 2890 | 176 | 15 | 0 | 93.8 % | 5.7 % | 0.5 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 204 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1276 (hồ sơ)
2001
Một phần 394 (hồ sơ) Toàn trình 331 (hồ sơ) |
1687 | 1509 | 167 | 11 | 0 | 89.4 % | 9.9 % | 0.7 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 203 | 138 | 84 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 585 (hồ sơ)
1178
Một phần 346 (hồ sơ) Toàn trình 247 (hồ sơ) |
1204 | 1105 | 97 | 2 | 0 | 91.8 % | 8.1 % | 0.1 % |
UBND Huyện Nam Sách | 204 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1358 (hồ sơ)
2023
Một phần 289 (hồ sơ) Toàn trình 376 (hồ sơ) |
1975 | 1792 | 175 | 8 | 0 | 90.7 % | 8.9 % | 0.4 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 204 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1332 (hồ sơ)
2014
Một phần 385 (hồ sơ) Toàn trình 297 (hồ sơ) |
2207 | 2003 | 188 | 16 | 0 | 90.8 % | 8.5 % | 0.7 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 203 | 139 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1384 (hồ sơ)
2227
Một phần 465 (hồ sơ) Toàn trình 378 (hồ sơ) |
2234 | 2053 | 175 | 6 | 0 | 91.9 % | 7.8 % | 0.3 % |
Toàn tỉnh | 3513 | 2162 | 1247 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 26518 (hồ sơ)
43130
Một phần 8543 (hồ sơ) Toàn trình 8069 (hồ sơ) |
43766 | 37738 | 5140 | 888 | 2 | 86.2 % | 11.7 % | 2.1 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến:
108
Một phần:
10
Toàn trình:
14
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 8604 (hồ sơ)
Một phần 75 (hồ sơ)
Toàn trình 129 (hồ sơ)
8808
Một phần 75 (hồ sơ)
Toàn trình 129 (hồ sơ)
Giải quyết:
8087
Giải quyết trước hạn:
6009
Giải quyết đúng hạn:
2059
Giải quyết trễ hạn:
19
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
74.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
25.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%
UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
204
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1948 (hồ sơ)
Một phần 995 (hồ sơ)
Toàn trình 524 (hồ sơ)
3467
Một phần 995 (hồ sơ)
Toàn trình 524 (hồ sơ)
Giải quyết:
3234
Giải quyết trước hạn:
2923
Giải quyết đúng hạn:
270
Giải quyết trễ hạn:
41
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
90.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.3%
UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
210
Một phần:
140
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1792 (hồ sơ)
Một phần 486 (hồ sơ)
Toàn trình 488 (hồ sơ)
2766
Một phần 486 (hồ sơ)
Toàn trình 488 (hồ sơ)
Giải quyết:
2681
Giải quyết trước hạn:
2371
Giải quyết đúng hạn:
306
Giải quyết trễ hạn:
4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
88.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
11.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%
UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
204
Một phần:
138
Toàn trình:
83
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 862 (hồ sơ)
Một phần 2693 (hồ sơ)
Toàn trình 247 (hồ sơ)
3802
Một phần 2693 (hồ sơ)
Toàn trình 247 (hồ sơ)
Giải quyết:
4207
Giải quyết trước hạn:
4093
Giải quyết đúng hạn:
112
Giải quyết trễ hạn:
2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
204
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1146 (hồ sơ)
Một phần 436 (hồ sơ)
Toàn trình 357 (hồ sơ)
1939
Một phần 436 (hồ sơ)
Toàn trình 357 (hồ sơ)
Giải quyết:
2062
Giải quyết trước hạn:
1922
Giải quyết đúng hạn:
139
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến:
205
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 730 (hồ sơ)
Một phần 410 (hồ sơ)
Toàn trình 288 (hồ sơ)
1428
Một phần 410 (hồ sơ)
Toàn trình 288 (hồ sơ)
Giải quyết:
1397
Giải quyết trước hạn:
1299
Giải quyết đúng hạn:
95
Giải quyết trễ hạn:
3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%
UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến:
204
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1064 (hồ sơ)
Một phần 432 (hồ sơ)
Toàn trình 457 (hồ sơ)
1953
Một phần 432 (hồ sơ)
Toàn trình 457 (hồ sơ)
Giải quyết:
1871
Giải quyết trước hạn:
1768
Giải quyết đúng hạn:
103
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến:
204
Một phần:
143
Toàn trình:
83
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1941 (hồ sơ)
Một phần 488 (hồ sơ)
Toàn trình 541 (hồ sơ)
2970
Một phần 488 (hồ sơ)
Toàn trình 541 (hồ sơ)
Giải quyết:
3081
Giải quyết trước hạn:
2890
Giải quyết đúng hạn:
176
Giải quyết trễ hạn:
15
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.5%
UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến:
204
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1276 (hồ sơ)
Một phần 394 (hồ sơ)
Toàn trình 331 (hồ sơ)
2001
Một phần 394 (hồ sơ)
Toàn trình 331 (hồ sơ)
Giải quyết:
1687
Giải quyết trước hạn:
1509
Giải quyết đúng hạn:
167
Giải quyết trễ hạn:
11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
89.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
9.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.7%
UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
203
Một phần:
138
Toàn trình:
84
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 585 (hồ sơ)
Một phần 346 (hồ sơ)
Toàn trình 247 (hồ sơ)
1178
Một phần 346 (hồ sơ)
Toàn trình 247 (hồ sơ)
Giải quyết:
1204
Giải quyết trước hạn:
1105
Giải quyết đúng hạn:
97
Giải quyết trễ hạn:
2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến:
204
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1358 (hồ sơ)
Một phần 289 (hồ sơ)
Toàn trình 376 (hồ sơ)
2023
Một phần 289 (hồ sơ)
Toàn trình 376 (hồ sơ)
Giải quyết:
1975
Giải quyết trước hạn:
1792
Giải quyết đúng hạn:
175
Giải quyết trễ hạn:
8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
90.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%
UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến:
204
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1332 (hồ sơ)
Một phần 385 (hồ sơ)
Toàn trình 297 (hồ sơ)
2014
Một phần 385 (hồ sơ)
Toàn trình 297 (hồ sơ)
Giải quyết:
2207
Giải quyết trước hạn:
2003
Giải quyết đúng hạn:
188
Giải quyết trễ hạn:
16
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
90.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.7%
UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
203
Một phần:
139
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1384 (hồ sơ)
Một phần 465 (hồ sơ)
Toàn trình 378 (hồ sơ)
2227
Một phần 465 (hồ sơ)
Toàn trình 378 (hồ sơ)
Giải quyết:
2234
Giải quyết trước hạn:
2053
Giải quyết đúng hạn:
175
Giải quyết trễ hạn:
6
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%