Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 2 | 3 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
20
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
22 | 21 | 1 | 0 | 0 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 13 | 76 | 48 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
36598
Một phần 255 (hồ sơ) Toàn trình 36343 (hồ sơ) |
36588 | 34614 | 1971 | 3 | 0 | 94.6 % | 5.4 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 152 | 4 | 6 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 17566 (hồ sơ)
17573
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
17558 | 16428 | 1130 | 0 | 0 | 93.6 % | 6.4 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 64 | 9 | 9 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 560 (hồ sơ)
1790
Một phần 219 (hồ sơ) Toàn trình 1011 (hồ sơ) |
1701 | 1096 | 602 | 3 | 0 | 64.4 % | 35.4 % | 0.2 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 44 | 4 | 11 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 395 (hồ sơ)
499
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 65 (hồ sơ) |
499 | 435 | 64 | 0 | 0 | 87.2 % | 12.8 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 17 | 36 | 54 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 48 (hồ sơ)
2127
Một phần 49 (hồ sơ) Toàn trình 2030 (hồ sơ) |
2323 | 2308 | 9 | 6 | 0 | 99.4 % | 0.4 % | 0.2 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 48 | 56 | 22 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1458 (hồ sơ)
9371
Một phần 3728 (hồ sơ) Toàn trình 4185 (hồ sơ) |
9611 | 5287 | 4320 | 4 | 0 | 55 % | 44.9 % | 0.1 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 16 | 105 | 8 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3 (hồ sơ)
936
Một phần 538 (hồ sơ) Toàn trình 395 (hồ sơ) |
931 | 927 | 4 | 0 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 40 | 38 | 20 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 14 (hồ sơ)
1877
Một phần 472 (hồ sơ) Toàn trình 1391 (hồ sơ) |
1967 | 1819 | 148 | 0 | 16 | 92.5 % | 7.5 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 23 | 1 | 16 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 7 (hồ sơ)
94
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 87 (hồ sơ) |
92 | 89 | 3 | 0 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 5 | 7 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
460
Một phần 87 (hồ sơ) Toàn trình 373 (hồ sơ) |
464 | 462 | 2 | 0 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 92 | 10 | 6 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 76886 (hồ sơ)
132368
Một phần 48227 (hồ sơ) Toàn trình 7255 (hồ sơ) |
122420 | 90104 | 30539 | 1777 | 231 | 73.6 % | 24.9 % | 1.5 % |
Sở Tư Pháp | 95 | 12 | 15 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 45 (hồ sơ)
33727
Một phần 452 (hồ sơ) Toàn trình 33230 (hồ sơ) |
33486 | 32953 | 524 | 9 | 0 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 91 | 22 | 10 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 84 (hồ sơ)
311
Một phần 67 (hồ sơ) Toàn trình 160 (hồ sơ) |
313 | 310 | 3 | 0 | 0 | 99 % | 1 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 32 | 32 | 6 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 28 (hồ sơ)
1293
Một phần 1128 (hồ sơ) Toàn trình 137 (hồ sơ) |
1264 | 1085 | 177 | 2 | 0 | 85.8 % | 14 % | 0.2 % |
Sở Y Tế | 28 | 74 | 15 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 65 (hồ sơ)
3683
Một phần 2844 (hồ sơ) Toàn trình 774 (hồ sơ) |
3679 | 3667 | 8 | 4 | 0 | 99.7 % | 0.2 % | 0.1 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 38 | 2 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 555 (hồ sơ)
672
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 100 (hồ sơ) |
672 | 644 | 26 | 2 | 0 | 95.8 % | 3.9 % | 0.3 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 197 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 49728 (hồ sơ)
81128
Một phần 20774 (hồ sơ) Toàn trình 10626 (hồ sơ) |
80913 | 76064 | 4513 | 336 | 10 | 94 % | 5.6 % | 0.4 % |
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ | 217 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 203 | 140 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 35975 (hồ sơ)
57288
Một phần 13970 (hồ sơ) Toàn trình 7343 (hồ sơ) |
57260 | 54893 | 2313 | 54 | 8 | 95.9 % | 4 % | 0.1 % |
UBND Huyện Bình Giang | 197 | 138 | 83 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 30338 (hồ sơ)
49115
Một phần 14235 (hồ sơ) Toàn trình 4542 (hồ sơ) |
46831 | 45585 | 1171 | 75 | 8 | 97.3 % | 2.5 % | 0.2 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 197 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 32381 (hồ sơ)
55678
Một phần 17113 (hồ sơ) Toàn trình 6184 (hồ sơ) |
55547 | 54717 | 802 | 28 | 7 | 98.5 % | 1.4 % | 0.1 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 198 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 19850 (hồ sơ)
34151
Một phần 10325 (hồ sơ) Toàn trình 3976 (hồ sơ) |
34322 | 33191 | 1057 | 74 | 14 | 96.7 % | 3.1 % | 0.2 % |
UBND Huyện Kim Thành | 197 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 34723 (hồ sơ)
47778
Một phần 8715 (hồ sơ) Toàn trình 4340 (hồ sơ) |
47734 | 46124 | 1525 | 85 | 9 | 96.6 % | 3.2 % | 0.2 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 197 | 143 | 83 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 43049 (hồ sơ)
63559
Một phần 12031 (hồ sơ) Toàn trình 8479 (hồ sơ) |
63565 | 60478 | 2774 | 313 | 34 | 95.1 % | 4.4 % | 0.5 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 197 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 28267 (hồ sơ)
58026
Một phần 23286 (hồ sơ) Toàn trình 6473 (hồ sơ) |
57601 | 48822 | 3260 | 5519 | 19 | 84.8 % | 5.7 % | 9.5 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 196 | 138 | 84 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 24926 (hồ sơ)
49260
Một phần 19765 (hồ sơ) Toàn trình 4569 (hồ sơ) |
49031 | 48224 | 767 | 40 | 6 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
UBND Huyện Nam Sách | 197 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 35608 (hồ sơ)
63348
Một phần 22239 (hồ sơ) Toàn trình 5501 (hồ sơ) |
63205 | 61068 | 2087 | 50 | 1 | 96.6 % | 3.3 % | 0.1 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 197 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 33810 (hồ sơ)
54581
Một phần 15064 (hồ sơ) Toàn trình 5707 (hồ sơ) |
54470 | 52798 | 1629 | 43 | 3 | 96.9 % | 3 % | 0.1 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 196 | 139 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 31529 (hồ sơ)
59113
Một phần 19598 (hồ sơ) Toàn trình 7986 (hồ sơ) |
58753 | 56931 | 1751 | 71 | 18 | 96.9 % | 3 % | 0.1 % |
Toàn tỉnh | 3409 | 2163 | 1239 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 499670 (hồ sơ)
918196
Một phần 255243 (hồ sơ) Toàn trình 163283 (hồ sơ) |
904628 | 831975 | 63239 | 9414 | 384 | 92 % | 7 % | 1 % |
Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
13
Một phần:
76
Toàn trình:
48
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 255 (hồ sơ)
Toàn trình 36343 (hồ sơ)
36598
Một phần 255 (hồ sơ)
Toàn trình 36343 (hồ sơ)
Giải quyết:
36588
Giải quyết trước hạn:
34614
Giải quyết đúng hạn:
1971
Giải quyết trễ hạn:
3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Giao thông Vận tải
Cung cấp thông tin trực tuyến:
152
Một phần:
4
Toàn trình:
6
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 17566 (hồ sơ)
Một phần 5 (hồ sơ)
Toàn trình 2 (hồ sơ)
17573
Một phần 5 (hồ sơ)
Toàn trình 2 (hồ sơ)
Giải quyết:
17558
Giải quyết trước hạn:
16428
Giải quyết đúng hạn:
1130
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Cung cấp thông tin trực tuyến:
64
Một phần:
9
Toàn trình:
9
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 560 (hồ sơ)
Một phần 219 (hồ sơ)
Toàn trình 1011 (hồ sơ)
1790
Một phần 219 (hồ sơ)
Toàn trình 1011 (hồ sơ)
Giải quyết:
1701
Giải quyết trước hạn:
1096
Giải quyết đúng hạn:
602
Giải quyết trễ hạn:
3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
64.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
35.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Cung cấp thông tin trực tuyến:
17
Một phần:
36
Toàn trình:
54
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 48 (hồ sơ)
Một phần 49 (hồ sơ)
Toàn trình 2030 (hồ sơ)
2127
Một phần 49 (hồ sơ)
Toàn trình 2030 (hồ sơ)
Giải quyết:
2323
Giải quyết trước hạn:
2308
Giải quyết đúng hạn:
9
Giải quyết trễ hạn:
6
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Cung cấp thông tin trực tuyến:
48
Một phần:
56
Toàn trình:
22
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1458 (hồ sơ)
Một phần 3728 (hồ sơ)
Toàn trình 4185 (hồ sơ)
9371
Một phần 3728 (hồ sơ)
Toàn trình 4185 (hồ sơ)
Giải quyết:
9611
Giải quyết trước hạn:
5287
Giải quyết đúng hạn:
4320
Giải quyết trễ hạn:
4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
55%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
44.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
Sở Nội Vụ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
40
Một phần:
38
Toàn trình:
20
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 14 (hồ sơ)
Một phần 472 (hồ sơ)
Toàn trình 1391 (hồ sơ)
1877
Một phần 472 (hồ sơ)
Toàn trình 1391 (hồ sơ)
Giải quyết:
1967
Giải quyết trước hạn:
1819
Giải quyết đúng hạn:
148
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến:
92
Một phần:
10
Toàn trình:
6
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 76886 (hồ sơ)
Một phần 48227 (hồ sơ)
Toàn trình 7255 (hồ sơ)
132368
Một phần 48227 (hồ sơ)
Toàn trình 7255 (hồ sơ)
Giải quyết:
122420
Giải quyết trước hạn:
90104
Giải quyết đúng hạn:
30539
Giải quyết trễ hạn:
1777
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
73.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
24.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.5%
Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến:
95
Một phần:
12
Toàn trình:
15
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 45 (hồ sơ)
Một phần 452 (hồ sơ)
Toàn trình 33230 (hồ sơ)
33727
Một phần 452 (hồ sơ)
Toàn trình 33230 (hồ sơ)
Giải quyết:
33486
Giải quyết trước hạn:
32953
Giải quyết đúng hạn:
524
Giải quyết trễ hạn:
9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Xây Dựng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
32
Một phần:
32
Toàn trình:
6
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 28 (hồ sơ)
Một phần 1128 (hồ sơ)
Toàn trình 137 (hồ sơ)
1293
Một phần 1128 (hồ sơ)
Toàn trình 137 (hồ sơ)
Giải quyết:
1264
Giải quyết trước hạn:
1085
Giải quyết đúng hạn:
177
Giải quyết trễ hạn:
2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
85.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
14%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%
Sở Y Tế
Cung cấp thông tin trực tuyến:
28
Một phần:
74
Toàn trình:
15
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 65 (hồ sơ)
Một phần 2844 (hồ sơ)
Toàn trình 774 (hồ sơ)
3683
Một phần 2844 (hồ sơ)
Toàn trình 774 (hồ sơ)
Giải quyết:
3679
Giải quyết trước hạn:
3667
Giải quyết đúng hạn:
8
Giải quyết trễ hạn:
4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
197
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 49728 (hồ sơ)
Một phần 20774 (hồ sơ)
Toàn trình 10626 (hồ sơ)
81128
Một phần 20774 (hồ sơ)
Toàn trình 10626 (hồ sơ)
Giải quyết:
80913
Giải quyết trước hạn:
76064
Giải quyết đúng hạn:
4513
Giải quyết trễ hạn:
336
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%
UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
203
Một phần:
140
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 35975 (hồ sơ)
Một phần 13970 (hồ sơ)
Toàn trình 7343 (hồ sơ)
57288
Một phần 13970 (hồ sơ)
Toàn trình 7343 (hồ sơ)
Giải quyết:
57260
Giải quyết trước hạn:
54893
Giải quyết đúng hạn:
2313
Giải quyết trễ hạn:
54
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
95.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
197
Một phần:
138
Toàn trình:
83
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 30338 (hồ sơ)
Một phần 14235 (hồ sơ)
Toàn trình 4542 (hồ sơ)
49115
Một phần 14235 (hồ sơ)
Toàn trình 4542 (hồ sơ)
Giải quyết:
46831
Giải quyết trước hạn:
45585
Giải quyết đúng hạn:
1171
Giải quyết trễ hạn:
75
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%
UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
197
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 32381 (hồ sơ)
Một phần 17113 (hồ sơ)
Toàn trình 6184 (hồ sơ)
55678
Một phần 17113 (hồ sơ)
Toàn trình 6184 (hồ sơ)
Giải quyết:
55547
Giải quyết trước hạn:
54717
Giải quyết đúng hạn:
802
Giải quyết trễ hạn:
28
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến:
198
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 19850 (hồ sơ)
Một phần 10325 (hồ sơ)
Toàn trình 3976 (hồ sơ)
34151
Một phần 10325 (hồ sơ)
Toàn trình 3976 (hồ sơ)
Giải quyết:
34322
Giải quyết trước hạn:
33191
Giải quyết đúng hạn:
1057
Giải quyết trễ hạn:
74
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%
UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến:
197
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 34723 (hồ sơ)
Một phần 8715 (hồ sơ)
Toàn trình 4340 (hồ sơ)
47778
Một phần 8715 (hồ sơ)
Toàn trình 4340 (hồ sơ)
Giải quyết:
47734
Giải quyết trước hạn:
46124
Giải quyết đúng hạn:
1525
Giải quyết trễ hạn:
85
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%
UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến:
197
Một phần:
143
Toàn trình:
83
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 43049 (hồ sơ)
Một phần 12031 (hồ sơ)
Toàn trình 8479 (hồ sơ)
63559
Một phần 12031 (hồ sơ)
Toàn trình 8479 (hồ sơ)
Giải quyết:
63565
Giải quyết trước hạn:
60478
Giải quyết đúng hạn:
2774
Giải quyết trễ hạn:
313
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
95.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
4.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.5%
UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến:
197
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 28267 (hồ sơ)
Một phần 23286 (hồ sơ)
Toàn trình 6473 (hồ sơ)
58026
Một phần 23286 (hồ sơ)
Toàn trình 6473 (hồ sơ)
Giải quyết:
57601
Giải quyết trước hạn:
48822
Giải quyết đúng hạn:
3260
Giải quyết trễ hạn:
5519
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
84.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
9.5%
UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
196
Một phần:
138
Toàn trình:
84
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 24926 (hồ sơ)
Một phần 19765 (hồ sơ)
Toàn trình 4569 (hồ sơ)
49260
Một phần 19765 (hồ sơ)
Toàn trình 4569 (hồ sơ)
Giải quyết:
49031
Giải quyết trước hạn:
48224
Giải quyết đúng hạn:
767
Giải quyết trễ hạn:
40
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến:
197
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 35608 (hồ sơ)
Một phần 22239 (hồ sơ)
Toàn trình 5501 (hồ sơ)
63348
Một phần 22239 (hồ sơ)
Toàn trình 5501 (hồ sơ)
Giải quyết:
63205
Giải quyết trước hạn:
61068
Giải quyết đúng hạn:
2087
Giải quyết trễ hạn:
50
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến:
197
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 33810 (hồ sơ)
Một phần 15064 (hồ sơ)
Toàn trình 5707 (hồ sơ)
54581
Một phần 15064 (hồ sơ)
Toàn trình 5707 (hồ sơ)
Giải quyết:
54470
Giải quyết trước hạn:
52798
Giải quyết đúng hạn:
1629
Giải quyết trễ hạn:
43
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
196
Một phần:
139
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 31529 (hồ sơ)
Một phần 19598 (hồ sơ)
Toàn trình 7986 (hồ sơ)
59113
Một phần 19598 (hồ sơ)
Toàn trình 7986 (hồ sơ)
Giải quyết:
58753
Giải quyết trước hạn:
56931
Giải quyết đúng hạn:
1751
Giải quyết trễ hạn:
71
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%