Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 4 | 1 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50 % | 50 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 3 | 76 | 43 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5316
Mức độ 3 34 (hồ sơ) Mức độ 4 5282 (hồ sơ) |
5322 | 5273 | 48 | 1 | 0 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 18 | 96 | 30 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
328
Mức độ 3 104 (hồ sơ) Mức độ 4 224 (hồ sơ) |
320 | 279 | 41 | 0 | 0 | 87.2 % | 12.8 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 3 | 44 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
429
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 428 (hồ sơ) |
391 | 282 | 109 | 0 | 1 | 72.1 % | 27.9 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 11 | 24 | 19 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
161
Mức độ 3 3 (hồ sơ) Mức độ 4 158 (hồ sơ) |
160 | 123 | 37 | 0 | 0 | 76.9 % | 23.1 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 7 | 50 | 55 |
Mức độ 2 13 (hồ sơ)
83
Mức độ 3 8 (hồ sơ) Mức độ 4 62 (hồ sơ) |
44 | 43 | 0 | 1 | 0 | 97.7 % | 0 % | 2.3 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 47 | 59 | 23 |
Mức độ 2 627 (hồ sơ)
1496
Mức độ 3 425 (hồ sơ) Mức độ 4 444 (hồ sơ) |
1427 | 1069 | 358 | 0 | 0 | 74.9 % | 25.1 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 1 | 85 | 25 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
158
Mức độ 3 143 (hồ sơ) Mức độ 4 15 (hồ sơ) |
128 | 126 | 2 | 0 | 0 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 7 | 59 | 25 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
137
Mức độ 3 10 (hồ sơ) Mức độ 4 127 (hồ sơ) |
206 | 195 | 11 | 0 | 0 | 94.7 % | 5.3 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
15
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 15 (hồ sơ) |
15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 1 | 19 | 9 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
62
Mức độ 3 3 (hồ sơ) Mức độ 4 59 (hồ sơ) |
52 | 51 | 0 | 1 | 0 | 98.1 % | 0 % | 1.9 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 11 | 69 | 9 |
Mức độ 2 43 (hồ sơ)
20702
Mức độ 3 16859 (hồ sơ) Mức độ 4 3800 (hồ sơ) |
20119 | 13732 | 4695 | 1692 | 1 | 68.3 % | 23.3 % | 8.4 % |
Sở Tư Pháp | 8 | 90 | 30 |
Mức độ 2 7 (hồ sơ)
9367
Mức độ 3 9347 (hồ sơ) Mức độ 4 13 (hồ sơ) |
8147 | 8082 | 58 | 7 | 0 | 99.2 % | 0.7 % | 0.1 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 7 | 87 | 33 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
51
Mức độ 3 10 (hồ sơ) Mức độ 4 41 (hồ sơ) |
52 | 52 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 8 | 38 | 9 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
163
Mức độ 3 141 (hồ sơ) Mức độ 4 21 (hồ sơ) |
133 | 122 | 11 | 0 | 0 | 91.7 % | 8.3 % | 0 % |
Sở Y Tế | 27 | 52 | 45 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
523
Mức độ 3 191 (hồ sơ) Mức độ 4 332 (hồ sơ) |
517 | 516 | 1 | 0 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 6 | 26 | 13 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
460
Mức độ 3 190 (hồ sơ) Mức độ 4 267 (hồ sơ) |
466 | 370 | 96 | 0 | 1 | 79.4 % | 20.6 % | 0 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 285 (hồ sơ)
19587
Mức độ 3 16426 (hồ sơ) Mức độ 4 2876 (hồ sơ) |
19179 | 18154 | 737 | 288 | 0 | 94.7 % | 3.8 % | 1.5 % |
Công An Tỉnh | 1 | 0 | 0 |
Mức độ 2 16 (hồ sơ)
18
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
16 | 15 | 0 | NV | 0 | 93.8 % | 0 % | 6.2 % |
Bảo Hiểm Xã Hội | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NV | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục thuế Tỉnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 123 (hồ sơ)
11846
Mức độ 3 9981 (hồ sơ) Mức độ 4 1742 (hồ sơ) |
11684 | 11552 | 129 | 3 | 0 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
UBND Huyện Bình Giang | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 70 (hồ sơ)
5711
Mức độ 3 4786 (hồ sơ) Mức độ 4 855 (hồ sơ) |
5734 | 5567 | 151 | 16 | 1 | 97.1 % | 2.6 % | 0.3 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 91 (hồ sơ)
10594
Mức độ 3 9082 (hồ sơ) Mức độ 4 1421 (hồ sơ) |
10588 | 10477 | 110 | 1 | 1 | 99 % | 1 % | 0 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 123 (hồ sơ)
7810
Mức độ 3 6643 (hồ sơ) Mức độ 4 1044 (hồ sơ) |
7854 | 7738 | 110 | 6 | 1 | 98.5 % | 1.4 % | 0.1 % |
UBND Huyện Kim Thành | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 148 (hồ sơ)
8233
Mức độ 3 7032 (hồ sơ) Mức độ 4 1053 (hồ sơ) |
8177 | 8043 | 124 | 10 | 0 | 98.4 % | 1.5 % | 0.1 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 153 (hồ sơ)
8522
Mức độ 3 6632 (hồ sơ) Mức độ 4 1737 (hồ sơ) |
8538 | 8380 | 143 | 15 | 0 | 98.1 % | 1.7 % | 0.2 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 158 (hồ sơ)
10909
Mức độ 3 9238 (hồ sơ) Mức độ 4 1513 (hồ sơ) |
10727 | 10541 | 174 | 12 | 1 | 98.3 % | 1.6 % | 0.1 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 168 (hồ sơ)
8861
Mức độ 3 7515 (hồ sơ) Mức độ 4 1178 (hồ sơ) |
8870 | 8796 | 61 | 13 | 4 | 99.2 % | 0.7 % | 0.1 % |
UBND Huyện Nam Sách | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 99 (hồ sơ)
12431
Mức độ 3 10832 (hồ sơ) Mức độ 4 1500 (hồ sơ) |
12253 | 11897 | 355 | 1 | 3 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 324 (hồ sơ)
10756
Mức độ 3 8729 (hồ sơ) Mức độ 4 1703 (hồ sơ) |
10698 | 10507 | 181 | 10 | 0 | 98.2 % | 1.7 % | 0.1 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 161 (hồ sơ)
10043
Mức độ 3 8161 (hồ sơ) Mức độ 4 1721 (hồ sơ) |
9833 | 9535 | 285 | 13 | 1 | 97 % | 2.9 % | 0.1 % |
Toàn tỉnh | 934 | 3755 | 2064 |
Mức độ 2 2613 (hồ sơ)
164773
Mức độ 3 132526 (hồ sơ) Mức độ 4 29634 (hồ sơ) |
161652 | 151533 | 8028 | 2091 | 15 | 93.7 % | 5 % | 1.3 % |

Văn phòng UBND tỉnh

Sở Công Thương Hải Dương

Sở Giao thông Vận tải

Sở Giáo dục và Đào tạo

Sở Khoa học và Công nghệ

Sở Kế hoạch và Đầu tư

Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

Sở Nội Vụ

Sở Thông tin và Truyền thông

Sở Tài Chính

Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch

Sở Xây Dựng

Sở Y Tế

Ban quản lý Khu Công nghiệp

Bảo Hiểm Xã Hội
Mức độ 2:
24
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Giải quyết trước hạn:
0
Giải quyết đúng hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Cục thuế Tỉnh
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Giải quyết trước hạn:
0
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%