Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 2 | 3 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
11
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
7 | 5 | 2 | 0 | 0 | 71.4 % | 28.6 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 12 | 90 | 41 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1422
Một phần 88 (hồ sơ) Toàn trình 1334 (hồ sơ) |
1407 | 91 | 1316 | 0 | 1 | 6.5 % | 93.5 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 66 | 23 | 21 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 17 (hồ sơ)
457
Một phần 92 (hồ sơ) Toàn trình 348 (hồ sơ) |
427 | 315 | 110 | 2 | 0 | 73.8 % | 25.8 % | 0.4 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 31 | 10 | 32 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
155
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 133 (hồ sơ) |
145 | 133 | 12 | 0 | 0 | 91.7 % | 8.3 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 47 | 67 | 59 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 71 (hồ sơ)
1010
Một phần 549 (hồ sơ) Toàn trình 390 (hồ sơ) |
729 | 362 | 356 | 11 | 0 | 49.7 % | 48.8 % | 1.5 % |
Sở Tài Chính | 25 | 27 | 65 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 11 (hồ sơ)
815
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 792 (hồ sơ) |
732 | 731 | 1 | 0 | 0 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và môi trường | 88 | 117 | 34 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 12929 (hồ sơ)
35829
Một phần 22520 (hồ sơ) Toàn trình 380 (hồ sơ) |
31255 | 21470 | 9726 | 59 | 2 | 68.7 % | 31.1 % | 0.2 % |
Sở Tư Pháp | 81 | 12 | 26 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 10 (hồ sơ)
5968
Một phần 112 (hồ sơ) Toàn trình 5846 (hồ sơ) |
6675 | 6297 | 368 | 10 | 0 | 94.3 % | 5.5 % | 0.2 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 82 | 25 | 52 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 39 (hồ sơ)
132
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 79 (hồ sơ) |
112 | 110 | 2 | 0 | 0 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 130 | 42 | 18 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 19 (hồ sơ)
324
Một phần 238 (hồ sơ) Toàn trình 67 (hồ sơ) |
365 | 317 | 48 | 0 | 0 | 86.8 % | 13.2 % | 0 % |
Sở Y Tế | 39 | 87 | 18 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 12 (hồ sơ)
921
Một phần 773 (hồ sơ) Toàn trình 136 (hồ sơ) |
885 | 884 | 1 | 0 | 0 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 43 | 3 | 3 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 65 (hồ sơ)
98
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
108 | 106 | 2 | 0 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 184 | 145 | 102 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4295 (hồ sơ)
17344
Một phần 10128 (hồ sơ) Toàn trình 2921 (hồ sơ) |
16934 | 15062 | 1642 | 230 | 5 | 88.9 % | 9.7 % | 1.4 % |
Công An Tỉnh | 1 | 0 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2983 (hồ sơ)
6102
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3119 (hồ sơ) |
5595 | 3191 | 1207 | NV | 0 | 57 % | 21.6 % | 21.4 % |
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ | 217 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 191 | 147 | 101 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3321 (hồ sơ)
12069
Một phần 6665 (hồ sơ) Toàn trình 2083 (hồ sơ) |
11801 | 10694 | 1091 | 16 | 0 | 90.6 % | 9.2 % | 0.2 % |
UBND Huyện Bình Giang | 185 | 146 | 102 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1940 (hồ sơ)
11011
Một phần 7899 (hồ sơ) Toàn trình 1172 (hồ sơ) |
11469 | 10917 | 537 | 15 | 26 | 95.2 % | 4.7 % | 0.1 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 185 | 146 | 101 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3385 (hồ sơ)
10061
Một phần 5112 (hồ sơ) Toàn trình 1564 (hồ sơ) |
10093 | 9470 | 610 | 13 | 0 | 93.8 % | 6 % | 0.2 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 186 | 146 | 101 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2193 (hồ sơ)
7027
Một phần 3660 (hồ sơ) Toàn trình 1174 (hồ sơ) |
7061 | 6592 | 432 | 37 | 0 | 93.4 % | 6.1 % | 0.5 % |
UBND Huyện Kim Thành | 185 | 146 | 101 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2349 (hồ sơ)
19477
Một phần 15669 (hồ sơ) Toàn trình 1459 (hồ sơ) |
19166 | 18638 | 516 | 12 | 1 | 97.2 % | 2.7 % | 0.1 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 185 | 152 | 103 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 5011 (hồ sơ)
15272
Một phần 7941 (hồ sơ) Toàn trình 2320 (hồ sơ) |
15248 | 14487 | 732 | 29 | 2 | 95 % | 4.8 % | 0.2 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 184 | 146 | 102 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2713 (hồ sơ)
9208
Một phần 4848 (hồ sơ) Toàn trình 1647 (hồ sơ) |
8824 | 8070 | 722 | 32 | 0 | 91.5 % | 8.2 % | 0.3 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 184 | 150 | 103 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1707 (hồ sơ)
6391
Một phần 3475 (hồ sơ) Toàn trình 1209 (hồ sơ) |
6319 | 6014 | 296 | 9 | 1 | 95.2 % | 4.7 % | 0.1 % |
UBND Huyện Nam Sách | 185 | 146 | 101 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3744 (hồ sơ)
10877
Một phần 5342 (hồ sơ) Toàn trình 1791 (hồ sơ) |
10763 | 10089 | 652 | 22 | 0 | 93.7 % | 6.1 % | 0.2 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 185 | 146 | 101 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3264 (hồ sơ)
10214
Một phần 5278 (hồ sơ) Toàn trình 1672 (hồ sơ) |
10247 | 9451 | 760 | 36 | 1 | 92.2 % | 7.4 % | 0.4 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 185 | 149 | 101 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3170 (hồ sơ)
10509
Một phần 5513 (hồ sơ) Toàn trình 1826 (hồ sơ) |
10351 | 9542 | 770 | 39 | 0 | 92.2 % | 7.4 % | 0.4 % |
Toàn tỉnh | 3146 | 2278 | 1592 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 61378 (hồ sơ)
204342
Một phần 106733 (hồ sơ) Toàn trình 36231 (hồ sơ) |
200027 | 175132 | 22948 | 1947 | 39 | 87.6 % | 11.5 % | 0.9 % |

Sở Nội Vụ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
47
Một phần:
67
Toàn trình:
59
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 71 (hồ sơ)
Một phần 549 (hồ sơ)
Toàn trình 390 (hồ sơ)
1010
Một phần 549 (hồ sơ)
Toàn trình 390 (hồ sơ)
Giải quyết:
729
Giải quyết trước hạn:
362
Giải quyết đúng hạn:
356
Giải quyết trễ hạn:
11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
49.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
48.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.5%

Sở Nông nghiệp và môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến:
88
Một phần:
117
Toàn trình:
34
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 12929 (hồ sơ)
Một phần 22520 (hồ sơ)
Toàn trình 380 (hồ sơ)
35829
Một phần 22520 (hồ sơ)
Toàn trình 380 (hồ sơ)
Giải quyết:
31255
Giải quyết trước hạn:
21470
Giải quyết đúng hạn:
9726
Giải quyết trễ hạn:
59
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
68.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
31.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến:
81
Một phần:
12
Toàn trình:
26
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 10 (hồ sơ)
Một phần 112 (hồ sơ)
Toàn trình 5846 (hồ sơ)
5968
Một phần 112 (hồ sơ)
Toàn trình 5846 (hồ sơ)
Giải quyết:
6675
Giải quyết trước hạn:
6297
Giải quyết đúng hạn:
368
Giải quyết trễ hạn:
10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
184
Một phần:
145
Toàn trình:
102
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4295 (hồ sơ)
Một phần 10128 (hồ sơ)
Toàn trình 2921 (hồ sơ)
17344
Một phần 10128 (hồ sơ)
Toàn trình 2921 (hồ sơ)
Giải quyết:
16934
Giải quyết trước hạn:
15062
Giải quyết đúng hạn:
1642
Giải quyết trễ hạn:
230
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
88.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
9.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.4%

Công An Tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
1
Một phần:
0
Toàn trình:
1
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2983 (hồ sơ)
Một phần 0 (hồ sơ)
Toàn trình 3119 (hồ sơ)
6102
Một phần 0 (hồ sơ)
Toàn trình 3119 (hồ sơ)
Giải quyết:
5595
Giải quyết trước hạn:
3191
Giải quyết đúng hạn:
1207
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
57%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
21.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
21.4%

UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
191
Một phần:
147
Toàn trình:
101
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3321 (hồ sơ)
Một phần 6665 (hồ sơ)
Toàn trình 2083 (hồ sơ)
12069
Một phần 6665 (hồ sơ)
Toàn trình 2083 (hồ sơ)
Giải quyết:
11801
Giải quyết trước hạn:
10694
Giải quyết đúng hạn:
1091
Giải quyết trễ hạn:
16
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
90.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
9.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
185
Một phần:
146
Toàn trình:
102
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1940 (hồ sơ)
Một phần 7899 (hồ sơ)
Toàn trình 1172 (hồ sơ)
11011
Một phần 7899 (hồ sơ)
Toàn trình 1172 (hồ sơ)
Giải quyết:
11469
Giải quyết trước hạn:
10917
Giải quyết đúng hạn:
537
Giải quyết trễ hạn:
15
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
95.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
4.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
185
Một phần:
146
Toàn trình:
101
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3385 (hồ sơ)
Một phần 5112 (hồ sơ)
Toàn trình 1564 (hồ sơ)
10061
Một phần 5112 (hồ sơ)
Toàn trình 1564 (hồ sơ)
Giải quyết:
10093
Giải quyết trước hạn:
9470
Giải quyết đúng hạn:
610
Giải quyết trễ hạn:
13
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến:
186
Một phần:
146
Toàn trình:
101
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2193 (hồ sơ)
Một phần 3660 (hồ sơ)
Toàn trình 1174 (hồ sơ)
7027
Một phần 3660 (hồ sơ)
Toàn trình 1174 (hồ sơ)
Giải quyết:
7061
Giải quyết trước hạn:
6592
Giải quyết đúng hạn:
432
Giải quyết trễ hạn:
37
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.5%

UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến:
185
Một phần:
146
Toàn trình:
101
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2349 (hồ sơ)
Một phần 15669 (hồ sơ)
Toàn trình 1459 (hồ sơ)
19477
Một phần 15669 (hồ sơ)
Toàn trình 1459 (hồ sơ)
Giải quyết:
19166
Giải quyết trước hạn:
18638
Giải quyết đúng hạn:
516
Giải quyết trễ hạn:
12
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến:
185
Một phần:
152
Toàn trình:
103
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 5011 (hồ sơ)
Một phần 7941 (hồ sơ)
Toàn trình 2320 (hồ sơ)
15272
Một phần 7941 (hồ sơ)
Toàn trình 2320 (hồ sơ)
Giải quyết:
15248
Giải quyết trước hạn:
14487
Giải quyết đúng hạn:
732
Giải quyết trễ hạn:
29
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
95%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
4.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến:
184
Một phần:
146
Toàn trình:
102
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2713 (hồ sơ)
Một phần 4848 (hồ sơ)
Toàn trình 1647 (hồ sơ)
9208
Một phần 4848 (hồ sơ)
Toàn trình 1647 (hồ sơ)
Giải quyết:
8824
Giải quyết trước hạn:
8070
Giải quyết đúng hạn:
722
Giải quyết trễ hạn:
32
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
184
Một phần:
150
Toàn trình:
103
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1707 (hồ sơ)
Một phần 3475 (hồ sơ)
Toàn trình 1209 (hồ sơ)
6391
Một phần 3475 (hồ sơ)
Toàn trình 1209 (hồ sơ)
Giải quyết:
6319
Giải quyết trước hạn:
6014
Giải quyết đúng hạn:
296
Giải quyết trễ hạn:
9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
95.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
4.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến:
185
Một phần:
146
Toàn trình:
101
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3744 (hồ sơ)
Một phần 5342 (hồ sơ)
Toàn trình 1791 (hồ sơ)
10877
Một phần 5342 (hồ sơ)
Toàn trình 1791 (hồ sơ)
Giải quyết:
10763
Giải quyết trước hạn:
10089
Giải quyết đúng hạn:
652
Giải quyết trễ hạn:
22
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến:
185
Một phần:
146
Toàn trình:
101
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3264 (hồ sơ)
Một phần 5278 (hồ sơ)
Toàn trình 1672 (hồ sơ)
10214
Một phần 5278 (hồ sơ)
Toàn trình 1672 (hồ sơ)
Giải quyết:
10247
Giải quyết trước hạn:
9451
Giải quyết đúng hạn:
760
Giải quyết trễ hạn:
36
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%

UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
185
Một phần:
149
Toàn trình:
101
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3170 (hồ sơ)
Một phần 5513 (hồ sơ)
Toàn trình 1826 (hồ sơ)
10509
Một phần 5513 (hồ sơ)
Toàn trình 1826 (hồ sơ)
Giải quyết:
10351
Giải quyết trước hạn:
9542
Giải quyết đúng hạn:
770
Giải quyết trễ hạn:
39
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%