Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Văn phòng UBND tỉnh 0 2 3 6 5 4 1 0 0 80 % 20 % 0 %
Sở Công Thương Hải Dương 24 80 49 1204 1211 85 1126 0 1 7 % 93 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 69 20 21 427 395 284 109 2 0 71.9 % 27.6 % 0.5 %
Sở Khoa học và Công nghệ 52 6 15 119 123 112 11 0 0 91.1 % 8.9 % 0 %
Sở Nội Vụ 57 67 49 791 527 290 227 10 0 55 % 43.1 % 1.9 %
Sở Tài Chính 32 27 58 527 467 467 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Nông nghiệp và môi trường 125 95 19 32409 28711 20033 8621 57 2 69.8 % 30 % 0.2 %
Sở Tư Pháp 95 12 12 5948 6653 6284 360 9 0 94.5 % 5.4 % 0.1 %
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch 107 25 29 93 91 89 2 0 0 97.8 % 2.2 % 0 %
Sở Xây Dựng 140 33 17 256 309 264 45 0 0 85.4 % 14.6 % 0 %
Sở Y Tế 39 87 18 810 773 772 1 0 0 99.9 % 0.1 % 0 %
Thanh tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý Khu Công nghiệp 44 2 3 90 102 100 2 0 0 98 % 2 % 0 %
UBND Thành phố Hải Dương 193 132 99 16018 15579 14020 1362 197 5 90 % 8.7 % 1.3 %
Công An Tỉnh 1 0 1 5148 4761 2609 1034 NV 0 54.8 % 21.7 % 23.5 %
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ 217 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Thành phố Chí Linh 200 134 98 10986 10734 9690 1030 14 0 90.3 % 9.6 % 0.1 %
UBND Huyện Bình Giang 194 133 99 10462 10925 10418 492 15 26 95.4 % 4.5 % 0.1 %
UBND Huyện Cẩm Giàng 194 133 98 9385 9341 8779 552 10 0 94 % 5.9 % 0.1 %
UBND Huyện Gia Lộc 195 133 98 6493 6527 6074 416 37 0 93.1 % 6.4 % 0.5 %
UBND Huyện Kim Thành 194 133 98 18843 18595 18087 496 12 1 97.3 % 2.7 % 0 %
UBND Thị xã Kinh Môn 194 139 100 14039 14033 13367 641 25 2 95.3 % 4.6 % 0.1 %
UBND Huyện Thanh Hà 193 133 99 8649 8336 7635 670 31 0 91.6 % 8 % 0.4 %
UBND Huyện Ninh Giang 193 137 100 5817 5766 5486 272 8 0 95.1 % 4.7 % 0.2 %
UBND Huyện Nam Sách 194 133 98 10090 9978 9346 610 22 0 93.7 % 6.1 % 0.2 %
UBND Huyện Thanh Miện 194 133 98 9540 9593 8855 702 36 1 92.3 % 7.3 % 0.4 %
UBND Huyện Tứ Kỳ 194 136 98 9704 9504 8738 731 35 0 91.9 % 7.7 % 0.4 %
Toàn tỉnh 3394 2073 1477 189327 186146 163786 20545 1815 38 88 % 11 % 1 %
Văn phòng UBND tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 2
Toàn trình: 3
Tiếp nhận: 6
Giải quyết: 5
Giải quyết trước hạn: 4
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 80%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 20%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến: 24
Một phần: 80
Toàn trình: 49
Tiếp nhận: 1204
Giải quyết: 1211
Giải quyết trước hạn: 85
Giải quyết đúng hạn: 1126
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 93%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Cung cấp thông tin trực tuyến: 69
Một phần: 20
Toàn trình: 21
Tiếp nhận: 427
Giải quyết: 395
Giải quyết trước hạn: 284
Giải quyết đúng hạn: 109
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 71.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 27.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.5%
Sở Khoa học và Công nghệ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 52
Một phần: 6
Toàn trình: 15
Tiếp nhận: 119
Giải quyết: 123
Giải quyết trước hạn: 112
Giải quyết đúng hạn: 11
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nội Vụ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 57
Một phần: 67
Toàn trình: 49
Tiếp nhận: 791
Giải quyết: 527
Giải quyết trước hạn: 290
Giải quyết đúng hạn: 227
Giải quyết trễ hạn: 10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 55%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 43.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.9%
Sở Tài Chính
Cung cấp thông tin trực tuyến: 32
Một phần: 27
Toàn trình: 58
Tiếp nhận: 527
Giải quyết: 467
Giải quyết trước hạn: 467
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nông nghiệp và môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến: 125
Một phần: 95
Toàn trình: 19
Tiếp nhận: 32409
Giải quyết: 28711
Giải quyết trước hạn: 20033
Giải quyết đúng hạn: 8621
Giải quyết trễ hạn: 57
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 69.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 30%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến: 95
Một phần: 12
Toàn trình: 12
Tiếp nhận: 5948
Giải quyết: 6653
Giải quyết trước hạn: 6284
Giải quyết đúng hạn: 360
Giải quyết trễ hạn: 9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch
Cung cấp thông tin trực tuyến: 107
Một phần: 25
Toàn trình: 29
Tiếp nhận: 93
Giải quyết: 91
Giải quyết trước hạn: 89
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Xây Dựng
Cung cấp thông tin trực tuyến: 140
Một phần: 33
Toàn trình: 17
Tiếp nhận: 256
Giải quyết: 309
Giải quyết trước hạn: 264
Giải quyết đúng hạn: 45
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 85.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 14.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Y Tế
Cung cấp thông tin trực tuyến: 39
Một phần: 87
Toàn trình: 18
Tiếp nhận: 810
Giải quyết: 773
Giải quyết trước hạn: 772
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Thanh tra tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban quản lý Khu Công nghiệp
Cung cấp thông tin trực tuyến: 44
Một phần: 2
Toàn trình: 3
Tiếp nhận: 90
Giải quyết: 102
Giải quyết trước hạn: 100
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến: 193
Một phần: 132
Toàn trình: 99
Tiếp nhận: 16018
Giải quyết: 15579
Giải quyết trước hạn: 14020
Giải quyết đúng hạn: 1362
Giải quyết trễ hạn: 197
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.3%
Công An Tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 1
Một phần: 0
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 5148
Giải quyết: 4761
Giải quyết trước hạn: 2609
Giải quyết đúng hạn: 1034
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 54.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 21.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 23.5%
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 217
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 200
Một phần: 134
Toàn trình: 98
Tiếp nhận: 10986
Giải quyết: 10734
Giải quyết trước hạn: 9690
Giải quyết đúng hạn: 1030
Giải quyết trễ hạn: 14
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến: 194
Một phần: 133
Toàn trình: 99
Tiếp nhận: 10462
Giải quyết: 10925
Giải quyết trước hạn: 10418
Giải quyết đúng hạn: 492
Giải quyết trễ hạn: 15
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến: 194
Một phần: 133
Toàn trình: 98
Tiếp nhận: 9385
Giải quyết: 9341
Giải quyết trước hạn: 8779
Giải quyết đúng hạn: 552
Giải quyết trễ hạn: 10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến: 195
Một phần: 133
Toàn trình: 98
Tiếp nhận: 6493
Giải quyết: 6527
Giải quyết trước hạn: 6074
Giải quyết đúng hạn: 416
Giải quyết trễ hạn: 37
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.5%
UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến: 194
Một phần: 133
Toàn trình: 98
Tiếp nhận: 18843
Giải quyết: 18595
Giải quyết trước hạn: 18087
Giải quyết đúng hạn: 496
Giải quyết trễ hạn: 12
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến: 194
Một phần: 139
Toàn trình: 100
Tiếp nhận: 14039
Giải quyết: 14033
Giải quyết trước hạn: 13367
Giải quyết đúng hạn: 641
Giải quyết trễ hạn: 25
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến: 193
Một phần: 133
Toàn trình: 99
Tiếp nhận: 8649
Giải quyết: 8336
Giải quyết trước hạn: 7635
Giải quyết đúng hạn: 670
Giải quyết trễ hạn: 31
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến: 193
Một phần: 137
Toàn trình: 100
Tiếp nhận: 5817
Giải quyết: 5766
Giải quyết trước hạn: 5486
Giải quyết đúng hạn: 272
Giải quyết trễ hạn: 8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến: 194
Một phần: 133
Toàn trình: 98
Tiếp nhận: 10090
Giải quyết: 9978
Giải quyết trước hạn: 9346
Giải quyết đúng hạn: 610
Giải quyết trễ hạn: 22
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến: 194
Một phần: 133
Toàn trình: 98
Tiếp nhận: 9540
Giải quyết: 9593
Giải quyết trước hạn: 8855
Giải quyết đúng hạn: 702
Giải quyết trễ hạn: 36
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 194
Một phần: 136
Toàn trình: 98
Tiếp nhận: 9704
Giải quyết: 9504
Giải quyết trước hạn: 8738
Giải quyết đúng hạn: 731
Giải quyết trễ hạn: 35
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%