Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Văn phòng UBND tỉnh 0 2 3 3 5 4 1 0 0 80 % 20 % 0 %
Sở Công Thương Hải Dương 8 80 49 900 912 66 846 0 0 7.2 % 92.8 % 0 %
Sở Giao thông Vận tải 130 4 15 5585 6574 6445 34 95 0 98 % 0.5 % 1.5 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 68 8 20 302 276 173 101 2 0 62.7 % 36.6 % 0.7 %
Sở Khoa học và Công nghệ 45 5 11 82 85 84 1 0 0 98.8 % 1.2 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 24 36 54 2137 2162 2158 2 2 0 99.8 % 0.1 % 0.1 %
Sở Lao động Thương binh và Xã hội 47 56 22 1320 1372 543 829 0 0 39.6 % 60.4 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn 19 105 8 71 73 73 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Nội Vụ 27 39 32 140 186 166 11 9 0 89.2 % 5.9 % 4.9 %
Sở Thông tin và Truyền thông 23 1 16 7 7 7 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài Chính 7 4 1 47 50 50 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 109 10 14 19839 18463 13480 4941 42 2 73 % 26.8 % 0.2 %
Sở Tư Pháp 95 12 15 5833 4994 4846 143 5 0 97 % 2.9 % 0.1 %
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch 98 22 10 62 59 59 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Xây Dựng 32 31 6 112 182 148 33 1 0 81.3 % 18.1 % 0.6 %
Sở Y Tế 32 74 16 476 494 493 1 0 0 99.8 % 0.2 % 0 %
Thanh tra tỉnh 0 9 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý Khu Công nghiệp 39 2 1 59 72 70 2 0 0 97.2 % 2.8 % 0 %
UBND Thành phố Hải Dương 202 135 90 10362 9774 8716 919 139 5 89.2 % 9.4 % 1.4 %
Công An Tỉnh 1 0 0 1630 2319 967 466 NV 0 41.7 % 20.1 % 38.2 %
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ 217 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Thành phố Chí Linh 208 136 90 6931 6887 6163 719 5 0 89.5 % 10.4 % 0.1 %
UBND Huyện Bình Giang 202 135 91 7870 8434 8101 322 11 2 96.1 % 3.8 % 0.1 %
UBND Huyện Cẩm Giàng 202 135 90 6313 6385 6005 375 5 0 94 % 5.9 % 0.1 %
UBND Huyện Gia Lộc 203 135 90 4332 4373 4050 303 20 0 92.6 % 6.9 % 0.5 %
UBND Huyện Kim Thành 202 135 90 14291 11092 10746 336 10 1 96.9 % 3 % 0.1 %
UBND Thị xã Kinh Môn 203 141 91 8986 8984 8551 416 17 2 95.2 % 4.6 % 0.2 %
UBND Huyện Thanh Hà 202 135 90 6027 5751 5271 460 20 0 91.7 % 8 % 0.3 %
UBND Huyện Ninh Giang 201 139 92 3885 3733 3542 187 4 0 94.9 % 5 % 0.1 %
UBND Huyện Nam Sách 202 135 90 6716 6347 5920 414 13 0 93.3 % 6.5 % 0.2 %
UBND Huyện Thanh Miện 202 135 90 6618 6094 5600 472 22 1 91.9 % 7.7 % 0.4 %
UBND Huyện Tứ Kỳ 203 137 90 6262 6269 5744 508 17 0 91.6 % 8.1 % 0.3 %
Toàn tỉnh 3477 2133 1377 128224 123578 109335 12846 1397 13 88.5 % 10.4 % 1.1 %
Văn phòng UBND tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 2
Toàn trình: 3
Tiếp nhận: 3
Giải quyết: 5
Giải quyết trước hạn: 4
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 80%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 20%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến: 8
Một phần: 80
Toàn trình: 49
Tiếp nhận: 900
Giải quyết: 912
Giải quyết trước hạn: 66
Giải quyết đúng hạn: 846
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 7.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 92.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giao thông Vận tải
Cung cấp thông tin trực tuyến: 130
Một phần: 4
Toàn trình: 15
Tiếp nhận: 5585
Giải quyết: 6574
Giải quyết trước hạn: 6445
Giải quyết đúng hạn: 34
Giải quyết trễ hạn: 95
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.5%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Cung cấp thông tin trực tuyến: 68
Một phần: 8
Toàn trình: 20
Tiếp nhận: 302
Giải quyết: 276
Giải quyết trước hạn: 173
Giải quyết đúng hạn: 101
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 62.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 36.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.7%
Sở Khoa học và Công nghệ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 45
Một phần: 5
Toàn trình: 11
Tiếp nhận: 82
Giải quyết: 85
Giải quyết trước hạn: 84
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Cung cấp thông tin trực tuyến: 24
Một phần: 36
Toàn trình: 54
Tiếp nhận: 2137
Giải quyết: 2162
Giải quyết trước hạn: 2158
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Cung cấp thông tin trực tuyến: 47
Một phần: 56
Toàn trình: 22
Tiếp nhận: 1320
Giải quyết: 1372
Giải quyết trước hạn: 543
Giải quyết đúng hạn: 829
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 39.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 60.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Cung cấp thông tin trực tuyến: 19
Một phần: 105
Toàn trình: 8
Tiếp nhận: 71
Giải quyết: 73
Giải quyết trước hạn: 73
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nội Vụ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 27
Một phần: 39
Toàn trình: 32
Tiếp nhận: 140
Giải quyết: 186
Giải quyết trước hạn: 166
Giải quyết đúng hạn: 11
Giải quyết trễ hạn: 9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 89.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 4.9%
Sở Thông tin và Truyền thông
Cung cấp thông tin trực tuyến: 23
Một phần: 1
Toàn trình: 16
Tiếp nhận: 7
Giải quyết: 7
Giải quyết trước hạn: 7
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài Chính
Cung cấp thông tin trực tuyến: 7
Một phần: 4
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 47
Giải quyết: 50
Giải quyết trước hạn: 50
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến: 109
Một phần: 10
Toàn trình: 14
Tiếp nhận: 19839
Giải quyết: 18463
Giải quyết trước hạn: 13480
Giải quyết đúng hạn: 4941
Giải quyết trễ hạn: 42
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 73%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 26.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến: 95
Một phần: 12
Toàn trình: 15
Tiếp nhận: 5833
Giải quyết: 4994
Giải quyết trước hạn: 4846
Giải quyết đúng hạn: 143
Giải quyết trễ hạn: 5
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch
Cung cấp thông tin trực tuyến: 98
Một phần: 22
Toàn trình: 10
Tiếp nhận: 62
Giải quyết: 59
Giải quyết trước hạn: 59
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Xây Dựng
Cung cấp thông tin trực tuyến: 32
Một phần: 31
Toàn trình: 6
Tiếp nhận: 112
Giải quyết: 182
Giải quyết trước hạn: 148
Giải quyết đúng hạn: 33
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 81.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 18.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.6%
Sở Y Tế
Cung cấp thông tin trực tuyến: 32
Một phần: 74
Toàn trình: 16
Tiếp nhận: 476
Giải quyết: 494
Giải quyết trước hạn: 493
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Thanh tra tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 9
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban quản lý Khu Công nghiệp
Cung cấp thông tin trực tuyến: 39
Một phần: 2
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 59
Giải quyết: 72
Giải quyết trước hạn: 70
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến: 202
Một phần: 135
Toàn trình: 90
Tiếp nhận: 10362
Giải quyết: 9774
Giải quyết trước hạn: 8716
Giải quyết đúng hạn: 919
Giải quyết trễ hạn: 139
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 89.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.4%
Công An Tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 1
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 1630
Giải quyết: 2319
Giải quyết trước hạn: 967
Giải quyết đúng hạn: 466
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 41.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 20.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 38.2%
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 217
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 208
Một phần: 136
Toàn trình: 90
Tiếp nhận: 6931
Giải quyết: 6887
Giải quyết trước hạn: 6163
Giải quyết đúng hạn: 719
Giải quyết trễ hạn: 5
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 89.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 10.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến: 202
Một phần: 135
Toàn trình: 91
Tiếp nhận: 7870
Giải quyết: 8434
Giải quyết trước hạn: 8101
Giải quyết đúng hạn: 322
Giải quyết trễ hạn: 11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến: 202
Một phần: 135
Toàn trình: 90
Tiếp nhận: 6313
Giải quyết: 6385
Giải quyết trước hạn: 6005
Giải quyết đúng hạn: 375
Giải quyết trễ hạn: 5
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến: 203
Một phần: 135
Toàn trình: 90
Tiếp nhận: 4332
Giải quyết: 4373
Giải quyết trước hạn: 4050
Giải quyết đúng hạn: 303
Giải quyết trễ hạn: 20
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.5%
UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến: 202
Một phần: 135
Toàn trình: 90
Tiếp nhận: 14291
Giải quyết: 11092
Giải quyết trước hạn: 10746
Giải quyết đúng hạn: 336
Giải quyết trễ hạn: 10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến: 203
Một phần: 141
Toàn trình: 91
Tiếp nhận: 8986
Giải quyết: 8984
Giải quyết trước hạn: 8551
Giải quyết đúng hạn: 416
Giải quyết trễ hạn: 17
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến: 202
Một phần: 135
Toàn trình: 90
Tiếp nhận: 6027
Giải quyết: 5751
Giải quyết trước hạn: 5271
Giải quyết đúng hạn: 460
Giải quyết trễ hạn: 20
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến: 201
Một phần: 139
Toàn trình: 92
Tiếp nhận: 3885
Giải quyết: 3733
Giải quyết trước hạn: 3542
Giải quyết đúng hạn: 187
Giải quyết trễ hạn: 4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến: 202
Một phần: 135
Toàn trình: 90
Tiếp nhận: 6716
Giải quyết: 6347
Giải quyết trước hạn: 5920
Giải quyết đúng hạn: 414
Giải quyết trễ hạn: 13
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến: 202
Một phần: 135
Toàn trình: 90
Tiếp nhận: 6618
Giải quyết: 6094
Giải quyết trước hạn: 5600
Giải quyết đúng hạn: 472
Giải quyết trễ hạn: 22
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 203
Một phần: 137
Toàn trình: 90
Tiếp nhận: 6262
Giải quyết: 6269
Giải quyết trước hạn: 5744
Giải quyết đúng hạn: 508
Giải quyết trễ hạn: 17
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%