Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phường Phạm Sư Mạnh | 132 | 181 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phường Chí Linh | 132 | 181 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 2 | 138 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2689
Một phần 2680 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
2700 | 248 | 2452 | 0 | 1 | 9.2 % | 90.8 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 4 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
22
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
24 | 13 | 11 | 0 | 0 | 54.2 % | 45.8 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 10 | 98 | 6 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 20 (hồ sơ)
1028
Một phần 991 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
1128 | 920 | 206 | 2 | 0 | 81.6 % | 18.3 % | 0.1 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 1 | 60 | 11 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
395
Một phần 122 (hồ sơ) Toàn trình 273 (hồ sơ) |
402 | 385 | 17 | 0 | 0 | 95.8 % | 4.2 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 8 | 160 | 6 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4883
Một phần 4628 (hồ sơ) Toàn trình 255 (hồ sơ) |
4725 | 2089 | 2625 | 11 | 0 | 44.2 % | 55.6 % | 0.2 % |
Sở Tài Chính | 4 | 59 | 54 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
5280
Một phần 332 (hồ sơ) Toàn trình 4948 (hồ sơ) |
5167 | 5161 | 4 | 2 | 1 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và môi trường | 10 | 238 | 7 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 5 (hồ sơ)
92194
Một phần 88892 (hồ sơ) Toàn trình 3297 (hồ sơ) |
87382 | 57182 | 29972 | 228 | 3 | 65.4 % | 34.3 % | 0.3 % |
Sở Tư Pháp | 24 | 92 | 5 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
6253
Một phần 414 (hồ sơ) Toàn trình 5839 (hồ sơ) |
6997 | 6428 | 558 | 11 | 0 | 91.9 % | 8 % | 0.1 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 2 | 139 | 18 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
335
Một phần 206 (hồ sơ) Toàn trình 128 (hồ sơ) |
333 | 325 | 8 | 0 | 0 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 25 | 159 | 15 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 45 (hồ sơ)
1684
Một phần 1276 (hồ sơ) Toàn trình 363 (hồ sơ) |
1617 | 1479 | 136 | 2 | 0 | 91.5 % | 8.4 % | 0.1 % |
Sở Y Tế | 15 | 114 | 17 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 86 (hồ sơ)
2633
Một phần 1590 (hồ sơ) Toàn trình 957 (hồ sơ) |
2642 | 2634 | 8 | 0 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 5 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 11 | 37 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 24 (hồ sơ)
330
Một phần 270 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
347 | 339 | 8 | 0 | 0 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 121 | 325 | 24 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 6545 (hồ sơ)
36103
Một phần 25286 (hồ sơ) Toàn trình 4272 (hồ sơ) |
36258 | 30993 | 4046 | 1219 | 25 | 85.5 % | 11.2 % | 3.3 % |
Công An Tỉnh | 1 | 1 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 6448 (hồ sơ)
18743
Một phần 12295 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
19067 | 13718 | 2528 | NV | 0 | 71.9 % | 13.3 % | 14.8 % |
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ | 217 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 124 | 332 | 24 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 7285 (hồ sơ)
27458
Một phần 17340 (hồ sơ) Toàn trình 2833 (hồ sơ) |
27093 | 24573 | 2470 | 50 | 0 | 90.7 % | 9.1 % | 0.2 % |
UBND Huyện Bình Giang | 96 | 356 | 24 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4301 (hồ sơ)
21853
Một phần 15211 (hồ sơ) Toàn trình 2341 (hồ sơ) |
22271 | 20385 | 1803 | 83 | 30 | 91.5 % | 8.1 % | 0.4 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 121 | 330 | 24 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 5412 (hồ sơ)
20993
Một phần 12984 (hồ sơ) Toàn trình 2597 (hồ sơ) |
20961 | 19732 | 1163 | 66 | 1 | 94.1 % | 5.5 % | 0.4 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 121 | 328 | 24 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3248 (hồ sơ)
14059
Một phần 9001 (hồ sơ) Toàn trình 1810 (hồ sơ) |
14140 | 13118 | 972 | 50 | 5 | 92.8 % | 6.9 % | 0.3 % |
UBND Huyện Kim Thành | 121 | 329 | 24 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3896 (hồ sơ)
28686
Một phần 22872 (hồ sơ) Toàn trình 1918 (hồ sơ) |
28427 | 27317 | 1057 | 53 | 1 | 96.1 % | 3.7 % | 0.2 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 121 | 337 | 24 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 9410 (hồ sơ)
32909
Một phần 19296 (hồ sơ) Toàn trình 4203 (hồ sơ) |
33133 | 31420 | 1647 | 66 | 3 | 94.8 % | 5 % | 0.2 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 121 | 329 | 24 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3090 (hồ sơ)
17470
Một phần 11987 (hồ sơ) Toàn trình 2393 (hồ sơ) |
17338 | 15657 | 1537 | 144 | 7 | 90.3 % | 8.9 % | 0.8 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 122 | 331 | 25 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3046 (hồ sơ)
13606
Một phần 8408 (hồ sơ) Toàn trình 2152 (hồ sơ) |
13651 | 12919 | 653 | 79 | 29 | 94.6 % | 4.8 % | 0.6 % |
UBND Huyện Nam Sách | 121 | 329 | 24 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 6612 (hồ sơ)
24564
Một phần 14639 (hồ sơ) Toàn trình 3313 (hồ sơ) |
24585 | 23065 | 1478 | 42 | 1 | 93.8 % | 6 % | 0.2 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 121 | 329 | 24 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 5428 (hồ sơ)
21084
Một phần 12737 (hồ sơ) Toàn trình 2919 (hồ sơ) |
21089 | 19636 | 1380 | 73 | 1 | 93.1 % | 6.5 % | 0.4 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 122 | 331 | 24 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 6529 (hồ sơ)
23611
Một phần 14722 (hồ sơ) Toàn trình 2360 (hồ sơ) |
23686 | 21896 | 1716 | 74 | 8 | 92.4 % | 7.2 % | 0.4 % |
Toàn tỉnh | 10361 | 16975 | 1508 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 82679 (hồ sơ)
434080
Một phần 299377 (hồ sơ) Toàn trình 52024 (hồ sơ) |
432208 | 367406 | 59523 | 5279 | 117 | 85 % | 13.8 % | 1.2 % |

Sở Nội Vụ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
8
Một phần:
160
Toàn trình:
6
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 4628 (hồ sơ)
Toàn trình 255 (hồ sơ)
4883
Một phần 4628 (hồ sơ)
Toàn trình 255 (hồ sơ)
Giải quyết:
4725
Giải quyết trước hạn:
2089
Giải quyết đúng hạn:
2625
Giải quyết trễ hạn:
11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
44.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
55.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

Sở Tài Chính
Cung cấp thông tin trực tuyến:
4
Một phần:
59
Toàn trình:
54
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 332 (hồ sơ)
Toàn trình 4948 (hồ sơ)
5280
Một phần 332 (hồ sơ)
Toàn trình 4948 (hồ sơ)
Giải quyết:
5167
Giải quyết trước hạn:
5161
Giải quyết đúng hạn:
4
Giải quyết trễ hạn:
2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Nông nghiệp và môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến:
10
Một phần:
238
Toàn trình:
7
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 5 (hồ sơ)
Một phần 88892 (hồ sơ)
Toàn trình 3297 (hồ sơ)
92194
Một phần 88892 (hồ sơ)
Toàn trình 3297 (hồ sơ)
Giải quyết:
87382
Giải quyết trước hạn:
57182
Giải quyết đúng hạn:
29972
Giải quyết trễ hạn:
228
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
65.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
34.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến:
24
Một phần:
92
Toàn trình:
5
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 414 (hồ sơ)
Toàn trình 5839 (hồ sơ)
6253
Một phần 414 (hồ sơ)
Toàn trình 5839 (hồ sơ)
Giải quyết:
6997
Giải quyết trước hạn:
6428
Giải quyết đúng hạn:
558
Giải quyết trễ hạn:
11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

Sở Xây Dựng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
25
Một phần:
159
Toàn trình:
15
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 45 (hồ sơ)
Một phần 1276 (hồ sơ)
Toàn trình 363 (hồ sơ)
1684
Một phần 1276 (hồ sơ)
Toàn trình 363 (hồ sơ)
Giải quyết:
1617
Giải quyết trước hạn:
1479
Giải quyết đúng hạn:
136
Giải quyết trễ hạn:
2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

Sở Y Tế
Cung cấp thông tin trực tuyến:
15
Một phần:
114
Toàn trình:
17
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 86 (hồ sơ)
Một phần 1590 (hồ sơ)
Toàn trình 957 (hồ sơ)
2633
Một phần 1590 (hồ sơ)
Toàn trình 957 (hồ sơ)
Giải quyết:
2642
Giải quyết trước hạn:
2634
Giải quyết đúng hạn:
8
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
121
Một phần:
325
Toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 6545 (hồ sơ)
Một phần 25286 (hồ sơ)
Toàn trình 4272 (hồ sơ)
36103
Một phần 25286 (hồ sơ)
Toàn trình 4272 (hồ sơ)
Giải quyết:
36258
Giải quyết trước hạn:
30993
Giải quyết đúng hạn:
4046
Giải quyết trễ hạn:
1219
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
85.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
11.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
3.3%

Công An Tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
1
Một phần:
1
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 6448 (hồ sơ)
Một phần 12295 (hồ sơ)
Toàn trình 0 (hồ sơ)
18743
Một phần 12295 (hồ sơ)
Toàn trình 0 (hồ sơ)
Giải quyết:
19067
Giải quyết trước hạn:
13718
Giải quyết đúng hạn:
2528
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
71.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
13.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
14.8%

UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
124
Một phần:
332
Toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 7285 (hồ sơ)
Một phần 17340 (hồ sơ)
Toàn trình 2833 (hồ sơ)
27458
Một phần 17340 (hồ sơ)
Toàn trình 2833 (hồ sơ)
Giải quyết:
27093
Giải quyết trước hạn:
24573
Giải quyết đúng hạn:
2470
Giải quyết trễ hạn:
50
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
90.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
9.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
96
Một phần:
356
Toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4301 (hồ sơ)
Một phần 15211 (hồ sơ)
Toàn trình 2341 (hồ sơ)
21853
Một phần 15211 (hồ sơ)
Toàn trình 2341 (hồ sơ)
Giải quyết:
22271
Giải quyết trước hạn:
20385
Giải quyết đúng hạn:
1803
Giải quyết trễ hạn:
83
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%

UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
121
Một phần:
330
Toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 5412 (hồ sơ)
Một phần 12984 (hồ sơ)
Toàn trình 2597 (hồ sơ)
20993
Một phần 12984 (hồ sơ)
Toàn trình 2597 (hồ sơ)
Giải quyết:
20961
Giải quyết trước hạn:
19732
Giải quyết đúng hạn:
1163
Giải quyết trễ hạn:
66
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%

UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến:
121
Một phần:
328
Toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3248 (hồ sơ)
Một phần 9001 (hồ sơ)
Toàn trình 1810 (hồ sơ)
14059
Một phần 9001 (hồ sơ)
Toàn trình 1810 (hồ sơ)
Giải quyết:
14140
Giải quyết trước hạn:
13118
Giải quyết đúng hạn:
972
Giải quyết trễ hạn:
50
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến:
121
Một phần:
329
Toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3896 (hồ sơ)
Một phần 22872 (hồ sơ)
Toàn trình 1918 (hồ sơ)
28686
Một phần 22872 (hồ sơ)
Toàn trình 1918 (hồ sơ)
Giải quyết:
28427
Giải quyết trước hạn:
27317
Giải quyết đúng hạn:
1057
Giải quyết trễ hạn:
53
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến:
121
Một phần:
337
Toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 9410 (hồ sơ)
Một phần 19296 (hồ sơ)
Toàn trình 4203 (hồ sơ)
32909
Một phần 19296 (hồ sơ)
Toàn trình 4203 (hồ sơ)
Giải quyết:
33133
Giải quyết trước hạn:
31420
Giải quyết đúng hạn:
1647
Giải quyết trễ hạn:
66
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến:
121
Một phần:
329
Toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3090 (hồ sơ)
Một phần 11987 (hồ sơ)
Toàn trình 2393 (hồ sơ)
17470
Một phần 11987 (hồ sơ)
Toàn trình 2393 (hồ sơ)
Giải quyết:
17338
Giải quyết trước hạn:
15657
Giải quyết đúng hạn:
1537
Giải quyết trễ hạn:
144
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
90.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.8%

UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
122
Một phần:
331
Toàn trình:
25
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3046 (hồ sơ)
Một phần 8408 (hồ sơ)
Toàn trình 2152 (hồ sơ)
13606
Một phần 8408 (hồ sơ)
Toàn trình 2152 (hồ sơ)
Giải quyết:
13651
Giải quyết trước hạn:
12919
Giải quyết đúng hạn:
653
Giải quyết trễ hạn:
79
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
4.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.6%

UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến:
121
Một phần:
329
Toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 6612 (hồ sơ)
Một phần 14639 (hồ sơ)
Toàn trình 3313 (hồ sơ)
24564
Một phần 14639 (hồ sơ)
Toàn trình 3313 (hồ sơ)
Giải quyết:
24585
Giải quyết trước hạn:
23065
Giải quyết đúng hạn:
1478
Giải quyết trễ hạn:
42
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến:
121
Một phần:
329
Toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 5428 (hồ sơ)
Một phần 12737 (hồ sơ)
Toàn trình 2919 (hồ sơ)
21084
Một phần 12737 (hồ sơ)
Toàn trình 2919 (hồ sơ)
Giải quyết:
21089
Giải quyết trước hạn:
19636
Giải quyết đúng hạn:
1380
Giải quyết trễ hạn:
73
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%

UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
122
Một phần:
331
Toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 6529 (hồ sơ)
Một phần 14722 (hồ sơ)
Toàn trình 2360 (hồ sơ)
23611
Một phần 14722 (hồ sơ)
Toàn trình 2360 (hồ sơ)
Giải quyết:
23686
Giải quyết trước hạn:
21896
Giải quyết đúng hạn:
1716
Giải quyết trễ hạn:
74
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%