Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Văn phòng UBND tỉnh 0 5 0 13 12 11 1 0 0 91.7 % 8.3 % 0 %
Sở Công Thương Hải Dương 3 75 48 21009 21011 20986 23 2 0 99.9 % 0.1 % 0 %
Sở Giao thông Vận tải 152 3 6 1094 1093 880 213 0 0 80.5 % 19.5 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 6 43 38 1010 984 667 315 2 0 67.8 % 32 % 0.2 %
Sở Khoa học và Công nghệ 42 4 11 289 291 261 30 0 0 89.7 % 10.3 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 13 50 55 231 338 335 3 0 0 99.1 % 0.9 % 0 %
Sở Lao động Thương binh và Xã hội 46 56 22 5146 5103 3052 2049 2 0 59.8 % 40.2 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn 10 84 24 608 589 586 3 0 0 99.5 % 0.5 % 0 %
Sở Nội Vụ 9 79 6 299 383 315 67 1 0 82.2 % 17.5 % 0.3 %
Sở Thông tin và Truyền thông 20 1 16 48 47 45 2 0 0 95.7 % 4.3 % 0 %
Sở Tài Chính 1 11 1 183 188 188 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 4 74 14 81556 76257 57581 18178 498 92 75.5 % 23.8 % 0.7 %
Sở Tư Pháp 8 73 40 20315 19819 19433 385 1 0 98.1 % 1.9 % 0 %
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch 89 21 10 183 181 179 2 0 0 98.9 % 1.1 % 0 %
Sở Xây Dựng 10 41 9 625 612 550 60 2 0 89.9 % 9.8 % 0.3 %
Sở Y Tế 14 90 7 2018 2017 2012 4 1 0 99.8 % 0.2 % 0 %
Thanh tra tỉnh 0 9 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý Khu Công nghiệp 6 24 10 398 389 371 16 2 0 95.4 % 4.1 % 0.5 %
UBND Thành phố Hải Dương 85 210 111 48720 48450 45734 2610 106 0 94.4 % 5.4 % 0.2 %
UBND Thành phố Chí Linh 88 212 111 32542 32566 31659 893 14 4 97.2 % 2.7 % 0.1 %
UBND Huyện Bình Giang 85 210 111 26081 25978 25484 482 12 0 98.1 % 1.9 % 0 %
UBND Huyện Cẩm Giàng 85 210 111 29854 29674 29407 258 9 5 99.1 % 0.9 % 0 %
UBND Huyện Gia Lộc 86 210 111 20257 20367 19918 435 14 5 97.8 % 2.1 % 0.1 %
UBND Huyện Kim Thành 85 210 111 30660 30475 29497 956 22 0 96.8 % 3.1 % 0.1 %
UBND Thị xã Kinh Môn 87 213 111 39315 39212 37396 1660 156 30 95.4 % 4.2 % 0.4 %
UBND Huyện Thanh Hà 85 210 111 25606 25362 24281 1044 37 1 95.7 % 4.1 % 0.2 %
UBND Huyện Ninh Giang 85 211 111 22823 22429 22160 258 11 0 98.8 % 1.2 % 0 %
UBND Huyện Nam Sách 85 210 111 30639 30361 29190 1170 1 0 96.1 % 3.9 % 0 %
UBND Huyện Thanh Miện 85 210 111 27266 27292 26614 666 12 0 97.5 % 2.4 % 0.1 %
UBND Huyện Tứ Kỳ 85 210 111 27261 27183 26532 632 19 0 97.6 % 2.3 % 0.1 %
Toàn tỉnh 1459 3269 1649 496049 488663 455324 32415 924 137 93.2 % 6.6 % 0.2 %
Văn phòng UBND tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 5
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 13
Giải quyết: 12
Giải quyết trước hạn: 11
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến: 3
Một phần: 75
Toàn trình: 48
Tiếp nhận: 21009
Giải quyết: 21011
Giải quyết trước hạn: 20986
Giải quyết đúng hạn: 23
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giao thông Vận tải
Cung cấp thông tin trực tuyến: 152
Một phần: 3
Toàn trình: 6
Tiếp nhận: 1094
Giải quyết: 1093
Giải quyết trước hạn: 880
Giải quyết đúng hạn: 213
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 80.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 19.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Cung cấp thông tin trực tuyến: 6
Một phần: 43
Toàn trình: 38
Tiếp nhận: 1010
Giải quyết: 984
Giải quyết trước hạn: 667
Giải quyết đúng hạn: 315
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 67.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 32%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
Sở Khoa học và Công nghệ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 42
Một phần: 4
Toàn trình: 11
Tiếp nhận: 289
Giải quyết: 291
Giải quyết trước hạn: 261
Giải quyết đúng hạn: 30
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 89.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 10.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Cung cấp thông tin trực tuyến: 13
Một phần: 50
Toàn trình: 55
Tiếp nhận: 231
Giải quyết: 338
Giải quyết trước hạn: 335
Giải quyết đúng hạn: 3
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Cung cấp thông tin trực tuyến: 46
Một phần: 56
Toàn trình: 22
Tiếp nhận: 5146
Giải quyết: 5103
Giải quyết trước hạn: 3052
Giải quyết đúng hạn: 2049
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 59.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 40.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Cung cấp thông tin trực tuyến: 10
Một phần: 84
Toàn trình: 24
Tiếp nhận: 608
Giải quyết: 589
Giải quyết trước hạn: 586
Giải quyết đúng hạn: 3
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nội Vụ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 9
Một phần: 79
Toàn trình: 6
Tiếp nhận: 299
Giải quyết: 383
Giải quyết trước hạn: 315
Giải quyết đúng hạn: 67
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 82.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 17.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
Sở Thông tin và Truyền thông
Cung cấp thông tin trực tuyến: 20
Một phần: 1
Toàn trình: 16
Tiếp nhận: 48
Giải quyết: 47
Giải quyết trước hạn: 45
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài Chính
Cung cấp thông tin trực tuyến: 1
Một phần: 11
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 183
Giải quyết: 188
Giải quyết trước hạn: 188
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến: 4
Một phần: 74
Toàn trình: 14
Tiếp nhận: 81556
Giải quyết: 76257
Giải quyết trước hạn: 57581
Giải quyết đúng hạn: 18178
Giải quyết trễ hạn: 498
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 75.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 23.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.7%
Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến: 8
Một phần: 73
Toàn trình: 40
Tiếp nhận: 20315
Giải quyết: 19819
Giải quyết trước hạn: 19433
Giải quyết đúng hạn: 385
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch
Cung cấp thông tin trực tuyến: 89
Một phần: 21
Toàn trình: 10
Tiếp nhận: 183
Giải quyết: 181
Giải quyết trước hạn: 179
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Xây Dựng
Cung cấp thông tin trực tuyến: 10
Một phần: 41
Toàn trình: 9
Tiếp nhận: 625
Giải quyết: 612
Giải quyết trước hạn: 550
Giải quyết đúng hạn: 60
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 89.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
Sở Y Tế
Cung cấp thông tin trực tuyến: 14
Một phần: 90
Toàn trình: 7
Tiếp nhận: 2018
Giải quyết: 2017
Giải quyết trước hạn: 2012
Giải quyết đúng hạn: 4
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Thanh tra tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 9
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban quản lý Khu Công nghiệp
Cung cấp thông tin trực tuyến: 6
Một phần: 24
Toàn trình: 10
Tiếp nhận: 398
Giải quyết: 389
Giải quyết trước hạn: 371
Giải quyết đúng hạn: 16
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.5%
UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến: 85
Một phần: 210
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 48720
Giải quyết: 48450
Giải quyết trước hạn: 45734
Giải quyết đúng hạn: 2610
Giải quyết trễ hạn: 106
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 88
Một phần: 212
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 32542
Giải quyết: 32566
Giải quyết trước hạn: 31659
Giải quyết đúng hạn: 893
Giải quyết trễ hạn: 14
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến: 85
Một phần: 210
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 26081
Giải quyết: 25978
Giải quyết trước hạn: 25484
Giải quyết đúng hạn: 482
Giải quyết trễ hạn: 12
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến: 85
Một phần: 210
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 29854
Giải quyết: 29674
Giải quyết trước hạn: 29407
Giải quyết đúng hạn: 258
Giải quyết trễ hạn: 9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến: 86
Một phần: 210
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 20257
Giải quyết: 20367
Giải quyết trước hạn: 19918
Giải quyết đúng hạn: 435
Giải quyết trễ hạn: 14
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến: 85
Một phần: 210
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 30660
Giải quyết: 30475
Giải quyết trước hạn: 29497
Giải quyết đúng hạn: 956
Giải quyết trễ hạn: 22
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến: 87
Một phần: 213
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 39315
Giải quyết: 39212
Giải quyết trước hạn: 37396
Giải quyết đúng hạn: 1660
Giải quyết trễ hạn: 156
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến: 85
Một phần: 210
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 25606
Giải quyết: 25362
Giải quyết trước hạn: 24281
Giải quyết đúng hạn: 1044
Giải quyết trễ hạn: 37
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến: 85
Một phần: 211
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 22823
Giải quyết: 22429
Giải quyết trước hạn: 22160
Giải quyết đúng hạn: 258
Giải quyết trễ hạn: 11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến: 85
Một phần: 210
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 30639
Giải quyết: 30361
Giải quyết trước hạn: 29190
Giải quyết đúng hạn: 1170
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến: 85
Một phần: 210
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 27266
Giải quyết: 27292
Giải quyết trước hạn: 26614
Giải quyết đúng hạn: 666
Giải quyết trễ hạn: 12
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 85
Một phần: 210
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 27261
Giải quyết: 27183
Giải quyết trước hạn: 26532
Giải quyết đúng hạn: 632
Giải quyết trễ hạn: 19
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%