Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Văn phòng UBND tỉnh 0 5 0 14 15 13 2 0 0 86.7 % 13.3 % 0 %
Sở Công Thương Hải Dương 2 75 45 19952 19952 19862 89 1 0 99.5 % 0.4 % 0.1 %
Sở Giao thông Vận tải 27 96 30 1185 1166 996 170 0 0 85.4 % 14.6 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 4 43 38 1449 1421 989 432 0 1 69.6 % 30.4 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 15 22 19 450 453 350 102 1 0 77.3 % 22.5 % 0.2 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 8 50 55 282 181 178 1 2 0 98.3 % 0.6 % 1.1 %
Sở Lao động Thương binh và Xã hội 45 57 22 6423 6207 3671 2535 1 0 59.1 % 40.8 % 0.1 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn 3 79 24 617 584 582 2 0 0 99.7 % 0.3 % 0 %
Sở Nội Vụ 7 59 25 365 395 332 62 1 0 84.1 % 15.7 % 0.2 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 37 51 51 49 2 0 0 96.1 % 3.9 % 0 %
Sở Tài Chính 1 8 3 239 239 237 1 1 0 99.2 % 0.4 % 0.4 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 18 72 13 79380 77721 49789 20344 7588 10 64.1 % 26.2 % 9.7 %
Sở Tư Pháp 8 81 31 26030 25309 24873 427 9 0 98.3 % 1.7 % 0 %
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch 7 87 33 202 198 197 1 0 0 99.5 % 0.5 % 0 %
Sở Xây Dựng 10 42 9 629 624 516 108 0 0 82.7 % 17.3 % 0 %
Sở Y Tế 3 79 45 1975 1940 1935 5 0 0 99.7 % 0.3 % 0 %
Thanh tra tỉnh 0 9 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý Khu Công nghiệp 6 26 13 1620 1643 1309 334 0 1 79.7 % 20.3 % 0 %
UBND Thành phố Hải Dương 49 235 137 68644 67403 62879 4067 457 1 93.3 % 6 % 0.7 %
UBND Thành phố Chí Linh 49 235 137 38007 37745 37172 563 10 1 98.5 % 1.5 % 0 %
UBND Huyện Bình Giang 47 237 137 21804 21672 21038 578 56 1 97.1 % 2.7 % 0.2 %
UBND Huyện Cẩm Giàng 49 235 137 46088 45963 45295 662 6 1 98.5 % 1.4 % 0.1 %
UBND Huyện Gia Lộc 49 235 137 30312 30258 29728 522 8 5 98.2 % 1.7 % 0.1 %
UBND Huyện Kim Thành 49 235 137 38539 38369 37951 397 21 0 98.9 % 1 % 0.1 %
UBND Thị xã Kinh Môn 49 235 137 36688 36510 35696 787 27 0 97.8 % 2.2 % 0 %
UBND Huyện Thanh Hà 49 235 137 39540 39166 38260 889 17 5 97.7 % 2.3 % 0 %
UBND Huyện Ninh Giang 49 235 137 37534 37318 36726 546 46 7 98.4 % 1.5 % 0.1 %
UBND Huyện Nam Sách 49 235 137 42031 41601 39885 1702 14 10 95.9 % 4.1 % 0 %
UBND Huyện Thanh Miện 49 235 137 39978 39722 39070 638 14 1 98.4 % 1.6 % 0 %
UBND Huyện Tứ Kỳ 49 235 137 39283 38865 37936 903 26 2 97.6 % 2.3 % 0.1 %
Toàn tỉnh 750 3712 2086 619311 612691 567514 36871 8306 46 92.6 % 6 % 1.4 %
Văn phòng UBND tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 5
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 14
Giải quyết: 15
Giải quyết trước hạn: 13
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 86.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 13.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến: 2
Một phần: 75
Toàn trình: 45
Tiếp nhận: 19952
Giải quyết: 19952
Giải quyết trước hạn: 19862
Giải quyết đúng hạn: 89
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
Sở Giao thông Vận tải
Cung cấp thông tin trực tuyến: 27
Một phần: 96
Toàn trình: 30
Tiếp nhận: 1185
Giải quyết: 1166
Giải quyết trước hạn: 996
Giải quyết đúng hạn: 170
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 85.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 14.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Cung cấp thông tin trực tuyến: 4
Một phần: 43
Toàn trình: 38
Tiếp nhận: 1449
Giải quyết: 1421
Giải quyết trước hạn: 989
Giải quyết đúng hạn: 432
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 69.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 30.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 15
Một phần: 22
Toàn trình: 19
Tiếp nhận: 450
Giải quyết: 453
Giải quyết trước hạn: 350
Giải quyết đúng hạn: 102
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 77.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 22.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Cung cấp thông tin trực tuyến: 8
Một phần: 50
Toàn trình: 55
Tiếp nhận: 282
Giải quyết: 181
Giải quyết trước hạn: 178
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.1%
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Cung cấp thông tin trực tuyến: 45
Một phần: 57
Toàn trình: 22
Tiếp nhận: 6423
Giải quyết: 6207
Giải quyết trước hạn: 3671
Giải quyết đúng hạn: 2535
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 59.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 40.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Cung cấp thông tin trực tuyến: 3
Một phần: 79
Toàn trình: 24
Tiếp nhận: 617
Giải quyết: 584
Giải quyết trước hạn: 582
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nội Vụ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 7
Một phần: 59
Toàn trình: 25
Tiếp nhận: 365
Giải quyết: 395
Giải quyết trước hạn: 332
Giải quyết đúng hạn: 62
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 84.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 15.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
Sở Thông tin và Truyền thông
Cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 37
Tiếp nhận: 51
Giải quyết: 51
Giải quyết trước hạn: 49
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài Chính
Cung cấp thông tin trực tuyến: 1
Một phần: 8
Toàn trình: 3
Tiếp nhận: 239
Giải quyết: 239
Giải quyết trước hạn: 237
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến: 18
Một phần: 72
Toàn trình: 13
Tiếp nhận: 79380
Giải quyết: 77721
Giải quyết trước hạn: 49789
Giải quyết đúng hạn: 20344
Giải quyết trễ hạn: 7588
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 64.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 26.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 9.7%
Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến: 8
Một phần: 81
Toàn trình: 31
Tiếp nhận: 26030
Giải quyết: 25309
Giải quyết trước hạn: 24873
Giải quyết đúng hạn: 427
Giải quyết trễ hạn: 9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch
Cung cấp thông tin trực tuyến: 7
Một phần: 87
Toàn trình: 33
Tiếp nhận: 202
Giải quyết: 198
Giải quyết trước hạn: 197
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Xây Dựng
Cung cấp thông tin trực tuyến: 10
Một phần: 42
Toàn trình: 9
Tiếp nhận: 629
Giải quyết: 624
Giải quyết trước hạn: 516
Giải quyết đúng hạn: 108
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 82.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 17.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Y Tế
Cung cấp thông tin trực tuyến: 3
Một phần: 79
Toàn trình: 45
Tiếp nhận: 1975
Giải quyết: 1940
Giải quyết trước hạn: 1935
Giải quyết đúng hạn: 5
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Thanh tra tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 9
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban quản lý Khu Công nghiệp
Cung cấp thông tin trực tuyến: 6
Một phần: 26
Toàn trình: 13
Tiếp nhận: 1620
Giải quyết: 1643
Giải quyết trước hạn: 1309
Giải quyết đúng hạn: 334
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 79.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 20.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến: 49
Một phần: 235
Toàn trình: 137
Tiếp nhận: 68644
Giải quyết: 67403
Giải quyết trước hạn: 62879
Giải quyết đúng hạn: 4067
Giải quyết trễ hạn: 457
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.7%
UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 49
Một phần: 235
Toàn trình: 137
Tiếp nhận: 38007
Giải quyết: 37745
Giải quyết trước hạn: 37172
Giải quyết đúng hạn: 563
Giải quyết trễ hạn: 10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến: 47
Một phần: 237
Toàn trình: 137
Tiếp nhận: 21804
Giải quyết: 21672
Giải quyết trước hạn: 21038
Giải quyết đúng hạn: 578
Giải quyết trễ hạn: 56
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến: 49
Một phần: 235
Toàn trình: 137
Tiếp nhận: 46088
Giải quyết: 45963
Giải quyết trước hạn: 45295
Giải quyết đúng hạn: 662
Giải quyết trễ hạn: 6
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến: 49
Một phần: 235
Toàn trình: 137
Tiếp nhận: 30312
Giải quyết: 30258
Giải quyết trước hạn: 29728
Giải quyết đúng hạn: 522
Giải quyết trễ hạn: 8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến: 49
Một phần: 235
Toàn trình: 137
Tiếp nhận: 38539
Giải quyết: 38369
Giải quyết trước hạn: 37951
Giải quyết đúng hạn: 397
Giải quyết trễ hạn: 21
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến: 49
Một phần: 235
Toàn trình: 137
Tiếp nhận: 36688
Giải quyết: 36510
Giải quyết trước hạn: 35696
Giải quyết đúng hạn: 787
Giải quyết trễ hạn: 27
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến: 49
Một phần: 235
Toàn trình: 137
Tiếp nhận: 39540
Giải quyết: 39166
Giải quyết trước hạn: 38260
Giải quyết đúng hạn: 889
Giải quyết trễ hạn: 17
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến: 49
Một phần: 235
Toàn trình: 137
Tiếp nhận: 37534
Giải quyết: 37318
Giải quyết trước hạn: 36726
Giải quyết đúng hạn: 546
Giải quyết trễ hạn: 46
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến: 49
Một phần: 235
Toàn trình: 137
Tiếp nhận: 42031
Giải quyết: 41601
Giải quyết trước hạn: 39885
Giải quyết đúng hạn: 1702
Giải quyết trễ hạn: 14
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến: 49
Một phần: 235
Toàn trình: 137
Tiếp nhận: 39978
Giải quyết: 39722
Giải quyết trước hạn: 39070
Giải quyết đúng hạn: 638
Giải quyết trễ hạn: 14
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 49
Một phần: 235
Toàn trình: 137
Tiếp nhận: 39283
Giải quyết: 38865
Giải quyết trước hạn: 37936
Giải quyết đúng hạn: 903
Giải quyết trễ hạn: 26
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%