Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Văn phòng UBND tỉnh 0 2 3 0 2 2 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Công Thương Hải Dương 10 79 48 488 502 33 469 0 0 6.6 % 93.4 % 0 %
Sở Giao thông Vận tải 139 4 6 1863 2448 2337 16 95 0 95.5 % 0.7 % 3.8 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 64 9 9 136 125 71 53 1 0 56.8 % 42.4 % 0.8 %
Sở Khoa học và Công nghệ 45 4 11 33 39 38 1 0 0 97.4 % 2.6 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 24 36 54 1067 1225 1223 1 1 0 99.8 % 0.1 % 0.1 %
Sở Lao động Thương binh và Xã hội 48 56 22 611 767 314 453 0 0 40.9 % 59.1 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn 16 104 8 31 42 42 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Nội Vụ 40 38 20 97 43 36 7 0 0 83.7 % 16.3 % 0 %
Sở Thông tin và Truyền thông 23 1 16 5 5 5 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài Chính 6 5 1 30 33 33 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 108 10 14 10151 9730 7276 2435 19 2 74.8 % 25 % 0.2 %
Sở Tư Pháp 95 12 15 2089 1988 1913 70 5 0 96.2 % 3.5 % 0.3 %
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch 98 22 10 43 18 18 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Xây Dựng 32 31 6 54 142 127 15 0 0 89.4 % 10.6 % 0 %
Sở Y Tế 33 74 15 208 304 303 1 0 0 99.7 % 0.3 % 0 %
Thanh tra tỉnh 0 9 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý Khu Công nghiệp 37 2 1 36 52 51 1 0 0 98.1 % 1.9 % 0 %
UBND Thành phố Hải Dương 204 138 82 3922 3994 3595 355 44 0 90 % 8.9 % 1.1 %
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ 217 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Thành phố Chí Linh 210 140 82 3085 3055 2692 359 4 0 88.1 % 11.8 % 0.1 %
UBND Huyện Bình Giang 204 138 83 4138 4620 4476 141 3 0 96.9 % 3.1 % 0 %
UBND Huyện Cẩm Giàng 204 138 82 2138 2323 2159 163 1 0 92.9 % 7 % 0.1 %
UBND Huyện Gia Lộc 205 138 82 1705 1654 1532 118 4 0 92.6 % 7.1 % 0.3 %
UBND Huyện Kim Thành 204 138 82 2135 2237 2117 120 0 0 94.6 % 5.4 % 0 %
UBND Thị xã Kinh Môn 204 143 83 3400 3637 3419 202 16 0 94 % 5.6 % 0.4 %
UBND Huyện Thanh Hà 204 138 82 2628 1891 1694 184 13 0 89.6 % 9.7 % 0.7 %
UBND Huyện Ninh Giang 203 138 84 1308 1372 1260 109 3 0 91.8 % 7.9 % 0.3 %
UBND Huyện Nam Sách 204 138 82 2295 2377 2175 194 8 0 91.5 % 8.2 % 0.3 %
UBND Huyện Thanh Miện 204 138 82 2278 2523 2275 230 18 0 90.2 % 9.1 % 0.7 %
UBND Huyện Tứ Kỳ 203 139 82 2443 2537 2331 199 7 0 91.9 % 7.8 % 0.3 %
Toàn tỉnh 3513 2162 1247 49473 51421 44469 6032 920 2 86.5 % 11.7 % 1.8 %
Văn phòng UBND tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 2
Toàn trình: 3
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 2
Giải quyết trước hạn: 2
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến: 10
Một phần: 79
Toàn trình: 48
Tiếp nhận: 488
Giải quyết: 502
Giải quyết trước hạn: 33
Giải quyết đúng hạn: 469
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 6.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 93.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giao thông Vận tải
Cung cấp thông tin trực tuyến: 139
Một phần: 4
Toàn trình: 6
Tiếp nhận: 1863
Giải quyết: 2448
Giải quyết trước hạn: 2337
Giải quyết đúng hạn: 16
Giải quyết trễ hạn: 95
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 3.8%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Cung cấp thông tin trực tuyến: 64
Một phần: 9
Toàn trình: 9
Tiếp nhận: 136
Giải quyết: 125
Giải quyết trước hạn: 71
Giải quyết đúng hạn: 53
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 56.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 42.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.8%
Sở Khoa học và Công nghệ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 45
Một phần: 4
Toàn trình: 11
Tiếp nhận: 33
Giải quyết: 39
Giải quyết trước hạn: 38
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Cung cấp thông tin trực tuyến: 24
Một phần: 36
Toàn trình: 54
Tiếp nhận: 1067
Giải quyết: 1225
Giải quyết trước hạn: 1223
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Cung cấp thông tin trực tuyến: 48
Một phần: 56
Toàn trình: 22
Tiếp nhận: 611
Giải quyết: 767
Giải quyết trước hạn: 314
Giải quyết đúng hạn: 453
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 40.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 59.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Cung cấp thông tin trực tuyến: 16
Một phần: 104
Toàn trình: 8
Tiếp nhận: 31
Giải quyết: 42
Giải quyết trước hạn: 42
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nội Vụ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 40
Một phần: 38
Toàn trình: 20
Tiếp nhận: 97
Giải quyết: 43
Giải quyết trước hạn: 36
Giải quyết đúng hạn: 7
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 83.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 16.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Thông tin và Truyền thông
Cung cấp thông tin trực tuyến: 23
Một phần: 1
Toàn trình: 16
Tiếp nhận: 5
Giải quyết: 5
Giải quyết trước hạn: 5
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài Chính
Cung cấp thông tin trực tuyến: 6
Một phần: 5
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 30
Giải quyết: 33
Giải quyết trước hạn: 33
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến: 108
Một phần: 10
Toàn trình: 14
Tiếp nhận: 10151
Giải quyết: 9730
Giải quyết trước hạn: 7276
Giải quyết đúng hạn: 2435
Giải quyết trễ hạn: 19
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 74.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 25%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến: 95
Một phần: 12
Toàn trình: 15
Tiếp nhận: 2089
Giải quyết: 1988
Giải quyết trước hạn: 1913
Giải quyết đúng hạn: 70
Giải quyết trễ hạn: 5
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch
Cung cấp thông tin trực tuyến: 98
Một phần: 22
Toàn trình: 10
Tiếp nhận: 43
Giải quyết: 18
Giải quyết trước hạn: 18
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Xây Dựng
Cung cấp thông tin trực tuyến: 32
Một phần: 31
Toàn trình: 6
Tiếp nhận: 54
Giải quyết: 142
Giải quyết trước hạn: 127
Giải quyết đúng hạn: 15
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 89.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 10.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Y Tế
Cung cấp thông tin trực tuyến: 33
Một phần: 74
Toàn trình: 15
Tiếp nhận: 208
Giải quyết: 304
Giải quyết trước hạn: 303
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Thanh tra tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 9
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban quản lý Khu Công nghiệp
Cung cấp thông tin trực tuyến: 37
Một phần: 2
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 36
Giải quyết: 52
Giải quyết trước hạn: 51
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến: 204
Một phần: 138
Toàn trình: 82
Tiếp nhận: 3922
Giải quyết: 3994
Giải quyết trước hạn: 3595
Giải quyết đúng hạn: 355
Giải quyết trễ hạn: 44
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.1%
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 217
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 210
Một phần: 140
Toàn trình: 82
Tiếp nhận: 3085
Giải quyết: 3055
Giải quyết trước hạn: 2692
Giải quyết đúng hạn: 359
Giải quyết trễ hạn: 4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 11.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến: 204
Một phần: 138
Toàn trình: 83
Tiếp nhận: 4138
Giải quyết: 4620
Giải quyết trước hạn: 4476
Giải quyết đúng hạn: 141
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến: 204
Một phần: 138
Toàn trình: 82
Tiếp nhận: 2138
Giải quyết: 2323
Giải quyết trước hạn: 2159
Giải quyết đúng hạn: 163
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến: 205
Một phần: 138
Toàn trình: 82
Tiếp nhận: 1705
Giải quyết: 1654
Giải quyết trước hạn: 1532
Giải quyết đúng hạn: 118
Giải quyết trễ hạn: 4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến: 204
Một phần: 138
Toàn trình: 82
Tiếp nhận: 2135
Giải quyết: 2237
Giải quyết trước hạn: 2117
Giải quyết đúng hạn: 120
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến: 204
Một phần: 143
Toàn trình: 83
Tiếp nhận: 3400
Giải quyết: 3637
Giải quyết trước hạn: 3419
Giải quyết đúng hạn: 202
Giải quyết trễ hạn: 16
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến: 204
Một phần: 138
Toàn trình: 82
Tiếp nhận: 2628
Giải quyết: 1891
Giải quyết trước hạn: 1694
Giải quyết đúng hạn: 184
Giải quyết trễ hạn: 13
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 89.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.7%
UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến: 203
Một phần: 138
Toàn trình: 84
Tiếp nhận: 1308
Giải quyết: 1372
Giải quyết trước hạn: 1260
Giải quyết đúng hạn: 109
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến: 204
Một phần: 138
Toàn trình: 82
Tiếp nhận: 2295
Giải quyết: 2377
Giải quyết trước hạn: 2175
Giải quyết đúng hạn: 194
Giải quyết trễ hạn: 8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến: 204
Một phần: 138
Toàn trình: 82
Tiếp nhận: 2278
Giải quyết: 2523
Giải quyết trước hạn: 2275
Giải quyết đúng hạn: 230
Giải quyết trễ hạn: 18
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.7%
UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 203
Một phần: 139
Toàn trình: 82
Tiếp nhận: 2443
Giải quyết: 2537
Giải quyết trước hạn: 2331
Giải quyết đúng hạn: 199
Giải quyết trễ hạn: 7
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%