Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 2 | 3 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
5 | 4 | 1 | 0 | 0 | 80 % | 20 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 8 | 80 | 49 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
900
Một phần 44 (hồ sơ) Toàn trình 856 (hồ sơ) |
912 | 66 | 846 | 0 | 0 | 7.2 % | 92.8 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 130 | 4 | 15 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 5575 (hồ sơ)
5585
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
6574 | 6445 | 34 | 95 | 0 | 98 % | 0.5 % | 1.5 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 68 | 8 | 20 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 8 (hồ sơ)
302
Một phần 55 (hồ sơ) Toàn trình 239 (hồ sơ) |
276 | 173 | 101 | 2 | 0 | 62.7 % | 36.6 % | 0.7 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 45 | 5 | 11 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 65 (hồ sơ)
82
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
85 | 84 | 1 | 0 | 0 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 24 | 36 | 54 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4 (hồ sơ)
2137
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 2120 (hồ sơ) |
2162 | 2158 | 2 | 2 | 0 | 99.8 % | 0.1 % | 0.1 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 47 | 56 | 22 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 107 (hồ sơ)
1320
Một phần 687 (hồ sơ) Toàn trình 526 (hồ sơ) |
1372 | 543 | 829 | 0 | 0 | 39.6 % | 60.4 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 19 | 105 | 8 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
71
Một phần 48 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
73 | 73 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 27 | 39 | 32 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
140
Một phần 138 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
186 | 166 | 11 | 9 | 0 | 89.2 % | 5.9 % | 4.9 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 23 | 1 | 16 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 7 | 4 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
47
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 109 | 10 | 14 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 19494 (hồ sơ)
19839
Một phần 136 (hồ sơ) Toàn trình 209 (hồ sơ) |
18463 | 13480 | 4941 | 42 | 2 | 73 % | 26.8 % | 0.2 % |
Sở Tư Pháp | 95 | 12 | 15 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 7 (hồ sơ)
5833
Một phần 84 (hồ sơ) Toàn trình 5742 (hồ sơ) |
4994 | 4846 | 143 | 5 | 0 | 97 % | 2.9 % | 0.1 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 98 | 22 | 10 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 33 (hồ sơ)
62
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
59 | 59 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 32 | 31 | 6 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 11 (hồ sơ)
112
Một phần 56 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
182 | 148 | 33 | 1 | 0 | 81.3 % | 18.1 % | 0.6 % |
Sở Y Tế | 32 | 74 | 16 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
476
Một phần 410 (hồ sơ) Toàn trình 64 (hồ sơ) |
494 | 493 | 1 | 0 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 39 | 2 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 48 (hồ sơ)
59
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
72 | 70 | 2 | 0 | 0 | 97.2 % | 2.8 % | 0 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 202 | 135 | 90 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2754 (hồ sơ)
10362
Một phần 5897 (hồ sơ) Toàn trình 1711 (hồ sơ) |
9774 | 8716 | 919 | 139 | 5 | 89.2 % | 9.4 % | 1.4 % |
Công An Tỉnh | 1 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1627 (hồ sơ)
1630
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
2319 | 967 | 466 | NV | 0 | 41.7 % | 20.1 % | 38.2 % |
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ | 217 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 208 | 136 | 90 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1952 (hồ sơ)
6931
Một phần 3831 (hồ sơ) Toàn trình 1148 (hồ sơ) |
6887 | 6163 | 719 | 5 | 0 | 89.5 % | 10.4 % | 0.1 % |
UBND Huyện Bình Giang | 202 | 135 | 91 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1130 (hồ sơ)
7870
Một phần 6053 (hồ sơ) Toàn trình 687 (hồ sơ) |
8434 | 8101 | 322 | 11 | 2 | 96.1 % | 3.8 % | 0.1 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 202 | 135 | 90 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2100 (hồ sơ)
6313
Một phần 3226 (hồ sơ) Toàn trình 987 (hồ sơ) |
6385 | 6005 | 375 | 5 | 0 | 94 % | 5.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 203 | 135 | 90 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1425 (hồ sơ)
4332
Một phần 2156 (hồ sơ) Toàn trình 751 (hồ sơ) |
4373 | 4050 | 303 | 20 | 0 | 92.6 % | 6.9 % | 0.5 % |
UBND Huyện Kim Thành | 202 | 135 | 90 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1623 (hồ sơ)
14291
Một phần 11705 (hồ sơ) Toàn trình 963 (hồ sơ) |
11092 | 10746 | 336 | 10 | 1 | 96.9 % | 3 % | 0.1 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 203 | 141 | 91 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3005 (hồ sơ)
8986
Một phần 4623 (hồ sơ) Toàn trình 1358 (hồ sơ) |
8984 | 8551 | 416 | 17 | 2 | 95.2 % | 4.6 % | 0.2 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 202 | 135 | 90 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2011 (hồ sơ)
6027
Một phần 3067 (hồ sơ) Toàn trình 949 (hồ sơ) |
5751 | 5271 | 460 | 20 | 0 | 91.7 % | 8 % | 0.3 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 201 | 139 | 92 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1035 (hồ sơ)
3885
Một phần 2157 (hồ sơ) Toàn trình 693 (hồ sơ) |
3733 | 3542 | 187 | 4 | 0 | 94.9 % | 5 % | 0.1 % |
UBND Huyện Nam Sách | 202 | 135 | 90 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2451 (hồ sơ)
6716
Một phần 3167 (hồ sơ) Toàn trình 1098 (hồ sơ) |
6347 | 5920 | 414 | 13 | 0 | 93.3 % | 6.5 % | 0.2 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 202 | 135 | 90 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2217 (hồ sơ)
6618
Một phần 3361 (hồ sơ) Toàn trình 1040 (hồ sơ) |
6094 | 5600 | 472 | 22 | 1 | 91.9 % | 7.7 % | 0.4 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 203 | 137 | 90 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1840 (hồ sơ)
6262
Một phần 3408 (hồ sơ) Toàn trình 1014 (hồ sơ) |
6269 | 5744 | 508 | 17 | 0 | 91.6 % | 8.1 % | 0.3 % |
Toàn tỉnh | 3477 | 2133 | 1377 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 51554 (hồ sơ)
128224
Một phần 54336 (hồ sơ) Toàn trình 22334 (hồ sơ) |
123578 | 109335 | 12846 | 1397 | 13 | 88.5 % | 10.4 % | 1.1 % |

Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Cung cấp thông tin trực tuyến:
47
Một phần:
56
Toàn trình:
22
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 107 (hồ sơ)
Một phần 687 (hồ sơ)
Toàn trình 526 (hồ sơ)
1320
Một phần 687 (hồ sơ)
Toàn trình 526 (hồ sơ)
Giải quyết:
1372
Giải quyết trước hạn:
543
Giải quyết đúng hạn:
829
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
39.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
60.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Tài nguyên và Môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến:
109
Một phần:
10
Toàn trình:
14
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 19494 (hồ sơ)
Một phần 136 (hồ sơ)
Toàn trình 209 (hồ sơ)
19839
Một phần 136 (hồ sơ)
Toàn trình 209 (hồ sơ)
Giải quyết:
18463
Giải quyết trước hạn:
13480
Giải quyết đúng hạn:
4941
Giải quyết trễ hạn:
42
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
73%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
26.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
202
Một phần:
135
Toàn trình:
90
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2754 (hồ sơ)
Một phần 5897 (hồ sơ)
Toàn trình 1711 (hồ sơ)
10362
Một phần 5897 (hồ sơ)
Toàn trình 1711 (hồ sơ)
Giải quyết:
9774
Giải quyết trước hạn:
8716
Giải quyết đúng hạn:
919
Giải quyết trễ hạn:
139
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
89.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
9.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.4%

Công An Tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
1
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Giải quyết:
2319
Giải quyết trước hạn:
967
Giải quyết đúng hạn:
466
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
41.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
20.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
38.2%

UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
208
Một phần:
136
Toàn trình:
90
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1952 (hồ sơ)
Một phần 3831 (hồ sơ)
Toàn trình 1148 (hồ sơ)
6931
Một phần 3831 (hồ sơ)
Toàn trình 1148 (hồ sơ)
Giải quyết:
6887
Giải quyết trước hạn:
6163
Giải quyết đúng hạn:
719
Giải quyết trễ hạn:
5
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
89.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
10.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
202
Một phần:
135
Toàn trình:
91
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1130 (hồ sơ)
Một phần 6053 (hồ sơ)
Toàn trình 687 (hồ sơ)
7870
Một phần 6053 (hồ sơ)
Toàn trình 687 (hồ sơ)
Giải quyết:
8434
Giải quyết trước hạn:
8101
Giải quyết đúng hạn:
322
Giải quyết trễ hạn:
11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
202
Một phần:
135
Toàn trình:
90
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2100 (hồ sơ)
Một phần 3226 (hồ sơ)
Toàn trình 987 (hồ sơ)
6313
Một phần 3226 (hồ sơ)
Toàn trình 987 (hồ sơ)
Giải quyết:
6385
Giải quyết trước hạn:
6005
Giải quyết đúng hạn:
375
Giải quyết trễ hạn:
5
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến:
203
Một phần:
135
Toàn trình:
90
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1425 (hồ sơ)
Một phần 2156 (hồ sơ)
Toàn trình 751 (hồ sơ)
4332
Một phần 2156 (hồ sơ)
Toàn trình 751 (hồ sơ)
Giải quyết:
4373
Giải quyết trước hạn:
4050
Giải quyết đúng hạn:
303
Giải quyết trễ hạn:
20
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.5%

UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến:
202
Một phần:
135
Toàn trình:
90
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1623 (hồ sơ)
Một phần 11705 (hồ sơ)
Toàn trình 963 (hồ sơ)
14291
Một phần 11705 (hồ sơ)
Toàn trình 963 (hồ sơ)
Giải quyết:
11092
Giải quyết trước hạn:
10746
Giải quyết đúng hạn:
336
Giải quyết trễ hạn:
10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến:
203
Một phần:
141
Toàn trình:
91
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3005 (hồ sơ)
Một phần 4623 (hồ sơ)
Toàn trình 1358 (hồ sơ)
8986
Một phần 4623 (hồ sơ)
Toàn trình 1358 (hồ sơ)
Giải quyết:
8984
Giải quyết trước hạn:
8551
Giải quyết đúng hạn:
416
Giải quyết trễ hạn:
17
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
95.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
4.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến:
202
Một phần:
135
Toàn trình:
90
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2011 (hồ sơ)
Một phần 3067 (hồ sơ)
Toàn trình 949 (hồ sơ)
6027
Một phần 3067 (hồ sơ)
Toàn trình 949 (hồ sơ)
Giải quyết:
5751
Giải quyết trước hạn:
5271
Giải quyết đúng hạn:
460
Giải quyết trễ hạn:
20
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
201
Một phần:
139
Toàn trình:
92
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1035 (hồ sơ)
Một phần 2157 (hồ sơ)
Toàn trình 693 (hồ sơ)
3885
Một phần 2157 (hồ sơ)
Toàn trình 693 (hồ sơ)
Giải quyết:
3733
Giải quyết trước hạn:
3542
Giải quyết đúng hạn:
187
Giải quyết trễ hạn:
4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến:
202
Một phần:
135
Toàn trình:
90
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2451 (hồ sơ)
Một phần 3167 (hồ sơ)
Toàn trình 1098 (hồ sơ)
6716
Một phần 3167 (hồ sơ)
Toàn trình 1098 (hồ sơ)
Giải quyết:
6347
Giải quyết trước hạn:
5920
Giải quyết đúng hạn:
414
Giải quyết trễ hạn:
13
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến:
202
Một phần:
135
Toàn trình:
90
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2217 (hồ sơ)
Một phần 3361 (hồ sơ)
Toàn trình 1040 (hồ sơ)
6618
Một phần 3361 (hồ sơ)
Toàn trình 1040 (hồ sơ)
Giải quyết:
6094
Giải quyết trước hạn:
5600
Giải quyết đúng hạn:
472
Giải quyết trễ hạn:
22
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%

UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
203
Một phần:
137
Toàn trình:
90
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1840 (hồ sơ)
Một phần 3408 (hồ sơ)
Toàn trình 1014 (hồ sơ)
6262
Một phần 3408 (hồ sơ)
Toàn trình 1014 (hồ sơ)
Giải quyết:
6269
Giải quyết trước hạn:
5744
Giải quyết đúng hạn:
508
Giải quyết trễ hạn:
17
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%