Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Văn phòng UBND tỉnh 0 2 3 19 12 7 5 0 0 58.3 % 41.7 % 0 %
Sở Công Thương Hải Dương 9 93 41 1705 1705 131 1574 0 1 7.7 % 92.3 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 46 38 26 596 610 483 125 2 0 79.2 % 20.5 % 0.3 %
Sở Khoa học và Công nghệ 3 31 39 235 236 215 20 1 0 91.1 % 8.5 % 0.4 %
Sở Nội Vụ 47 66 61 1724 1389 573 805 11 0 41.3 % 58 % 0.7 %
Sở Tài Chính 26 23 68 1894 1766 1765 1 0 1 99.9 % 0.1 % 0 %
Sở Nông nghiệp và môi trường 85 121 39 49541 44267 29672 14529 66 2 67 % 32.8 % 0.2 %
Sở Tư Pháp 81 12 26 5995 6726 6326 389 11 0 94.1 % 5.8 % 0.1 %
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch 10 79 71 218 208 200 7 1 0 96.2 % 3.4 % 0.4 %
Sở Xây Dựng 42 107 44 645 631 566 65 0 0 89.7 % 10.3 % 0 %
Sở Y Tế 33 71 40 1277 1224 1221 1 2 0 99.8 % 0.1 % 0.1 %
Thanh tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý Khu Công nghiệp 42 4 3 145 152 150 2 0 0 98.7 % 1.3 % 0 %
UBND Thành phố Hải Dương 164 158 109 22564 22328 19778 2206 344 25 88.6 % 9.9 % 1.5 %
Công An Tỉnh 1 0 1 9138 8795 5194 1794 NV 0 59.1 % 20.4 % 20.5 %
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ 217 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Thành phố Chí Linh 177 160 102 16271 15999 14610 1364 25 0 91.3 % 8.5 % 0.2 %
UBND Huyện Bình Giang 161 163 109 14422 14533 13574 930 29 29 93.4 % 6.4 % 0.2 %
UBND Huyện Cẩm Giàng 165 159 108 12863 12729 11937 764 28 1 93.8 % 6 % 0.2 %
UBND Huyện Gia Lộc 166 159 108 8928 8861 8297 526 38 5 93.6 % 5.9 % 0.5 %
UBND Huyện Kim Thành 165 159 108 21739 21478 20773 681 24 1 96.7 % 3.2 % 0.1 %
UBND Thị xã Kinh Môn 167 166 107 19915 19736 18705 993 38 3 94.8 % 5 % 0.2 %
UBND Huyện Thanh Hà 164 161 107 11606 11168 10212 920 36 7 91.4 % 8.2 % 0.4 %
UBND Huyện Ninh Giang 166 162 109 8439 8341 7946 384 11 28 95.3 % 4.6 % 0.1 %
UBND Huyện Nam Sách 165 159 108 14812 14587 13701 860 26 1 93.9 % 5.9 % 0.2 %
UBND Huyện Thanh Miện 165 159 108 13338 13287 12328 919 40 1 92.8 % 6.9 % 0.3 %
UBND Huyện Tứ Kỳ 165 163 107 14237 13918 12880 995 43 8 92.5 % 7.1 % 0.4 %
Toàn tỉnh 2692 2583 1752 264675 258855 224167 31909 2779 113 86.6 % 12.3 % 1.1 %
Văn phòng UBND tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 2
Toàn trình: 3
Tiếp nhận: 19
Giải quyết: 12
Giải quyết trước hạn: 7
Giải quyết đúng hạn: 5
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 58.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 41.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến: 9
Một phần: 93
Toàn trình: 41
Tiếp nhận: 1705
Giải quyết: 1705
Giải quyết trước hạn: 131
Giải quyết đúng hạn: 1574
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 7.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 92.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Cung cấp thông tin trực tuyến: 46
Một phần: 38
Toàn trình: 26
Tiếp nhận: 596
Giải quyết: 610
Giải quyết trước hạn: 483
Giải quyết đúng hạn: 125
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 79.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 20.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
Sở Khoa học và Công nghệ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 3
Một phần: 31
Toàn trình: 39
Tiếp nhận: 235
Giải quyết: 236
Giải quyết trước hạn: 215
Giải quyết đúng hạn: 20
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
Sở Nội Vụ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 47
Một phần: 66
Toàn trình: 61
Tiếp nhận: 1724
Giải quyết: 1389
Giải quyết trước hạn: 573
Giải quyết đúng hạn: 805
Giải quyết trễ hạn: 11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 41.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 58%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.7%
Sở Tài Chính
Cung cấp thông tin trực tuyến: 26
Một phần: 23
Toàn trình: 68
Tiếp nhận: 1894
Giải quyết: 1766
Giải quyết trước hạn: 1765
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nông nghiệp và môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến: 85
Một phần: 121
Toàn trình: 39
Tiếp nhận: 49541
Giải quyết: 44267
Giải quyết trước hạn: 29672
Giải quyết đúng hạn: 14529
Giải quyết trễ hạn: 66
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 67%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 32.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến: 81
Một phần: 12
Toàn trình: 26
Tiếp nhận: 5995
Giải quyết: 6726
Giải quyết trước hạn: 6326
Giải quyết đúng hạn: 389
Giải quyết trễ hạn: 11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch
Cung cấp thông tin trực tuyến: 10
Một phần: 79
Toàn trình: 71
Tiếp nhận: 218
Giải quyết: 208
Giải quyết trước hạn: 200
Giải quyết đúng hạn: 7
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
Sở Xây Dựng
Cung cấp thông tin trực tuyến: 42
Một phần: 107
Toàn trình: 44
Tiếp nhận: 645
Giải quyết: 631
Giải quyết trước hạn: 566
Giải quyết đúng hạn: 65
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 89.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 10.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Y Tế
Cung cấp thông tin trực tuyến: 33
Một phần: 71
Toàn trình: 40
Tiếp nhận: 1277
Giải quyết: 1224
Giải quyết trước hạn: 1221
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
Thanh tra tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban quản lý Khu Công nghiệp
Cung cấp thông tin trực tuyến: 42
Một phần: 4
Toàn trình: 3
Tiếp nhận: 145
Giải quyết: 152
Giải quyết trước hạn: 150
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến: 164
Một phần: 158
Toàn trình: 109
Tiếp nhận: 22564
Giải quyết: 22328
Giải quyết trước hạn: 19778
Giải quyết đúng hạn: 2206
Giải quyết trễ hạn: 344
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.5%
Công An Tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 1
Một phần: 0
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 9138
Giải quyết: 8795
Giải quyết trước hạn: 5194
Giải quyết đúng hạn: 1794
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 59.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 20.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 20.5%
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 217
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 177
Một phần: 160
Toàn trình: 102
Tiếp nhận: 16271
Giải quyết: 15999
Giải quyết trước hạn: 14610
Giải quyết đúng hạn: 1364
Giải quyết trễ hạn: 25
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến: 161
Một phần: 163
Toàn trình: 109
Tiếp nhận: 14422
Giải quyết: 14533
Giải quyết trước hạn: 13574
Giải quyết đúng hạn: 930
Giải quyết trễ hạn: 29
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến: 165
Một phần: 159
Toàn trình: 108
Tiếp nhận: 12863
Giải quyết: 12729
Giải quyết trước hạn: 11937
Giải quyết đúng hạn: 764
Giải quyết trễ hạn: 28
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến: 166
Một phần: 159
Toàn trình: 108
Tiếp nhận: 8928
Giải quyết: 8861
Giải quyết trước hạn: 8297
Giải quyết đúng hạn: 526
Giải quyết trễ hạn: 38
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.5%
UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến: 165
Một phần: 159
Toàn trình: 108
Tiếp nhận: 21739
Giải quyết: 21478
Giải quyết trước hạn: 20773
Giải quyết đúng hạn: 681
Giải quyết trễ hạn: 24
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến: 167
Một phần: 166
Toàn trình: 107
Tiếp nhận: 19915
Giải quyết: 19736
Giải quyết trước hạn: 18705
Giải quyết đúng hạn: 993
Giải quyết trễ hạn: 38
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến: 164
Một phần: 161
Toàn trình: 107
Tiếp nhận: 11606
Giải quyết: 11168
Giải quyết trước hạn: 10212
Giải quyết đúng hạn: 920
Giải quyết trễ hạn: 36
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến: 166
Một phần: 162
Toàn trình: 109
Tiếp nhận: 8439
Giải quyết: 8341
Giải quyết trước hạn: 7946
Giải quyết đúng hạn: 384
Giải quyết trễ hạn: 11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến: 165
Một phần: 159
Toàn trình: 108
Tiếp nhận: 14812
Giải quyết: 14587
Giải quyết trước hạn: 13701
Giải quyết đúng hạn: 860
Giải quyết trễ hạn: 26
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến: 165
Một phần: 159
Toàn trình: 108
Tiếp nhận: 13338
Giải quyết: 13287
Giải quyết trước hạn: 12328
Giải quyết đúng hạn: 919
Giải quyết trễ hạn: 40
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 165
Một phần: 163
Toàn trình: 107
Tiếp nhận: 14237
Giải quyết: 13918
Giải quyết trước hạn: 12880
Giải quyết đúng hạn: 995
Giải quyết trễ hạn: 43
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%