Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 4 | 1 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50 % | 50 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 3 | 76 | 43 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4913
Mức độ 3 33 (hồ sơ) Mức độ 4 4880 (hồ sơ) |
4917 | 4871 | 45 | 1 | 0 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 18 | 96 | 30 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
305
Mức độ 3 95 (hồ sơ) Mức độ 4 210 (hồ sơ) |
305 | 264 | 41 | 0 | 0 | 86.6 % | 13.4 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 3 | 44 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
409
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 408 (hồ sơ) |
379 | 270 | 109 | 0 | 1 | 71.2 % | 28.8 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 11 | 24 | 19 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
160
Mức độ 3 3 (hồ sơ) Mức độ 4 157 (hồ sơ) |
160 | 123 | 37 | 0 | 0 | 76.9 % | 23.1 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 7 | 50 | 55 |
Mức độ 2 13 (hồ sơ)
80
Mức độ 3 7 (hồ sơ) Mức độ 4 60 (hồ sơ) |
42 | 41 | 0 | 1 | 0 | 97.6 % | 0 % | 2.4 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 47 | 59 | 23 |
Mức độ 2 602 (hồ sơ)
1432
Mức độ 3 405 (hồ sơ) Mức độ 4 425 (hồ sơ) |
1329 | 999 | 330 | 0 | 0 | 75.2 % | 24.8 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 1 | 85 | 25 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
145
Mức độ 3 132 (hồ sơ) Mức độ 4 13 (hồ sơ) |
116 | 114 | 2 | 0 | 0 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 7 | 59 | 25 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
135
Mức độ 3 10 (hồ sơ) Mức độ 4 125 (hồ sơ) |
205 | 195 | 10 | 0 | 0 | 95.1 % | 4.9 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
14
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 14 (hồ sơ) |
14 | 14 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 1 | 19 | 9 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
61
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 59 (hồ sơ) |
52 | 51 | 0 | 1 | 0 | 98.1 % | 0 % | 1.9 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 11 | 69 | 9 |
Mức độ 2 36 (hồ sơ)
19429
Mức độ 3 15806 (hồ sơ) Mức độ 4 3587 (hồ sơ) |
18813 | 12913 | 4366 | 1534 | 1 | 68.6 % | 23.2 % | 8.2 % |
Sở Tư Pháp | 8 | 90 | 30 |
Mức độ 2 7 (hồ sơ)
8829
Mức độ 3 8809 (hồ sơ) Mức độ 4 13 (hồ sơ) |
7729 | 7667 | 57 | 5 | 0 | 99.2 % | 0.7 % | 0.1 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 7 | 87 | 33 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
49
Mức độ 3 10 (hồ sơ) Mức độ 4 39 (hồ sơ) |
45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 8 | 38 | 9 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
139
Mức độ 3 119 (hồ sơ) Mức độ 4 19 (hồ sơ) |
133 | 122 | 11 | 0 | 0 | 91.7 % | 8.3 % | 0 % |
Sở Y Tế | 27 | 52 | 45 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
498
Mức độ 3 185 (hồ sơ) Mức độ 4 313 (hồ sơ) |
444 | 443 | 1 | 0 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 6 | 26 | 13 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
446
Mức độ 3 185 (hồ sơ) Mức độ 4 258 (hồ sơ) |
442 | 347 | 95 | 0 | 1 | 78.5 % | 21.5 % | 0 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 264 (hồ sơ)
18437
Mức độ 3 15459 (hồ sơ) Mức độ 4 2714 (hồ sơ) |
18001 | 17010 | 707 | 284 | 0 | 94.5 % | 3.9 % | 1.6 % |
Công An Tỉnh | 1 | 0 | 0 |
Mức độ 2 16 (hồ sơ)
18
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
16 | 15 | 0 | NV | 0 | 93.8 % | 0 % | 6.2 % |
Bảo Hiểm Xã Hội | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NV | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục thuế Tỉnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 119 (hồ sơ)
11322
Mức độ 3 9517 (hồ sơ) Mức độ 4 1686 (hồ sơ) |
11103 | 10990 | 110 | 3 | 0 | 99 % | 1 % | 0 % |
UBND Huyện Bình Giang | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 58 (hồ sơ)
5350
Mức độ 3 4478 (hồ sơ) Mức độ 4 814 (hồ sơ) |
5373 | 5209 | 148 | 16 | 1 | 96.9 % | 2.8 % | 0.3 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 91 (hồ sơ)
9954
Mức độ 3 8503 (hồ sơ) Mức độ 4 1360 (hồ sơ) |
9927 | 9821 | 105 | 1 | 1 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 123 (hồ sơ)
7365
Mức độ 3 6250 (hồ sơ) Mức độ 4 992 (hồ sơ) |
7427 | 7312 | 109 | 6 | 1 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
UBND Huyện Kim Thành | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 144 (hồ sơ)
7800
Mức độ 3 6688 (hồ sơ) Mức độ 4 968 (hồ sơ) |
7740 | 7607 | 123 | 10 | 0 | 98.3 % | 1.6 % | 0.1 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 153 (hồ sơ)
7985
Mức độ 3 6161 (hồ sơ) Mức độ 4 1671 (hồ sơ) |
7958 | 7812 | 131 | 15 | 0 | 98.2 % | 1.6 % | 0.2 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 129 (hồ sơ)
10366
Mức độ 3 8784 (hồ sơ) Mức độ 4 1453 (hồ sơ) |
10199 | 10014 | 173 | 12 | 1 | 98.2 % | 1.7 % | 0.1 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 156 (hồ sơ)
8362
Mức độ 3 7096 (hồ sơ) Mức độ 4 1110 (hồ sơ) |
8386 | 8314 | 59 | 13 | 4 | 99.1 % | 0.7 % | 0.2 % |
UBND Huyện Nam Sách | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 96 (hồ sơ)
11678
Mức độ 3 10163 (hồ sơ) Mức độ 4 1419 (hồ sơ) |
11428 | 11100 | 327 | 1 | 2 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 316 (hồ sơ)
10254
Mức độ 3 8324 (hồ sơ) Mức độ 4 1614 (hồ sơ) |
10204 | 10019 | 175 | 10 | 0 | 98.2 % | 1.7 % | 0.1 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 62 | 239 | 135 |
Mức độ 2 158 (hồ sơ)
9519
Mức độ 3 7714 (hồ sơ) Mức độ 4 1647 (hồ sơ) |
9335 | 9043 | 279 | 13 | 1 | 96.9 % | 3 % | 0.1 % |
Toàn tỉnh | 934 | 3755 | 2064 |
Mức độ 2 2485 (hồ sơ)
155455
Mức độ 3 124939 (hồ sơ) Mức độ 4 28031 (hồ sơ) |
152224 | 142746 | 7551 | 1927 | 14 | 93.8 % | 5 % | 1.2 % |

Văn phòng UBND tỉnh

Sở Công Thương Hải Dương

Sở Giao thông Vận tải

Sở Giáo dục và Đào tạo

Sở Khoa học và Công nghệ

Sở Kế hoạch và Đầu tư

Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

Sở Nội Vụ

Sở Thông tin và Truyền thông

Sở Tài Chính

Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch

Sở Xây Dựng

Sở Y Tế

Ban quản lý Khu Công nghiệp

Bảo Hiểm Xã Hội
Mức độ 2:
24
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Giải quyết trước hạn:
0
Giải quyết đúng hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Cục thuế Tỉnh
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Giải quyết trước hạn:
0
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%