Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 4 | 1 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4 (hồ sơ) |
3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 0 | 78 | 42 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7528
Mức độ 3 110 (hồ sơ) Mức độ 4 7418 (hồ sơ) |
7530 | 7506 | 24 | 0 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 14 | 87 | 29 |
Mức độ 2 14 (hồ sơ)
34322
Mức độ 3 27926 (hồ sơ) Mức độ 4 6382 (hồ sơ) |
34193 | 34143 | 50 | 0 | 0 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 3 | 44 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
696
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 695 (hồ sơ) |
665 | 632 | 33 | 0 | 0 | 95 % | 5 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 11 | 25 | 18 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
231
Mức độ 3 9 (hồ sơ) Mức độ 4 222 (hồ sơ) |
227 | 132 | 95 | 0 | 0 | 58.1 % | 41.9 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 55 | 57 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
117
Mức độ 3 9 (hồ sơ) Mức độ 4 108 (hồ sơ) |
63 | 59 | 3 | 1 | 0 | 93.7 % | 4.8 % | 1.5 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 22 | 81 | 39 |
Mức độ 2 1195 (hồ sơ)
6087
Mức độ 3 1324 (hồ sơ) Mức độ 4 3568 (hồ sơ) |
5524 | 5022 | 502 | 0 | 0 | 90.9 % | 9.1 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 0 | 85 | 25 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
377
Mức độ 3 291 (hồ sơ) Mức độ 4 86 (hồ sơ) |
350 | 347 | 3 | 0 | 0 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 7 | 59 | 25 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
215
Mức độ 3 37 (hồ sơ) Mức độ 4 178 (hồ sơ) |
291 | 257 | 34 | 0 | 0 | 88.3 % | 11.7 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 1 | 0 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
52
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 52 (hồ sơ) |
52 | 52 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 0 | 26 | 9 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
63
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 62 (hồ sơ) |
62 | 62 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 11 | 68 | 11 |
Mức độ 2 77 (hồ sơ)
8232
Mức độ 3 7997 (hồ sơ) Mức độ 4 158 (hồ sơ) |
6127 | 4903 | 1195 | 29 | 0 | 80 % | 19.5 % | 0.5 % |
Sở Tư Pháp | 16 | 89 | 30 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
13394
Mức độ 3 13383 (hồ sơ) Mức độ 4 9 (hồ sơ) |
12670 | 11830 | 252 | 588 | 0 | 93.4 % | 2 % | 4.6 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 0 | 91 | 34 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
121
Mức độ 3 25 (hồ sơ) Mức độ 4 96 (hồ sơ) |
121 | 121 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 2 | 44 | 9 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
618
Mức độ 3 550 (hồ sơ) Mức độ 4 68 (hồ sơ) |
544 | 467 | 77 | 0 | 0 | 85.8 % | 14.2 % | 0 % |
Sở Y Tế | 27 | 52 | 45 |
Mức độ 2 5 (hồ sơ)
1132
Mức độ 3 569 (hồ sơ) Mức độ 4 558 (hồ sơ) |
1111 | 1100 | 9 | 2 | 0 | 99 % | 0.8 % | 0.2 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 0 | 28 | 13 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
937
Mức độ 3 478 (hồ sơ) Mức độ 4 459 (hồ sơ) |
948 | 808 | 140 | 0 | 0 | 85.2 % | 14.8 % | 0 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 77 | 260 | 150 |
Mức độ 2 11 (hồ sơ)
66654
Mức độ 3 60642 (hồ sơ) Mức độ 4 6001 (hồ sơ) |
65879 | 60666 | 4970 | 243 | 0 | 92.1 % | 7.5 % | 0.4 % |
Công An Tỉnh | 3 | 5 | 9 |
Mức độ 2 423 (hồ sơ)
601
Mức độ 3 29 (hồ sơ) Mức độ 4 149 (hồ sơ) |
590 | 547 | 43 | NV | 0 | 92.7 % | 7.3 % | 0 % |
Cục thuế Tỉnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 76 | 264 | 146 |
Mức độ 2 81 (hồ sơ)
30977
Mức độ 3 27041 (hồ sơ) Mức độ 4 3855 (hồ sơ) |
30751 | 30236 | 499 | 16 | 0 | 98.3 % | 1.6 % | 0.1 % |
UBND Huyện Bình Giang | 76 | 266 | 145 |
Mức độ 2 28 (hồ sơ)
18604
Mức độ 3 16947 (hồ sơ) Mức độ 4 1629 (hồ sơ) |
18720 | 18344 | 309 | 67 | 0 | 98 % | 1.7 % | 0.3 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 75 | 264 | 147 |
Mức độ 2 9 (hồ sơ)
38569
Mức độ 3 34836 (hồ sơ) Mức độ 4 3724 (hồ sơ) |
38502 | 38176 | 326 | 0 | 0 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 75 | 264 | 147 |
Mức độ 2 195 (hồ sơ)
22082
Mức độ 3 16600 (hồ sơ) Mức độ 4 5287 (hồ sơ) |
21939 | 21756 | 155 | 28 | 1 | 99.2 % | 0.7 % | 0.1 % |
UBND Huyện Kim Thành | 75 | 264 | 147 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
26904
Mức độ 3 24308 (hồ sơ) Mức độ 4 2595 (hồ sơ) |
26783 | 26275 | 485 | 23 | 0 | 98.1 % | 1.8 % | 0.1 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 78 | 261 | 147 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
22160
Mức độ 3 18609 (hồ sơ) Mức độ 4 3548 (hồ sơ) |
22018 | 21037 | 844 | 137 | 0 | 95.5 % | 3.8 % | 0.7 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 78 | 261 | 147 |
Mức độ 2 5 (hồ sơ)
27879
Mức độ 3 23791 (hồ sơ) Mức độ 4 4083 (hồ sơ) |
27382 | 26574 | 709 | 99 | 0 | 97 % | 2.6 % | 0.4 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 78 | 261 | 147 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
32877
Mức độ 3 29268 (hồ sơ) Mức độ 4 3605 (hồ sơ) |
32718 | 32335 | 376 | 7 | 0 | 98.8 % | 1.1 % | 0.1 % |
UBND Huyện Nam Sách | 78 | 261 | 147 |
Mức độ 2 9 (hồ sơ)
25150
Mức độ 3 21766 (hồ sơ) Mức độ 4 3375 (hồ sơ) |
25207 | 23978 | 1218 | 11 | 0 | 95.1 % | 4.8 % | 0.1 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 79 | 260 | 147 |
Mức độ 2 44 (hồ sơ)
41934
Mức độ 3 37144 (hồ sơ) Mức độ 4 4746 (hồ sơ) |
41953 | 41243 | 583 | 127 | 1 | 98.3 % | 1.4 % | 0.3 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 79 | 260 | 147 |
Mức độ 2 13 (hồ sơ)
29687
Mức độ 3 25131 (hồ sơ) Mức độ 4 4543 (hồ sơ) |
29309 | 28849 | 428 | 32 | 0 | 98.4 % | 1.5 % | 0.1 % |
Toàn tỉnh | 1041 | 4076 | 2236 |
Mức độ 2 2119 (hồ sơ)
458204
Mức độ 3 388822 (hồ sơ) Mức độ 4 67263 (hồ sơ) |
452232 | 437460 | 13362 | 1410 | 2 | 96.7 % | 3 % | 0.3 % |

Văn phòng UBND tỉnh

Sở Giáo dục và Đào tạo

Sở Khoa học và Công nghệ

Sở Kế hoạch và Đầu tư

Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

Sở Nội Vụ

Sở Thông tin và Truyền thông

Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch

Sở Xây Dựng

Sở Y Tế

Ban quản lý Khu Công nghiệp

Cục thuế Tỉnh
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Giải quyết trước hạn:
0
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%