Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Văn phòng UBND tỉnh 0 2 3 20 22 21 1 0 0 95.5 % 4.5 % 0 %
Sở Công Thương Hải Dương 13 76 48 36598 36588 34614 1971 3 0 94.6 % 5.4 % 0 %
Sở Giao thông Vận tải 152 4 6 17573 17558 16428 1130 0 0 93.6 % 6.4 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 64 9 9 1790 1701 1096 602 3 0 64.4 % 35.4 % 0.2 %
Sở Khoa học và Công nghệ 44 4 11 499 499 435 64 0 0 87.2 % 12.8 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 17 36 54 2127 2323 2308 9 6 0 99.4 % 0.4 % 0.2 %
Sở Lao động Thương binh và Xã hội 48 56 22 9371 9611 5287 4320 4 0 55 % 44.9 % 0.1 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn 16 105 8 936 931 927 4 0 0 99.6 % 0.4 % 0 %
Sở Nội Vụ 40 38 20 1877 1967 1819 148 0 16 92.5 % 7.5 % 0 %
Sở Thông tin và Truyền thông 23 1 16 94 92 89 3 0 0 96.7 % 3.3 % 0 %
Sở Tài Chính 5 7 1 460 464 462 2 0 0 99.6 % 0.4 % 0 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 92 10 6 132368 122420 90104 30539 1777 231 73.6 % 24.9 % 1.5 %
Sở Tư Pháp 95 12 15 33727 33486 32953 524 9 0 98.4 % 1.6 % 0 %
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch 91 22 10 311 313 310 3 0 0 99 % 1 % 0 %
Sở Xây Dựng 32 32 6 1293 1264 1085 177 2 0 85.8 % 14 % 0.2 %
Sở Y Tế 28 74 15 3683 3679 3667 8 4 0 99.7 % 0.2 % 0.1 %
Thanh tra tỉnh 0 9 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý Khu Công nghiệp 38 2 1 672 672 644 26 2 0 95.8 % 3.9 % 0.3 %
UBND Thành phố Hải Dương 197 138 82 81128 80913 76064 4513 336 10 94 % 5.6 % 0.4 %
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ 217 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Thành phố Chí Linh 203 140 82 57288 57260 54893 2313 54 8 95.9 % 4 % 0.1 %
UBND Huyện Bình Giang 197 138 83 49115 46831 45585 1171 75 8 97.3 % 2.5 % 0.2 %
UBND Huyện Cẩm Giàng 197 138 82 55678 55547 54717 802 28 7 98.5 % 1.4 % 0.1 %
UBND Huyện Gia Lộc 198 138 82 34151 34322 33191 1057 74 14 96.7 % 3.1 % 0.2 %
UBND Huyện Kim Thành 197 138 82 47778 47734 46124 1525 85 9 96.6 % 3.2 % 0.2 %
UBND Thị xã Kinh Môn 197 143 83 63559 63565 60478 2774 313 34 95.1 % 4.4 % 0.5 %
UBND Huyện Thanh Hà 197 138 82 58026 57601 48822 3260 5519 19 84.8 % 5.7 % 9.5 %
UBND Huyện Ninh Giang 196 138 84 49260 49031 48224 767 40 6 98.4 % 1.6 % 0 %
UBND Huyện Nam Sách 197 138 82 63348 63205 61068 2087 50 1 96.6 % 3.3 % 0.1 %
UBND Huyện Thanh Miện 197 138 82 54581 54470 52798 1629 43 3 96.9 % 3 % 0.1 %
UBND Huyện Tứ Kỳ 196 139 82 59113 58753 56931 1751 71 18 96.9 % 3 % 0.1 %
Toàn tỉnh 3409 2163 1239 918196 904628 831975 63239 9414 384 92 % 7 % 1 %
Văn phòng UBND tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 2
Toàn trình: 3
Tiếp nhận: 20
Giải quyết: 22
Giải quyết trước hạn: 21
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến: 13
Một phần: 76
Toàn trình: 48
Tiếp nhận: 36598
Giải quyết: 36588
Giải quyết trước hạn: 34614
Giải quyết đúng hạn: 1971
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giao thông Vận tải
Cung cấp thông tin trực tuyến: 152
Một phần: 4
Toàn trình: 6
Tiếp nhận: 17573
Giải quyết: 17558
Giải quyết trước hạn: 16428
Giải quyết đúng hạn: 1130
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Cung cấp thông tin trực tuyến: 64
Một phần: 9
Toàn trình: 9
Tiếp nhận: 1790
Giải quyết: 1701
Giải quyết trước hạn: 1096
Giải quyết đúng hạn: 602
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 64.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 35.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
Sở Khoa học và Công nghệ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 44
Một phần: 4
Toàn trình: 11
Tiếp nhận: 499
Giải quyết: 499
Giải quyết trước hạn: 435
Giải quyết đúng hạn: 64
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 87.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 12.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Cung cấp thông tin trực tuyến: 17
Một phần: 36
Toàn trình: 54
Tiếp nhận: 2127
Giải quyết: 2323
Giải quyết trước hạn: 2308
Giải quyết đúng hạn: 9
Giải quyết trễ hạn: 6
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Cung cấp thông tin trực tuyến: 48
Một phần: 56
Toàn trình: 22
Tiếp nhận: 9371
Giải quyết: 9611
Giải quyết trước hạn: 5287
Giải quyết đúng hạn: 4320
Giải quyết trễ hạn: 4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 55%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 44.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Cung cấp thông tin trực tuyến: 16
Một phần: 105
Toàn trình: 8
Tiếp nhận: 936
Giải quyết: 931
Giải quyết trước hạn: 927
Giải quyết đúng hạn: 4
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nội Vụ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 40
Một phần: 38
Toàn trình: 20
Tiếp nhận: 1877
Giải quyết: 1967
Giải quyết trước hạn: 1819
Giải quyết đúng hạn: 148
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Thông tin và Truyền thông
Cung cấp thông tin trực tuyến: 23
Một phần: 1
Toàn trình: 16
Tiếp nhận: 94
Giải quyết: 92
Giải quyết trước hạn: 89
Giải quyết đúng hạn: 3
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài Chính
Cung cấp thông tin trực tuyến: 5
Một phần: 7
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 460
Giải quyết: 464
Giải quyết trước hạn: 462
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến: 92
Một phần: 10
Toàn trình: 6
Tiếp nhận: 132368
Giải quyết: 122420
Giải quyết trước hạn: 90104
Giải quyết đúng hạn: 30539
Giải quyết trễ hạn: 1777
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 73.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 24.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.5%
Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến: 95
Một phần: 12
Toàn trình: 15
Tiếp nhận: 33727
Giải quyết: 33486
Giải quyết trước hạn: 32953
Giải quyết đúng hạn: 524
Giải quyết trễ hạn: 9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch
Cung cấp thông tin trực tuyến: 91
Một phần: 22
Toàn trình: 10
Tiếp nhận: 311
Giải quyết: 313
Giải quyết trước hạn: 310
Giải quyết đúng hạn: 3
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Xây Dựng
Cung cấp thông tin trực tuyến: 32
Một phần: 32
Toàn trình: 6
Tiếp nhận: 1293
Giải quyết: 1264
Giải quyết trước hạn: 1085
Giải quyết đúng hạn: 177
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 85.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 14%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
Sở Y Tế
Cung cấp thông tin trực tuyến: 28
Một phần: 74
Toàn trình: 15
Tiếp nhận: 3683
Giải quyết: 3679
Giải quyết trước hạn: 3667
Giải quyết đúng hạn: 8
Giải quyết trễ hạn: 4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
Thanh tra tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 9
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban quản lý Khu Công nghiệp
Cung cấp thông tin trực tuyến: 38
Một phần: 2
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 672
Giải quyết: 672
Giải quyết trước hạn: 644
Giải quyết đúng hạn: 26
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến: 197
Một phần: 138
Toàn trình: 82
Tiếp nhận: 81128
Giải quyết: 80913
Giải quyết trước hạn: 76064
Giải quyết đúng hạn: 4513
Giải quyết trễ hạn: 336
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 217
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 203
Một phần: 140
Toàn trình: 82
Tiếp nhận: 57288
Giải quyết: 57260
Giải quyết trước hạn: 54893
Giải quyết đúng hạn: 2313
Giải quyết trễ hạn: 54
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến: 197
Một phần: 138
Toàn trình: 83
Tiếp nhận: 49115
Giải quyết: 46831
Giải quyết trước hạn: 45585
Giải quyết đúng hạn: 1171
Giải quyết trễ hạn: 75
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến: 197
Một phần: 138
Toàn trình: 82
Tiếp nhận: 55678
Giải quyết: 55547
Giải quyết trước hạn: 54717
Giải quyết đúng hạn: 802
Giải quyết trễ hạn: 28
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến: 198
Một phần: 138
Toàn trình: 82
Tiếp nhận: 34151
Giải quyết: 34322
Giải quyết trước hạn: 33191
Giải quyết đúng hạn: 1057
Giải quyết trễ hạn: 74
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến: 197
Một phần: 138
Toàn trình: 82
Tiếp nhận: 47778
Giải quyết: 47734
Giải quyết trước hạn: 46124
Giải quyết đúng hạn: 1525
Giải quyết trễ hạn: 85
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến: 197
Một phần: 143
Toàn trình: 83
Tiếp nhận: 63559
Giải quyết: 63565
Giải quyết trước hạn: 60478
Giải quyết đúng hạn: 2774
Giải quyết trễ hạn: 313
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.5%
UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến: 197
Một phần: 138
Toàn trình: 82
Tiếp nhận: 58026
Giải quyết: 57601
Giải quyết trước hạn: 48822
Giải quyết đúng hạn: 3260
Giải quyết trễ hạn: 5519
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 84.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 9.5%
UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến: 196
Một phần: 138
Toàn trình: 84
Tiếp nhận: 49260
Giải quyết: 49031
Giải quyết trước hạn: 48224
Giải quyết đúng hạn: 767
Giải quyết trễ hạn: 40
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến: 197
Một phần: 138
Toàn trình: 82
Tiếp nhận: 63348
Giải quyết: 63205
Giải quyết trước hạn: 61068
Giải quyết đúng hạn: 2087
Giải quyết trễ hạn: 50
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến: 197
Một phần: 138
Toàn trình: 82
Tiếp nhận: 54581
Giải quyết: 54470
Giải quyết trước hạn: 52798
Giải quyết đúng hạn: 1629
Giải quyết trễ hạn: 43
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 196
Một phần: 139
Toàn trình: 82
Tiếp nhận: 59113
Giải quyết: 58753
Giải quyết trước hạn: 56931
Giải quyết đúng hạn: 1751
Giải quyết trễ hạn: 71
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%