Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 4 | 1 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 3 (hồ sơ) |
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 0 | 78 | 42 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6258
Mức độ 3 87 (hồ sơ) Mức độ 4 6171 (hồ sơ) |
6269 | 6245 | 24 | 0 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 14 | 87 | 29 |
Mức độ 2 10 (hồ sơ)
29324
Mức độ 3 24123 (hồ sơ) Mức độ 4 5191 (hồ sơ) |
27362 | 27332 | 30 | 0 | 0 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 3 | 44 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
559
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 558 (hồ sơ) |
544 | 536 | 8 | 0 | 0 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 12 | 25 | 18 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
194
Mức độ 3 7 (hồ sơ) Mức độ 4 187 (hồ sơ) |
191 | 112 | 79 | 0 | 0 | 58.6 % | 41.4 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 55 | 57 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
103
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 97 (hồ sơ) |
62 | 59 | 2 | 1 | 0 | 95.2 % | 3.2 % | 1.6 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 1 | 82 | 40 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5057
Mức độ 3 1047 (hồ sơ) Mức độ 4 4010 (hồ sơ) |
4288 | 3926 | 362 | 0 | 0 | 91.6 % | 8.4 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 0 | 85 | 25 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
290
Mức độ 3 210 (hồ sơ) Mức độ 4 80 (hồ sơ) |
253 | 250 | 3 | 0 | 0 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 7 | 59 | 25 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
206
Mức độ 3 31 (hồ sơ) Mức độ 4 175 (hồ sơ) |
270 | 243 | 27 | 0 | 0 | 90 % | 10 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
45
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 45 (hồ sơ) |
46 | 46 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 0 | 26 | 9 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
55
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 54 (hồ sơ) |
52 | 52 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 11 | 67 | 11 |
Mức độ 2 58 (hồ sơ)
730
Mức độ 3 529 (hồ sơ) Mức độ 4 143 (hồ sơ) |
751 | 672 | 79 | 0 | 0 | 89.5 % | 10.5 % | 0 % |
Sở Tư Pháp | 16 | 89 | 30 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
11194
Mức độ 3 11184 (hồ sơ) Mức độ 4 9 (hồ sơ) |
10424 | 9688 | 239 | 497 | 0 | 92.9 % | 2.3 % | 4.8 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 0 | 91 | 34 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
95
Mức độ 3 14 (hồ sơ) Mức độ 4 81 (hồ sơ) |
95 | 95 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 2 | 44 | 9 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
475
Mức độ 3 415 (hồ sơ) Mức độ 4 60 (hồ sơ) |
391 | 333 | 58 | 0 | 0 | 85.2 % | 14.8 % | 0 % |
Sở Y Tế | 27 | 52 | 45 |
Mức độ 2 5 (hồ sơ)
908
Mức độ 3 452 (hồ sơ) Mức độ 4 451 (hồ sơ) |
896 | 887 | 7 | 2 | 0 | 99 % | 0.8 % | 0.2 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 0 | 28 | 13 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
787
Mức độ 3 399 (hồ sơ) Mức độ 4 388 (hồ sơ) |
803 | 701 | 102 | 0 | 0 | 87.3 % | 12.7 % | 0 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 73 | 270 | 150 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
55490
Mức độ 3 50465 (hồ sơ) Mức độ 4 5021 (hồ sơ) |
54107 | 49313 | 4600 | 194 | 0 | 91.1 % | 8.5 % | 0.4 % |
Công An Tỉnh | 3 | 5 | 9 |
Mức độ 2 351 (hồ sơ)
490
Mức độ 3 20 (hồ sơ) Mức độ 4 119 (hồ sơ) |
465 | 446 | 19 | NV | 0 | 95.9 % | 4.1 % | 0 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 72 | 274 | 147 |
Mức độ 2 17 (hồ sơ)
26135
Mức độ 3 22955 (hồ sơ) Mức độ 4 3163 (hồ sơ) |
25881 | 25389 | 463 | 29 | 0 | 98.1 % | 1.8 % | 0.1 % |
UBND Huyện Bình Giang | 73 | 274 | 146 |
Mức độ 2 26 (hồ sơ)
16215
Mức độ 3 14544 (hồ sơ) Mức độ 4 1645 (hồ sơ) |
16230 | 15925 | 241 | 64 | 0 | 98.1 % | 1.5 % | 0.4 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 72 | 274 | 147 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
32036
Mức độ 3 28853 (hồ sơ) Mức độ 4 3180 (hồ sơ) |
31748 | 31464 | 284 | 0 | 0 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 72 | 274 | 147 |
Mức độ 2 137 (hồ sơ)
17615
Mức độ 3 13675 (hồ sơ) Mức độ 4 3803 (hồ sơ) |
17320 | 17165 | 129 | 26 | 1 | 99.1 % | 0.7 % | 0.2 % |
UBND Huyện Kim Thành | 71 | 274 | 147 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
22370
Mức độ 3 20128 (hồ sơ) Mức độ 4 2241 (hồ sơ) |
22143 | 21699 | 426 | 18 | 0 | 98 % | 1.9 % | 0.1 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 75 | 271 | 147 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
17821
Mức độ 3 14925 (hồ sơ) Mức độ 4 2894 (hồ sơ) |
17101 | 16351 | 669 | 81 | 0 | 95.6 % | 3.9 % | 0.5 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 75 | 271 | 147 |
Mức độ 2 5 (hồ sơ)
24109
Mức độ 3 20654 (hồ sơ) Mức độ 4 3450 (hồ sơ) |
23387 | 22702 | 599 | 86 | 0 | 97.1 % | 2.6 % | 0.3 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 75 | 271 | 147 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
28016
Mức độ 3 24910 (hồ sơ) Mức độ 4 3103 (hồ sơ) |
27825 | 27455 | 363 | 7 | 0 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
UBND Huyện Nam Sách | 75 | 271 | 147 |
Mức độ 2 6 (hồ sơ)
21110
Mức độ 3 18212 (hồ sơ) Mức độ 4 2892 (hồ sơ) |
20796 | 19662 | 1129 | 5 | 0 | 94.5 % | 5.4 % | 0.1 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 75 | 270 | 147 |
Mức độ 2 13 (hồ sơ)
35972
Mức độ 3 31794 (hồ sơ) Mức độ 4 4165 (hồ sơ) |
35721 | 35041 | 555 | 125 | 1 | 98.1 % | 1.6 % | 0.3 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 75 | 270 | 148 |
Mức độ 2 9 (hồ sơ)
23154
Mức độ 3 19666 (hồ sơ) Mức độ 4 3479 (hồ sơ) |
22832 | 22430 | 371 | 31 | 0 | 98.2 % | 1.6 % | 0.2 % |
Toàn tỉnh | 979 | 4194 | 2240 |
Mức độ 2 651 (hồ sơ)
376816
Mức độ 3 319307 (hồ sơ) Mức độ 4 56858 (hồ sơ) |
368255 | 356221 | 10868 | 1166 | 2 | 96.7 % | 3 % | 0.3 % |

Văn phòng UBND tỉnh

Sở Công Thương Hải Dương

Sở Giáo dục và Đào tạo

Sở Khoa học và Công nghệ

Sở Kế hoạch và Đầu tư

Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

Sở Nội Vụ

Sở Thông tin và Truyền thông

Sở Tài nguyên và Môi trường

Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch

Sở Xây Dựng

Sở Y Tế

Ban quản lý Khu Công nghiệp