Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phường Phạm Sư Mạnh | 133 | 180 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phường Chí Linh | 133 | 180 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 2 | 138 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2500
Một phần 2491 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
2492 | 214 | 2278 | 0 | 1 | 8.6 % | 91.4 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 4 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
22
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
22 | 11 | 11 | 0 | 0 | 50 % | 50 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 18 | 90 | 6 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 20 (hồ sơ)
974
Một phần 937 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
1044 | 865 | 177 | 2 | 0 | 82.9 % | 17 % | 0.1 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 1 | 60 | 11 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
389
Một phần 121 (hồ sơ) Toàn trình 268 (hồ sơ) |
375 | 358 | 17 | 0 | 0 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 37 | 131 | 6 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 374 (hồ sơ)
4478
Một phần 3877 (hồ sơ) Toàn trình 227 (hồ sơ) |
3992 | 1576 | 2405 | 11 | 0 | 39.5 % | 60.2 % | 0.3 % |
Sở Tài Chính | 12 | 51 | 54 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4712
Một phần 315 (hồ sơ) Toàn trình 4397 (hồ sơ) |
4496 | 4494 | 2 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và môi trường | 19 | 229 | 7 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 5 (hồ sơ)
87390
Một phần 84321 (hồ sơ) Toàn trình 3064 (hồ sơ) |
79513 | 51472 | 27911 | 130 | 3 | 64.7 % | 35.1 % | 0.2 % |
Sở Tư Pháp | 45 | 71 | 5 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
6198
Một phần 360 (hồ sơ) Toàn trình 5838 (hồ sơ) |
6935 | 6381 | 543 | 11 | 0 | 92 % | 7.8 % | 0.2 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 2 | 139 | 18 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
322
Một phần 199 (hồ sơ) Toàn trình 122 (hồ sơ) |
315 | 307 | 8 | 0 | 0 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 30 | 154 | 15 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 54 (hồ sơ)
1599
Một phần 1206 (hồ sơ) Toàn trình 339 (hồ sơ) |
1347 | 1219 | 128 | 0 | 0 | 90.5 % | 9.5 % | 0 % |
Sở Y Tế | 18 | 111 | 17 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 80 (hồ sơ)
2575
Một phần 1551 (hồ sơ) Toàn trình 944 (hồ sơ) |
2388 | 2385 | 3 | 0 | 0 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 12 | 36 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 22 (hồ sơ)
290
Một phần 236 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
287 | 279 | 8 | 0 | 0 | 97.2 % | 2.8 % | 0 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 128 | 318 | 24 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 6462 (hồ sơ)
35627
Một phần 24944 (hồ sơ) Toàn trình 4221 (hồ sơ) |
35261 | 30261 | 3918 | 1082 | 25 | 85.8 % | 11.1 % | 3.1 % |
Công An Tỉnh | 1 | 1 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 6180 (hồ sơ)
17915
Một phần 11735 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
17655 | 12408 | 2478 | NV | 0 | 70.3 % | 14 % | 15.7 % |
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ | 217 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 131 | 325 | 24 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 7193 (hồ sơ)
26988
Một phần 16996 (hồ sơ) Toàn trình 2799 (hồ sơ) |
26575 | 24094 | 2433 | 48 | 0 | 90.7 % | 9.2 % | 0.1 % |
UBND Huyện Bình Giang | 126 | 325 | 24 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4220 (hồ sơ)
21531
Một phần 15023 (hồ sơ) Toàn trình 2288 (hồ sơ) |
21818 | 19997 | 1756 | 65 | 30 | 91.7 % | 8 % | 0.3 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 128 | 323 | 24 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 5303 (hồ sơ)
20576
Một phần 12764 (hồ sơ) Toàn trình 2509 (hồ sơ) |
20453 | 19247 | 1142 | 64 | 1 | 94.1 % | 5.6 % | 0.3 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 128 | 321 | 24 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3175 (hồ sơ)
13783
Một phần 8829 (hồ sơ) Toàn trình 1779 (hồ sơ) |
13811 | 12835 | 929 | 47 | 5 | 92.9 % | 6.7 % | 0.4 % |
UBND Huyện Kim Thành | 128 | 322 | 24 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3680 (hồ sơ)
28113
Một phần 22566 (hồ sơ) Toàn trình 1867 (hồ sơ) |
27800 | 26722 | 1028 | 50 | 1 | 96.1 % | 3.7 % | 0.2 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 128 | 330 | 24 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 9159 (hồ sơ)
32195
Một phần 18920 (hồ sơ) Toàn trình 4116 (hồ sơ) |
32230 | 30579 | 1589 | 62 | 3 | 94.9 % | 4.9 % | 0.2 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 128 | 322 | 24 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3022 (hồ sơ)
17219
Một phần 11827 (hồ sơ) Toàn trình 2370 (hồ sơ) |
16922 | 15367 | 1466 | 89 | 7 | 90.8 % | 8.7 % | 0.5 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 129 | 324 | 25 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2974 (hồ sơ)
13280
Một phần 8186 (hồ sơ) Toàn trình 2120 (hồ sơ) |
13250 | 12567 | 604 | 79 | 29 | 94.8 % | 4.6 % | 0.6 % |
UBND Huyện Nam Sách | 128 | 322 | 24 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 6402 (hồ sơ)
23986
Một phần 14345 (hồ sơ) Toàn trình 3239 (hồ sơ) |
23849 | 22424 | 1393 | 32 | 1 | 94 % | 5.8 % | 0.2 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 128 | 322 | 24 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 5247 (hồ sơ)
20585
Một phần 12489 (hồ sơ) Toàn trình 2849 (hồ sơ) |
20473 | 19057 | 1343 | 73 | 1 | 93.1 % | 6.6 % | 0.3 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 129 | 324 | 24 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 6390 (hồ sơ)
23233
Một phần 14516 (hồ sơ) Toàn trình 2327 (hồ sơ) |
23135 | 21383 | 1683 | 69 | 8 | 92.4 % | 7.3 % | 0.3 % |
Toàn tỉnh | 10621 | 16714 | 1508 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 80698 (hồ sơ)
421023
Một phần 289809 (hồ sơ) Toàn trình 50516 (hồ sơ) |
412774 | 351573 | 56317 | 4884 | 117 | 85.2 % | 13.6 % | 1.2 % |

Sở Nội Vụ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
37
Một phần:
131
Toàn trình:
6
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 374 (hồ sơ)
Một phần 3877 (hồ sơ)
Toàn trình 227 (hồ sơ)
4478
Một phần 3877 (hồ sơ)
Toàn trình 227 (hồ sơ)
Giải quyết:
3992
Giải quyết trước hạn:
1576
Giải quyết đúng hạn:
2405
Giải quyết trễ hạn:
11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
39.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
60.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

Sở Tài Chính
Cung cấp thông tin trực tuyến:
12
Một phần:
51
Toàn trình:
54
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 315 (hồ sơ)
Toàn trình 4397 (hồ sơ)
4712
Một phần 315 (hồ sơ)
Toàn trình 4397 (hồ sơ)
Giải quyết:
4496
Giải quyết trước hạn:
4494
Giải quyết đúng hạn:
2
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Nông nghiệp và môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến:
19
Một phần:
229
Toàn trình:
7
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 5 (hồ sơ)
Một phần 84321 (hồ sơ)
Toàn trình 3064 (hồ sơ)
87390
Một phần 84321 (hồ sơ)
Toàn trình 3064 (hồ sơ)
Giải quyết:
79513
Giải quyết trước hạn:
51472
Giải quyết đúng hạn:
27911
Giải quyết trễ hạn:
130
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
64.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
35.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến:
45
Một phần:
71
Toàn trình:
5
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 360 (hồ sơ)
Toàn trình 5838 (hồ sơ)
6198
Một phần 360 (hồ sơ)
Toàn trình 5838 (hồ sơ)
Giải quyết:
6935
Giải quyết trước hạn:
6381
Giải quyết đúng hạn:
543
Giải quyết trễ hạn:
11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

Sở Xây Dựng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
30
Một phần:
154
Toàn trình:
15
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 54 (hồ sơ)
Một phần 1206 (hồ sơ)
Toàn trình 339 (hồ sơ)
1599
Một phần 1206 (hồ sơ)
Toàn trình 339 (hồ sơ)
Giải quyết:
1347
Giải quyết trước hạn:
1219
Giải quyết đúng hạn:
128
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
90.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
9.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Y Tế
Cung cấp thông tin trực tuyến:
18
Một phần:
111
Toàn trình:
17
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 80 (hồ sơ)
Một phần 1551 (hồ sơ)
Toàn trình 944 (hồ sơ)
2575
Một phần 1551 (hồ sơ)
Toàn trình 944 (hồ sơ)
Giải quyết:
2388
Giải quyết trước hạn:
2385
Giải quyết đúng hạn:
3
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
128
Một phần:
318
Toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 6462 (hồ sơ)
Một phần 24944 (hồ sơ)
Toàn trình 4221 (hồ sơ)
35627
Một phần 24944 (hồ sơ)
Toàn trình 4221 (hồ sơ)
Giải quyết:
35261
Giải quyết trước hạn:
30261
Giải quyết đúng hạn:
3918
Giải quyết trễ hạn:
1082
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
85.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
11.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
3.1%

Công An Tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
1
Một phần:
1
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 6180 (hồ sơ)
Một phần 11735 (hồ sơ)
Toàn trình 0 (hồ sơ)
17915
Một phần 11735 (hồ sơ)
Toàn trình 0 (hồ sơ)
Giải quyết:
17655
Giải quyết trước hạn:
12408
Giải quyết đúng hạn:
2478
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
70.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
14%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
15.7%

UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
131
Một phần:
325
Toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 7193 (hồ sơ)
Một phần 16996 (hồ sơ)
Toàn trình 2799 (hồ sơ)
26988
Một phần 16996 (hồ sơ)
Toàn trình 2799 (hồ sơ)
Giải quyết:
26575
Giải quyết trước hạn:
24094
Giải quyết đúng hạn:
2433
Giải quyết trễ hạn:
48
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
90.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
9.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
126
Một phần:
325
Toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4220 (hồ sơ)
Một phần 15023 (hồ sơ)
Toàn trình 2288 (hồ sơ)
21531
Một phần 15023 (hồ sơ)
Toàn trình 2288 (hồ sơ)
Giải quyết:
21818
Giải quyết trước hạn:
19997
Giải quyết đúng hạn:
1756
Giải quyết trễ hạn:
65
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
128
Một phần:
323
Toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 5303 (hồ sơ)
Một phần 12764 (hồ sơ)
Toàn trình 2509 (hồ sơ)
20576
Một phần 12764 (hồ sơ)
Toàn trình 2509 (hồ sơ)
Giải quyết:
20453
Giải quyết trước hạn:
19247
Giải quyết đúng hạn:
1142
Giải quyết trễ hạn:
64
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến:
128
Một phần:
321
Toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3175 (hồ sơ)
Một phần 8829 (hồ sơ)
Toàn trình 1779 (hồ sơ)
13783
Một phần 8829 (hồ sơ)
Toàn trình 1779 (hồ sơ)
Giải quyết:
13811
Giải quyết trước hạn:
12835
Giải quyết đúng hạn:
929
Giải quyết trễ hạn:
47
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%

UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến:
128
Một phần:
322
Toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3680 (hồ sơ)
Một phần 22566 (hồ sơ)
Toàn trình 1867 (hồ sơ)
28113
Một phần 22566 (hồ sơ)
Toàn trình 1867 (hồ sơ)
Giải quyết:
27800
Giải quyết trước hạn:
26722
Giải quyết đúng hạn:
1028
Giải quyết trễ hạn:
50
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến:
128
Một phần:
330
Toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 9159 (hồ sơ)
Một phần 18920 (hồ sơ)
Toàn trình 4116 (hồ sơ)
32195
Một phần 18920 (hồ sơ)
Toàn trình 4116 (hồ sơ)
Giải quyết:
32230
Giải quyết trước hạn:
30579
Giải quyết đúng hạn:
1589
Giải quyết trễ hạn:
62
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
4.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến:
128
Một phần:
322
Toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3022 (hồ sơ)
Một phần 11827 (hồ sơ)
Toàn trình 2370 (hồ sơ)
17219
Một phần 11827 (hồ sơ)
Toàn trình 2370 (hồ sơ)
Giải quyết:
16922
Giải quyết trước hạn:
15367
Giải quyết đúng hạn:
1466
Giải quyết trễ hạn:
89
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
90.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.5%

UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
129
Một phần:
324
Toàn trình:
25
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2974 (hồ sơ)
Một phần 8186 (hồ sơ)
Toàn trình 2120 (hồ sơ)
13280
Một phần 8186 (hồ sơ)
Toàn trình 2120 (hồ sơ)
Giải quyết:
13250
Giải quyết trước hạn:
12567
Giải quyết đúng hạn:
604
Giải quyết trễ hạn:
79
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
4.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.6%

UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến:
128
Một phần:
322
Toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 6402 (hồ sơ)
Một phần 14345 (hồ sơ)
Toàn trình 3239 (hồ sơ)
23986
Một phần 14345 (hồ sơ)
Toàn trình 3239 (hồ sơ)
Giải quyết:
23849
Giải quyết trước hạn:
22424
Giải quyết đúng hạn:
1393
Giải quyết trễ hạn:
32
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến:
128
Một phần:
322
Toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 5247 (hồ sơ)
Một phần 12489 (hồ sơ)
Toàn trình 2849 (hồ sơ)
20585
Một phần 12489 (hồ sơ)
Toàn trình 2849 (hồ sơ)
Giải quyết:
20473
Giải quyết trước hạn:
19057
Giải quyết đúng hạn:
1343
Giải quyết trễ hạn:
73
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
129
Một phần:
324
Toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 6390 (hồ sơ)
Một phần 14516 (hồ sơ)
Toàn trình 2327 (hồ sơ)
23233
Một phần 14516 (hồ sơ)
Toàn trình 2327 (hồ sơ)
Giải quyết:
23135
Giải quyết trước hạn:
21383
Giải quyết đúng hạn:
1683
Giải quyết trễ hạn:
69
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%