CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 10 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.012299.H23 Thủ tục thi tuyển Viên Chức. Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
2 2.002156.000.00.00.H23 Thủ tục xét tuyển công chức Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
3 1.003822.000.00.00.H23 Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Sở Nội Vụ Tổ chức phi chính phủ
4 1.009355.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định điều chỉnh số lượng người làm việc Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
5 1.012300.H23 Thủ tục xét tuyển Viên chức. Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
6 1.012301.H23 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
7 1.003918.000.00.00.H23 Thủ tục hội tự giải thể Sở Nội Vụ Tổ chức phi chính phủ
8 1.003920.000.00.00.H23 Thủ tục hợp nhất, sáp nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ Sở Nội Vụ Tổ chức phi chính phủ
9 1.000780.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp không thuộc quy định tại điểm a và điểm b khoản 3 Điều 19 của Nghị định số 162/2017/NĐ-CP Sở Nội Vụ Tôn giáo Chính phủ
10 1.001637.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo cách chức, bãi nhiệm chức việc của tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Nội Vụ Tôn giáo Chính phủ