1 |
1.006427.000.00.00.H23 |
|
Đánh giá kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
2 |
1.008377.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục xét tiếp nhận vào viên chức và bổ nhiệm vào chức danh nghiên cứu khoa học, chức danh công nghệ đối với cá nhân có thành tích vượt trội trong hoạt động khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
3 |
1.008379.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục xét đặc cách bổ nhiệm vào chức danh khoa học, chức danh công nghệ cao hơn không qua thi thăng hạng, không phụ thuộc năm công tác
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
4 |
1.011812.H23 |
|
Thủ tục công nhận kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
5 |
1.012353.H23 |
|
Thủ tục xác định dự án đầu tư có hoặc không sử dụng công nghệ lạc hậu, tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm môi trường, thâm dụng tài nguyên
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
6 |
2.000079.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
7 |
2.000461.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục xem xét kéo dài thời gian công tác khi đủ tuổi nghỉ hưu cho cá nhân giữ chức danh khoa học, chức danh công nghệ tại tổ chức khoa học và công nghệ công lập
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
8 |
2.002144.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Đánh giá đồng thời thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
9 |
2.002502.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục yêu cầu hỗ trợ từ Quỹ phát triển khoa học và công nghệ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
10 |
1.011814.H23 |
|
Thủ tục hỗ trợ kinh phí, mua kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
11 |
1.011815.H23 |
|
Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
12 |
1.011816.H23 |
|
Thủ tục hỗ trợ kinh phí hoặc mua công nghệ được tổ chức, cá nhân trong nước tạo ra từ kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ để sản xuất sản phẩm quốc gia, trọng điểm, chủ lực.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
13 |
1.011820.H23 |
|
Thủ tục đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước (cấp tỉnh).
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
14 |
1.011819.H23 |
|
Thủ tục đăng ký thông tin kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ được mua bằng ngân sách nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |