CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 44 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.005143.000.00.00.H23 Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
2 1.009002.000.00.00.H23 Đăng ký hỗ trợ tiền đóng học phí và chi phí sinh hoạt đối với sinh viên học các ngành đào tạo giáo viên tại các đại học, học viện, trường đại học, trường cao đẳng được phép Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
3 1.003734.000.00.00.H23 Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin Thi, tuyển sinh
4 1.005070.000.00.00.H23 Thủ tục sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông Giáo dục trung học
5 1.006389.000.00.00.H23 Giải thể trường trung học phổ thông (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường trung học phổ thông) Giáo dục trung học
6 1.004889.000.00.00.H23 Công nhận bằng tốt nghiệp trung học cơ sở, bằng tốt nghiệp trung học phổ thông, giấy chứng nhận hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp để sử dụng tại Việt Nam Văn bằng, chứng chỉ
7 1.005095.000.00.00.H23 Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung học phổ thông Thi, tuyển sinh
8 1.005015.000.00.00.H23 Thủ tục thành lập trường trung học phổ thông chuyên công lập hoặc cho phép thành lâp trường trung học phổ thông chuyên tư thục Các cơ sở giáo dục khác
9 2.001806.000.00.00.H23 Xét tuyển học sinh vào trường dự bị đại học Thi, tuyển sinh
10 1.005008.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động giáo dục Các cơ sở giáo dục khác
11 1.004988.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động trở lại. Các cơ sở giáo dục khác
12 1.004999.000.00.00.H23 Thủ tục sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông chuyên Các cơ sở giáo dục khác
13 1.004991.000.00.00.H23 Thủ tục giải thể trường trung học phổ thông chuyên Các cơ sở giáo dục khác
14 1.005081.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học phổ thông hoạt động giáo dục Giáo dục Dân tộc
15 1.005079.000.00.00.H23 Thủ tục sáp nhập, chia tách trường phổ thông dân tộc nội trú Giáo dục Dân tộc