CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 90 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.001815.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Bán Đấu giá tài sản
2 2.002193.000.00.00.H23 Thủ tục xác định cơ quan giải quyết bồi thường Bồi thường nhà nước
3 2.000815.000.00.00.H23 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Chứng thực
4 2.000843.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Chứng thực
5 2.000884.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực
6 2.000908.000.00.00.H23 Cấp bản sao từ sổ gốc. Chứng thực
7 2.000913.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực
8 2.000927.000.00.00.H23 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Chứng thực
9 2.000942.000.00.00.H23 Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Chứng thực
10 2.002387.000.00.00.H23 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Công chứng
11 1.001122.000.00.00.H23 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp Giám định tư pháp
12 1.009832.000.00.00.H23 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp Giám định tư pháp
13 2.000890.000.00.00.H23 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Giám định tư pháp
14 2.000894.000.00.00.H23 Miễn nhiệm giám định viên tư pháp Giám định tư pháp
15 2.000635.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch