CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 239 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.004439.000.00.00.H23 Thủ tục thành lập trung tâm học tập cộng đồng Các cơ sở giáo dục khác
2 1.004492.000.00.00.H23 Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Các cơ sở giáo dục khác
3 2.001283.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí
4 2.000620.000.00.00.H23 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hóa trong nước
5 3.000182.000.00.00.H23 Thủ tục Tuyển sinh trung học cơ sở Giáo dục trung học
6 1.002407.000.00.00.H23 Xét, cấp học bổng chính sách Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
7 1.003702.000.00.00.H23 Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
8 1.005143.000.00.00.H23 Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
9 1.005090.000.00.00.H23 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú (Xét tuyển sinh vào trường PTDTNT) Thi, tuyển sinh
10 DBX001 Thủ tục cấp giấy phép sử dụng tạm thời phần hè phố để tổ chức đám cưới và điểm trông giữ xe phục vụ đám cưới Đường bộ
11 DBX002 Thủ tục gia hạn giấy phép sử dụng tạm thời phần hè phố để tổ chức đám cưới và điểm trông giữ xe phục vụ đám cưới Đường bộ
12 1.004088.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký phương tiện thủy nội địa lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác Đường thủy nội địa
13 1.004088.000.00.00H23 Thủ tục đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác Đường thủy nội địa
14 1.005040.000.00.00.H23 Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung Đường thủy nội địa
15 1.005040.000.00.00.H23 Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung Đường thủy nội địa