CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 24 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.000212.000.00.00.H23 Thủ tục công bố sử dụng dấu định lượng Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
2 1.006221.000.00.00.H23 Thủ tục giao quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ ngân sách cấp Quản lý công sản
3 1.006222.000.00.00.H23 Thủ tục giao quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ ngân sách hỗ trợ Quản lý công sản
4 1.001770.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ
5 1.000449.000.00.00.H23 Thủ tục điều chỉnh nội dung bản công bố sử dụng dấu định lượng Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
6 1.001747.000.00.00.H23 Thủ tục thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ
7 1.001693.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ
8 1.001677.000.00.00.H23 Thủ tục thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ. Hoạt động Khoa học và Công nghệ
9 TCDLCLS006 Thủ tục đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ, quá trình, môi trường được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành dựa trên kết quả chứng nhận hợp quy của tổ chức chứng nhận Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
10 2.002278.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ
11 TCDLCLS007 Thủ tục đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ, quá trình, môi trường được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
12 1.000373.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Giấy xác nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động xét tặng giải thưởng chất lượng sản phẩm, hàng hoá của tổ chức, cá nhân Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
13 2.001208.000.00.00.H23 Thủ tục chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp hoạt động thử nghiệm, giám định, kiểm định, chứng nhận Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
14 2.001100.000.00.00.H23 Thủ tục thay đổi, bổ sung phạm vi, lĩnh vực đánh giá sự phù hợp được chỉ định Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
15 2.001179.000.00.00.H23 Thủ tục xác nhận hàng hóa sử dụng trực tiếp cho phát triển hoạt động ươm tạo công nghệ, ươm tạo doanh nghiệp khoa học và công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ