CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 52 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.002425.000.00.00.H23 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
2 1.003055.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Mỹ phẩm
3 1.003348.000.00.00.H23 Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho tre đến 36 tháng tuổi An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
4 2.000968.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận người sở hữu bài thuốc gia truyền và phương pháp chữa bệnh gia truyền thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
5 1.003064.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Mỹ phẩm
6 1.001386.000.00.00.H23 Thủ tục xác định trường hợp được bồi thường do xảy ra tai biến trong tiêm chủng, Quyết định 1273/QĐ-BYT ngày 04/4/2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế Nghị định 104/2016/NĐ-CP ngày 01/7/2016 của Thủ tướng Chính phủ. Y tế Dự phòng
7 1.003332.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký bản công bố sản phẩm sản xuất trong nước đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi. An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
8 1.003073.000.00.00.H23 Thủ tục điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Mỹ phẩm
9 1.003108.000.00.00.H23 Đăng ký nội dung quảng cáo đối với sản phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi. An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
10 1.002600.000.00.00.H23 Thủ tục cấp số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước Mỹ phẩm
11 1.000844.000.00.00.H23 Thủ tục Thông báo hoạt động đối với tổ chức tư vấn về phòng, chống HIV/AIDS Y tế Dự phòng
12 1.002867.000.00.00.H23 Thủ tục Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu theo phương thức kiểm tra thông thường. An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
13 1.002483.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm Mỹ phẩm
14 1.004607.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp giấy chứng bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Y tế Dự phòng
15 2.001191.000.00.00.H23 Thủ tục Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu theo phương thức kiểm tra chặt An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng