CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 33 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.004528.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận điểm du lịch Du lịch
2 1.001407.000.00.00.H23 Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thầm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Gia đình
3 1.003490.000.00.00.H23 Thủ tục Công nhận khu du lịch cấp tỉnh Du lịch
4 2.001414.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp tỉnh) Gia đình
5 2.001631.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia. Di sản văn hóa
6 1.000817.000.00.00.H23 Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Gia đình
7 2.001611.000.00.00.H23 Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành Du lịch
8 1.003738.000.00.00.H23 Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia. Di sản văn hóa
9 2.001589.000.00.00.H23 Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp giải thể Du lịch
10 1.000104.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình Gia đình
11 1.000883.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn Thể dục thể thao
12 1.003742.000.00.00.H23 Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp phá sản Du lịch
13 1.001822.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích. Di sản văn hóa
14 1.003310.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình. Gia đình
15 1.002003.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại Chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích. Di sản văn hóa