CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 69 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.004206.000.00.00.H23 Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu Đất đai
2 1.004269.000.00.00.H23 Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai Đất đai
3 1.010200.000.00.00.H23 Chấp thuận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng, nhận góp vốn, thuê quyền sử dụng đất nông nghiệp để thực hiện dự án đầu tư sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Đất đai
4 1.004132.000.00.00.H23 Đăng ký khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường trong diện tích dự án xây dựng công trình (đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt hoặc cho phép đầu tư mà sản phẩm khai thác chỉ được sử dụng cho xây dựng công trình đó) bao gốm cả đăng ký khối lượng cát sỏi, thu hồi từ dự án nạo vét, khơi thông luồng lạch Địa chất và khoáng sản
5 1.000987.000.00.00.H23 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn. Khí tượng, thủy văn
6 1.001740.000.00.00.H23 Lấy ý kiến Ủy ban nhân dân cấp tỉnh đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước liên tỉnh, dự án đầu tư xây dựng hồ, đập trên dòng chính thuộc lưu vực sông liên tỉnh (TTHC cấp tỉnh) Tài nguyên nước
7 1.004232.000.00.00.H23 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm. Tài nguyên nước
8 1.011441.000.00.00.H23 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm
9 1.004083.000.00.00.H23 Chấp thuận tiến hành khảo sát tại thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản Địa chất và khoáng sản
10 1.000824.000.00.00.H23 Cấp lại giấy phép tài nguyên nước Tài nguyên nước
11 1.004228.000.00.00.H23 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm. Tài nguyên nước
12 1.011442.000.00.00.H23 Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm
13 1.004446.000.00.00.H23 Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình. Địa chất và khoáng sản
14 1.000049.000.00.00.H23 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
15 1.000943.000.00.00.H23 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Khí tượng, thủy văn