Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 2 | 3 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
5 | 4 | 1 | 0 | 0 | 80 % | 20 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 8 | 80 | 49 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1058
Một phần 58 (hồ sơ) Toàn trình 1000 (hồ sơ) |
1060 | 76 | 984 | 0 | 1 | 7.2 % | 92.8 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 69 | 20 | 21 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 12 (hồ sơ)
373
Một phần 73 (hồ sơ) Toàn trình 288 (hồ sơ) |
351 | 241 | 108 | 2 | 0 | 68.7 % | 30.8 % | 0.5 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 47 | 6 | 14 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
95
Một phần 82 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
98 | 97 | 1 | 0 | 0 | 99 % | 1 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 57 | 67 | 49 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 19 (hồ sơ)
389
Một phần 250 (hồ sơ) Toàn trình 120 (hồ sơ) |
227 | 196 | 22 | 9 | 0 | 86.3 % | 9.7 % | 4 % |
Sở Tài Chính | 32 | 27 | 58 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
81
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 77 (hồ sơ) |
67 | 67 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và môi trường | 169 | 76 | 15 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 25516 (hồ sơ)
25915
Một phần 154 (hồ sơ) Toàn trình 245 (hồ sơ) |
23532 | 17074 | 6410 | 48 | 2 | 72.6 % | 27.2 % | 0.2 % |
Sở Tư Pháp | 95 | 12 | 12 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 9 (hồ sơ)
5929
Một phần 93 (hồ sơ) Toàn trình 5827 (hồ sơ) |
6488 | 6131 | 348 | 9 | 0 | 94.5 % | 5.4 % | 0.1 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 108 | 23 | 29 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 37 (hồ sơ)
73
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
66 | 64 | 2 | 0 | 0 | 97 % | 3 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 141 | 37 | 18 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 27 (hồ sơ)
161
Một phần 82 (hồ sơ) Toàn trình 52 (hồ sơ) |
231 | 191 | 39 | 1 | 0 | 82.7 % | 16.9 % | 0.4 % |
Sở Y Tế | 35 | 87 | 18 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
608
Một phần 522 (hồ sơ) Toàn trình 84 (hồ sơ) |
617 | 616 | 1 | 0 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 44 | 2 | 3 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 49 (hồ sơ)
74
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
89 | 87 | 2 | 0 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 201 | 130 | 93 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3478 (hồ sơ)
13295
Một phần 7619 (hồ sơ) Toàn trình 2198 (hồ sơ) |
12899 | 11579 | 1148 | 172 | 5 | 89.8 % | 8.9 % | 1.3 % |
Công An Tỉnh | 1 | 0 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2215 (hồ sơ)
3411
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1196 (hồ sơ) |
2962 | 1424 | 579 | NV | 0 | 48.1 % | 19.5 % | 32.4 % |
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ | 217 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 207 | 132 | 92 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2502 (hồ sơ)
8786
Một phần 4865 (hồ sơ) Toàn trình 1419 (hồ sơ) |
8663 | 7770 | 879 | 14 | 0 | 89.7 % | 10.1 % | 0.2 % |
UBND Huyện Bình Giang | 201 | 131 | 93 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1458 (hồ sơ)
9150
Một phần 6820 (hồ sơ) Toàn trình 872 (hồ sơ) |
9674 | 9265 | 394 | 15 | 18 | 95.8 % | 4.1 % | 0.1 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 201 | 131 | 92 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2641 (hồ sơ)
7834
Một phần 4016 (hồ sơ) Toàn trình 1177 (hồ sơ) |
7876 | 7427 | 439 | 10 | 0 | 94.3 % | 5.6 % | 0.1 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 202 | 131 | 92 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1760 (hồ sơ)
5431
Một phần 2743 (hồ sơ) Toàn trình 928 (hồ sơ) |
5497 | 5105 | 360 | 32 | 0 | 92.9 % | 6.5 % | 0.6 % |
UBND Huyện Kim Thành | 201 | 131 | 92 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2020 (hồ sơ)
17455
Một phần 14271 (hồ sơ) Toàn trình 1164 (hồ sơ) |
17383 | 16922 | 451 | 10 | 1 | 97.3 % | 2.6 % | 0.1 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 202 | 137 | 93 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3920 (hồ sơ)
11547
Một phần 5931 (hồ sơ) Toàn trình 1696 (hồ sơ) |
11705 | 11150 | 532 | 23 | 2 | 95.3 % | 4.5 % | 0.2 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 202 | 130 | 92 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2373 (hồ sơ)
7431
Một phần 3803 (hồ sơ) Toàn trình 1255 (hồ sơ) |
7136 | 6547 | 561 | 28 | 0 | 91.7 % | 7.9 % | 0.4 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 200 | 135 | 94 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1302 (hồ sơ)
4866
Một phần 2708 (hồ sơ) Toàn trình 856 (hồ sơ) |
4846 | 4617 | 222 | 7 | 0 | 95.3 % | 4.6 % | 0.1 % |
UBND Huyện Nam Sách | 201 | 131 | 92 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3043 (hồ sơ)
8389
Một phần 3992 (hồ sơ) Toàn trình 1354 (hồ sơ) |
8048 | 7525 | 504 | 19 | 0 | 93.5 % | 6.3 % | 0.2 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 201 | 131 | 92 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2655 (hồ sơ)
8062
Một phần 4129 (hồ sơ) Toàn trình 1278 (hồ sơ) |
8147 | 7519 | 599 | 29 | 1 | 92.3 % | 7.4 % | 0.3 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 202 | 133 | 92 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2386 (hồ sơ)
8073
Một phần 4345 (hồ sơ) Toàn trình 1342 (hồ sơ) |
8005 | 7364 | 612 | 29 | 0 | 92 % | 7.6 % | 0.4 % |
Toàn tỉnh | 3495 | 2039 | 1399 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 65076 (hồ sơ)
159650
Một phần 67346 (hồ sơ) Toàn trình 27228 (hồ sơ) |
158376 | 140574 | 16212 | 1590 | 30 | 88.8 % | 10.2 % | 1 % |

Sở Nông nghiệp và môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến:
169
Một phần:
76
Toàn trình:
15
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 25516 (hồ sơ)
Một phần 154 (hồ sơ)
Toàn trình 245 (hồ sơ)
25915
Một phần 154 (hồ sơ)
Toàn trình 245 (hồ sơ)
Giải quyết:
23532
Giải quyết trước hạn:
17074
Giải quyết đúng hạn:
6410
Giải quyết trễ hạn:
48
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
72.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
27.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
201
Một phần:
130
Toàn trình:
93
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3478 (hồ sơ)
Một phần 7619 (hồ sơ)
Toàn trình 2198 (hồ sơ)
13295
Một phần 7619 (hồ sơ)
Toàn trình 2198 (hồ sơ)
Giải quyết:
12899
Giải quyết trước hạn:
11579
Giải quyết đúng hạn:
1148
Giải quyết trễ hạn:
172
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
89.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.3%

Công An Tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
1
Một phần:
0
Toàn trình:
1
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2215 (hồ sơ)
Một phần 0 (hồ sơ)
Toàn trình 1196 (hồ sơ)
3411
Một phần 0 (hồ sơ)
Toàn trình 1196 (hồ sơ)
Giải quyết:
2962
Giải quyết trước hạn:
1424
Giải quyết đúng hạn:
579
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
48.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
19.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
32.4%

UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
207
Một phần:
132
Toàn trình:
92
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2502 (hồ sơ)
Một phần 4865 (hồ sơ)
Toàn trình 1419 (hồ sơ)
8786
Một phần 4865 (hồ sơ)
Toàn trình 1419 (hồ sơ)
Giải quyết:
8663
Giải quyết trước hạn:
7770
Giải quyết đúng hạn:
879
Giải quyết trễ hạn:
14
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
89.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
10.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
201
Một phần:
131
Toàn trình:
93
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1458 (hồ sơ)
Một phần 6820 (hồ sơ)
Toàn trình 872 (hồ sơ)
9150
Một phần 6820 (hồ sơ)
Toàn trình 872 (hồ sơ)
Giải quyết:
9674
Giải quyết trước hạn:
9265
Giải quyết đúng hạn:
394
Giải quyết trễ hạn:
15
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
95.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
4.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
201
Một phần:
131
Toàn trình:
92
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2641 (hồ sơ)
Một phần 4016 (hồ sơ)
Toàn trình 1177 (hồ sơ)
7834
Một phần 4016 (hồ sơ)
Toàn trình 1177 (hồ sơ)
Giải quyết:
7876
Giải quyết trước hạn:
7427
Giải quyết đúng hạn:
439
Giải quyết trễ hạn:
10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến:
202
Một phần:
131
Toàn trình:
92
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1760 (hồ sơ)
Một phần 2743 (hồ sơ)
Toàn trình 928 (hồ sơ)
5431
Một phần 2743 (hồ sơ)
Toàn trình 928 (hồ sơ)
Giải quyết:
5497
Giải quyết trước hạn:
5105
Giải quyết đúng hạn:
360
Giải quyết trễ hạn:
32
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.6%

UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến:
201
Một phần:
131
Toàn trình:
92
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2020 (hồ sơ)
Một phần 14271 (hồ sơ)
Toàn trình 1164 (hồ sơ)
17455
Một phần 14271 (hồ sơ)
Toàn trình 1164 (hồ sơ)
Giải quyết:
17383
Giải quyết trước hạn:
16922
Giải quyết đúng hạn:
451
Giải quyết trễ hạn:
10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến:
202
Một phần:
137
Toàn trình:
93
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3920 (hồ sơ)
Một phần 5931 (hồ sơ)
Toàn trình 1696 (hồ sơ)
11547
Một phần 5931 (hồ sơ)
Toàn trình 1696 (hồ sơ)
Giải quyết:
11705
Giải quyết trước hạn:
11150
Giải quyết đúng hạn:
532
Giải quyết trễ hạn:
23
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
95.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
4.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến:
202
Một phần:
130
Toàn trình:
92
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2373 (hồ sơ)
Một phần 3803 (hồ sơ)
Toàn trình 1255 (hồ sơ)
7431
Một phần 3803 (hồ sơ)
Toàn trình 1255 (hồ sơ)
Giải quyết:
7136
Giải quyết trước hạn:
6547
Giải quyết đúng hạn:
561
Giải quyết trễ hạn:
28
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%

UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
200
Một phần:
135
Toàn trình:
94
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1302 (hồ sơ)
Một phần 2708 (hồ sơ)
Toàn trình 856 (hồ sơ)
4866
Một phần 2708 (hồ sơ)
Toàn trình 856 (hồ sơ)
Giải quyết:
4846
Giải quyết trước hạn:
4617
Giải quyết đúng hạn:
222
Giải quyết trễ hạn:
7
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
95.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
4.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến:
201
Một phần:
131
Toàn trình:
92
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3043 (hồ sơ)
Một phần 3992 (hồ sơ)
Toàn trình 1354 (hồ sơ)
8389
Một phần 3992 (hồ sơ)
Toàn trình 1354 (hồ sơ)
Giải quyết:
8048
Giải quyết trước hạn:
7525
Giải quyết đúng hạn:
504
Giải quyết trễ hạn:
19
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến:
201
Một phần:
131
Toàn trình:
92
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2655 (hồ sơ)
Một phần 4129 (hồ sơ)
Toàn trình 1278 (hồ sơ)
8062
Một phần 4129 (hồ sơ)
Toàn trình 1278 (hồ sơ)
Giải quyết:
8147
Giải quyết trước hạn:
7519
Giải quyết đúng hạn:
599
Giải quyết trễ hạn:
29
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
202
Một phần:
133
Toàn trình:
92
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2386 (hồ sơ)
Một phần 4345 (hồ sơ)
Toàn trình 1342 (hồ sơ)
8073
Một phần 4345 (hồ sơ)
Toàn trình 1342 (hồ sơ)
Giải quyết:
8005
Giải quyết trước hạn:
7364
Giải quyết đúng hạn:
612
Giải quyết trễ hạn:
29
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%