Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Văn phòng UBND tỉnh 0 4 1 21 22 11 11 0 0 50 % 50 % 0 %
Sở Công Thương Hải Dương 4 125 12 2260 2262 171 2091 0 1 7.6 % 92.4 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 19 87 8 838 925 781 142 2 0 84.4 % 15.4 % 0.2 %
Sở Khoa học và Công nghệ 2 60 10 338 339 322 17 0 0 95 % 5 % 0 %
Sở Nội Vụ 46 116 12 3653 3177 1098 2068 11 0 34.6 % 65.1 % 0.3 %
Sở Tài Chính 21 45 51 3599 3400 3399 1 0 1 100 % 0 % 0 %
Sở Nông nghiệp và môi trường 54 194 7 76063 69218 45175 23937 106 3 65.3 % 34.6 % 0.1 %
Sở Tư Pháp 79 34 6 6119 6854 6356 487 11 0 92.7 % 7.1 % 0.2 %
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch 5 139 15 296 294 286 8 0 0 97.3 % 2.7 % 0 %
Sở Xây Dựng 33 147 19 1242 1056 958 98 0 0 90.7 % 9.3 % 0 %
Sở Y Tế 20 112 14 2117 1861 1859 2 0 0 99.9 % 0.1 % 0 %
Thanh tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý Khu Công nghiệp 30 17 2 239 250 243 7 0 0 97.2 % 2.8 % 0 %
UBND Thành phố Hải Dương 124 294 32 32031 31442 27551 3266 625 25 87.6 % 10.4 % 2 %
Công An Tỉnh 1 1 0 15438 15020 10020 2362 NV 0 66.7 % 15.7 % 17.6 %
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ 217 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Thành phố Chí Linh 128 298 31 24479 23867 21820 2013 34 0 91.4 % 8.4 % 0.2 %
UBND Huyện Bình Giang 119 301 31 19684 19930 18407 1470 53 30 92.4 % 7.4 % 0.2 %
UBND Huyện Cẩm Giàng 124 295 31 18486 18312 17211 1060 41 1 94 % 5.8 % 0.2 %
UBND Huyện Gia Lộc 125 295 31 12504 12508 11644 833 31 5 93.1 % 6.7 % 0.2 %
UBND Huyện Kim Thành 124 295 31 26310 25917 24960 917 40 1 96.3 % 3.5 % 0.2 %
UBND Thị xã Kinh Môn 123 304 31 28720 28556 27116 1392 48 3 95 % 4.9 % 0.1 %
UBND Huyện Thanh Hà 123 296 31 16031 15637 14289 1289 59 7 91.4 % 8.2 % 0.4 %
UBND Huyện Ninh Giang 125 298 32 12075 11961 11328 556 77 29 94.7 % 4.6 % 0.7 %
UBND Huyện Nam Sách 124 295 31 21353 21135 19952 1158 25 1 94.4 % 5.5 % 0.1 %
UBND Huyện Thanh Miện 124 295 31 18621 18431 17154 1217 60 1 93.1 % 6.6 % 0.3 %
UBND Huyện Tứ Kỳ 124 298 31 21112 20654 19080 1515 59 8 92.4 % 7.3 % 0.3 %
Toàn tỉnh 2078 4653 531 377256 368471 315381 48971 4119 116 85.6 % 13.3 % 1.1 %
Văn phòng UBND tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 4
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 21
Giải quyết: 22
Giải quyết trước hạn: 11
Giải quyết đúng hạn: 11
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 50%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 50%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến: 4
Một phần: 125
Toàn trình: 12
Tiếp nhận: 2260
Giải quyết: 2262
Giải quyết trước hạn: 171
Giải quyết đúng hạn: 2091
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 7.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 92.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Cung cấp thông tin trực tuyến: 19
Một phần: 87
Toàn trình: 8
Tiếp nhận: 838
Giải quyết: 925
Giải quyết trước hạn: 781
Giải quyết đúng hạn: 142
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 84.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 15.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
Sở Khoa học và Công nghệ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 2
Một phần: 60
Toàn trình: 10
Tiếp nhận: 338
Giải quyết: 339
Giải quyết trước hạn: 322
Giải quyết đúng hạn: 17
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nội Vụ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 46
Một phần: 116
Toàn trình: 12
Tiếp nhận: 3653
Giải quyết: 3177
Giải quyết trước hạn: 1098
Giải quyết đúng hạn: 2068
Giải quyết trễ hạn: 11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 34.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 65.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
Sở Tài Chính
Cung cấp thông tin trực tuyến: 21
Một phần: 45
Toàn trình: 51
Tiếp nhận: 3599
Giải quyết: 3400
Giải quyết trước hạn: 3399
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nông nghiệp và môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến: 54
Một phần: 194
Toàn trình: 7
Tiếp nhận: 76063
Giải quyết: 69218
Giải quyết trước hạn: 45175
Giải quyết đúng hạn: 23937
Giải quyết trễ hạn: 106
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 65.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 34.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến: 79
Một phần: 34
Toàn trình: 6
Tiếp nhận: 6119
Giải quyết: 6854
Giải quyết trước hạn: 6356
Giải quyết đúng hạn: 487
Giải quyết trễ hạn: 11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch
Cung cấp thông tin trực tuyến: 5
Một phần: 139
Toàn trình: 15
Tiếp nhận: 296
Giải quyết: 294
Giải quyết trước hạn: 286
Giải quyết đúng hạn: 8
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Xây Dựng
Cung cấp thông tin trực tuyến: 33
Một phần: 147
Toàn trình: 19
Tiếp nhận: 1242
Giải quyết: 1056
Giải quyết trước hạn: 958
Giải quyết đúng hạn: 98
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Y Tế
Cung cấp thông tin trực tuyến: 20
Một phần: 112
Toàn trình: 14
Tiếp nhận: 2117
Giải quyết: 1861
Giải quyết trước hạn: 1859
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Thanh tra tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban quản lý Khu Công nghiệp
Cung cấp thông tin trực tuyến: 30
Một phần: 17
Toàn trình: 2
Tiếp nhận: 239
Giải quyết: 250
Giải quyết trước hạn: 243
Giải quyết đúng hạn: 7
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến: 124
Một phần: 294
Toàn trình: 32
Tiếp nhận: 32031
Giải quyết: 31442
Giải quyết trước hạn: 27551
Giải quyết đúng hạn: 3266
Giải quyết trễ hạn: 625
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 87.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 10.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2%
Công An Tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 1
Một phần: 1
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 15438
Giải quyết: 15020
Giải quyết trước hạn: 10020
Giải quyết đúng hạn: 2362
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 66.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 15.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 17.6%
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 217
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 128
Một phần: 298
Toàn trình: 31
Tiếp nhận: 24479
Giải quyết: 23867
Giải quyết trước hạn: 21820
Giải quyết đúng hạn: 2013
Giải quyết trễ hạn: 34
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến: 119
Một phần: 301
Toàn trình: 31
Tiếp nhận: 19684
Giải quyết: 19930
Giải quyết trước hạn: 18407
Giải quyết đúng hạn: 1470
Giải quyết trễ hạn: 53
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến: 124
Một phần: 295
Toàn trình: 31
Tiếp nhận: 18486
Giải quyết: 18312
Giải quyết trước hạn: 17211
Giải quyết đúng hạn: 1060
Giải quyết trễ hạn: 41
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến: 125
Một phần: 295
Toàn trình: 31
Tiếp nhận: 12504
Giải quyết: 12508
Giải quyết trước hạn: 11644
Giải quyết đúng hạn: 833
Giải quyết trễ hạn: 31
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến: 124
Một phần: 295
Toàn trình: 31
Tiếp nhận: 26310
Giải quyết: 25917
Giải quyết trước hạn: 24960
Giải quyết đúng hạn: 917
Giải quyết trễ hạn: 40
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến: 123
Một phần: 304
Toàn trình: 31
Tiếp nhận: 28720
Giải quyết: 28556
Giải quyết trước hạn: 27116
Giải quyết đúng hạn: 1392
Giải quyết trễ hạn: 48
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến: 123
Một phần: 296
Toàn trình: 31
Tiếp nhận: 16031
Giải quyết: 15637
Giải quyết trước hạn: 14289
Giải quyết đúng hạn: 1289
Giải quyết trễ hạn: 59
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến: 125
Một phần: 298
Toàn trình: 32
Tiếp nhận: 12075
Giải quyết: 11961
Giải quyết trước hạn: 11328
Giải quyết đúng hạn: 556
Giải quyết trễ hạn: 77
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.7%
UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến: 124
Một phần: 295
Toàn trình: 31
Tiếp nhận: 21353
Giải quyết: 21135
Giải quyết trước hạn: 19952
Giải quyết đúng hạn: 1158
Giải quyết trễ hạn: 25
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến: 124
Một phần: 295
Toàn trình: 31
Tiếp nhận: 18621
Giải quyết: 18431
Giải quyết trước hạn: 17154
Giải quyết đúng hạn: 1217
Giải quyết trễ hạn: 60
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 124
Một phần: 298
Toàn trình: 31
Tiếp nhận: 21112
Giải quyết: 20654
Giải quyết trước hạn: 19080
Giải quyết đúng hạn: 1515
Giải quyết trễ hạn: 59
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%