CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 59 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.005384.000.00.00.H23 Thủ tục Thi tuyển công chức Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
2 1.005393.000.00.00.H23 Tiếp nhận vào làm viên chức Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
3 1.003503.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Sở Nội Vụ Tổ chức phi chính phủ
4 1.009319.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
5 1.009339.000.00.00.H23 Thẩm định đề án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của UBND cấp tỉnh Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
6 1.009340.000.00.00.H23 Thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của UBND cấp tỉnh Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
7 1.009352.000.00.00.H23 Thủ tục Thẩm định đề án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, UBND cấp tỉnh Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
8 1.009354.000.00.00.H23 Thủ tục hành chính về thẩm định số lượng người làm việc Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
9 1.009914.000.00.00.H23 Thủ tục Thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của UBND cấp tỉnh Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
10 1.001894.000.00.00.H23 Thủ tục đề nghị công nhận tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Nội Vụ Tôn giáo Chính phủ
11 1.010196.000.00.00.H23 Thủ tục cấp, cấp lại Chứng chỉ hành nghề lưu trữ Sở Nội Vụ Văn thư và Lưu trữ nhà nước
12 1.005385.000.00.00.H23 Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
13 2.001717.000.00.00.H23 Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội Vụ Công tác thanh niên
14 2.001590.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên Hội đồng quản lý quỹ Sở Nội Vụ Tổ chức phi chính phủ
15 1.001886.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký sửa đổi hiến chương của tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Nội Vụ Tôn giáo Chính phủ