CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 38 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.001116.000.00.00.H23 Thủ tục Bổ nhiệm giám định viên tư pháp xây dựng đối với cá nhân khác không thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Xây dựng Quản lý chất lượng công trình xây dựng
2 1.002693.000.00.00.H23 Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh Hạ tầng kỹ thuật
3 1.010747.000.00.00.H23 chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh quyết định việc đầu tư Kinh doanh bất động sản
4 1.007748.000.00.00.H23 Gia hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam cho cá nhân, tổ chức nước ngoài Nhà ở và công sở
5 1.007762.000.00.00.H23 Thẩm định giá bán, thuê mua, thuê nhà ở xã hội được đầu tư xây dựng theo dự án bằng vốn ngoài ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Nhà ở và công sở
6 1.007764.000.00.00.H23 Thuê, thuê mua nhà ở xã hội thuộc sở hữu nhà nước Nhà ở và công sở
7 1.007766.000.00.00.H23 Cho thuê nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước Nhà ở và công sở
8 1.007767.000.00.00.H23 Bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước Nhà ở và công sở
9 1.010005.000.00.00.H23 Thủ tục giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung đối với trường hợp quy định tại khoản 1 điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP Nhà ở và công sở
10 1.009928.000.00.00.H23 Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng chứng chỉ hạng II, hạng III Hoạt động xây dựng
11 1.009936.000.00.00.H23 Cấp gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng chứng chỉ hạng II, hạng III Hoạt động xây dựng
12 1.009972.000.00.00.H23 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng Hoạt động xây dựng
13 1.009973.000.00.00.H23 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở Hoạt động xây dựng
14 1.009981.000.00.00.H23 Điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho tổ chức và cá nhân nước ngoài hoạt động xây dựng tại Việt Nam thực hiện hợp đồng của dự án nhóm B, C Hoạt động xây dựng
15 1.009982.000.00.00.H23 Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III Hoạt động xây dựng