CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 50 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.008423.000.00.00.H23 Lập, thẩm định, quyết định đầu tư chương trình, dự án sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi thuộc thẩm quyền của cơ quan chủ quản Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức
2 2.001991.000.00.00.H23 Lập, thẩm định, quyết định phê duyệt văn kiện dự án hỗ trợ kỹ thuật, phi dự án sử dụng vốn ODA không hoàn lại (Cấp tỉnh) Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức
3 2.002333.000.00.00.H23 Lập, thẩm định, quyết định phê duyệt khoản viện trợ là chương trình, dự án hỗ trợ kỹ thuật sử dụng viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức của các cơ quan, tổ chức, cá nhân nước ngoài thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức
4 2.002334.000.00.00.H23 Lập, thẩm định, quyết định phê duyệt khoản viện trợ là chương trình, dự án đầu tư sử dụng viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức của các cơ quan, tổ chức, cá nhân nước ngoài thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức
5 2.002335.000.00.00.H23 Lập, thẩm định, quyết định phê duyệt khoản viện trợ phi dự án sử dụng viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức của các cơ quan, tổ chức, cá nhân nước ngoài thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức
6 2.002283.000.00.00.H23 Danh mục dự án đầu tư có sử dụng đất do nhà đầu tư đề xuất (đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư) Đấu thầu
7 1.000016.000.00.00.H23 Thông báo tăng, giảm vốn góp của quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
8 2.000005.000.00.00.H23 Thông báo gia hạn thời gian hoạt động quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
9 2.000024.000.00.00.H23 Thông báo thành lập quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
10 2.001999.000.00.00.H23 Thủ tục hỗ trợ tư vấn, hướng dẫn hồ sơ, thủ tục thành lập doanh nghiệp Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
11 2.002004.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo về việc chuyển nhượng phần vốn góp của các nhà đầu tư Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
12 2.002005.000.00.00.H23 Thông báo giải thể và kết quả giải thể quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
13 1.010023.000.00.00.H23 Thủ tục Thông báo hủy bỏ nghị quyết, quyết định giải thể doanh nghiệp Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
14 1.010026.000.00.00.H23 Thông báo thay đổi thông tin cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền của cổ đông là tổ chức nước ngoài, thông báo cho thuê doanh nghiệp tư nhân, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
15 1.010027.000.00.00.H23 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp