CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 46 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.005218.000.00.00.H23 Thủ tục “Xếp hạng một số loại hình đơn vị sự nghiệp công lập thuộc ngành Lao động - Thương binh và Xã hội” Sở Lao động Thương binh và Xã hội Tổ chức Cán bộ
2 1.012091.H23 Đề nghị việc sử dụng người chưa đủ 13 tuổi làm việc Sở Lao động Thương binh và Xã hội An toàn, vệ sinh lao động
3 1.000509.000.00.00.H23 Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Sở Lao động Thương binh và Xã hội Giáo dục Nghề nghiệp
4 1.010587.000.00.00.H23 Thành lập hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Lao động Thương binh và Xã hội Giáo dục Nghề nghiệp
5 1.010588.000.00.00.H23 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Lao động Thương binh và Xã hội Giáo dục Nghề nghiệp
6 1.010589.000.00.00.H23 Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Lao động Thương binh và Xã hội Giáo dục Nghề nghiệp
7 1.010590.000.00.00.H23 Thành lập hội đồng trường trung cấp công lập Sở Lao động Thương binh và Xã hội Giáo dục Nghề nghiệp
8 1.010591.000.00.00.H23 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập Sở Lao động Thương binh và Xã hội Giáo dục Nghề nghiệp
9 1.010592.000.00.00.H23 Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập Sở Lao động Thương binh và Xã hội Giáo dục Nghề nghiệp
10 1.010593.000.00.00.H23 Công nhận hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục Sở Lao động Thương binh và Xã hội Giáo dục Nghề nghiệp
11 1.010594.000.00.00.H23 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục; chấm dứt hoạt động hội đồng quản trị Sở Lao động Thương binh và Xã hội Giáo dục Nghề nghiệp
12 1.010596.000.00.00.H23 Thôi công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục Sở Lao động Thương binh và Xã hội Giáo dục Nghề nghiệp
13 1.010928.000.00.00.H23 Chấm dứt hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài của trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Sở Lao động Thương binh và Xã hội Giáo dục Nghề nghiệp
14 2.000632.000.00.00.H23 Công nhận giám đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục Sở Lao động Thương binh và Xã hội Giáo dục Nghề nghiệp
15 1.002440.000.00.00.H23 Thủ tục giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế Sở Lao động Thương binh và Xã hội Người có công