CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 93 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.001001.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế xe cơ giới cải tạo Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
2 1.001261.000.00.00.H23 Cấp giấy chứng nhận, tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với phương tiện giao thông cơ giới đường bộ. Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
3 1.000583.000.00.00.H23 Gia hạn Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
4 1.001046.000.00.00.H23 Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
5 1.006915 Thủ tục Chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ đối với đường tỉnh, đường được UBND tỉnh giao quản lý Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
6 1.004883.000.00.00.H23 Chấp thuận chủ trương xây dựng đường ngang (đối với đường sắt có tốc độ thiết kế nhỏ hơn 100 km/giờ giao nhau với đường bộ; đường sắt giao nhau với đường bộ từ cấp IV trở xuống) Sở Giao thông Vận tải Đường sắt
7 1.005126.000.00.00.H23 Thủ tục cấp giấy phép xây dựng, cải tạo, nâng cấp đường ngang Sở Giao thông Vận tải Đường sắt
8 1.004088.000.00.00.H23 Đăng ký phương tiện thủy nội địa lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
9 1.005040.000.00.00.H23 Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
10 2.001211.000.00.00.H23 Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
11 2.001212.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
12 2.001214.000.00.00.H23 Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
13 2.001215.000.00.00.H23 Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
14 2.001217.000.00.00.H23 Đóng, luồng không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
15 2.001218.000.00.00.H23 Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa