CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 18 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.001737.000.00.00.H23 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc Đường bộ
2 1.002046.000.00.00.H23 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS Đường bộ
3 1.002268.000.00.00.H23 Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ
4 1.002286.000.00.00.H23 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào, Campuchia Đường bộ
5 1.002852.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Đường bộ
6 1.002859.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Đường bộ
7 1.002861.000.00.00.H23 Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Đường bộ
8 1.002869.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ
9 1.002877.000.00.00.H23 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ
10 1.010707.000.00.00.H23 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về vận tải đường bộ qua biên giới Đường bộ
11 1.010708.000.00.00.H23 Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ
12 1.010709.000.00.00.H23 Ngừng khai thác tuyến, ngừng phương tiện hoạt động trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ
13 1.010710.000.00.00.H23 Điều chỉnh tần suất chạy xe trên tuyến Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ
14 1.010711.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Đường bộ
15 1.005123.000.00.00.H23 Gia hạn giấy phép xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi đất dành cho đường sắt Đường sắt