Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Sở Công Thương Hải Dương 3 74 48 12123 12131 12108 22 1 0 99.8 % 0.2 % 0 %
Sở Giao thông Vận tải 33 96 29 692 689 579 110 0 0 84 % 16 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 6 43 38 556 541 361 178 2 0 66.7 % 32.9 % 0.4 %
Sở Khoa học và Công nghệ 14 26 17 169 171 149 22 0 0 87.1 % 12.9 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 9 50 55 122 138 135 3 0 0 97.8 % 2.2 % 0 %
Sở Lao động Thương binh và Xã hội 46 55 22 2735 2818 1913 904 1 0 67.9 % 32.1 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn 9 84 25 301 300 300 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Nội Vụ 10 66 18 220 318 278 39 1 0 87.4 % 12.3 % 0.3 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 37 19 18 18 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài Chính 1 8 4 101 106 106 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 4 70 18 46815 45223 35796 9355 72 1 79.2 % 20.7 % 0.1 %
Sở Tư Pháp 8 73 40 12650 11918 11662 256 0 0 97.9 % 2.1 % 0 %
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch 13 81 26 85 79 78 1 0 0 98.7 % 1.3 % 0 %
Sở Xây Dựng 10 43 9 448 439 396 41 2 0 90.2 % 9.3 % 0.5 %
Sở Y Tế 14 66 33 869 821 816 4 1 0 99.4 % 0.5 % 0.1 %
Thanh tra tỉnh 0 9 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý Khu Công nghiệp 6 24 10 229 240 232 8 0 0 96.7 % 3.3 % 0 %
Toàn tỉnh 186 868 429 78134 75950 64927 10943 80 1 85.5 % 14.4 % 0.1 %
Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến: 3
Một phần: 74
Toàn trình: 48
Tiếp nhận: 12123
Giải quyết: 12131
Giải quyết trước hạn: 12108
Giải quyết đúng hạn: 22
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giao thông Vận tải
Cung cấp thông tin trực tuyến: 33
Một phần: 96
Toàn trình: 29
Tiếp nhận: 692
Giải quyết: 689
Giải quyết trước hạn: 579
Giải quyết đúng hạn: 110
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 84%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 16%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Cung cấp thông tin trực tuyến: 6
Một phần: 43
Toàn trình: 38
Tiếp nhận: 556
Giải quyết: 541
Giải quyết trước hạn: 361
Giải quyết đúng hạn: 178
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 66.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 32.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
Sở Khoa học và Công nghệ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 14
Một phần: 26
Toàn trình: 17
Tiếp nhận: 169
Giải quyết: 171
Giải quyết trước hạn: 149
Giải quyết đúng hạn: 22
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 87.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 12.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Cung cấp thông tin trực tuyến: 9
Một phần: 50
Toàn trình: 55
Tiếp nhận: 122
Giải quyết: 138
Giải quyết trước hạn: 135
Giải quyết đúng hạn: 3
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Cung cấp thông tin trực tuyến: 46
Một phần: 55
Toàn trình: 22
Tiếp nhận: 2735
Giải quyết: 2818
Giải quyết trước hạn: 1913
Giải quyết đúng hạn: 904
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 67.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 32.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Cung cấp thông tin trực tuyến: 9
Một phần: 84
Toàn trình: 25
Tiếp nhận: 301
Giải quyết: 300
Giải quyết trước hạn: 300
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nội Vụ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 10
Một phần: 66
Toàn trình: 18
Tiếp nhận: 220
Giải quyết: 318
Giải quyết trước hạn: 278
Giải quyết đúng hạn: 39
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 87.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 12.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
Sở Thông tin và Truyền thông
Cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 37
Tiếp nhận: 19
Giải quyết: 18
Giải quyết trước hạn: 18
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài Chính
Cung cấp thông tin trực tuyến: 1
Một phần: 8
Toàn trình: 4
Tiếp nhận: 101
Giải quyết: 106
Giải quyết trước hạn: 106
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến: 4
Một phần: 70
Toàn trình: 18
Tiếp nhận: 46815
Giải quyết: 45223
Giải quyết trước hạn: 35796
Giải quyết đúng hạn: 9355
Giải quyết trễ hạn: 72
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 79.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 20.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến: 8
Một phần: 73
Toàn trình: 40
Tiếp nhận: 12650
Giải quyết: 11918
Giải quyết trước hạn: 11662
Giải quyết đúng hạn: 256
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch
Cung cấp thông tin trực tuyến: 13
Một phần: 81
Toàn trình: 26
Tiếp nhận: 85
Giải quyết: 79
Giải quyết trước hạn: 78
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Xây Dựng
Cung cấp thông tin trực tuyến: 10
Một phần: 43
Toàn trình: 9
Tiếp nhận: 448
Giải quyết: 439
Giải quyết trước hạn: 396
Giải quyết đúng hạn: 41
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.5%
Sở Y Tế
Cung cấp thông tin trực tuyến: 14
Một phần: 66
Toàn trình: 33
Tiếp nhận: 869
Giải quyết: 821
Giải quyết trước hạn: 816
Giải quyết đúng hạn: 4
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
Thanh tra tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 9
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban quản lý Khu Công nghiệp
Cung cấp thông tin trực tuyến: 6
Một phần: 24
Toàn trình: 10
Tiếp nhận: 229
Giải quyết: 240
Giải quyết trước hạn: 232
Giải quyết đúng hạn: 8
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%