Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Sở Công Thương Hải Dương 3 74 48 12309 12319 12296 22 1 0 99.8 % 0.2 % 0 %
Sở Giao thông Vận tải 33 96 29 704 702 592 110 0 0 84.3 % 15.7 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 6 43 38 567 550 369 179 2 0 67.1 % 32.5 % 0.4 %
Sở Khoa học và Công nghệ 14 26 17 171 173 151 22 0 0 87.3 % 12.7 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 9 50 55 124 138 135 3 0 0 97.8 % 2.2 % 0 %
Sở Lao động Thương binh và Xã hội 46 55 22 2796 2871 1937 933 1 0 67.5 % 32.5 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn 9 84 25 312 313 313 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Nội Vụ 10 66 18 220 320 278 41 1 0 86.9 % 12.8 % 0.3 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 37 21 18 18 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài Chính 1 8 4 104 110 110 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 4 70 18 47836 46219 36606 9541 72 1 79.2 % 20.6 % 0.2 %
Sở Tư Pháp 8 73 40 12830 12112 11849 263 0 0 97.8 % 2.2 % 0 %
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch 13 81 26 86 81 80 1 0 0 98.8 % 1.2 % 0 %
Sở Xây Dựng 10 43 9 458 439 396 41 2 0 90.2 % 9.3 % 0.5 %
Sở Y Tế 14 67 33 900 909 904 4 1 0 99.4 % 0.4 % 0.2 %
Thanh tra tỉnh 0 9 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý Khu Công nghiệp 6 24 10 235 241 232 9 0 0 96.3 % 3.7 % 0 %
Toàn tỉnh 186 869 429 79673 77515 66266 11169 80 1 85.5 % 14.4 % 0.1 %
Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến: 3
Một phần: 74
Toàn trình: 48
Tiếp nhận: 12309
Giải quyết: 12319
Giải quyết trước hạn: 12296
Giải quyết đúng hạn: 22
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giao thông Vận tải
Cung cấp thông tin trực tuyến: 33
Một phần: 96
Toàn trình: 29
Tiếp nhận: 704
Giải quyết: 702
Giải quyết trước hạn: 592
Giải quyết đúng hạn: 110
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 84.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 15.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Cung cấp thông tin trực tuyến: 6
Một phần: 43
Toàn trình: 38
Tiếp nhận: 567
Giải quyết: 550
Giải quyết trước hạn: 369
Giải quyết đúng hạn: 179
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 67.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 32.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
Sở Khoa học và Công nghệ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 14
Một phần: 26
Toàn trình: 17
Tiếp nhận: 171
Giải quyết: 173
Giải quyết trước hạn: 151
Giải quyết đúng hạn: 22
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 87.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 12.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Cung cấp thông tin trực tuyến: 9
Một phần: 50
Toàn trình: 55
Tiếp nhận: 124
Giải quyết: 138
Giải quyết trước hạn: 135
Giải quyết đúng hạn: 3
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Cung cấp thông tin trực tuyến: 46
Một phần: 55
Toàn trình: 22
Tiếp nhận: 2796
Giải quyết: 2871
Giải quyết trước hạn: 1937
Giải quyết đúng hạn: 933
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 67.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 32.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Cung cấp thông tin trực tuyến: 9
Một phần: 84
Toàn trình: 25
Tiếp nhận: 312
Giải quyết: 313
Giải quyết trước hạn: 313
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nội Vụ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 10
Một phần: 66
Toàn trình: 18
Tiếp nhận: 220
Giải quyết: 320
Giải quyết trước hạn: 278
Giải quyết đúng hạn: 41
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 86.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 12.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
Sở Thông tin và Truyền thông
Cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 37
Tiếp nhận: 21
Giải quyết: 18
Giải quyết trước hạn: 18
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài Chính
Cung cấp thông tin trực tuyến: 1
Một phần: 8
Toàn trình: 4
Tiếp nhận: 104
Giải quyết: 110
Giải quyết trước hạn: 110
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến: 4
Một phần: 70
Toàn trình: 18
Tiếp nhận: 47836
Giải quyết: 46219
Giải quyết trước hạn: 36606
Giải quyết đúng hạn: 9541
Giải quyết trễ hạn: 72
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 79.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 20.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến: 8
Một phần: 73
Toàn trình: 40
Tiếp nhận: 12830
Giải quyết: 12112
Giải quyết trước hạn: 11849
Giải quyết đúng hạn: 263
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch
Cung cấp thông tin trực tuyến: 13
Một phần: 81
Toàn trình: 26
Tiếp nhận: 86
Giải quyết: 81
Giải quyết trước hạn: 80
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Xây Dựng
Cung cấp thông tin trực tuyến: 10
Một phần: 43
Toàn trình: 9
Tiếp nhận: 458
Giải quyết: 439
Giải quyết trước hạn: 396
Giải quyết đúng hạn: 41
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.5%
Sở Y Tế
Cung cấp thông tin trực tuyến: 14
Một phần: 67
Toàn trình: 33
Tiếp nhận: 900
Giải quyết: 909
Giải quyết trước hạn: 904
Giải quyết đúng hạn: 4
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
Thanh tra tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 9
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban quản lý Khu Công nghiệp
Cung cấp thông tin trực tuyến: 6
Một phần: 24
Toàn trình: 10
Tiếp nhận: 235
Giải quyết: 241
Giải quyết trước hạn: 232
Giải quyết đúng hạn: 9
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%