Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công Thương Hải Dương | 3 | 74 | 48 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
12123
Một phần 99 (hồ sơ) Toàn trình 12024 (hồ sơ) |
12131 | 12108 | 22 | 1 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 33 | 96 | 29 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
692
Một phần 174 (hồ sơ) Toàn trình 516 (hồ sơ) |
689 | 579 | 110 | 0 | 0 | 84 % | 16 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 6 | 43 | 38 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
556
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 554 (hồ sơ) |
541 | 361 | 178 | 2 | 0 | 66.7 % | 32.9 % | 0.4 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 14 | 26 | 17 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
169
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 161 (hồ sơ) |
171 | 149 | 22 | 0 | 0 | 87.1 % | 12.9 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 9 | 50 | 55 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 13 (hồ sơ)
122
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 95 (hồ sơ) |
138 | 135 | 3 | 0 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 46 | 55 | 22 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 451 (hồ sơ)
2735
Một phần 937 (hồ sơ) Toàn trình 1347 (hồ sơ) |
2818 | 1913 | 904 | 1 | 0 | 67.9 % | 32.1 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 9 | 84 | 25 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
301
Một phần 272 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
300 | 300 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 10 | 66 | 18 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
220
Một phần 73 (hồ sơ) Toàn trình 147 (hồ sơ) |
318 | 278 | 39 | 1 | 0 | 87.4 % | 12.3 % | 0.3 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
19
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
18 | 18 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 1 | 8 | 4 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
101
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 99 (hồ sơ) |
106 | 106 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 4 | 70 | 18 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
46815
Một phần 42663 (hồ sơ) Toàn trình 4150 (hồ sơ) |
45223 | 35796 | 9355 | 72 | 1 | 79.2 % | 20.7 % | 0.1 % |
Sở Tư Pháp | 8 | 73 | 40 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
12650
Một phần 200 (hồ sơ) Toàn trình 12449 (hồ sơ) |
11918 | 11662 | 256 | 0 | 0 | 97.9 % | 2.1 % | 0 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 13 | 81 | 26 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
85
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 67 (hồ sơ) |
79 | 78 | 1 | 0 | 0 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 10 | 43 | 9 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 9 (hồ sơ)
448
Một phần 375 (hồ sơ) Toàn trình 64 (hồ sơ) |
439 | 396 | 41 | 2 | 0 | 90.2 % | 9.3 % | 0.5 % |
Sở Y Tế | 14 | 66 | 33 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 31 (hồ sơ)
869
Một phần 573 (hồ sơ) Toàn trình 265 (hồ sơ) |
821 | 816 | 4 | 1 | 0 | 99.4 % | 0.5 % | 0.1 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 6 | 24 | 10 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 17 (hồ sơ)
229
Một phần 58 (hồ sơ) Toàn trình 154 (hồ sơ) |
240 | 232 | 8 | 0 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
Toàn tỉnh | 186 | 868 | 429 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 527 (hồ sơ)
78134
Một phần 45467 (hồ sơ) Toàn trình 32140 (hồ sơ) |
75950 | 64927 | 10943 | 80 | 1 | 85.5 % | 14.4 % | 0.1 % |
Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
3
Một phần:
74
Toàn trình:
48
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 99 (hồ sơ)
Toàn trình 12024 (hồ sơ)
12123
Một phần 99 (hồ sơ)
Toàn trình 12024 (hồ sơ)
Giải quyết:
12131
Giải quyết trước hạn:
12108
Giải quyết đúng hạn:
22
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Cung cấp thông tin trực tuyến:
46
Một phần:
55
Toàn trình:
22
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 451 (hồ sơ)
Một phần 937 (hồ sơ)
Toàn trình 1347 (hồ sơ)
2735
Một phần 937 (hồ sơ)
Toàn trình 1347 (hồ sơ)
Giải quyết:
2818
Giải quyết trước hạn:
1913
Giải quyết đúng hạn:
904
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
67.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
32.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến:
4
Một phần:
70
Toàn trình:
18
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
Một phần 42663 (hồ sơ)
Toàn trình 4150 (hồ sơ)
46815
Một phần 42663 (hồ sơ)
Toàn trình 4150 (hồ sơ)
Giải quyết:
45223
Giải quyết trước hạn:
35796
Giải quyết đúng hạn:
9355
Giải quyết trễ hạn:
72
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
79.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
20.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến:
8
Một phần:
73
Toàn trình:
40
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
Một phần 200 (hồ sơ)
Toàn trình 12449 (hồ sơ)
12650
Một phần 200 (hồ sơ)
Toàn trình 12449 (hồ sơ)
Giải quyết:
11918
Giải quyết trước hạn:
11662
Giải quyết đúng hạn:
256
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%