Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công Thương Hải Dương | 3 | 74 | 48 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
12215
Một phần 99 (hồ sơ) Toàn trình 12116 (hồ sơ) |
12225 | 12202 | 22 | 1 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 33 | 96 | 29 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
698
Một phần 175 (hồ sơ) Toàn trình 521 (hồ sơ) |
698 | 588 | 110 | 0 | 0 | 84.2 % | 15.8 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 6 | 43 | 38 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
564
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 562 (hồ sơ) |
542 | 361 | 179 | 2 | 0 | 66.6 % | 33 % | 0.4 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 14 | 26 | 17 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
170
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 162 (hồ sơ) |
172 | 150 | 22 | 0 | 0 | 87.2 % | 12.8 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 9 | 50 | 55 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 14 (hồ sơ)
124
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 96 (hồ sơ) |
138 | 135 | 3 | 0 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 46 | 55 | 22 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 462 (hồ sơ)
2773
Một phần 950 (hồ sơ) Toàn trình 1361 (hồ sơ) |
2867 | 1933 | 933 | 1 | 0 | 67.4 % | 32.5 % | 0.1 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 9 | 84 | 25 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
308
Một phần 279 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
313 | 313 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 10 | 66 | 18 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
220
Một phần 73 (hồ sơ) Toàn trình 147 (hồ sơ) |
320 | 278 | 41 | 1 | 0 | 86.9 % | 12.8 % | 0.3 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
21
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
18 | 18 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 1 | 8 | 4 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
104
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 102 (hồ sơ) |
110 | 110 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 4 | 70 | 18 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
47497
Một phần 43279 (hồ sơ) Toàn trình 4216 (hồ sơ) |
45877 | 36266 | 9539 | 72 | 1 | 79.1 % | 20.8 % | 0.1 % |
Sở Tư Pháp | 8 | 73 | 40 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
12775
Một phần 203 (hồ sơ) Toàn trình 12571 (hồ sơ) |
11940 | 11679 | 261 | 0 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 13 | 81 | 26 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
85
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 67 (hồ sơ) |
80 | 79 | 1 | 0 | 0 | 98.8 % | 1.3 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 10 | 43 | 9 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 9 (hồ sơ)
455
Một phần 382 (hồ sơ) Toàn trình 64 (hồ sơ) |
439 | 396 | 41 | 2 | 0 | 90.2 % | 9.3 % | 0.5 % |
Sở Y Tế | 14 | 67 | 33 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 35 (hồ sơ)
889
Một phần 585 (hồ sơ) Toàn trình 269 (hồ sơ) |
830 | 825 | 4 | 1 | 0 | 99.4 % | 0.5 % | 0.1 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 6 | 24 | 10 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 18 (hồ sơ)
234
Một phần 58 (hồ sơ) Toàn trình 158 (hồ sơ) |
241 | 232 | 9 | 0 | 0 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
Toàn tỉnh | 186 | 869 | 429 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 544 (hồ sơ)
79132
Một phần 46126 (hồ sơ) Toàn trình 32462 (hồ sơ) |
76810 | 65565 | 11165 | 80 | 1 | 85.4 % | 14.5 % | 0.1 % |
Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
3
Một phần:
74
Toàn trình:
48
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 99 (hồ sơ)
Toàn trình 12116 (hồ sơ)
12215
Một phần 99 (hồ sơ)
Toàn trình 12116 (hồ sơ)
Giải quyết:
12225
Giải quyết trước hạn:
12202
Giải quyết đúng hạn:
22
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Cung cấp thông tin trực tuyến:
46
Một phần:
55
Toàn trình:
22
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 462 (hồ sơ)
Một phần 950 (hồ sơ)
Toàn trình 1361 (hồ sơ)
2773
Một phần 950 (hồ sơ)
Toàn trình 1361 (hồ sơ)
Giải quyết:
2867
Giải quyết trước hạn:
1933
Giải quyết đúng hạn:
933
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
67.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
32.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến:
4
Một phần:
70
Toàn trình:
18
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
Một phần 43279 (hồ sơ)
Toàn trình 4216 (hồ sơ)
47497
Một phần 43279 (hồ sơ)
Toàn trình 4216 (hồ sơ)
Giải quyết:
45877
Giải quyết trước hạn:
36266
Giải quyết đúng hạn:
9539
Giải quyết trễ hạn:
72
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
79.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
20.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến:
8
Một phần:
73
Toàn trình:
40
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
Một phần 203 (hồ sơ)
Toàn trình 12571 (hồ sơ)
12775
Một phần 203 (hồ sơ)
Toàn trình 12571 (hồ sơ)
Giải quyết:
11940
Giải quyết trước hạn:
11679
Giải quyết đúng hạn:
261
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%