Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 4 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
21
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
22 | 11 | 11 | 0 | 0 | 50 % | 50 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 4 | 125 | 12 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2260
Một phần 149 (hồ sơ) Toàn trình 2111 (hồ sơ) |
2262 | 171 | 2091 | 0 | 1 | 7.6 % | 92.4 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 19 | 87 | 8 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 18 (hồ sơ)
838
Một phần 198 (hồ sơ) Toàn trình 622 (hồ sơ) |
925 | 781 | 142 | 2 | 0 | 84.4 % | 15.4 % | 0.2 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 60 | 10 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 23 (hồ sơ)
338
Một phần 285 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
339 | 322 | 17 | 0 | 0 | 95 % | 5 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 46 | 116 | 12 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 319 (hồ sơ)
3653
Một phần 3116 (hồ sơ) Toàn trình 218 (hồ sơ) |
3201 | 1110 | 2080 | 11 | 0 | 34.7 % | 65 % | 0.3 % |
Sở Tài Chính | 21 | 45 | 51 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 66 (hồ sơ)
3599
Một phần 200 (hồ sơ) Toàn trình 3333 (hồ sơ) |
3404 | 3403 | 1 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và môi trường | 54 | 194 | 7 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 11 (hồ sơ)
76138
Một phần 73610 (hồ sơ) Toàn trình 2517 (hồ sơ) |
69228 | 45180 | 23942 | 106 | 3 | 65.3 % | 34.6 % | 0.1 % |
Sở Tư Pháp | 79 | 34 | 6 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 9 (hồ sơ)
6122
Một phần 256 (hồ sơ) Toàn trình 5857 (hồ sơ) |
6854 | 6356 | 487 | 11 | 0 | 92.7 % | 7.1 % | 0.2 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 5 | 139 | 15 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 5 (hồ sơ)
296
Một phần 189 (hồ sơ) Toàn trình 102 (hồ sơ) |
294 | 286 | 8 | 0 | 0 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 33 | 147 | 19 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 43 (hồ sơ)
1243
Một phần 849 (hồ sơ) Toàn trình 351 (hồ sơ) |
1056 | 958 | 98 | 0 | 0 | 90.7 % | 9.3 % | 0 % |
Sở Y Tế | 20 | 112 | 14 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 79 (hồ sơ)
2122
Một phần 1238 (hồ sơ) Toàn trình 805 (hồ sơ) |
1876 | 1874 | 2 | 0 | 0 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 30 | 17 | 2 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 129 (hồ sơ)
240
Một phần 60 (hồ sơ) Toàn trình 51 (hồ sơ) |
250 | 243 | 7 | 0 | 0 | 97.2 % | 2.8 % | 0 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 124 | 294 | 32 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 5916 (hồ sơ)
32050
Một phần 22589 (hồ sơ) Toàn trình 3545 (hồ sơ) |
31451 | 27555 | 3271 | 625 | 25 | 87.6 % | 10.4 % | 2 % |
Công An Tỉnh | 1 | 1 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 5554 (hồ sơ)
15448
Một phần 9894 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
15019 | 10019 | 2362 | NV | 0 | 66.7 % | 15.7 % | 17.6 % |
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ | 217 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 128 | 298 | 31 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 6517 (hồ sơ)
24489
Một phần 15416 (hồ sơ) Toàn trình 2556 (hồ sơ) |
23888 | 21825 | 2029 | 34 | 0 | 91.4 % | 8.5 % | 0.1 % |
UBND Huyện Bình Giang | 119 | 301 | 31 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3736 (hồ sơ)
19703
Một phần 13977 (hồ sơ) Toàn trình 1990 (hồ sơ) |
19946 | 18423 | 1470 | 53 | 30 | 92.4 % | 7.4 % | 0.2 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 124 | 295 | 31 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4860 (hồ sơ)
18497
Một phần 11428 (hồ sơ) Toàn trình 2209 (hồ sơ) |
18319 | 17217 | 1061 | 41 | 1 | 94 % | 5.8 % | 0.2 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 125 | 295 | 31 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2897 (hồ sơ)
12514
Một phần 8006 (hồ sơ) Toàn trình 1611 (hồ sơ) |
12509 | 11645 | 833 | 31 | 5 | 93.1 % | 6.7 % | 0.2 % |
UBND Huyện Kim Thành | 124 | 295 | 31 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3093 (hồ sơ)
26322
Một phần 21577 (hồ sơ) Toàn trình 1652 (hồ sơ) |
25936 | 24973 | 923 | 40 | 1 | 96.3 % | 3.6 % | 0.1 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 123 | 304 | 31 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 8182 (hồ sơ)
28735
Một phần 16952 (hồ sơ) Toàn trình 3601 (hồ sơ) |
28561 | 27121 | 1392 | 48 | 3 | 95 % | 4.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 123 | 296 | 31 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2801 (hồ sơ)
16039
Một phần 11101 (hồ sơ) Toàn trình 2137 (hồ sơ) |
15662 | 14307 | 1296 | 59 | 7 | 91.3 % | 8.3 % | 0.4 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 125 | 298 | 32 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2667 (hồ sơ)
12085
Một phần 7496 (hồ sơ) Toàn trình 1922 (hồ sơ) |
11962 | 11329 | 556 | 77 | 29 | 94.7 % | 4.6 % | 0.7 % |
UBND Huyện Nam Sách | 124 | 295 | 31 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 5677 (hồ sơ)
21371
Một phần 12827 (hồ sơ) Toàn trình 2867 (hồ sơ) |
21142 | 19958 | 1159 | 25 | 1 | 94.4 % | 5.5 % | 0.1 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 124 | 295 | 31 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4656 (hồ sơ)
18621
Một phần 11480 (hồ sơ) Toàn trình 2485 (hồ sơ) |
18431 | 17154 | 1217 | 60 | 1 | 93.1 % | 6.6 % | 0.3 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 124 | 298 | 31 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 5742 (hồ sơ)
21122
Một phần 13362 (hồ sơ) Toàn trình 2018 (hồ sơ) |
20656 | 19082 | 1515 | 59 | 8 | 92.4 % | 7.3 % | 0.3 % |
Toàn tỉnh | 2078 | 4653 | 531 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 73117 (hồ sơ)
377493
Một phần 257042 (hồ sơ) Toàn trình 47334 (hồ sơ) |
368640 | 315497 | 49024 | 4119 | 116 | 85.6 % | 13.3 % | 1.1 % |

Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
4
Một phần:
125
Toàn trình:
12
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 149 (hồ sơ)
Toàn trình 2111 (hồ sơ)
2260
Một phần 149 (hồ sơ)
Toàn trình 2111 (hồ sơ)
Giải quyết:
2262
Giải quyết trước hạn:
171
Giải quyết đúng hạn:
2091
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
7.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
92.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Nội Vụ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
46
Một phần:
116
Toàn trình:
12
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 319 (hồ sơ)
Một phần 3116 (hồ sơ)
Toàn trình 218 (hồ sơ)
3653
Một phần 3116 (hồ sơ)
Toàn trình 218 (hồ sơ)
Giải quyết:
3201
Giải quyết trước hạn:
1110
Giải quyết đúng hạn:
2080
Giải quyết trễ hạn:
11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
34.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
65%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

Sở Tài Chính
Cung cấp thông tin trực tuyến:
21
Một phần:
45
Toàn trình:
51
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 66 (hồ sơ)
Một phần 200 (hồ sơ)
Toàn trình 3333 (hồ sơ)
3599
Một phần 200 (hồ sơ)
Toàn trình 3333 (hồ sơ)
Giải quyết:
3404
Giải quyết trước hạn:
3403
Giải quyết đúng hạn:
1
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Nông nghiệp và môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến:
54
Một phần:
194
Toàn trình:
7
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 11 (hồ sơ)
Một phần 73610 (hồ sơ)
Toàn trình 2517 (hồ sơ)
76138
Một phần 73610 (hồ sơ)
Toàn trình 2517 (hồ sơ)
Giải quyết:
69228
Giải quyết trước hạn:
45180
Giải quyết đúng hạn:
23942
Giải quyết trễ hạn:
106
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
65.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
34.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến:
79
Một phần:
34
Toàn trình:
6
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 9 (hồ sơ)
Một phần 256 (hồ sơ)
Toàn trình 5857 (hồ sơ)
6122
Một phần 256 (hồ sơ)
Toàn trình 5857 (hồ sơ)
Giải quyết:
6854
Giải quyết trước hạn:
6356
Giải quyết đúng hạn:
487
Giải quyết trễ hạn:
11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

Sở Xây Dựng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
33
Một phần:
147
Toàn trình:
19
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 43 (hồ sơ)
Một phần 849 (hồ sơ)
Toàn trình 351 (hồ sơ)
1243
Một phần 849 (hồ sơ)
Toàn trình 351 (hồ sơ)
Giải quyết:
1056
Giải quyết trước hạn:
958
Giải quyết đúng hạn:
98
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
90.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
9.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Y Tế
Cung cấp thông tin trực tuyến:
20
Một phần:
112
Toàn trình:
14
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 79 (hồ sơ)
Một phần 1238 (hồ sơ)
Toàn trình 805 (hồ sơ)
2122
Một phần 1238 (hồ sơ)
Toàn trình 805 (hồ sơ)
Giải quyết:
1876
Giải quyết trước hạn:
1874
Giải quyết đúng hạn:
2
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
124
Một phần:
294
Toàn trình:
32
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 5916 (hồ sơ)
Một phần 22589 (hồ sơ)
Toàn trình 3545 (hồ sơ)
32050
Một phần 22589 (hồ sơ)
Toàn trình 3545 (hồ sơ)
Giải quyết:
31451
Giải quyết trước hạn:
27555
Giải quyết đúng hạn:
3271
Giải quyết trễ hạn:
625
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
87.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
10.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
2%

Công An Tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
1
Một phần:
1
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 5554 (hồ sơ)
Một phần 9894 (hồ sơ)
Toàn trình 0 (hồ sơ)
15448
Một phần 9894 (hồ sơ)
Toàn trình 0 (hồ sơ)
Giải quyết:
15019
Giải quyết trước hạn:
10019
Giải quyết đúng hạn:
2362
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
66.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
15.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
17.6%

UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
128
Một phần:
298
Toàn trình:
31
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 6517 (hồ sơ)
Một phần 15416 (hồ sơ)
Toàn trình 2556 (hồ sơ)
24489
Một phần 15416 (hồ sơ)
Toàn trình 2556 (hồ sơ)
Giải quyết:
23888
Giải quyết trước hạn:
21825
Giải quyết đúng hạn:
2029
Giải quyết trễ hạn:
34
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
119
Một phần:
301
Toàn trình:
31
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3736 (hồ sơ)
Một phần 13977 (hồ sơ)
Toàn trình 1990 (hồ sơ)
19703
Một phần 13977 (hồ sơ)
Toàn trình 1990 (hồ sơ)
Giải quyết:
19946
Giải quyết trước hạn:
18423
Giải quyết đúng hạn:
1470
Giải quyết trễ hạn:
53
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
124
Một phần:
295
Toàn trình:
31
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4860 (hồ sơ)
Một phần 11428 (hồ sơ)
Toàn trình 2209 (hồ sơ)
18497
Một phần 11428 (hồ sơ)
Toàn trình 2209 (hồ sơ)
Giải quyết:
18319
Giải quyết trước hạn:
17217
Giải quyết đúng hạn:
1061
Giải quyết trễ hạn:
41
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến:
125
Một phần:
295
Toàn trình:
31
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2897 (hồ sơ)
Một phần 8006 (hồ sơ)
Toàn trình 1611 (hồ sơ)
12514
Một phần 8006 (hồ sơ)
Toàn trình 1611 (hồ sơ)
Giải quyết:
12509
Giải quyết trước hạn:
11645
Giải quyết đúng hạn:
833
Giải quyết trễ hạn:
31
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến:
124
Một phần:
295
Toàn trình:
31
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3093 (hồ sơ)
Một phần 21577 (hồ sơ)
Toàn trình 1652 (hồ sơ)
26322
Một phần 21577 (hồ sơ)
Toàn trình 1652 (hồ sơ)
Giải quyết:
25936
Giải quyết trước hạn:
24973
Giải quyết đúng hạn:
923
Giải quyết trễ hạn:
40
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến:
123
Một phần:
304
Toàn trình:
31
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 8182 (hồ sơ)
Một phần 16952 (hồ sơ)
Toàn trình 3601 (hồ sơ)
28735
Một phần 16952 (hồ sơ)
Toàn trình 3601 (hồ sơ)
Giải quyết:
28561
Giải quyết trước hạn:
27121
Giải quyết đúng hạn:
1392
Giải quyết trễ hạn:
48
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
95%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
4.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến:
123
Một phần:
296
Toàn trình:
31
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2801 (hồ sơ)
Một phần 11101 (hồ sơ)
Toàn trình 2137 (hồ sơ)
16039
Một phần 11101 (hồ sơ)
Toàn trình 2137 (hồ sơ)
Giải quyết:
15662
Giải quyết trước hạn:
14307
Giải quyết đúng hạn:
1296
Giải quyết trễ hạn:
59
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%

UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
125
Một phần:
298
Toàn trình:
32
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2667 (hồ sơ)
Một phần 7496 (hồ sơ)
Toàn trình 1922 (hồ sơ)
12085
Một phần 7496 (hồ sơ)
Toàn trình 1922 (hồ sơ)
Giải quyết:
11962
Giải quyết trước hạn:
11329
Giải quyết đúng hạn:
556
Giải quyết trễ hạn:
77
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
4.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.7%

UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến:
124
Một phần:
295
Toàn trình:
31
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 5677 (hồ sơ)
Một phần 12827 (hồ sơ)
Toàn trình 2867 (hồ sơ)
21371
Một phần 12827 (hồ sơ)
Toàn trình 2867 (hồ sơ)
Giải quyết:
21142
Giải quyết trước hạn:
19958
Giải quyết đúng hạn:
1159
Giải quyết trễ hạn:
25
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến:
124
Một phần:
295
Toàn trình:
31
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4656 (hồ sơ)
Một phần 11480 (hồ sơ)
Toàn trình 2485 (hồ sơ)
18621
Một phần 11480 (hồ sơ)
Toàn trình 2485 (hồ sơ)
Giải quyết:
18431
Giải quyết trước hạn:
17154
Giải quyết đúng hạn:
1217
Giải quyết trễ hạn:
60
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
124
Một phần:
298
Toàn trình:
31
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 5742 (hồ sơ)
Một phần 13362 (hồ sơ)
Toàn trình 2018 (hồ sơ)
21122
Một phần 13362 (hồ sơ)
Toàn trình 2018 (hồ sơ)
Giải quyết:
20656
Giải quyết trước hạn:
19082
Giải quyết đúng hạn:
1515
Giải quyết trễ hạn:
59
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%