Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công Thương Hải Dương | 10 | 79 | 48 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
30533
Một phần 281 (hồ sơ) Toàn trình 30252 (hồ sơ) |
30523 | 30430 | 92 | 1 | 1 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 139 | 4 | 6 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1627 (hồ sơ)
1657
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
1646 | 1385 | 261 | 0 | 0 | 84.1 % | 15.9 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 64 | 9 | 9 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 656 (hồ sơ)
1850
Một phần 158 (hồ sơ) Toàn trình 1036 (hồ sơ) |
1841 | 1314 | 526 | 1 | 1 | 71.4 % | 28.6 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 45 | 4 | 11 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 540 (hồ sơ)
632
Một phần 53 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
633 | 477 | 155 | 1 | 0 | 75.4 % | 24.5 % | 0.1 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 24 | 36 | 54 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 59 (hồ sơ)
410
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 315 (hồ sơ) |
251 | 245 | 3 | 3 | 0 | 97.6 % | 1.2 % | 1.2 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 48 | 56 | 22 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1676 (hồ sơ)
9195
Một phần 3399 (hồ sơ) Toàn trình 4120 (hồ sơ) |
9067 | 5199 | 3867 | 1 | 0 | 57.3 % | 42.6 % | 0.1 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 16 | 105 | 8 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
894
Một phần 726 (hồ sơ) Toàn trình 168 (hồ sơ) |
886 | 881 | 5 | 0 | 0 | 99.4 % | 0.6 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 40 | 38 | 20 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
596
Một phần 236 (hồ sơ) Toàn trình 360 (hồ sơ) |
509 | 409 | 99 | 1 | 1 | 80.4 % | 19.4 % | 0.2 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 23 | 1 | 16 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
85
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 85 (hồ sơ) |
85 | 81 | 4 | 0 | 0 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 6 | 5 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
381
Một phần 87 (hồ sơ) Toàn trình 294 (hồ sơ) |
371 | 369 | 1 | 1 | 0 | 99.5 % | 0.3 % | 0.2 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 108 | 10 | 14 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 50223 (hồ sơ)
115143
Một phần 48566 (hồ sơ) Toàn trình 16354 (hồ sơ) |
113050 | 78479 | 33648 | 923 | 12 | 69.4 % | 29.8 % | 0.8 % |
Sở Tư Pháp | 95 | 12 | 15 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 62 (hồ sơ)
35119
Một phần 460 (hồ sơ) Toàn trình 34597 (hồ sơ) |
34669 | 34035 | 625 | 9 | 0 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 98 | 22 | 10 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 68 (hồ sơ)
285
Một phần 43 (hồ sơ) Toàn trình 174 (hồ sơ) |
284 | 283 | 1 | 0 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 32 | 31 | 6 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 14 (hồ sơ)
943
Một phần 795 (hồ sơ) Toàn trình 134 (hồ sơ) |
971 | 810 | 161 | 0 | 0 | 83.4 % | 16.6 % | 0 % |
Sở Y Tế | 33 | 74 | 15 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2734
Một phần 1507 (hồ sơ) Toàn trình 1227 (hồ sơ) |
2731 | 2722 | 9 | 0 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 37 | 2 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 424 (hồ sơ)
1812
Một phần 532 (hồ sơ) Toàn trình 856 (hồ sơ) |
1826 | 1486 | 340 | 0 | 1 | 81.4 % | 18.6 % | 0 % |
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ | 217 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Toàn tỉnh | 1059 | 497 | 256 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 55370 (hồ sơ)
202290
Một phần 56907 (hồ sơ) Toàn trình 90013 (hồ sơ) |
199343 | 158605 | 39797 | 941 | 16 | 79.6 % | 20 % | 0.4 % |
Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
10
Một phần:
79
Toàn trình:
48
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 281 (hồ sơ)
Toàn trình 30252 (hồ sơ)
30533
Một phần 281 (hồ sơ)
Toàn trình 30252 (hồ sơ)
Giải quyết:
30523
Giải quyết trước hạn:
30430
Giải quyết đúng hạn:
92
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Cung cấp thông tin trực tuyến:
64
Một phần:
9
Toàn trình:
9
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 656 (hồ sơ)
Một phần 158 (hồ sơ)
Toàn trình 1036 (hồ sơ)
1850
Một phần 158 (hồ sơ)
Toàn trình 1036 (hồ sơ)
Giải quyết:
1841
Giải quyết trước hạn:
1314
Giải quyết đúng hạn:
526
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
71.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
28.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Cung cấp thông tin trực tuyến:
48
Một phần:
56
Toàn trình:
22
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1676 (hồ sơ)
Một phần 3399 (hồ sơ)
Toàn trình 4120 (hồ sơ)
9195
Một phần 3399 (hồ sơ)
Toàn trình 4120 (hồ sơ)
Giải quyết:
9067
Giải quyết trước hạn:
5199
Giải quyết đúng hạn:
3867
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
57.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
42.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến:
108
Một phần:
10
Toàn trình:
14
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 50223 (hồ sơ)
Một phần 48566 (hồ sơ)
Toàn trình 16354 (hồ sơ)
115143
Một phần 48566 (hồ sơ)
Toàn trình 16354 (hồ sơ)
Giải quyết:
113050
Giải quyết trước hạn:
78479
Giải quyết đúng hạn:
33648
Giải quyết trễ hạn:
923
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
69.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
29.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.8%
Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến:
95
Một phần:
12
Toàn trình:
15
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 62 (hồ sơ)
Một phần 460 (hồ sơ)
Toàn trình 34597 (hồ sơ)
35119
Một phần 460 (hồ sơ)
Toàn trình 34597 (hồ sơ)
Giải quyết:
34669
Giải quyết trước hạn:
34035
Giải quyết đúng hạn:
625
Giải quyết trễ hạn:
9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Y Tế
Cung cấp thông tin trực tuyến:
33
Một phần:
74
Toàn trình:
15
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1507 (hồ sơ)
Toàn trình 1227 (hồ sơ)
2734
Một phần 1507 (hồ sơ)
Toàn trình 1227 (hồ sơ)
Giải quyết:
2731
Giải quyết trước hạn:
2722
Giải quyết đúng hạn:
9
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Ban quản lý Khu Công nghiệp
Cung cấp thông tin trực tuyến:
37
Một phần:
2
Toàn trình:
1
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 424 (hồ sơ)
Một phần 532 (hồ sơ)
Toàn trình 856 (hồ sơ)
1812
Một phần 532 (hồ sơ)
Toàn trình 856 (hồ sơ)
Giải quyết:
1826
Giải quyết trước hạn:
1486
Giải quyết đúng hạn:
340
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
81.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
18.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%