Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công Thương Hải Dương | 2 | 138 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
30533
Một phần 30515 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
30523 | 30430 | 92 | 1 | 1 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 10 | 98 | 6 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 147 (hồ sơ)
1850
Một phần 1654 (hồ sơ) Toàn trình 49 (hồ sơ) |
1841 | 1314 | 526 | 1 | 1 | 71.4 % | 28.6 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 1 | 60 | 11 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
632
Một phần 61 (hồ sơ) Toàn trình 571 (hồ sơ) |
633 | 477 | 155 | 1 | 0 | 75.4 % | 24.5 % | 0.1 % |
Sở Nội Vụ | 8 | 160 | 6 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
596
Một phần 221 (hồ sơ) Toàn trình 375 (hồ sơ) |
509 | 409 | 99 | 1 | 1 | 80.4 % | 19.4 % | 0.2 % |
Sở Tài Chính | 4 | 59 | 54 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
381
Một phần 87 (hồ sơ) Toàn trình 294 (hồ sơ) |
371 | 369 | 1 | 1 | 0 | 99.5 % | 0.3 % | 0.2 % |
Sở Nông nghiệp và môi trường | 10 | 238 | 7 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 23 (hồ sơ)
115143
Một phần 98768 (hồ sơ) Toàn trình 16352 (hồ sơ) |
113067 | 78479 | 33665 | 923 | 12 | 69.4 % | 29.8 % | 0.8 % |
Sở Tư Pháp | 24 | 92 | 5 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3 (hồ sơ)
35119
Một phần 528 (hồ sơ) Toàn trình 34588 (hồ sơ) |
34669 | 34035 | 625 | 9 | 0 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 2 | 139 | 18 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
285
Một phần 64 (hồ sơ) Toàn trình 221 (hồ sơ) |
284 | 283 | 1 | 0 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 25 | 159 | 15 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
943
Một phần 934 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
971 | 810 | 161 | 0 | 0 | 83.4 % | 16.6 % | 0 % |
Sở Y Tế | 15 | 114 | 17 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2734
Một phần 1183 (hồ sơ) Toàn trình 1551 (hồ sơ) |
2731 | 2722 | 9 | 0 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 5 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 11 | 37 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 75 (hồ sơ)
1812
Một phần 913 (hồ sơ) Toàn trình 824 (hồ sơ) |
1826 | 1486 | 340 | 0 | 1 | 81.4 % | 18.6 % | 0 % |
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ | 217 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Toàn tỉnh | 385 | 1306 | 141 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3631 (hồ sơ)
202290
Một phần 139117 (hồ sơ) Toàn trình 59542 (hồ sơ) |
199360 | 158605 | 39814 | 941 | 16 | 79.6 % | 20 % | 0.4 % |

Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
2
Một phần:
138
Toàn trình:
1
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 30515 (hồ sơ)
Toàn trình 18 (hồ sơ)
30533
Một phần 30515 (hồ sơ)
Toàn trình 18 (hồ sơ)
Giải quyết:
30523
Giải quyết trước hạn:
30430
Giải quyết đúng hạn:
92
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Giáo dục và Đào tạo
Cung cấp thông tin trực tuyến:
10
Một phần:
98
Toàn trình:
6
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 147 (hồ sơ)
Một phần 1654 (hồ sơ)
Toàn trình 49 (hồ sơ)
1850
Một phần 1654 (hồ sơ)
Toàn trình 49 (hồ sơ)
Giải quyết:
1841
Giải quyết trước hạn:
1314
Giải quyết đúng hạn:
526
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
71.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
28.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Nông nghiệp và môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến:
10
Một phần:
238
Toàn trình:
7
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 23 (hồ sơ)
Một phần 98768 (hồ sơ)
Toàn trình 16352 (hồ sơ)
115143
Một phần 98768 (hồ sơ)
Toàn trình 16352 (hồ sơ)
Giải quyết:
113067
Giải quyết trước hạn:
78479
Giải quyết đúng hạn:
33665
Giải quyết trễ hạn:
923
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
69.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
29.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.8%

Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến:
24
Một phần:
92
Toàn trình:
5
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3 (hồ sơ)
Một phần 528 (hồ sơ)
Toàn trình 34588 (hồ sơ)
35119
Một phần 528 (hồ sơ)
Toàn trình 34588 (hồ sơ)
Giải quyết:
34669
Giải quyết trước hạn:
34035
Giải quyết đúng hạn:
625
Giải quyết trễ hạn:
9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Y Tế
Cung cấp thông tin trực tuyến:
15
Một phần:
114
Toàn trình:
17
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1183 (hồ sơ)
Toàn trình 1551 (hồ sơ)
2734
Một phần 1183 (hồ sơ)
Toàn trình 1551 (hồ sơ)
Giải quyết:
2731
Giải quyết trước hạn:
2722
Giải quyết đúng hạn:
9
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Ban quản lý Khu Công nghiệp
Cung cấp thông tin trực tuyến:
11
Một phần:
37
Toàn trình:
1
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 75 (hồ sơ)
Một phần 913 (hồ sơ)
Toàn trình 824 (hồ sơ)
1812
Một phần 913 (hồ sơ)
Toàn trình 824 (hồ sơ)
Giải quyết:
1826
Giải quyết trước hạn:
1486
Giải quyết đúng hạn:
340
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
81.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
18.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%