Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ huyện Nam Sách | 2667 | 2666 | 1 | 93.1 % | 6.9 % | 0 % |
Thị trấn Nam Sách | 2157 | 2149 | 8 | 93.9 % | 5.7 % | 0.4 % |
Xã An Bình | 1729 | 1729 | 0 | 96.8 % | 3.2 % | 0 % |
Xã An Phú | 1091 | 1090 | 1 | 92.4 % | 7.5 % | 0.1 % |
Xã An Sơn | 748 | 748 | 0 | 94.5 % | 5.5 % | 0 % |
Xã Cộng Hòa | 1065 | 1065 | 0 | 94.2 % | 5.8 % | 0 % |
Xã Hiệp Cát | 749 | 748 | 1 | 94.1 % | 5.7 % | 0.1 % |
Xã Hồng Phong | 1328 | 1327 | 1 | 95.6 % | 4.4 % | 0.1 % |
Xã Hợp Tiến | 1411 | 1408 | 3 | 96.4 % | 3.4 % | 0.2 % |
Xã Minh Tân | 1153 | 1152 | 1 | 96.6 % | 3.3 % | 0.1 % |
Xã Nam Chính | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Xã Nam Hưng | 1225 | 1225 | 0 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Xã Nam Hồng | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Xã Nam Tân | 791 | 791 | 0 | 93.6 % | 6.4 % | 0 % |
Xã Phú Điền | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Xã Quốc Tuấn | 2015 | 2013 | 2 | 95.4 % | 4.5 % | 0.1 % |
Xã Quốc Tuấn. | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Xã Thái Tân | 767 | 767 | 0 | 93.4 % | 6.6 % | 0 % |
Xã Trần Phú | 1401 | 1401 | 0 | 94.4 % | 5.6 % | 0 % |
Xã Đồng Lạc | 1231 | 1230 | 1 | 93.3 % | 6.7 % | 0.1 % |

Bộ phận TN&TKQ huyện Nam Sách
Số hồ sơ xử lý:
2667
Trước & đúng hạn:
2666
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.1%
Đúng hạn:
6.9%
Trễ hạn:
0%

Thị trấn Nam Sách
Số hồ sơ xử lý:
2157
Trước & đúng hạn:
2149
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
93.9%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
0.4%

Xã An Bình
Số hồ sơ xử lý:
1729
Trước & đúng hạn:
1729
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.8%
Đúng hạn:
3.2%
Trễ hạn:
0%

Xã An Phú
Số hồ sơ xử lý:
1091
Trước & đúng hạn:
1090
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
92.4%
Đúng hạn:
7.5%
Trễ hạn:
0.1%

Xã An Sơn
Số hồ sơ xử lý:
748
Trước & đúng hạn:
748
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.5%
Đúng hạn:
5.5%
Trễ hạn:
0%

Xã Cộng Hòa
Số hồ sơ xử lý:
1065
Trước & đúng hạn:
1065
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.2%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
0%

Xã Hiệp Cát
Số hồ sơ xử lý:
749
Trước & đúng hạn:
748
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
0.1%

Xã Hồng Phong
Số hồ sơ xử lý:
1328
Trước & đúng hạn:
1327
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
4.4%
Trễ hạn:
0.1%

Xã Hợp Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1411
Trước & đúng hạn:
1408
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
96.4%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
0.2%

Xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
1153
Trước & đúng hạn:
1152
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
96.6%
Đúng hạn:
3.3%
Trễ hạn:
0.1%

Xã Nam Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Xã Nam Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1225
Trước & đúng hạn:
1225
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.6%
Đúng hạn:
2.4%
Trễ hạn:
0%

Xã Nam Hồng
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Xã Nam Tân
Số hồ sơ xử lý:
791
Trước & đúng hạn:
791
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.6%
Đúng hạn:
6.4%
Trễ hạn:
0%

Xã Phú Điền
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Xã Quốc Tuấn
Số hồ sơ xử lý:
2015
Trước & đúng hạn:
2013
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
95.4%
Đúng hạn:
4.5%
Trễ hạn:
0.1%

Xã Quốc Tuấn.
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Xã Thái Tân
Số hồ sơ xử lý:
767
Trước & đúng hạn:
767
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.4%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
0%

Xã Trần Phú
Số hồ sơ xử lý:
1401
Trước & đúng hạn:
1401
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0%

Xã Đồng Lạc
Số hồ sơ xử lý:
1231
Trước & đúng hạn:
1230
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.3%
Đúng hạn:
6.7%
Trễ hạn:
0.1%