Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 5 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 2 | 75 | 50 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
8203
Một phần 84 (hồ sơ) Toàn trình 8119 (hồ sơ) |
8195 | 8177 | 17 | 1 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 33 | 96 | 30 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
435
Một phần 103 (hồ sơ) Toàn trình 332 (hồ sơ) |
441 | 375 | 66 | 0 | 0 | 85 % | 15 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 6 | 43 | 38 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
404
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 403 (hồ sơ) |
404 | 248 | 155 | 1 | 0 | 61.4 % | 38.4 % | 0.2 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 14 | 26 | 17 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
109
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 109 (hồ sơ) |
112 | 94 | 18 | 0 | 0 | 83.9 % | 16.1 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 9 | 50 | 55 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 7 (hồ sơ)
81
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 65 (hồ sơ) |
101 | 100 | 1 | 0 | 0 | 99 % | 1 % | 0 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 46 | 55 | 22 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 294 (hồ sơ)
1696
Một phần 610 (hồ sơ) Toàn trình 792 (hồ sơ) |
1911 | 1358 | 552 | 1 | 0 | 71.1 % | 28.9 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 9 | 79 | 24 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
130
Một phần 112 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
146 | 146 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 7 | 59 | 25 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
163
Một phần 44 (hồ sơ) Toàn trình 119 (hồ sơ) |
214 | 191 | 23 | 0 | 0 | 89.3 % | 10.7 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
11
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
11 | 11 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 1 | 8 | 3 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
80
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 78 (hồ sơ) |
84 | 84 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 5 | 73 | 13 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
30280
Một phần 27537 (hồ sơ) Toàn trình 2742 (hồ sơ) |
29295 | 23019 | 6225 | 51 | 0 | 78.6 % | 21.2 % | 0.2 % |
Sở Tư Pháp | 9 | 81 | 31 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4 (hồ sơ)
8759
Một phần 150 (hồ sơ) Toàn trình 8605 (hồ sơ) |
7834 | 7657 | 177 | 0 | 0 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 13 | 81 | 26 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
59
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
59 | 58 | 1 | 0 | 0 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 10 | 42 | 9 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 5 (hồ sơ)
232
Một phần 185 (hồ sơ) Toàn trình 42 (hồ sơ) |
220 | 190 | 29 | 1 | 0 | 86.4 % | 13.2 % | 0.4 % |
Sở Y Tế | 14 | 64 | 38 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
378
Một phần 257 (hồ sơ) Toàn trình 120 (hồ sơ) |
405 | 405 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 6 | 24 | 10 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 12 (hồ sơ)
161
Một phần 48 (hồ sơ) Toàn trình 101 (hồ sơ) |
161 | 156 | 5 | 0 | 0 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 54 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 209 (hồ sơ)
18272
Một phần 14668 (hồ sơ) Toàn trình 3395 (hồ sơ) |
18264 | 17150 | 1064 | 50 | 0 | 93.9 % | 5.8 % | 0.3 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 57 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 106 (hồ sơ)
12624
Một phần 10256 (hồ sơ) Toàn trình 2262 (hồ sơ) |
12652 | 12383 | 265 | 4 | 0 | 97.9 % | 2.1 % | 0 % |
UBND Huyện Bình Giang | 54 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 64 (hồ sơ)
9175
Một phần 8051 (hồ sơ) Toàn trình 1060 (hồ sơ) |
9130 | 9001 | 125 | 4 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 54 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 66 (hồ sơ)
11097
Một phần 9126 (hồ sơ) Toàn trình 1905 (hồ sơ) |
11151 | 11014 | 130 | 7 | 0 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 55 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 68 (hồ sơ)
7043
Một phần 5756 (hồ sơ) Toàn trình 1219 (hồ sơ) |
7252 | 7172 | 71 | 9 | 0 | 98.9 % | 1 % | 0.1 % |
UBND Huyện Kim Thành | 54 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 52 (hồ sơ)
11456
Một phần 10004 (hồ sơ) Toàn trình 1400 (hồ sơ) |
11453 | 11158 | 287 | 8 | 0 | 97.4 % | 2.5 % | 0.1 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 54 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 56 (hồ sơ)
14881
Một phần 12553 (hồ sơ) Toàn trình 2272 (hồ sơ) |
14902 | 14520 | 322 | 60 | 0 | 97.4 % | 2.2 % | 0.4 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 54 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 82 (hồ sơ)
9730
Một phần 7796 (hồ sơ) Toàn trình 1852 (hồ sơ) |
9537 | 9279 | 254 | 4 | 1 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 55 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 97 (hồ sơ)
8302
Một phần 6620 (hồ sơ) Toàn trình 1585 (hồ sơ) |
8276 | 8166 | 100 | 10 | 0 | 98.7 % | 1.2 % | 0.1 % |
UBND Huyện Nam Sách | 54 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 58 (hồ sơ)
10647
Một phần 9085 (hồ sơ) Toàn trình 1504 (hồ sơ) |
10607 | 10222 | 385 | 0 | 0 | 96.4 % | 3.6 % | 0 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 54 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 120 (hồ sơ)
10388
Một phần 8616 (hồ sơ) Toàn trình 1652 (hồ sơ) |
10392 | 10153 | 230 | 9 | 0 | 97.7 % | 2.2 % | 0.1 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 54 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 105 (hồ sơ)
9947
Một phần 7796 (hồ sơ) Toàn trình 2046 (hồ sơ) |
9843 | 9525 | 303 | 15 | 0 | 96.8 % | 3.1 % | 0.1 % |
Toàn tỉnh | 837 | 3582 | 2024 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1408 (hồ sơ)
184745
Một phần 139485 (hồ sơ) Toàn trình 43852 (hồ sơ) |
183060 | 172020 | 10805 | 235 | 1 | 94 % | 5.9 % | 0.1 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Cung cấp thông tin trực tuyến:
46
Một phần:
55
Toàn trình:
22
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 294 (hồ sơ)
Một phần 610 (hồ sơ)
Toàn trình 792 (hồ sơ)
1696
Một phần 610 (hồ sơ)
Toàn trình 792 (hồ sơ)
Giải quyết:
1911
Giải quyết trước hạn:
1358
Giải quyết đúng hạn:
552
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
71.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
28.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến:
5
Một phần:
73
Toàn trình:
13
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
Một phần 27537 (hồ sơ)
Toàn trình 2742 (hồ sơ)
30280
Một phần 27537 (hồ sơ)
Toàn trình 2742 (hồ sơ)
Giải quyết:
29295
Giải quyết trước hạn:
23019
Giải quyết đúng hạn:
6225
Giải quyết trễ hạn:
51
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
78.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
21.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%
Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến:
9
Một phần:
81
Toàn trình:
31
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4 (hồ sơ)
Một phần 150 (hồ sơ)
Toàn trình 8605 (hồ sơ)
8759
Một phần 150 (hồ sơ)
Toàn trình 8605 (hồ sơ)
Giải quyết:
7834
Giải quyết trước hạn:
7657
Giải quyết đúng hạn:
177
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
54
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 209 (hồ sơ)
Một phần 14668 (hồ sơ)
Toàn trình 3395 (hồ sơ)
18272
Một phần 14668 (hồ sơ)
Toàn trình 3395 (hồ sơ)
Giải quyết:
18264
Giải quyết trước hạn:
17150
Giải quyết đúng hạn:
1064
Giải quyết trễ hạn:
50
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%
UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
57
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 106 (hồ sơ)
Một phần 10256 (hồ sơ)
Toàn trình 2262 (hồ sơ)
12624
Một phần 10256 (hồ sơ)
Toàn trình 2262 (hồ sơ)
Giải quyết:
12652
Giải quyết trước hạn:
12383
Giải quyết đúng hạn:
265
Giải quyết trễ hạn:
4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
54
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 64 (hồ sơ)
Một phần 8051 (hồ sơ)
Toàn trình 1060 (hồ sơ)
9175
Một phần 8051 (hồ sơ)
Toàn trình 1060 (hồ sơ)
Giải quyết:
9130
Giải quyết trước hạn:
9001
Giải quyết đúng hạn:
125
Giải quyết trễ hạn:
4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
54
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 66 (hồ sơ)
Một phần 9126 (hồ sơ)
Toàn trình 1905 (hồ sơ)
11097
Một phần 9126 (hồ sơ)
Toàn trình 1905 (hồ sơ)
Giải quyết:
11151
Giải quyết trước hạn:
11014
Giải quyết đúng hạn:
130
Giải quyết trễ hạn:
7
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến:
55
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 68 (hồ sơ)
Một phần 5756 (hồ sơ)
Toàn trình 1219 (hồ sơ)
7043
Một phần 5756 (hồ sơ)
Toàn trình 1219 (hồ sơ)
Giải quyết:
7252
Giải quyết trước hạn:
7172
Giải quyết đúng hạn:
71
Giải quyết trễ hạn:
9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến:
54
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 52 (hồ sơ)
Một phần 10004 (hồ sơ)
Toàn trình 1400 (hồ sơ)
11456
Một phần 10004 (hồ sơ)
Toàn trình 1400 (hồ sơ)
Giải quyết:
11453
Giải quyết trước hạn:
11158
Giải quyết đúng hạn:
287
Giải quyết trễ hạn:
8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến:
54
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 56 (hồ sơ)
Một phần 12553 (hồ sơ)
Toàn trình 2272 (hồ sơ)
14881
Một phần 12553 (hồ sơ)
Toàn trình 2272 (hồ sơ)
Giải quyết:
14902
Giải quyết trước hạn:
14520
Giải quyết đúng hạn:
322
Giải quyết trễ hạn:
60
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%
UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến:
54
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 82 (hồ sơ)
Một phần 7796 (hồ sơ)
Toàn trình 1852 (hồ sơ)
9730
Một phần 7796 (hồ sơ)
Toàn trình 1852 (hồ sơ)
Giải quyết:
9537
Giải quyết trước hạn:
9279
Giải quyết đúng hạn:
254
Giải quyết trễ hạn:
4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
55
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 97 (hồ sơ)
Một phần 6620 (hồ sơ)
Toàn trình 1585 (hồ sơ)
8302
Một phần 6620 (hồ sơ)
Toàn trình 1585 (hồ sơ)
Giải quyết:
8276
Giải quyết trước hạn:
8166
Giải quyết đúng hạn:
100
Giải quyết trễ hạn:
10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến:
54
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 58 (hồ sơ)
Một phần 9085 (hồ sơ)
Toàn trình 1504 (hồ sơ)
10647
Một phần 9085 (hồ sơ)
Toàn trình 1504 (hồ sơ)
Giải quyết:
10607
Giải quyết trước hạn:
10222
Giải quyết đúng hạn:
385
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến:
54
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 120 (hồ sơ)
Một phần 8616 (hồ sơ)
Toàn trình 1652 (hồ sơ)
10388
Một phần 8616 (hồ sơ)
Toàn trình 1652 (hồ sơ)
Giải quyết:
10392
Giải quyết trước hạn:
10153
Giải quyết đúng hạn:
230
Giải quyết trễ hạn:
9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
54
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 105 (hồ sơ)
Một phần 7796 (hồ sơ)
Toàn trình 2046 (hồ sơ)
9947
Một phần 7796 (hồ sơ)
Toàn trình 2046 (hồ sơ)
Giải quyết:
9843
Giải quyết trước hạn:
9525
Giải quyết đúng hạn:
303
Giải quyết trễ hạn:
15
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%