Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang 2423 2417 6 92.5 % 7.2 % 0.2 %
Thị trấn Ninh Giang 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Thị trấn Ninh Giang 930 926 4 94 % 5.6 % 0.4 %
Xã An Đức 658 657 1 95.6 % 4.3 % 0.2 %
Xã Bình Xuyên 698 697 1 88.3 % 11.6 % 0.1 %
Xã Hiệp Lực 427 427 0 99.8 % 0.2 % 0 %
Xã Hồng Dụ 630 630 0 99.8 % 0.2 % 0 %
Xã Hồng Phong 651 650 1 95.4 % 4.5 % 0.2 %
Xã Hưng Long 841 839 2 95.1 % 4.6 % 0.2 %
Xã Kiến Phúc 921 921 0 96.7 % 3.3 % 0 %
Xã Nghĩa An 1031 1031 0 100 % 0 % 0 %
Xã Tân Hương 612 611 1 96.6 % 3.3 % 0.2 %
Xã Tân Phong 682 682 0 99.9 % 0.1 % 0 %
Xã Tân Quang 634 634 0 96.7 % 3.3 % 0 %
Xã Văn Hội 569 569 0 98.1 % 1.9 % 0 %
Xã Vĩnh Hòa 759 758 1 96.3 % 3.6 % 0.1 %
Xã Đức Phúc 163 162 1 93.3 % 6.1 % 0.6 %
Xã Ứng Hoè 938 936 2 90.4 % 9.4 % 0.2 %
Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang
Số hồ sơ xử lý: 2423
Trước & đúng hạn: 2417
Trễ hạn: 6
Trước hạn: 92.5%
Đúng hạn: 7.2%
Trễ hạn: 0.2%
Thị trấn Ninh Giang
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thị trấn Ninh Giang
Số hồ sơ xử lý: 930
Trước & đúng hạn: 926
Trễ hạn: 4
Trước hạn: 94%
Đúng hạn: 5.6%
Trễ hạn: 0.4%
Xã An Đức
Số hồ sơ xử lý: 658
Trước & đúng hạn: 657
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 95.6%
Đúng hạn: 4.3%
Trễ hạn: 0.2%
Xã Bình Xuyên
Số hồ sơ xử lý: 698
Trước & đúng hạn: 697
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 88.3%
Đúng hạn: 11.6%
Trễ hạn: 0.1%
Xã Hiệp Lực
Số hồ sơ xử lý: 427
Trước & đúng hạn: 427
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0%
Xã Hồng Dụ
Số hồ sơ xử lý: 630
Trước & đúng hạn: 630
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0%
Xã Hồng Phong
Số hồ sơ xử lý: 651
Trước & đúng hạn: 650
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 95.4%
Đúng hạn: 4.5%
Trễ hạn: 0.2%
Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 841
Trước & đúng hạn: 839
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 95.1%
Đúng hạn: 4.6%
Trễ hạn: 0.2%
Xã Kiến Phúc
Số hồ sơ xử lý: 921
Trước & đúng hạn: 921
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.7%
Đúng hạn: 3.3%
Trễ hạn: 0%
Xã Nghĩa An
Số hồ sơ xử lý: 1031
Trước & đúng hạn: 1031
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Tân Hương
Số hồ sơ xử lý: 612
Trước & đúng hạn: 611
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 96.6%
Đúng hạn: 3.3%
Trễ hạn: 0.2%
Xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý: 682
Trước & đúng hạn: 682
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.9%
Đúng hạn: 0.1%
Trễ hạn: 0%
Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 634
Trước & đúng hạn: 634
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.7%
Đúng hạn: 3.3%
Trễ hạn: 0%
Xã Văn Hội
Số hồ sơ xử lý: 569
Trước & đúng hạn: 569
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.1%
Đúng hạn: 1.9%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 759
Trước & đúng hạn: 758
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 96.3%
Đúng hạn: 3.6%
Trễ hạn: 0.1%
Xã Đức Phúc
Số hồ sơ xử lý: 163
Trước & đúng hạn: 162
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 93.3%
Đúng hạn: 6.1%
Trễ hạn: 0.6%
Xã Ứng Hoè
Số hồ sơ xử lý: 938
Trước & đúng hạn: 936
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 90.4%
Đúng hạn: 9.4%
Trễ hạn: 0.2%