Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành | 3095 | 3068 | 27 | 91.8 % | 7.3 % | 0.9 % |
Thị trấn Phú Thái | 1672 | 1656 | 16 | 88.2 % | 10.8 % | 1 % |
Xã Hòa Bình | 2645 | 2645 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Xã Kim Anh | 1347 | 1347 | 0 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Xã Kim Liên | 1316 | 1310 | 6 | 93.5 % | 6.1 % | 0.5 % |
Xã Kim Tân | 1901 | 1898 | 3 | 96.7 % | 3.2 % | 0.2 % |
Xã Kim Xuyên | 1943 | 1942 | 1 | 97.5 % | 2.5 % | 0.1 % |
Xã Kim Đính | 1029 | 1029 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Xã Lai Khê | 2173 | 2173 | 0 | 99 % | 1 % | 0 % |
Xã Lai Vu | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Xã Liên Hòa | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Xã Ngũ Phúc | 1007 | 1006 | 1 | 96.5 % | 3.4 % | 0.1 % |
Xã Phúc Thành | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Xã Tam Kỳ | 933 | 932 | 1 | 98.8 % | 1.1 % | 0.1 % |
Xã Thượng Vũ | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Xã Tuấn Việt | 3842 | 3840 | 2 | 99.8 % | 0.2 % | 0.1 % |
Xã Vũ Dũng | 2408 | 2405 | 3 | 87.7 % | 12.2 % | 0.1 % |
Xã Đại Đức | 1365 | 1365 | 0 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Xã Đồng Cẩm | 2202 | 2200 | 2 | 97.1 % | 2.8 % | 0.1 % |

Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
Số hồ sơ xử lý:
3095
Trước & đúng hạn:
3068
Trễ hạn:
27
Trước hạn:
91.8%
Đúng hạn:
7.3%
Trễ hạn:
0.9%

Thị trấn Phú Thái
Số hồ sơ xử lý:
1672
Trước & đúng hạn:
1656
Trễ hạn:
16
Trước hạn:
88.2%
Đúng hạn:
10.8%
Trễ hạn:
1%

Xã Hòa Bình
Số hồ sơ xử lý:
2645
Trước & đúng hạn:
2645
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.6%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
0%

Xã Kim Anh
Số hồ sơ xử lý:
1347
Trước & đúng hạn:
1347
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.6%
Đúng hạn:
2.4%
Trễ hạn:
0%

Xã Kim Liên
Số hồ sơ xử lý:
1316
Trước & đúng hạn:
1310
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
93.5%
Đúng hạn:
6.1%
Trễ hạn:
0.5%

Xã Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
1901
Trước & đúng hạn:
1898
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
3.2%
Trễ hạn:
0.2%

Xã Kim Xuyên
Số hồ sơ xử lý:
1943
Trước & đúng hạn:
1942
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0.1%

Xã Kim Đính
Số hồ sơ xử lý:
1029
Trước & đúng hạn:
1029
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.5%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
0%

Xã Lai Khê
Số hồ sơ xử lý:
2173
Trước & đúng hạn:
2173
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0%

Xã Lai Vu
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Xã Liên Hòa
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Xã Ngũ Phúc
Số hồ sơ xử lý:
1007
Trước & đúng hạn:
1006
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
96.5%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
0.1%

Xã Phúc Thành
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Xã Tam Kỳ
Số hồ sơ xử lý:
933
Trước & đúng hạn:
932
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
98.8%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
0.1%

Xã Thượng Vũ
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Xã Tuấn Việt
Số hồ sơ xử lý:
3842
Trước & đúng hạn:
3840
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0.1%

Xã Vũ Dũng
Số hồ sơ xử lý:
2408
Trước & đúng hạn:
2405
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
87.7%
Đúng hạn:
12.2%
Trễ hạn:
0.1%

Xã Đại Đức
Số hồ sơ xử lý:
1365
Trước & đúng hạn:
1365
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.6%
Đúng hạn:
2.4%
Trễ hạn:
0%

Xã Đồng Cẩm
Số hồ sơ xử lý:
2202
Trước & đúng hạn:
2200
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
97.1%
Đúng hạn:
2.8%
Trễ hạn:
0.1%