Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc | 2917 | 2889 | 28 | 86.7 % | 12.4 % | 1 % |
Thị trấn Gia Lộc | 1234 | 1233 | 1 | 95.1 % | 4.8 % | 0.1 % |
Xã Gia Phúc | 814 | 813 | 1 | 99.4 % | 0.5 % | 0.1 % |
Xã Gia Tiến | 949 | 949 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
Xã Gia Tân | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Xã Hoàng Diệu | 304 | 303 | 1 | 82.6 % | 17.1 % | 0.3 % |
Xã Hồng Hưng | 855 | 855 | 0 | 94.2 % | 5.8 % | 0 % |
Xã Lê Lợi | 793 | 792 | 1 | 93.8 % | 6.1 % | 0.1 % |
Xã Nhật Quang | 743 | 741 | 2 | 92.3 % | 7.4 % | 0.3 % |
Xã Nhật Tân | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Xã Phạm Trấn | 666 | 662 | 4 | 95.8 % | 3.6 % | 0.6 % |
Xã Quang Minh | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Xã Quang Đức | 996 | 993 | 3 | 94.4 % | 5.3 % | 0.3 % |
Xã Thống Kênh | 787 | 787 | 0 | 95.8 % | 4.2 % | 0 % |
Xã Thống Nhất | 875 | 875 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
Xã Toàn Thắng | 744 | 744 | 0 | 96.5 % | 3.5 % | 0 % |
Xã Tân Tiến | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Xã Yết Kiêu | 1013 | 1006 | 7 | 89.3 % | 10 % | 0.7 % |
Xã Đoàn Thượng | 680 | 680 | 0 | 93.1 % | 6.9 % | 0 % |

Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
Số hồ sơ xử lý:
2917
Trước & đúng hạn:
2889
Trễ hạn:
28
Trước hạn:
86.7%
Đúng hạn:
12.4%
Trễ hạn:
1%

Thị trấn Gia Lộc
Số hồ sơ xử lý:
1234
Trước & đúng hạn:
1233
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
95.1%
Đúng hạn:
4.8%
Trễ hạn:
0.1%

Xã Gia Phúc
Số hồ sơ xử lý:
814
Trước & đúng hạn:
813
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
99.4%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
0.1%

Xã Gia Tiến
Số hồ sơ xử lý:
949
Trước & đúng hạn:
949
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.8%
Đúng hạn:
2.2%
Trễ hạn:
0%

Xã Gia Tân
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Xã Hoàng Diệu
Số hồ sơ xử lý:
304
Trước & đúng hạn:
303
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
82.6%
Đúng hạn:
17.1%
Trễ hạn:
0.3%

Xã Hồng Hưng
Số hồ sơ xử lý:
855
Trước & đúng hạn:
855
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.2%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
0%

Xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý:
793
Trước & đúng hạn:
792
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.8%
Đúng hạn:
6.1%
Trễ hạn:
0.1%

Xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý:
743
Trước & đúng hạn:
741
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
92.3%
Đúng hạn:
7.4%
Trễ hạn:
0.3%

Xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Xã Phạm Trấn
Số hồ sơ xử lý:
666
Trước & đúng hạn:
662
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
95.8%
Đúng hạn:
3.6%
Trễ hạn:
0.6%

Xã Quang Minh
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Xã Quang Đức
Số hồ sơ xử lý:
996
Trước & đúng hạn:
993
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
0.3%

Xã Thống Kênh
Số hồ sơ xử lý:
787
Trước & đúng hạn:
787
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.8%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
0%

Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
875
Trước & đúng hạn:
875
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
3.3%
Trễ hạn:
0%

Xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý:
744
Trước & đúng hạn:
744
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.5%
Đúng hạn:
3.5%
Trễ hạn:
0%

Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Xã Yết Kiêu
Số hồ sơ xử lý:
1013
Trước & đúng hạn:
1006
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
89.3%
Đúng hạn:
10%
Trễ hạn:
0.7%

Xã Đoàn Thượng
Số hồ sơ xử lý:
680
Trước & đúng hạn:
680
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.1%
Đúng hạn:
6.9%
Trễ hạn:
0%