Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 5 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 3 | 74 | 48 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
11224
Một phần 92 (hồ sơ) Toàn trình 11132 (hồ sơ) |
11241 | 11218 | 22 | 1 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 33 | 96 | 29 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
620
Một phần 149 (hồ sơ) Toàn trình 470 (hồ sơ) |
618 | 533 | 85 | 0 | 0 | 86.2 % | 13.8 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 6 | 43 | 38 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
516
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 514 (hồ sơ) |
503 | 331 | 171 | 1 | 0 | 65.8 % | 34 % | 0.2 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 14 | 26 | 17 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
156
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 148 (hồ sơ) |
153 | 135 | 18 | 0 | 0 | 88.2 % | 11.8 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 9 | 50 | 55 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 10 (hồ sơ)
107
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 83 (hồ sơ) |
130 | 127 | 3 | 0 | 0 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 46 | 55 | 22 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 416 (hồ sơ)
2516
Một phần 872 (hồ sơ) Toàn trình 1228 (hồ sơ) |
2574 | 1785 | 788 | 1 | 0 | 69.3 % | 30.6 % | 0.1 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 9 | 84 | 25 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
256
Một phần 229 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
250 | 250 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 10 | 66 | 18 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
206
Một phần 65 (hồ sơ) Toàn trình 141 (hồ sơ) |
297 | 261 | 35 | 1 | 0 | 87.9 % | 11.8 % | 0.3 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
17
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
16 | 16 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 1 | 8 | 4 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
98
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 96 (hồ sơ) |
104 | 104 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 5 | 74 | 13 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
42921
Một phần 39098 (hồ sơ) Toàn trình 3821 (hồ sơ) |
41171 | 32756 | 8358 | 57 | 1 | 79.6 % | 20.3 % | 0.1 % |
Sở Tư Pháp | 9 | 81 | 31 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4 (hồ sơ)
11622
Một phần 204 (hồ sơ) Toàn trình 11414 (hồ sơ) |
10987 | 10745 | 242 | 0 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 13 | 81 | 26 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
75
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 59 (hồ sơ) |
72 | 71 | 1 | 0 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 10 | 43 | 9 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 9 (hồ sơ)
406
Một phần 341 (hồ sơ) Toàn trình 56 (hồ sơ) |
343 | 302 | 39 | 2 | 0 | 88 % | 11.4 % | 0.6 % |
Sở Y Tế | 14 | 69 | 33 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 24 (hồ sơ)
747
Một phần 493 (hồ sơ) Toàn trình 230 (hồ sơ) |
680 | 676 | 3 | 1 | 0 | 99.4 % | 0.4 % | 0.2 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 6 | 24 | 10 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 17 (hồ sơ)
215
Một phần 56 (hồ sơ) Toàn trình 142 (hồ sơ) |
221 | 214 | 7 | 0 | 0 | 96.8 % | 3.2 % | 0 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 77 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 313 (hồ sơ)
25562
Một phần 20661 (hồ sơ) Toàn trình 4588 (hồ sơ) |
25420 | 23850 | 1511 | 59 | 0 | 93.8 % | 5.9 % | 0.3 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 80 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 124 (hồ sơ)
17497
Một phần 14365 (hồ sơ) Toàn trình 3008 (hồ sơ) |
17573 | 17186 | 381 | 6 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
UBND Huyện Bình Giang | 77 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 93 (hồ sơ)
13742
Một phần 12044 (hồ sơ) Toàn trình 1605 (hồ sơ) |
13686 | 13425 | 255 | 6 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 77 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 83 (hồ sơ)
15590
Một phần 12921 (hồ sơ) Toàn trình 2586 (hồ sơ) |
15663 | 15501 | 154 | 8 | 0 | 99 % | 1 % | 0 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 78 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 90 (hồ sơ)
9968
Một phần 8163 (hồ sơ) Toàn trình 1715 (hồ sơ) |
10111 | 9984 | 118 | 9 | 3 | 98.7 % | 1.2 % | 0.1 % |
UBND Huyện Kim Thành | 77 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 67 (hồ sơ)
16281
Một phần 14286 (hồ sơ) Toàn trình 1928 (hồ sơ) |
16250 | 15830 | 411 | 9 | 0 | 97.4 % | 2.5 % | 0.1 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 77 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 73 (hồ sơ)
20631
Một phần 17403 (hồ sơ) Toàn trình 3155 (hồ sơ) |
20594 | 19988 | 524 | 82 | 0 | 97.1 % | 2.5 % | 0.4 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 77 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 102 (hồ sơ)
13759
Một phần 11103 (hồ sơ) Toàn trình 2554 (hồ sơ) |
13526 | 13031 | 488 | 7 | 1 | 96.3 % | 3.6 % | 0.1 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 78 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 134 (hồ sơ)
11838
Một phần 9589 (hồ sơ) Toàn trình 2115 (hồ sơ) |
11808 | 11663 | 135 | 10 | 0 | 98.8 % | 1.1 % | 0.1 % |
UBND Huyện Nam Sách | 77 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 84 (hồ sơ)
15919
Một phần 13783 (hồ sơ) Toàn trình 2052 (hồ sơ) |
15863 | 15066 | 797 | 0 | 0 | 95 % | 5 % | 0 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 77 | 224 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 165 (hồ sơ)
14840
Một phần 12468 (hồ sơ) Toàn trình 2207 (hồ sơ) |
14869 | 14443 | 416 | 10 | 0 | 97.1 % | 2.8 % | 0.1 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 77 | 223 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 159 (hồ sơ)
13931
Một phần 11043 (hồ sơ) Toàn trình 2729 (hồ sơ) |
13864 | 13446 | 401 | 17 | 1 | 97 % | 2.9 % | 0.1 % |
Toàn tỉnh | 1117 | 3575 | 1867 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1971 (hồ sơ)
261263
Một phần 199472 (hồ sơ) Toàn trình 59820 (hồ sơ) |
258596 | 242946 | 15363 | 287 | 6 | 93.9 % | 5.9 % | 0.2 % |
Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
3
Một phần:
74
Toàn trình:
48
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 92 (hồ sơ)
Toàn trình 11132 (hồ sơ)
11224
Một phần 92 (hồ sơ)
Toàn trình 11132 (hồ sơ)
Giải quyết:
11241
Giải quyết trước hạn:
11218
Giải quyết đúng hạn:
22
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Cung cấp thông tin trực tuyến:
46
Một phần:
55
Toàn trình:
22
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 416 (hồ sơ)
Một phần 872 (hồ sơ)
Toàn trình 1228 (hồ sơ)
2516
Một phần 872 (hồ sơ)
Toàn trình 1228 (hồ sơ)
Giải quyết:
2574
Giải quyết trước hạn:
1785
Giải quyết đúng hạn:
788
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
69.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
30.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến:
5
Một phần:
74
Toàn trình:
13
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
Một phần 39098 (hồ sơ)
Toàn trình 3821 (hồ sơ)
42921
Một phần 39098 (hồ sơ)
Toàn trình 3821 (hồ sơ)
Giải quyết:
41171
Giải quyết trước hạn:
32756
Giải quyết đúng hạn:
8358
Giải quyết trễ hạn:
57
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
79.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
20.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến:
9
Một phần:
81
Toàn trình:
31
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4 (hồ sơ)
Một phần 204 (hồ sơ)
Toàn trình 11414 (hồ sơ)
11622
Một phần 204 (hồ sơ)
Toàn trình 11414 (hồ sơ)
Giải quyết:
10987
Giải quyết trước hạn:
10745
Giải quyết đúng hạn:
242
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 313 (hồ sơ)
Một phần 20661 (hồ sơ)
Toàn trình 4588 (hồ sơ)
25562
Một phần 20661 (hồ sơ)
Toàn trình 4588 (hồ sơ)
Giải quyết:
25420
Giải quyết trước hạn:
23850
Giải quyết đúng hạn:
1511
Giải quyết trễ hạn:
59
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%
UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
80
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 124 (hồ sơ)
Một phần 14365 (hồ sơ)
Toàn trình 3008 (hồ sơ)
17497
Một phần 14365 (hồ sơ)
Toàn trình 3008 (hồ sơ)
Giải quyết:
17573
Giải quyết trước hạn:
17186
Giải quyết đúng hạn:
381
Giải quyết trễ hạn:
6
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 93 (hồ sơ)
Một phần 12044 (hồ sơ)
Toàn trình 1605 (hồ sơ)
13742
Một phần 12044 (hồ sơ)
Toàn trình 1605 (hồ sơ)
Giải quyết:
13686
Giải quyết trước hạn:
13425
Giải quyết đúng hạn:
255
Giải quyết trễ hạn:
6
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 83 (hồ sơ)
Một phần 12921 (hồ sơ)
Toàn trình 2586 (hồ sơ)
15590
Một phần 12921 (hồ sơ)
Toàn trình 2586 (hồ sơ)
Giải quyết:
15663
Giải quyết trước hạn:
15501
Giải quyết đúng hạn:
154
Giải quyết trễ hạn:
8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến:
78
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 90 (hồ sơ)
Một phần 8163 (hồ sơ)
Toàn trình 1715 (hồ sơ)
9968
Một phần 8163 (hồ sơ)
Toàn trình 1715 (hồ sơ)
Giải quyết:
10111
Giải quyết trước hạn:
9984
Giải quyết đúng hạn:
118
Giải quyết trễ hạn:
9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 67 (hồ sơ)
Một phần 14286 (hồ sơ)
Toàn trình 1928 (hồ sơ)
16281
Một phần 14286 (hồ sơ)
Toàn trình 1928 (hồ sơ)
Giải quyết:
16250
Giải quyết trước hạn:
15830
Giải quyết đúng hạn:
411
Giải quyết trễ hạn:
9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 73 (hồ sơ)
Một phần 17403 (hồ sơ)
Toàn trình 3155 (hồ sơ)
20631
Một phần 17403 (hồ sơ)
Toàn trình 3155 (hồ sơ)
Giải quyết:
20594
Giải quyết trước hạn:
19988
Giải quyết đúng hạn:
524
Giải quyết trễ hạn:
82
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%
UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 102 (hồ sơ)
Một phần 11103 (hồ sơ)
Toàn trình 2554 (hồ sơ)
13759
Một phần 11103 (hồ sơ)
Toàn trình 2554 (hồ sơ)
Giải quyết:
13526
Giải quyết trước hạn:
13031
Giải quyết đúng hạn:
488
Giải quyết trễ hạn:
7
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
78
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 134 (hồ sơ)
Một phần 9589 (hồ sơ)
Toàn trình 2115 (hồ sơ)
11838
Một phần 9589 (hồ sơ)
Toàn trình 2115 (hồ sơ)
Giải quyết:
11808
Giải quyết trước hạn:
11663
Giải quyết đúng hạn:
135
Giải quyết trễ hạn:
10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 84 (hồ sơ)
Một phần 13783 (hồ sơ)
Toàn trình 2052 (hồ sơ)
15919
Một phần 13783 (hồ sơ)
Toàn trình 2052 (hồ sơ)
Giải quyết:
15863
Giải quyết trước hạn:
15066
Giải quyết đúng hạn:
797
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
95%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
224
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 165 (hồ sơ)
Một phần 12468 (hồ sơ)
Toàn trình 2207 (hồ sơ)
14840
Một phần 12468 (hồ sơ)
Toàn trình 2207 (hồ sơ)
Giải quyết:
14869
Giải quyết trước hạn:
14443
Giải quyết đúng hạn:
416
Giải quyết trễ hạn:
10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
223
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 159 (hồ sơ)
Một phần 11043 (hồ sơ)
Toàn trình 2729 (hồ sơ)
13931
Một phần 11043 (hồ sơ)
Toàn trình 2729 (hồ sơ)
Giải quyết:
13864
Giải quyết trước hạn:
13446
Giải quyết đúng hạn:
401
Giải quyết trễ hạn:
17
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%