Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ TP Chí Linh | 27 | 27 | 0 | 66.7 % | 33.3 % | 0 % |
Phường An Lạc | 14 | 14 | 0 | 78.6 % | 21.4 % | 0 % |
Phường Bến Tắm | 5 | 5 | 0 | 80 % | 20 % | 0 % |
Phường Chí Minh | 37 | 37 | 0 | 83.8 % | 16.2 % | 0 % |
Phường Cổ Thành | 4 | 4 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phường Cộng Hòa | 67 | 67 | 0 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
Phường Hoàng Tiến | 17 | 17 | 0 | 94.1 % | 5.9 % | 0 % |
Phường Hoàng Tân | 32 | 32 | 0 | 93.8 % | 6.3 % | 0 % |
Phường Phả Lại | 12 | 12 | 0 | 83.3 % | 16.7 % | 0 % |
Phường Sao Đỏ | 11 | 11 | 0 | 90.9 % | 9.1 % | 0 % |
Phường Thái Học | 18 | 18 | 0 | 88.9 % | 11.1 % | 0 % |
Phường Tân Dân | 27 | 27 | 0 | 88.9 % | 11.1 % | 0 % |
Phường Văn An | 19 | 19 | 0 | 94.7 % | 5.3 % | 0 % |
Phường Văn Đức | 23 | 23 | 0 | 78.3 % | 21.7 % | 0 % |
Phường Đồng Lạc | 34 | 34 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Xã Bắc An | 8 | 8 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Xã Hoàng Hoa Thám | 1 | 1 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Xã Hưng Đạo | 22 | 22 | 0 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Xã Lê Lợi | 13 | 13 | 0 | 69.2 % | 30.8 % | 0 % |
Xã Nhân Huệ | 6 | 6 | 0 | 83.3 % | 16.7 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ TP Chí Linh
Số hồ sơ xử lý:
27
Trước & đúng hạn:
27
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
66.7%
Đúng hạn:
33.3%
Trễ hạn:
0%
Phường An Lạc
Số hồ sơ xử lý:
14
Trước & đúng hạn:
14
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
78.6%
Đúng hạn:
21.4%
Trễ hạn:
0%
Phường Bến Tắm
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
80%
Đúng hạn:
20%
Trễ hạn:
0%
Phường Chí Minh
Số hồ sơ xử lý:
37
Trước & đúng hạn:
37
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.8%
Đúng hạn:
16.2%
Trễ hạn:
0%
Phường Cổ Thành
Số hồ sơ xử lý:
4
Trước & đúng hạn:
4
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phường Cộng Hòa
Số hồ sơ xử lý:
67
Trước & đúng hạn:
67
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.5%
Đúng hạn:
1.5%
Trễ hạn:
0%
Phường Hoàng Tiến
Số hồ sơ xử lý:
17
Trước & đúng hạn:
17
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
0%
Phường Hoàng Tân
Số hồ sơ xử lý:
32
Trước & đúng hạn:
32
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.8%
Đúng hạn:
6.3%
Trễ hạn:
0%
Phường Phả Lại
Số hồ sơ xử lý:
12
Trước & đúng hạn:
12
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.3%
Đúng hạn:
16.7%
Trễ hạn:
0%
Phường Sao Đỏ
Số hồ sơ xử lý:
11
Trước & đúng hạn:
11
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.9%
Đúng hạn:
9.1%
Trễ hạn:
0%
Phường Thái Học
Số hồ sơ xử lý:
18
Trước & đúng hạn:
18
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.9%
Đúng hạn:
11.1%
Trễ hạn:
0%
Phường Tân Dân
Số hồ sơ xử lý:
27
Trước & đúng hạn:
27
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.9%
Đúng hạn:
11.1%
Trễ hạn:
0%
Phường Văn An
Số hồ sơ xử lý:
19
Trước & đúng hạn:
19
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.7%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
0%
Phường Văn Đức
Số hồ sơ xử lý:
23
Trước & đúng hạn:
23
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
78.3%
Đúng hạn:
21.7%
Trễ hạn:
0%
Phường Đồng Lạc
Số hồ sơ xử lý:
34
Trước & đúng hạn:
34
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Xã Bắc An
Số hồ sơ xử lý:
8
Trước & đúng hạn:
8
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
100%
Trễ hạn:
0%
Xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
22
Trước & đúng hạn:
22
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.5%
Đúng hạn:
4.5%
Trễ hạn:
0%
Xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý:
13
Trước & đúng hạn:
13
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
69.2%
Đúng hạn:
30.8%
Trễ hạn:
0%
Xã Nhân Huệ
Số hồ sơ xử lý:
6
Trước & đúng hạn:
6
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.3%
Đúng hạn:
16.7%
Trễ hạn:
0%