Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 5 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 2 | 75 | 50 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
10077
Một phần 89 (hồ sơ) Toàn trình 9988 (hồ sơ) |
10093 | 10070 | 22 | 1 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 33 | 93 | 29 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
565
Một phần 134 (hồ sơ) Toàn trình 430 (hồ sơ) |
563 | 486 | 77 | 0 | 0 | 86.3 % | 13.7 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 6 | 43 | 38 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
492
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 490 (hồ sơ) |
478 | 310 | 167 | 1 | 0 | 64.9 % | 34.9 % | 0.2 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 14 | 26 | 17 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
147
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 143 (hồ sơ) |
144 | 126 | 18 | 0 | 0 | 87.5 % | 12.5 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 9 | 50 | 55 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 10 (hồ sơ)
97
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 78 (hồ sơ) |
112 | 111 | 1 | 0 | 0 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 46 | 55 | 22 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 382 (hồ sơ)
2286
Một phần 803 (hồ sơ) Toàn trình 1101 (hồ sơ) |
2401 | 1704 | 696 | 1 | 0 | 71 % | 29 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 9 | 84 | 25 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
212
Một phần 188 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
212 | 212 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 7 | 59 | 25 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
185
Một phần 51 (hồ sơ) Toàn trình 134 (hồ sơ) |
293 | 259 | 33 | 1 | 0 | 88.4 % | 11.3 % | 0.3 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
16
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
13 | 13 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 1 | 8 | 4 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
90
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 88 (hồ sơ) |
97 | 97 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 5 | 74 | 13 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
39417
Một phần 35878 (hồ sơ) Toàn trình 3537 (hồ sơ) |
37523 | 29813 | 7657 | 53 | 0 | 79.5 % | 20.4 % | 0.1 % |
Sở Tư Pháp | 9 | 81 | 31 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4 (hồ sơ)
10853
Một phần 195 (hồ sơ) Toàn trình 10654 (hồ sơ) |
10264 | 10030 | 234 | 0 | 0 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 13 | 81 | 26 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
69
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 53 (hồ sơ) |
66 | 65 | 1 | 0 | 0 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 10 | 43 | 9 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 8 (hồ sơ)
356
Một phần 294 (hồ sơ) Toàn trình 54 (hồ sơ) |
331 | 292 | 37 | 2 | 0 | 88.2 % | 11.2 % | 0.6 % |
Sở Y Tế | 14 | 69 | 33 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 16 (hồ sơ)
635
Một phần 417 (hồ sơ) Toàn trình 202 (hồ sơ) |
597 | 596 | 0 | 1 | 0 | 99.8 % | 0 % | 0.2 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 6 | 24 | 10 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 15 (hồ sơ)
202
Một phần 54 (hồ sơ) Toàn trình 133 (hồ sơ) |
207 | 200 | 7 | 0 | 0 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 62 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 280 (hồ sơ)
23111
Một phần 18595 (hồ sơ) Toàn trình 4236 (hồ sơ) |
23111 | 21681 | 1375 | 55 | 0 | 93.8 % | 5.9 % | 0.3 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 65 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 123 (hồ sơ)
15944
Một phần 13050 (hồ sơ) Toàn trình 2771 (hồ sơ) |
15980 | 15629 | 345 | 6 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
UBND Huyện Bình Giang | 62 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 92 (hồ sơ)
12144
Một phần 10559 (hồ sơ) Toàn trình 1493 (hồ sơ) |
12026 | 11863 | 159 | 4 | 0 | 98.6 % | 1.3 % | 0.1 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 62 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 83 (hồ sơ)
14184
Một phần 11682 (hồ sơ) Toàn trình 2419 (hồ sơ) |
14222 | 14065 | 149 | 8 | 0 | 98.9 % | 1 % | 0.1 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 63 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 87 (hồ sơ)
9146
Một phần 7495 (hồ sơ) Toàn trình 1564 (hồ sơ) |
9302 | 9205 | 88 | 9 | 1 | 99 % | 0.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Kim Thành | 62 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 67 (hồ sơ)
14750
Một phần 12875 (hồ sơ) Toàn trình 1808 (hồ sơ) |
14744 | 14386 | 349 | 9 | 0 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 62 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 68 (hồ sơ)
18947
Một phần 15973 (hồ sơ) Toàn trình 2906 (hồ sơ) |
18898 | 18375 | 457 | 66 | 0 | 97.2 % | 2.4 % | 0.4 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 62 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 101 (hồ sơ)
12381
Một phần 9974 (hồ sơ) Toàn trình 2306 (hồ sơ) |
12253 | 11862 | 384 | 7 | 1 | 96.8 % | 3.1 % | 0.1 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 63 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 127 (hồ sơ)
10529
Một phần 8431 (hồ sơ) Toàn trình 1971 (hồ sơ) |
10501 | 10378 | 113 | 10 | 0 | 98.8 % | 1.1 % | 0.1 % |
UBND Huyện Nam Sách | 62 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 80 (hồ sơ)
13698
Một phần 11702 (hồ sơ) Toàn trình 1916 (hồ sơ) |
13660 | 13240 | 420 | 0 | 0 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 62 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 154 (hồ sơ)
13323
Một phần 11115 (hồ sơ) Toàn trình 2054 (hồ sơ) |
13395 | 13085 | 300 | 10 | 0 | 97.7 % | 2.2 % | 0.1 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 62 | 225 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 140 (hồ sơ)
12766
Một phần 10067 (hồ sơ) Toàn trình 2559 (hồ sơ) |
12690 | 12288 | 385 | 17 | 0 | 96.8 % | 3 % | 0.2 % |
Toàn tỉnh | 933 | 3590 | 2020 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1841 (hồ sơ)
236624
Một phần 179655 (hồ sơ) Toàn trình 55128 (hồ sơ) |
234184 | 220449 | 13474 | 261 | 2 | 94.1 % | 5.8 % | 0.1 % |
Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
2
Một phần:
75
Toàn trình:
50
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 89 (hồ sơ)
Toàn trình 9988 (hồ sơ)
10077
Một phần 89 (hồ sơ)
Toàn trình 9988 (hồ sơ)
Giải quyết:
10093
Giải quyết trước hạn:
10070
Giải quyết đúng hạn:
22
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Cung cấp thông tin trực tuyến:
46
Một phần:
55
Toàn trình:
22
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 382 (hồ sơ)
Một phần 803 (hồ sơ)
Toàn trình 1101 (hồ sơ)
2286
Một phần 803 (hồ sơ)
Toàn trình 1101 (hồ sơ)
Giải quyết:
2401
Giải quyết trước hạn:
1704
Giải quyết đúng hạn:
696
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
71%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
29%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến:
5
Một phần:
74
Toàn trình:
13
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
Một phần 35878 (hồ sơ)
Toàn trình 3537 (hồ sơ)
39417
Một phần 35878 (hồ sơ)
Toàn trình 3537 (hồ sơ)
Giải quyết:
37523
Giải quyết trước hạn:
29813
Giải quyết đúng hạn:
7657
Giải quyết trễ hạn:
53
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
79.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
20.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến:
9
Một phần:
81
Toàn trình:
31
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4 (hồ sơ)
Một phần 195 (hồ sơ)
Toàn trình 10654 (hồ sơ)
10853
Một phần 195 (hồ sơ)
Toàn trình 10654 (hồ sơ)
Giải quyết:
10264
Giải quyết trước hạn:
10030
Giải quyết đúng hạn:
234
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
62
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 280 (hồ sơ)
Một phần 18595 (hồ sơ)
Toàn trình 4236 (hồ sơ)
23111
Một phần 18595 (hồ sơ)
Toàn trình 4236 (hồ sơ)
Giải quyết:
23111
Giải quyết trước hạn:
21681
Giải quyết đúng hạn:
1375
Giải quyết trễ hạn:
55
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%
UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
65
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 123 (hồ sơ)
Một phần 13050 (hồ sơ)
Toàn trình 2771 (hồ sơ)
15944
Một phần 13050 (hồ sơ)
Toàn trình 2771 (hồ sơ)
Giải quyết:
15980
Giải quyết trước hạn:
15629
Giải quyết đúng hạn:
345
Giải quyết trễ hạn:
6
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
62
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 92 (hồ sơ)
Một phần 10559 (hồ sơ)
Toàn trình 1493 (hồ sơ)
12144
Một phần 10559 (hồ sơ)
Toàn trình 1493 (hồ sơ)
Giải quyết:
12026
Giải quyết trước hạn:
11863
Giải quyết đúng hạn:
159
Giải quyết trễ hạn:
4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
62
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 83 (hồ sơ)
Một phần 11682 (hồ sơ)
Toàn trình 2419 (hồ sơ)
14184
Một phần 11682 (hồ sơ)
Toàn trình 2419 (hồ sơ)
Giải quyết:
14222
Giải quyết trước hạn:
14065
Giải quyết đúng hạn:
149
Giải quyết trễ hạn:
8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến:
63
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 87 (hồ sơ)
Một phần 7495 (hồ sơ)
Toàn trình 1564 (hồ sơ)
9146
Một phần 7495 (hồ sơ)
Toàn trình 1564 (hồ sơ)
Giải quyết:
9302
Giải quyết trước hạn:
9205
Giải quyết đúng hạn:
88
Giải quyết trễ hạn:
9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến:
62
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 67 (hồ sơ)
Một phần 12875 (hồ sơ)
Toàn trình 1808 (hồ sơ)
14750
Một phần 12875 (hồ sơ)
Toàn trình 1808 (hồ sơ)
Giải quyết:
14744
Giải quyết trước hạn:
14386
Giải quyết đúng hạn:
349
Giải quyết trễ hạn:
9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến:
62
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 68 (hồ sơ)
Một phần 15973 (hồ sơ)
Toàn trình 2906 (hồ sơ)
18947
Một phần 15973 (hồ sơ)
Toàn trình 2906 (hồ sơ)
Giải quyết:
18898
Giải quyết trước hạn:
18375
Giải quyết đúng hạn:
457
Giải quyết trễ hạn:
66
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%
UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến:
62
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 101 (hồ sơ)
Một phần 9974 (hồ sơ)
Toàn trình 2306 (hồ sơ)
12381
Một phần 9974 (hồ sơ)
Toàn trình 2306 (hồ sơ)
Giải quyết:
12253
Giải quyết trước hạn:
11862
Giải quyết đúng hạn:
384
Giải quyết trễ hạn:
7
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
63
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 127 (hồ sơ)
Một phần 8431 (hồ sơ)
Toàn trình 1971 (hồ sơ)
10529
Một phần 8431 (hồ sơ)
Toàn trình 1971 (hồ sơ)
Giải quyết:
10501
Giải quyết trước hạn:
10378
Giải quyết đúng hạn:
113
Giải quyết trễ hạn:
10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến:
62
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 80 (hồ sơ)
Một phần 11702 (hồ sơ)
Toàn trình 1916 (hồ sơ)
13698
Một phần 11702 (hồ sơ)
Toàn trình 1916 (hồ sơ)
Giải quyết:
13660
Giải quyết trước hạn:
13240
Giải quyết đúng hạn:
420
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến:
62
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 154 (hồ sơ)
Một phần 11115 (hồ sơ)
Toàn trình 2054 (hồ sơ)
13323
Một phần 11115 (hồ sơ)
Toàn trình 2054 (hồ sơ)
Giải quyết:
13395
Giải quyết trước hạn:
13085
Giải quyết đúng hạn:
300
Giải quyết trễ hạn:
10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
62
Một phần:
225
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 140 (hồ sơ)
Một phần 10067 (hồ sơ)
Toàn trình 2559 (hồ sơ)
12766
Một phần 10067 (hồ sơ)
Toàn trình 2559 (hồ sơ)
Giải quyết:
12690
Giải quyết trước hạn:
12288
Giải quyết đúng hạn:
385
Giải quyết trễ hạn:
17
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%