Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ huyện Cẩm Giàng | 3317 | 3309 | 8 | 92 % | 7.7 % | 0.2 % |
Thị trấn Cẩm Giang | 1579 | 1577 | 2 | 96.7 % | 3.2 % | 0.1 % |
Thị trấn Lai Cách | 1543 | 1542 | 1 | 93.5 % | 6.5 % | 0.1 % |
Xã Cao An | 1325 | 1325 | 0 | 93.8 % | 6.2 % | 0 % |
Xã Cẩm Hoàng | 825 | 825 | 0 | 94.1 % | 5.9 % | 0 % |
Xã Cẩm Hưng | 733 | 705 | 28 | 86.6 % | 9.5 % | 3.8 % |
Xã Cẩm Văn | 1130 | 1128 | 2 | 94.1 % | 5.8 % | 0.2 % |
Xã Cẩm Vũ | 1043 | 1043 | 0 | 93.8 % | 6.2 % | 0 % |
Xã Cẩm Điền | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Xã Cẩm Đoài | 848 | 845 | 3 | 94.2 % | 5.4 % | 0.4 % |
Xã Cẩm Đông | 1749 | 1742 | 7 | 96.5 % | 3.1 % | 0.4 % |
Xã Lương Điền | 1658 | 1654 | 4 | 93.7 % | 6 % | 0.2 % |
Xã Ngọc Liên | 866 | 864 | 2 | 87.2 % | 12.6 % | 0.2 % |
Xã Phúc Điền | 2051 | 2049 | 2 | 96.7 % | 3.2 % | 0.1 % |
Xã Thạch Lỗi | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Xã Tân Trường | 1280 | 1280 | 0 | 95.9 % | 4.1 % | 0 % |
Xã Định Sơn | 538 | 533 | 5 | 90.3 % | 8.7 % | 0.9 % |
Xã Đức Chính | 694 | 692 | 2 | 90.6 % | 9.1 % | 0.3 % |

Bộ phận TN&TKQ huyện Cẩm Giàng
Số hồ sơ xử lý:
3317
Trước & đúng hạn:
3309
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
92%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
0.2%

Thị trấn Cẩm Giang
Số hồ sơ xử lý:
1579
Trước & đúng hạn:
1577
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
3.2%
Trễ hạn:
0.1%

Thị trấn Lai Cách
Số hồ sơ xử lý:
1543
Trước & đúng hạn:
1542
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.5%
Đúng hạn:
6.5%
Trễ hạn:
0.1%

Xã Cao An
Số hồ sơ xử lý:
1325
Trước & đúng hạn:
1325
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.8%
Đúng hạn:
6.2%
Trễ hạn:
0%

Xã Cẩm Hoàng
Số hồ sơ xử lý:
825
Trước & đúng hạn:
825
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
0%

Xã Cẩm Hưng
Số hồ sơ xử lý:
733
Trước & đúng hạn:
705
Trễ hạn:
28
Trước hạn:
86.6%
Đúng hạn:
9.5%
Trễ hạn:
3.8%

Xã Cẩm Văn
Số hồ sơ xử lý:
1130
Trước & đúng hạn:
1128
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
0.2%

Xã Cẩm Vũ
Số hồ sơ xử lý:
1043
Trước & đúng hạn:
1043
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.8%
Đúng hạn:
6.2%
Trễ hạn:
0%

Xã Cẩm Điền
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Xã Cẩm Đoài
Số hồ sơ xử lý:
848
Trước & đúng hạn:
845
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
94.2%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
0.4%

Xã Cẩm Đông
Số hồ sơ xử lý:
1749
Trước & đúng hạn:
1742
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
96.5%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
0.4%

Xã Lương Điền
Số hồ sơ xử lý:
1658
Trước & đúng hạn:
1654
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
93.7%
Đúng hạn:
6%
Trễ hạn:
0.2%

Xã Ngọc Liên
Số hồ sơ xử lý:
866
Trước & đúng hạn:
864
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
87.2%
Đúng hạn:
12.6%
Trễ hạn:
0.2%

Xã Phúc Điền
Số hồ sơ xử lý:
2051
Trước & đúng hạn:
2049
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
3.2%
Trễ hạn:
0.1%

Xã Thạch Lỗi
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Xã Tân Trường
Số hồ sơ xử lý:
1280
Trước & đúng hạn:
1280
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.9%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0%

Xã Định Sơn
Số hồ sơ xử lý:
538
Trước & đúng hạn:
533
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
90.3%
Đúng hạn:
8.7%
Trễ hạn:
0.9%

Xã Đức Chính
Số hồ sơ xử lý:
694
Trước & đúng hạn:
692
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
90.6%
Đúng hạn:
9.1%
Trễ hạn:
0.3%