Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Xã Bình Xuyên | 1403 | 1400 | 3 | 93.4 % | 6.3 % | 0.2 % |
Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang | 2836 | 2826 | 10 | 70.5 % | 29.2 % | 0.4 % |
Thị Trấn Kẻ Sặt | 1516 | 1512 | 4 | 96 % | 3.8 % | 0.3 % |
Xã Bình Minh | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Xã Cổ Bì | 1120 | 1114 | 6 | 86 % | 13.5 % | 0.5 % |
Xã Hùng Thắng | 1788 | 1788 | 0 | 97 % | 3 % | 0 % |
Xã Hồng Khê | 2641 | 2640 | 1 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
Xã Long Xuyên | 1057 | 1042 | 15 | 77.5 % | 21.1 % | 1.4 % |
Xã Nhân Quyền | 1056 | 1047 | 9 | 90.7 % | 8.4 % | 0.9 % |
Xã Thái Dương | 2046 | 2043 | 3 | 96 % | 3.9 % | 0.1 % |
Xã Thái Hòa | 961 | 958 | 3 | 97.1 % | 2.6 % | 0.3 % |
Xã Thái Minh | 1199 | 1197 | 2 | 91.9 % | 7.9 % | 0.2 % |
Xã Thúc Kháng | 1475 | 1472 | 3 | 95.5 % | 4.3 % | 0.2 % |
Xã Tân Hồng | 739 | 739 | 0 | 90.3 % | 9.7 % | 0 % |
Xã Tân Việt | 499 | 497 | 2 | 82.6 % | 17 % | 0.4 % |
Xã Vĩnh Hưng | 1114 | 1114 | 0 | 93.6 % | 6.4 % | 0 % |
Xã Vĩnh Hồng | 779 | 763 | 16 | 87.5 % | 10.4 % | 2.1 % |

Xã Bình Xuyên
Số hồ sơ xử lý:
1403
Trước & đúng hạn:
1400
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
93.4%
Đúng hạn:
6.3%
Trễ hạn:
0.2%

Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang
Số hồ sơ xử lý:
2836
Trước & đúng hạn:
2826
Trễ hạn:
10
Trước hạn:
70.5%
Đúng hạn:
29.2%
Trễ hạn:
0.4%

Thị Trấn Kẻ Sặt
Số hồ sơ xử lý:
1516
Trước & đúng hạn:
1512
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
96%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
0.3%

Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Xã Cổ Bì
Số hồ sơ xử lý:
1120
Trước & đúng hạn:
1114
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
86%
Đúng hạn:
13.5%
Trễ hạn:
0.5%

Xã Hùng Thắng
Số hồ sơ xử lý:
1788
Trước & đúng hạn:
1788
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97%
Đúng hạn:
3%
Trễ hạn:
0%

Xã Hồng Khê
Số hồ sơ xử lý:
2641
Trước & đúng hạn:
2640
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
0%

Xã Long Xuyên
Số hồ sơ xử lý:
1057
Trước & đúng hạn:
1042
Trễ hạn:
15
Trước hạn:
77.5%
Đúng hạn:
21.1%
Trễ hạn:
1.4%

Xã Nhân Quyền
Số hồ sơ xử lý:
1056
Trước & đúng hạn:
1047
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
90.7%
Đúng hạn:
8.4%
Trễ hạn:
0.9%

Xã Thái Dương
Số hồ sơ xử lý:
2046
Trước & đúng hạn:
2043
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
96%
Đúng hạn:
3.9%
Trễ hạn:
0.1%

Xã Thái Hòa
Số hồ sơ xử lý:
961
Trước & đúng hạn:
958
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
97.1%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0.3%

Xã Thái Minh
Số hồ sơ xử lý:
1199
Trước & đúng hạn:
1197
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
91.9%
Đúng hạn:
7.9%
Trễ hạn:
0.2%

Xã Thúc Kháng
Số hồ sơ xử lý:
1475
Trước & đúng hạn:
1472
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
95.5%
Đúng hạn:
4.3%
Trễ hạn:
0.2%

Xã Tân Hồng
Số hồ sơ xử lý:
739
Trước & đúng hạn:
739
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.3%
Đúng hạn:
9.7%
Trễ hạn:
0%

Xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý:
499
Trước & đúng hạn:
497
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
82.6%
Đúng hạn:
17%
Trễ hạn:
0.4%

Xã Vĩnh Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1114
Trước & đúng hạn:
1114
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.6%
Đúng hạn:
6.4%
Trễ hạn:
0%

Xã Vĩnh Hồng
Số hồ sơ xử lý:
779
Trước & đúng hạn:
763
Trễ hạn:
16
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
10.4%
Trễ hạn:
2.1%