Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà 3182 3112 70 84 % 13.8 % 2.2 %
Thị trấn Thanh Hà 1353 1339 14 88 % 10.9 % 1 %
Xã An Phượng 1026 1023 3 93.8 % 5.9 % 0.3 %
Xã Cẩm Việt 1088 1082 6 91.6 % 7.8 % 0.6 %
Xã Hồng Lạc 830 825 5 93.6 % 5.8 % 0.6 %
Xã Liên Mạc 606 598 8 91.3 % 7.4 % 1.3 %
Xã Thanh An 440 436 4 88.6 % 10.5 % 0.9 %
Xã Thanh Hải 704 693 11 86.9 % 11.5 % 1.6 %
Xã Thanh Hồng 739 737 2 96.2 % 3.5 % 0.3 %
Xã Thanh Khê 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Xã Thanh Lang 1576 1574 2 88.7 % 11.2 % 0.1 %
Xã Thanh Quang 1055 1050 5 93.4 % 6.2 % 0.5 %
Xã Thanh Sơn 848 843 5 91.5 % 7.9 % 0.6 %
Xã Thanh Tân 1254 1250 4 97.4 % 2.3 % 0.3 %
Xã Thanh Xuân 436 429 7 86.9 % 11.5 % 1.6 %
Xã Thanh Xá 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Xã Tân An 381 378 3 89.8 % 9.4 % 0.8 %
Xã Tân Việt 1576 1574 2 94.1 % 5.8 % 0.1 %
Xã Việt Hồng 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Xã Vĩnh Cường 1138 1135 3 93.9 % 5.8 % 0.3 %
Xã Vĩnh Lập 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
Số hồ sơ xử lý: 3182
Trước & đúng hạn: 3112
Trễ hạn: 70
Trước hạn: 84%
Đúng hạn: 13.8%
Trễ hạn: 2.2%
Thị trấn Thanh Hà
Số hồ sơ xử lý: 1353
Trước & đúng hạn: 1339
Trễ hạn: 14
Trước hạn: 88%
Đúng hạn: 10.9%
Trễ hạn: 1%
Xã An Phượng
Số hồ sơ xử lý: 1026
Trước & đúng hạn: 1023
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 93.8%
Đúng hạn: 5.9%
Trễ hạn: 0.3%
Xã Cẩm Việt
Số hồ sơ xử lý: 1088
Trước & đúng hạn: 1082
Trễ hạn: 6
Trước hạn: 91.6%
Đúng hạn: 7.8%
Trễ hạn: 0.6%
Xã Hồng Lạc
Số hồ sơ xử lý: 830
Trước & đúng hạn: 825
Trễ hạn: 5
Trước hạn: 93.6%
Đúng hạn: 5.8%
Trễ hạn: 0.6%
Xã Liên Mạc
Số hồ sơ xử lý: 606
Trước & đúng hạn: 598
Trễ hạn: 8
Trước hạn: 91.3%
Đúng hạn: 7.4%
Trễ hạn: 1.3%
Xã Thanh An
Số hồ sơ xử lý: 440
Trước & đúng hạn: 436
Trễ hạn: 4
Trước hạn: 88.6%
Đúng hạn: 10.5%
Trễ hạn: 0.9%
Xã Thanh Hải
Số hồ sơ xử lý: 704
Trước & đúng hạn: 693
Trễ hạn: 11
Trước hạn: 86.9%
Đúng hạn: 11.5%
Trễ hạn: 1.6%
Xã Thanh Hồng
Số hồ sơ xử lý: 739
Trước & đúng hạn: 737
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 96.2%
Đúng hạn: 3.5%
Trễ hạn: 0.3%
Xã Thanh Khê
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Thanh Lang
Số hồ sơ xử lý: 1576
Trước & đúng hạn: 1574
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 88.7%
Đúng hạn: 11.2%
Trễ hạn: 0.1%
Xã Thanh Quang
Số hồ sơ xử lý: 1055
Trước & đúng hạn: 1050
Trễ hạn: 5
Trước hạn: 93.4%
Đúng hạn: 6.2%
Trễ hạn: 0.5%
Xã Thanh Sơn
Số hồ sơ xử lý: 848
Trước & đúng hạn: 843
Trễ hạn: 5
Trước hạn: 91.5%
Đúng hạn: 7.9%
Trễ hạn: 0.6%
Xã Thanh Tân
Số hồ sơ xử lý: 1254
Trước & đúng hạn: 1250
Trễ hạn: 4
Trước hạn: 97.4%
Đúng hạn: 2.3%
Trễ hạn: 0.3%
Xã Thanh Xuân
Số hồ sơ xử lý: 436
Trước & đúng hạn: 429
Trễ hạn: 7
Trước hạn: 86.9%
Đúng hạn: 11.5%
Trễ hạn: 1.6%
Xã Thanh Xá
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Tân An
Số hồ sơ xử lý: 381
Trước & đúng hạn: 378
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 89.8%
Đúng hạn: 9.4%
Trễ hạn: 0.8%
Xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 1576
Trước & đúng hạn: 1574
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 94.1%
Đúng hạn: 5.8%
Trễ hạn: 0.1%
Xã Việt Hồng
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Cường
Số hồ sơ xử lý: 1138
Trước & đúng hạn: 1135
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 93.9%
Đúng hạn: 5.8%
Trễ hạn: 0.3%
Xã Vĩnh Lập
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%