Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ Phận TN&TKQ Sở Nông nghiệp Và Môi Trường 400 398 2 99 % 0.5 % 0.5 %
Phòng Kế Hoạch Tài Chính 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ Phận TN&TKQ Sở Nông nghiệp Và Môi Trường
Số hồ sơ xử lý: 400
Trước & đúng hạn: 398
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0.5%
Phòng Kế Hoạch Tài Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%