Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ Phận TN&TKQ Sở Nông nghiệp Và Môi Trường | 108 | 108 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kế Hoạch Tài Chính | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |

Bộ Phận TN&TKQ Sở Nông nghiệp Và Môi Trường
Số hồ sơ xử lý:
108
Trước & đúng hạn:
108
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kế Hoạch Tài Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%