Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ Phận TN&TKQ Sở Nông nghiệp Và Môi Trường | 568 | 564 | 4 | 98.4 % | 0.9 % | 0.7 % |
Phòng Kế Hoạch Tài Chính | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |

Bộ Phận TN&TKQ Sở Nông nghiệp Và Môi Trường
Số hồ sơ xử lý:
568
Trước & đúng hạn:
564
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
98.4%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0.7%

Phòng Kế Hoạch Tài Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%