Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 5 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 2 | 75 | 50 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
10479
Một phần 90 (hồ sơ) Toàn trình 10389 (hồ sơ) |
10496 | 10473 | 22 | 1 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 33 | 93 | 29 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
595
Một phần 144 (hồ sơ) Toàn trình 450 (hồ sơ) |
586 | 507 | 79 | 0 | 0 | 86.5 % | 13.5 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 6 | 43 | 38 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
504
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 502 (hồ sơ) |
489 | 318 | 170 | 1 | 0 | 65 % | 34.8 % | 0.2 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 14 | 26 | 17 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
150
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 144 (hồ sơ) |
145 | 127 | 18 | 0 | 0 | 87.6 % | 12.4 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 9 | 50 | 55 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 10 (hồ sơ)
98
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 78 (hồ sơ) |
115 | 112 | 3 | 0 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 46 | 55 | 22 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 399 (hồ sơ)
2374
Một phần 824 (hồ sơ) Toàn trình 1151 (hồ sơ) |
2447 | 1734 | 712 | 1 | 0 | 70.9 % | 29.1 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 9 | 84 | 25 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
227
Một phần 202 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
235 | 235 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 7 | 66 | 18 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
201
Một phần 63 (hồ sơ) Toàn trình 138 (hồ sơ) |
296 | 260 | 35 | 1 | 0 | 87.8 % | 11.8 % | 0.4 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
16
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
14 | 14 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 1 | 8 | 4 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
96
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 94 (hồ sơ) |
102 | 102 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 5 | 74 | 13 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
40774
Một phần 37126 (hồ sơ) Toàn trình 3646 (hồ sơ) |
39272 | 31291 | 7928 | 53 | 0 | 79.7 % | 20.2 % | 0.1 % |
Sở Tư Pháp | 9 | 81 | 31 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4 (hồ sơ)
11223
Một phần 201 (hồ sơ) Toàn trình 11018 (hồ sơ) |
10537 | 10298 | 239 | 0 | 0 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 13 | 81 | 26 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
71
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 55 (hồ sơ) |
68 | 67 | 1 | 0 | 0 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 10 | 43 | 9 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 9 (hồ sơ)
371
Một phần 308 (hồ sơ) Toàn trình 54 (hồ sơ) |
334 | 294 | 38 | 2 | 0 | 88 % | 11.4 % | 0.6 % |
Sở Y Tế | 14 | 69 | 33 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 20 (hồ sơ)
685
Một phần 445 (hồ sơ) Toàn trình 220 (hồ sơ) |
625 | 624 | 0 | 1 | 0 | 99.8 % | 0 % | 0.2 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 6 | 24 | 10 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 15 (hồ sơ)
206
Một phần 56 (hồ sơ) Toàn trình 135 (hồ sơ) |
213 | 206 | 7 | 0 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 74 | 227 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 299 (hồ sơ)
23976
Một phần 19282 (hồ sơ) Toàn trình 4395 (hồ sơ) |
23899 | 22439 | 1404 | 56 | 0 | 93.9 % | 5.9 % | 0.2 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 77 | 227 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 123 (hồ sơ)
16662
Một phần 13646 (hồ sơ) Toàn trình 2893 (hồ sơ) |
16727 | 16356 | 365 | 6 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
UBND Huyện Bình Giang | 74 | 227 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 93 (hồ sơ)
12695
Một phần 11053 (hồ sơ) Toàn trình 1549 (hồ sơ) |
12556 | 12390 | 162 | 4 | 0 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 74 | 227 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 83 (hồ sơ)
14751
Một phần 12189 (hồ sơ) Toàn trình 2479 (hồ sơ) |
14829 | 14670 | 151 | 8 | 0 | 98.9 % | 1 % | 0.1 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 75 | 227 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 88 (hồ sơ)
9455
Một phần 7736 (hồ sơ) Toàn trình 1631 (hồ sơ) |
9584 | 9478 | 97 | 9 | 3 | 98.9 % | 1 % | 0.1 % |
UBND Huyện Kim Thành | 74 | 227 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 67 (hồ sơ)
15349
Một phần 13406 (hồ sơ) Toàn trình 1876 (hồ sơ) |
15349 | 14984 | 356 | 9 | 0 | 97.6 % | 2.3 % | 0.1 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 74 | 227 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 71 (hồ sơ)
19741
Một phần 16643 (hồ sơ) Toàn trình 3027 (hồ sơ) |
19745 | 19187 | 481 | 77 | 0 | 97.2 % | 2.4 % | 0.4 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 74 | 227 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 102 (hồ sơ)
13026
Một phần 10429 (hồ sơ) Toàn trình 2495 (hồ sơ) |
12738 | 12330 | 401 | 7 | 1 | 96.8 % | 3.1 % | 0.1 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 75 | 227 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 134 (hồ sơ)
11085
Một phần 8926 (hồ sơ) Toàn trình 2025 (hồ sơ) |
11051 | 10928 | 113 | 10 | 0 | 98.9 % | 1 % | 0.1 % |
UBND Huyện Nam Sách | 74 | 227 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 80 (hồ sơ)
14664
Một phần 12609 (hồ sơ) Toàn trình 1975 (hồ sơ) |
14614 | 13885 | 729 | 0 | 0 | 95 % | 5 % | 0 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 74 | 227 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 158 (hồ sơ)
13839
Một phần 11559 (hồ sơ) Toàn trình 2122 (hồ sơ) |
13899 | 13578 | 311 | 10 | 0 | 97.7 % | 2.2 % | 0.1 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 74 | 226 | 121 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 143 (hồ sơ)
13255
Một phần 10463 (hồ sơ) Toàn trình 2649 (hồ sơ) |
13191 | 12781 | 393 | 17 | 0 | 96.9 % | 3 % | 0.1 % |
Toàn tỉnh | 1077 | 3609 | 1869 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1902 (hồ sơ)
246571
Một phần 187438 (hồ sơ) Toàn trình 57231 (hồ sơ) |
244164 | 229676 | 14215 | 273 | 4 | 94.1 % | 5.8 % | 0.1 % |
Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
2
Một phần:
75
Toàn trình:
50
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 90 (hồ sơ)
Toàn trình 10389 (hồ sơ)
10479
Một phần 90 (hồ sơ)
Toàn trình 10389 (hồ sơ)
Giải quyết:
10496
Giải quyết trước hạn:
10473
Giải quyết đúng hạn:
22
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Cung cấp thông tin trực tuyến:
46
Một phần:
55
Toàn trình:
22
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 399 (hồ sơ)
Một phần 824 (hồ sơ)
Toàn trình 1151 (hồ sơ)
2374
Một phần 824 (hồ sơ)
Toàn trình 1151 (hồ sơ)
Giải quyết:
2447
Giải quyết trước hạn:
1734
Giải quyết đúng hạn:
712
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
70.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
29.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến:
5
Một phần:
74
Toàn trình:
13
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
Một phần 37126 (hồ sơ)
Toàn trình 3646 (hồ sơ)
40774
Một phần 37126 (hồ sơ)
Toàn trình 3646 (hồ sơ)
Giải quyết:
39272
Giải quyết trước hạn:
31291
Giải quyết đúng hạn:
7928
Giải quyết trễ hạn:
53
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
79.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
20.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến:
9
Một phần:
81
Toàn trình:
31
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4 (hồ sơ)
Một phần 201 (hồ sơ)
Toàn trình 11018 (hồ sơ)
11223
Một phần 201 (hồ sơ)
Toàn trình 11018 (hồ sơ)
Giải quyết:
10537
Giải quyết trước hạn:
10298
Giải quyết đúng hạn:
239
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
74
Một phần:
227
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 299 (hồ sơ)
Một phần 19282 (hồ sơ)
Toàn trình 4395 (hồ sơ)
23976
Một phần 19282 (hồ sơ)
Toàn trình 4395 (hồ sơ)
Giải quyết:
23899
Giải quyết trước hạn:
22439
Giải quyết đúng hạn:
1404
Giải quyết trễ hạn:
56
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%
UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
227
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 123 (hồ sơ)
Một phần 13646 (hồ sơ)
Toàn trình 2893 (hồ sơ)
16662
Một phần 13646 (hồ sơ)
Toàn trình 2893 (hồ sơ)
Giải quyết:
16727
Giải quyết trước hạn:
16356
Giải quyết đúng hạn:
365
Giải quyết trễ hạn:
6
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
74
Một phần:
227
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 93 (hồ sơ)
Một phần 11053 (hồ sơ)
Toàn trình 1549 (hồ sơ)
12695
Một phần 11053 (hồ sơ)
Toàn trình 1549 (hồ sơ)
Giải quyết:
12556
Giải quyết trước hạn:
12390
Giải quyết đúng hạn:
162
Giải quyết trễ hạn:
4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
74
Một phần:
227
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 83 (hồ sơ)
Một phần 12189 (hồ sơ)
Toàn trình 2479 (hồ sơ)
14751
Một phần 12189 (hồ sơ)
Toàn trình 2479 (hồ sơ)
Giải quyết:
14829
Giải quyết trước hạn:
14670
Giải quyết đúng hạn:
151
Giải quyết trễ hạn:
8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến:
75
Một phần:
227
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 88 (hồ sơ)
Một phần 7736 (hồ sơ)
Toàn trình 1631 (hồ sơ)
9455
Một phần 7736 (hồ sơ)
Toàn trình 1631 (hồ sơ)
Giải quyết:
9584
Giải quyết trước hạn:
9478
Giải quyết đúng hạn:
97
Giải quyết trễ hạn:
9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến:
74
Một phần:
227
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 67 (hồ sơ)
Một phần 13406 (hồ sơ)
Toàn trình 1876 (hồ sơ)
15349
Một phần 13406 (hồ sơ)
Toàn trình 1876 (hồ sơ)
Giải quyết:
15349
Giải quyết trước hạn:
14984
Giải quyết đúng hạn:
356
Giải quyết trễ hạn:
9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến:
74
Một phần:
227
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 71 (hồ sơ)
Một phần 16643 (hồ sơ)
Toàn trình 3027 (hồ sơ)
19741
Một phần 16643 (hồ sơ)
Toàn trình 3027 (hồ sơ)
Giải quyết:
19745
Giải quyết trước hạn:
19187
Giải quyết đúng hạn:
481
Giải quyết trễ hạn:
77
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%
UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến:
74
Một phần:
227
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 102 (hồ sơ)
Một phần 10429 (hồ sơ)
Toàn trình 2495 (hồ sơ)
13026
Một phần 10429 (hồ sơ)
Toàn trình 2495 (hồ sơ)
Giải quyết:
12738
Giải quyết trước hạn:
12330
Giải quyết đúng hạn:
401
Giải quyết trễ hạn:
7
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
75
Một phần:
227
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 134 (hồ sơ)
Một phần 8926 (hồ sơ)
Toàn trình 2025 (hồ sơ)
11085
Một phần 8926 (hồ sơ)
Toàn trình 2025 (hồ sơ)
Giải quyết:
11051
Giải quyết trước hạn:
10928
Giải quyết đúng hạn:
113
Giải quyết trễ hạn:
10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến:
74
Một phần:
227
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 80 (hồ sơ)
Một phần 12609 (hồ sơ)
Toàn trình 1975 (hồ sơ)
14664
Một phần 12609 (hồ sơ)
Toàn trình 1975 (hồ sơ)
Giải quyết:
14614
Giải quyết trước hạn:
13885
Giải quyết đúng hạn:
729
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
95%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến:
74
Một phần:
227
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 158 (hồ sơ)
Một phần 11559 (hồ sơ)
Toàn trình 2122 (hồ sơ)
13839
Một phần 11559 (hồ sơ)
Toàn trình 2122 (hồ sơ)
Giải quyết:
13899
Giải quyết trước hạn:
13578
Giải quyết đúng hạn:
311
Giải quyết trễ hạn:
10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
74
Một phần:
226
Toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 143 (hồ sơ)
Một phần 10463 (hồ sơ)
Toàn trình 2649 (hồ sơ)
13255
Một phần 10463 (hồ sơ)
Toàn trình 2649 (hồ sơ)
Giải quyết:
13191
Giải quyết trước hạn:
12781
Giải quyết đúng hạn:
393
Giải quyết trễ hạn:
17
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%