Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 5 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 2 | 75 | 50 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
7973
Một phần 83 (hồ sơ) Toàn trình 7890 (hồ sơ) |
7966 | 7948 | 17 | 1 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 33 | 96 | 30 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
431
Một phần 102 (hồ sơ) Toàn trình 329 (hồ sơ) |
427 | 362 | 65 | 0 | 0 | 84.8 % | 15.2 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 6 | 43 | 38 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
399
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 398 (hồ sơ) |
399 | 243 | 155 | 1 | 0 | 60.9 % | 38.8 % | 0.3 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 14 | 26 | 17 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
108
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 108 (hồ sơ) |
110 | 93 | 17 | 0 | 0 | 84.5 % | 15.5 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 9 | 50 | 55 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 7 (hồ sơ)
78
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 64 (hồ sơ) |
101 | 100 | 1 | 0 | 0 | 99 % | 1 % | 0 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 46 | 55 | 22 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 286 (hồ sơ)
1659
Một phần 599 (hồ sơ) Toàn trình 774 (hồ sơ) |
1869 | 1324 | 544 | 1 | 0 | 70.8 % | 29.1 % | 0.1 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 9 | 79 | 24 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
130
Một phần 112 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
143 | 143 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 7 | 59 | 25 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
162
Một phần 44 (hồ sơ) Toàn trình 118 (hồ sơ) |
214 | 191 | 23 | 0 | 0 | 89.3 % | 10.7 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
11
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 1 | 8 | 3 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
79
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 77 (hồ sơ) |
83 | 83 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 5 | 73 | 13 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
29634
Một phần 26952 (hồ sơ) Toàn trình 2681 (hồ sơ) |
28551 | 22535 | 5965 | 51 | 0 | 78.9 % | 20.9 % | 0.2 % |
Sở Tư Pháp | 9 | 81 | 31 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4 (hồ sơ)
8619
Một phần 148 (hồ sơ) Toàn trình 8467 (hồ sơ) |
7666 | 7491 | 175 | 0 | 0 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 13 | 81 | 26 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
56
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 43 (hồ sơ) |
57 | 56 | 1 | 0 | 0 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 10 | 42 | 9 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 5 (hồ sơ)
226
Một phần 180 (hồ sơ) Toàn trình 41 (hồ sơ) |
216 | 188 | 27 | 1 | 0 | 87 % | 12.5 % | 0.5 % |
Sở Y Tế | 18 | 61 | 37 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
359
Một phần 249 (hồ sơ) Toàn trình 108 (hồ sơ) |
405 | 405 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 6 | 24 | 10 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 12 (hồ sơ)
155
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 97 (hồ sơ) |
161 | 156 | 5 | 0 | 0 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 54 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 204 (hồ sơ)
17959
Một phần 14429 (hồ sơ) Toàn trình 3326 (hồ sơ) |
17962 | 16878 | 1034 | 50 | 0 | 94 % | 5.8 % | 0.2 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 57 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 104 (hồ sơ)
12420
Một phần 10094 (hồ sơ) Toàn trình 2222 (hồ sơ) |
12430 | 12162 | 264 | 4 | 0 | 97.8 % | 2.1 % | 0.1 % |
UBND Huyện Bình Giang | 54 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 63 (hồ sơ)
8983
Một phần 7872 (hồ sơ) Toàn trình 1048 (hồ sơ) |
8946 | 8819 | 123 | 4 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 54 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 66 (hồ sơ)
10838
Một phần 8902 (hồ sơ) Toàn trình 1870 (hồ sơ) |
10877 | 10740 | 130 | 7 | 0 | 98.7 % | 1.2 % | 0.1 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 55 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 68 (hồ sơ)
6904
Một phần 5641 (hồ sơ) Toàn trình 1195 (hồ sơ) |
7094 | 7016 | 69 | 9 | 0 | 98.9 % | 1 % | 0.1 % |
UBND Huyện Kim Thành | 54 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 52 (hồ sơ)
11248
Một phần 9842 (hồ sơ) Toàn trình 1354 (hồ sơ) |
11274 | 10987 | 279 | 8 | 0 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 54 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 54 (hồ sơ)
14632
Một phần 12347 (hồ sơ) Toàn trình 2231 (hồ sơ) |
14576 | 14229 | 304 | 43 | 0 | 97.6 % | 2.1 % | 0.3 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 54 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 80 (hồ sơ)
9525
Một phần 7616 (hồ sơ) Toàn trình 1829 (hồ sơ) |
9356 | 9103 | 249 | 4 | 1 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 55 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 97 (hồ sơ)
8186
Một phần 6555 (hồ sơ) Toàn trình 1534 (hồ sơ) |
8201 | 8091 | 100 | 10 | 0 | 98.7 % | 1.2 % | 0.1 % |
UBND Huyện Nam Sách | 54 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 55 (hồ sơ)
10430
Một phần 8905 (hồ sơ) Toàn trình 1470 (hồ sơ) |
10385 | 10009 | 376 | 0 | 0 | 96.4 % | 3.6 % | 0 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 54 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 118 (hồ sơ)
10202
Một phần 8465 (hồ sơ) Toàn trình 1619 (hồ sơ) |
10209 | 9981 | 219 | 9 | 0 | 97.8 % | 2.1 % | 0.1 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 54 | 226 | 133 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 104 (hồ sơ)
9803
Một phần 7700 (hồ sơ) Toàn trình 1999 (hồ sơ) |
9721 | 9408 | 298 | 15 | 0 | 96.8 % | 3.1 % | 0.1 % |
Toàn tỉnh | 841 | 3579 | 2023 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1383 (hồ sơ)
181211
Một phần 136907 (hồ sơ) Toàn trình 42921 (hồ sơ) |
179415 | 168757 | 10440 | 218 | 1 | 94.1 % | 5.8 % | 0.1 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Cung cấp thông tin trực tuyến:
46
Một phần:
55
Toàn trình:
22
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 286 (hồ sơ)
Một phần 599 (hồ sơ)
Toàn trình 774 (hồ sơ)
1659
Một phần 599 (hồ sơ)
Toàn trình 774 (hồ sơ)
Giải quyết:
1869
Giải quyết trước hạn:
1324
Giải quyết đúng hạn:
544
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
70.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
29.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến:
5
Một phần:
73
Toàn trình:
13
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
Một phần 26952 (hồ sơ)
Toàn trình 2681 (hồ sơ)
29634
Một phần 26952 (hồ sơ)
Toàn trình 2681 (hồ sơ)
Giải quyết:
28551
Giải quyết trước hạn:
22535
Giải quyết đúng hạn:
5965
Giải quyết trễ hạn:
51
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
78.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
20.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%
Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến:
9
Một phần:
81
Toàn trình:
31
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4 (hồ sơ)
Một phần 148 (hồ sơ)
Toàn trình 8467 (hồ sơ)
8619
Một phần 148 (hồ sơ)
Toàn trình 8467 (hồ sơ)
Giải quyết:
7666
Giải quyết trước hạn:
7491
Giải quyết đúng hạn:
175
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
54
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 204 (hồ sơ)
Một phần 14429 (hồ sơ)
Toàn trình 3326 (hồ sơ)
17959
Một phần 14429 (hồ sơ)
Toàn trình 3326 (hồ sơ)
Giải quyết:
17962
Giải quyết trước hạn:
16878
Giải quyết đúng hạn:
1034
Giải quyết trễ hạn:
50
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%
UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
57
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 104 (hồ sơ)
Một phần 10094 (hồ sơ)
Toàn trình 2222 (hồ sơ)
12420
Một phần 10094 (hồ sơ)
Toàn trình 2222 (hồ sơ)
Giải quyết:
12430
Giải quyết trước hạn:
12162
Giải quyết đúng hạn:
264
Giải quyết trễ hạn:
4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
54
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 63 (hồ sơ)
Một phần 7872 (hồ sơ)
Toàn trình 1048 (hồ sơ)
8983
Một phần 7872 (hồ sơ)
Toàn trình 1048 (hồ sơ)
Giải quyết:
8946
Giải quyết trước hạn:
8819
Giải quyết đúng hạn:
123
Giải quyết trễ hạn:
4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
54
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 66 (hồ sơ)
Một phần 8902 (hồ sơ)
Toàn trình 1870 (hồ sơ)
10838
Một phần 8902 (hồ sơ)
Toàn trình 1870 (hồ sơ)
Giải quyết:
10877
Giải quyết trước hạn:
10740
Giải quyết đúng hạn:
130
Giải quyết trễ hạn:
7
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến:
55
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 68 (hồ sơ)
Một phần 5641 (hồ sơ)
Toàn trình 1195 (hồ sơ)
6904
Một phần 5641 (hồ sơ)
Toàn trình 1195 (hồ sơ)
Giải quyết:
7094
Giải quyết trước hạn:
7016
Giải quyết đúng hạn:
69
Giải quyết trễ hạn:
9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến:
54
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 52 (hồ sơ)
Một phần 9842 (hồ sơ)
Toàn trình 1354 (hồ sơ)
11248
Một phần 9842 (hồ sơ)
Toàn trình 1354 (hồ sơ)
Giải quyết:
11274
Giải quyết trước hạn:
10987
Giải quyết đúng hạn:
279
Giải quyết trễ hạn:
8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến:
54
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 54 (hồ sơ)
Một phần 12347 (hồ sơ)
Toàn trình 2231 (hồ sơ)
14632
Một phần 12347 (hồ sơ)
Toàn trình 2231 (hồ sơ)
Giải quyết:
14576
Giải quyết trước hạn:
14229
Giải quyết đúng hạn:
304
Giải quyết trễ hạn:
43
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%
UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến:
54
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 80 (hồ sơ)
Một phần 7616 (hồ sơ)
Toàn trình 1829 (hồ sơ)
9525
Một phần 7616 (hồ sơ)
Toàn trình 1829 (hồ sơ)
Giải quyết:
9356
Giải quyết trước hạn:
9103
Giải quyết đúng hạn:
249
Giải quyết trễ hạn:
4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
55
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 97 (hồ sơ)
Một phần 6555 (hồ sơ)
Toàn trình 1534 (hồ sơ)
8186
Một phần 6555 (hồ sơ)
Toàn trình 1534 (hồ sơ)
Giải quyết:
8201
Giải quyết trước hạn:
8091
Giải quyết đúng hạn:
100
Giải quyết trễ hạn:
10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến:
54
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 55 (hồ sơ)
Một phần 8905 (hồ sơ)
Toàn trình 1470 (hồ sơ)
10430
Một phần 8905 (hồ sơ)
Toàn trình 1470 (hồ sơ)
Giải quyết:
10385
Giải quyết trước hạn:
10009
Giải quyết đúng hạn:
376
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến:
54
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 118 (hồ sơ)
Một phần 8465 (hồ sơ)
Toàn trình 1619 (hồ sơ)
10202
Một phần 8465 (hồ sơ)
Toàn trình 1619 (hồ sơ)
Giải quyết:
10209
Giải quyết trước hạn:
9981
Giải quyết đúng hạn:
219
Giải quyết trễ hạn:
9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
54
Một phần:
226
Toàn trình:
133
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 104 (hồ sơ)
Một phần 7700 (hồ sơ)
Toàn trình 1999 (hồ sơ)
9803
Một phần 7700 (hồ sơ)
Toàn trình 1999 (hồ sơ)
Giải quyết:
9721
Giải quyết trước hạn:
9408
Giải quyết đúng hạn:
298
Giải quyết trễ hạn:
15
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%