STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.25-241004-0001 04/10/2024 06/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯƠNG MAI Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
2 H23.25-241018-0006 18/10/2024 14/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN THẾ Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
3 H23.25-241023-0013 23/10/2024 23/11/2024 02/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
ĐÀO VĂN MẠNH Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
4 H23.25-241024-0007 24/10/2024 24/11/2024 02/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ THỊ HIỄN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
5 H23.25-241105-0007 05/11/2024 03/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ SÁNG Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
6 H23.25.30-241115-0001 15/11/2024 18/11/2024 21/02/2025
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG Xã Thanh Hải
7 H23.25.30-241225-0001 25/12/2024 25/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙNG Xã Thanh Hải
8 H23.25.30-241225-0002 25/12/2024 26/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 40 ngày.
HOÀNG THỊ LÝ Xã Thanh Hải
9 H23.25.35-250101-0001 01/01/2025 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Đặng Văn Thành Xã An Phượng
10 H23.25.17-241231-0001 02/01/2025 02/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN MINH TIẾN Thị trấn Thanh Hà
11 H23.25.35-250102-0001 02/01/2025 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI LINH Xã An Phượng
12 H23.25.32-250106-0001 06/01/2025 06/01/2025 17/02/2025
Trễ hạn 30 ngày.
TIÊU CÔNG HẢI Xã Liên Mạc
13 H23.25.30-250106-0005 06/01/2025 07/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Xã Thanh Hải
14 H23.25.17-250121-0002 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Thị trấn Thanh Hà
15 H23.25.17-250121-0003 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THÚY NY Thị trấn Thanh Hà
16 H23.25.17-250121-0004 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN Thị trấn Thanh Hà
17 H23.25.17-250122-0001 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DUY Thị trấn Thanh Hà
18 H23.25.34-250123-0002 23/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Xã Tân Việt
19 H23.25.22-250213-0001 13/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TƯỜNG Xã Thanh Tân
20 H23.25.22-250213-0002 13/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG XUÂN HƯNG Xã Thanh Tân
21 H23.25.31-250213-0001 13/02/2025 14/02/2025 16/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN XUÂN PHÚ Xã Thanh An
22 H23.25.27-250304-0001 04/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI DUY CHÍN Xã Vĩnh Cường
23 H23.25.27-250304-0005 04/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ Xã Vĩnh Cường
24 H23.25.24-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 08/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG Xã Thanh Xuân
25 H23.25.17-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỆT ANH Thị trấn Thanh Hà
26 H23.25.17-250306-0012 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ UYÊN NHI Thị trấn Thanh Hà
27 H23.25.20-250311-0007 11/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH HUYỀN Xã Hồng Lạc
28 H23.25.20-250311-0009 11/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẢNH Xã Hồng Lạc
29 H23.25.20-250311-0012 11/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HIÊN Xã Hồng Lạc
30 H23.25.27-250312-0005 12/03/2025 13/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ CÔNG ĐẠI Xã Vĩnh Cường
31 H23.25.36-250320-0001 20/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TƯỞNG Xã Thanh Quang
32 H23.25.29-250327-0001 27/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI DUY HIỆU Xã Tân An