STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.25-241004-0001 04/10/2024 06/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯƠNG MAI Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
2 H23.25-250609-0006 09/06/2025 23/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN LỢI Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
3 H23.25-250609-0008 09/06/2025 23/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ CHƯ Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
4 H23.25-250609-0010 09/06/2025 23/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ HỮU KHẢI Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
5 H23.25-250609-0011 09/06/2025 23/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TOÁI Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
6 H23.25-250609-0031 09/06/2025 23/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HỌA Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
7 H23.25-250609-0035 09/06/2025 23/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI NHƯ CẬY Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
8 H23.25-250609-0036 09/06/2025 23/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI NHƯ CẬY Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
9 H23.25-250610-0002 10/06/2025 24/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THẤM Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
10 H23.25-250610-0003 10/06/2025 24/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUANG TỈU Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
11 H23.25-250610-0014 10/06/2025 24/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
12 H23.25-250610-0016 10/06/2025 24/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂM Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
13 H23.25-250610-0017 10/06/2025 24/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XOA Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
14 H23.25-250411-0010 11/04/2025 23/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỮU CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
15 H23.25-250421-0024 21/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH KIÊN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
16 H23.25-250523-0002 23/05/2025 25/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ MƠ Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
17 H23.25-241023-0013 23/10/2024 23/11/2024 02/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
ĐÀO VĂN MẠNH Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
18 H23.25-241024-0007 24/10/2024 24/11/2024 02/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ THỊ HIỄN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
19 H23.25.35-250101-0001 01/01/2025 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Đặng Văn Thành Xã An Phượng
20 H23.25.17-241231-0001 02/01/2025 02/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN MINH TIẾN Thị trấn Thanh Hà
21 H23.25.35-250102-0001 02/01/2025 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI LINH Xã An Phượng
22 H23.25-250402-0001 02/04/2025 22/05/2025 27/06/2025
Trễ hạn 26 ngày.
PHẠM VĂN TỰ Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
23 H23.25.29-250602-0001 02/06/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM DUY HÙNG Xã Tân An
24 H23.25.30-250403-0003 03/04/2025 03/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐẠT Xã Thanh Hải
25 H23.25.32-250603-0001 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN HIỆU Xã Liên Mạc
26 H23.25.32-250603-0002 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG BẮC Xã Liên Mạc
27 H23.25.21-250603-0002 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRUNG TUYỂN Xã Thanh Sơn
28 H23.25.32-250603-0003 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY QUÝ Xã Liên Mạc
29 H23.25.36-250603-0004 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LẬP Xã Thanh Quang
30 H23.25.36-250603-0001 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TRƯỜNG Xã Thanh Quang
31 H23.25.34-250603-0003 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUÝ LƯỢNG Xã Tân Việt
32 H23.25.15-240702-0017 03/07/2024 10/02/2025 30/04/2025
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN
33 H23.25.27-250304-0001 04/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI DUY CHÍN Xã Vĩnh Cường
34 H23.25.27-250304-0005 04/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ Xã Vĩnh Cường
35 H23.25.33-250404-0003 04/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN SỸ Xã Cẩm Việt
36 H23.25-250305-0004 05/03/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TỊU Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
37 H23.25-250305-0011 05/03/2025 12/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM THỊ MINH Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
38 H23.25-250305-0012 05/03/2025 12/04/2025 30/06/2025
Trễ hạn 54 ngày.
PHẠM THỊ MINH Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
39 H23.25-250305-0019 05/03/2025 25/03/2025 04/06/2025
Trễ hạn 49 ngày.
ĐOÀN THỊ LUY Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
40 H23.25-250505-0006 05/05/2025 05/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 14 ngày.
ĐỖ THỊ TỈNH Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
41 H23.25-250505-0013 05/05/2025 05/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM TRUNG TIẾN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
42 H23.25-250505-0020 05/05/2025 16/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TOÁN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
43 H23.25.15-240705-0002 05/07/2024 02/08/2024 30/04/2025
Trễ hạn 190 ngày.
LÊ VĂN THẮNG- CẤP MỚI
44 H23.25-241105-0007 05/11/2024 03/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ SÁNG Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
45 H23.25.32-250106-0001 06/01/2025 06/01/2025 17/02/2025
Trễ hạn 30 ngày.
TIÊU CÔNG HẢI Xã Liên Mạc
46 H23.25.30-250106-0005 06/01/2025 07/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Xã Thanh Hải
47 H23.25-250306-0002 06/03/2025 18/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
DƯƠNG THỊ VI Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
48 H23.25-250506-0020 06/05/2025 27/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN HUY ĐÍNH Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
49 H23.25.24-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 08/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG Xã Thanh Xuân
50 H23.25.17-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỆT ANH Thị trấn Thanh Hà
51 H23.25.17-250306-0012 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ UYÊN NHI Thị trấn Thanh Hà
52 H23.25-250307-0015 07/03/2025 27/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỆU Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
53 H23.25-250507-0020 07/05/2025 09/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM ĐÌNH THĂNG Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
54 H23.25-250507-0021 07/05/2025 11/06/2025 28/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ ĐẮC QUÝ Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
55 H23.25-250408-0015 08/04/2025 28/04/2025 30/06/2025
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN XUÂN HIỆP Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
56 H23.25-250508-0001 08/05/2025 10/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG THỊ ĐÔNG Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
57 H23.25-250509-0184 09/05/2025 11/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ SINH Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
58 H23.25-250509-0186 09/05/2025 11/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
TRỊNH THỊ LÃI Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
59 H23.25-250410-0018 10/04/2025 09/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 14 ngày.
ĐỖ THỊ NHI Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
60 H23.25.20-250311-0007 11/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH HUYỀN Xã Hồng Lạc
61 H23.25.20-250311-0009 11/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẢNH Xã Hồng Lạc
62 H23.25.20-250311-0012 11/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HIÊN Xã Hồng Lạc
63 H23.25-250411-0002 11/04/2025 19/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ QÚY HẢI Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
64 H23.25.36-250509-0004 12/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Trọng Dương Xã Thanh Quang
65 H23.25.36-250509-0003 12/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Trọng Dương Xã Thanh Quang
66 H23.25-250512-0004 12/05/2025 12/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
DƯƠNG VĂN BẨY Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
67 H23.25-250512-0006 12/05/2025 12/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ LEN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
68 H23.25.24-250512-0001 12/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
nguyễn thị nga Xã Thanh Xuân
69 H23.25-250512-0027 12/05/2025 12/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TUYỂN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
70 H23.25-241212-0001 12/12/2024 25/04/2025 22/05/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHĨA Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
71 H23.25-241212-0002 12/12/2024 08/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHĨA Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
72 H23.25-241212-0003 12/12/2024 26/04/2025 22/05/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
73 H23.25.22-250213-0001 13/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TƯỜNG Xã Thanh Tân
74 H23.25.22-250213-0002 13/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG XUÂN HƯNG Xã Thanh Tân
75 H23.25.31-250213-0001 13/02/2025 14/02/2025 16/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN XUÂN PHÚ Xã Thanh An
76 H23.25-250313-0004 13/03/2025 02/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 43 ngày.
HOÀNG THỊ ĐƯỞNG Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
77 H23.25-250313-0006 13/03/2025 02/04/2025 25/06/2025
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TRỊNH Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
78 H23.25-250313-0007 13/03/2025 23/04/2025 15/06/2025
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TRỊNH Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
79 H23.25-250313-0008 13/03/2025 23/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ XUÂN HIỀN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
80 H23.25.28-250513-0002 13/05/2025 13/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ MINH THẢNH Xã Thanh Hồng
81 H23.25.21-250613-0001 13/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BẨY Xã Thanh Sơn
82 H23.25-250214-0002 14/02/2025 05/05/2025 25/06/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN NGOẠI Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
83 H23.25-250214-0003 14/02/2025 05/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 32 ngày.
PHẠM THỊ NHÀI Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
84 H23.25-250514-0003 14/05/2025 16/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ SÁU Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
85 H23.25-250514-0023 14/05/2025 16/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ ÁNH Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
86 H23.25-250514-0027 14/05/2025 16/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THÉP Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
87 H23.25.24-250414-0003 15/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY DỰ Xã Thanh Xuân
88 H23.25-250415-0009 15/04/2025 04/06/2025 15/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TIÊU THỊ MINH Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
89 H23.25.30-241115-0001 15/11/2024 18/11/2024 21/02/2025
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG Xã Thanh Hải
90 H23.25.21-250516-0005 16/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN HÒA Xã Thanh Sơn
91 H23.25-250516-0023 16/05/2025 05/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM TUẤN LÂM Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
92 H23.25-250117-0001 17/01/2025 20/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HUY HÒA Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
93 H23.25-250317-0023 17/03/2025 22/05/2025 29/06/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
94 H23.25.21-250516-0006 17/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN CHÍNH Xã Thanh Sơn
95 H23.25.24-250611-0001 17/06/2025 17/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN HƯNG Xã Thanh Xuân
96 H23.25.24-250612-0002 17/06/2025 17/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
KHÚC THỊ HỒNG HÀ Xã Thanh Xuân
97 H23.25.24-250610-0001 17/06/2025 18/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI VĂN BÁCH Xã Thanh Xuân
98 H23.25-250418-0010 18/04/2025 18/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN DUYẾN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
99 H23.25.30-250618-0001 18/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HUY Xã Thanh Hải
100 H23.25.30-250618-0002 18/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HUY Xã Thanh Hải
101 H23.25.35-250618-0002 18/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC Xã An Phượng
102 H23.25.17-250617-0003 18/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI CÔNG NGHỆ Thị trấn Thanh Hà
103 H23.25.33-250611-0007 18/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MẠC NGỌC TRUNG Xã Cẩm Việt
104 H23.25.22-250618-0002 18/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ YẾN LINH Xã Thanh Tân
105 H23.25.22-250618-0001 18/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ YẾN LINH Xã Thanh Tân
106 H23.25-241018-0006 18/10/2024 14/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN THẾ Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
107 H23.25-250319-0002 19/03/2025 20/05/2025 15/06/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐẶNG VĂN BẠCH Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
108 H23.25-250319-0004 19/03/2025 04/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
109 H23.25.21-250517-0001 19/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Đoàn Văn sặn Xã Thanh Sơn
110 H23.25.36-250320-0001 20/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TƯỞNG Xã Thanh Quang
111 H23.25.20-250520-0008 20/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ XUÂN TRƯỜNG Xã Hồng Lạc
112 H23.25.17-250121-0002 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Thị trấn Thanh Hà
113 H23.25.17-250121-0003 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THÚY NY Thị trấn Thanh Hà
114 H23.25.17-250121-0004 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN Thị trấn Thanh Hà
115 H23.25.17-250421-0002 21/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUẾ Thị trấn Thanh Hà
116 H23.25.29-250421-0003 21/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG Xã Tân An
117 H23.25.32-250421-0001 21/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN MIÊNG Xã Liên Mạc
118 H23.25.17-250122-0001 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DUY Thị trấn Thanh Hà
119 H23.25.24-250522-0001 22/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
nguyễn thị bé Xã Thanh Xuân
120 H23.25.34-250123-0002 23/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Xã Tân Việt
121 H23.25-250423-0020 23/04/2025 09/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
122 H23.25-250523-0004 23/05/2025 25/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
QUÁCH THỊ CẦN THƠ Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
123 H23.25-250523-0013 23/05/2025 25/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ XUÂN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
124 H23.25-250523-0019 23/05/2025 25/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ CẬY Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
125 H23.25-241223-0015 23/12/2024 10/02/2025 30/06/2025
Trễ hạn 98 ngày.
NGUYỄN VĂN THẢNH Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
126 H23.25-250324-0020 24/03/2025 30/04/2025 27/06/2025
Trễ hạn 41 ngày.
MINH VĂN TÂN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
127 H23.25-250424-0003 24/04/2025 29/05/2025 15/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN TẢO Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
128 H23.25-250424-0004 24/04/2025 29/05/2025 15/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN PHAN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
129 H23.25-250424-0009 24/04/2025 16/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
DƯƠNG ĐỨC CẨM Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
130 H23.25.27-250424-0003 24/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH ĐỨC LONG Xã Vĩnh Cường
131 H23.25-250424-0013 24/04/2025 16/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ ĐAN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
132 H23.25-250424-0019 24/04/2025 20/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
133 H23.25-250425-0003 25/04/2025 20/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
134 H23.25-250425-0011 25/04/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
135 H23.25.30-241225-0001 25/12/2024 25/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙNG Xã Thanh Hải
136 H23.25.30-241225-0002 25/12/2024 26/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 40 ngày.
HOÀNG THỊ LÝ Xã Thanh Hải
137 H23.25-250426-0013 26/04/2025 04/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
ĐỖ ĐẮC SẢN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
138 H23.25.29-250327-0001 27/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI DUY HIỆU Xã Tân An
139 H23.25.20-250528-0001 28/05/2025 29/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN TUẤN Xã Hồng Lạc
140 H23.25-250429-0003 29/04/2025 04/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM THỊ DIỄM Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
141 H23.25-250429-0006 29/04/2025 04/06/2025 28/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM XUÂN SỐ Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
142 H23.25-250429-0011 29/04/2025 04/06/2025 15/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
143 H23.25-250429-0012 29/04/2025 04/06/2025 15/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
144 H23.25.31-250530-0004 30/05/2025 30/05/2025 07/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ ĐỨC THIỆN Xã Thanh An