STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.25-241004-0001 | 04/10/2024 | 06/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯƠNG MAI | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
2 | H23.25-250609-0006 | 09/06/2025 | 23/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN LỢI | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
3 | H23.25-250609-0008 | 09/06/2025 | 23/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ CHƯ | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
4 | H23.25-250609-0010 | 09/06/2025 | 23/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ HỮU KHẢI | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
5 | H23.25-250609-0011 | 09/06/2025 | 23/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TOÁI | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
6 | H23.25-250609-0031 | 09/06/2025 | 23/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HỌA | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
7 | H23.25-250609-0035 | 09/06/2025 | 23/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI NHƯ CẬY | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
8 | H23.25-250609-0036 | 09/06/2025 | 23/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI NHƯ CẬY | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
9 | H23.25-250610-0002 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THẤM | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
10 | H23.25-250610-0003 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUANG TỈU | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
11 | H23.25-250610-0014 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
12 | H23.25-250610-0016 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
13 | H23.25-250610-0017 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XOA | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
14 | H23.25-250411-0010 | 11/04/2025 | 23/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
15 | H23.25-250421-0024 | 21/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH KIÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
16 | H23.25-250523-0002 | 23/05/2025 | 25/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ MƠ | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
17 | H23.25-241023-0013 | 23/10/2024 | 23/11/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐÀO VĂN MẠNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
18 | H23.25-241024-0007 | 24/10/2024 | 24/11/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | LÊ THỊ HIỄN | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
19 | H23.25.35-250101-0001 | 01/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Văn Thành | Xã An Phượng |
20 | H23.25.17-241231-0001 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN MINH TIẾN | Thị trấn Thanh Hà |
21 | H23.25.35-250102-0001 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI LINH | Xã An Phượng |
22 | H23.25-250402-0001 | 02/04/2025 | 22/05/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | PHẠM VĂN TỰ | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
23 | H23.25.29-250602-0001 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM DUY HÙNG | Xã Tân An |
24 | H23.25.30-250403-0003 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐẠT | Xã Thanh Hải |
25 | H23.25.32-250603-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN HIỆU | Xã Liên Mạc |
26 | H23.25.32-250603-0002 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG BẮC | Xã Liên Mạc |
27 | H23.25.21-250603-0002 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG TUYỂN | Xã Thanh Sơn |
28 | H23.25.32-250603-0003 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY QUÝ | Xã Liên Mạc |
29 | H23.25.36-250603-0004 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LẬP | Xã Thanh Quang |
30 | H23.25.36-250603-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TRƯỜNG | Xã Thanh Quang |
31 | H23.25.34-250603-0003 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUÝ LƯỢNG | Xã Tân Việt |
32 | H23.25.15-240702-0017 | 03/07/2024 | 10/02/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | |
33 | H23.25.27-250304-0001 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI DUY CHÍN | Xã Vĩnh Cường |
34 | H23.25.27-250304-0005 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | Xã Vĩnh Cường |
35 | H23.25.33-250404-0003 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN SỸ | Xã Cẩm Việt |
36 | H23.25-250305-0004 | 05/03/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TỊU | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
37 | H23.25-250305-0011 | 05/03/2025 | 12/04/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | PHẠM THỊ MINH | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
38 | H23.25-250305-0012 | 05/03/2025 | 12/04/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | PHẠM THỊ MINH | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
39 | H23.25-250305-0019 | 05/03/2025 | 25/03/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | ĐOÀN THỊ LUY | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
40 | H23.25-250505-0006 | 05/05/2025 | 05/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐỖ THỊ TỈNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
41 | H23.25-250505-0013 | 05/05/2025 | 05/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM TRUNG TIẾN | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
42 | H23.25-250505-0020 | 05/05/2025 | 16/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TOÁN | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
43 | H23.25.15-240705-0002 | 05/07/2024 | 02/08/2024 | 30/04/2025 | Trễ hạn 190 ngày. | LÊ VĂN THẮNG- CẤP MỚI | |
44 | H23.25-241105-0007 | 05/11/2024 | 03/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ SÁNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
45 | H23.25.32-250106-0001 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TIÊU CÔNG HẢI | Xã Liên Mạc |
46 | H23.25.30-250106-0005 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Xã Thanh Hải |
47 | H23.25-250306-0002 | 06/03/2025 | 18/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | DƯƠNG THỊ VI | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
48 | H23.25-250506-0020 | 06/05/2025 | 27/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HUY ĐÍNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
49 | H23.25.24-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | Xã Thanh Xuân |
50 | H23.25.17-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VIỆT ANH | Thị trấn Thanh Hà |
51 | H23.25.17-250306-0012 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ UYÊN NHI | Thị trấn Thanh Hà |
52 | H23.25-250307-0015 | 07/03/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỆU | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
53 | H23.25-250507-0020 | 07/05/2025 | 09/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM ĐÌNH THĂNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
54 | H23.25-250507-0021 | 07/05/2025 | 11/06/2025 | 28/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ ĐẮC QUÝ | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
55 | H23.25-250408-0015 | 08/04/2025 | 28/04/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | TRẦN XUÂN HIỆP | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
56 | H23.25-250508-0001 | 08/05/2025 | 10/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG THỊ ĐÔNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
57 | H23.25-250509-0184 | 09/05/2025 | 11/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ SINH | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
58 | H23.25-250509-0186 | 09/05/2025 | 11/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRỊNH THỊ LÃI | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
59 | H23.25-250410-0018 | 10/04/2025 | 09/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐỖ THỊ NHI | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
60 | H23.25.20-250311-0007 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH HUYỀN | Xã Hồng Lạc |
61 | H23.25.20-250311-0009 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẢNH | Xã Hồng Lạc |
62 | H23.25.20-250311-0012 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HIÊN | Xã Hồng Lạc |
63 | H23.25-250411-0002 | 11/04/2025 | 19/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ QÚY HẢI | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
64 | H23.25.36-250509-0004 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Trọng Dương | Xã Thanh Quang |
65 | H23.25.36-250509-0003 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Trọng Dương | Xã Thanh Quang |
66 | H23.25-250512-0004 | 12/05/2025 | 12/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | DƯƠNG VĂN BẨY | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
67 | H23.25-250512-0006 | 12/05/2025 | 12/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ LEN | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
68 | H23.25.24-250512-0001 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | nguyễn thị nga | Xã Thanh Xuân |
69 | H23.25-250512-0027 | 12/05/2025 | 12/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TUYỂN | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
70 | H23.25-241212-0001 | 12/12/2024 | 25/04/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
71 | H23.25-241212-0002 | 12/12/2024 | 08/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
72 | H23.25-241212-0003 | 12/12/2024 | 26/04/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
73 | H23.25.22-250213-0001 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TƯỜNG | Xã Thanh Tân |
74 | H23.25.22-250213-0002 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG XUÂN HƯNG | Xã Thanh Tân |
75 | H23.25.31-250213-0001 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 16/02/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN XUÂN PHÚ | Xã Thanh An |
76 | H23.25-250313-0004 | 13/03/2025 | 02/04/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | HOÀNG THỊ ĐƯỞNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
77 | H23.25-250313-0006 | 13/03/2025 | 02/04/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TRỊNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
78 | H23.25-250313-0007 | 13/03/2025 | 23/04/2025 | 15/06/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TRỊNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
79 | H23.25-250313-0008 | 13/03/2025 | 23/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ XUÂN HIỀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
80 | H23.25.28-250513-0002 | 13/05/2025 | 13/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ MINH THẢNH | Xã Thanh Hồng |
81 | H23.25.21-250613-0001 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BẨY | Xã Thanh Sơn |
82 | H23.25-250214-0002 | 14/02/2025 | 05/05/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN NGOẠI | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
83 | H23.25-250214-0003 | 14/02/2025 | 05/05/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | PHẠM THỊ NHÀI | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
84 | H23.25-250514-0003 | 14/05/2025 | 16/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ SÁU | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
85 | H23.25-250514-0023 | 14/05/2025 | 16/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ ÁNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
86 | H23.25-250514-0027 | 14/05/2025 | 16/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THÉP | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
87 | H23.25.24-250414-0003 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY DỰ | Xã Thanh Xuân |
88 | H23.25-250415-0009 | 15/04/2025 | 04/06/2025 | 15/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TIÊU THỊ MINH | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
89 | H23.25.30-241115-0001 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | Xã Thanh Hải |
90 | H23.25.21-250516-0005 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN HÒA | Xã Thanh Sơn |
91 | H23.25-250516-0023 | 16/05/2025 | 05/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM TUẤN LÂM | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
92 | H23.25-250117-0001 | 17/01/2025 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HUY HÒA | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
93 | H23.25-250317-0023 | 17/03/2025 | 22/05/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
94 | H23.25.21-250516-0006 | 17/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN CHÍNH | Xã Thanh Sơn |
95 | H23.25.24-250611-0001 | 17/06/2025 | 17/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN HƯNG | Xã Thanh Xuân |
96 | H23.25.24-250612-0002 | 17/06/2025 | 17/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | KHÚC THỊ HỒNG HÀ | Xã Thanh Xuân |
97 | H23.25.24-250610-0001 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI VĂN BÁCH | Xã Thanh Xuân |
98 | H23.25-250418-0010 | 18/04/2025 | 18/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN DUYẾN | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
99 | H23.25.30-250618-0001 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY | Xã Thanh Hải |
100 | H23.25.30-250618-0002 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY | Xã Thanh Hải |
101 | H23.25.35-250618-0002 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐƯỢC | Xã An Phượng |
102 | H23.25.17-250617-0003 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI CÔNG NGHỆ | Thị trấn Thanh Hà |
103 | H23.25.33-250611-0007 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠC NGỌC TRUNG | Xã Cẩm Việt |
104 | H23.25.22-250618-0002 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ YẾN LINH | Xã Thanh Tân |
105 | H23.25.22-250618-0001 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ YẾN LINH | Xã Thanh Tân |
106 | H23.25-241018-0006 | 18/10/2024 | 14/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN THẾ | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
107 | H23.25-250319-0002 | 19/03/2025 | 20/05/2025 | 15/06/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐẶNG VĂN BẠCH | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
108 | H23.25-250319-0004 | 19/03/2025 | 04/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
109 | H23.25.21-250517-0001 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đoàn Văn sặn | Xã Thanh Sơn |
110 | H23.25.36-250320-0001 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TƯỞNG | Xã Thanh Quang |
111 | H23.25.20-250520-0008 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN TRƯỜNG | Xã Hồng Lạc |
112 | H23.25.17-250121-0002 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | Thị trấn Thanh Hà |
113 | H23.25.17-250121-0003 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THÚY NY | Thị trấn Thanh Hà |
114 | H23.25.17-250121-0004 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYỀN | Thị trấn Thanh Hà |
115 | H23.25.17-250421-0002 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUẾ | Thị trấn Thanh Hà |
116 | H23.25.29-250421-0003 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG | Xã Tân An |
117 | H23.25.32-250421-0001 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN MIÊNG | Xã Liên Mạc |
118 | H23.25.17-250122-0001 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY | Thị trấn Thanh Hà |
119 | H23.25.24-250522-0001 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | nguyễn thị bé | Xã Thanh Xuân |
120 | H23.25.34-250123-0002 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Xã Tân Việt |
121 | H23.25-250423-0020 | 23/04/2025 | 09/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
122 | H23.25-250523-0004 | 23/05/2025 | 25/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | QUÁCH THỊ CẦN THƠ | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
123 | H23.25-250523-0013 | 23/05/2025 | 25/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ XUÂN | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
124 | H23.25-250523-0019 | 23/05/2025 | 25/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ CẬY | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
125 | H23.25-241223-0015 | 23/12/2024 | 10/02/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 98 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
126 | H23.25-250324-0020 | 24/03/2025 | 30/04/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | MINH VĂN TÂN | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
127 | H23.25-250424-0003 | 24/04/2025 | 29/05/2025 | 15/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN TẢO | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
128 | H23.25-250424-0004 | 24/04/2025 | 29/05/2025 | 15/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN PHAN | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
129 | H23.25-250424-0009 | 24/04/2025 | 16/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | DƯƠNG ĐỨC CẨM | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
130 | H23.25.27-250424-0003 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH ĐỨC LONG | Xã Vĩnh Cường |
131 | H23.25-250424-0013 | 24/04/2025 | 16/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ ĐAN | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
132 | H23.25-250424-0019 | 24/04/2025 | 20/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
133 | H23.25-250425-0003 | 25/04/2025 | 20/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
134 | H23.25-250425-0011 | 25/04/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
135 | H23.25.30-241225-0001 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG | Xã Thanh Hải |
136 | H23.25.30-241225-0002 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | HOÀNG THỊ LÝ | Xã Thanh Hải |
137 | H23.25-250426-0013 | 26/04/2025 | 04/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐỖ ĐẮC SẢN | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
138 | H23.25.29-250327-0001 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI DUY HIỆU | Xã Tân An |
139 | H23.25.20-250528-0001 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN TUẤN | Xã Hồng Lạc |
140 | H23.25-250429-0003 | 29/04/2025 | 04/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM THỊ DIỄM | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
141 | H23.25-250429-0006 | 29/04/2025 | 04/06/2025 | 28/06/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM XUÂN SỐ | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
142 | H23.25-250429-0011 | 29/04/2025 | 04/06/2025 | 15/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
143 | H23.25-250429-0012 | 29/04/2025 | 04/06/2025 | 15/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
144 | H23.25.31-250530-0004 | 30/05/2025 | 30/05/2025 | 07/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ ĐỨC THIỆN | Xã Thanh An |