STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.25.15-240702-0017 03/07/2024 10/02/2025 30/04/2025
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN
2 H23.25.15-240705-0002 05/07/2024 02/08/2024 30/04/2025
Trễ hạn 190 ngày.
LÊ VĂN THẮNG- CẤP MỚI
3 H23.25-241004-0001 04/10/2024 06/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯƠNG MAI Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
4 H23.25-241018-0006 18/10/2024 14/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN THẾ Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
5 H23.25-241023-0013 23/10/2024 23/11/2024 02/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
ĐÀO VĂN MẠNH Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
6 H23.25-241024-0007 24/10/2024 24/11/2024 02/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ THỊ HIỄN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
7 H23.25-241105-0007 05/11/2024 03/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ SÁNG Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
8 H23.25.30-241115-0001 15/11/2024 18/11/2024 21/02/2025
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG Xã Thanh Hải
9 H23.25-241212-0001 12/12/2024 25/04/2025 22/05/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHĨA Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
10 H23.25-241212-0002 12/12/2024 08/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHĨA Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
11 H23.25-241212-0003 12/12/2024 26/04/2025 22/05/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
12 H23.25.30-241225-0001 25/12/2024 25/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙNG Xã Thanh Hải
13 H23.25.30-241225-0002 25/12/2024 26/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 40 ngày.
HOÀNG THỊ LÝ Xã Thanh Hải
14 H23.25.35-250101-0001 01/01/2025 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Đặng Văn Thành Xã An Phượng
15 H23.25.17-241231-0001 02/01/2025 02/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN MINH TIẾN Thị trấn Thanh Hà
16 H23.25.35-250102-0001 02/01/2025 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI LINH Xã An Phượng
17 H23.25.32-250106-0001 06/01/2025 06/01/2025 17/02/2025
Trễ hạn 30 ngày.
TIÊU CÔNG HẢI Xã Liên Mạc
18 H23.25.30-250106-0005 06/01/2025 07/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Xã Thanh Hải
19 H23.25-250117-0001 17/01/2025 20/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HUY HÒA Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
20 H23.25.17-250121-0002 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Thị trấn Thanh Hà
21 H23.25.17-250121-0003 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THÚY NY Thị trấn Thanh Hà
22 H23.25.17-250121-0004 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN Thị trấn Thanh Hà
23 H23.25.17-250122-0001 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DUY Thị trấn Thanh Hà
24 H23.25.34-250123-0002 23/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Xã Tân Việt
25 H23.25.22-250213-0001 13/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TƯỜNG Xã Thanh Tân
26 H23.25.22-250213-0002 13/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG XUÂN HƯNG Xã Thanh Tân
27 H23.25.31-250213-0001 13/02/2025 14/02/2025 16/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN XUÂN PHÚ Xã Thanh An
28 H23.25.27-250304-0001 04/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI DUY CHÍN Xã Vĩnh Cường
29 H23.25.27-250304-0005 04/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ Xã Vĩnh Cường
30 H23.25-250305-0004 05/03/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TỊU Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
31 H23.25-250305-0011 05/03/2025 12/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM THỊ MINH Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
32 H23.25-250306-0002 06/03/2025 18/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
DƯƠNG THỊ VI Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
33 H23.25.24-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 08/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG Xã Thanh Xuân
34 H23.25.17-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỆT ANH Thị trấn Thanh Hà
35 H23.25.17-250306-0012 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ UYÊN NHI Thị trấn Thanh Hà
36 H23.25-250307-0015 07/03/2025 27/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỆU Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
37 H23.25.20-250311-0007 11/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH HUYỀN Xã Hồng Lạc
38 H23.25.20-250311-0009 11/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẢNH Xã Hồng Lạc
39 H23.25.20-250311-0012 11/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HIÊN Xã Hồng Lạc
40 H23.25-250313-0008 13/03/2025 23/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ XUÂN HIỀN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
41 H23.25.36-250320-0001 20/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TƯỞNG Xã Thanh Quang
42 H23.25.29-250327-0001 27/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI DUY HIỆU Xã Tân An
43 H23.25.30-250403-0003 03/04/2025 03/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐẠT Xã Thanh Hải
44 H23.25.33-250404-0003 04/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN SỸ Xã Cẩm Việt
45 H23.25.24-250414-0003 15/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY DỰ Xã Thanh Xuân
46 H23.25.17-250421-0002 21/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUẾ Thị trấn Thanh Hà
47 H23.25.29-250421-0003 21/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG Xã Tân An
48 H23.25.32-250421-0001 21/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN MIÊNG Xã Liên Mạc
49 H23.25-250421-0024 21/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH KIÊN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
50 H23.25.27-250424-0003 24/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH ĐỨC LONG Xã Vĩnh Cường
51 H23.25.36-250509-0003 12/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Trọng Dương Xã Thanh Quang
52 H23.25.36-250509-0004 12/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Trọng Dương Xã Thanh Quang
53 H23.25.24-250512-0001 12/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
nguyễn thị nga Xã Thanh Xuân
54 H23.25.28-250513-0002 13/05/2025 13/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ MINH THẢNH Xã Thanh Hồng
55 H23.25.21-250516-0005 16/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN HÒA Xã Thanh Sơn
56 H23.25.21-250516-0006 17/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN CHÍNH Xã Thanh Sơn
57 H23.25.21-250517-0001 19/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Đoàn Văn sặn Xã Thanh Sơn
58 H23.25.20-250520-0008 20/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ XUÂN TRƯỜNG Xã Hồng Lạc
59 H23.25.24-250522-0001 22/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
nguyễn thị bé Xã Thanh Xuân
60 H23.25.20-250528-0001 28/05/2025 29/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN TUẤN Xã Hồng Lạc
61 H23.25.29-250602-0001 02/06/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM DUY HÙNG Xã Tân An