STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.30.24-241230-0013 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA | Xã Nghĩa An |
2 | H23.30.35-250113-0020 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO MINH HIẾU | Xã Tân Hương |
3 | H23.30-250116-0004 | 16/01/2025 | 14/02/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM THỊ HÀ | Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang |
4 | H23.30.29-250121-0001 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN TÙNG | Xã Hồng Phong |
5 | H23.30.27-250204-0001 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG HUỆ | Thị trấn Ninh Giang |
6 | H23.30-250205-0002 | 05/02/2025 | 07/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỊNH THÙY TRANG | Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang |
7 | H23.30.22-250304-0001 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUANG HƯNG | Xã Đức Phúc |
8 | H23.30.32-250305-0001 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THẮM | Xã Bình Xuyên |
9 | H23.30-250318-0003 | 18/03/2025 | 21/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang |