STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.30.15-231219-0007 20/12/2023 24/07/2024 04/05/2025
Trễ hạn 198 ngày.
HOÀNG VĂN MUỘN
2 H23.30.15-231228-0006 28/12/2023 30/07/2024 04/05/2025
Trễ hạn 194 ngày.
NGUYỄN VĂN THOẠI
3 H23.30.15-240327-0008 27/03/2024 07/06/2024 04/05/2025
Trễ hạn 231 ngày.
NGUYỄN THỊ HIÊN
4 H23.30.15-240426-0002 04/05/2024 17/05/2024 04/05/2025
Trễ hạn 246 ngày.
NGUYỄN VĂN DĨU
5 H23.30.15-240508-0001 09/05/2024 23/05/2024 04/05/2025
Trễ hạn 242 ngày.
LÊ THỊ KỆ
6 H23.30.15-240513-0002 13/05/2024 10/06/2024 04/05/2025
Trễ hạn 230 ngày.
BÙI ĐÌNH NAM
7 H23.30.15-240521-0005 22/05/2024 05/06/2024 04/05/2025
Trễ hạn 233 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ANH
8 H23.30.15-240521-0004 22/05/2024 05/06/2024 04/05/2025
Trễ hạn 233 ngày.
NGUYỄN VĂN THỦY
9 H23.30.15-240521-0003 22/05/2024 05/06/2024 04/05/2025
Trễ hạn 233 ngày.
ĐOÀN THỊ XANH
10 H23.30.15-240509-0011 04/06/2024 02/07/2024 04/05/2025
Trễ hạn 214 ngày.
ĐỖ THỊ THẮM
11 H23.30.15-240611-0002 11/06/2024 09/07/2024 04/05/2025
Trễ hạn 209 ngày.
PHẠM HỮU TÁM
12 H23.30.15-240611-0003 11/06/2024 09/07/2024 04/05/2025
Trễ hạn 209 ngày.
VŨ VĂN DẬU
13 H23.30.15-240611-0004 11/06/2024 09/07/2024 04/05/2025
Trễ hạn 209 ngày.
PHẠM VĂN DUẨN
14 H23.30.15-240613-0004 13/06/2024 11/07/2024 04/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
HOÀNG VĂN VƯƠNG
15 H23.30.15-240618-0006 28/06/2024 26/07/2024 04/05/2025
Trễ hạn 196 ngày.
VŨ ĐỨC KHỞI
16 H23.30.15-240702-0002 02/07/2024 16/07/2024 04/05/2025
Trễ hạn 204 ngày.
DƯƠNG THỊ OANH
17 H23.30.15-240703-0001 03/07/2024 31/07/2024 04/05/2025
Trễ hạn 193 ngày.
LÊ ĐÌNH NGON
18 H23.30.15-240704-0001 05/07/2024 19/07/2024 04/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH BẮC
19 H23.30.15-240705-0001 05/07/2024 02/08/2024 04/05/2025
Trễ hạn 191 ngày.
TRẦN THỊ NGA
20 H23.30.15-240708-0003 08/07/2024 05/08/2024 04/05/2025
Trễ hạn 190 ngày.
PHẠM VĂN KHIỀU
21 H23.30.15-240708-0004 08/07/2024 05/08/2024 04/05/2025
Trễ hạn 190 ngày.
CHU HỮU THƯƠNG
22 H23.30.15-240529-0002 17/07/2024 14/08/2024 04/05/2025
Trễ hạn 183 ngày.
VŨ VĂN THANH
23 H23.30.15-240715-0005 18/07/2024 01/08/2024 04/05/2025
Trễ hạn 192 ngày.
TRẦN THỊ TẤT
24 H23.30.15-240719-0001 19/07/2024 02/08/2024 04/05/2025
Trễ hạn 191 ngày.
NGUYỄN VĂN SANG
25 H23.30.15-240704-0002 21/07/2024 16/08/2024 04/05/2025
Trễ hạn 181 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÂN
26 H23.30.15-240704-0004 21/07/2024 16/08/2024 04/05/2025
Trễ hạn 181 ngày.
NGUYỄN TRỌNG QUYỀN
27 H23.30.15-240704-0003 21/07/2024 16/08/2024 04/05/2025
Trễ hạn 181 ngày.
NGUYỄN TRỌNG QUYỀN
28 H23.30.15-240722-0002 22/07/2024 19/08/2024 04/05/2025
Trễ hạn 180 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN
29 H23.30.15-240722-0003 22/07/2024 19/08/2024 04/05/2025
Trễ hạn 180 ngày.
PHẠM QUANG THIỀU
30 H23.30.15-240724-0001 24/07/2024 21/08/2024 04/05/2025
Trễ hạn 178 ngày.
ĐỖ VĂN LỘC
31 H23.30.15-240725-0002 25/07/2024 08/08/2024 04/05/2025
Trễ hạn 187 ngày.
BÙI KHẮC CHƯƠNG
32 H23.30.15-240726-0001 26/07/2024 23/08/2024 04/05/2025
Trễ hạn 176 ngày.
VŨ VĂN BÁO
33 H23.30.15-240722-0008 26/07/2024 23/08/2024 04/05/2025
Trễ hạn 176 ngày.
BÙI THỊ LUYẾN
34 H23.30.15-240724-0002 29/07/2024 26/08/2024 04/05/2025
Trễ hạn 175 ngày.
NGUYỄN VĂN BẢO
35 H23.30.15-240729-0001 29/07/2024 26/08/2024 04/05/2025
Trễ hạn 175 ngày.
NGUYỄN THỊ THE
36 H23.30.15-240729-0002 29/07/2024 26/08/2024 04/05/2025
Trễ hạn 175 ngày.
NGUYỄN VĂN PHO
37 H23.30.15-240729-0003 29/07/2024 26/08/2024 04/05/2025
Trễ hạn 175 ngày.
BÙI MINH CÓ
38 H23.30.15-240717-0003 29/07/2024 26/08/2024 04/05/2025
Trễ hạn 175 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐOÀN
39 H23.30.15-240717-0004 29/07/2024 26/08/2024 04/05/2025
Trễ hạn 175 ngày.
NGUYỄN THỊ QUÂN
40 H23.30.15-231025-0006 29/07/2024 26/08/2024 04/05/2025
Trễ hạn 175 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN
41 H23.30.15-240717-0002 29/07/2024 26/08/2024 04/05/2025
Trễ hạn 175 ngày.
VŨ TIẾN BÁCH
42 H23.30.15-240722-0007 30/07/2024 27/08/2024 04/05/2025
Trễ hạn 174 ngày.
PHẠM VĂN HUYNH
43 H23.30.15-240607-0002 31/07/2024 28/08/2024 04/05/2025
Trễ hạn 173 ngày.
ĐẶNG VĂN PHÚ
44 H23.30.15-240731-0001 31/07/2024 28/08/2024 04/05/2025
Trễ hạn 173 ngày.
NGUYỄN THỊ MAY
45 H23.30.15-231026-0010 31/07/2024 28/08/2024 04/05/2025
Trễ hạn 173 ngày.
NGUYỄN THẾ HUY
46 H23.30.15-231026-0012 31/07/2024 28/08/2024 04/05/2025
Trễ hạn 173 ngày.
VŨ VĂN HIỂU
47 H23.30.15-240731-0011 31/07/2024 28/08/2024 04/05/2025
Trễ hạn 173 ngày.
HÀ THỊ LOAN
48 H23.30.15-240731-0015 31/07/2024 28/08/2024 04/05/2025
Trễ hạn 173 ngày.
TRẦN VĂN SƠN
49 H23.30.15-240731-0016 31/07/2024 28/08/2024 04/05/2025
Trễ hạn 173 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH
50 H23.30.15-240814-0001 14/08/2024 28/08/2024 04/05/2025
Trễ hạn 173 ngày.
NGUYỄN THẾ TỨ
51 H23.30.15-240819-0001 19/08/2024 04/09/2024 04/05/2025
Trễ hạn 169 ngày.
PHẠM THỊ CẬN
52 H23.30.15-240822-0001 22/08/2024 09/09/2024 04/05/2025
Trễ hạn 166 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐIỀN
53 H23.30.15-240823-0001 23/08/2024 10/09/2024 04/05/2025
Trễ hạn 165 ngày.
CAO DUY BẰNG (B)
54 H23.30.15-240826-0002 26/08/2024 11/09/2024 04/05/2025
Trễ hạn 164 ngày.
NGUYỄN TIẾN SỸ
55 H23.30.15-240827-0001 27/08/2024 12/09/2024 04/05/2025
Trễ hạn 163 ngày.
NGUYỄN THANH HUYỀN
56 H23.30.15-240829-0001 29/08/2024 16/09/2024 04/05/2025
Trễ hạn 161 ngày.
NGUYỄN CÔNG TRÁNG
57 H23.30.15-240911-0001 11/09/2024 25/09/2024 04/05/2025
Trễ hạn 154 ngày.
NGÔ THỊ QUY
58 H23.30.15-240925-0001 25/09/2024 09/10/2024 04/05/2025
Trễ hạn 144 ngày.
ĐẶNG THỊ VUI
59 H23.30.24-241230-0013 30/12/2024 31/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN KHOA Xã Nghĩa An
60 H23.30.35-250113-0020 13/01/2025 13/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO MINH HIẾU Xã Tân Hương
61 H23.30-250116-0004 16/01/2025 14/02/2025 12/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM THỊ HÀ Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang
62 H23.30.29-250121-0001 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN TÙNG Xã Hồng Phong
63 H23.30-250121-0003 21/01/2025 24/01/2025 08/04/2025
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN HỮU HOÀN Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang
64 H23.30.27-250204-0001 04/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG HUỆ Thị trấn Ninh Giang
65 H23.30-250205-0002 05/02/2025 07/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRỊNH THÙY TRANG Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang
66 H23.30.22-250304-0001 04/03/2025 05/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUANG HƯNG Xã Đức Phúc
67 H23.30.32-250305-0001 05/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THẮM Xã Bình Xuyên
68 H23.30.21-250414-0005 14/04/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HẢI ANH Xã Hưng Long
69 H23.30.37-250422-0003 22/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HẢI Xã Vĩnh Hòa
70 H23.30.31-250428-0001 28/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN ĐỨC Xã Ứng Hoè
71 H23.30.19-250506-0010 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN CÔNG HOÀNG Xã An Đức
72 H23.30.27-250512-0003 12/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN ĐỊNH Thị trấn Ninh Giang
73 H23.30-250515-0027 15/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ VÂN HÒA Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang
74 H23.30-250522-0002 22/05/2025 27/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang
75 H23.30.21-250526-0001 26/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG Xã Hưng Long
76 H23.30.27-250527-0003 27/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ HỮU HIỀN Thị trấn Ninh Giang
77 H23.30.31-250527-0003 27/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TỈNH Xã Ứng Hoè