STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.24-241206-0007 | 06/12/2024 | 03/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN VĂN CHÂN (CẤP LẦN ĐẦU) | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
2 | H23.24-241224-0009 | 24/12/2024 | 03/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | BÙI THỊ HƯƠNG (CẤP LẦN ĐẦU) | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
3 | H23.24.34-250205-0018 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN BIÊN | Xã Kim Liên |
4 | H23.24.18-250107-0009 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | VŨ ĐỨC CHIẾN | Thị trấn Phú Thái |
5 | H23.24.18-241015-0001 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 86 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | Thị trấn Phú Thái |
6 | H23.24.18-250217-0008 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ANH TUẤN | Thị trấn Phú Thái |
7 | H23.24.34-250219-0006 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUANG HÀ | Xã Kim Liên |
8 | H23.24.34-250219-0011 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ LAN | Xã Kim Liên |
9 | H23.24.27-250224-0001 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG HỒNG PHONG | Xã Kim Xuyên |
10 | H23.24.22-240530-0014 | 30/05/2024 | 25/10/2024 | 19/02/2025 | Trễ hạn 82 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÝNH | Xã Kim Tân |