STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.24.22-240530-0014 | 30/05/2024 | 25/10/2024 | 19/02/2025 | Trễ hạn 82 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÝNH | Xã Kim Tân |
2 | H23.24.18-241015-0001 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 86 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | Thị trấn Phú Thái |
3 | H23.24-241206-0007 | 06/12/2024 | 03/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN VĂN CHÂN (CẤP LẦN ĐẦU) | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
4 | H23.24-241223-0016 | 23/12/2024 | 07/03/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | VŨ THỊ DUNG NỘP THAY ĐỖ VĂN BÁCH (CẤP LẦN ĐẦU 02 BỘ) | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
5 | H23.24-241223-0033 | 23/12/2024 | 17/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚ NỘP THAY NGUYỄN VĂN BỒN (CẤP LẦN ĐẦU) | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
6 | H23.24-241224-0009 | 24/12/2024 | 03/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | BÙI THỊ HƯƠNG (CẤP LẦN ĐẦU) | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
7 | H23.24-241224-0036 | 24/12/2024 | 10/03/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN VĂN MẠNH ( CẤP LẦN ĐẦU) | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
8 | H23.24-241227-0002 | 27/12/2024 | 10/04/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ MY CẤP LẦN ĐẦU | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
9 | H23.24-241230-0016 | 30/12/2024 | 14/04/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | VŨ VĂN LÀNH NỘP THAY VŨ VĂN LONG CẤP LẦN ĐẦU | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
10 | H23.24-250106-0013 | 06/01/2025 | 18/04/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐỖ VĂN HẢI CẤP LẦN ĐẦU | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
11 | H23.24-250106-0015 | 06/01/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN NỘP THAY NGUYỄN VĂN BỔNG CẤP LẦN ĐẦU | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
12 | H23.24-250107-0008 | 07/01/2025 | 21/04/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | DƯƠNG THÀNH NAM NỘP THAY TRẦN VĂN ĐỨC CẤP LẦN ĐẦU | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
13 | H23.24-250107-0018 | 07/01/2025 | 21/04/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | DƯƠNG THÀNH NAM NỘP THAY ĐỖ VĂN KIỂM CẤP LẦN ĐẦU | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
14 | H23.24-250107-0019 | 07/01/2025 | 21/04/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | DƯƠNG THÀNH NAM NỘP THAY TRẦN VĂN ĐẠT CẤP LẦN ĐẦU | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
15 | H23.24.18-250107-0009 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | VŨ ĐỨC CHIẾN | Thị trấn Phú Thái |
16 | H23.24-250109-0008 | 09/01/2025 | 18/04/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ THỊ DÁNH CẤP LẦN ĐẦU | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
17 | H23.24-250110-0014 | 10/01/2025 | 18/04/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ LỰU CẤP LẦN ĐẦU | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
18 | H23.24-250114-0022 | 14/01/2025 | 22/04/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÂN NỘP THAY ĐỖ VĂN KHÁNH CẤP LẦN ĐẦU | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
19 | H23.24-250115-0030 | 15/01/2025 | 17/04/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÂN NỘP THAY NGUYỄN THỊ THẮM CẤP LẦN ĐẦU | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
20 | H23.24-250121-0011 | 21/01/2025 | 16/04/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | VŨ THỊ THÌN CẤP LẦN ĐẦU | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
21 | H23.24.34-250205-0018 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN BIÊN | Xã Kim Liên |
22 | H23.24-250211-0012 | 11/02/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TIỆN NỘP THAY BÙI ĐỨC QUANG CẤP LẦN ĐẦU | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
23 | H23.24.18-250217-0008 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ANH TUẤN | Thị trấn Phú Thái |
24 | H23.24.34-250219-0006 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUANG HÀ | Xã Kim Liên |
25 | H23.24.34-250219-0011 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ LAN | Xã Kim Liên |
26 | H23.24.27-250224-0001 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG HỒNG PHONG | Xã Kim Xuyên |
27 | H23.24-250228-0017 | 28/02/2025 | 15/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN RÕ | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
28 | H23.24.33-250304-0004 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Xã Tuấn Việt |
29 | H23.24-250306-0011 | 06/03/2025 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀO DUY TÙNG NỘP THAY NGUYỄN VĂN GIANG | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
30 | H23.24-250306-0012 | 06/03/2025 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀO DUY TÙNG NỘP THAY NGUYỄN THỊ THIỀU | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
31 | H23.24-250311-0010 | 11/03/2025 | 14/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO DUY TÙNG NỘP THAY NGUYỄN ĐỨC TÍN | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
32 | H23.24-250331-0021 | 31/03/2025 | 06/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ THUỴ NỘP THAY NGUYỄN VĂN PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
33 | H23.24-250401-0001 | 01/04/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ỨNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
34 | H23.24.18-250410-0004 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN KHÔI | Thị trấn Phú Thái |
35 | H23.24.34-250416-0004 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN TIẾN | Xã Kim Liên |
36 | H23.24.22-250411-0004 | 17/04/2025 | 22/04/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | HỨA THỊ THÚY | Xã Kim Tân |
37 | H23.24.35-250424-0003 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NGỌC BẰNG | Xã Đồng Cẩm |
38 | H23.24.18-250425-0002 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐẶNG VĂN LONG | Thị trấn Phú Thái |
39 | H23.24.15-250509-0001 | 09/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THĂNG-NT NGUYỄN VĂN DANH-U 116328-742 | |
40 | H23.24.34-250521-0003 | 21/05/2025 | 21/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ OANH | Xã Kim Liên |
41 | H23.24.33-250527-0012 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ BINH CHỦNG | Xã Tuấn Việt |