STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.28.15-240523-0006 | 23/05/2024 | 16/12/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | |
2 | H23.28.19-241225-0027 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ ĐÌNH TỢI | Xã Quang Đức |
3 | H23.28.19-250106-0002 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ TƯƠI | Xã Quang Đức |
4 | H23.28.18-250114-0009 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI XUÂN MINH | Thị trấn Gia Lộc |
5 | H23.28.24-250210-0001 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG HẠNH | Xã Gia Phúc |
6 | H23.28-250219-0002 | 19/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ KIM HUỆ | Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc |
7 | H23.28-250219-0004 | 19/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DUÂN | Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc |
8 | H23.28-250219-0006 | 19/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MAI SÔNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc |
9 | H23.28-250219-0009 | 19/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG XUÂN BÁ | Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc |
10 | H23.28-250211-0010 | 19/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THU THỦY | Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc |
11 | H23.28-250219-0010 | 19/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THÚY | Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc |
12 | H23.28-250219-0011 | 19/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VỊ | Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc |
13 | H23.28-250219-0012 | 19/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ NIÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc |
14 | H23.28-250219-0013 | 19/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc |
15 | H23.28-250219-0014 | 19/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LUYẾN | Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc |
16 | H23.28-250219-0016 | 19/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN THẠO | Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc |
17 | H23.28-250219-0019 | 19/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÃM | Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc |
18 | H23.28-250219-0020 | 19/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc |
19 | H23.28-250219-0021 | 19/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐÌNH THUẦN | Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc |
20 | H23.28.29-250220-0006 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THẠO | Xã Nhật Quang |
21 | H23.28.19-250305-0009 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ QUANG THỨC | Xã Quang Đức |
22 | H23.28.19-250307-0006 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ THỊ KHUYÊN | Xã Quang Đức |
23 | H23.28.31-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM VĂN TUYÊN | Xã Hoàng Diệu |
24 | H23.28.27-250312-0008 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TẤT TÙNG | Xã Yết Kiêu |
25 | H23.28.25-250319-0001 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN PHAO | Xã Lê Lợi |
26 | H23.28.27-250408-0006 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐÌNH HUY | Xã Yết Kiêu |
27 | H23.28-250425-0048 | 25/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc |
28 | H23.28.27-250427-0001 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐĂNG THIẾT | Xã Yết Kiêu |
29 | H23.28.23-250506-0002 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN BẰNG | Xã Phạm Trấn |
30 | H23.28.23-250506-0003 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THU | Xã Phạm Trấn |
31 | H23.28-250526-0019 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc |