STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.21-241224-0010 24/12/2024 08/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
DANG VAN KET Bộ phận TN&TKQ TP Chí Linh
2 H23.21.36-241225-0005 25/12/2024 25/12/2024 17/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỒNG BÁ CƯỜNG Phường Văn Đức
3 H23.21.28-250108-0007 08/01/2025 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN PHONG Phường Cộng Hòa
4 H23.21.31-250113-0004 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN TUẤN Xã Nhân Huệ
5 H23.21.31-250212-0006 12/02/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VÕ Xã Nhân Huệ
6 H23.21.23-250305-0008 05/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ HẰNG Phường Sao Đỏ
7 H23.21.23-250305-0009 05/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ HẰNG Phường Sao Đỏ
8 H23.21.23-250305-0011 05/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ HẰNG Phường Sao Đỏ
9 H23.21.23-250305-0010 05/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ HẰNG Phường Sao Đỏ
10 H23.21.23-250305-0013 05/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ HẰNG Phường Sao Đỏ
11 H23.21.23-250305-0014 05/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ HẰNG Phường Sao Đỏ
12 H23.21.27-250306-0005 06/03/2025 07/03/2025 09/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRƯƠNG MẠNH TẠO Phường Chí Minh
13 H23.21.27-250306-0001 06/03/2025 07/03/2025 09/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN QUỐC VIỆT Phường Chí Minh
14 H23.21.26-250307-0006 07/03/2025 07/03/2025 08/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆP Phường Văn An
15 H23.21.27-250325-0012 25/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẢI Phường Chí Minh
16 H23.21.38-250327-0001 27/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ NGỌC HUYÊN Xã Hoàng Hoa Thám
17 H23.21.23-250327-0004 27/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRUNG HIẾU Phường Sao Đỏ