STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.21-250305-0018 | 05/03/2025 | 20/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN VƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Chí Linh |
2 | H23.21-250305-0019 | 05/03/2025 | 20/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG QUỐC LONG | Bộ phận TN&TKQ TP Chí Linh |
3 | H23.21-241115-0027 | 15/11/2024 | 12/04/2025 | 13/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHƯƠNG VĂN TOẢN | Bộ phận TN&TKQ TP Chí Linh |
4 | H23.21-250318-0004 | 18/03/2025 | 20/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Chí Linh |
5 | H23.21.23-250305-0008 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ HẰNG | Phường Sao Đỏ |
6 | H23.21.23-250305-0009 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ HẰNG | Phường Sao Đỏ |
7 | H23.21.23-250305-0010 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ HẰNG | Phường Sao Đỏ |
8 | H23.21.23-250305-0011 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ HẰNG | Phường Sao Đỏ |
9 | H23.21.23-250305-0013 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ HẰNG | Phường Sao Đỏ |
10 | H23.21.23-250305-0014 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ HẰNG | Phường Sao Đỏ |
11 | H23.21.27-250306-0005 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 09/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRƯƠNG MẠNH TẠO | Phường Chí Minh |
12 | H23.21.27-250306-0001 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 09/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN QUỐC VIỆT | Phường Chí Minh |
13 | H23.21.26-250307-0006 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆP | Phường Văn An |
14 | H23.21.28-250108-0007 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN PHONG | Phường Cộng Hòa |
15 | H23.21.27-250410-0008 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VIÊN | Phường Chí Minh |
16 | H23.21.24-250410-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | Phường Phả Lại |
17 | H23.21.36-250410-0009 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Phường Văn Đức |
18 | H23.21.31-250212-0006 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VÕ | Xã Nhân Huệ |
19 | H23.21.31-250113-0004 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN TUẤN | Xã Nhân Huệ |
20 | H23.21.29-250414-0001 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI HUY HOÀNG | Phường Bến Tắm |
21 | H23.21-241224-0010 | 24/12/2024 | 08/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | DANG VAN KET | Bộ phận TN&TKQ TP Chí Linh |
22 | H23.21.27-250325-0012 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HẢI | Phường Chí Minh |
23 | H23.21.36-241225-0005 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỒNG BÁ CƯỜNG | Phường Văn Đức |
24 | H23.21.38-250327-0001 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ NGỌC HUYÊN | Xã Hoàng Hoa Thám |
25 | H23.21.23-250327-0004 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG HIẾU | Phường Sao Đỏ |