STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.26.26-241224-0005 25/12/2024 25/12/2024 21/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM VĂN HƯNG Xã Cẩm Văn
2 H23.26.26-250124-0001 05/02/2025 05/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH Xã Cẩm Văn
3 H23.26.21-250206-0002 06/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NGOAN Xã Cẩm Đoài
4 H23.26.31-250214-0005 14/02/2025 14/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM ĐẠI LƯỢNG Xã Ngọc Liên
5 H23.26.30-250220-0002 20/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ XUÂN TRƯỜNG Xã Lương Điền
6 H23.26.25-250307-0004 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC Xã Phúc Điền
7 H23.26.26-250306-0007 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY Xã Cẩm Văn
8 H23.26.25-250307-0012 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐỨC HUY Xã Phúc Điền
9 H23.26.30-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG BÁ LUÂN Xã Lương Điền
10 H23.26.24-250306-0002 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN LỊCH Xã Cẩm Hưng
11 H23.26-250311-0015 11/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ GIÁM Bộ phận TN&TKQ huyện Cẩm Giàng
12 H23.26.21-250325-0004 25/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠM Xã Cẩm Đoài
13 H23.26.24-250327-0003 27/03/2025 27/03/2025 29/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ BẰNG Xã Cẩm Hưng
14 H23.26.24-250327-0005 28/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THÚY Xã Cẩm Hưng