STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.26.26-250124-0001 05/02/2025 05/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH Xã Cẩm Văn
2 H23.26.21-250206-0002 06/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NGOAN Xã Cẩm Đoài
3 H23.26.31-250214-0005 14/02/2025 14/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM ĐẠI LƯỢNG Xã Ngọc Liên
4 H23.26.30-250220-0002 20/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ XUÂN TRƯỜNG Xã Lương Điền
5 H23.26.26-241224-0005 25/12/2024 25/12/2024 21/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM VĂN HƯNG Xã Cẩm Văn