STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.26.21-250401-0001 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH THỊ DIỆU LY | Xã Cẩm Đoài |
2 | H23.26.24-250328-0013 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | Xã Cẩm Hưng |
3 | H23.26.24-250402-0001 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | Xã Cẩm Hưng |
4 | H23.26.24-250403-0001 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN BÊ | Xã Cẩm Hưng |
5 | H23.26.24-250402-0007 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM ĐÌNH THUẦN | Xã Cẩm Hưng |
6 | H23.26.24-250402-0006 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO TIẾN HƯỚNG | Xã Cẩm Hưng |
7 | H23.26.26-250124-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH | Xã Cẩm Văn |
8 | H23.26.21-250206-0002 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NGOAN | Xã Cẩm Đoài |
9 | H23.26.25-250307-0004 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC | Xã Phúc Điền |
10 | H23.26.26-250306-0007 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | Xã Cẩm Văn |
11 | H23.26.25-250307-0012 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐỨC HUY | Xã Phúc Điền |
12 | H23.26.30-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG BÁ LUÂN | Xã Lương Điền |
13 | H23.26.24-250306-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LỊCH | Xã Cẩm Hưng |
14 | H23.26.31-250408-0003 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Xã Ngọc Liên |
15 | H23.26.24-250404-0003 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỢP TOÀN | Xã Cẩm Hưng |
16 | H23.26-250311-0015 | 11/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ GIÁM | Bộ phận TN&TKQ huyện Cẩm Giàng |
17 | H23.26.31-250214-0005 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 15/02/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM ĐẠI LƯỢNG | Xã Ngọc Liên |
18 | H23.26.30-250220-0002 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN TRƯỜNG | Xã Lương Điền |
19 | H23.26.24-250225-0012 | 25/02/2025 | 27/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN THĂNG | Xã Cẩm Hưng |
20 | H23.26.21-250325-0004 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠM | Xã Cẩm Đoài |
21 | H23.26.26-241224-0005 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM VĂN HƯNG | Xã Cẩm Văn |
22 | H23.26.24-250226-0006 | 26/02/2025 | 28/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ BẨY | Xã Cẩm Hưng |
23 | H23.26.24-250226-0005 | 26/02/2025 | 28/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | KIM NGỌC QUYỀN (NGUYỄN THỊ YẾN) | Xã Cẩm Hưng |
24 | H23.26.24-250226-0004 | 26/02/2025 | 28/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NGỌC SƠN (NGUYỄN HẢI PHÓNG) | Xã Cẩm Hưng |
25 | H23.26.24-250226-0002 | 26/02/2025 | 28/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIỀU (PHÙNG THỊ SẮN) | Xã Cẩm Hưng |
26 | H23.26.24-250226-0001 | 26/02/2025 | 28/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ SẮT (HOÀNG VĂN LIỆU) | Xã Cẩm Hưng |
27 | H23.26.24-250327-0003 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 29/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ BẰNG | Xã Cẩm Hưng |
28 | H23.26.24-250327-0005 | 28/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THÚY | Xã Cẩm Hưng |