STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.27-241010-0010 | 10/10/2024 | 25/03/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ HUY VANG (VŨ THỊ LIÊN) | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
2 | H23.27.21-241223-0001 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG | Xã Long Xuyên |
3 | H23.27.31-250113-0008 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SINH | Xã Thái Hòa |
4 | H23.27.21-250121-0002 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NGOAN | Xã Long Xuyên |
5 | H23.27.26-250204-0011 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG | Xã Thúc Kháng |
6 | H23.27.26-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN HOAN | Xã Thúc Kháng |
7 | H23.27.18-250205-0001 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | Thị Trấn Kẻ Sặt |
8 | H23.27.25-250210-0011 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | Xã Cổ Bì |
9 | H23.27.21-250212-0004 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN CƯỜNG | Xã Long Xuyên |
10 | H23.27.21-250212-0003 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN SƠN | Xã Long Xuyên |
11 | H23.27.21-250212-0001 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HUY VIỆT | Xã Long Xuyên |
12 | H23.27.21-250210-0001 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH TUYẾN | Xã Long Xuyên |
13 | H23.27.19-250221-0006 | 21/02/2025 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỆU | Xã Vĩnh Hồng |
14 | H23.27.23-250306-0012 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THUYẾT | Xã Hồng Khê |
15 | H23.27.30-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN VŨ | Xã Thái Dương |
16 | H23.27.30-250307-0003 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THINH | Xã Thái Dương |
17 | H23.27.31-250317-0002 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NHỮ VĂN KHÁI | Xã Thái Hòa |
18 | H23.27.18-250324-0009 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THÁI HIỆP | Thị Trấn Kẻ Sặt |
19 | H23.27-250326-0010 | 27/03/2025 | 01/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HỮU PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
20 | H23.27-250326-0008 | 27/03/2025 | 01/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HỮU PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
21 | H23.27-250326-0011 | 27/03/2025 | 01/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HỮU PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
22 | H23.27-250328-0008 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỮU PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
23 | H23.27-250328-0007 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỮU PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
24 | H23.27-250328-0006 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỮU PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
25 | H23.27-250328-0009 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỮU PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
26 | H23.27-250328-0017 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỮU PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
27 | H23.27-250328-0018 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỮU PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
28 | H23.27-250328-0021 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỮU PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
29 | H23.27.29-250410-0009 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | AN THỊ GIANG | Xã Thái Minh |