STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.27.24-241210-0024 | 10/12/2024 | 03/07/2025 | 04/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH QUẬN | Xã Nhân Quyền |
2 | H23.27.14-240129-0004 | 30/01/2024 | 13/06/2025 | 15/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | DƯƠNG THÀNH NAM | |
3 | H23.27.22-250602-0001 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LOAN | Xã Tân Việt |
4 | H23.27.29-250603-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỆP | Xã Thái Minh |
5 | H23.27.18-250603-0007 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THU HUYỀN | Thị Trấn Kẻ Sặt |
6 | H23.27.18-250603-0013 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ THẮNG | Thị Trấn Kẻ Sặt |
7 | H23.27.32-250603-0003 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN CƯỜNG | Xã Bình Xuyên |
8 | H23.27.19-250603-0005 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ ĐỨC CHIẾN | Xã Vĩnh Hồng |
9 | H23.27.26-250603-0002 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LUYỆN | Xã Thúc Kháng |
10 | H23.27.32-250603-0008 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC QUÂN | Xã Bình Xuyên |
11 | H23.27.26-250204-0011 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG | Xã Thúc Kháng |
12 | H23.27.26-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN HOAN | Xã Thúc Kháng |
13 | H23.27.18-250205-0001 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | Thị Trấn Kẻ Sặt |
14 | H23.27.21-250505-0010 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN KHƯƠNG | Xã Long Xuyên |
15 | H23.27.30-250605-0001 | 05/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | Xã Thái Dương |
16 | H23.27-250605-0004 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TUYẾT NHUNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
17 | H23.27.19-250506-0011 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | Xã Vĩnh Hồng |
18 | H23.27.23-250306-0012 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THUYẾT | Xã Hồng Khê |
19 | H23.27.30-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN VŨ | Xã Thái Dương |
20 | H23.27.30-250307-0003 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THINH | Xã Thái Dương |
21 | H23.27-250507-0014 | 07/05/2025 | 12/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THỊ THÊM | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
22 | H23.27-250507-0015 | 07/05/2025 | 12/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐOÀN QUANG SÁU | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
23 | H23.27-250507-0017 | 07/05/2025 | 12/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐOÀN QUANG ĐỘNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
24 | H23.27-250507-0018 | 07/05/2025 | 12/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THỊ THÚY | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
25 | H23.27.25-250210-0011 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | Xã Cổ Bì |
26 | H23.27.29-250410-0009 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | AN THỊ GIANG | Xã Thái Minh |
27 | H23.27.19-250609-0009 | 10/06/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN HIẾU | Xã Vĩnh Hồng |
28 | H23.27-241010-0010 | 10/10/2024 | 25/03/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ HUY VANG (VŨ THỊ LIÊN) | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
29 | H23.27.19-250611-0007 | 12/06/2025 | 12/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN NHÂN | Xã Vĩnh Hồng |
30 | H23.27.24-250612-0002 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | Xã Nhân Quyền |
31 | H23.27.24-250612-0003 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | Xã Nhân Quyền |
32 | H23.27.24-250612-0004 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THẾ TÚ | Xã Nhân Quyền |
33 | H23.27.24-250612-0005 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ HIÊN | Xã Nhân Quyền |
34 | H23.27.24-250612-0006 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ HIÊN | Xã Nhân Quyền |
35 | H23.27.24-250612-0007 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ HIÊN | Xã Nhân Quyền |
36 | H23.27.24-250612-0008 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | Xã Nhân Quyền |
37 | H23.27.24-250612-0009 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ SEN | Xã Nhân Quyền |
38 | H23.27.24-250612-0010 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ SEN | Xã Nhân Quyền |
39 | H23.27.25-250612-0004 | 12/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ OANH | Xã Cổ Bì |
40 | H23.27-241212-0010 | 12/12/2024 | 17/03/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN TRUNG DŨNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
41 | H23.27.31-250113-0008 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SINH | Xã Thái Hòa |
42 | H23.27.19-250613-0003 | 13/06/2025 | 13/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ LỆ UYÊN | Xã Vĩnh Hồng |
43 | H23.27.21-250513-0005 | 14/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ BÁ THANH | Xã Long Xuyên |
44 | H23.27.19-250515-0001 | 15/05/2025 | 15/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ ĐỨC HUY | Xã Vĩnh Hồng |
45 | H23.27.19-250515-0002 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TẤT TRIỆU | Xã Vĩnh Hồng |
46 | H23.27-250416-0004 | 16/04/2025 | 08/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THẾ VỮNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
47 | H23.27.19-250616-0002 | 16/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Xã Vĩnh Hồng |
48 | H23.27.31-250317-0002 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NHỮ VĂN KHÁI | Xã Thái Hòa |
49 | H23.27.25-250617-0006 | 17/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN THIỆT | Xã Cổ Bì |
50 | H23.27-241217-0013 | 17/12/2024 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BAN | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
51 | H23.27.25-250618-0001 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐỨC THUẤN | Xã Cổ Bì |
52 | H23.27.21-250212-0004 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN CƯỜNG | Xã Long Xuyên |
53 | H23.27.21-250212-0003 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN SƠN | Xã Long Xuyên |
54 | H23.27.21-250212-0001 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HUY VIỆT | Xã Long Xuyên |
55 | H23.27.21-250210-0001 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH TUYẾN | Xã Long Xuyên |
56 | H23.27.19-250619-0006 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HIỀN | Xã Vĩnh Hồng |
57 | H23.27.22-250605-0001 | 19/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TOÀN | Xã Tân Việt |
58 | H23.27.18-241119-0020 | 19/11/2024 | 01/07/2025 | 04/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM TUẤN NINH | Thị Trấn Kẻ Sặt |
59 | H23.27-250520-0032 | 20/05/2025 | 09/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM ĐÌNH OANH | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
60 | H23.27.19-250620-0001 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU QUANG TẦM | Xã Vĩnh Hồng |
61 | H23.27.21-250121-0002 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NGOAN | Xã Long Xuyên |
62 | H23.27.19-250221-0006 | 21/02/2025 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỆU | Xã Vĩnh Hồng |
63 | H23.27.21-250521-0005 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | Xã Long Xuyên |
64 | H23.27.21-250521-0006 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | Xã Long Xuyên |
65 | H23.27.21-250521-0007 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HƯNG | Xã Long Xuyên |
66 | H23.27.21-250521-0009 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ DUNG | Xã Long Xuyên |
67 | H23.27.21-250521-0010 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG KHÁNH | Xã Long Xuyên |
68 | H23.27.21-250521-0011 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ LAN | Xã Long Xuyên |
69 | H23.27.21-250521-0012 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ VIỆT HÀ | Xã Long Xuyên |
70 | H23.27.21-250521-0013 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | Xã Long Xuyên |
71 | H23.27-250521-0021 | 21/05/2025 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ YẾN | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
72 | H23.27.19-250522-0001 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI KIM NGỌC LOAN | Xã Vĩnh Hồng |
73 | H23.27.19-250623-0001 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MÂY | Xã Vĩnh Hồng |
74 | H23.27.18-250324-0023 | 24/03/2025 | 20/04/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | CAO THỊ KIM OANH | Thị Trấn Kẻ Sặt |
75 | H23.27-250424-0016 | 25/04/2025 | 25/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG MỚI SNC VIỆT NAM | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
76 | H23.27.25-250526-0003 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TÔN | Xã Cổ Bì |
77 | H23.27.19-250526-0002 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ THÚY ÁNH | Xã Vĩnh Hồng |
78 | H23.27.19-250526-0006 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN LỘC | Xã Vĩnh Hồng |
79 | H23.27-250327-0005 | 27/03/2025 | 13/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ HUY MÃO | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
80 | H23.27.25-250527-0006 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN BÁ DUY | Xã Cổ Bì |
81 | H23.27.19-250528-0008 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THÀNH ĐẠT | Xã Vĩnh Hồng |
82 | H23.27.32-250429-0008 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN LUÂN | Xã Bình Xuyên |
83 | H23.27.21-241223-0001 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG | Xã Long Xuyên |