STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.27.26-250204-0011 04/02/2025 05/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Xã Thúc Kháng
2 H23.27.26-250205-0001 05/02/2025 05/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN HOAN Xã Thúc Kháng
3 H23.27.18-250205-0001 05/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN Thị Trấn Kẻ Sặt
4 H23.27.25-250210-0011 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG Xã Cổ Bì
5 H23.27.31-250113-0008 13/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SINH Xã Thái Hòa
6 H23.27.21-250212-0004 19/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ XUÂN CƯỜNG Xã Long Xuyên
7 H23.27.21-250212-0003 19/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN SƠN Xã Long Xuyên
8 H23.27.21-250212-0001 19/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HUY VIỆT Xã Long Xuyên
9 H23.27.21-250210-0001 19/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐÌNH TUYẾN Xã Long Xuyên
10 H23.27.21-250121-0002 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NGOAN Xã Long Xuyên
11 H23.27.21-241223-0001 31/12/2024 31/12/2024 01/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG Xã Long Xuyên