STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.20-250401-0008 | 01/04/2025 | 19/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CẤN THỊ XUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
2 | H23.20-250401-0064 | 01/04/2025 | 19/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN XUÂN MAI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
3 | H23.20-250401-0074 | 01/04/2025 | 19/04/2025 | 20/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HUY HƯNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
4 | H23.20-250401-0076 | 01/04/2025 | 19/04/2025 | 20/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
5 | H23.20-250401-0075 | 01/04/2025 | 19/04/2025 | 20/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
6 | H23.20-250401-0069 | 01/04/2025 | 19/04/2025 | 20/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
7 | H23.20-250401-0065 | 01/04/2025 | 19/04/2025 | 20/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
8 | H23.20-250402-0013 | 02/04/2025 | 20/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC TÂM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
9 | H23.20-250402-0035 | 02/04/2025 | 20/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CAO HÙNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
10 | H23.20-250402-0052 | 02/04/2025 | 20/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ OANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
11 | H23.20-250402-0053 | 02/04/2025 | 20/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
12 | H23.20-250402-0060 | 02/04/2025 | 20/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH TÚ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
13 | H23.20-241002-0012 | 02/10/2024 | 02/12/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 91 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUYÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
14 | H23.20-250103-0066 | 03/01/2025 | 12/02/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
15 | H23.20-250103-0073 | 03/01/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG THỊ HƠN ĐIỆN THOẠI 0862523735 | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
16 | H23.20-250303-0019 | 03/03/2025 | 03/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN BÓNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
17 | H23.20-250303-0041 | 03/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN NAM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
18 | H23.20-240703-0046 | 03/07/2024 | 12/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 126 ngày. | LƯƠNG NGỌC THẮNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
19 | H23.20-241203-0028 | 03/12/2024 | 12/01/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN XUÂN NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
20 | H23.20-250204-0019 | 04/02/2025 | 13/03/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | PHẠM TUYẾT MINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
21 | H23.20-250304-0040 | 04/03/2025 | 15/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN ĐÃNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
22 | H23.20-241004-0030 | 04/10/2024 | 17/02/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | PHẠM VĂN VĨNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
23 | H23.20-250205-0018 | 05/02/2025 | 14/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH LÂM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
24 | H23.20-250206-0037 | 06/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
25 | H23.20.18-250306-0001 | 06/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG THỊ DÙ | |
26 | H23.20-250207-0017 | 07/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THIÊM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
27 | H23.20-250207-0019 | 07/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THIÊM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
28 | H23.20.18-240708-0004 | 08/07/2024 | 11/09/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 86 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHINH | |
29 | H23.20-241108-0001 | 08/11/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TÌNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
30 | H23.20-250109-0004 | 09/01/2025 | 18/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG VĂN PHONG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
31 | H23.20-241009-0030 | 09/10/2024 | 16/01/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN HUY TƯỞNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
32 | H23.20-250110-0022 | 10/01/2025 | 12/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ ĐÌNH SOÁI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
33 | H23.20-250210-0016 | 10/02/2025 | 02/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN VƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
34 | H23.20-250310-0010 | 10/03/2025 | 30/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN PHẬN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
35 | H23.20-240710-0048 | 10/07/2024 | 19/08/2024 | 14/03/2025 | Trễ hạn 147 ngày. | ĐẶNG THỊ XUYẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
36 | H23.20-241210-0014 | 10/12/2024 | 22/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | TRẦN THỊ VUI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
37 | H23.20-241210-0017 | 10/12/2024 | 16/01/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ LẠCH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
38 | H23.20-250311-0012 | 11/03/2025 | 07/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN HẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
39 | H23.20-250312-0010 | 12/03/2025 | 13/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ VĂN THẮNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
40 | H23.20-250312-0026 | 12/03/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HẢI HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
41 | H23.20-241212-0007 | 12/12/2024 | 21/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | NGHIÊM THỊ CHI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
42 | H23.20-250113-0019 | 13/01/2025 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ VUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
43 | H23.20-250113-0033 | 13/01/2025 | 10/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ GÁI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
44 | H23.20-250313-0002 | 13/03/2025 | 09/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN HẬU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
45 | H23.20.38-241111-0010 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ XUÂN ĐIỆP | Phường Tân Hưng |
46 | H23.20.38-241108-0022 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | MAI THỊ THẢO | Phường Tân Hưng |
47 | H23.20.38-241108-0021 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ THỊ HUÊ | Phường Tân Hưng |
48 | H23.20.38-241108-0020 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ VĂN NGOẠI | Phường Tân Hưng |
49 | H23.20.38-241108-0019 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ THỊ HƯƠNG | Phường Tân Hưng |
50 | H23.20.38-241108-0018 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ VĂN HOA | Phường Tân Hưng |
51 | H23.20.38-241108-0017 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ VĂN TOÁN - TUYÊN | Phường Tân Hưng |
52 | H23.20.38-241108-0016 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỘ - NỮ | Phường Tân Hưng |
53 | H23.20.38-241108-0015 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ XUÂN QUÂN | Phường Tân Hưng |
54 | H23.20.38-241108-0014 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | MAI THỊ THỌ | Phường Tân Hưng |
55 | H23.20.38-241108-0012 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ VĂN DUẬT | Phường Tân Hưng |
56 | H23.20.38-241108-0011 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ VĂN NGỢI | Phường Tân Hưng |
57 | H23.20.38-241108-0009 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÁI | Phường Tân Hưng |
58 | H23.20.38-241108-0008 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | PHAN NGỌC TIẾP | Phường Tân Hưng |
59 | H23.20.38-241108-0007 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN VĂN BẰNG | Phường Tân Hưng |
60 | H23.20-241113-0023 | 13/11/2024 | 16/12/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | TRỊNH THỊ TẢO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
61 | H23.20-250314-0007 | 14/03/2025 | 06/04/2025 | 07/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
62 | H23.20-241014-0029 | 14/10/2024 | 22/11/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VĂN CẨN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
63 | H23.20-241014-0053 | 14/10/2024 | 04/03/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | HOÀNG VĂN VỊ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
64 | H23.20-241114-0035 | 14/11/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
65 | H23.20-250115-0009 | 15/01/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGHIÊM VIẾT THỊNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
66 | H23.20-250115-0011 | 15/01/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
67 | H23.20-250115-0020 | 15/01/2025 | 24/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
68 | H23.20-240715-0012 | 15/07/2024 | 22/08/2024 | 14/03/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | VŨ ĐÌNH HUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
69 | H23.20-240715-0015 | 15/07/2024 | 22/08/2024 | 14/03/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | BÙI THỊ HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
70 | H23.20-240715-0035 | 15/07/2024 | 22/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 118 ngày. | ĐINH VĂN KHIÊM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
71 | H23.20-240715-0050 | 15/07/2024 | 22/08/2024 | 12/02/2025 | Trễ hạn 122 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
72 | H23.20-241115-0009 | 15/11/2024 | 20/01/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN VĂN MẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
73 | H23.20-241115-0017 | 15/11/2024 | 20/12/2024 | 12/04/2025 | Trễ hạn 79 ngày. | NGUYỄN HOÀNG SƠN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
74 | H23.20-241016-0004 | 16/10/2024 | 10/02/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | CAO VĂN NHƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
75 | H23.20-241016-0018 | 16/10/2024 | 15/01/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN TIẾN HƯNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
76 | H23.20-241216-0034 | 16/12/2024 | 05/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ GIA NGUYỆN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
77 | H23.20-250117-0040 | 17/01/2025 | 24/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ DƯ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
78 | H23.20-250117-0045 | 17/01/2025 | 22/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN VŨ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
79 | H23.20-250117-0049 | 17/01/2025 | 22/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN VŨ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
80 | H23.20-250217-0074 | 17/02/2025 | 20/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
81 | H23.20-250317-0079 | 17/03/2025 | 18/04/2025 | 20/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
82 | H23.20-240717-0048 | 17/07/2024 | 26/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 116 ngày. | VŨ THỊ THUÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
83 | H23.20-241017-0013 | 17/10/2024 | 13/01/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | VŨ THỊ LÝ (XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỪA KẾ) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
84 | H23.20-241017-0016 | 17/10/2024 | 19/01/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THẾ LÂM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
85 | H23.20-241017-0026 | 17/10/2024 | 16/01/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN CAO ĐẰNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
86 | H23.20-250218-0008 | 18/02/2025 | 03/04/2025 | 07/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THAO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
87 | H23.20-240718-0012 | 18/07/2024 | 27/08/2024 | 18/02/2025 | Trễ hạn 123 ngày. | TRẦN TRUNG HIỂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
88 | H23.20-240718-0023 | 18/07/2024 | 27/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 115 ngày. | ĐẶNG VĂN CỐI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
89 | H23.20-240718-0026 | 18/07/2024 | 27/08/2024 | 03/04/2025 | Trễ hạn 155 ngày. | PHẠM THỊ ĐẬU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
90 | H23.20-241218-0001 | 18/12/2024 | 07/01/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN XUÂN HUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
91 | H23.20-240719-0012 | 19/07/2024 | 28/08/2024 | 20/03/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | BÙI VĂN NỘI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
92 | H23.20-240719-0013 | 19/07/2024 | 28/08/2024 | 20/03/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | BÙI VĂN NỘI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
93 | H23.20-240719-0024 | 19/07/2024 | 28/08/2024 | 25/03/2025 | Trễ hạn 147 ngày. | ĐINH THỊ MINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
94 | H23.20-240719-0043 | 19/07/2024 | 28/08/2024 | 14/03/2025 | Trễ hạn 140 ngày. | ĐỖ DUY THỪA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
95 | H23.20-250120-0015 | 20/01/2025 | 27/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI QUÝ KHỞI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
96 | H23.20-250120-0050 | 20/01/2025 | 20/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGHIÊM VIẾT NGẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
97 | H23.20-250221-0018 | 21/02/2025 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DIÊM CÔNG ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
98 | H23.20-250221-0023 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ BÉ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
99 | H23.20-250221-0024 | 21/02/2025 | 18/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG THỊ THU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
100 | H23.20-241021-0036 | 21/10/2024 | 13/02/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | DƯƠNG ĐỨC HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
101 | H23.20-241121-0017 | 21/11/2024 | 24/12/2024 | 02/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
102 | H23.20-250122-0028 | 22/01/2025 | 01/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ NỨC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
103 | H23.20-240722-0001 | 22/07/2024 | 29/08/2024 | 24/02/2025 | Trễ hạn 125 ngày. | HOÀNG MẠNH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
104 | H23.20-240722-0008 | 22/07/2024 | 29/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 113 ngày. | BÙI PHƯƠNG TRÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
105 | H23.20-240722-0018 | 22/07/2024 | 29/08/2024 | 14/03/2025 | Trễ hạn 139 ngày. | ĐINH THỊ CHẮC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
106 | H23.20-240722-0020 | 22/07/2024 | 29/08/2024 | 25/02/2025 | Trễ hạn 126 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
107 | H23.20-240722-0031 | 22/07/2024 | 29/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 113 ngày. | TĂNG VĂN PHỖNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
108 | H23.20-241022-0007 | 22/10/2024 | 07/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐINH VĂN CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
109 | H23.20-241022-0010 | 22/10/2024 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH VĂN CƯỜNG (NGHIÊM THỊ THỬ)- XÁC NHẬN ĐỦ ĐK | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
110 | H23.20-241022-0015 | 22/10/2024 | 08/02/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐINH THỊ BIỂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
111 | H23.20-241022-0028 | 22/10/2024 | 25/11/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 97 ngày. | HOÀNG VĂN ĐÔNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
112 | H23.20-241122-0018 | 22/11/2024 | 25/12/2024 | 26/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | PHẠM THỊ NHUẬN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
113 | H23.20-250123-0010 | 23/01/2025 | 04/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ HUÊ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
114 | H23.20-250123-0024 | 23/01/2025 | 01/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG THỊ NỤ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
115 | H23.20-240723-0050 | 23/07/2024 | 30/08/2024 | 27/03/2025 | Trễ hạn 147 ngày. | ĐỖ VĂN DIỄN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
116 | H23.20-240723-0051 | 23/07/2024 | 30/08/2024 | 27/03/2025 | Trễ hạn 147 ngày. | ĐỖ VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
117 | H23.20-240723-0053 | 23/07/2024 | 30/08/2024 | 25/02/2025 | Trễ hạn 125 ngày. | PHẠM THỊ THUỲ DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
118 | H23.20-241023-0028 | 23/10/2024 | 24/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
119 | H23.20-241223-0030 | 23/12/2024 | 03/02/2025 | 07/04/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN QUANG TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
120 | H23.20-250124-0009 | 24/01/2025 | 11/03/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGHIÊM THỊ HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
121 | H23.20-250324-0065 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH NĂM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
122 | H23.20-250324-0066 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH NĂM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
123 | H23.20-250324-0075 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH DUY ĐẶNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
124 | H23.20-240724-0005 | 24/07/2024 | 04/09/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 111 ngày. | LÊ QUỐC KHUÊ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
125 | H23.20-240724-0009 | 24/07/2024 | 04/09/2024 | 26/03/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | PHẠM VĂN PHÚC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
126 | H23.20-240724-0018 | 24/07/2024 | 04/09/2024 | 25/03/2025 | Trễ hạn 143 ngày. | TRẦN TUỆ TĨNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
127 | H23.20-240724-0021 | 24/07/2024 | 04/09/2024 | 03/04/2025 | Trễ hạn 150 ngày. | TRẦN THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
128 | H23.20-240724-0023 | 24/07/2024 | 04/09/2024 | 25/03/2025 | Trễ hạn 143 ngày. | TRẦN THỊ NHÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
129 | H23.20-240724-0031 | 24/07/2024 | 04/09/2024 | 27/03/2025 | Trễ hạn 145 ngày. | LƯƠNG THỊ NGỌC GIANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
130 | H23.20-240724-0039 | 24/07/2024 | 31/10/2024 | 11/02/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
131 | H23.20-241024-0008 | 24/10/2024 | 11/02/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | ĐINH THỊ HIỆP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
132 | H23.20-241224-0013 | 24/12/2024 | 04/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | CHU VĂN NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
133 | H23.20-241224-0015 | 24/12/2024 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN THÉP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
134 | H23.20-250225-0054 | 25/02/2025 | 03/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN THƠM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
135 | H23.20-250325-0002 | 25/03/2025 | 12/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ ĐỨC TRUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
136 | H23.20-250325-0017 | 25/03/2025 | 12/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN QUYẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
137 | H23.20-250325-0033 | 25/03/2025 | 12/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN LUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
138 | H23.20-250325-0043 | 25/03/2025 | 12/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
139 | H23.20-250325-0059 | 25/03/2025 | 12/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THU THÚY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
140 | H23.20-250325-0063 | 25/03/2025 | 12/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÁT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
141 | H23.20-250325-0082 | 25/03/2025 | 12/04/2025 | 13/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGHIÊM THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
142 | H23.20-250325-0084 | 25/03/2025 | 12/04/2025 | 13/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGHIÊM THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
143 | H23.20-250325-0087 | 25/03/2025 | 12/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN LIỄN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
144 | H23.20-250325-0089 | 25/03/2025 | 12/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐÌNH DŨNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
145 | H23.20-240725-0003 | 25/07/2024 | 05/09/2024 | 25/03/2025 | Trễ hạn 142 ngày. | TRẦN THỊ DUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
146 | H23.20-240725-0006 | 25/07/2024 | 05/09/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 95 ngày. | LÊ VĂN GIANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
147 | H23.20-240725-0009 | 25/07/2024 | 05/09/2024 | 18/03/2025 | Trễ hạn 137 ngày. | ĐINH VĂN HOÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
148 | H23.20-240725-0036 | 25/07/2024 | 05/09/2024 | 18/02/2025 | Trễ hạn 117 ngày. | LƯU VĂN MẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
149 | H23.20-240725-0045 | 25/07/2024 | 05/09/2024 | 14/03/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | BÙI VĂN ĐUA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
150 | H23.20-240725-0049 | 25/07/2024 | 05/09/2024 | 27/03/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | LƯƠNG THỊ THU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
151 | H23.20-240725-0050 | 25/07/2024 | 05/09/2024 | 27/03/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | LƯƠNG VĂN HƯNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
152 | H23.20-240725-0056 | 25/07/2024 | 05/09/2024 | 03/04/2025 | Trễ hạn 149 ngày. | NGÔ XUÂN THẮNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
153 | H23.20-241025-0037 | 25/10/2024 | 24/01/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | LÊ THỊ PHÚC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
154 | H23.20-241025-0047 | 25/10/2024 | 08/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | MẠC THỊ QUẾ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
155 | H23.20-241125-0016 | 25/11/2024 | 02/01/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | BÙI TRỌNG CƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
156 | H23.20-241225-0033 | 25/12/2024 | 28/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ TÚ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
157 | H23.20-250326-0045 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ QUANG LONG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
158 | H23.20-250326-0048 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
159 | H23.20-250326-0050 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN CHỨ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
160 | H23.20-250326-0059 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
161 | H23.20-250326-0061 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẠNG VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
162 | H23.20-250326-0068 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ BÁ TUẤN NGÔ BÁ THẶNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
163 | H23.20-250326-0071 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ BÁ KHÁ NGÔ BÁ THẶNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
164 | H23.20-250326-0075 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU XUÂN TRỌNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
165 | H23.20-250326-0083 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
166 | H23.20-250326-0085 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
167 | H23.20-250326-0089 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG ANH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
168 | H23.20-250326-0095 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN XÂY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
169 | H23.20-250326-0080 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN XÂY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
170 | H23.20-240726-0005 | 26/07/2024 | 06/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | NGUYỄN THẾ VINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
171 | H23.20-240726-0007 | 26/07/2024 | 06/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
172 | H23.20-240726-0032 | 26/07/2024 | 06/09/2024 | 19/03/2025 | Trễ hạn 137 ngày. | HOÀNG VĂN NHƯ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
173 | H23.20-240726-0034 | 26/07/2024 | 06/09/2024 | 18/02/2025 | Trễ hạn 116 ngày. | NGHIÊM THỊ THƠM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
174 | H23.20-240726-0039 | 26/07/2024 | 06/09/2024 | 27/03/2025 | Trễ hạn 143 ngày. | PHẠM VĂN HÒA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
175 | H23.20-240726-0042 | 26/07/2024 | 06/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | LÊ THANH BÌNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
176 | H23.20-250327-0053 | 27/03/2025 | 14/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM TIẾN THÀNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
177 | H23.20-241227-0055 | 27/12/2024 | 18/02/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGHIÊM THỊ THẢO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
178 | H23.20-250228-0032 | 28/02/2025 | 27/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN THIẾT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
179 | H23.20-250328-0019 | 28/03/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
180 | H23.20-250328-0022 | 28/03/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ XUÂN DÁU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
181 | H23.20-250328-0039 | 28/03/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ LỘC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
182 | H23.20-240729-0007 | 29/07/2024 | 09/09/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
183 | H23.20-240729-0015 | 29/07/2024 | 09/09/2024 | 18/03/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | VŨ MẠNH CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
184 | H23.20-241029-0026 | 29/10/2024 | 29/11/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ MẼ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
185 | H23.20-241029-0034 | 29/10/2024 | 23/01/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM THỊ CỒI(PHẠM VĂN HIỀN) XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỪA KẾ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
186 | H23.20-241129-0011 | 29/11/2024 | 14/01/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | ĐINH THỦY NGÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
187 | H23.20-241230-0004 | 30/12/2024 | 18/02/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯƠNG CHÂU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
188 | H23.20-241231-0032 | 31/12/2024 | 17/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VĂN GOÒNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
189 | H23.20-241231-0035 | 31/12/2024 | 28/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN SOÁT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
190 | H23.20-241231-0050 | 31/12/2024 | 27/02/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN XUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
191 | H23.20.21-250401-0006 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ XUÂN THẮNG | Phường Việt Hòa |
192 | H23.20.21-250401-0010 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ XUÂN THẮNG | Phường Việt Hòa |
193 | H23.20.21-250401-0012 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ XUÂN THẮNG | Phường Việt Hòa |
194 | H23.20.21-250401-0014 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH VĂN HỢP | Phường Việt Hòa |
195 | H23.20.38-250401-0001 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHẢI | Phường Tân Hưng |
196 | H23.20.38-250102-0005 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN TUY | Phường Tân Hưng |
197 | H23.20.21-250402-0010 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG MINH PHƯƠNG | Phường Việt Hòa |
198 | H23.20.21-250402-0015 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC LIÊN | Phường Việt Hòa |
199 | H23.20.21-250402-0018 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ ĐỨC LẬP | Phường Việt Hòa |
200 | H23.20.21-250402-0020 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN THỊ HẰNG | Phường Việt Hòa |
201 | H23.20.21-250402-0023 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ VĂN KIÊN | Phường Việt Hòa |
202 | H23.20.38-250103-0003 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BA | Phường Tân Hưng |
203 | H23.20.21-250303-0010 | 03/03/2025 | 05/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LƯƠNG VĂN THIỆN | Phường Việt Hòa |
204 | H23.20.21-250403-0001 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO VĂN TRUNG | Phường Việt Hòa |
205 | H23.20.21-250403-0002 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO VĂN TRUNG | Phường Việt Hòa |
206 | H23.20.21-250403-0003 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO VĂN TRUNG | Phường Việt Hòa |
207 | H23.20.21-250403-0007 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | Phường Việt Hòa |
208 | H23.20.21-250403-0024 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ THU HẰNG | Phường Việt Hòa |
209 | H23.20.21-250403-0031 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM TRUNG ĐỨC | Phường Việt Hòa |
210 | H23.20.21-250403-0032 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM TRUNG ĐỨC | Phường Việt Hòa |
211 | H23.20.38-250403-0009 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI TRUNG KIÊN | Phường Tân Hưng |
212 | H23.20.38-250403-0011 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THỊ VI | Phường Tân Hưng |
213 | H23.20.40-250103-0001 | 04/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HỒNG | Xã Ngọc Sơn |
214 | H23.20.40-250103-0004 | 04/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HẠNH | Xã Ngọc Sơn |
215 | H23.20.24-250304-0001 | 04/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM KHÁNH LINH | Phường Ái Quốc |
216 | H23.20.21-250304-0017 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỒNG PHƯƠNG QUÝ | Phường Việt Hòa |
217 | H23.20.38-250205-0006 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | Phường Tân Hưng |
218 | H23.20.21-250205-0015 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH LONG PHƯỚC | Phường Việt Hòa |
219 | H23.20.39-250304-0001 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN THƠI | Phường Nam Đồng |
220 | H23.20.41-250304-0003 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | Xã Quyết Thắng |
221 | H23.20.38-250305-0002 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH ĐỨC HIỆN | Phường Tân Hưng |
222 | H23.20.21-250305-0011 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN TIẾN | Phường Việt Hòa |
223 | H23.20.38-250206-0008 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TÁ NGÀN | Phường Tân Hưng |
224 | H23.20.38-250206-0009 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Phường Tân Hưng |
225 | H23.20.21-250306-0017 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN TUẤN | Phường Việt Hòa |
226 | H23.20.21-250306-0018 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ XUÂN | Phường Việt Hòa |
227 | H23.20.21-250306-0020 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG | Phường Việt Hòa |
228 | H23.20-241106-0009 | 06/11/2024 | 09/12/2024 | 09/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ THỊ DOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
229 | H23.20.40-250107-0002 | 07/01/2025 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH | Xã Ngọc Sơn |
230 | H23.20.38-250207-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TRỌNG HUÂN | Phường Tân Hưng |
231 | H23.20.38-250207-0002 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ YẾN | Phường Tân Hưng |
232 | H23.20.32-250306-0005 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TUẤN LINH | Phường Trần Hưng Đạo |
233 | H23.20.24-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THANH | Phường Ái Quốc |
234 | H23.20.44-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG VĂN THUẬN | Xã Gia Xuyên |
235 | H23.20.28-250307-0007 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGHIÊM TRỌNG QUANG | Phường Bình Hàn |
236 | H23.20.21-250307-0001 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỰC | Phường Việt Hòa |
237 | H23.20.21-250307-0006 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG VŨ SANG | Phường Việt Hòa |
238 | H23.20.21-250307-0008 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ VÂN | Phường Việt Hòa |
239 | H23.20.21-250307-0013 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH TUẤN | Phường Việt Hòa |
240 | H23.20.38-250307-0002 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HUY HÙNG | Phường Tân Hưng |
241 | H23.20.34-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐỨC TRUNG | Phường Hải Tân |
242 | H23.20.21-250307-0027 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN THÀNH | Phường Việt Hòa |
243 | H23.20.40-250108-0001 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TĂNG THỊ HƠN | Xã Ngọc Sơn |
244 | H23.20.40-250108-0002 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN ĐẢM | Xã Ngọc Sơn |
245 | H23.20.40-250108-0005 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ XIM | Xã Ngọc Sơn |
246 | H23.20.40-250108-0007 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH | Xã Ngọc Sơn |
247 | H23.20.40-250108-0009 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN CÔNG | Xã Ngọc Sơn |
248 | H23.20.38-250208-0001 | 08/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DANH TUẤN | Phường Tân Hưng |
249 | H23.20.40-250109-0003 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CHĂM | Xã Ngọc Sơn |
250 | H23.20.40-250109-0004 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | Xã Ngọc Sơn |
251 | H23.20.40-250110-0001 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN LỆ | Xã Ngọc Sơn |
252 | H23.20.21-250210-0005 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG MINH ĐỨC | Phường Việt Hòa |
253 | H23.20.38-250307-0003 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ NGÁT | Phường Tân Hưng |
254 | H23.20.21-250310-0021 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGÔ VĂN KHÁNH | Phường Việt Hòa |
255 | H23.20.40-250410-0002 | 10/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ XUYẾN | Xã Ngọc Sơn |
256 | H23.20.38-250311-0006 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THÀNH | Phường Tân Hưng |
257 | H23.20.21-250311-0006 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAM THU HƯƠNG | Phường Việt Hòa |
258 | H23.20.37-250411-0001 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO THỊ DUNG | Phường Cẩm Thượng |
259 | H23.20.38-250411-0008 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI VĂN SÁCH | Phường Tân Hưng |
260 | H23.20.36-250411-0004 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ YẾN | Phường Nhị Châu |
261 | H23.20.38-250212-0010 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐÌNH THANH | Phường Tân Hưng |
262 | H23.20.38-250212-0012 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ MẾN | Phường Tân Hưng |
263 | H23.20.21-250213-0001 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ VÂN | Phường Việt Hòa |
264 | H23.20.21-250213-0002 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG YẾN | Phường Việt Hòa |
265 | H23.20.21-250213-0006 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HỒNG | Phường Việt Hòa |
266 | H23.20.38-250213-0008 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Phường Tân Hưng |
267 | H23.20.38-250213-0009 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Phường Tân Hưng |
268 | H23.20.21-250313-0023 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN PHÚ VĂN | Phường Việt Hòa |
269 | H23.20.40-250114-0003 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN HIỆP | Xã Ngọc Sơn |
270 | H23.20.21-250214-0005 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | Phường Việt Hòa |
271 | H23.20.21-250214-0010 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HUÊ | Phường Việt Hòa |
272 | H23.20-241114-0011 | 14/11/2024 | 17/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ ĐÌNH SOÁI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
273 | H23.20.40-250114-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ PHƯỢNG | Xã Ngọc Sơn |
274 | H23.20.29-250115-0005 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG TRUNG | Phường Trần Phú |
275 | H23.20.40-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ PHƯƠNG | Xã Ngọc Sơn |
276 | H23.20.40-250415-0014 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN BÁCH | Xã Ngọc Sơn |
277 | H23.20-241115-0023 | 15/11/2024 | 17/12/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
278 | H23.20.38-250115-0011 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG QUỐC TUẤN | Phường Tân Hưng |
279 | H23.20.38-250116-0002 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐÌNH CHÁNH | Phường Tân Hưng |
280 | H23.20.38-250415-0006 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn thị nhung | Phường Tân Hưng |
281 | H23.20-241016-0021 | 16/10/2024 | 18/11/2024 | 09/01/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
282 | H23.20.21-250217-0005 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ NHÂM | Phường Việt Hòa |
283 | H23.20.44-250217-0007 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN NGHIỆP | Xã Gia Xuyên |
284 | H23.20.44-250217-0011 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRUNG ĐỨC | Xã Gia Xuyên |
285 | H23.20.44-250217-0014 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG MẠNH SƠN | Xã Gia Xuyên |
286 | H23.20.44-250217-0013 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH DŨNG | Xã Gia Xuyên |
287 | H23.20.21-250317-0012 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ PHỤ HÙNG | Phường Việt Hòa |
288 | H23.20.21-250317-0020 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YÊN | Phường Việt Hòa |
289 | H23.20.21-250417-0031 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ THẮM | Phường Việt Hòa |
290 | H23.20.24-250218-0001 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN VANG | Phường Ái Quốc |
291 | H23.20.31-250218-0012 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ MINH TRÍ | Phường Lê Thanh Nghị |
292 | H23.20.38-250218-0008 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÁT | Phường Tân Hưng |
293 | H23.20.21-250218-0030 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | Phường Việt Hòa |
294 | H23.20.21-250219-0040 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | AN THỊ BẢO CHI | Phường Việt Hòa |
295 | H23.20.38-250319-0006 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | Phường Tân Hưng |
296 | H23.20.21-250120-0005 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HƯƠNG GIANG | Phường Việt Hòa |
297 | H23.20.40-250120-0002 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠI | Xã Ngọc Sơn |
298 | H23.20.38-250320-0006 | 20/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CẢ | Phường Tân Hưng |
299 | H23.20.38-250320-0007 | 20/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CẢ | Phường Tân Hưng |
300 | H23.20.38-250321-0001 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN HIỀN | Phường Tân Hưng |
301 | H23.20.21-250123-0020 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Phường Việt Hòa |
302 | H23.20.21-250123-0021 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Phường Việt Hòa |
303 | H23.20.21-250123-0022 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Phường Việt Hòa |
304 | H23.20.21-250123-0023 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | Phường Việt Hòa |
305 | H23.20-241023-0031 | 23/10/2024 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
306 | H23.20-241223-0012 | 23/12/2024 | 12/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÙY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
307 | H23.20-241223-0032 | 23/12/2024 | 12/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ KHƠI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
308 | H23.20.21-250124-0001 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
309 | H23.20.21-250124-0002 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
310 | H23.20.21-250124-0003 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
311 | H23.20.21-250124-0004 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
312 | H23.20.21-250124-0005 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
313 | H23.20.21-250124-0006 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
314 | H23.20.21-250124-0008 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN QUANG | Phường Việt Hòa |
315 | H23.20.36-250224-0003 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HƯNG | Phường Nhị Châu |
316 | H23.20.21-250325-0016 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NGỌC | Phường Việt Hòa |
317 | H23.20.21-250325-0017 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ANH TUẤN | Phường Việt Hòa |
318 | H23.20.21-250325-0024 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ YÊN | Phường Việt Hòa |
319 | H23.20.21-250325-0025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUÂN | Phường Việt Hòa |
320 | H23.20.34-241224-0003 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VIỆT KHUÊ | Phường Hải Tân |
321 | H23.20.38-241225-0005 | 25/12/2024 | 30/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÁNH | Phường Tân Hưng |
322 | H23.20.23-250226-0003 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | Phường Nguyễn Trãi |
323 | H23.20.38-241226-0002 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN CÔNG TÙNG | Phường Tân Hưng |
324 | H23.20.38-241226-0003 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NGUYỆN | Phường Tân Hưng |
325 | H23.20.38-250221-0003 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ ĐẠI TOÀN | Phường Tân Hưng |
326 | H23.20.36-250327-0001 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THÀNH CÔNG | Phường Nhị Châu |
327 | H23.20-241127-0034 | 27/11/2024 | 30/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ HUÊ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
328 | H23.20.38-241227-0004 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN MẠNH | Phường Tân Hưng |
329 | H23.20.21-250228-0005 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN HÙNG | Phường Việt Hòa |
330 | H23.20.21-250228-0008 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN PHONG | Phường Việt Hòa |
331 | H23.20.21-250328-0001 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ BÍCH | Phường Việt Hòa |
332 | H23.20.21-250328-0007 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ THỊ HUYẾN | Phường Việt Hòa |
333 | H23.20.21-250328-0008 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THÀNH ĐỨC | Phường Việt Hòa |
334 | H23.20.21-250328-0017 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THỊ PHƯƠNG THẢO | Phường Việt Hòa |
335 | H23.20.21-250328-0021 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM QUỐC TUẤN | Phường Việt Hòa |
336 | H23.20.21-250328-0023 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM QUỐC TUẤN | Phường Việt Hòa |
337 | H23.20-241128-0027 | 28/11/2024 | 31/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG THỊ TỐT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
338 | H23.20.21-250331-0002 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN TÂM | Phường Việt Hòa |
339 | H23.20.21-250331-0005 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI HỮU TUÂN | Phường Việt Hòa |
340 | H23.20.21-250331-0007 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯƠI | Phường Việt Hòa |
341 | H23.20.21-241231-0004 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG XUÂN HƯNG | Phường Việt Hòa |
342 | H23.20.38-241231-0001 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI XUÂN KHÁNH | Phường Tân Hưng |
343 | H23.20.21-241231-0007 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ THANH HUYỀN | Phường Việt Hòa |
344 | H23.20.21-241231-0008 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN PHÚC | Phường Việt Hòa |