STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.20-250103-0073 | 03/01/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG THỊ HƠN ĐIỆN THOẠI 0862523735 | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
2 | H23.20-240703-0046 | 03/07/2024 | 12/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 126 ngày. | LƯƠNG NGỌC THẮNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
3 | H23.20.18-240708-0004 | 08/07/2024 | 11/09/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 86 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHINH | |
4 | H23.20-241108-0001 | 08/11/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TÌNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
5 | H23.20.38-241111-0010 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ XUÂN ĐIỆP | Phường Tân Hưng |
6 | H23.20.38-241108-0022 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | MAI THỊ THẢO | Phường Tân Hưng |
7 | H23.20.38-241108-0021 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ THỊ HUÊ | Phường Tân Hưng |
8 | H23.20.38-241108-0020 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ VĂN NGOẠI | Phường Tân Hưng |
9 | H23.20.38-241108-0019 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ THỊ HƯƠNG | Phường Tân Hưng |
10 | H23.20.38-241108-0018 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ VĂN HOA | Phường Tân Hưng |
11 | H23.20.38-241108-0017 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ VĂN TOÁN - TUYÊN | Phường Tân Hưng |
12 | H23.20.38-241108-0016 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỘ - NỮ | Phường Tân Hưng |
13 | H23.20.38-241108-0015 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ XUÂN QUÂN | Phường Tân Hưng |
14 | H23.20.38-241108-0014 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | MAI THỊ THỌ | Phường Tân Hưng |
15 | H23.20.38-241108-0012 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ VĂN DUẬT | Phường Tân Hưng |
16 | H23.20.38-241108-0011 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ VĂN NGỢI | Phường Tân Hưng |
17 | H23.20.38-241108-0009 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÁI | Phường Tân Hưng |
18 | H23.20.38-241108-0008 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | PHAN NGỌC TIẾP | Phường Tân Hưng |
19 | H23.20.38-241108-0007 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN VĂN BẰNG | Phường Tân Hưng |
20 | H23.20-241113-0023 | 13/11/2024 | 16/12/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | TRỊNH THỊ TẢO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
21 | H23.20-241014-0029 | 14/10/2024 | 22/11/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VĂN CẨN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
22 | H23.20-241114-0035 | 14/11/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
23 | H23.20-250115-0009 | 15/01/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGHIÊM VIẾT THỊNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
24 | H23.20-250115-0011 | 15/01/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
25 | H23.20-240715-0035 | 15/07/2024 | 22/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 118 ngày. | ĐINH VĂN KHIÊM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
26 | H23.20-240715-0050 | 15/07/2024 | 22/08/2024 | 12/02/2025 | Trễ hạn 122 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
27 | H23.20-241115-0009 | 15/11/2024 | 20/01/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN VĂN MẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
28 | H23.20-241016-0018 | 16/10/2024 | 15/01/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN TIẾN HƯNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
29 | H23.20-250117-0040 | 17/01/2025 | 24/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ DƯ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
30 | H23.20-250117-0045 | 17/01/2025 | 22/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN VŨ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
31 | H23.20-250117-0049 | 17/01/2025 | 22/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN VŨ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
32 | H23.20-240717-0048 | 17/07/2024 | 26/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 116 ngày. | VŨ THỊ THUÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
33 | H23.20-240718-0012 | 18/07/2024 | 27/08/2024 | 18/02/2025 | Trễ hạn 123 ngày. | TRẦN TRUNG HIỂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
34 | H23.20-240718-0023 | 18/07/2024 | 27/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 115 ngày. | ĐẶNG VĂN CỐI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
35 | H23.20-250120-0050 | 20/01/2025 | 20/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGHIÊM VIẾT NGẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
36 | H23.20-240722-0001 | 22/07/2024 | 29/08/2024 | 24/02/2025 | Trễ hạn 125 ngày. | HOÀNG MẠNH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
37 | H23.20-240722-0008 | 22/07/2024 | 29/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 113 ngày. | BÙI PHƯƠNG TRÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
38 | H23.20-240722-0020 | 22/07/2024 | 29/08/2024 | 25/02/2025 | Trễ hạn 126 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
39 | H23.20-240722-0031 | 22/07/2024 | 29/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 113 ngày. | TĂNG VĂN PHỖNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
40 | H23.20-241022-0007 | 22/10/2024 | 07/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐINH VĂN CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
41 | H23.20-241022-0010 | 22/10/2024 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH VĂN CƯỜNG (NGHIÊM THỊ THỬ)- XÁC NHẬN ĐỦ ĐK | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
42 | H23.20-241122-0018 | 22/11/2024 | 25/12/2024 | 26/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | PHẠM THỊ NHUẬN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
43 | H23.20-240723-0053 | 23/07/2024 | 30/08/2024 | 25/02/2025 | Trễ hạn 125 ngày. | PHẠM THỊ THUỲ DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
44 | H23.20-240724-0005 | 24/07/2024 | 04/09/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 111 ngày. | LÊ QUỐC KHUÊ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
45 | H23.20-240724-0039 | 24/07/2024 | 31/10/2024 | 11/02/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
46 | H23.20-241224-0013 | 24/12/2024 | 04/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | CHU VĂN NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
47 | H23.20-241224-0015 | 24/12/2024 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN THÉP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
48 | H23.20-240725-0006 | 25/07/2024 | 05/09/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 95 ngày. | LÊ VĂN GIANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
49 | H23.20-240725-0036 | 25/07/2024 | 05/09/2024 | 18/02/2025 | Trễ hạn 117 ngày. | LƯU VĂN MẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
50 | H23.20-241025-0037 | 25/10/2024 | 24/01/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | LÊ THỊ PHÚC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
51 | H23.20-241025-0047 | 25/10/2024 | 08/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | MẠC THỊ QUẾ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
52 | H23.20-241225-0033 | 25/12/2024 | 28/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ TÚ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
53 | H23.20-240726-0005 | 26/07/2024 | 06/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | NGUYỄN THẾ VINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
54 | H23.20-240726-0007 | 26/07/2024 | 06/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
55 | H23.20-240726-0034 | 26/07/2024 | 06/09/2024 | 18/02/2025 | Trễ hạn 116 ngày. | NGHIÊM THỊ THƠM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
56 | H23.20-240726-0042 | 26/07/2024 | 06/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | LÊ THANH BÌNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
57 | H23.20.38-250221-0003 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ ĐẠI TOÀN | Phường Tân Hưng |
58 | H23.20-240729-0007 | 29/07/2024 | 09/09/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
59 | H23.20-241029-0026 | 29/10/2024 | 29/11/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ MẼ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
60 | H23.20-241029-0034 | 29/10/2024 | 23/01/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM THỊ CỒI(PHẠM VĂN HIỀN) XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỪA KẾ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
61 | H23.20-241231-0035 | 31/12/2024 | 28/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN SOÁT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
62 | H23.20.38-250102-0005 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN TUY | Phường Tân Hưng |
63 | H23.20.38-250103-0003 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BA | Phường Tân Hưng |
64 | H23.20.40-250103-0001 | 04/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HỒNG | Xã Ngọc Sơn |
65 | H23.20.40-250103-0004 | 04/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HẠNH | Xã Ngọc Sơn |
66 | H23.20.38-250205-0006 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | Phường Tân Hưng |
67 | H23.20.21-250205-0015 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH LONG PHƯỚC | Phường Việt Hòa |
68 | H23.20.38-250206-0008 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TÁ NGÀN | Phường Tân Hưng |
69 | H23.20.38-250206-0009 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Phường Tân Hưng |
70 | H23.20-241106-0009 | 06/11/2024 | 09/12/2024 | 09/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ THỊ DOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
71 | H23.20.40-250107-0002 | 07/01/2025 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH | Xã Ngọc Sơn |
72 | H23.20.38-250207-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TRỌNG HUÂN | Phường Tân Hưng |
73 | H23.20.38-250207-0002 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ YẾN | Phường Tân Hưng |
74 | H23.20.40-250108-0001 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TĂNG THỊ HƠN | Xã Ngọc Sơn |
75 | H23.20.40-250108-0002 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN ĐẢM | Xã Ngọc Sơn |
76 | H23.20.40-250108-0005 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ XIM | Xã Ngọc Sơn |
77 | H23.20.40-250108-0007 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH | Xã Ngọc Sơn |
78 | H23.20.40-250108-0009 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN CÔNG | Xã Ngọc Sơn |
79 | H23.20.38-250208-0001 | 08/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DANH TUẤN | Phường Tân Hưng |
80 | H23.20.40-250109-0003 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CHĂM | Xã Ngọc Sơn |
81 | H23.20.40-250109-0004 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | Xã Ngọc Sơn |
82 | H23.20.40-250110-0001 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN LỆ | Xã Ngọc Sơn |
83 | H23.20.21-250210-0005 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG MINH ĐỨC | Phường Việt Hòa |
84 | H23.20.38-250212-0010 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐÌNH THANH | Phường Tân Hưng |
85 | H23.20.38-250212-0012 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ MẾN | Phường Tân Hưng |
86 | H23.20.21-250213-0001 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ VÂN | Phường Việt Hòa |
87 | H23.20.21-250213-0002 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG YẾN | Phường Việt Hòa |
88 | H23.20.21-250213-0006 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HỒNG | Phường Việt Hòa |
89 | H23.20.38-250213-0008 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Phường Tân Hưng |
90 | H23.20.38-250213-0009 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Phường Tân Hưng |
91 | H23.20.40-250114-0003 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN HIỆP | Xã Ngọc Sơn |
92 | H23.20.21-250214-0005 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | Phường Việt Hòa |
93 | H23.20.21-250214-0010 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HUÊ | Phường Việt Hòa |
94 | H23.20-241114-0011 | 14/11/2024 | 17/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ ĐÌNH SOÁI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
95 | H23.20.40-250114-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ PHƯỢNG | Xã Ngọc Sơn |
96 | H23.20.29-250115-0005 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG TRUNG | Phường Trần Phú |
97 | H23.20.40-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ PHƯƠNG | Xã Ngọc Sơn |
98 | H23.20-241115-0023 | 15/11/2024 | 17/12/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
99 | H23.20.38-250115-0011 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG QUỐC TUẤN | Phường Tân Hưng |
100 | H23.20.38-250116-0002 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐÌNH CHÁNH | Phường Tân Hưng |
101 | H23.20-241016-0021 | 16/10/2024 | 18/11/2024 | 09/01/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
102 | H23.20.21-250217-0005 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ NHÂM | Phường Việt Hòa |
103 | H23.20.44-250217-0007 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN NGHIỆP | Xã Gia Xuyên |
104 | H23.20.44-250217-0011 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRUNG ĐỨC | Xã Gia Xuyên |
105 | H23.20.44-250217-0014 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG MẠNH SƠN | Xã Gia Xuyên |
106 | H23.20.44-250217-0013 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH DŨNG | Xã Gia Xuyên |
107 | H23.20.24-250218-0001 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN VANG | Phường Ái Quốc |
108 | H23.20.31-250218-0012 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ MINH TRÍ | Phường Lê Thanh Nghị |
109 | H23.20.38-250218-0008 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÁT | Phường Tân Hưng |
110 | H23.20.21-250218-0030 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | Phường Việt Hòa |
111 | H23.20.21-250219-0040 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | AN THỊ BẢO CHI | Phường Việt Hòa |
112 | H23.20.21-250120-0005 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HƯƠNG GIANG | Phường Việt Hòa |
113 | H23.20.40-250120-0002 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠI | Xã Ngọc Sơn |
114 | H23.20.21-250123-0020 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Phường Việt Hòa |
115 | H23.20.21-250123-0021 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Phường Việt Hòa |
116 | H23.20.21-250123-0022 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Phường Việt Hòa |
117 | H23.20.21-250123-0023 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | Phường Việt Hòa |
118 | H23.20-241023-0031 | 23/10/2024 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
119 | H23.20-241223-0012 | 23/12/2024 | 12/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÙY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
120 | H23.20-241223-0032 | 23/12/2024 | 12/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ KHƠI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
121 | H23.20.21-250124-0001 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
122 | H23.20.21-250124-0002 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
123 | H23.20.21-250124-0003 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
124 | H23.20.21-250124-0004 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
125 | H23.20.21-250124-0005 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
126 | H23.20.21-250124-0006 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
127 | H23.20.21-250124-0008 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN QUANG | Phường Việt Hòa |
128 | H23.20.36-250224-0003 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HƯNG | Phường Nhị Châu |
129 | H23.20.34-241224-0003 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VIỆT KHUÊ | Phường Hải Tân |
130 | H23.20.38-241225-0005 | 25/12/2024 | 30/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÁNH | Phường Tân Hưng |
131 | H23.20.23-250226-0003 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | Phường Nguyễn Trãi |
132 | H23.20.38-241226-0002 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN CÔNG TÙNG | Phường Tân Hưng |
133 | H23.20.38-241226-0003 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NGUYỆN | Phường Tân Hưng |
134 | H23.20-241127-0034 | 27/11/2024 | 30/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ HUÊ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
135 | H23.20.38-241227-0004 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN MẠNH | Phường Tân Hưng |
136 | H23.20-241128-0027 | 28/11/2024 | 31/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG THỊ TỐT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
137 | H23.20.21-241231-0004 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG XUÂN HƯNG | Phường Việt Hòa |
138 | H23.20.38-241231-0001 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI XUÂN KHÁNH | Phường Tân Hưng |
139 | H23.20.21-241231-0007 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ THANH HUYỀN | Phường Việt Hòa |
140 | H23.20.21-241231-0008 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN PHÚC | Phường Việt Hòa |