STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.20.18-240708-0004 08/07/2024 11/09/2024 10/01/2025
Trễ hạn 86 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHINH
2 H23.20-240725-0006 25/07/2024 05/09/2024 17/01/2025
Trễ hạn 95 ngày.
LÊ VĂN GIANG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
3 H23.20-241014-0029 14/10/2024 22/11/2024 02/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN VĂN CẨN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
4 H23.20-241016-0021 16/10/2024 18/11/2024 09/01/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
5 H23.20-241106-0009 06/11/2024 09/12/2024 09/01/2025
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ THỊ DOAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
6 H23.20-241108-0001 08/11/2024 02/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ TÌNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
7 H23.20-241114-0011 14/11/2024 17/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ ĐÌNH SOÁI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
8 H23.20-241114-0035 14/11/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
9 H23.20-241115-0023 15/11/2024 17/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
10 H23.20-241127-0034 27/11/2024 30/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ HUÊ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
11 H23.20-241128-0027 28/11/2024 31/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG THỊ TỐT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
12 H23.20-241223-0012 23/12/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÙY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
13 H23.20-241223-0032 23/12/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ KHƠI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
14 H23.20.34-241224-0003 25/12/2024 25/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VIỆT KHUÊ Phường Hải Tân
15 H23.20.38-241225-0005 25/12/2024 30/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÁNH Phường Tân Hưng
16 H23.20.38-241226-0002 26/12/2024 26/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN CÔNG TÙNG Phường Tân Hưng
17 H23.20.38-241226-0003 26/12/2024 27/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ NGUYỆN Phường Tân Hưng
18 H23.20.38-241227-0004 27/12/2024 30/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN MẠNH Phường Tân Hưng
19 H23.20.21-241231-0004 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG XUÂN HƯNG Phường Việt Hòa
20 H23.20.38-241231-0001 31/12/2024 02/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
MAI XUÂN KHÁNH Phường Tân Hưng
21 H23.20.21-241231-0007 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ THANH HUYỀN Phường Việt Hòa
22 H23.20.21-241231-0008 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN PHÚC Phường Việt Hòa
23 H23.20.38-250102-0005 02/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN TUY Phường Tân Hưng
24 H23.20.38-250103-0003 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BA Phường Tân Hưng
25 H23.20.40-250103-0001 04/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HỒNG Xã Ngọc Sơn
26 H23.20.40-250103-0004 04/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ HẠNH Xã Ngọc Sơn
27 H23.20.40-250107-0002 07/01/2025 10/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH Xã Ngọc Sơn
28 H23.20.40-250108-0001 08/01/2025 13/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TĂNG THỊ HƠN Xã Ngọc Sơn
29 H23.20.40-250108-0002 08/01/2025 09/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN ĐẢM Xã Ngọc Sơn
30 H23.20.40-250108-0005 08/01/2025 13/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG THỊ XIM Xã Ngọc Sơn
31 H23.20.40-250108-0007 08/01/2025 13/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH Xã Ngọc Sơn
32 H23.20.40-250108-0009 08/01/2025 09/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ VĂN CÔNG Xã Ngọc Sơn
33 H23.20.40-250109-0003 09/01/2025 14/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CHĂM Xã Ngọc Sơn
34 H23.20.40-250109-0004 09/01/2025 14/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ Xã Ngọc Sơn
35 H23.20.40-250110-0001 10/01/2025 13/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN LỆ Xã Ngọc Sơn
36 H23.20.40-250114-0003 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN HIỆP Xã Ngọc Sơn
37 H23.20.40-250114-0001 15/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ PHƯỢNG Xã Ngọc Sơn
38 H23.20.29-250115-0005 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG TRUNG Phường Trần Phú
39 H23.20.40-250115-0001 15/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ PHƯƠNG Xã Ngọc Sơn
40 H23.20.38-250115-0011 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG QUỐC TUẤN Phường Tân Hưng
41 H23.20.38-250116-0002 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ ĐÌNH CHÁNH Phường Tân Hưng