STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.20-250401-0008 01/04/2025 19/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CẤN THỊ XUÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
2 H23.20-250401-0064 01/04/2025 19/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN XUÂN MAI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
3 H23.20-250401-0074 01/04/2025 19/04/2025 20/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN HUY HƯNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
4 H23.20-250401-0076 01/04/2025 19/04/2025 20/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
5 H23.20-250401-0075 01/04/2025 19/04/2025 20/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
6 H23.20-250401-0069 01/04/2025 19/04/2025 20/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
7 H23.20-250401-0065 01/04/2025 19/04/2025 20/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
8 H23.20-250402-0013 02/04/2025 20/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUỐC TÂM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
9 H23.20-250402-0035 02/04/2025 20/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CAO HÙNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
10 H23.20-250402-0052 02/04/2025 20/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ OANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
11 H23.20-250402-0053 02/04/2025 20/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VƯỢNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
12 H23.20-250402-0060 02/04/2025 20/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH TÚ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
13 H23.20-241002-0012 02/10/2024 02/12/2024 09/04/2025
Trễ hạn 91 ngày.
NGUYỄN THỊ CHUYÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
14 H23.20-250103-0066 03/01/2025 12/02/2025 16/04/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
15 H23.20-250103-0073 03/01/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG THỊ HƠN ĐIỆN THOẠI 0862523735 Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
16 H23.20-250303-0019 03/03/2025 03/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN BÓNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
17 H23.20-250303-0041 03/03/2025 03/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN NAM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
18 H23.20-240703-0046 03/07/2024 12/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 126 ngày.
LƯƠNG NGỌC THẮNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
19 H23.20-241203-0028 03/12/2024 12/01/2025 25/03/2025
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN XUÂN NGHĨA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
20 H23.20-250204-0019 04/02/2025 13/03/2025 18/04/2025
Trễ hạn 26 ngày.
PHẠM TUYẾT MINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
21 H23.20-250304-0040 04/03/2025 15/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ VĂN ĐÃNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
22 H23.20-241004-0030 04/10/2024 17/02/2025 16/04/2025
Trễ hạn 42 ngày.
PHẠM VĂN VĨNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
23 H23.20-250205-0018 05/02/2025 14/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH LÂM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
24 H23.20-250206-0037 06/02/2025 11/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
25 H23.20.18-250306-0001 06/03/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG THỊ DÙ
26 H23.20-250207-0017 07/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THIÊM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
27 H23.20-250207-0019 07/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THIÊM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
28 H23.20.18-240708-0004 08/07/2024 11/09/2024 10/01/2025
Trễ hạn 86 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHINH
29 H23.20-241108-0001 08/11/2024 02/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ TÌNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
30 H23.20-250109-0004 09/01/2025 18/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG VĂN PHONG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
31 H23.20-241009-0030 09/10/2024 16/01/2025 21/04/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN HUY TƯỞNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
32 H23.20-250110-0022 10/01/2025 12/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ ĐÌNH SOÁI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
33 H23.20-250210-0016 10/02/2025 02/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN VƯỢNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
34 H23.20-250310-0010 10/03/2025 30/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN PHẬN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
35 H23.20-240710-0048 10/07/2024 19/08/2024 14/03/2025
Trễ hạn 147 ngày.
ĐẶNG THỊ XUYẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
36 H23.20-241210-0014 10/12/2024 22/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
TRẦN THỊ VUI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
37 H23.20-241210-0017 10/12/2024 16/01/2025 04/03/2025
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ LẠCH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
38 H23.20-250311-0012 11/03/2025 07/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN HẠNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
39 H23.20-250312-0010 12/03/2025 13/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ VĂN THẮNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
40 H23.20-250312-0026 12/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HẢI HÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
41 H23.20-241212-0007 12/12/2024 21/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 49 ngày.
NGHIÊM THỊ CHI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
42 H23.20-250113-0019 13/01/2025 21/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ VUNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
43 H23.20-250113-0033 13/01/2025 10/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ GÁI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
44 H23.20-250313-0002 13/03/2025 09/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN HẬU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
45 H23.20.38-241111-0010 13/11/2024 04/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
ĐỖ XUÂN ĐIỆP Phường Tân Hưng
46 H23.20.38-241108-0022 13/11/2024 04/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
MAI THỊ THẢO Phường Tân Hưng
47 H23.20.38-241108-0021 13/11/2024 04/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
ĐỖ THỊ HUÊ Phường Tân Hưng
48 H23.20.38-241108-0020 13/11/2024 04/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
ĐỖ VĂN NGOẠI Phường Tân Hưng
49 H23.20.38-241108-0019 13/11/2024 04/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
ĐỖ THỊ HƯƠNG Phường Tân Hưng
50 H23.20.38-241108-0018 13/11/2024 04/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
ĐỖ VĂN HOA Phường Tân Hưng
51 H23.20.38-241108-0017 13/11/2024 04/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
ĐỖ VĂN TOÁN - TUYÊN Phường Tân Hưng
52 H23.20.38-241108-0016 13/11/2024 04/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỘ - NỮ Phường Tân Hưng
53 H23.20.38-241108-0015 13/11/2024 04/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
ĐỖ XUÂN QUÂN Phường Tân Hưng
54 H23.20.38-241108-0014 13/11/2024 04/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
MAI THỊ THỌ Phường Tân Hưng
55 H23.20.38-241108-0012 13/11/2024 04/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
ĐỖ VĂN DUẬT Phường Tân Hưng
56 H23.20.38-241108-0011 13/11/2024 04/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
ĐỖ VĂN NGỢI Phường Tân Hưng
57 H23.20.38-241108-0009 13/11/2024 04/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÁI Phường Tân Hưng
58 H23.20.38-241108-0008 13/11/2024 04/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
PHAN NGỌC TIẾP Phường Tân Hưng
59 H23.20.38-241108-0007 13/11/2024 04/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN VĂN BẰNG Phường Tân Hưng
60 H23.20-241113-0023 13/11/2024 16/12/2024 06/02/2025
Trễ hạn 37 ngày.
TRỊNH THỊ TẢO Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
61 H23.20-250314-0007 14/03/2025 06/04/2025 07/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
62 H23.20-241014-0029 14/10/2024 22/11/2024 02/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN VĂN CẨN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
63 H23.20-241014-0053 14/10/2024 04/03/2025 09/04/2025
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG VĂN VỊ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
64 H23.20-241114-0035 14/11/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
65 H23.20-250115-0009 15/01/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGHIÊM VIẾT THỊNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
66 H23.20-250115-0011 15/01/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
67 H23.20-250115-0020 15/01/2025 24/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
68 H23.20-240715-0012 15/07/2024 22/08/2024 14/03/2025
Trễ hạn 144 ngày.
VŨ ĐÌNH HUÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
69 H23.20-240715-0015 15/07/2024 22/08/2024 14/03/2025
Trễ hạn 144 ngày.
BÙI THỊ HÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
70 H23.20-240715-0035 15/07/2024 22/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 118 ngày.
ĐINH VĂN KHIÊM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
71 H23.20-240715-0050 15/07/2024 22/08/2024 12/02/2025
Trễ hạn 122 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
72 H23.20-241115-0009 15/11/2024 20/01/2025 24/02/2025
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN VĂN MẠNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
73 H23.20-241115-0017 15/11/2024 20/12/2024 12/04/2025
Trễ hạn 79 ngày.
NGUYỄN HOÀNG SƠN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
74 H23.20-241016-0004 16/10/2024 10/02/2025 21/03/2025
Trễ hạn 29 ngày.
CAO VĂN NHƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
75 H23.20-241016-0018 16/10/2024 15/01/2025 26/02/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN TIẾN HƯNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
76 H23.20-241216-0034 16/12/2024 05/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ GIA NGUYỆN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
77 H23.20-250117-0040 17/01/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ DƯ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
78 H23.20-250117-0045 17/01/2025 22/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN VŨ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
79 H23.20-250117-0049 17/01/2025 22/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN VŨ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
80 H23.20-250217-0074 17/02/2025 20/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
81 H23.20-250317-0079 17/03/2025 18/04/2025 20/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ THỊ NGỌC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
82 H23.20-240717-0048 17/07/2024 26/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 116 ngày.
VŨ THỊ THUÝ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
83 H23.20-241017-0013 17/10/2024 13/01/2025 04/03/2025
Trễ hạn 36 ngày.
VŨ THỊ LÝ (XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỪA KẾ) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
84 H23.20-241017-0016 17/10/2024 19/01/2025 10/03/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THẾ LÂM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
85 H23.20-241017-0026 17/10/2024 16/01/2025 10/03/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN CAO ĐẰNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
86 H23.20-250218-0008 18/02/2025 03/04/2025 07/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THAO Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
87 H23.20-240718-0012 18/07/2024 27/08/2024 18/02/2025
Trễ hạn 123 ngày.
TRẦN TRUNG HIỂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
88 H23.20-240718-0023 18/07/2024 27/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 115 ngày.
ĐẶNG VĂN CỐI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
89 H23.20-240718-0026 18/07/2024 27/08/2024 03/04/2025
Trễ hạn 155 ngày.
PHẠM THỊ ĐẬU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
90 H23.20-241218-0001 18/12/2024 07/01/2025 10/04/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN XUÂN HUÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
91 H23.20-240719-0012 19/07/2024 28/08/2024 20/03/2025
Trễ hạn 144 ngày.
BÙI VĂN NỘI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
92 H23.20-240719-0013 19/07/2024 28/08/2024 20/03/2025
Trễ hạn 144 ngày.
BÙI VĂN NỘI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
93 H23.20-240719-0024 19/07/2024 28/08/2024 25/03/2025
Trễ hạn 147 ngày.
ĐINH THỊ MINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
94 H23.20-240719-0043 19/07/2024 28/08/2024 14/03/2025
Trễ hạn 140 ngày.
ĐỖ DUY THỪA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
95 H23.20-250120-0015 20/01/2025 27/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI QUÝ KHỞI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
96 H23.20-250120-0050 20/01/2025 20/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGHIÊM VIẾT NGẢI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
97 H23.20-250221-0018 21/02/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DIÊM CÔNG ĐỨC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
98 H23.20-250221-0023 21/02/2025 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ BÉ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
99 H23.20-250221-0024 21/02/2025 18/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG THỊ THU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
100 H23.20-241021-0036 21/10/2024 13/02/2025 09/04/2025
Trễ hạn 39 ngày.
DƯƠNG ĐỨC HẢI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
101 H23.20-241121-0017 21/11/2024 24/12/2024 02/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
102 H23.20-250122-0028 22/01/2025 01/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ NỨC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
103 H23.20-240722-0001 22/07/2024 29/08/2024 24/02/2025
Trễ hạn 125 ngày.
HOÀNG MẠNH TUẤN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
104 H23.20-240722-0008 22/07/2024 29/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 113 ngày.
BÙI PHƯƠNG TRÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
105 H23.20-240722-0018 22/07/2024 29/08/2024 14/03/2025
Trễ hạn 139 ngày.
ĐINH THỊ CHẮC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
106 H23.20-240722-0020 22/07/2024 29/08/2024 25/02/2025
Trễ hạn 126 ngày.
NGUYỄN VĂN HỒNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
107 H23.20-240722-0031 22/07/2024 29/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 113 ngày.
TĂNG VĂN PHỖNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
108 H23.20-241022-0007 22/10/2024 07/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH VĂN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
109 H23.20-241022-0010 22/10/2024 16/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH VĂN CƯỜNG (NGHIÊM THỊ THỬ)- XÁC NHẬN ĐỦ ĐK Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
110 H23.20-241022-0015 22/10/2024 08/02/2025 02/04/2025
Trễ hạn 38 ngày.
ĐINH THỊ BIỂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
111 H23.20-241022-0028 22/10/2024 25/11/2024 10/04/2025
Trễ hạn 97 ngày.
HOÀNG VĂN ĐÔNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
112 H23.20-241122-0018 22/11/2024 25/12/2024 26/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
PHẠM THỊ NHUẬN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
113 H23.20-250123-0010 23/01/2025 04/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ HUÊ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
114 H23.20-250123-0024 23/01/2025 01/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG THỊ NỤ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
115 H23.20-240723-0050 23/07/2024 30/08/2024 27/03/2025
Trễ hạn 147 ngày.
ĐỖ VĂN DIỄN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
116 H23.20-240723-0051 23/07/2024 30/08/2024 27/03/2025
Trễ hạn 147 ngày.
ĐỖ VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
117 H23.20-240723-0053 23/07/2024 30/08/2024 25/02/2025
Trễ hạn 125 ngày.
PHẠM THỊ THUỲ DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
118 H23.20-241023-0028 23/10/2024 24/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
119 H23.20-241223-0030 23/12/2024 03/02/2025 07/04/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN QUANG TUẤN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
120 H23.20-250124-0009 24/01/2025 11/03/2025 18/04/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGHIÊM THỊ HẢI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
121 H23.20-250324-0065 24/03/2025 08/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH NĂM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
122 H23.20-250324-0066 24/03/2025 08/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH NĂM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
123 H23.20-250324-0075 24/03/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH DUY ĐẶNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
124 H23.20-240724-0005 24/07/2024 04/09/2024 07/02/2025
Trễ hạn 111 ngày.
LÊ QUỐC KHUÊ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
125 H23.20-240724-0009 24/07/2024 04/09/2024 26/03/2025
Trễ hạn 144 ngày.
PHẠM VĂN PHÚC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
126 H23.20-240724-0018 24/07/2024 04/09/2024 25/03/2025
Trễ hạn 143 ngày.
TRẦN TUỆ TĨNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
127 H23.20-240724-0021 24/07/2024 04/09/2024 03/04/2025
Trễ hạn 150 ngày.
TRẦN THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
128 H23.20-240724-0023 24/07/2024 04/09/2024 25/03/2025
Trễ hạn 143 ngày.
TRẦN THỊ NHÀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
129 H23.20-240724-0031 24/07/2024 04/09/2024 27/03/2025
Trễ hạn 145 ngày.
LƯƠNG THỊ NGỌC GIANG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
130 H23.20-240724-0039 24/07/2024 31/10/2024 11/02/2025
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HẰNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
131 H23.20-241024-0008 24/10/2024 11/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
ĐINH THỊ HIỆP Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
132 H23.20-241224-0013 24/12/2024 04/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
CHU VĂN NGHĨA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
133 H23.20-241224-0015 24/12/2024 05/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN THÉP Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
134 H23.20-250225-0054 25/02/2025 03/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN THƠM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
135 H23.20-250325-0002 25/03/2025 12/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ ĐỨC TRUNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
136 H23.20-250325-0017 25/03/2025 12/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN QUYẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
137 H23.20-250325-0033 25/03/2025 12/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN LUÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
138 H23.20-250325-0043 25/03/2025 12/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
139 H23.20-250325-0059 25/03/2025 12/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THU THÚY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
140 H23.20-250325-0063 25/03/2025 12/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÁT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
141 H23.20-250325-0082 25/03/2025 12/04/2025 13/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGHIÊM THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
142 H23.20-250325-0084 25/03/2025 12/04/2025 13/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGHIÊM THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
143 H23.20-250325-0087 25/03/2025 12/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN LIỄN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
144 H23.20-250325-0089 25/03/2025 12/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ĐÌNH DŨNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
145 H23.20-240725-0003 25/07/2024 05/09/2024 25/03/2025
Trễ hạn 142 ngày.
TRẦN THỊ DUNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
146 H23.20-240725-0006 25/07/2024 05/09/2024 17/01/2025
Trễ hạn 95 ngày.
LÊ VĂN GIANG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
147 H23.20-240725-0009 25/07/2024 05/09/2024 18/03/2025
Trễ hạn 137 ngày.
ĐINH VĂN HOÀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
148 H23.20-240725-0036 25/07/2024 05/09/2024 18/02/2025
Trễ hạn 117 ngày.
LƯU VĂN MẠNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
149 H23.20-240725-0045 25/07/2024 05/09/2024 14/03/2025
Trễ hạn 135 ngày.
BÙI VĂN ĐUA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
150 H23.20-240725-0049 25/07/2024 05/09/2024 27/03/2025
Trễ hạn 144 ngày.
LƯƠNG THỊ THU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
151 H23.20-240725-0050 25/07/2024 05/09/2024 27/03/2025
Trễ hạn 144 ngày.
LƯƠNG VĂN HƯNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
152 H23.20-240725-0056 25/07/2024 05/09/2024 03/04/2025
Trễ hạn 149 ngày.
NGÔ XUÂN THẮNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
153 H23.20-241025-0037 25/10/2024 24/01/2025 27/02/2025
Trễ hạn 24 ngày.
LÊ THỊ PHÚC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
154 H23.20-241025-0047 25/10/2024 08/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 20 ngày.
MẠC THỊ QUẾ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
155 H23.20-241125-0016 25/11/2024 02/01/2025 09/04/2025
Trễ hạn 69 ngày.
BÙI TRỌNG CƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
156 H23.20-241225-0033 25/12/2024 28/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ TÚ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
157 H23.20-250326-0045 26/03/2025 13/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ QUANG LONG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
158 H23.20-250326-0048 26/03/2025 13/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG ANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
159 H23.20-250326-0050 26/03/2025 13/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN CHỨ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
160 H23.20-250326-0059 26/03/2025 13/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
161 H23.20-250326-0061 26/03/2025 13/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẠNG VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
162 H23.20-250326-0068 26/03/2025 13/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ BÁ TUẤN NGÔ BÁ THẶNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
163 H23.20-250326-0071 26/03/2025 13/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ BÁ KHÁ NGÔ BÁ THẶNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
164 H23.20-250326-0075 26/03/2025 13/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU XUÂN TRỌNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
165 H23.20-250326-0083 26/03/2025 13/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
166 H23.20-250326-0085 26/03/2025 13/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
167 H23.20-250326-0089 26/03/2025 13/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
168 H23.20-250326-0095 26/03/2025 13/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN XÂY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
169 H23.20-250326-0080 26/03/2025 13/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN XÂY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
170 H23.20-240726-0005 26/07/2024 06/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 108 ngày.
NGUYỄN THẾ VINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
171 H23.20-240726-0007 26/07/2024 06/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 108 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
172 H23.20-240726-0032 26/07/2024 06/09/2024 19/03/2025
Trễ hạn 137 ngày.
HOÀNG VĂN NHƯ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
173 H23.20-240726-0034 26/07/2024 06/09/2024 18/02/2025
Trễ hạn 116 ngày.
NGHIÊM THỊ THƠM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
174 H23.20-240726-0039 26/07/2024 06/09/2024 27/03/2025
Trễ hạn 143 ngày.
PHẠM VĂN HÒA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
175 H23.20-240726-0042 26/07/2024 06/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 108 ngày.
LÊ THANH BÌNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
176 H23.20-250327-0053 27/03/2025 14/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM TIẾN THÀNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
177 H23.20-241227-0055 27/12/2024 18/02/2025 03/04/2025
Trễ hạn 32 ngày.
NGHIÊM THỊ THẢO Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
178 H23.20-250228-0032 28/02/2025 27/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN THIẾT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
179 H23.20-250328-0019 28/03/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
180 H23.20-250328-0022 28/03/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ XUÂN DÁU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
181 H23.20-250328-0039 28/03/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ LỘC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
182 H23.20-240729-0007 29/07/2024 09/09/2024 07/02/2025
Trễ hạn 108 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
183 H23.20-240729-0015 29/07/2024 09/09/2024 18/03/2025
Trễ hạn 135 ngày.
VŨ MẠNH CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
184 H23.20-241029-0026 29/10/2024 29/11/2024 06/02/2025
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ MẼ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
185 H23.20-241029-0034 29/10/2024 23/01/2025 24/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM THỊ CỒI(PHẠM VĂN HIỀN) XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỪA KẾ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
186 H23.20-241129-0011 29/11/2024 14/01/2025 26/03/2025
Trễ hạn 51 ngày.
ĐINH THỦY NGÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
187 H23.20-241230-0004 30/12/2024 18/02/2025 02/04/2025
Trễ hạn 31 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯƠNG CHÂU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
188 H23.20-241231-0032 31/12/2024 17/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN GOÒNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
189 H23.20-241231-0035 31/12/2024 28/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN SOÁT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
190 H23.20-241231-0050 31/12/2024 27/02/2025 11/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN XUÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
191 H23.20.21-250401-0006 01/04/2025 02/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ XUÂN THẮNG Phường Việt Hòa
192 H23.20.21-250401-0010 01/04/2025 02/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ XUÂN THẮNG Phường Việt Hòa
193 H23.20.21-250401-0012 01/04/2025 02/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ XUÂN THẮNG Phường Việt Hòa
194 H23.20.21-250401-0014 01/04/2025 02/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH VĂN HỢP Phường Việt Hòa
195 H23.20.38-250401-0001 01/04/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHẢI Phường Tân Hưng
196 H23.20.38-250102-0005 02/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN TUY Phường Tân Hưng
197 H23.20.21-250402-0010 02/04/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG MINH PHƯƠNG Phường Việt Hòa
198 H23.20.21-250402-0015 02/04/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC LIÊN Phường Việt Hòa
199 H23.20.21-250402-0018 02/04/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ ĐỨC LẬP Phường Việt Hòa
200 H23.20.21-250402-0020 02/04/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN THỊ HẰNG Phường Việt Hòa
201 H23.20.21-250402-0023 02/04/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ VĂN KIÊN Phường Việt Hòa
202 H23.20.38-250103-0003 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BA Phường Tân Hưng
203 H23.20.21-250303-0010 03/03/2025 05/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LƯƠNG VĂN THIỆN Phường Việt Hòa
204 H23.20.21-250403-0001 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CAO VĂN TRUNG Phường Việt Hòa
205 H23.20.21-250403-0002 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CAO VĂN TRUNG Phường Việt Hòa
206 H23.20.21-250403-0003 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CAO VĂN TRUNG Phường Việt Hòa
207 H23.20.21-250403-0007 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG Phường Việt Hòa
208 H23.20.21-250403-0024 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ THU HẰNG Phường Việt Hòa
209 H23.20.21-250403-0031 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM TRUNG ĐỨC Phường Việt Hòa
210 H23.20.21-250403-0032 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM TRUNG ĐỨC Phường Việt Hòa
211 H23.20.38-250403-0009 03/04/2025 04/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI TRUNG KIÊN Phường Tân Hưng
212 H23.20.38-250403-0011 03/04/2025 04/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THỊ VI Phường Tân Hưng
213 H23.20.40-250103-0001 04/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HỒNG Xã Ngọc Sơn
214 H23.20.40-250103-0004 04/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ HẠNH Xã Ngọc Sơn
215 H23.20.24-250304-0001 04/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM KHÁNH LINH Phường Ái Quốc
216 H23.20.21-250304-0017 04/03/2025 05/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỒNG PHƯƠNG QUÝ Phường Việt Hòa
217 H23.20.38-250205-0006 05/02/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Phường Tân Hưng
218 H23.20.21-250205-0015 05/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH LONG PHƯỚC Phường Việt Hòa
219 H23.20.39-250304-0001 05/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN THƠI Phường Nam Đồng
220 H23.20.41-250304-0003 05/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH Xã Quyết Thắng
221 H23.20.38-250305-0002 05/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH ĐỨC HIỆN Phường Tân Hưng
222 H23.20.21-250305-0011 05/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN TIẾN Phường Việt Hòa
223 H23.20.38-250206-0008 06/02/2025 07/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TÁ NGÀN Phường Tân Hưng
224 H23.20.38-250206-0009 06/02/2025 07/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ Phường Tân Hưng
225 H23.20.21-250306-0017 06/03/2025 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN TUẤN Phường Việt Hòa
226 H23.20.21-250306-0018 06/03/2025 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ XUÂN Phường Việt Hòa
227 H23.20.21-250306-0020 06/03/2025 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG Phường Việt Hòa
228 H23.20-241106-0009 06/11/2024 09/12/2024 09/01/2025
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ THỊ DOAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
229 H23.20.40-250107-0002 07/01/2025 10/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH Xã Ngọc Sơn
230 H23.20.38-250207-0001 07/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ TRỌNG HUÂN Phường Tân Hưng
231 H23.20.38-250207-0002 07/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ YẾN Phường Tân Hưng
232 H23.20.32-250306-0005 07/03/2025 07/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TUẤN LINH Phường Trần Hưng Đạo
233 H23.20.24-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THANH Phường Ái Quốc
234 H23.20.44-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG VĂN THUẬN Xã Gia Xuyên
235 H23.20.28-250307-0007 07/03/2025 07/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGHIÊM TRỌNG QUANG Phường Bình Hàn
236 H23.20.21-250307-0001 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THỰC Phường Việt Hòa
237 H23.20.21-250307-0006 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG VŨ SANG Phường Việt Hòa
238 H23.20.21-250307-0008 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ VÂN Phường Việt Hòa
239 H23.20.21-250307-0013 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH TUẤN Phường Việt Hòa
240 H23.20.38-250307-0002 07/03/2025 10/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HUY HÙNG Phường Tân Hưng
241 H23.20.34-250307-0002 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐỨC TRUNG Phường Hải Tân
242 H23.20.21-250307-0027 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN THÀNH Phường Việt Hòa
243 H23.20.40-250108-0001 08/01/2025 13/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TĂNG THỊ HƠN Xã Ngọc Sơn
244 H23.20.40-250108-0002 08/01/2025 09/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN ĐẢM Xã Ngọc Sơn
245 H23.20.40-250108-0005 08/01/2025 13/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG THỊ XIM Xã Ngọc Sơn
246 H23.20.40-250108-0007 08/01/2025 13/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH Xã Ngọc Sơn
247 H23.20.40-250108-0009 08/01/2025 09/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ VĂN CÔNG Xã Ngọc Sơn
248 H23.20.38-250208-0001 08/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DANH TUẤN Phường Tân Hưng
249 H23.20.40-250109-0003 09/01/2025 14/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CHĂM Xã Ngọc Sơn
250 H23.20.40-250109-0004 09/01/2025 14/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ Xã Ngọc Sơn
251 H23.20.40-250110-0001 10/01/2025 13/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN LỆ Xã Ngọc Sơn
252 H23.20.21-250210-0005 10/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG MINH ĐỨC Phường Việt Hòa
253 H23.20.38-250307-0003 10/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ NGÁT Phường Tân Hưng
254 H23.20.21-250310-0021 10/03/2025 11/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGÔ VĂN KHÁNH Phường Việt Hòa
255 H23.20.40-250410-0002 10/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ XUYẾN Xã Ngọc Sơn
256 H23.20.38-250311-0006 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THÀNH Phường Tân Hưng
257 H23.20.21-250311-0006 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAM THU HƯƠNG Phường Việt Hòa
258 H23.20.37-250411-0001 11/04/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO THỊ DUNG Phường Cẩm Thượng
259 H23.20.38-250411-0008 11/04/2025 14/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
MAI VĂN SÁCH Phường Tân Hưng
260 H23.20.36-250411-0004 11/04/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ YẾN Phường Nhị Châu
261 H23.20.38-250212-0010 12/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ ĐÌNH THANH Phường Tân Hưng
262 H23.20.38-250212-0012 12/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ MẾN Phường Tân Hưng
263 H23.20.21-250213-0001 13/02/2025 14/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ VÂN Phường Việt Hòa
264 H23.20.21-250213-0002 13/02/2025 14/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG YẾN Phường Việt Hòa
265 H23.20.21-250213-0006 13/02/2025 14/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HỒNG Phường Việt Hòa
266 H23.20.38-250213-0008 13/02/2025 14/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC Phường Tân Hưng
267 H23.20.38-250213-0009 13/02/2025 14/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC Phường Tân Hưng
268 H23.20.21-250313-0023 13/03/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN PHÚ VĂN Phường Việt Hòa
269 H23.20.40-250114-0003 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN HIỆP Xã Ngọc Sơn
270 H23.20.21-250214-0005 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Phường Việt Hòa
271 H23.20.21-250214-0010 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HUÊ Phường Việt Hòa
272 H23.20-241114-0011 14/11/2024 17/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ ĐÌNH SOÁI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
273 H23.20.40-250114-0001 15/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ PHƯỢNG Xã Ngọc Sơn
274 H23.20.29-250115-0005 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG TRUNG Phường Trần Phú
275 H23.20.40-250115-0001 15/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ PHƯƠNG Xã Ngọc Sơn
276 H23.20.40-250415-0014 15/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN BÁCH Xã Ngọc Sơn
277 H23.20-241115-0023 15/11/2024 17/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
278 H23.20.38-250115-0011 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG QUỐC TUẤN Phường Tân Hưng
279 H23.20.38-250116-0002 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ ĐÌNH CHÁNH Phường Tân Hưng
280 H23.20.38-250415-0006 16/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn thị nhung Phường Tân Hưng
281 H23.20-241016-0021 16/10/2024 18/11/2024 09/01/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
282 H23.20.21-250217-0005 17/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THỊ NHÂM Phường Việt Hòa
283 H23.20.44-250217-0007 17/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN NGHIỆP Xã Gia Xuyên
284 H23.20.44-250217-0011 17/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRUNG ĐỨC Xã Gia Xuyên
285 H23.20.44-250217-0014 17/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG MẠNH SƠN Xã Gia Xuyên
286 H23.20.44-250217-0013 17/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH DŨNG Xã Gia Xuyên
287 H23.20.21-250317-0012 17/03/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ PHỤ HÙNG Phường Việt Hòa
288 H23.20.21-250317-0020 17/03/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ YÊN Phường Việt Hòa
289 H23.20.21-250417-0031 17/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ THẮM Phường Việt Hòa
290 H23.20.24-250218-0001 18/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN VANG Phường Ái Quốc
291 H23.20.31-250218-0012 18/02/2025 18/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ MINH TRÍ Phường Lê Thanh Nghị
292 H23.20.38-250218-0008 18/02/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÁT Phường Tân Hưng
293 H23.20.21-250218-0030 18/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG Phường Việt Hòa
294 H23.20.21-250219-0040 19/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
AN THỊ BẢO CHI Phường Việt Hòa
295 H23.20.38-250319-0006 19/03/2025 20/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA Phường Tân Hưng
296 H23.20.21-250120-0005 20/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG HƯƠNG GIANG Phường Việt Hòa
297 H23.20.40-250120-0002 20/01/2025 21/01/2025 17/02/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠI Xã Ngọc Sơn
298 H23.20.38-250320-0006 20/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CẢ Phường Tân Hưng
299 H23.20.38-250320-0007 20/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CẢ Phường Tân Hưng
300 H23.20.38-250321-0001 21/03/2025 24/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN HIỀN Phường Tân Hưng
301 H23.20.21-250123-0020 23/01/2025 24/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Phường Việt Hòa
302 H23.20.21-250123-0021 23/01/2025 24/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Phường Việt Hòa
303 H23.20.21-250123-0022 23/01/2025 24/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Phường Việt Hòa
304 H23.20.21-250123-0023 23/01/2025 24/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN Phường Việt Hòa
305 H23.20-241023-0031 23/10/2024 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
306 H23.20-241223-0012 23/12/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÙY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
307 H23.20-241223-0032 23/12/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ KHƠI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
308 H23.20.21-250124-0001 24/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN VIỆT Phường Việt Hòa
309 H23.20.21-250124-0002 24/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN VIỆT Phường Việt Hòa
310 H23.20.21-250124-0003 24/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN VIỆT Phường Việt Hòa
311 H23.20.21-250124-0004 24/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN VIỆT Phường Việt Hòa
312 H23.20.21-250124-0005 24/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN VIỆT Phường Việt Hòa
313 H23.20.21-250124-0006 24/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN VIỆT Phường Việt Hòa
314 H23.20.21-250124-0008 24/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN QUANG Phường Việt Hòa
315 H23.20.36-250224-0003 24/02/2025 25/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HƯNG Phường Nhị Châu
316 H23.20.21-250325-0016 25/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN NGỌC Phường Việt Hòa
317 H23.20.21-250325-0017 25/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ANH TUẤN Phường Việt Hòa
318 H23.20.21-250325-0024 25/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ YÊN Phường Việt Hòa
319 H23.20.21-250325-0025 25/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUÂN Phường Việt Hòa
320 H23.20.34-241224-0003 25/12/2024 25/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VIỆT KHUÊ Phường Hải Tân
321 H23.20.38-241225-0005 25/12/2024 30/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÁNH Phường Tân Hưng
322 H23.20.23-250226-0003 26/02/2025 27/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HÙNG Phường Nguyễn Trãi
323 H23.20.38-241226-0002 26/12/2024 26/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN CÔNG TÙNG Phường Tân Hưng
324 H23.20.38-241226-0003 26/12/2024 27/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ NGUYỆN Phường Tân Hưng
325 H23.20.38-250221-0003 27/02/2025 27/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ ĐẠI TOÀN Phường Tân Hưng
326 H23.20.36-250327-0001 27/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THÀNH CÔNG Phường Nhị Châu
327 H23.20-241127-0034 27/11/2024 30/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ HUÊ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
328 H23.20.38-241227-0004 27/12/2024 30/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN MẠNH Phường Tân Hưng
329 H23.20.21-250228-0005 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN HÙNG Phường Việt Hòa
330 H23.20.21-250228-0008 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN PHONG Phường Việt Hòa
331 H23.20.21-250328-0001 28/03/2025 31/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ BÍCH Phường Việt Hòa
332 H23.20.21-250328-0007 28/03/2025 31/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ THỊ HUYẾN Phường Việt Hòa
333 H23.20.21-250328-0008 28/03/2025 31/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THÀNH ĐỨC Phường Việt Hòa
334 H23.20.21-250328-0017 28/03/2025 31/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI THỊ PHƯƠNG THẢO Phường Việt Hòa
335 H23.20.21-250328-0021 28/03/2025 31/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM QUỐC TUẤN Phường Việt Hòa
336 H23.20.21-250328-0023 28/03/2025 31/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM QUỐC TUẤN Phường Việt Hòa
337 H23.20-241128-0027 28/11/2024 31/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG THỊ TỐT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
338 H23.20.21-250331-0002 31/03/2025 01/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN TÂM Phường Việt Hòa
339 H23.20.21-250331-0005 31/03/2025 01/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI HỮU TUÂN Phường Việt Hòa
340 H23.20.21-250331-0007 31/03/2025 01/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯƠI Phường Việt Hòa
341 H23.20.21-241231-0004 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG XUÂN HƯNG Phường Việt Hòa
342 H23.20.38-241231-0001 31/12/2024 02/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
MAI XUÂN KHÁNH Phường Tân Hưng
343 H23.20.21-241231-0007 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ THANH HUYỀN Phường Việt Hòa
344 H23.20.21-241231-0008 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN PHÚC Phường Việt Hòa