STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.20.H23-221214-0043 14/12/2022 17/02/2023 18/06/2025
Trễ hạn 600 ngày.
BAN QLDA ĐTXD CƠN BẢN THÀNH PHỐ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
2 H23.20.18-231218-0015 18/12/2023 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TÊ
3 H23.20.18-240618-0006 18/06/2024 17/07/2024 30/04/2025
Trễ hạn 202 ngày.
PHẠM VĂN BÌNH
4 H23.20-240703-0046 03/07/2024 12/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 126 ngày.
LƯƠNG NGỌC THẮNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
5 H23.20.18-240708-0004 08/07/2024 11/09/2024 10/01/2025
Trễ hạn 86 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHINH
6 H23.20.18-240709-0002 09/07/2024 30/07/2024 30/04/2025
Trễ hạn 193 ngày.
LÊ VĂN THẢNG
7 H23.20.18-240709-0003 09/07/2024 30/07/2024 30/04/2025
Trễ hạn 193 ngày.
NGUYỄN THANH HOÀNG
8 H23.20-240710-0048 10/07/2024 19/08/2024 14/03/2025
Trễ hạn 147 ngày.
ĐẶNG THỊ XUYẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
9 H23.20.18-240711-0017 11/07/2024 18/03/2025 30/04/2025
Trễ hạn 30 ngày.
ĐINH ĐỨC QUYỀN
10 H23.20-240715-0012 15/07/2024 22/08/2024 14/03/2025
Trễ hạn 144 ngày.
VŨ ĐÌNH HUÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
11 H23.20-240715-0015 15/07/2024 22/08/2024 14/03/2025
Trễ hạn 144 ngày.
BÙI THỊ HÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
12 H23.20-240715-0035 15/07/2024 22/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 118 ngày.
ĐINH VĂN KHIÊM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
13 H23.20-240715-0050 15/07/2024 22/08/2024 12/02/2025
Trễ hạn 122 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
14 H23.20-240717-0048 17/07/2024 26/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 116 ngày.
VŨ THỊ THUÝ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
15 H23.20-240718-0012 18/07/2024 27/08/2024 18/02/2025
Trễ hạn 123 ngày.
TRẦN TRUNG HIỂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
16 H23.20-240718-0023 18/07/2024 27/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 115 ngày.
ĐẶNG VĂN CỐI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
17 H23.20-240718-0026 18/07/2024 27/08/2024 03/04/2025
Trễ hạn 155 ngày.
PHẠM THỊ ĐẬU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
18 H23.20-240719-0012 19/07/2024 28/08/2024 20/03/2025
Trễ hạn 144 ngày.
BÙI VĂN NỘI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
19 H23.20-240719-0013 19/07/2024 28/08/2024 20/03/2025
Trễ hạn 144 ngày.
BÙI VĂN NỘI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
20 H23.20-240719-0024 19/07/2024 28/08/2024 25/03/2025
Trễ hạn 147 ngày.
ĐINH THỊ MINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
21 H23.20-240719-0043 19/07/2024 28/08/2024 14/03/2025
Trễ hạn 140 ngày.
ĐỖ DUY THỪA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
22 H23.20-240722-0001 22/07/2024 29/08/2024 24/02/2025
Trễ hạn 125 ngày.
HOÀNG MẠNH TUẤN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
23 H23.20-240722-0008 22/07/2024 29/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 113 ngày.
BÙI PHƯƠNG TRÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
24 H23.20-240722-0016 22/07/2024 29/08/2024 26/04/2025
Trễ hạn 169 ngày.
NGUYỄN VĂN DOANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
25 H23.20-240722-0031 22/07/2024 29/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 113 ngày.
TĂNG VĂN PHỖNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
26 H23.20-240722-0045 22/07/2024 29/08/2024 24/04/2025
Trễ hạn 168 ngày.
HOÀNG THỊ HÒA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
27 H23.20-240723-0009 23/07/2024 27/08/2024 22/05/2025
Trễ hạn 188 ngày.
NGÔ VĂN ĐỨC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
28 H23.20-240723-0043 23/07/2024 30/08/2024 13/05/2025
Trễ hạn 178 ngày.
BÙI THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
29 H23.20-240723-0050 23/07/2024 30/08/2024 27/03/2025
Trễ hạn 147 ngày.
ĐỖ VĂN DIỄN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
30 H23.20-240723-0051 23/07/2024 30/08/2024 27/03/2025
Trễ hạn 147 ngày.
ĐỖ VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
31 H23.20-240723-0053 23/07/2024 30/08/2024 25/02/2025
Trễ hạn 125 ngày.
PHẠM THỊ THUỲ DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
32 H23.20-240724-0005 24/07/2024 04/09/2024 07/02/2025
Trễ hạn 111 ngày.
LÊ QUỐC KHUÊ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
33 H23.20-240724-0009 24/07/2024 04/09/2024 26/03/2025
Trễ hạn 144 ngày.
PHẠM VĂN PHÚC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
34 H23.20-240724-0018 24/07/2024 04/09/2024 25/03/2025
Trễ hạn 143 ngày.
TRẦN TUỆ TĨNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
35 H23.20-240724-0021 24/07/2024 04/09/2024 03/04/2025
Trễ hạn 150 ngày.
TRẦN THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
36 H23.20-240724-0023 24/07/2024 04/09/2024 25/03/2025
Trễ hạn 143 ngày.
TRẦN THỊ NHÀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
37 H23.20-240724-0031 24/07/2024 04/09/2024 27/03/2025
Trễ hạn 145 ngày.
LƯƠNG THỊ NGỌC GIANG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
38 H23.20-240724-0039 24/07/2024 31/10/2024 11/02/2025
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HẰNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
39 H23.20-240725-0003 25/07/2024 05/09/2024 25/03/2025
Trễ hạn 142 ngày.
TRẦN THỊ DUNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
40 H23.20-240725-0006 25/07/2024 05/09/2024 17/01/2025
Trễ hạn 95 ngày.
LÊ VĂN GIANG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
41 H23.20-240725-0009 25/07/2024 05/09/2024 18/03/2025
Trễ hạn 137 ngày.
ĐINH VĂN HOÀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
42 H23.20-240725-0036 25/07/2024 05/09/2024 18/02/2025
Trễ hạn 117 ngày.
LƯU VĂN MẠNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
43 H23.20-240725-0045 25/07/2024 05/09/2024 14/03/2025
Trễ hạn 135 ngày.
BÙI VĂN ĐUA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
44 H23.20-240725-0049 25/07/2024 05/09/2024 27/03/2025
Trễ hạn 144 ngày.
LƯƠNG THỊ THU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
45 H23.20-240725-0050 25/07/2024 05/09/2024 27/03/2025
Trễ hạn 144 ngày.
LƯƠNG VĂN HƯNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
46 H23.20-240725-0056 25/07/2024 05/09/2024 03/04/2025
Trễ hạn 149 ngày.
NGÔ XUÂN THẮNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
47 H23.20-240726-0005 26/07/2024 06/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 108 ngày.
NGUYỄN THẾ VINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
48 H23.20-240726-0007 26/07/2024 06/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 108 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
49 H23.20-240726-0032 26/07/2024 06/09/2024 19/03/2025
Trễ hạn 137 ngày.
HOÀNG VĂN NHƯ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
50 H23.20-240726-0034 26/07/2024 06/09/2024 18/02/2025
Trễ hạn 116 ngày.
NGHIÊM THỊ THƠM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
51 H23.20-240726-0037 26/07/2024 06/09/2024 22/05/2025
Trễ hạn 181 ngày.
NGUYỄN VĂN VẦY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
52 H23.20-240726-0039 26/07/2024 06/09/2024 27/03/2025
Trễ hạn 143 ngày.
PHẠM VĂN HÒA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
53 H23.20-240726-0042 26/07/2024 06/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 108 ngày.
LÊ THANH BÌNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
54 H23.20-240729-0007 29/07/2024 09/09/2024 07/02/2025
Trễ hạn 108 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
55 H23.20-240729-0012 29/07/2024 05/11/2024 27/06/2025
Trễ hạn 165 ngày.
NGUYỄN VĂN HUY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
56 H23.20-240729-0015 29/07/2024 09/09/2024 18/03/2025
Trễ hạn 135 ngày.
VŨ MẠNH CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
57 H23.20.18-240729-0013 29/07/2024 28/08/2024 30/04/2025
Trễ hạn 172 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀO
58 H23.20-240731-0027 31/07/2024 18/10/2024 27/06/2025
Trễ hạn 177 ngày.
LƯƠNG THỊ THƠM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
59 H23.20-241002-0012 02/10/2024 02/12/2024 09/04/2025
Trễ hạn 91 ngày.
NGUYỄN THỊ CHUYÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
60 H23.20-241004-0030 04/10/2024 17/02/2025 16/04/2025
Trễ hạn 42 ngày.
PHẠM VĂN VĨNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
61 H23.20-241004-0043 04/10/2024 14/03/2025 25/04/2025
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM THỊ KIM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
62 H23.20-241009-0030 09/10/2024 16/01/2025 21/04/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN HUY TƯỞNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
63 H23.20-241011-0032 11/10/2024 13/11/2024 23/06/2025
Trễ hạn 155 ngày.
VŨ VĂN MỨC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
64 H23.20-241014-0021 14/10/2024 10/11/2024 29/04/2025
Trễ hạn 121 ngày.
PHẠM THỊ ĐỖI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
65 H23.20-241014-0029 14/10/2024 22/11/2024 02/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN VĂN CẨN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
66 H23.20-241014-0033 14/10/2024 13/01/2025 19/06/2025
Trễ hạn 111 ngày.
TRẦN VĂN VƯỢNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
67 H23.20-241014-0045 14/10/2024 13/01/2025 23/06/2025
Trễ hạn 113 ngày.
TRẦN THỊ SÁU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
68 H23.20-241014-0052 14/10/2024 27/02/2025 07/05/2025
Trễ hạn 47 ngày.
TRƯƠNG QUANG HẢI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
69 H23.20-241014-0053 14/10/2024 04/03/2025 09/04/2025
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG VĂN VỊ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
70 H23.20-241015-0016 15/10/2024 13/01/2025 23/06/2025
Trễ hạn 113 ngày.
PHẠM THỊ NGHIÊM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
71 H23.20-241015-0050 15/10/2024 14/01/2025 03/06/2025
Trễ hạn 98 ngày.
VŨ VĂN CÔI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
72 H23.20-241016-0004 16/10/2024 10/02/2025 21/03/2025
Trễ hạn 29 ngày.
CAO VĂN NHƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
73 H23.20-241016-0018 16/10/2024 15/01/2025 26/02/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN TIẾN HƯNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
74 H23.20-241016-0021 16/10/2024 18/11/2024 09/01/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
75 H23.20-241016-0026 16/10/2024 11/02/2025 05/06/2025
Trễ hạn 80 ngày.
PHẠM THỊ VANG (XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỪA KẾ) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
76 H23.20-241016-0038 16/10/2024 18/03/2025 05/06/2025
Trễ hạn 55 ngày.
LƯƠNG VĂN PHƯỚC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
77 H23.20-241016-0040 16/10/2024 11/02/2025 05/06/2025
Trễ hạn 80 ngày.
LƯƠNG VĂN CỔN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
78 H23.20-241017-0013 17/10/2024 13/01/2025 04/03/2025
Trễ hạn 36 ngày.
VŨ THỊ LÝ (XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỪA KẾ) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
79 H23.20-241017-0016 17/10/2024 19/01/2025 10/03/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THẾ LÂM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
80 H23.20-241017-0026 17/10/2024 16/01/2025 10/03/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN CAO ĐẰNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
81 H23.20-241017-0027 17/10/2024 05/02/2025 17/06/2025
Trễ hạn 92 ngày.
PHẠM DUY THƯỞNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
82 H23.20-241021-0017 21/10/2024 27/02/2025 08/05/2025
Trễ hạn 48 ngày.
ĐỖ VĂN KHANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
83 H23.20-241021-0036 21/10/2024 13/02/2025 09/04/2025
Trễ hạn 39 ngày.
DƯƠNG ĐỨC HẢI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
84 H23.20-241022-0007 22/10/2024 07/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH VĂN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
85 H23.20-241022-0010 22/10/2024 16/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH VĂN CƯỜNG (NGHIÊM THỊ THỬ)- XÁC NHẬN ĐỦ ĐK Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
86 H23.20-241022-0015 22/10/2024 08/02/2025 02/04/2025
Trễ hạn 38 ngày.
ĐINH THỊ BIỂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
87 H23.20-241022-0028 22/10/2024 25/11/2024 10/04/2025
Trễ hạn 97 ngày.
HOÀNG VĂN ĐÔNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
88 H23.20-241023-0019 23/10/2024 22/01/2025 16/05/2025
Trễ hạn 80 ngày.
LƯƠNG THẾ VINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
89 H23.20-241023-0028 23/10/2024 24/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
90 H23.20-241023-0031 23/10/2024 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
91 H23.20-241024-0008 24/10/2024 11/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
ĐINH THỊ HIỆP Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
92 H23.20-241025-0037 25/10/2024 24/01/2025 27/02/2025
Trễ hạn 24 ngày.
LÊ THỊ PHÚC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
93 H23.20-241025-0047 25/10/2024 08/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 20 ngày.
MẠC THỊ QUẾ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
94 H23.20-241028-0014 28/10/2024 07/02/2025 11/06/2025
Trễ hạn 86 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯỞNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
95 H23.20-241029-0015 29/10/2024 17/02/2025 29/06/2025
Trễ hạn 92 ngày.
ĐINH THỊ HƯỜNG (ĐINH VĂN TỈNH)- XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỪA KẾ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
96 H23.20-241029-0026 29/10/2024 29/11/2024 06/02/2025
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ MẼ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
97 H23.20-241029-0034 29/10/2024 23/01/2025 24/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM THỊ CỒI(PHẠM VĂN HIỀN) XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỪA KẾ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
98 H23.20-241106-0009 06/11/2024 09/12/2024 09/01/2025
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ THỊ DOAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
99 H23.20-241108-0001 08/11/2024 02/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ TÌNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
100 H23.20-241111-0034 11/11/2024 10/12/2024 25/06/2025
Trễ hạn 138 ngày.
TRỊNH THỊ BÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
101 H23.20-241113-0007 13/11/2024 14/01/2025 11/06/2025
Trễ hạn 104 ngày.
LƯƠNG NGỌC ĐOAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
102 H23.20.38-241108-0022 13/11/2024 04/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
MAI THỊ THẢO Phường Tân Hưng
103 H23.20.38-241108-0021 13/11/2024 04/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
ĐỖ THỊ HUÊ Phường Tân Hưng
104 H23.20.38-241111-0010 13/11/2024 04/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
ĐỖ XUÂN ĐIỆP Phường Tân Hưng
105 H23.20.38-241108-0020 13/11/2024 04/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
ĐỖ VĂN NGOẠI Phường Tân Hưng
106 H23.20.38-241108-0019 13/11/2024 04/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
ĐỖ THỊ HƯƠNG Phường Tân Hưng
107 H23.20.38-241108-0018 13/11/2024 04/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
ĐỖ VĂN HOA Phường Tân Hưng
108 H23.20.38-241108-0017 13/11/2024 04/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
ĐỖ VĂN TOÁN - TUYÊN Phường Tân Hưng
109 H23.20.38-241108-0016 13/11/2024 04/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỘ - NỮ Phường Tân Hưng
110 H23.20.38-241108-0015 13/11/2024 04/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
ĐỖ XUÂN QUÂN Phường Tân Hưng
111 H23.20.38-241108-0014 13/11/2024 04/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
MAI THỊ THỌ Phường Tân Hưng
112 H23.20.38-241108-0011 13/11/2024 04/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
ĐỖ VĂN NGỢI Phường Tân Hưng
113 H23.20.38-241108-0009 13/11/2024 04/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÁI Phường Tân Hưng
114 H23.20.38-241108-0012 13/11/2024 04/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
ĐỖ VĂN DUẬT Phường Tân Hưng
115 H23.20.38-241108-0007 13/11/2024 04/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN VĂN BẰNG Phường Tân Hưng
116 H23.20.38-241108-0008 13/11/2024 04/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
PHAN NGỌC TIẾP Phường Tân Hưng
117 H23.20-241113-0023 13/11/2024 16/12/2024 06/02/2025
Trễ hạn 37 ngày.
TRỊNH THỊ TẢO Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
118 H23.20-241114-0011 14/11/2024 17/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ ĐÌNH SOÁI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
119 H23.20-241114-0035 14/11/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
120 H23.20-241115-0009 15/11/2024 20/01/2025 24/02/2025
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN VĂN MẠNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
121 H23.20-241115-0013 15/11/2024 19/02/2025 30/06/2025
Trễ hạn 91 ngày.
ĐỖ ĐĂNG KHOA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
122 H23.20-241115-0017 15/11/2024 20/12/2024 12/04/2025
Trễ hạn 79 ngày.
NGUYỄN HOÀNG SƠN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
123 H23.20-241115-0023 15/11/2024 17/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
124 H23.20-241121-0017 21/11/2024 24/12/2024 02/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
125 H23.20-241122-0018 22/11/2024 25/12/2024 26/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
PHẠM THỊ NHUẬN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
126 H23.20-241125-0016 25/11/2024 02/01/2025 09/04/2025
Trễ hạn 69 ngày.
BÙI TRỌNG CƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
127 H23.20-241127-0034 27/11/2024 30/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ HUÊ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
128 H23.20-241128-0027 28/11/2024 31/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG THỊ TỐT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
129 H23.20-241129-0011 29/11/2024 14/01/2025 26/03/2025
Trễ hạn 51 ngày.
ĐINH THỦY NGÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
130 H23.20-241203-0028 03/12/2024 12/01/2025 25/03/2025
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN XUÂN NGHĨA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
131 H23.20-241205-0043 05/12/2024 03/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN HẠNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
132 H23.20-241210-0014 10/12/2024 22/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
TRẦN THỊ VUI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
133 H23.20-241210-0017 10/12/2024 16/01/2025 04/03/2025
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ LẠCH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
134 H23.20-241212-0007 12/12/2024 21/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 49 ngày.
NGHIÊM THỊ CHI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
135 H23.20-241216-0020 16/12/2024 17/01/2025 08/05/2025
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN THỊ LIỄU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
136 H23.20-241216-0034 16/12/2024 05/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ GIA NGUYỆN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
137 H23.20-241217-0001 17/12/2024 04/03/2025 05/06/2025
Trễ hạn 65 ngày.
TRẦN NGỌC BIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
138 H23.20-241218-0001 18/12/2024 07/01/2025 10/04/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN XUÂN HUÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
139 H23.20-241223-0012 23/12/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÙY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
140 H23.20-241223-0030 23/12/2024 03/02/2025 07/04/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN QUANG TUẤN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
141 H23.20-241223-0032 23/12/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ KHƠI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
142 H23.20-241224-0013 24/12/2024 04/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
CHU VĂN NGHĨA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
143 H23.20-241224-0015 24/12/2024 05/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN THÉP Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
144 H23.20-241224-0020 24/12/2024 19/02/2025 29/04/2025
Trễ hạn 49 ngày.
LƯƠNG VĂN MINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
145 H23.20.34-241224-0003 25/12/2024 25/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VIỆT KHUÊ Phường Hải Tân
146 H23.20-241225-0033 25/12/2024 28/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ TÚ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
147 H23.20.38-241225-0005 25/12/2024 30/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÁNH Phường Tân Hưng
148 H23.20.38-241226-0002 26/12/2024 26/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN CÔNG TÙNG Phường Tân Hưng
149 H23.20.38-241226-0003 26/12/2024 27/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ NGUYỆN Phường Tân Hưng
150 H23.20-241227-0052 27/12/2024 13/02/2025 23/06/2025
Trễ hạn 90 ngày.
NGHIÊM THỊ THOA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
151 H23.20-241227-0054 27/12/2024 14/02/2025 23/06/2025
Trễ hạn 89 ngày.
NGHIÊM THỊ THOA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
152 H23.20-241227-0055 27/12/2024 18/02/2025 03/04/2025
Trễ hạn 32 ngày.
NGHIÊM THỊ THẢO Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
153 H23.20.38-241227-0004 27/12/2024 30/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN MẠNH Phường Tân Hưng
154 H23.20-241230-0004 30/12/2024 18/02/2025 02/04/2025
Trễ hạn 31 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯƠNG CHÂU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
155 H23.20.21-241231-0004 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG XUÂN HƯNG Phường Việt Hòa
156 H23.20.38-241231-0001 31/12/2024 02/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
MAI XUÂN KHÁNH Phường Tân Hưng
157 H23.20.21-241231-0007 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ THANH HUYỀN Phường Việt Hòa
158 H23.20.21-241231-0008 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN PHÚC Phường Việt Hòa
159 H23.20-241231-0015 31/12/2024 14/02/2025 26/06/2025
Trễ hạn 92 ngày.
NGUYỄN TIẾN BÌNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
160 H23.20-241231-0032 31/12/2024 17/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN GOÒNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
161 H23.20-241231-0035 31/12/2024 28/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN SOÁT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
162 H23.20-241231-0050 31/12/2024 27/02/2025 11/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN XUÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
163 H23.20.38-250102-0005 02/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN TUY Phường Tân Hưng
164 H23.20.38-250103-0003 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BA Phường Tân Hưng
165 H23.20-250103-0066 03/01/2025 12/02/2025 16/04/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
166 H23.20-250103-0073 03/01/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG THỊ HƠN ĐIỆN THOẠI 0862523735 Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
167 H23.20.40-250103-0001 04/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HỒNG Xã Ngọc Sơn
168 H23.20.40-250103-0004 04/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ HẠNH Xã Ngọc Sơn
169 H23.20-250107-0010 07/01/2025 05/03/2025 29/04/2025
Trễ hạn 39 ngày.
VŨ THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
170 H23.20.40-250107-0002 07/01/2025 10/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH Xã Ngọc Sơn
171 H23.20-250107-0068 07/01/2025 28/02/2025 12/05/2025
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI VÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
172 H23.20.40-250108-0001 08/01/2025 13/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TĂNG THỊ HƠN Xã Ngọc Sơn
173 H23.20.40-250108-0002 08/01/2025 09/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN ĐẢM Xã Ngọc Sơn
174 H23.20.40-250108-0005 08/01/2025 13/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG THỊ XIM Xã Ngọc Sơn
175 H23.20.40-250108-0007 08/01/2025 13/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH Xã Ngọc Sơn
176 H23.20.40-250108-0009 08/01/2025 09/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ VĂN CÔNG Xã Ngọc Sơn
177 H23.20-250109-0004 09/01/2025 18/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG VĂN PHONG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
178 H23.20.40-250109-0003 09/01/2025 14/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CHĂM Xã Ngọc Sơn
179 H23.20.40-250109-0004 09/01/2025 14/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ Xã Ngọc Sơn
180 H23.20-250109-0040 09/01/2025 18/04/2025 27/05/2025
Trễ hạn 25 ngày.
ĐINH KIM VỤ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
181 H23.20.40-250110-0001 10/01/2025 13/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN LỆ Xã Ngọc Sơn
182 H23.20-250110-0022 10/01/2025 12/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ ĐÌNH SOÁI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
183 H23.20-250113-0018 13/01/2025 23/04/2025 27/05/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN XUÂN THƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
184 H23.20-250113-0019 13/01/2025 21/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ VUNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
185 H23.20-250113-0033 13/01/2025 10/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ GÁI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
186 H23.20.40-250114-0003 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN HIỆP Xã Ngọc Sơn
187 H23.20.40-250114-0001 15/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ PHƯỢNG Xã Ngọc Sơn
188 H23.20-250115-0009 15/01/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGHIÊM VIẾT THỊNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
189 H23.20-250115-0011 15/01/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
190 H23.20-250115-0020 15/01/2025 24/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
191 H23.20.29-250115-0005 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG TRUNG Phường Trần Phú
192 H23.20.40-250115-0001 15/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ PHƯƠNG Xã Ngọc Sơn
193 H23.20-250115-0024 15/01/2025 05/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH THỊ THẮM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
194 H23.20.38-250115-0011 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG QUỐC TUẤN Phường Tân Hưng
195 H23.20.38-250116-0002 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ ĐÌNH CHÁNH Phường Tân Hưng
196 H23.20-250117-0040 17/01/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ DƯ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
197 H23.20-250117-0045 17/01/2025 22/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN VŨ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
198 H23.20-250117-0049 17/01/2025 22/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN VŨ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
199 H23.20.21-250120-0005 20/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG HƯƠNG GIANG Phường Việt Hòa
200 H23.20-250120-0015 20/01/2025 27/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI QUÝ KHỞI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
201 H23.20-250120-0050 20/01/2025 20/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGHIÊM VIẾT NGẢI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
202 H23.20.40-250120-0002 20/01/2025 21/01/2025 17/02/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠI Xã Ngọc Sơn
203 H23.20-250122-0028 22/01/2025 01/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ NỨC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
204 H23.20-250123-0010 23/01/2025 04/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ HUÊ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
205 H23.20-250123-0024 23/01/2025 01/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG THỊ NỤ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
206 H23.20.21-250123-0021 23/01/2025 24/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Phường Việt Hòa
207 H23.20.21-250123-0020 23/01/2025 24/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Phường Việt Hòa
208 H23.20.21-250123-0022 23/01/2025 24/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Phường Việt Hòa
209 H23.20.21-250123-0023 23/01/2025 24/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN Phường Việt Hòa
210 H23.20.21-250124-0001 24/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN VIỆT Phường Việt Hòa
211 H23.20.21-250124-0003 24/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN VIỆT Phường Việt Hòa
212 H23.20.21-250124-0004 24/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN VIỆT Phường Việt Hòa
213 H23.20.21-250124-0002 24/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN VIỆT Phường Việt Hòa
214 H23.20.21-250124-0006 24/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN VIỆT Phường Việt Hòa
215 H23.20.21-250124-0005 24/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN VIỆT Phường Việt Hòa
216 H23.20.21-250124-0008 24/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN QUANG Phường Việt Hòa
217 H23.20-250124-0009 24/01/2025 11/03/2025 18/04/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGHIÊM THỊ HẢI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
218 H23.20-250204-0019 04/02/2025 13/03/2025 18/04/2025
Trễ hạn 26 ngày.
PHẠM TUYẾT MINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
219 H23.20-250205-0006 05/02/2025 28/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM VĂN THIÊM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
220 H23.20-250205-0018 05/02/2025 14/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH LÂM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
221 H23.20.38-250205-0006 05/02/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Phường Tân Hưng
222 H23.20.21-250205-0015 05/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH LONG PHƯỚC Phường Việt Hòa
223 H23.20-250206-0037 06/02/2025 11/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
224 H23.20.38-250206-0008 06/02/2025 07/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TÁ NGÀN Phường Tân Hưng
225 H23.20.38-250206-0009 06/02/2025 07/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ Phường Tân Hưng
226 H23.20-250207-0017 07/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THIÊM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
227 H23.20.38-250207-0001 07/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ TRỌNG HUÂN Phường Tân Hưng
228 H23.20-250207-0019 07/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THIÊM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
229 H23.20.38-250207-0002 07/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ YẾN Phường Tân Hưng
230 H23.20-250207-0025 07/02/2025 01/04/2025 27/06/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
231 H23.20-250207-0030 07/02/2025 31/03/2025 12/05/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ MẬN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
232 H23.20.38-250208-0001 08/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DANH TUẤN Phường Tân Hưng
233 H23.20.21-250210-0005 10/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG MINH ĐỨC Phường Việt Hòa
234 H23.20-250210-0016 10/02/2025 02/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN VƯỢNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
235 H23.20-250211-0018 11/02/2025 21/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM VĂN NGUYÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
236 H23.20.38-250212-0010 12/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ ĐÌNH THANH Phường Tân Hưng
237 H23.20.38-250212-0012 12/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ MẾN Phường Tân Hưng
238 H23.20-250212-0035 12/02/2025 21/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
ĐINH VĂN TỨ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
239 H23.20.21-250213-0001 13/02/2025 14/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ VÂN Phường Việt Hòa
240 H23.20.21-250213-0002 13/02/2025 14/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG YẾN Phường Việt Hòa
241 H23.20.21-250213-0006 13/02/2025 14/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HỒNG Phường Việt Hòa
242 H23.20.38-250213-0008 13/02/2025 14/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC Phường Tân Hưng
243 H23.20.38-250213-0009 13/02/2025 14/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC Phường Tân Hưng
244 H23.20-250213-0037 13/02/2025 30/03/2025 25/04/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ XUYẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
245 H23.20.21-250214-0005 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Phường Việt Hòa
246 H23.20.21-250214-0010 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HUÊ Phường Việt Hòa
247 H23.20-250214-0066 14/02/2025 15/04/2025 27/06/2025
Trễ hạn 51 ngày.
ĐINH THỊ THỦY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
248 H23.20.21-250217-0005 17/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THỊ NHÂM Phường Việt Hòa
249 H23.20.44-250217-0007 17/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN NGHIỆP Xã Gia Xuyên
250 H23.20.44-250217-0011 17/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRUNG ĐỨC Xã Gia Xuyên
251 H23.20-250217-0074 17/02/2025 20/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
252 H23.20-250217-0078 17/02/2025 12/05/2025 23/06/2025
Trễ hạn 30 ngày.
ĐINH HỒ CẦU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
253 H23.20.44-250217-0014 17/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG MẠNH SƠN Xã Gia Xuyên
254 H23.20.44-250217-0013 17/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH DŨNG Xã Gia Xuyên
255 H23.20.24-250218-0001 18/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN VANG Phường Ái Quốc
256 H23.20-250218-0008 18/02/2025 03/04/2025 07/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THAO Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
257 H23.20.31-250218-0012 18/02/2025 18/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ MINH TRÍ Phường Lê Thanh Nghị
258 H23.20.38-250218-0008 18/02/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÁT Phường Tân Hưng
259 H23.20-250218-0026 18/02/2025 05/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN BÁ THƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
260 H23.20.21-250218-0030 18/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG Phường Việt Hòa
261 H23.20.21-250219-0040 19/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
AN THỊ BẢO CHI Phường Việt Hòa
262 H23.20-250221-0018 21/02/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DIÊM CÔNG ĐỨC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
263 H23.20-250221-0023 21/02/2025 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ BÉ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
264 H23.20-250221-0024 21/02/2025 18/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG THỊ THU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
265 H23.20.36-250224-0003 24/02/2025 25/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HƯNG Phường Nhị Châu
266 H23.20-250225-0052 25/02/2025 08/04/2025 18/06/2025
Trễ hạn 49 ngày.
LÊ THỊ THOA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
267 H23.20-250225-0054 25/02/2025 03/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN THƠM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
268 H23.20.23-250226-0003 26/02/2025 27/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HÙNG Phường Nguyễn Trãi
269 H23.20.38-250221-0003 27/02/2025 27/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ ĐẠI TOÀN Phường Tân Hưng
270 H23.20.21-250228-0005 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN HÙNG Phường Việt Hòa
271 H23.20.21-250228-0008 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN PHONG Phường Việt Hòa
272 H23.20-250228-0032 28/02/2025 27/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN THIẾT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
273 H23.20-250303-0019 03/03/2025 03/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN BÓNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
274 H23.20.21-250303-0010 03/03/2025 05/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LƯƠNG VĂN THIỆN Phường Việt Hòa
275 H23.20-250303-0041 03/03/2025 03/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN NAM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
276 H23.20-250304-0040 04/03/2025 15/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ VĂN ĐÃNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
277 H23.20.24-250304-0001 04/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM KHÁNH LINH Phường Ái Quốc
278 H23.20.21-250304-0017 04/03/2025 05/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỒNG PHƯƠNG QUÝ Phường Việt Hòa
279 H23.20.39-250304-0001 05/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN THƠI Phường Nam Đồng
280 H23.20.41-250304-0003 05/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH Xã Quyết Thắng
281 H23.20-250305-0011 05/03/2025 24/04/2025 22/05/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ CHẮT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
282 H23.20.38-250305-0002 05/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH ĐỨC HIỆN Phường Tân Hưng
283 H23.20.21-250305-0011 05/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN TIẾN Phường Việt Hòa
284 H23.20-250305-0056 05/03/2025 12/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ PHƯƠNG THẢO Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
285 H23.20.18-250306-0001 06/03/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG THỊ DÙ
286 H23.20-250306-0014 06/03/2025 22/04/2025 12/06/2025
Trễ hạn 35 ngày.
ĐINH BÁ PHONG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
287 H23.20-250306-0024 06/03/2025 22/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ DUY TOẠI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
288 H23.20-250306-0030 06/03/2025 19/05/2025 29/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VĂN VỊNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
289 H23.20.21-250306-0017 06/03/2025 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN TUẤN Phường Việt Hòa
290 H23.20.21-250306-0018 06/03/2025 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ XUÂN Phường Việt Hòa
291 H23.20-250306-0043 06/03/2025 09/05/2025 29/06/2025
Trễ hạn 35 ngày.
PHẠM VĂN CHÍNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
292 H23.20.21-250306-0020 06/03/2025 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG Phường Việt Hòa
293 H23.20-250306-0051 06/03/2025 09/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀO Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
294 H23.20.32-250306-0005 07/03/2025 07/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TUẤN LINH Phường Trần Hưng Đạo
295 H23.20.24-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THANH Phường Ái Quốc
296 H23.20.44-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG VĂN THUẬN Xã Gia Xuyên
297 H23.20.28-250307-0007 07/03/2025 07/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGHIÊM TRỌNG QUANG Phường Bình Hàn
298 H23.20.34-250307-0002 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐỨC TRUNG Phường Hải Tân
299 H23.20.21-250307-0027 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN THÀNH Phường Việt Hòa
300 H23.20-250307-0056 07/03/2025 14/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐINH THỊ THƯ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
301 H23.20-250307-0058 07/03/2025 19/05/2025 27/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
PHẠM THỊ CHƯ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
302 H23.20.38-250307-0003 10/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ NGÁT Phường Tân Hưng
303 H23.20-250310-0028 10/03/2025 29/05/2025 26/06/2025
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
304 H23.20-250310-0047 10/03/2025 28/05/2025 26/06/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾP Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
305 H23.20-250312-0058 12/03/2025 15/04/2025 13/06/2025
Trễ hạn 41 ngày.
LÊ VĂN ĐỊNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
306 H23.20-250312-0026 12/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HẢI HÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
307 H23.20-250314-0007 14/03/2025 06/04/2025 07/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
308 H23.20-250314-0013 14/03/2025 24/06/2025 02/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ LANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
309 H23.20-250314-0027 14/03/2025 19/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ VĂN THI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
310 H23.20-250314-0059 14/03/2025 17/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM VĂN ĐẶNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
311 H23.20-250317-0009 17/03/2025 20/04/2025 20/05/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN MẠNH HỒNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
312 H23.20-250317-0032 17/03/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ GÁI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
313 H23.20-250317-0041 17/03/2025 30/04/2025 27/05/2025
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM XUÂN DUYÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
314 H23.20-250317-0061 17/03/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ QUÝ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
315 H23.20-250317-0065 17/03/2025 18/04/2025 18/06/2025
Trễ hạn 41 ngày.
ĐOÀN VĂN ĐỨC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
316 H23.20-250317-0070 17/03/2025 06/05/2025 11/06/2025
Trễ hạn 26 ngày.
DƯƠNG QUANG QUÝ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
317 H23.20-250317-0073 17/03/2025 15/05/2025 27/06/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
318 H23.20-250318-0008 18/03/2025 19/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ HOÀI TRUNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
319 H23.20-250318-0022 18/03/2025 09/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH TRỌNG SẮC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
320 H23.20-250318-0026 18/03/2025 05/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM THỊ NGÓI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
321 H23.20-250318-0046 18/03/2025 22/05/2025 27/06/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN VĂN HẬU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
322 H23.20-250319-0005 19/03/2025 26/05/2025 29/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN QUANG VINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
323 H23.20-250319-0024 19/03/2025 22/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 40 ngày.
BÙI XUÂN HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
324 H23.20-250319-0044 19/03/2025 20/04/2025 16/05/2025
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
325 H23.20-250320-0008 20/03/2025 05/05/2025 13/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ SONG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
326 H23.20-250320-0011 20/03/2025 29/04/2025 13/06/2025
Trễ hạn 31 ngày.
HOÀNG THỊ LIỆU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
327 H23.20-250320-0030 20/03/2025 16/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN MINH TIẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
328 H23.20-250320-0038 20/03/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU HUẤN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
329 H23.20-250320-0049 20/03/2025 01/05/2025 02/07/2025
Trễ hạn 44 ngày.
VŨ ĐĂNG QUÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
330 H23.20-250324-0032 24/03/2025 08/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
ĐẶNG QUỐC KHÁNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
331 H23.20-250324-0037 24/03/2025 07/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN KHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
332 H23.20-250325-0002 25/03/2025 12/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ ĐỨC TRUNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
333 H23.20-250325-0017 25/03/2025 12/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN QUYẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
334 H23.20-250325-0033 25/03/2025 12/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN LUÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
335 H23.20-250325-0043 25/03/2025 12/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
336 H23.20-250325-0049 25/03/2025 01/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
337 H23.20-250325-0059 25/03/2025 12/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THU THÚY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
338 H23.20-250325-0063 25/03/2025 12/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÁT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
339 H23.20-250325-0082 25/03/2025 12/04/2025 13/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGHIÊM THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
340 H23.20-250325-0084 25/03/2025 12/04/2025 13/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGHIÊM THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
341 H23.20-250325-0087 25/03/2025 12/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN LIỄN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
342 H23.20-250325-0089 25/03/2025 12/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ĐÌNH DŨNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
343 H23.20-250326-0045 26/03/2025 13/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ QUANG LONG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
344 H23.20-250326-0048 26/03/2025 13/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG ANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
345 H23.20-250326-0050 26/03/2025 13/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN CHỨ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
346 H23.20-250326-0059 26/03/2025 13/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
347 H23.20-250326-0061 26/03/2025 13/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẠNG VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
348 H23.20-250326-0068 26/03/2025 13/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ BÁ TUẤN NGÔ BÁ THẶNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
349 H23.20-250326-0071 26/03/2025 13/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ BÁ KHÁ NGÔ BÁ THẶNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
350 H23.20-250326-0075 26/03/2025 13/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU XUÂN TRỌNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
351 H23.20-250326-0081 26/03/2025 06/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ NHÀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
352 H23.20-250326-0083 26/03/2025 13/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
353 H23.20-250326-0084 26/03/2025 06/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG ĐỨC CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
354 H23.20-250326-0085 26/03/2025 13/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
355 H23.20-250326-0089 26/03/2025 13/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
356 H23.20-250326-0095 26/03/2025 13/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN XÂY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
357 H23.20-250326-0080 26/03/2025 13/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN XÂY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
358 H23.20-250327-0002 27/03/2025 18/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ DẤN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
359 H23.20.36-250327-0001 27/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THÀNH CÔNG Phường Nhị Châu
360 H23.20-250327-0043 27/03/2025 02/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN AN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
361 H23.20-250327-0051 27/03/2025 20/05/2025 11/06/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG VĂN TĨNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
362 H23.20-250327-0053 27/03/2025 14/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM TIẾN THÀNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
363 H23.20-250327-0054 27/03/2025 23/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN UY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
364 H23.20-250328-0002 28/03/2025 05/05/2025 11/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
BÙI QUANG TOẢN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
365 H23.20-250328-0019 28/03/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
366 H23.20-250328-0034 28/03/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ HỒNG HẠNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
367 H23.20-250328-0035 28/03/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN HIẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
368 H23.20-250328-0036 28/03/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN CHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
369 H23.20-250328-0039 28/03/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ LỘC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
370 H23.20-250331-0014 31/03/2025 01/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
371 H23.20-250331-0038 31/03/2025 25/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CHIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
372 H23.20-250401-0008 01/04/2025 19/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CẤN THỊ XUÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
373 H23.20-250401-0043 01/04/2025 21/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÃI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
374 H23.20-250401-0055 01/04/2025 16/05/2025 12/06/2025
Trễ hạn 19 ngày.
TRƯƠNG VIỆT HÒA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
375 H23.20.38-250401-0001 01/04/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHẢI Phường Tân Hưng
376 H23.20-250401-0064 01/04/2025 19/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN XUÂN MAI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
377 H23.20-250401-0074 01/04/2025 19/04/2025 20/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN HUY HƯNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
378 H23.20-250401-0076 01/04/2025 19/04/2025 20/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
379 H23.20-250401-0069 01/04/2025 19/04/2025 20/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
380 H23.20-250401-0065 01/04/2025 19/04/2025 20/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
381 H23.20-250401-0075 01/04/2025 19/04/2025 20/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
382 H23.20-250402-0009 02/04/2025 08/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THỊ SAO Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
383 H23.20-250402-0013 02/04/2025 20/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUỐC TÂM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
384 H23.20-250402-0016 02/04/2025 18/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ VĂN BÌNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
385 H23.20-250402-0035 02/04/2025 20/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CAO HÙNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
386 H23.20-250402-0052 02/04/2025 20/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ OANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
387 H23.20-250402-0053 02/04/2025 20/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VƯỢNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
388 H23.20-250402-0060 02/04/2025 20/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH TÚ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
389 H23.20-250401-0068 03/04/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NHU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
390 H23.20-250403-0035 03/04/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ TÂM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
391 H23.20-250401-0063 03/04/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ PHƯƠNG HẰNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
392 H23.20-250321-0013 03/04/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ QUANG SƠN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
393 H23.20-250327-0072 03/04/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HIỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
394 H23.20-250403-0039 03/04/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
395 H23.20-250403-0036 03/04/2025 28/04/2025 16/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
396 H23.20-250326-0042 03/04/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ MINH HẰNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
397 H23.20-250325-0050 03/04/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯỜNG MẦM NON TƯ THỤC THIÊN THẦN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
398 H23.20-250403-0049 03/04/2025 05/05/2025 10/06/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
399 H23.20-250325-0037 03/04/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ QUANG VĨNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
400 H23.20-250325-0025 03/04/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ CÚC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
401 H23.20-250324-0094 03/04/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LỊM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
402 H23.20-250324-0061 03/04/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
403 H23.20-250324-0049 03/04/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ CÚC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
404 H23.20-250324-0039 03/04/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
405 H23.20-250324-0035 03/04/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÂM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
406 H23.20-250324-0030 03/04/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGHIÊM THỊ THU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
407 H23.20-250324-0026 03/04/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ KIM HOA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
408 H23.20-250321-0015 03/04/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC HOA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
409 H23.20-250321-0019 03/04/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC BMP Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
410 H23.20-250321-0006 03/04/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ THỊ TÂM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
411 H23.20-250320-0092 03/04/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NHANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
412 H23.20-250321-0005 03/04/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ THỊ TÂM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
413 H23.20-250404-0002 04/04/2025 13/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HUY SƠN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
414 H23.20-250404-0005 04/04/2025 12/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ ĐỨC THUẬN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
415 H23.20-250408-0050 08/04/2025 04/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN VĂN HÒA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
416 H23.20-250409-0004 09/04/2025 06/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN MÁNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
417 H23.20-250409-0022 09/04/2025 23/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH DUY ĐẶNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
418 H23.20-250409-0026 09/04/2025 17/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ QUỲNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
419 H23.20-250409-0053 09/04/2025 18/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀO VĂN HÒA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
420 H23.20-250410-0012 10/04/2025 27/05/2025 23/06/2025
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN THỊ NGẠI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
421 H23.20-250410-0025 10/04/2025 02/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 19 ngày.
BÙI THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
422 H23.20-250410-0038 10/04/2025 29/05/2025 11/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ HUẾ- LÊ HUY THÔNG BAN GPMB Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
423 H23.20-250410-0043 10/04/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH HẢI - LÊ HUY THÔNG BAN GPMB Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
424 H23.20-250410-0044 10/04/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN TÂN - LÊ HUY THÔNG BAN GPMB Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
425 H23.20.37-250411-0001 11/04/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO THỊ DUNG Phường Cẩm Thượng
426 H23.20-250411-0013 11/04/2025 23/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN TUÂN - LÊ HUY THÔNG BAN GPMB Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
427 H23.20-250411-0016 11/04/2025 18/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG - LÊ HUY THÔNG BAN GPMB Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
428 H23.20-250411-0019 11/04/2025 01/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ ĐẶT - LÊ HUY THÔNG BAN GPMB Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
429 H23.20-250411-0021 11/04/2025 01/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ NHUNG - LÊ HUY THÔNG BAN GPMB Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
430 H23.20-250411-0032 11/04/2025 26/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO BÁ HUYỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
431 H23.20-250411-0047 11/04/2025 26/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
432 H23.20-250411-0053 11/04/2025 22/05/2025 23/06/2025
Trễ hạn 22 ngày.
TRỊNH THỊ HẢI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
433 H23.20-250411-0070 11/04/2025 19/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯỞNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
434 H23.20-250411-0073 11/04/2025 26/04/2025 27/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ GIẢ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
435 H23.20-250414-0053 14/04/2025 26/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CHỬ THỊ GÁI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
436 H23.20-250414-0056 14/04/2025 19/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THANH TOÁN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
437 H23.20-250414-0058 14/04/2025 29/05/2025 11/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN ĐÌNH LONG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
438 H23.20-250415-0014 15/04/2025 18/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỮU KHOA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
439 H23.20-250415-0036 15/04/2025 20/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ MIỂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
440 H23.20.40-250415-0014 15/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN BÁCH Xã Ngọc Sơn
441 H23.20-250415-0067 15/04/2025 27/05/2025 27/06/2025
Trễ hạn 23 ngày.
QUÁCH THẾ MẠNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
442 H23.20-250415-0068 15/04/2025 27/05/2025 27/06/2025
Trễ hạn 23 ngày.
QUÁCH VĂN TRƯỢNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
443 H23.20-250415-0088 15/04/2025 19/06/2025 02/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐINH THỊ KIM LOAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
444 H23.20.38-250415-0006 16/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn thị nhung Phường Tân Hưng
445 H23.20-250417-0032 17/04/2025 29/05/2025 30/06/2025
Trễ hạn 22 ngày.
ĐỖ VĂN GIANG - LÊ HUY THÔNG BAN GPMB Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
446 H23.20-250417-0036 17/04/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ ĐẶT - LÊ HUY THÔNG BAN GPMB Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
447 H23.20-250417-0057 17/04/2025 24/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN TUÂN - LÊ HUY THÔNG BAN GPMB Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
448 H23.20-250418-0015 18/04/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HUẤN
449 H23.20-250418-0068 18/04/2025 28/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ NINH
450 H23.20-250421-0008 21/04/2025 18/06/2025 04/07/2025
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VĂN CHUNG
451 H23.20-250421-0012 21/04/2025 11/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ HÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
452 H23.20-250421-0038 21/04/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DANH LÂM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
453 H23.20-250421-0045 21/04/2025 11/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HIỂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
454 H23.20-250421-0057 21/04/2025 26/05/2025 27/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐÀO QUANG CHẤT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
455 H23.20-250421-0063 21/04/2025 04/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG VĂN THÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
456 H23.20-250421-0069 21/04/2025 11/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN HOÀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
457 H23.20-250421-0082 21/04/2025 11/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHAI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
458 H23.20-250421-0112 21/04/2025 11/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN TRƯỞNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
459 H23.20-250422-0005 22/04/2025 16/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀO Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
460 H23.20-250422-0022 22/04/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
461 H23.20-250422-0085 22/04/2025 25/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
462 H23.20-250423-0006 23/04/2025 05/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ĐĂNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
463 H23.20-250423-0030 23/04/2025 31/05/2025 16/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN HUẾ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
464 H23.20-250423-0036 23/04/2025 01/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
465 H23.20-250423-0039 23/04/2025 05/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
466 H23.20-250423-0049 23/04/2025 18/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ DANH TĨNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
467 H23.20-250423-0051 23/04/2025 09/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ YÊU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
468 H23.20-250424-0032 24/04/2025 12/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN ĐÁN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
469 H23.20-250424-0043 24/04/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHUYÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
470 H23.20-250424-0045 24/04/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CAO HÙNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
471 H23.20-250424-0046 24/04/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XAO Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
472 H23.20-250424-0059 24/04/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN ĐẢN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
473 H23.20-250425-0003 25/04/2025 28/04/2025 15/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐOÀN ĐỨC ANH_THCS VÕ THỊ SÁU
474 H23.20-250425-0009 25/04/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN VƯỢNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
475 H23.20.38-250423-0004 25/04/2025 25/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG HỒNG SƠN Phường Tân Hưng
476 H23.20.38-250423-0012 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐỖ VĂN TƯỜNG Phường Tân Hưng
477 H23.20.38-250423-0001 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG SƠN Phường Tân Hưng
478 H23.20-250425-0057 25/04/2025 13/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
479 H23.20-250425-0061 25/04/2025 15/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THỌ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
480 H23.20-250425-0067 25/04/2025 28/05/2025 13/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
VŨ THỊ HUYỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
481 H23.20-250425-0076 25/04/2025 06/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
482 H23.20-250425-0080 25/04/2025 13/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
483 H23.20.41-250424-0016 25/04/2025 26/04/2025 13/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ NGUYỄN QUANG HIẾU Xã Quyết Thắng
484 H23.20-250426-0002 26/04/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THIẾC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
485 H23.20-250426-0016 26/04/2025 02/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM VĂN QUYẾT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
486 H23.20-250426-0042 26/04/2025 21/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI TRUNG KIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
487 H23.20-250426-0057 26/04/2025 16/05/2025 17/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
488 H23.20-250428-0005 28/04/2025 05/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ VĂN KIÊM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
489 H23.20-250428-0036 28/04/2025 04/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUYÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
490 H23.20-250428-0042 28/04/2025 26/05/2025 31/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
491 H23.20-250428-0043 28/04/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NÕN LÀ NGƯỜI ĐƯỢC GIỚI THIỆU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
492 H23.20-250428-0050 28/04/2025 15/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HẢI NAM LÀ NGƯỜI ĐƯỢC GIỚI THIỆU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
493 H23.20-250428-0057 28/04/2025 14/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN SÂM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
494 H23.20-250428-0068 28/04/2025 18/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CẤN XUÂN CƯỞNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
495 H23.20-250428-0074 28/04/2025 18/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LUYẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
496 H23.20-250428-0072 28/04/2025 18/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LẾ VĂN THẾ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
497 H23.20.45-250429-0001 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ TRANG Xã An Thượng
498 H23.20.37-250429-0002 29/04/2025 29/04/2025 12/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Phường Cẩm Thượng
499 H23.20-250429-0010 29/04/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ TRANG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
500 H23.20-250429-0026 29/04/2025 19/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
501 H23.20-250429-0034 29/04/2025 16/05/2025 18/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
VŨ HUY TƯỞNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
502 H23.20.21-250429-0006 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯỞNG Phường Việt Hòa
503 H23.20-250429-0058 29/04/2025 16/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
MAI CÔNG QUÝ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
504 H23.20-250429-0061 29/04/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
505 H23.20.21-250429-0017 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG XUÂN PHƯƠNG Phường Việt Hòa
506 H23.20.21-250429-0018 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ PHƯƠNG THAO Phường Việt Hòa
507 H23.20.21-250429-0022 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUỆ Phường Việt Hòa
508 H23.20-250429-0075 29/04/2025 20/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGHIÊM THỊ LUYẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
509 H23.20-250429-0079 29/04/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VƯỢNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
510 H23.20-250429-0083 29/04/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ÁNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
511 H23.20-250429-0094 29/04/2025 13/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
512 H23.20-250505-0041 05/05/2025 27/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐÀO VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
513 H23.20-250505-0054 05/05/2025 05/06/2025 08/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN QUÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
514 H23.20-250505-0056 05/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ BÍCH ĐÀO Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
515 H23.20-250505-0071 05/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGHIÊM TRỌNG TIẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
516 H23.20-250505-0070 05/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGHIÊM TRỌNG TIẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
517 H23.20-250506-0037 06/05/2025 04/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ MƠ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
518 H23.20.27-250505-0010 06/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC LÂM Phường Ngọc Châu
519 H23.20-250506-0081 06/05/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
520 H23.20-250506-0084 06/05/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XUYẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
521 H23.20-250506-0096 06/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN HƯNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
522 H23.20.38-250506-0006 06/05/2025 09/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ ĐÌNH DOÃN Phường Tân Hưng
523 H23.20-250507-0002 07/05/2025 03/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
524 H23.20-250507-0003 07/05/2025 04/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THƯ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
525 H23.20-250507-0054 07/05/2025 06/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 16 ngày.
TRỊNH THỊ HỒNG VÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
526 H23.20-250507-0066 07/05/2025 22/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ KIM QUANG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
527 H23.20-250507-0081 07/05/2025 22/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH TRỌNG LONG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
528 H23.20-250508-0023 08/05/2025 25/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ ĐIỆP Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
529 H23.20-250508-0072 08/05/2025 04/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN BÔN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
530 H23.20-250508-0116 08/05/2025 23/05/2025 24/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN VĂN QUYỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
531 H23.20.21-250508-0022 08/05/2025 09/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ THU TRANG Phường Việt Hòa
532 H23.20.21-250508-0024 08/05/2025 09/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CAO THỊ LAN Phường Việt Hòa
533 H23.20.21-250508-0025 08/05/2025 09/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ MINH TÚ Phường Việt Hòa
534 H23.20-250508-0153 08/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH TRỌNG TÙNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
535 H23.20-250508-0250 08/05/2025 10/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
536 H23.20.38-250508-0012 08/05/2025 09/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HÂN Phường Tân Hưng
537 H23.20-250508-0331 08/05/2025 03/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH CHÂU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
538 H23.20-250509-0005 09/05/2025 24/05/2025 25/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN HẠNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
539 H23.20-250509-0006 09/05/2025 16/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THỊ NHUNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
540 H23.20-250509-0007 09/05/2025 24/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH TUYỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
541 H23.20-250509-0017 09/05/2025 24/05/2025 25/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ THANH BÌNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
542 H23.20-250509-0028 09/05/2025 24/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
543 H23.20-250509-0031 09/05/2025 11/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN TIẾN GIANG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
544 H23.20.21-250509-0009 09/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG THỊ HẰNG Phường Việt Hòa
545 H23.20.21-250509-0012 09/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ THU NGA Phường Việt Hòa
546 H23.20-250509-0043 09/05/2025 24/05/2025 25/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THẤT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
547 H23.20-250509-0045 09/05/2025 24/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀN QUANG PHÚC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
548 H23.20-250509-0046 09/05/2025 24/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ TRỌNG HIỆP Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
549 H23.20-250509-0051 09/05/2025 24/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN THANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
550 H23.20-250509-0053 09/05/2025 24/05/2025 25/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ NGOAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
551 H23.20.21-250509-0018 09/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG ĐỨC DƯƠNG Phường Việt Hòa
552 H23.20-250509-0058 09/05/2025 24/05/2025 25/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ NGOAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
553 H23.20-250509-0065 09/05/2025 24/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ BỐN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
554 H23.20-250509-0071 09/05/2025 24/05/2025 25/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CHI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
555 H23.20-250509-0073 09/05/2025 24/05/2025 25/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN TUẤN HẢI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
556 H23.20-250509-0078 09/05/2025 24/05/2025 25/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN TUẤN HẢI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
557 H23.20-250509-0079 09/05/2025 24/05/2025 25/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN TUẤN HẢI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
558 H23.20-250509-0080 09/05/2025 24/05/2025 25/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN TUẤN HẢI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
559 H23.20-250509-0083 09/05/2025 24/05/2025 25/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
HOÀNG VĂN VINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
560 H23.20-250509-0084 09/05/2025 24/05/2025 25/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN HUY TRUNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
561 H23.20-250509-0088 09/05/2025 24/05/2025 25/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÀI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
562 H23.20-250509-0091 09/05/2025 24/05/2025 25/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
563 H23.20-250509-0095 09/05/2025 24/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ GIẢ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
564 H23.20.41-250509-0001 12/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG Xã Quyết Thắng
565 H23.20-250512-0025 12/05/2025 27/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI TRỌNG NGHĨA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
566 H23.20-250512-0028 12/05/2025 27/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM AN BẢO (BÙI TRỌNG NGHĨA LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
567 H23.20-250512-0029 12/05/2025 27/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ TRƯỜNG THI (BÙI TRỌNG NGHĨA LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
568 H23.20-250512-0032 12/05/2025 12/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THỊ HIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
569 H23.20-250512-0030 12/05/2025 27/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ TRƯỜNG THI (BÙI TRỌNG NGHĨA LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
570 H23.20-250512-0055 12/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG GIÁO Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
571 H23.20-250512-0054 12/05/2025 27/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI QUANG TẬP Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
572 H23.20-250512-0061 12/05/2025 27/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TOAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
573 H23.20-250512-0063 12/05/2025 27/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN LIÊN HOAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
574 H23.20-250512-0087 12/05/2025 26/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ THỊ THU HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
575 H23.20-250512-0089 12/05/2025 27/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
576 H23.20-250512-0095 12/05/2025 27/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ KIM OANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
577 H23.20-250512-0096 12/05/2025 27/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ KIM OANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
578 H23.20-250512-0099 12/05/2025 27/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ KIM OANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
579 H23.20-250512-0107 12/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGHIÊM THỊ LÊ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
580 H23.20.21-250513-0002 13/05/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG VŨ Phường Việt Hòa
581 H23.20-250513-0003 13/05/2025 19/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
582 H23.20.21-250513-0009 13/05/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ DUY MẠNH Phường Việt Hòa
583 H23.20.21-250513-0006 13/05/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HẢI Phường Việt Hòa
584 H23.20-250513-0008 13/05/2025 09/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN DANH BÁNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
585 H23.20-250513-0015 13/05/2025 28/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH HUYỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
586 H23.20-250513-0020 13/05/2025 28/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
587 H23.20-250513-0021 13/05/2025 28/05/2025 01/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN SUỐI PHẠM THỊ KHUYÊN LÀ NGƯỜI ĐƯỢC GIÁM SÁT GIÁM HỘ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
588 H23.20-250513-0024 13/05/2025 02/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỒNG VĂN ĐỨC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
589 H23.20-250513-0026 13/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐẮC QUYẾT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
590 H23.20.21-250513-0014 13/05/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SỸ XUÂN Phường Việt Hòa
591 H23.20.21-250513-0017 13/05/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂU Phường Việt Hòa
592 H23.20-250513-0046 13/05/2025 28/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ MIẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
593 H23.20-250513-0044 13/05/2025 20/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
594 H23.20.21-250513-0027 13/05/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HẬU Phường Việt Hòa
595 H23.20-250513-0065 13/05/2025 27/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LONG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
596 H23.20.38-250514-0002 14/05/2025 15/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM CÔNG HÒA Phường Tân Hưng
597 H23.20-250514-0015 14/05/2025 25/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ LÝ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
598 H23.20-250514-0062 14/05/2025 12/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VĂN GIANG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
599 H23.20-250514-0064 14/05/2025 29/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN TRƯỞNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
600 H23.20-250514-0073 14/05/2025 29/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUỐC HƯNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
601 H23.20-250514-0074 14/05/2025 29/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN ĐẠT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
602 H23.20-250514-0075 14/05/2025 29/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN SOÁT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
603 H23.20-250514-0078 14/05/2025 29/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VĂN ĐỨC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
604 H23.20.21-250515-0009 15/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG XUÂN HÁT Phường Việt Hòa
605 H23.20-250515-0058 15/05/2025 30/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
CẤN VĂN QUANG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
606 H23.20-250515-0062 15/05/2025 30/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGHIÊM THỊ BÍCH THẢO Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
607 H23.20-250516-0014 16/05/2025 31/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
608 H23.20-250516-0015 16/05/2025 11/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
TIÊU VĂN PHÚ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
609 H23.20-250516-0022 16/05/2025 31/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUANG VŨ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
610 H23.20-250516-0024 16/05/2025 31/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ XUÂN LỮU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
611 H23.20-250516-0026 16/05/2025 10/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
THÂN THỊ NỘI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
612 H23.20-250516-0027 16/05/2025 31/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
613 H23.20-250516-0036 16/05/2025 31/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC DŨNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
614 H23.20-250516-0037 16/05/2025 31/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ NGỌC HÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
615 H23.20-250516-0038 16/05/2025 31/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ NGỌC HÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
616 H23.20-250516-0055 16/05/2025 31/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ CHIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
617 H23.20-250516-0057 16/05/2025 31/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THẾ THỦ (TRẦN THẾ CƯƠNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
618 H23.20-250516-0058 16/05/2025 18/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
619 H23.20-250516-0062 16/05/2025 31/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
620 H23.20-250516-0068 16/05/2025 31/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
621 H23.20-250516-0069 16/05/2025 31/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO THỊ TÍNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
622 H23.20-250516-0072 16/05/2025 31/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN THẮNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
623 H23.20.21-250516-0011 16/05/2025 19/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ MINH SỸ Phường Việt Hòa
624 H23.20-250519-0003 19/05/2025 03/06/2025 07/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ĐÌNH DŨNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
625 H23.20.40-250516-0002 19/05/2025 19/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG VĂN PHÚC Xã Ngọc Sơn
626 H23.20-250519-0030 19/05/2025 03/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VIẾT TIẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
627 H23.20-250519-0031 19/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT TIẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
628 H23.20-250519-0032 19/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT TIẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
629 H23.20-250519-0033 19/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT TIẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
630 H23.20.21-250519-0003 19/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ HƯỜNG Phường Việt Hòa
631 H23.20.21-250519-0005 19/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG LỆ CHI Phường Việt Hòa
632 H23.20-250519-0045 19/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
633 H23.20.21-250519-0012 19/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁNG Phường Việt Hòa
634 H23.20.40-250519-0003 19/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN VƯỢNG Xã Ngọc Sơn
635 H23.20.21-250519-0013 19/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN ĐỨC Phường Việt Hòa
636 H23.20-250519-0053 19/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HẢO Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
637 H23.20-250519-0057 19/05/2025 28/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
VŨ HẢI TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
638 H23.20-250519-0059 19/05/2025 28/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
VŨ HẢI TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
639 H23.20.21-250519-0017 19/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ DUY KHÁNH Phường Việt Hòa
640 H23.20.38-250519-0011 19/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ĐIỂN Phường Tân Hưng
641 H23.20-250519-0064 19/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TRÀ ĐỖ MINH HẢI LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
642 H23.20-250519-0073 19/05/2025 03/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THANH NAM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
643 H23.20.38-250516-0002 20/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ QUYẾN Phường Tân Hưng
644 H23.20.38-250520-0001 20/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG NAM Phường Tân Hưng
645 H23.20-250520-0021 20/05/2025 18/06/2025 02/07/2025
Trễ hạn 10 ngày.
MAI VĂN HOẠT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
646 H23.20.41-250520-0001 20/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CƯỜNG Xã Quyết Thắng
647 H23.20.41-250520-0002 20/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CƯỜNG Xã Quyết Thắng
648 H23.20.41-250520-0003 20/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CƯỜNG Xã Quyết Thắng
649 H23.20.40-250519-0001 20/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN THÁI Xã Ngọc Sơn
650 H23.20-250520-0031 20/05/2025 20/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM NGỌC DIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
651 H23.20-250520-0033 20/05/2025 17/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THẬT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
652 H23.20.41-250520-0006 20/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN XUÂN Xã Quyết Thắng
653 H23.20-250520-0055 20/05/2025 17/06/2025 04/07/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG THỊ NGẤN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
654 H23.20.41-250520-0010 20/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THẢO Xã Quyết Thắng
655 H23.20.41-250520-0013 20/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN KHOÁT Xã Quyết Thắng
656 H23.20-250521-0029 21/05/2025 17/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
657 H23.20.21-250521-0011 21/05/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN DƯƠNG Phường Việt Hòa
658 H23.20.21-250521-0013 21/05/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẬN Phường Việt Hòa
659 H23.20.21-250521-0026 21/05/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ VÂN Phường Việt Hòa
660 H23.20-250521-0094 21/05/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN VIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
661 H23.20-250521-0098 21/05/2025 05/06/2025 07/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
662 H23.20-250522-0017 22/05/2025 06/06/2025 07/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
663 H23.20.38-250522-0007 22/05/2025 23/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ LAN Phường Tân Hưng
664 H23.20-250522-0059 22/05/2025 06/06/2025 07/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM TÙNG SƠN LÀ NGƯỜI ĐƯỢC GIỚI THIỆU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
665 H23.20-250523-0009 23/05/2025 07/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU HUYỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
666 H23.20-250523-0024 23/05/2025 21/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN NHẤT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
667 H23.20-250523-0027 23/05/2025 19/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
668 H23.20-250523-0065 23/05/2025 07/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN NAM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
669 H23.20-250523-0068 23/05/2025 07/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
670 H23.20-250523-0084 23/05/2025 07/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN MẠNH (VŨ SƠN TÙNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
671 H23.20-250523-0087 23/05/2025 07/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN MẠNH (VŨ SƠN TÙNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
672 H23.20-250523-0085 23/05/2025 07/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN MẠNH (VŨ SƠN TÙNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
673 H23.20-250523-0088 23/05/2025 07/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN MẠNH (VŨ SƠN TÙNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
674 H23.20-250526-0003 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN ĐIỆP Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
675 H23.20-250524-0001 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO THỊ HỒNG CHUYÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
676 H23.20-250526-0002 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NINH XUÂN CÔNG(VŨ THỊ TJU HIỀN) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
677 H23.20-250526-0007 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM KHẮC BIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
678 H23.20-250526-0011 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
679 H23.20-250526-0025 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI PHƯƠNG THẢO Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
680 H23.20-250526-0029 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
681 H23.20-250526-0034 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM QUANG MANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
682 H23.20-250526-0036 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN DOAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
683 H23.20-250526-0023 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN THAO Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
684 H23.20-250526-0039 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
685 H23.20-250526-0040 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ HẢI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
686 H23.20-250526-0043 26/05/2025 10/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC THẮNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
687 H23.20-250526-0045 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
688 H23.20.21-250526-0005 26/05/2025 27/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Phường Việt Hòa
689 H23.20.21-250526-0006 26/05/2025 27/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THỦY Phường Việt Hòa
690 H23.20-250526-0048 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
691 H23.20-250526-0049 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
MAI QUỲNH ANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
692 H23.20-250526-0050 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH ĐỨC TOÀN (ĐỖ THỊ HÀ) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
693 H23.20-250526-0054 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÔ THỊ HOÀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
694 H23.20-250526-0056 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG TÙNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
695 H23.20-250526-0065 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ LINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
696 H23.20-250526-0068 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
GIÁP VĂN CÔNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
697 H23.20-250526-0069 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ YÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
698 H23.20-250526-0074 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
699 H23.20.21-250526-0016 26/05/2025 27/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG Phường Việt Hòa
700 H23.20-250526-0077 26/05/2025 10/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN QUANG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
701 H23.20-250526-0079 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN LÂU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
702 H23.20.21-250526-0020 26/05/2025 27/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CUỐNG Phường Việt Hòa
703 H23.20-250526-0076 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
MẠC THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
704 H23.20-250526-0020 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO TRỌNG HÙNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
705 H23.20-250526-0083 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NHUNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
706 H23.20-250526-0093 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ NHƯ HIỂN (NÔNG THỊ HỒNG VỴ) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
707 H23.20-250526-0078 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
708 H23.20-250526-0085 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
709 H23.20-250526-0091 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LA VĂN LONG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
710 H23.20-250526-0089 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
711 H23.20-250526-0086 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
712 H23.20-250526-0098 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ CẨM VÂN (ĐINH VÂN NGỌC) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
713 H23.20-250526-0097 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ CẨM VÂN (NGUYỄN THỊ HƯỜNG) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
714 H23.20-250523-0046 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ NGÀ (LÊ THỊ VIỆT HÀ) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
715 H23.20-250526-0042 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ NGÀ (VŨ VĂN TRAI) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
716 H23.20-250526-0031 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
717 H23.20-250526-0027 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THOA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
718 H23.20-250526-0024 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÁ THỦY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
719 H23.20-250526-0070 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
720 H23.20-250526-0059 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CHIỀU LINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
721 H23.20-250526-0053 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ LOAN (TĂNG THỊ BÍCH) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
722 H23.20-250526-0047 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ NGÀ (PHẠM VĂN PHÚ) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
723 H23.20-250526-0037 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ LOAN (NGUYỄN THỊ MINH THU) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
724 H23.20-250526-0017 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ NGUYỆT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
725 H23.20-250526-0095 26/05/2025 10/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY KIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
726 H23.20-250526-0090 26/05/2025 10/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN MÙI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
727 H23.20-250523-0076 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ HẢI YẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
728 H23.20-250527-0010 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HẢI YẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
729 H23.20-250527-0012 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ HẢI YẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
730 H23.20-250527-0015 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN ĐẠI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
731 H23.20-250527-0016 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
732 H23.20-250527-0018 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ MINH KHI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
733 H23.20-250527-0020 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN THANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
734 H23.20-250527-0022 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ QUYẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
735 H23.20-250527-0024 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ HUYÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
736 H23.20-250527-0026 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ NGUYỆT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
737 H23.20.21-250527-0004 27/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DUY HẢI Phường Việt Hòa
738 H23.20-250527-0028 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN CHÚC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
739 H23.20-250527-0019 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG ĐIỆP Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
740 H23.20.21-250527-0005 27/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐOAN Phường Việt Hòa
741 H23.20-250527-0021 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HUẤN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
742 H23.20-250527-0031 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
743 H23.20-250527-0014 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
744 H23.20.21-250527-0009 27/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG NGỌC ĐOAN Phường Việt Hòa
745 H23.20-250527-0034 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HẠNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
746 H23.20-250527-0036 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THOAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
747 H23.20-250527-0037 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC LỆ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
748 H23.20-250527-0011 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ MẠNH TÙNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
749 H23.20-250527-0039 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN ĐIỆP Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
750 H23.20-250527-0043 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẰNG AN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
751 H23.20-250527-0050 27/05/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TRƯỜNG GIANG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
752 H23.20.21-250527-0018 27/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN VĨNH Phường Việt Hòa
753 H23.20-250527-0048 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THU TRANG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
754 H23.20-250527-0049 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THU TRANG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
755 H23.20-250527-0040 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGHIÊM TRANG THUỲ LINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
756 H23.20.21-250527-0019 27/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN VĨNH Phường Việt Hòa
757 H23.20-250527-0052 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
758 H23.20-250527-0053 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆP Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
759 H23.20-250527-0054 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
760 H23.20-250527-0029 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGHIÊM TRANG THUỲ LINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
761 H23.20-250527-0056 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HẢI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
762 H23.20-250527-0058 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG THỊ THẢO Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
763 H23.20-250527-0062 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
764 H23.20-250527-0060 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ PHÊ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
765 H23.20-250527-0063 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẾ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
766 H23.20-250527-0065 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HIỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
767 H23.20-250527-0066 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN ANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
768 H23.20-250527-0068 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THU HÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
769 H23.20-250527-0070 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
770 H23.20-250527-0073 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC ANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
771 H23.20-250527-0075 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG THỊ LAN OANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
772 H23.20-250527-0074 27/05/2025 11/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CAO THỊ LÁNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
773 H23.20-250527-0076 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ QUỲNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
774 H23.20-250527-0078 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ VÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
775 H23.20-250527-0082 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NHƯ HƯNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
776 H23.20-250527-0085 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ CẨM VÂN (BÙI THỊ THU TRANG) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
777 H23.20-250527-0084 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ CẨM VÂN (NGUYỄN ĐỨC THỊNH) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
778 H23.20-250528-0003 28/05/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
779 H23.20.38-250528-0005 28/05/2025 29/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THƯỞNG Phường Tân Hưng
780 H23.20-250528-0060 28/05/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ NGỌC KHÁNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
781 H23.20-250528-0078 28/05/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN KHANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
782 H23.20.40-250528-0002 28/05/2025 02/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ DUNG Xã Ngọc Sơn
783 H23.20.38-250528-0007 28/05/2025 29/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN Phường Tân Hưng
784 H23.20.21-250528-0016 28/05/2025 29/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ MÂY Phường Việt Hòa
785 H23.20-250528-0129 28/05/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀN QUANG PHÚC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
786 H23.20-250528-0130 28/05/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀN QUANG PHÚC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
787 H23.20-250528-0142 28/05/2025 12/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HUY LẬP Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
788 H23.20-250528-0135 28/05/2025 12/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ THANH XUÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
789 H23.20-250528-0136 28/05/2025 12/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ THANH XUÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
790 H23.20-250528-0138 28/05/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ CHINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
791 H23.20-250528-0144 28/05/2025 12/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ THANH XUÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
792 H23.20-250529-0005 29/05/2025 12/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ VĂN CHỨC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
793 H23.20-250529-0001 29/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐÌNH LẬP Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
794 H23.20-250529-0007 29/05/2025 13/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN MIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
795 H23.20-250529-0009 29/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU ĐỨC TRUNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
796 H23.20-250529-0012 29/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
797 H23.20-250529-0013 29/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
798 H23.20.38-250529-0006 29/05/2025 29/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI XUÂN VIỆT Phường Tân Hưng
799 H23.20-250529-0014 29/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VU THI THUY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
800 H23.20.21-250529-0014 29/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HOAT Phường Việt Hòa
801 H23.20-250529-0018 29/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN ĐÓNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
802 H23.20-250529-0025 29/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN SƠN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
803 H23.20-250529-0026 29/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NGỌC DUẨN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
804 H23.20-250529-0029 29/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ CÔNG NGHIỆP Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
805 H23.20-250529-0027 29/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
806 H23.20-250529-0020 29/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI CÔNG DŨNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
807 H23.20-250529-0033 29/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH NGỌC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
808 H23.20-250529-0040 29/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÚ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
809 H23.20-250529-0046 29/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NGÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
810 H23.20-250529-0036 29/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN KHUY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
811 H23.20-250529-0045 29/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN TÚ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
812 H23.20-250529-0052 29/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HUÊ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
813 H23.20-250529-0053 29/05/2025 13/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN HUY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
814 H23.20-250529-0044 29/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TIỆP Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
815 H23.20-250529-0028 29/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ HẢI LÝ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
816 H23.20-250529-0062 29/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC MẠNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
817 H23.20-250529-0077 29/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐỨC GIÁP Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
818 H23.20-250529-0073 29/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN ĐÓN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
819 H23.20-250529-0056 29/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
820 H23.20-250529-0067 29/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CHIẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
821 H23.20-250529-0065 29/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN ƯNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
822 H23.20-250529-0054 29/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
823 H23.20-250529-0050 29/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
824 H23.20-250529-0047 29/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THỦY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
825 H23.20.40-250530-0001 30/05/2025 04/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI HUY SỈNH Xã Ngọc Sơn
826 H23.20-250530-0020 30/05/2025 14/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
827 H23.20.40-250530-0002 30/05/2025 04/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ TOÁN Xã Ngọc Sơn
828 H23.20-250529-0022 30/05/2025 13/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
829 H23.20-250530-0032 30/05/2025 14/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUANG HẢI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
830 H23.20-250530-0043 30/05/2025 13/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM TÁ HÙNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
831 H23.20.40-250530-0003 30/05/2025 04/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ YÊN Xã Ngọc Sơn
832 H23.20-250530-0083 30/05/2025 14/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC SƠN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
833 H23.20-250530-0101 30/05/2025 13/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ TẮC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
834 H23.20-250530-0108 30/05/2025 13/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM XUÂN QUẮC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
835 H23.20-250530-0107 30/05/2025 13/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM XUÂN QUẮC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
836 H23.20-250530-0116 30/05/2025 14/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ THẮM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
837 H23.20-250530-0118 30/05/2025 14/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
MAI VĂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
838 H23.20.40-250531-0001 31/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DUY Xã Ngọc Sơn
839 H23.20-250601-0001 01/06/2025 04/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH KIỀU OANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
840 H23.20-250601-0002 01/06/2025 04/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ LỆ XUÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
841 H23.20.21-250602-0006 02/06/2025 03/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THANH XUÂN Phường Việt Hòa
842 H23.20.38-250602-0004 02/06/2025 03/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ HUỆ Phường Tân Hưng
843 H23.20.21-250602-0016 02/06/2025 03/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ HUẾ Phường Việt Hòa
844 H23.20.21-250602-0017 02/06/2025 03/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ HUẾ Phường Việt Hòa
845 H23.20-250602-0029 02/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ MỊ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
846 H23.20-250602-0030 02/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ ĐÌNH TRƯỞNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
847 H23.20.21-250602-0025 02/06/2025 03/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH HOÀNG LINH Phường Việt Hòa
848 H23.20.38-250602-0009 02/06/2025 03/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN Phường Tân Hưng
849 H23.20-250602-0045 02/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ XUÂN HIẾU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
850 H23.20.35-250601-0001 03/06/2025 03/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ QUANG MINH Phường Thanh Bình
851 H23.20.27-250602-0006 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM DUY HƯNG Phường Ngọc Châu
852 H23.20.31-250603-0015 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO Phường Lê Thanh Nghị
853 H23.20.28-250603-0008 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG MẠNH TUẤN Phường Bình Hàn
854 H23.20-250603-0039 03/06/2025 18/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THANH HIẾU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
855 H23.20.29-250603-0005 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH TÙNG Phường Trần Phú
856 H23.20.34-250603-0006 03/06/2025 04/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG LÊ KIÊN Phường Hải Tân
857 H23.20.34-250601-0001 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐỨC DUY Phường Hải Tân
858 H23.20-250603-0056 03/06/2025 18/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MẠNH HỒNG (VŨ VĂN TRUNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
859 H23.20-250603-0058 03/06/2025 18/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MẠNH HỒNG (VŨ VĂN TRUNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
860 H23.20-250603-0077 03/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG XUÂN MỚI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
861 H23.20-250602-0043 04/06/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN TUỆ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
862 H23.20-250604-0001 04/06/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ TUY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
863 H23.20-250527-0035 04/06/2025 09/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ THU HIỀN( ĐINH VĂN ĐAI) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
864 H23.20-250528-0148 04/06/2025 09/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THUÝ QUỲNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
865 H23.20-250530-0124 04/06/2025 09/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
866 H23.20-250603-0015 04/06/2025 09/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO THỊ CHI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
867 H23.20-250604-0018 04/06/2025 19/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH VIỆT KHANG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
868 H23.20-250603-0060 04/06/2025 09/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ THU HIỀN( TRẦN HẢI ĐĂNG) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
869 H23.20-250603-0038 04/06/2025 09/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ THU HIỀN ( HOÀNG VĂN PHÁI ) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
870 H23.20-250529-0075 04/06/2025 09/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ THU HIỀN( GIANG) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
871 H23.20-250604-0006 04/06/2025 09/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ HẢI BÌNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
872 H23.20-250604-0031 04/06/2025 25/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO VĂN DU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
873 H23.20-250604-0036 04/06/2025 25/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
874 H23.20-250604-0034 04/06/2025 09/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
875 H23.20-250604-0032 04/06/2025 09/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VĂN TY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
876 H23.20-250604-0015 04/06/2025 09/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ LOAN ( VŨ THẾ HOÀN ) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
877 H23.20-250604-0051 04/06/2025 19/06/2025 21/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO ĐỨC VƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
878 H23.20-250604-0056 04/06/2025 19/06/2025 21/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN ĐÀI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
879 H23.20-250604-0067 04/06/2025 18/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ANH TỊNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
880 H23.20-250604-0069 04/06/2025 09/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ VĂN THẮNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
881 H23.20-250604-0072 04/06/2025 18/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ MẾN
882 H23.20-250604-0071 04/06/2025 19/06/2025 21/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN THẮNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
883 H23.20-250604-0073 04/06/2025 09/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH ĐỨC TOÀN (LƯƠNG THÀNH LONG) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
884 H23.20-250604-0079 04/06/2025 19/06/2025 21/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
885 H23.20.38-250604-0006 04/06/2025 11/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ MIỀN Phường Tân Hưng
886 H23.20-250604-0044 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ KIỀU DUNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
887 H23.20-250603-0074 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ LOAN ( NGUYỄN THỊ HIỀN ) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
888 H23.20-250603-0002 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
GIÁP THỊ CHỈ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
889 H23.20-250603-0050 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH TRÚC SƠN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
890 H23.20-250605-0001 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ LOAN ( NGUYỄN THỊ DUNG ) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
891 H23.20-250604-0054 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ LOAN ( HOÀNG THỊ LOAN ) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
892 H23.20-250602-0040 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
893 H23.20-250603-0001 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ HẢI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
894 H23.20-250603-0041 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ LOAN ( PHẠM THỊ HUẾ ) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
895 H23.20-250603-0003 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ MINH TUẤN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
896 H23.20-250603-0004 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN VĨNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
897 H23.20-250603-0006 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÒ VĂN KIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
898 H23.20-250529-0002 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ TẤT TRUNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
899 H23.20-250605-0013 05/06/2025 25/06/2025 02/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN TÙNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
900 H23.20-250605-0016 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ LƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
901 H23.20-250605-0028 05/06/2025 26/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ KIM BẰNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
902 H23.20-250605-0027 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ TƯƠI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
903 H23.20-250603-0068 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG SỸ VĂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
904 H23.20-250603-0072 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ LOÀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
905 H23.20-250603-0062 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ TRANG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
906 H23.20-250603-0064 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN CÔNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
907 H23.20-250605-0036 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN QUÝ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
908 H23.20-250605-0037 05/06/2025 20/06/2025 21/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ DUY CẢNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
909 H23.20-250605-0040 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HẬN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
910 H23.20-250603-0069 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ THỊ HẰNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
911 H23.20-250605-0043 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC MĨ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
912 H23.20-250603-0019 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
913 H23.20-250603-0031 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
914 H23.20-250603-0032 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ LÝ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
915 H23.20-250603-0030 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TĂNG THỊ HÒA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
916 H23.20-250603-0029 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ LƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
917 H23.20-250603-0025 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ HÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
918 H23.20-250603-0021 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG CÔNG TUẤN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
919 H23.20-250603-0013 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CÀ VĂN NGOAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
920 H23.20-250603-0024 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
921 H23.20-250603-0012 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN QUÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
922 H23.20-250603-0011 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN THÙY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
923 H23.20-250603-0009 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
924 H23.20-250603-0016 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM ANH VŨ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
925 H23.20-250605-0045 05/06/2025 19/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG QUANG DŨNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
926 H23.20-250602-0047 05/06/2025 10/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ BÉ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
927 H23.20-250605-0048 05/06/2025 26/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ DUY CỪ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
928 H23.20-250605-0049 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
929 H23.20-250604-0021 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG HÒA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
930 H23.20-250603-0057 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN ANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
931 H23.20-250604-0074 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
932 H23.20-250605-0051 05/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
933 H23.20-250605-0063 05/06/2025 26/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
934 H23.20-250605-0039 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ LOAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
935 H23.20-250528-0143 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ TÚ MINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
936 H23.20-250603-0007 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
937 H23.20-250604-0058 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU THỊ VUI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
938 H23.20-250604-0053 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LE THỊ THU HA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
939 H23.20-250603-0047 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ LOAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
940 H23.20-250529-0035 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ TÚ MINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
941 H23.20-250604-0043 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ LOAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
942 H23.20-250605-0035 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ LOAN ( NGUYỄN VĂN HOÀN ) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
943 H23.20-250604-0020 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HUYỀN TRANG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
944 H23.20-250604-0047 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
945 H23.20-250604-0040 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TIÊU THỊ THU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
946 H23.20-250603-0052 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÒNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
947 H23.20-250604-0042 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG TRUNG KIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
948 H23.20-250604-0038 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ THU HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
949 H23.20-250604-0017 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ TỐ MAI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
950 H23.20-250604-0013 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ ĐÌNH TÙNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
951 H23.20-250604-0052 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ PHƯƠNG QUỲNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
952 H23.20-250604-0057 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN DU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
953 H23.20-250604-0050 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THẢO LINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
954 H23.20-250604-0030 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TĂNG VĂN TRUNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
955 H23.20.21-250606-0005 06/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ THU Phường Việt Hòa
956 H23.20.21-250606-0006 06/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIÊN Phường Việt Hòa
957 H23.20.21-250606-0007 06/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN TRUNG Phường Việt Hòa
958 H23.20-250606-0003 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ LOAN ( ĐINH THI MIẾN ) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
959 H23.20-250606-0007 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
960 H23.20-250602-0048 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ KHIM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
961 H23.20-250604-0029 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
962 H23.20-250604-0027 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THANH HOÀI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
963 H23.20-250604-0007 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THANH TUYỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
964 H23.20-250604-0016 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN THẮNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
965 H23.20-250604-0045 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĂN TUYỂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
966 H23.20-250602-0036 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THÚY NGA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
967 H23.20-250606-0015 06/06/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ MINH HƯỞNG
968 H23.20-250604-0010 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THU HÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
969 H23.20-250606-0017 06/06/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TÁU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
970 H23.20-250606-0018 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
971 H23.20.38-250606-0006 06/06/2025 09/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI Phường Tân Hưng
972 H23.20.38-250606-0007 06/06/2025 09/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN Phường Tân Hưng
973 H23.20-250606-0020 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN LONG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
974 H23.20-250604-0049 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
975 H23.20.38-250606-0009 06/06/2025 13/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH Phường Tân Hưng
976 H23.20-250606-0034 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ QUANG BỆU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
977 H23.20-250527-0032 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ HÒE Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
978 H23.20.21-250606-0019 06/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÂN VĂN VIỆT Phường Việt Hòa
979 H23.20.21-250606-0018 06/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU Phường Việt Hòa
980 H23.20.21-250606-0020 06/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NĂM Phường Việt Hòa
981 H23.20-250606-0056 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THANH TÂM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
982 H23.20.21-250606-0028 06/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỒNG HÀ Phường Việt Hòa
983 H23.20.21-250606-0036 06/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THẢO Phường Việt Hòa
984 H23.20-250606-0073 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN LONG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
985 H23.20-250606-0075 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
986 H23.20-250606-0082 06/06/2025 21/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
987 H23.20-250606-0084 06/06/2025 21/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TRANG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
988 H23.20-250603-0014 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
989 H23.20.38-250606-0014 06/06/2025 13/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN DIỄM Phường Tân Hưng
990 H23.20-250606-0098 06/06/2025 21/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ ĐỨC TRUNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
991 H23.20-250606-0104 06/06/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ HUYỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
992 H23.20-250609-0003 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
993 H23.20-250609-0011 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐẠI THẮNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
994 H23.20-250609-0009 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ QUỲNH TRANG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
995 H23.20-250609-0014 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BẮC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
996 H23.20-250609-0018 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
997 H23.20-250609-0021 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC DUYÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
998 H23.20-250609-0023 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ MAI LAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
999 H23.20-250609-0026 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1000 H23.20-250609-0027 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀO Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1001 H23.20-250609-0035 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÁ CUOIF Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1002 H23.20-250606-0078 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ LOAN (PHAN CUỐC HÙNG) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1003 H23.20-250609-0040 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1004 H23.20-250609-0028 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VŨ MINH (TRẦN VŨ LONG) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1005 H23.20-250609-0043 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ DOANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1006 H23.20-250609-0047 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ HẠNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1007 H23.20-250609-0052 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG DỊU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1008 H23.20-250609-0046 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THÊU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1009 H23.20.38-250606-0012 09/06/2025 10/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HỒ THỊ ÁNH Phường Tân Hưng
1010 H23.20-250609-0057 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1011 H23.20-250609-0058 09/06/2025 24/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG SƠN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1012 H23.20-250609-0056 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM BÁ THÍCH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1013 H23.20-250609-0060 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG HẠNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1014 H23.20-250609-0067 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DANG NGOC TUNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1015 H23.20-250609-0070 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1016 H23.20-250609-0077 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM OANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1017 H23.20-250609-0080 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ HÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1018 H23.20-250609-0082 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG DUNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1019 H23.20-250609-0085 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1020 H23.20-250609-0087 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐĂNG TOẢN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1021 H23.20-250609-0073 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ CAO CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1022 H23.20-250609-0090 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG THỊ NHANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1023 H23.20-250609-0075 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THẮM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1024 H23.20-250609-0041 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ PHƯƠNG LIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1025 H23.20-250603-0017 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HUÊ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1026 H23.20-250609-0083 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHẮC HUY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1027 H23.20-250608-0001 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ NGÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1028 H23.20-250607-0004 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ NGÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1029 H23.20-250602-0067 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ NGÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1030 H23.20-250603-0080 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ NGÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1031 H23.20-250529-0080 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ NGÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1032 H23.20-250529-0010 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ NGÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1033 H23.20-250603-0079 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ NGÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1034 H23.20-250607-0003 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ NGÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1035 H23.20-250607-0002 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ NGÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1036 H23.20-250530-0014 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THẾ DUYỆT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1037 H23.20-250609-0059 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1038 H23.20-250609-0094 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN NGỌC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1039 H23.20-250609-0091 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC NAM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1040 H23.20-250609-0092 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HUẦN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1041 H23.20-250609-0033 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THANH NHÀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1042 H23.20-250609-0032 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THANH NHÀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1043 H23.20-250609-0051 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG THẾ QUỲNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1044 H23.20-250609-0102 09/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ LỆ XUÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1045 H23.20-250609-0096 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN VƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1046 H23.20-250609-0100 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TĂNG THỊ LÀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1047 H23.20-250609-0099 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
VŨ THỊ NGOAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1048 H23.20-250610-0011 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN BỔNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1049 H23.20-250610-0013 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐÀO QUANG ANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1050 H23.20-250610-0016 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRỊNH ANH DŨNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1051 H23.20-250610-0015 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
CHU THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1052 H23.20-250610-0020 10/06/2025 25/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
QUÁCH ĐÌNH TUÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1053 H23.20-250610-0022 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THANH LÀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1054 H23.20-250609-0048 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM QUANG MANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1055 H23.20-250528-0127 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
VŨ ĐỨC GIÁP Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1056 H23.20-250528-0094 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THU HÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1057 H23.20-250528-0100 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THUÝ THUÝ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1058 H23.20-250610-0029 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1059 H23.20-250529-0041 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ HUÊ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1060 H23.20-250610-0032 10/06/2025 24/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ LINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1061 H23.20-250602-0054 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN HOÀNG ANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1062 H23.20-250602-0005 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
HÀ THANH NAM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1063 H23.20-250603-0053 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THẾ TRUYỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1064 H23.20-250610-0031 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1065 H23.20-250604-0077 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHÙNG THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1066 H23.20-250605-0012 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐINH VÂN NGỌC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1067 H23.20-250605-0057 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TĂNG XUÂN BỪA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1068 H23.20-250605-0022 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
VŨ VĂN KHÔI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1069 H23.20-250604-0070 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐỖ XUÂN DUY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1070 H23.20-250606-0054 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐỖ THANH NHÀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1071 H23.20-250610-0034 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ NA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1072 H23.20-250606-0039 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐỖ THANH NHÀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1073 H23.20-250606-0041 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM TRUNG KIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1074 H23.20-250606-0063 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGHIÊM THỊ LIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1075 H23.20-250602-0057 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
VŨ THỊ THANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1076 H23.20-250609-0008 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐẶNG THỊ ÁNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1077 H23.20-250606-0036 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI HÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1078 H23.20-250607-0001 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1079 H23.20-250609-0010 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
VŨ THỊ LOAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1080 H23.20-250610-0036 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN VƯỢNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1081 H23.20-250610-0037 10/06/2025 25/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THẾ HÙNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1082 H23.20-250603-0023 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
HÀ THỊ THUÝ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1083 H23.20-250606-0035 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ TÁM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1084 H23.20-250606-0014 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TỨ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1085 H23.20-250527-0038 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
HÀ THU HUYỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1086 H23.20-250609-0029 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ PHƯƠNG LIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1087 H23.20-250610-0040 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐINH VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1088 H23.20-250609-0055 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1089 H23.20-250609-0105 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỌC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1090 H23.20-250609-0106 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN HẢI ANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1091 H23.20-250609-0103 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
HOÀNG HẢI YẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1092 H23.20-250609-0044 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LẠI THỊ MINH THU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1093 H23.20-250610-0025 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THỊ THU THỦY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1094 H23.20-250610-0024 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
VŨ THỊ LOAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1095 H23.20-250610-0004 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THỊ THÚY NGA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1096 H23.20-250610-0012 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
VŨ THỊ LAN HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1097 H23.20-250610-0010 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HÙNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1098 H23.20-250610-0045 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ VĂN TOÀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1099 H23.20.21-250610-0005 10/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HIỀN MAI Phường Việt Hòa
1100 H23.20-250610-0051 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1101 H23.20-250610-0046 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ NGÁT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1102 H23.20-250610-0055 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1103 H23.20.21-250610-0013 10/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ NGẦN Phường Việt Hòa
1104 H23.20-250610-0059 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYEN TUAN ANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1105 H23.20-250523-0025 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN NHƯ NGUYỆT HẰNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1106 H23.20-250506-0069 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HẢI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1107 H23.20-250610-0062 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN BÁ CA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1108 H23.20-250606-0012 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
VŨ XUÂN ĐẠT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1109 H23.20-250610-0060 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐINH THỊ THÚY NGA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1110 H23.20-250610-0058 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ YÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1111 H23.20-250609-0022 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN QUANG TÙNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1112 H23.20-250609-0072 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
VŨ THỊ LOAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1113 H23.20-250610-0061 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
MẠC THẾ VINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1114 H23.20-250610-0063 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM VĂN BÌNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1115 H23.20-250610-0066 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ MÙA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1116 H23.20-250610-0073 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ NGA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1117 H23.20-250610-0035 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
VŨ THỊ LOAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1118 H23.20-250610-0077 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1119 H23.20-250610-0078 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1120 H23.20-250610-0084 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐÀO VĂN NAM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1121 H23.20-250610-0086 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TĂNG THỊ HOÀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1122 H23.20-250610-0089 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM VĂN THANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1123 H23.20-250610-0090 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ THỊ THUẦN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1124 H23.20-250610-0065 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
HÀ VĂN YÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1125 H23.20-250604-0012 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ CHI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1126 H23.20-250610-0092 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1127 H23.20-250610-0094 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ HIẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1128 H23.20-250610-0097 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN QUANG LINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1129 H23.20-250610-0095 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐỖ MẠNH HẢI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1130 H23.20-250610-0102 10/06/2025 24/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1131 H23.20-250610-0104 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ THỊ MƠ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1132 H23.20-250610-0106 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THỊ THU HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1133 H23.20-250610-0107 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1134 H23.20-250610-0101 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM CÔNG ĐỘ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1135 H23.20-250610-0064 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TẠ HỮU DIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1136 H23.20-250610-0113 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1137 H23.20-250610-0115 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐẶNG THÀNH LONG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1138 H23.20-250610-0117 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
BÙI PHƯƠNG NAM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1139 H23.20-250610-0118 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
VŨ THỊ YÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1140 H23.20-250610-0052 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1141 H23.20-250610-0119 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN VŨ MINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1142 H23.20-250610-0112 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THUẬN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1143 H23.20-250610-0103 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THỊ THẢO Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1144 H23.20-250610-0067 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐOÀN BÁ CƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1145 H23.20-250610-0124 10/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHAM HUU PHUONG
1146 H23.20-250611-0008 11/06/2025 26/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1147 H23.20.38-250611-0002 11/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN Phường Tân Hưng
1148 H23.20-250611-0018 11/06/2025 26/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN OÁNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1149 H23.20-250611-0024 11/06/2025 25/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐỨC HIỆP Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1150 H23.20.38-250611-0005 11/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Nhân Đăng Phường Tân Hưng
1151 H23.20.40-250611-0004 11/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN ĐẠI Xã Ngọc Sơn
1152 H23.20-250611-0056 11/06/2025 26/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1153 H23.20-250611-0074 11/06/2025 26/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1154 H23.20.21-250612-0001 12/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TUÂN Phường Việt Hòa
1155 H23.20.21-250612-0006 12/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐOÀN LÊ MINH NGHĨA Phường Việt Hòa
1156 H23.20.21-250612-0008 12/06/2025 13/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ HÀ Phường Việt Hòa
1157 H23.20.21-250612-0009 12/06/2025 13/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PẠM THỊ HÀ Phường Việt Hòa
1158 H23.20.21-250612-0010 12/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LƯƠNG THẢO VÂN Phường Việt Hòa
1159 H23.20.21-250612-0011 12/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LƯƠNG THẢO VÂN Phường Việt Hòa
1160 H23.20.21-250612-0012 12/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
BÙI THỊ YẾN NHI Phường Việt Hòa
1161 H23.20-250612-0074 12/06/2025 26/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN MÙI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1162 H23.20.21-250612-0013 12/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
BÙI THỊ YẾN NHI Phường Việt Hòa
1163 H23.20.21-250612-0014 12/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
BÙI THỊ YẾN NHI Phường Việt Hòa
1164 H23.20-250612-0091 12/06/2025 27/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ THUÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1165 H23.20-250612-0094 12/06/2025 27/06/2025 28/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1166 H23.20-250612-0096 12/06/2025 27/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGHIÊM THỊ THỦY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1167 H23.20.21-250613-0001 13/06/2025 16/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ THU PHƯƠNG Phường Việt Hòa
1168 H23.20.21-250613-0017 13/06/2025 16/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ANH TÚ Phường Việt Hòa
1169 H23.20.21-250613-0019 13/06/2025 16/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ANH TÚ Phường Việt Hòa
1170 H23.20.21-250613-0021 13/06/2025 16/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ YẾN Phường Việt Hòa
1171 H23.20.21-250613-0022 13/06/2025 16/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ HỒNG MINH Phường Việt Hòa
1172 H23.20.21-250613-0026 13/06/2025 16/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ MẦU Phường Việt Hòa
1173 H23.20.21-250613-0027 13/06/2025 16/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG THỊ MAI HOA Phường Việt Hòa
1174 H23.20.40-250616-0001 16/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐỨC NHÀN Xã Ngọc Sơn
1175 H23.20-250616-0020 16/06/2025 01/07/2025 03/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ UYÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1176 H23.20-250616-0030 16/06/2025 01/07/2025 03/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG ĐỨC MẠNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1177 H23.20-250616-0032 16/06/2025 01/07/2025 03/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1178 H23.20.21-250616-0009 16/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ HIỀN LƯƠNG Phường Việt Hòa
1179 H23.20.21-250616-0011 16/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG QUỐC BẢO Phường Việt Hòa
1180 H23.20.21-250616-0021 16/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ MẬN Phường Việt Hòa
1181 H23.20.21-250616-0024 16/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ TÌNH Phường Việt Hòa
1182 H23.20.21-250616-0018 16/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THANH HƯƠNG Phường Việt Hòa
1183 H23.20.35-250616-0009 16/06/2025 23/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ LƯƠNG Phường Thanh Bình
1184 H23.20-250616-0073 16/06/2025 01/07/2025 03/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MẠNH TOAN (NGÔ BÁ THẮNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1185 H23.20.21-250616-0031 16/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM MINH TOÀN Phường Việt Hòa
1186 H23.20-250616-0068 16/06/2025 01/07/2025 03/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1187 H23.20.21-250616-0032 16/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ MY Phường Việt Hòa
1188 H23.20-250616-0087 16/06/2025 01/07/2025 03/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ KHẮC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1189 H23.20.21-250617-0004 17/06/2025 18/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ TRANG Phường Việt Hòa
1190 H23.20-250617-0004 17/06/2025 02/07/2025 03/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VIỆT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1191 H23.20.21-250617-0005 17/06/2025 18/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ TRANG Phường Việt Hòa
1192 H23.20.21-250617-0006 17/06/2025 18/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ TRANG Phường Việt Hòa
1193 H23.20.21-250617-0007 17/06/2025 18/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ TRANG Phường Việt Hòa
1194 H23.20.21-250617-0008 17/06/2025 18/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ TRANG Phường Việt Hòa
1195 H23.20.21-250617-0024 17/06/2025 18/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THANH THẢO Phường Việt Hòa
1196 H23.20.21-250617-0031 17/06/2025 18/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ANH Phường Việt Hòa
1197 H23.20-250617-0023 17/06/2025 02/07/2025 03/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG CÔNG THỊNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1198 H23.20.21-250617-0034 17/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ YÊN Phường Việt Hòa
1199 H23.20.21-250617-0035 17/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ YÊN Phường Việt Hòa
1200 H23.20-250617-0072 17/06/2025 02/07/2025 03/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐỨC ĐƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1201 H23.20-250617-0076 17/06/2025 02/07/2025 03/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ QUÝ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
1202 H23.20.40-250618-0001 18/06/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN THỢ Xã Ngọc Sơn
1203 H23.20.40-250618-0002 18/06/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TÂN Xã Ngọc Sơn
1204 H23.20.40-250618-0003 18/06/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HÙNG VỤ Xã Ngọc Sơn
1205 H23.20.24-250618-0003 18/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG MẠNH HÙNG Phường Ái Quốc
1206 H23.20.43-250618-0003 18/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỲNH TRANG Xã Liên Hồng
1207 H23.20.21-250618-0027 18/06/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY KHÁNH Phường Việt Hòa
1208 H23.20.21-250618-0028 18/06/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THI ÁNH TUYẾT Phường Việt Hòa
1209 H23.20.40-250619-0001 19/06/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Xã Ngọc Sơn
1210 H23.20.40-250619-0002 19/06/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THỊNH Xã Ngọc Sơn
1211 H23.20.38-250619-0004 19/06/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY TÚ Phường Tân Hưng
1212 H23.20.36-250619-0003 19/06/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC SƠN Phường Nhị Châu
1213 H23.20.21-250620-0030 20/06/2025 23/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGHIÊM VIẾT KHÁNH Phường Việt Hòa
1214 H23.20.40-250623-0001 23/06/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHOÁT Xã Ngọc Sơn
1215 H23.20.27-250623-0001 23/06/2025 26/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU Phường Ngọc Châu
1216 H23.20.41-250624-0005 24/06/2025 25/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ MẠNH HÙNG Xã Quyết Thắng
1217 H23.20.34-250626-0004 26/06/2025 27/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIÊM Phường Hải Tân
1218 H23.20.34-250626-0007 26/06/2025 27/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN MẠNH TRUNG Phường Hải Tân