STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.20.H23-221214-0043 | 14/12/2022 | 17/02/2023 | 18/06/2025 | Trễ hạn 600 ngày. | BAN QLDA ĐTXD CƠN BẢN THÀNH PHỐ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
2 | H23.20.18-231218-0015 | 18/12/2023 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TÊ | |
3 | H23.20.18-240618-0006 | 18/06/2024 | 17/07/2024 | 30/04/2025 | Trễ hạn 202 ngày. | PHẠM VĂN BÌNH | |
4 | H23.20-240703-0046 | 03/07/2024 | 12/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 126 ngày. | LƯƠNG NGỌC THẮNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
5 | H23.20.18-240708-0004 | 08/07/2024 | 11/09/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 86 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHINH | |
6 | H23.20.18-240709-0002 | 09/07/2024 | 30/07/2024 | 30/04/2025 | Trễ hạn 193 ngày. | LÊ VĂN THẢNG | |
7 | H23.20.18-240709-0003 | 09/07/2024 | 30/07/2024 | 30/04/2025 | Trễ hạn 193 ngày. | NGUYỄN THANH HOÀNG | |
8 | H23.20-240710-0048 | 10/07/2024 | 19/08/2024 | 14/03/2025 | Trễ hạn 147 ngày. | ĐẶNG THỊ XUYẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
9 | H23.20.18-240711-0017 | 11/07/2024 | 18/03/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐINH ĐỨC QUYỀN | |
10 | H23.20-240715-0012 | 15/07/2024 | 22/08/2024 | 14/03/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | VŨ ĐÌNH HUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
11 | H23.20-240715-0015 | 15/07/2024 | 22/08/2024 | 14/03/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | BÙI THỊ HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
12 | H23.20-240715-0035 | 15/07/2024 | 22/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 118 ngày. | ĐINH VĂN KHIÊM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
13 | H23.20-240715-0050 | 15/07/2024 | 22/08/2024 | 12/02/2025 | Trễ hạn 122 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
14 | H23.20-240717-0048 | 17/07/2024 | 26/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 116 ngày. | VŨ THỊ THUÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
15 | H23.20-240718-0012 | 18/07/2024 | 27/08/2024 | 18/02/2025 | Trễ hạn 123 ngày. | TRẦN TRUNG HIỂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
16 | H23.20-240718-0023 | 18/07/2024 | 27/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 115 ngày. | ĐẶNG VĂN CỐI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
17 | H23.20-240718-0026 | 18/07/2024 | 27/08/2024 | 03/04/2025 | Trễ hạn 155 ngày. | PHẠM THỊ ĐẬU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
18 | H23.20-240719-0012 | 19/07/2024 | 28/08/2024 | 20/03/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | BÙI VĂN NỘI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
19 | H23.20-240719-0013 | 19/07/2024 | 28/08/2024 | 20/03/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | BÙI VĂN NỘI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
20 | H23.20-240719-0024 | 19/07/2024 | 28/08/2024 | 25/03/2025 | Trễ hạn 147 ngày. | ĐINH THỊ MINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
21 | H23.20-240719-0043 | 19/07/2024 | 28/08/2024 | 14/03/2025 | Trễ hạn 140 ngày. | ĐỖ DUY THỪA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
22 | H23.20-240722-0001 | 22/07/2024 | 29/08/2024 | 24/02/2025 | Trễ hạn 125 ngày. | HOÀNG MẠNH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
23 | H23.20-240722-0008 | 22/07/2024 | 29/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 113 ngày. | BÙI PHƯƠNG TRÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
24 | H23.20-240722-0016 | 22/07/2024 | 29/08/2024 | 26/04/2025 | Trễ hạn 169 ngày. | NGUYỄN VĂN DOANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
25 | H23.20-240722-0031 | 22/07/2024 | 29/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 113 ngày. | TĂNG VĂN PHỖNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
26 | H23.20-240722-0045 | 22/07/2024 | 29/08/2024 | 24/04/2025 | Trễ hạn 168 ngày. | HOÀNG THỊ HÒA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
27 | H23.20-240723-0009 | 23/07/2024 | 27/08/2024 | 22/05/2025 | Trễ hạn 188 ngày. | NGÔ VĂN ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
28 | H23.20-240723-0043 | 23/07/2024 | 30/08/2024 | 13/05/2025 | Trễ hạn 178 ngày. | BÙI THỊ PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
29 | H23.20-240723-0050 | 23/07/2024 | 30/08/2024 | 27/03/2025 | Trễ hạn 147 ngày. | ĐỖ VĂN DIỄN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
30 | H23.20-240723-0051 | 23/07/2024 | 30/08/2024 | 27/03/2025 | Trễ hạn 147 ngày. | ĐỖ VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
31 | H23.20-240723-0053 | 23/07/2024 | 30/08/2024 | 25/02/2025 | Trễ hạn 125 ngày. | PHẠM THỊ THUỲ DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
32 | H23.20-240724-0005 | 24/07/2024 | 04/09/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 111 ngày. | LÊ QUỐC KHUÊ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
33 | H23.20-240724-0009 | 24/07/2024 | 04/09/2024 | 26/03/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | PHẠM VĂN PHÚC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
34 | H23.20-240724-0018 | 24/07/2024 | 04/09/2024 | 25/03/2025 | Trễ hạn 143 ngày. | TRẦN TUỆ TĨNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
35 | H23.20-240724-0021 | 24/07/2024 | 04/09/2024 | 03/04/2025 | Trễ hạn 150 ngày. | TRẦN THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
36 | H23.20-240724-0023 | 24/07/2024 | 04/09/2024 | 25/03/2025 | Trễ hạn 143 ngày. | TRẦN THỊ NHÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
37 | H23.20-240724-0031 | 24/07/2024 | 04/09/2024 | 27/03/2025 | Trễ hạn 145 ngày. | LƯƠNG THỊ NGỌC GIANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
38 | H23.20-240724-0039 | 24/07/2024 | 31/10/2024 | 11/02/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
39 | H23.20-240725-0003 | 25/07/2024 | 05/09/2024 | 25/03/2025 | Trễ hạn 142 ngày. | TRẦN THỊ DUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
40 | H23.20-240725-0006 | 25/07/2024 | 05/09/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 95 ngày. | LÊ VĂN GIANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
41 | H23.20-240725-0009 | 25/07/2024 | 05/09/2024 | 18/03/2025 | Trễ hạn 137 ngày. | ĐINH VĂN HOÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
42 | H23.20-240725-0036 | 25/07/2024 | 05/09/2024 | 18/02/2025 | Trễ hạn 117 ngày. | LƯU VĂN MẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
43 | H23.20-240725-0045 | 25/07/2024 | 05/09/2024 | 14/03/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | BÙI VĂN ĐUA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
44 | H23.20-240725-0049 | 25/07/2024 | 05/09/2024 | 27/03/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | LƯƠNG THỊ THU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
45 | H23.20-240725-0050 | 25/07/2024 | 05/09/2024 | 27/03/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | LƯƠNG VĂN HƯNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
46 | H23.20-240725-0056 | 25/07/2024 | 05/09/2024 | 03/04/2025 | Trễ hạn 149 ngày. | NGÔ XUÂN THẮNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
47 | H23.20-240726-0005 | 26/07/2024 | 06/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | NGUYỄN THẾ VINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
48 | H23.20-240726-0007 | 26/07/2024 | 06/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
49 | H23.20-240726-0032 | 26/07/2024 | 06/09/2024 | 19/03/2025 | Trễ hạn 137 ngày. | HOÀNG VĂN NHƯ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
50 | H23.20-240726-0034 | 26/07/2024 | 06/09/2024 | 18/02/2025 | Trễ hạn 116 ngày. | NGHIÊM THỊ THƠM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
51 | H23.20-240726-0037 | 26/07/2024 | 06/09/2024 | 22/05/2025 | Trễ hạn 181 ngày. | NGUYỄN VĂN VẦY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
52 | H23.20-240726-0039 | 26/07/2024 | 06/09/2024 | 27/03/2025 | Trễ hạn 143 ngày. | PHẠM VĂN HÒA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
53 | H23.20-240726-0042 | 26/07/2024 | 06/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | LÊ THANH BÌNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
54 | H23.20-240729-0007 | 29/07/2024 | 09/09/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
55 | H23.20-240729-0012 | 29/07/2024 | 05/11/2024 | 27/06/2025 | Trễ hạn 165 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
56 | H23.20-240729-0015 | 29/07/2024 | 09/09/2024 | 18/03/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | VŨ MẠNH CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
57 | H23.20.18-240729-0013 | 29/07/2024 | 28/08/2024 | 30/04/2025 | Trễ hạn 172 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO | |
58 | H23.20-240731-0027 | 31/07/2024 | 18/10/2024 | 27/06/2025 | Trễ hạn 177 ngày. | LƯƠNG THỊ THƠM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
59 | H23.20-241002-0012 | 02/10/2024 | 02/12/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 91 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUYÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
60 | H23.20-241004-0030 | 04/10/2024 | 17/02/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | PHẠM VĂN VĨNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
61 | H23.20-241004-0043 | 04/10/2024 | 14/03/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM THỊ KIM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
62 | H23.20-241009-0030 | 09/10/2024 | 16/01/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN HUY TƯỞNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
63 | H23.20-241011-0032 | 11/10/2024 | 13/11/2024 | 23/06/2025 | Trễ hạn 155 ngày. | VŨ VĂN MỨC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
64 | H23.20-241014-0021 | 14/10/2024 | 10/11/2024 | 29/04/2025 | Trễ hạn 121 ngày. | PHẠM THỊ ĐỖI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
65 | H23.20-241014-0029 | 14/10/2024 | 22/11/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VĂN CẨN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
66 | H23.20-241014-0033 | 14/10/2024 | 13/01/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 111 ngày. | TRẦN VĂN VƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
67 | H23.20-241014-0045 | 14/10/2024 | 13/01/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 113 ngày. | TRẦN THỊ SÁU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
68 | H23.20-241014-0052 | 14/10/2024 | 27/02/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | TRƯƠNG QUANG HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
69 | H23.20-241014-0053 | 14/10/2024 | 04/03/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | HOÀNG VĂN VỊ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
70 | H23.20-241015-0016 | 15/10/2024 | 13/01/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 113 ngày. | PHẠM THỊ NGHIÊM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
71 | H23.20-241015-0050 | 15/10/2024 | 14/01/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 98 ngày. | VŨ VĂN CÔI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
72 | H23.20-241016-0004 | 16/10/2024 | 10/02/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | CAO VĂN NHƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
73 | H23.20-241016-0018 | 16/10/2024 | 15/01/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN TIẾN HƯNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
74 | H23.20-241016-0021 | 16/10/2024 | 18/11/2024 | 09/01/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
75 | H23.20-241016-0026 | 16/10/2024 | 11/02/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | PHẠM THỊ VANG (XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỪA KẾ) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
76 | H23.20-241016-0038 | 16/10/2024 | 18/03/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | LƯƠNG VĂN PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
77 | H23.20-241016-0040 | 16/10/2024 | 11/02/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | LƯƠNG VĂN CỔN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
78 | H23.20-241017-0013 | 17/10/2024 | 13/01/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | VŨ THỊ LÝ (XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỪA KẾ) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
79 | H23.20-241017-0016 | 17/10/2024 | 19/01/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THẾ LÂM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
80 | H23.20-241017-0026 | 17/10/2024 | 16/01/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN CAO ĐẰNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
81 | H23.20-241017-0027 | 17/10/2024 | 05/02/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 92 ngày. | PHẠM DUY THƯỞNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
82 | H23.20-241021-0017 | 21/10/2024 | 27/02/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | ĐỖ VĂN KHANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
83 | H23.20-241021-0036 | 21/10/2024 | 13/02/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | DƯƠNG ĐỨC HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
84 | H23.20-241022-0007 | 22/10/2024 | 07/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐINH VĂN CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
85 | H23.20-241022-0010 | 22/10/2024 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH VĂN CƯỜNG (NGHIÊM THỊ THỬ)- XÁC NHẬN ĐỦ ĐK | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
86 | H23.20-241022-0015 | 22/10/2024 | 08/02/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐINH THỊ BIỂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
87 | H23.20-241022-0028 | 22/10/2024 | 25/11/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 97 ngày. | HOÀNG VĂN ĐÔNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
88 | H23.20-241023-0019 | 23/10/2024 | 22/01/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | LƯƠNG THẾ VINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
89 | H23.20-241023-0028 | 23/10/2024 | 24/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
90 | H23.20-241023-0031 | 23/10/2024 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
91 | H23.20-241024-0008 | 24/10/2024 | 11/02/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | ĐINH THỊ HIỆP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
92 | H23.20-241025-0037 | 25/10/2024 | 24/01/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | LÊ THỊ PHÚC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
93 | H23.20-241025-0047 | 25/10/2024 | 08/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | MẠC THỊ QUẾ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
94 | H23.20-241028-0014 | 28/10/2024 | 07/02/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 86 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯỞNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
95 | H23.20-241029-0015 | 29/10/2024 | 17/02/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 92 ngày. | ĐINH THỊ HƯỜNG (ĐINH VĂN TỈNH)- XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỪA KẾ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
96 | H23.20-241029-0026 | 29/10/2024 | 29/11/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ MẼ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
97 | H23.20-241029-0034 | 29/10/2024 | 23/01/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM THỊ CỒI(PHẠM VĂN HIỀN) XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỪA KẾ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
98 | H23.20-241106-0009 | 06/11/2024 | 09/12/2024 | 09/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ THỊ DOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
99 | H23.20-241108-0001 | 08/11/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TÌNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
100 | H23.20-241111-0034 | 11/11/2024 | 10/12/2024 | 25/06/2025 | Trễ hạn 138 ngày. | TRỊNH THỊ BÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
101 | H23.20-241113-0007 | 13/11/2024 | 14/01/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 104 ngày. | LƯƠNG NGỌC ĐOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
102 | H23.20.38-241108-0022 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | MAI THỊ THẢO | Phường Tân Hưng |
103 | H23.20.38-241108-0021 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ THỊ HUÊ | Phường Tân Hưng |
104 | H23.20.38-241111-0010 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ XUÂN ĐIỆP | Phường Tân Hưng |
105 | H23.20.38-241108-0020 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ VĂN NGOẠI | Phường Tân Hưng |
106 | H23.20.38-241108-0019 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ THỊ HƯƠNG | Phường Tân Hưng |
107 | H23.20.38-241108-0018 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ VĂN HOA | Phường Tân Hưng |
108 | H23.20.38-241108-0017 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ VĂN TOÁN - TUYÊN | Phường Tân Hưng |
109 | H23.20.38-241108-0016 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỘ - NỮ | Phường Tân Hưng |
110 | H23.20.38-241108-0015 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ XUÂN QUÂN | Phường Tân Hưng |
111 | H23.20.38-241108-0014 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | MAI THỊ THỌ | Phường Tân Hưng |
112 | H23.20.38-241108-0011 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ VĂN NGỢI | Phường Tân Hưng |
113 | H23.20.38-241108-0009 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÁI | Phường Tân Hưng |
114 | H23.20.38-241108-0012 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ VĂN DUẬT | Phường Tân Hưng |
115 | H23.20.38-241108-0007 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN VĂN BẰNG | Phường Tân Hưng |
116 | H23.20.38-241108-0008 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | PHAN NGỌC TIẾP | Phường Tân Hưng |
117 | H23.20-241113-0023 | 13/11/2024 | 16/12/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | TRỊNH THỊ TẢO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
118 | H23.20-241114-0011 | 14/11/2024 | 17/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ ĐÌNH SOÁI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
119 | H23.20-241114-0035 | 14/11/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
120 | H23.20-241115-0009 | 15/11/2024 | 20/01/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN VĂN MẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
121 | H23.20-241115-0013 | 15/11/2024 | 19/02/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 91 ngày. | ĐỖ ĐĂNG KHOA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
122 | H23.20-241115-0017 | 15/11/2024 | 20/12/2024 | 12/04/2025 | Trễ hạn 79 ngày. | NGUYỄN HOÀNG SƠN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
123 | H23.20-241115-0023 | 15/11/2024 | 17/12/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
124 | H23.20-241121-0017 | 21/11/2024 | 24/12/2024 | 02/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
125 | H23.20-241122-0018 | 22/11/2024 | 25/12/2024 | 26/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | PHẠM THỊ NHUẬN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
126 | H23.20-241125-0016 | 25/11/2024 | 02/01/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | BÙI TRỌNG CƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
127 | H23.20-241127-0034 | 27/11/2024 | 30/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ HUÊ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
128 | H23.20-241128-0027 | 28/11/2024 | 31/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG THỊ TỐT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
129 | H23.20-241129-0011 | 29/11/2024 | 14/01/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | ĐINH THỦY NGÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
130 | H23.20-241203-0028 | 03/12/2024 | 12/01/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN XUÂN NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
131 | H23.20-241205-0043 | 05/12/2024 | 03/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN HẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
132 | H23.20-241210-0014 | 10/12/2024 | 22/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | TRẦN THỊ VUI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
133 | H23.20-241210-0017 | 10/12/2024 | 16/01/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ LẠCH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
134 | H23.20-241212-0007 | 12/12/2024 | 21/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | NGHIÊM THỊ CHI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
135 | H23.20-241216-0020 | 16/12/2024 | 17/01/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | NGUYỄN THỊ LIỄU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
136 | H23.20-241216-0034 | 16/12/2024 | 05/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ GIA NGUYỆN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
137 | H23.20-241217-0001 | 17/12/2024 | 04/03/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | TRẦN NGỌC BIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
138 | H23.20-241218-0001 | 18/12/2024 | 07/01/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN XUÂN HUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
139 | H23.20-241223-0012 | 23/12/2024 | 12/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÙY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
140 | H23.20-241223-0030 | 23/12/2024 | 03/02/2025 | 07/04/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN QUANG TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
141 | H23.20-241223-0032 | 23/12/2024 | 12/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ KHƠI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
142 | H23.20-241224-0013 | 24/12/2024 | 04/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | CHU VĂN NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
143 | H23.20-241224-0015 | 24/12/2024 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN THÉP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
144 | H23.20-241224-0020 | 24/12/2024 | 19/02/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | LƯƠNG VĂN MINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
145 | H23.20.34-241224-0003 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VIỆT KHUÊ | Phường Hải Tân |
146 | H23.20-241225-0033 | 25/12/2024 | 28/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ TÚ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
147 | H23.20.38-241225-0005 | 25/12/2024 | 30/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÁNH | Phường Tân Hưng |
148 | H23.20.38-241226-0002 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN CÔNG TÙNG | Phường Tân Hưng |
149 | H23.20.38-241226-0003 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NGUYỆN | Phường Tân Hưng |
150 | H23.20-241227-0052 | 27/12/2024 | 13/02/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 90 ngày. | NGHIÊM THỊ THOA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
151 | H23.20-241227-0054 | 27/12/2024 | 14/02/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | NGHIÊM THỊ THOA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
152 | H23.20-241227-0055 | 27/12/2024 | 18/02/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGHIÊM THỊ THẢO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
153 | H23.20.38-241227-0004 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN MẠNH | Phường Tân Hưng |
154 | H23.20-241230-0004 | 30/12/2024 | 18/02/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯƠNG CHÂU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
155 | H23.20.21-241231-0004 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG XUÂN HƯNG | Phường Việt Hòa |
156 | H23.20.38-241231-0001 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI XUÂN KHÁNH | Phường Tân Hưng |
157 | H23.20.21-241231-0007 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ THANH HUYỀN | Phường Việt Hòa |
158 | H23.20.21-241231-0008 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN PHÚC | Phường Việt Hòa |
159 | H23.20-241231-0015 | 31/12/2024 | 14/02/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 92 ngày. | NGUYỄN TIẾN BÌNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
160 | H23.20-241231-0032 | 31/12/2024 | 17/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VĂN GOÒNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
161 | H23.20-241231-0035 | 31/12/2024 | 28/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN SOÁT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
162 | H23.20-241231-0050 | 31/12/2024 | 27/02/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN XUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
163 | H23.20.38-250102-0005 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN TUY | Phường Tân Hưng |
164 | H23.20.38-250103-0003 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BA | Phường Tân Hưng |
165 | H23.20-250103-0066 | 03/01/2025 | 12/02/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
166 | H23.20-250103-0073 | 03/01/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG THỊ HƠN ĐIỆN THOẠI 0862523735 | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
167 | H23.20.40-250103-0001 | 04/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HỒNG | Xã Ngọc Sơn |
168 | H23.20.40-250103-0004 | 04/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HẠNH | Xã Ngọc Sơn |
169 | H23.20-250107-0010 | 07/01/2025 | 05/03/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | VŨ THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
170 | H23.20.40-250107-0002 | 07/01/2025 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH | Xã Ngọc Sơn |
171 | H23.20-250107-0068 | 07/01/2025 | 28/02/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI VÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
172 | H23.20.40-250108-0001 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TĂNG THỊ HƠN | Xã Ngọc Sơn |
173 | H23.20.40-250108-0002 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN ĐẢM | Xã Ngọc Sơn |
174 | H23.20.40-250108-0005 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ XIM | Xã Ngọc Sơn |
175 | H23.20.40-250108-0007 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH | Xã Ngọc Sơn |
176 | H23.20.40-250108-0009 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN CÔNG | Xã Ngọc Sơn |
177 | H23.20-250109-0004 | 09/01/2025 | 18/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG VĂN PHONG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
178 | H23.20.40-250109-0003 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CHĂM | Xã Ngọc Sơn |
179 | H23.20.40-250109-0004 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | Xã Ngọc Sơn |
180 | H23.20-250109-0040 | 09/01/2025 | 18/04/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐINH KIM VỤ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
181 | H23.20.40-250110-0001 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN LỆ | Xã Ngọc Sơn |
182 | H23.20-250110-0022 | 10/01/2025 | 12/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ ĐÌNH SOÁI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
183 | H23.20-250113-0018 | 13/01/2025 | 23/04/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN XUÂN THƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
184 | H23.20-250113-0019 | 13/01/2025 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ VUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
185 | H23.20-250113-0033 | 13/01/2025 | 10/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ GÁI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
186 | H23.20.40-250114-0003 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN HIỆP | Xã Ngọc Sơn |
187 | H23.20.40-250114-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ PHƯỢNG | Xã Ngọc Sơn |
188 | H23.20-250115-0009 | 15/01/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGHIÊM VIẾT THỊNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
189 | H23.20-250115-0011 | 15/01/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
190 | H23.20-250115-0020 | 15/01/2025 | 24/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
191 | H23.20.29-250115-0005 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG TRUNG | Phường Trần Phú |
192 | H23.20.40-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ PHƯƠNG | Xã Ngọc Sơn |
193 | H23.20-250115-0024 | 15/01/2025 | 05/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐINH THỊ THẮM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
194 | H23.20.38-250115-0011 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG QUỐC TUẤN | Phường Tân Hưng |
195 | H23.20.38-250116-0002 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐÌNH CHÁNH | Phường Tân Hưng |
196 | H23.20-250117-0040 | 17/01/2025 | 24/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ DƯ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
197 | H23.20-250117-0045 | 17/01/2025 | 22/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN VŨ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
198 | H23.20-250117-0049 | 17/01/2025 | 22/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN VŨ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
199 | H23.20.21-250120-0005 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HƯƠNG GIANG | Phường Việt Hòa |
200 | H23.20-250120-0015 | 20/01/2025 | 27/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI QUÝ KHỞI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
201 | H23.20-250120-0050 | 20/01/2025 | 20/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGHIÊM VIẾT NGẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
202 | H23.20.40-250120-0002 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠI | Xã Ngọc Sơn |
203 | H23.20-250122-0028 | 22/01/2025 | 01/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ NỨC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
204 | H23.20-250123-0010 | 23/01/2025 | 04/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ HUÊ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
205 | H23.20-250123-0024 | 23/01/2025 | 01/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG THỊ NỤ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
206 | H23.20.21-250123-0021 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Phường Việt Hòa |
207 | H23.20.21-250123-0020 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Phường Việt Hòa |
208 | H23.20.21-250123-0022 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Phường Việt Hòa |
209 | H23.20.21-250123-0023 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | Phường Việt Hòa |
210 | H23.20.21-250124-0001 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
211 | H23.20.21-250124-0003 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
212 | H23.20.21-250124-0004 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
213 | H23.20.21-250124-0002 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
214 | H23.20.21-250124-0006 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
215 | H23.20.21-250124-0005 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
216 | H23.20.21-250124-0008 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN QUANG | Phường Việt Hòa |
217 | H23.20-250124-0009 | 24/01/2025 | 11/03/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGHIÊM THỊ HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
218 | H23.20-250204-0019 | 04/02/2025 | 13/03/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | PHẠM TUYẾT MINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
219 | H23.20-250205-0006 | 05/02/2025 | 28/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM VĂN THIÊM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
220 | H23.20-250205-0018 | 05/02/2025 | 14/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH LÂM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
221 | H23.20.38-250205-0006 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | Phường Tân Hưng |
222 | H23.20.21-250205-0015 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH LONG PHƯỚC | Phường Việt Hòa |
223 | H23.20-250206-0037 | 06/02/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
224 | H23.20.38-250206-0008 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TÁ NGÀN | Phường Tân Hưng |
225 | H23.20.38-250206-0009 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Phường Tân Hưng |
226 | H23.20-250207-0017 | 07/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THIÊM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
227 | H23.20.38-250207-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TRỌNG HUÂN | Phường Tân Hưng |
228 | H23.20-250207-0019 | 07/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THIÊM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
229 | H23.20.38-250207-0002 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ YẾN | Phường Tân Hưng |
230 | H23.20-250207-0025 | 07/02/2025 | 01/04/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
231 | H23.20-250207-0030 | 07/02/2025 | 31/03/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ MẬN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
232 | H23.20.38-250208-0001 | 08/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DANH TUẤN | Phường Tân Hưng |
233 | H23.20.21-250210-0005 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG MINH ĐỨC | Phường Việt Hòa |
234 | H23.20-250210-0016 | 10/02/2025 | 02/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN VƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
235 | H23.20-250211-0018 | 11/02/2025 | 21/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM VĂN NGUYÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
236 | H23.20.38-250212-0010 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐÌNH THANH | Phường Tân Hưng |
237 | H23.20.38-250212-0012 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ MẾN | Phường Tân Hưng |
238 | H23.20-250212-0035 | 12/02/2025 | 21/04/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐINH VĂN TỨ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
239 | H23.20.21-250213-0001 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ VÂN | Phường Việt Hòa |
240 | H23.20.21-250213-0002 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG YẾN | Phường Việt Hòa |
241 | H23.20.21-250213-0006 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HỒNG | Phường Việt Hòa |
242 | H23.20.38-250213-0008 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Phường Tân Hưng |
243 | H23.20.38-250213-0009 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Phường Tân Hưng |
244 | H23.20-250213-0037 | 13/02/2025 | 30/03/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ XUYẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
245 | H23.20.21-250214-0005 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | Phường Việt Hòa |
246 | H23.20.21-250214-0010 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HUÊ | Phường Việt Hòa |
247 | H23.20-250214-0066 | 14/02/2025 | 15/04/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | ĐINH THỊ THỦY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
248 | H23.20.21-250217-0005 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ NHÂM | Phường Việt Hòa |
249 | H23.20.44-250217-0007 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN NGHIỆP | Xã Gia Xuyên |
250 | H23.20.44-250217-0011 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRUNG ĐỨC | Xã Gia Xuyên |
251 | H23.20-250217-0074 | 17/02/2025 | 20/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
252 | H23.20-250217-0078 | 17/02/2025 | 12/05/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐINH HỒ CẦU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
253 | H23.20.44-250217-0014 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG MẠNH SƠN | Xã Gia Xuyên |
254 | H23.20.44-250217-0013 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH DŨNG | Xã Gia Xuyên |
255 | H23.20.24-250218-0001 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN VANG | Phường Ái Quốc |
256 | H23.20-250218-0008 | 18/02/2025 | 03/04/2025 | 07/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THAO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
257 | H23.20.31-250218-0012 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ MINH TRÍ | Phường Lê Thanh Nghị |
258 | H23.20.38-250218-0008 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÁT | Phường Tân Hưng |
259 | H23.20-250218-0026 | 18/02/2025 | 05/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN BÁ THƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
260 | H23.20.21-250218-0030 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | Phường Việt Hòa |
261 | H23.20.21-250219-0040 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | AN THỊ BẢO CHI | Phường Việt Hòa |
262 | H23.20-250221-0018 | 21/02/2025 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DIÊM CÔNG ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
263 | H23.20-250221-0023 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ BÉ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
264 | H23.20-250221-0024 | 21/02/2025 | 18/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG THỊ THU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
265 | H23.20.36-250224-0003 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HƯNG | Phường Nhị Châu |
266 | H23.20-250225-0052 | 25/02/2025 | 08/04/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | LÊ THỊ THOA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
267 | H23.20-250225-0054 | 25/02/2025 | 03/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN THƠM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
268 | H23.20.23-250226-0003 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | Phường Nguyễn Trãi |
269 | H23.20.38-250221-0003 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ ĐẠI TOÀN | Phường Tân Hưng |
270 | H23.20.21-250228-0005 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN HÙNG | Phường Việt Hòa |
271 | H23.20.21-250228-0008 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN PHONG | Phường Việt Hòa |
272 | H23.20-250228-0032 | 28/02/2025 | 27/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN THIẾT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
273 | H23.20-250303-0019 | 03/03/2025 | 03/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN BÓNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
274 | H23.20.21-250303-0010 | 03/03/2025 | 05/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LƯƠNG VĂN THIỆN | Phường Việt Hòa |
275 | H23.20-250303-0041 | 03/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN NAM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
276 | H23.20-250304-0040 | 04/03/2025 | 15/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN ĐÃNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
277 | H23.20.24-250304-0001 | 04/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM KHÁNH LINH | Phường Ái Quốc |
278 | H23.20.21-250304-0017 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỒNG PHƯƠNG QUÝ | Phường Việt Hòa |
279 | H23.20.39-250304-0001 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN THƠI | Phường Nam Đồng |
280 | H23.20.41-250304-0003 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | Xã Quyết Thắng |
281 | H23.20-250305-0011 | 05/03/2025 | 24/04/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ CHẮT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
282 | H23.20.38-250305-0002 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH ĐỨC HIỆN | Phường Tân Hưng |
283 | H23.20.21-250305-0011 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN TIẾN | Phường Việt Hòa |
284 | H23.20-250305-0056 | 05/03/2025 | 12/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ PHƯƠNG THẢO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
285 | H23.20.18-250306-0001 | 06/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG THỊ DÙ | |
286 | H23.20-250306-0014 | 06/03/2025 | 22/04/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐINH BÁ PHONG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
287 | H23.20-250306-0024 | 06/03/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ DUY TOẠI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
288 | H23.20-250306-0030 | 06/03/2025 | 19/05/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN VĂN VỊNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
289 | H23.20.21-250306-0017 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN TUẤN | Phường Việt Hòa |
290 | H23.20.21-250306-0018 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ XUÂN | Phường Việt Hòa |
291 | H23.20-250306-0043 | 06/03/2025 | 09/05/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | PHẠM VĂN CHÍNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
292 | H23.20.21-250306-0020 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG | Phường Việt Hòa |
293 | H23.20-250306-0051 | 06/03/2025 | 09/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
294 | H23.20.32-250306-0005 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TUẤN LINH | Phường Trần Hưng Đạo |
295 | H23.20.24-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THANH | Phường Ái Quốc |
296 | H23.20.44-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG VĂN THUẬN | Xã Gia Xuyên |
297 | H23.20.28-250307-0007 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGHIÊM TRỌNG QUANG | Phường Bình Hàn |
298 | H23.20.34-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐỨC TRUNG | Phường Hải Tân |
299 | H23.20.21-250307-0027 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN THÀNH | Phường Việt Hòa |
300 | H23.20-250307-0056 | 07/03/2025 | 14/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐINH THỊ THƯ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
301 | H23.20-250307-0058 | 07/03/2025 | 19/05/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | PHẠM THỊ CHƯ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
302 | H23.20.38-250307-0003 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ NGÁT | Phường Tân Hưng |
303 | H23.20-250310-0028 | 10/03/2025 | 29/05/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | VŨ THỊ HOA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
304 | H23.20-250310-0047 | 10/03/2025 | 28/05/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
305 | H23.20-250312-0058 | 12/03/2025 | 15/04/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | LÊ VĂN ĐỊNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
306 | H23.20-250312-0026 | 12/03/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HẢI HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
307 | H23.20-250314-0007 | 14/03/2025 | 06/04/2025 | 07/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
308 | H23.20-250314-0013 | 14/03/2025 | 24/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ LANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
309 | H23.20-250314-0027 | 14/03/2025 | 19/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VŨ VĂN THI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
310 | H23.20-250314-0059 | 14/03/2025 | 17/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM VĂN ĐẶNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
311 | H23.20-250317-0009 | 17/03/2025 | 20/04/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN MẠNH HỒNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
312 | H23.20-250317-0032 | 17/03/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ GÁI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
313 | H23.20-250317-0041 | 17/03/2025 | 30/04/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM XUÂN DUYÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
314 | H23.20-250317-0061 | 17/03/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ QUÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
315 | H23.20-250317-0065 | 17/03/2025 | 18/04/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | ĐOÀN VĂN ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
316 | H23.20-250317-0070 | 17/03/2025 | 06/05/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | DƯƠNG QUANG QUÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
317 | H23.20-250317-0073 | 17/03/2025 | 15/05/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
318 | H23.20-250318-0008 | 18/03/2025 | 19/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ HOÀI TRUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
319 | H23.20-250318-0022 | 18/03/2025 | 09/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH TRỌNG SẮC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
320 | H23.20-250318-0026 | 18/03/2025 | 05/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM THỊ NGÓI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
321 | H23.20-250318-0046 | 18/03/2025 | 22/05/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
322 | H23.20-250319-0005 | 19/03/2025 | 26/05/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN QUANG VINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
323 | H23.20-250319-0024 | 19/03/2025 | 22/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | BÙI XUÂN HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
324 | H23.20-250319-0044 | 19/03/2025 | 20/04/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN THỊ NHUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
325 | H23.20-250320-0008 | 20/03/2025 | 05/05/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ SONG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
326 | H23.20-250320-0011 | 20/03/2025 | 29/04/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HOÀNG THỊ LIỆU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
327 | H23.20-250320-0030 | 20/03/2025 | 16/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN MINH TIẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
328 | H23.20-250320-0038 | 20/03/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU HUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
329 | H23.20-250320-0049 | 20/03/2025 | 01/05/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | VŨ ĐĂNG QUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
330 | H23.20-250324-0032 | 24/03/2025 | 08/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐẶNG QUỐC KHÁNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
331 | H23.20-250324-0037 | 24/03/2025 | 07/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN KHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
332 | H23.20-250325-0002 | 25/03/2025 | 12/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ ĐỨC TRUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
333 | H23.20-250325-0017 | 25/03/2025 | 12/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN QUYẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
334 | H23.20-250325-0033 | 25/03/2025 | 12/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN LUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
335 | H23.20-250325-0043 | 25/03/2025 | 12/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
336 | H23.20-250325-0049 | 25/03/2025 | 01/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
337 | H23.20-250325-0059 | 25/03/2025 | 12/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THU THÚY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
338 | H23.20-250325-0063 | 25/03/2025 | 12/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÁT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
339 | H23.20-250325-0082 | 25/03/2025 | 12/04/2025 | 13/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGHIÊM THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
340 | H23.20-250325-0084 | 25/03/2025 | 12/04/2025 | 13/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGHIÊM THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
341 | H23.20-250325-0087 | 25/03/2025 | 12/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN LIỄN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
342 | H23.20-250325-0089 | 25/03/2025 | 12/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐÌNH DŨNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
343 | H23.20-250326-0045 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ QUANG LONG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
344 | H23.20-250326-0048 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
345 | H23.20-250326-0050 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN CHỨ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
346 | H23.20-250326-0059 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
347 | H23.20-250326-0061 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẠNG VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
348 | H23.20-250326-0068 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ BÁ TUẤN NGÔ BÁ THẶNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
349 | H23.20-250326-0071 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ BÁ KHÁ NGÔ BÁ THẶNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
350 | H23.20-250326-0075 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU XUÂN TRỌNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
351 | H23.20-250326-0081 | 26/03/2025 | 06/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ NHÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
352 | H23.20-250326-0083 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
353 | H23.20-250326-0084 | 26/03/2025 | 06/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG ĐỨC CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
354 | H23.20-250326-0085 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
355 | H23.20-250326-0089 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG ANH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
356 | H23.20-250326-0095 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN XÂY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
357 | H23.20-250326-0080 | 26/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN XÂY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
358 | H23.20-250327-0002 | 27/03/2025 | 18/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ DẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
359 | H23.20.36-250327-0001 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THÀNH CÔNG | Phường Nhị Châu |
360 | H23.20-250327-0043 | 27/03/2025 | 02/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG VĂN AN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
361 | H23.20-250327-0051 | 27/03/2025 | 20/05/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG VĂN TĨNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
362 | H23.20-250327-0053 | 27/03/2025 | 14/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM TIẾN THÀNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
363 | H23.20-250327-0054 | 27/03/2025 | 23/04/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN UY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
364 | H23.20-250328-0002 | 28/03/2025 | 05/05/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | BÙI QUANG TOẢN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
365 | H23.20-250328-0019 | 28/03/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
366 | H23.20-250328-0034 | 28/03/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THỊ HỒNG HẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
367 | H23.20-250328-0035 | 28/03/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN HIẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
368 | H23.20-250328-0036 | 28/03/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN CHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
369 | H23.20-250328-0039 | 28/03/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ LỘC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
370 | H23.20-250331-0014 | 31/03/2025 | 01/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
371 | H23.20-250331-0038 | 31/03/2025 | 25/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CHIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
372 | H23.20-250401-0008 | 01/04/2025 | 19/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CẤN THỊ XUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
373 | H23.20-250401-0043 | 01/04/2025 | 21/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THÃI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
374 | H23.20-250401-0055 | 01/04/2025 | 16/05/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TRƯƠNG VIỆT HÒA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
375 | H23.20.38-250401-0001 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHẢI | Phường Tân Hưng |
376 | H23.20-250401-0064 | 01/04/2025 | 19/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN XUÂN MAI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
377 | H23.20-250401-0074 | 01/04/2025 | 19/04/2025 | 20/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HUY HƯNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
378 | H23.20-250401-0076 | 01/04/2025 | 19/04/2025 | 20/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
379 | H23.20-250401-0069 | 01/04/2025 | 19/04/2025 | 20/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
380 | H23.20-250401-0065 | 01/04/2025 | 19/04/2025 | 20/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
381 | H23.20-250401-0075 | 01/04/2025 | 19/04/2025 | 20/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
382 | H23.20-250402-0009 | 02/04/2025 | 08/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THỊ SAO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
383 | H23.20-250402-0013 | 02/04/2025 | 20/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC TÂM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
384 | H23.20-250402-0016 | 02/04/2025 | 18/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ VĂN BÌNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
385 | H23.20-250402-0035 | 02/04/2025 | 20/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CAO HÙNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
386 | H23.20-250402-0052 | 02/04/2025 | 20/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ OANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
387 | H23.20-250402-0053 | 02/04/2025 | 20/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
388 | H23.20-250402-0060 | 02/04/2025 | 20/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH TÚ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
389 | H23.20-250401-0068 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NHU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
390 | H23.20-250403-0035 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THỊ TÂM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
391 | H23.20-250401-0063 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ PHƯƠNG HẰNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
392 | H23.20-250321-0013 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ QUANG SƠN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
393 | H23.20-250327-0072 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
394 | H23.20-250403-0039 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
395 | H23.20-250403-0036 | 03/04/2025 | 28/04/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
396 | H23.20-250326-0042 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ MINH HẰNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
397 | H23.20-250325-0050 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯỜNG MẦM NON TƯ THỤC THIÊN THẦN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
398 | H23.20-250403-0049 | 03/04/2025 | 05/05/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
399 | H23.20-250325-0037 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ QUANG VĨNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
400 | H23.20-250325-0025 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ CÚC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
401 | H23.20-250324-0094 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LỊM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
402 | H23.20-250324-0061 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
403 | H23.20-250324-0049 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ CÚC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
404 | H23.20-250324-0039 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
405 | H23.20-250324-0035 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÂM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
406 | H23.20-250324-0030 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGHIÊM THỊ THU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
407 | H23.20-250324-0026 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ KIM HOA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
408 | H23.20-250321-0015 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC HOA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
409 | H23.20-250321-0019 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC BMP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
410 | H23.20-250321-0006 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ THỊ TÂM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
411 | H23.20-250320-0092 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NHANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
412 | H23.20-250321-0005 | 03/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ THỊ TÂM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
413 | H23.20-250404-0002 | 04/04/2025 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HUY SƠN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
414 | H23.20-250404-0005 | 04/04/2025 | 12/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ ĐỨC THUẬN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
415 | H23.20-250408-0050 | 08/04/2025 | 04/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN VĂN HÒA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
416 | H23.20-250409-0004 | 09/04/2025 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN MÁNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
417 | H23.20-250409-0022 | 09/04/2025 | 23/04/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐINH DUY ĐẶNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
418 | H23.20-250409-0026 | 09/04/2025 | 17/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ QUỲNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
419 | H23.20-250409-0053 | 09/04/2025 | 18/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀO VĂN HÒA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
420 | H23.20-250410-0012 | 10/04/2025 | 27/05/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN THỊ NGẠI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
421 | H23.20-250410-0025 | 10/04/2025 | 02/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | BÙI THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
422 | H23.20-250410-0038 | 10/04/2025 | 29/05/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ HUẾ- LÊ HUY THÔNG BAN GPMB | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
423 | H23.20-250410-0043 | 10/04/2025 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI - LÊ HUY THÔNG BAN GPMB | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
424 | H23.20-250410-0044 | 10/04/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN TÂN - LÊ HUY THÔNG BAN GPMB | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
425 | H23.20.37-250411-0001 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO THỊ DUNG | Phường Cẩm Thượng |
426 | H23.20-250411-0013 | 11/04/2025 | 23/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN TUÂN - LÊ HUY THÔNG BAN GPMB | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
427 | H23.20-250411-0016 | 11/04/2025 | 18/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG - LÊ HUY THÔNG BAN GPMB | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
428 | H23.20-250411-0019 | 11/04/2025 | 01/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ ĐẶT - LÊ HUY THÔNG BAN GPMB | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
429 | H23.20-250411-0021 | 11/04/2025 | 01/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ NHUNG - LÊ HUY THÔNG BAN GPMB | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
430 | H23.20-250411-0032 | 11/04/2025 | 26/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO BÁ HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
431 | H23.20-250411-0047 | 11/04/2025 | 26/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
432 | H23.20-250411-0053 | 11/04/2025 | 22/05/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | TRỊNH THỊ HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
433 | H23.20-250411-0070 | 11/04/2025 | 19/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯỞNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
434 | H23.20-250411-0073 | 11/04/2025 | 26/04/2025 | 27/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ GIẢ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
435 | H23.20-250414-0053 | 14/04/2025 | 26/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CHỬ THỊ GÁI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
436 | H23.20-250414-0056 | 14/04/2025 | 19/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THANH TOÁN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
437 | H23.20-250414-0058 | 14/04/2025 | 29/05/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN ĐÌNH LONG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
438 | H23.20-250415-0014 | 15/04/2025 | 18/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU KHOA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
439 | H23.20-250415-0036 | 15/04/2025 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ MIỂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
440 | H23.20.40-250415-0014 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN BÁCH | Xã Ngọc Sơn |
441 | H23.20-250415-0067 | 15/04/2025 | 27/05/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | QUÁCH THẾ MẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
442 | H23.20-250415-0068 | 15/04/2025 | 27/05/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | QUÁCH VĂN TRƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
443 | H23.20-250415-0088 | 15/04/2025 | 19/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐINH THỊ KIM LOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
444 | H23.20.38-250415-0006 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn thị nhung | Phường Tân Hưng |
445 | H23.20-250417-0032 | 17/04/2025 | 29/05/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐỖ VĂN GIANG - LÊ HUY THÔNG BAN GPMB | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
446 | H23.20-250417-0036 | 17/04/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ ĐẶT - LÊ HUY THÔNG BAN GPMB | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
447 | H23.20-250417-0057 | 17/04/2025 | 24/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN TUÂN - LÊ HUY THÔNG BAN GPMB | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
448 | H23.20-250418-0015 | 18/04/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HUẤN | |
449 | H23.20-250418-0068 | 18/04/2025 | 28/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ NINH | |
450 | H23.20-250421-0008 | 21/04/2025 | 18/06/2025 | 04/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM VĂN CHUNG | |
451 | H23.20-250421-0012 | 21/04/2025 | 11/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
452 | H23.20-250421-0038 | 21/04/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DANH LÂM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
453 | H23.20-250421-0045 | 21/04/2025 | 11/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HIỂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
454 | H23.20-250421-0057 | 21/04/2025 | 26/05/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐÀO QUANG CHẤT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
455 | H23.20-250421-0063 | 21/04/2025 | 04/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | HOÀNG VĂN THÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
456 | H23.20-250421-0069 | 21/04/2025 | 11/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN HOÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
457 | H23.20-250421-0082 | 21/04/2025 | 11/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHAI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
458 | H23.20-250421-0112 | 21/04/2025 | 11/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN TRƯỞNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
459 | H23.20-250422-0005 | 22/04/2025 | 16/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
460 | H23.20-250422-0022 | 22/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
461 | H23.20-250422-0085 | 22/04/2025 | 25/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
462 | H23.20-250423-0006 | 23/04/2025 | 05/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ĐĂNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
463 | H23.20-250423-0030 | 23/04/2025 | 31/05/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN HUẾ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
464 | H23.20-250423-0036 | 23/04/2025 | 01/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
465 | H23.20-250423-0039 | 23/04/2025 | 05/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
466 | H23.20-250423-0049 | 23/04/2025 | 18/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ DANH TĨNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
467 | H23.20-250423-0051 | 23/04/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ YÊU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
468 | H23.20-250424-0032 | 24/04/2025 | 12/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN ĐÁN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
469 | H23.20-250424-0043 | 24/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUYÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
470 | H23.20-250424-0045 | 24/04/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CAO HÙNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
471 | H23.20-250424-0046 | 24/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XAO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
472 | H23.20-250424-0059 | 24/04/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN ĐẢN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
473 | H23.20-250425-0003 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐOÀN ĐỨC ANH_THCS VÕ THỊ SÁU | |
474 | H23.20-250425-0009 | 25/04/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN VƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
475 | H23.20.38-250423-0004 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG HỒNG SƠN | Phường Tân Hưng |
476 | H23.20.38-250423-0012 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ VĂN TƯỜNG | Phường Tân Hưng |
477 | H23.20.38-250423-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG SƠN | Phường Tân Hưng |
478 | H23.20-250425-0057 | 25/04/2025 | 13/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ HUỆ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
479 | H23.20-250425-0061 | 25/04/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THỌ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
480 | H23.20-250425-0067 | 25/04/2025 | 28/05/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ THỊ HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
481 | H23.20-250425-0076 | 25/04/2025 | 06/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
482 | H23.20-250425-0080 | 25/04/2025 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
483 | H23.20.41-250424-0016 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ NGUYỄN QUANG HIẾU | Xã Quyết Thắng |
484 | H23.20-250426-0002 | 26/04/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THIẾC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
485 | H23.20-250426-0016 | 26/04/2025 | 02/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM VĂN QUYẾT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
486 | H23.20-250426-0042 | 26/04/2025 | 21/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI TRUNG KIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
487 | H23.20-250426-0057 | 26/04/2025 | 16/05/2025 | 17/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
488 | H23.20-250428-0005 | 28/04/2025 | 05/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ VĂN KIÊM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
489 | H23.20-250428-0036 | 28/04/2025 | 04/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUYÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
490 | H23.20-250428-0042 | 28/04/2025 | 26/05/2025 | 31/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
491 | H23.20-250428-0043 | 28/04/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NÕN LÀ NGƯỜI ĐƯỢC GIỚI THIỆU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
492 | H23.20-250428-0050 | 28/04/2025 | 15/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HẢI NAM LÀ NGƯỜI ĐƯỢC GIỚI THIỆU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
493 | H23.20-250428-0057 | 28/04/2025 | 14/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN SÂM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
494 | H23.20-250428-0068 | 28/04/2025 | 18/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CẤN XUÂN CƯỞNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
495 | H23.20-250428-0074 | 28/04/2025 | 18/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LUYẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
496 | H23.20-250428-0072 | 28/04/2025 | 18/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LẾ VĂN THẾ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
497 | H23.20.45-250429-0001 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TRANG | Xã An Thượng |
498 | H23.20.37-250429-0002 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Phường Cẩm Thượng |
499 | H23.20-250429-0010 | 29/04/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ TRANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
500 | H23.20-250429-0026 | 29/04/2025 | 19/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
501 | H23.20-250429-0034 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 18/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ HUY TƯỞNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
502 | H23.20.21-250429-0006 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯỞNG | Phường Việt Hòa |
503 | H23.20-250429-0058 | 29/04/2025 | 16/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | MAI CÔNG QUÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
504 | H23.20-250429-0061 | 29/04/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
505 | H23.20.21-250429-0017 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG XUÂN PHƯƠNG | Phường Việt Hòa |
506 | H23.20.21-250429-0018 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHƯƠNG THAO | Phường Việt Hòa |
507 | H23.20.21-250429-0022 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUỆ | Phường Việt Hòa |
508 | H23.20-250429-0075 | 29/04/2025 | 20/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGHIÊM THỊ LUYẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
509 | H23.20-250429-0079 | 29/04/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
510 | H23.20-250429-0083 | 29/04/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ÁNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
511 | H23.20-250429-0094 | 29/04/2025 | 13/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
512 | H23.20-250505-0041 | 05/05/2025 | 27/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐÀO VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
513 | H23.20-250505-0054 | 05/05/2025 | 05/06/2025 | 08/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN QUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
514 | H23.20-250505-0056 | 05/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ BÍCH ĐÀO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
515 | H23.20-250505-0071 | 05/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGHIÊM TRỌNG TIẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
516 | H23.20-250505-0070 | 05/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGHIÊM TRỌNG TIẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
517 | H23.20-250506-0037 | 06/05/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MƠ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
518 | H23.20.27-250505-0010 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC LÂM | Phường Ngọc Châu |
519 | H23.20-250506-0081 | 06/05/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
520 | H23.20-250506-0084 | 06/05/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUYẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
521 | H23.20-250506-0096 | 06/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN HƯNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
522 | H23.20.38-250506-0006 | 06/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐÌNH DOÃN | Phường Tân Hưng |
523 | H23.20-250507-0002 | 07/05/2025 | 03/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
524 | H23.20-250507-0003 | 07/05/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THƯ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
525 | H23.20-250507-0054 | 07/05/2025 | 06/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TRỊNH THỊ HỒNG VÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
526 | H23.20-250507-0066 | 07/05/2025 | 22/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ KIM QUANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
527 | H23.20-250507-0081 | 07/05/2025 | 22/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH TRỌNG LONG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
528 | H23.20-250508-0023 | 08/05/2025 | 25/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ ĐIỆP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
529 | H23.20-250508-0072 | 08/05/2025 | 04/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN BÔN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
530 | H23.20-250508-0116 | 08/05/2025 | 23/05/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN VĂN QUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
531 | H23.20.21-250508-0022 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ THU TRANG | Phường Việt Hòa |
532 | H23.20.21-250508-0024 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ LAN | Phường Việt Hòa |
533 | H23.20.21-250508-0025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ MINH TÚ | Phường Việt Hòa |
534 | H23.20-250508-0153 | 08/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH TRỌNG TÙNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
535 | H23.20-250508-0250 | 08/05/2025 | 10/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
536 | H23.20.38-250508-0012 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HÂN | Phường Tân Hưng |
537 | H23.20-250508-0331 | 08/05/2025 | 03/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH CHÂU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
538 | H23.20-250509-0005 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 25/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN HẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
539 | H23.20-250509-0006 | 09/05/2025 | 16/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THỊ NHUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
540 | H23.20-250509-0007 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
541 | H23.20-250509-0017 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 25/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THANH BÌNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
542 | H23.20-250509-0028 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
543 | H23.20-250509-0031 | 09/05/2025 | 11/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN TIẾN GIANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
544 | H23.20.21-250509-0009 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG THỊ HẰNG | Phường Việt Hòa |
545 | H23.20.21-250509-0012 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ THU NGA | Phường Việt Hòa |
546 | H23.20-250509-0043 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 25/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THẤT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
547 | H23.20-250509-0045 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀN QUANG PHÚC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
548 | H23.20-250509-0046 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ TRỌNG HIỆP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
549 | H23.20-250509-0051 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN THANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
550 | H23.20-250509-0053 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 25/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ NGOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
551 | H23.20.21-250509-0018 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG ĐỨC DƯƠNG | Phường Việt Hòa |
552 | H23.20-250509-0058 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 25/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ NGOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
553 | H23.20-250509-0065 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BỐN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
554 | H23.20-250509-0071 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 25/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CHI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
555 | H23.20-250509-0073 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 25/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TUẤN HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
556 | H23.20-250509-0078 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 25/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TUẤN HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
557 | H23.20-250509-0079 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 25/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TUẤN HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
558 | H23.20-250509-0080 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 25/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TUẤN HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
559 | H23.20-250509-0083 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 25/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG VĂN VINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
560 | H23.20-250509-0084 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 25/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN HUY TRUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
561 | H23.20-250509-0088 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 25/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÀI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
562 | H23.20-250509-0091 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 25/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ HOA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
563 | H23.20-250509-0095 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ GIẢ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
564 | H23.20.41-250509-0001 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | Xã Quyết Thắng |
565 | H23.20-250512-0025 | 12/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI TRỌNG NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
566 | H23.20-250512-0028 | 12/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM AN BẢO (BÙI TRỌNG NGHĨA LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
567 | H23.20-250512-0029 | 12/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ TRƯỜNG THI (BÙI TRỌNG NGHĨA LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
568 | H23.20-250512-0032 | 12/05/2025 | 12/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM THỊ HIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
569 | H23.20-250512-0030 | 12/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ TRƯỜNG THI (BÙI TRỌNG NGHĨA LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
570 | H23.20-250512-0055 | 12/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG GIÁO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
571 | H23.20-250512-0054 | 12/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI QUANG TẬP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
572 | H23.20-250512-0061 | 12/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
573 | H23.20-250512-0063 | 12/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN LIÊN HOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
574 | H23.20-250512-0087 | 12/05/2025 | 26/05/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | LÊ THỊ THU HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
575 | H23.20-250512-0089 | 12/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
576 | H23.20-250512-0095 | 12/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIM OANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
577 | H23.20-250512-0096 | 12/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIM OANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
578 | H23.20-250512-0099 | 12/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIM OANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
579 | H23.20-250512-0107 | 12/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGHIÊM THỊ LÊ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
580 | H23.20.21-250513-0002 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG VŨ | Phường Việt Hòa |
581 | H23.20-250513-0003 | 13/05/2025 | 19/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
582 | H23.20.21-250513-0009 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ DUY MẠNH | Phường Việt Hòa |
583 | H23.20.21-250513-0006 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HẢI | Phường Việt Hòa |
584 | H23.20-250513-0008 | 13/05/2025 | 09/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN DANH BÁNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
585 | H23.20-250513-0015 | 13/05/2025 | 28/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
586 | H23.20-250513-0020 | 13/05/2025 | 28/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
587 | H23.20-250513-0021 | 13/05/2025 | 28/05/2025 | 01/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN SUỐI PHẠM THỊ KHUYÊN LÀ NGƯỜI ĐƯỢC GIÁM SÁT GIÁM HỘ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
588 | H23.20-250513-0024 | 13/05/2025 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỒNG VĂN ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
589 | H23.20-250513-0026 | 13/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐẮC QUYẾT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
590 | H23.20.21-250513-0014 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SỸ XUÂN | Phường Việt Hòa |
591 | H23.20.21-250513-0017 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂU | Phường Việt Hòa |
592 | H23.20-250513-0046 | 13/05/2025 | 28/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MIẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
593 | H23.20-250513-0044 | 13/05/2025 | 20/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
594 | H23.20.21-250513-0027 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HẬU | Phường Việt Hòa |
595 | H23.20-250513-0065 | 13/05/2025 | 27/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LONG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
596 | H23.20.38-250514-0002 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM CÔNG HÒA | Phường Tân Hưng |
597 | H23.20-250514-0015 | 14/05/2025 | 25/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ LÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
598 | H23.20-250514-0062 | 14/05/2025 | 12/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN GIANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
599 | H23.20-250514-0064 | 14/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN TRƯỞNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
600 | H23.20-250514-0073 | 14/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC HƯNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
601 | H23.20-250514-0074 | 14/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
602 | H23.20-250514-0075 | 14/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN SOÁT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
603 | H23.20-250514-0078 | 14/05/2025 | 29/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
604 | H23.20.21-250515-0009 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG XUÂN HÁT | Phường Việt Hòa |
605 | H23.20-250515-0058 | 15/05/2025 | 30/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CẤN VĂN QUANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
606 | H23.20-250515-0062 | 15/05/2025 | 30/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGHIÊM THỊ BÍCH THẢO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
607 | H23.20-250516-0014 | 16/05/2025 | 31/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN DŨNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
608 | H23.20-250516-0015 | 16/05/2025 | 11/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TIÊU VĂN PHÚ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
609 | H23.20-250516-0022 | 16/05/2025 | 31/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG VŨ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
610 | H23.20-250516-0024 | 16/05/2025 | 31/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ XUÂN LỮU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
611 | H23.20-250516-0026 | 16/05/2025 | 10/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | THÂN THỊ NỘI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
612 | H23.20-250516-0027 | 16/05/2025 | 31/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
613 | H23.20-250516-0036 | 16/05/2025 | 31/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC DŨNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
614 | H23.20-250516-0037 | 16/05/2025 | 31/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ NGỌC HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
615 | H23.20-250516-0038 | 16/05/2025 | 31/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ NGỌC HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
616 | H23.20-250516-0055 | 16/05/2025 | 31/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ CHIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
617 | H23.20-250516-0057 | 16/05/2025 | 31/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THẾ THỦ (TRẦN THẾ CƯƠNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
618 | H23.20-250516-0058 | 16/05/2025 | 18/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
619 | H23.20-250516-0062 | 16/05/2025 | 31/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NGA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
620 | H23.20-250516-0068 | 16/05/2025 | 31/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
621 | H23.20-250516-0069 | 16/05/2025 | 31/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ TÍNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
622 | H23.20-250516-0072 | 16/05/2025 | 31/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN THẮNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
623 | H23.20.21-250516-0011 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ MINH SỸ | Phường Việt Hòa |
624 | H23.20-250519-0003 | 19/05/2025 | 03/06/2025 | 07/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐÌNH DŨNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
625 | H23.20.40-250516-0002 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG VĂN PHÚC | Xã Ngọc Sơn |
626 | H23.20-250519-0030 | 19/05/2025 | 03/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VIẾT TIẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
627 | H23.20-250519-0031 | 19/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIẾT TIẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
628 | H23.20-250519-0032 | 19/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIẾT TIẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
629 | H23.20-250519-0033 | 19/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIẾT TIẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
630 | H23.20.21-250519-0003 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ HƯỜNG | Phường Việt Hòa |
631 | H23.20.21-250519-0005 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG LỆ CHI | Phường Việt Hòa |
632 | H23.20-250519-0045 | 19/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
633 | H23.20.21-250519-0012 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÁNG | Phường Việt Hòa |
634 | H23.20.40-250519-0003 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN VƯỢNG | Xã Ngọc Sơn |
635 | H23.20.21-250519-0013 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN ĐỨC | Phường Việt Hòa |
636 | H23.20-250519-0053 | 19/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HẢO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
637 | H23.20-250519-0057 | 19/05/2025 | 28/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ HẢI TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
638 | H23.20-250519-0059 | 19/05/2025 | 28/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ HẢI TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
639 | H23.20.21-250519-0017 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ DUY KHÁNH | Phường Việt Hòa |
640 | H23.20.38-250519-0011 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ĐIỂN | Phường Tân Hưng |
641 | H23.20-250519-0064 | 19/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TRÀ ĐỖ MINH HẢI LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
642 | H23.20-250519-0073 | 19/05/2025 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THANH NAM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
643 | H23.20.38-250516-0002 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ QUYẾN | Phường Tân Hưng |
644 | H23.20.38-250520-0001 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG NAM | Phường Tân Hưng |
645 | H23.20-250520-0021 | 20/05/2025 | 18/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | MAI VĂN HOẠT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
646 | H23.20.41-250520-0001 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CƯỜNG | Xã Quyết Thắng |
647 | H23.20.41-250520-0002 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CƯỜNG | Xã Quyết Thắng |
648 | H23.20.41-250520-0003 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CƯỜNG | Xã Quyết Thắng |
649 | H23.20.40-250519-0001 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN THÁI | Xã Ngọc Sơn |
650 | H23.20-250520-0031 | 20/05/2025 | 20/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM NGỌC DIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
651 | H23.20-250520-0033 | 20/05/2025 | 17/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THẬT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
652 | H23.20.41-250520-0006 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN XUÂN | Xã Quyết Thắng |
653 | H23.20-250520-0055 | 20/05/2025 | 17/06/2025 | 04/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG THỊ NGẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
654 | H23.20.41-250520-0010 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THẢO | Xã Quyết Thắng |
655 | H23.20.41-250520-0013 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN KHOÁT | Xã Quyết Thắng |
656 | H23.20-250521-0029 | 21/05/2025 | 17/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
657 | H23.20.21-250521-0011 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN DƯƠNG | Phường Việt Hòa |
658 | H23.20.21-250521-0013 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬN | Phường Việt Hòa |
659 | H23.20.21-250521-0026 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ VÂN | Phường Việt Hòa |
660 | H23.20-250521-0094 | 21/05/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN VIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
661 | H23.20-250521-0098 | 21/05/2025 | 05/06/2025 | 07/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
662 | H23.20-250522-0017 | 22/05/2025 | 06/06/2025 | 07/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
663 | H23.20.38-250522-0007 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ LAN | Phường Tân Hưng |
664 | H23.20-250522-0059 | 22/05/2025 | 06/06/2025 | 07/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM TÙNG SƠN LÀ NGƯỜI ĐƯỢC GIỚI THIỆU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
665 | H23.20-250523-0009 | 23/05/2025 | 07/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
666 | H23.20-250523-0024 | 23/05/2025 | 21/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN NHẤT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
667 | H23.20-250523-0027 | 23/05/2025 | 19/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
668 | H23.20-250523-0065 | 23/05/2025 | 07/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN NAM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
669 | H23.20-250523-0068 | 23/05/2025 | 07/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
670 | H23.20-250523-0084 | 23/05/2025 | 07/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN MẠNH (VŨ SƠN TÙNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
671 | H23.20-250523-0087 | 23/05/2025 | 07/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN MẠNH (VŨ SƠN TÙNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
672 | H23.20-250523-0085 | 23/05/2025 | 07/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN MẠNH (VŨ SƠN TÙNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
673 | H23.20-250523-0088 | 23/05/2025 | 07/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN MẠNH (VŨ SƠN TÙNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
674 | H23.20-250526-0003 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN ĐIỆP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
675 | H23.20-250524-0001 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ HỒNG CHUYÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
676 | H23.20-250526-0002 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NINH XUÂN CÔNG(VŨ THỊ TJU HIỀN) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
677 | H23.20-250526-0007 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM KHẮC BIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
678 | H23.20-250526-0011 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
679 | H23.20-250526-0025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI PHƯƠNG THẢO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
680 | H23.20-250526-0029 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
681 | H23.20-250526-0034 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM QUANG MANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
682 | H23.20-250526-0036 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN DOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
683 | H23.20-250526-0023 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN THAO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
684 | H23.20-250526-0039 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
685 | H23.20-250526-0040 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
686 | H23.20-250526-0043 | 26/05/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC THẮNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
687 | H23.20-250526-0045 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
688 | H23.20.21-250526-0005 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Phường Việt Hòa |
689 | H23.20.21-250526-0006 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THỦY | Phường Việt Hòa |
690 | H23.20-250526-0048 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
691 | H23.20-250526-0049 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI QUỲNH ANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
692 | H23.20-250526-0050 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH ĐỨC TOÀN (ĐỖ THỊ HÀ) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
693 | H23.20-250526-0054 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÔ THỊ HOÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
694 | H23.20-250526-0056 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG TÙNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
695 | H23.20-250526-0065 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ LINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
696 | H23.20-250526-0068 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÁP VĂN CÔNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
697 | H23.20-250526-0069 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ YÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
698 | H23.20-250526-0074 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
699 | H23.20.21-250526-0016 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Phường Việt Hòa |
700 | H23.20-250526-0077 | 26/05/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN QUANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
701 | H23.20-250526-0079 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN LÂU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
702 | H23.20.21-250526-0020 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CUỐNG | Phường Việt Hòa |
703 | H23.20-250526-0076 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MẠC THỊ HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
704 | H23.20-250526-0020 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO TRỌNG HÙNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
705 | H23.20-250526-0083 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
706 | H23.20-250526-0093 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ NHƯ HIỂN (NÔNG THỊ HỒNG VỴ) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
707 | H23.20-250526-0078 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
708 | H23.20-250526-0085 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
709 | H23.20-250526-0091 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LA VĂN LONG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
710 | H23.20-250526-0089 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
711 | H23.20-250526-0086 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
712 | H23.20-250526-0098 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ CẨM VÂN (ĐINH VÂN NGỌC) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
713 | H23.20-250526-0097 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ CẨM VÂN (NGUYỄN THỊ HƯỜNG) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
714 | H23.20-250523-0046 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGÀ (LÊ THỊ VIỆT HÀ) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
715 | H23.20-250526-0042 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGÀ (VŨ VĂN TRAI) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
716 | H23.20-250526-0031 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
717 | H23.20-250526-0027 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
718 | H23.20-250526-0024 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÁ THỦY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
719 | H23.20-250526-0070 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
720 | H23.20-250526-0059 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CHIỀU LINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
721 | H23.20-250526-0053 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ LOAN (TĂNG THỊ BÍCH) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
722 | H23.20-250526-0047 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGÀ (PHẠM VĂN PHÚ) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
723 | H23.20-250526-0037 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ LOAN (NGUYỄN THỊ MINH THU) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
724 | H23.20-250526-0017 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ NGUYỆT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
725 | H23.20-250526-0095 | 26/05/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY KIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
726 | H23.20-250526-0090 | 26/05/2025 | 10/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN MÙI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
727 | H23.20-250523-0076 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HẢI YẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
728 | H23.20-250527-0010 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HẢI YẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
729 | H23.20-250527-0012 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HẢI YẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
730 | H23.20-250527-0015 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN ĐẠI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
731 | H23.20-250527-0016 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
732 | H23.20-250527-0018 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ MINH KHI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
733 | H23.20-250527-0020 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN THANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
734 | H23.20-250527-0022 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ QUYẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
735 | H23.20-250527-0024 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ HUYÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
736 | H23.20-250527-0026 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ NGUYỆT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
737 | H23.20.21-250527-0004 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY HẢI | Phường Việt Hòa |
738 | H23.20-250527-0028 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN CHÚC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
739 | H23.20-250527-0019 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG ĐIỆP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
740 | H23.20.21-250527-0005 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN ĐOAN | Phường Việt Hòa |
741 | H23.20-250527-0021 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
742 | H23.20-250527-0031 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
743 | H23.20-250527-0014 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG THỊ PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
744 | H23.20.21-250527-0009 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG NGỌC ĐOAN | Phường Việt Hòa |
745 | H23.20-250527-0034 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
746 | H23.20-250527-0036 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
747 | H23.20-250527-0037 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LỆ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
748 | H23.20-250527-0011 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ MẠNH TÙNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
749 | H23.20-250527-0039 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN ĐIỆP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
750 | H23.20-250527-0043 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BẰNG AN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
751 | H23.20-250527-0050 | 27/05/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TRƯỜNG GIANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
752 | H23.20.21-250527-0018 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN VĨNH | Phường Việt Hòa |
753 | H23.20-250527-0048 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THU TRANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
754 | H23.20-250527-0049 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THU TRANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
755 | H23.20-250527-0040 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGHIÊM TRANG THUỲ LINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
756 | H23.20.21-250527-0019 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN VĨNH | Phường Việt Hòa |
757 | H23.20-250527-0052 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
758 | H23.20-250527-0053 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
759 | H23.20-250527-0054 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
760 | H23.20-250527-0029 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGHIÊM TRANG THUỲ LINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
761 | H23.20-250527-0056 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
762 | H23.20-250527-0058 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG THỊ THẢO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
763 | H23.20-250527-0062 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
764 | H23.20-250527-0060 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ PHÊ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
765 | H23.20-250527-0063 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẾ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
766 | H23.20-250527-0065 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HIỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
767 | H23.20-250527-0066 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN ANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
768 | H23.20-250527-0068 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THU HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
769 | H23.20-250527-0070 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
770 | H23.20-250527-0073 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC ANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
771 | H23.20-250527-0075 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG THỊ LAN OANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
772 | H23.20-250527-0074 | 27/05/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ LÁNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
773 | H23.20-250527-0076 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ QUỲNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
774 | H23.20-250527-0078 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ VÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
775 | H23.20-250527-0082 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHƯ HƯNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
776 | H23.20-250527-0085 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ CẨM VÂN (BÙI THỊ THU TRANG) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
777 | H23.20-250527-0084 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ CẨM VÂN (NGUYỄN ĐỨC THỊNH) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
778 | H23.20-250528-0003 | 28/05/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÌNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
779 | H23.20.38-250528-0005 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THƯỞNG | Phường Tân Hưng |
780 | H23.20-250528-0060 | 28/05/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ NGỌC KHÁNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
781 | H23.20-250528-0078 | 28/05/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN KHANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
782 | H23.20.40-250528-0002 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ DUNG | Xã Ngọc Sơn |
783 | H23.20.38-250528-0007 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | Phường Tân Hưng |
784 | H23.20.21-250528-0016 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ MÂY | Phường Việt Hòa |
785 | H23.20-250528-0129 | 28/05/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀN QUANG PHÚC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
786 | H23.20-250528-0130 | 28/05/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀN QUANG PHÚC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
787 | H23.20-250528-0142 | 28/05/2025 | 12/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HUY LẬP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
788 | H23.20-250528-0135 | 28/05/2025 | 12/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THANH XUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
789 | H23.20-250528-0136 | 28/05/2025 | 12/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THANH XUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
790 | H23.20-250528-0138 | 28/05/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ CHINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
791 | H23.20-250528-0144 | 28/05/2025 | 12/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THANH XUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
792 | H23.20-250529-0005 | 29/05/2025 | 12/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN CHỨC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
793 | H23.20-250529-0001 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐÌNH LẬP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
794 | H23.20-250529-0007 | 29/05/2025 | 13/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN MIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
795 | H23.20-250529-0009 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU ĐỨC TRUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
796 | H23.20-250529-0012 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HUỆ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
797 | H23.20-250529-0013 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
798 | H23.20.38-250529-0006 | 29/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI XUÂN VIỆT | Phường Tân Hưng |
799 | H23.20-250529-0014 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VU THI THUY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
800 | H23.20.21-250529-0014 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOAT | Phường Việt Hòa |
801 | H23.20-250529-0018 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN ĐÓNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
802 | H23.20-250529-0025 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN SƠN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
803 | H23.20-250529-0026 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGỌC DUẨN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
804 | H23.20-250529-0029 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ CÔNG NGHIỆP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
805 | H23.20-250529-0027 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
806 | H23.20-250529-0020 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI CÔNG DŨNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
807 | H23.20-250529-0033 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH NGỌC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
808 | H23.20-250529-0040 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
809 | H23.20-250529-0046 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NGÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
810 | H23.20-250529-0036 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN KHUY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
811 | H23.20-250529-0045 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN TÚ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
812 | H23.20-250529-0052 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HUÊ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
813 | H23.20-250529-0053 | 29/05/2025 | 13/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
814 | H23.20-250529-0044 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TIỆP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
815 | H23.20-250529-0028 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HẢI LÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
816 | H23.20-250529-0062 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
817 | H23.20-250529-0077 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐỨC GIÁP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
818 | H23.20-250529-0073 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN ĐÓN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
819 | H23.20-250529-0056 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
820 | H23.20-250529-0067 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CHIẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
821 | H23.20-250529-0065 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN ƯNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
822 | H23.20-250529-0054 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HOA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
823 | H23.20-250529-0050 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
824 | H23.20-250529-0047 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THỦY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
825 | H23.20.40-250530-0001 | 30/05/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI HUY SỈNH | Xã Ngọc Sơn |
826 | H23.20-250530-0020 | 30/05/2025 | 14/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
827 | H23.20.40-250530-0002 | 30/05/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ TOÁN | Xã Ngọc Sơn |
828 | H23.20-250529-0022 | 30/05/2025 | 13/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ ANH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
829 | H23.20-250530-0032 | 30/05/2025 | 14/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUANG HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
830 | H23.20-250530-0043 | 30/05/2025 | 13/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM TÁ HÙNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
831 | H23.20.40-250530-0003 | 30/05/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YÊN | Xã Ngọc Sơn |
832 | H23.20-250530-0083 | 30/05/2025 | 14/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC SƠN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
833 | H23.20-250530-0101 | 30/05/2025 | 13/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TẮC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
834 | H23.20-250530-0108 | 30/05/2025 | 13/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM XUÂN QUẮC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
835 | H23.20-250530-0107 | 30/05/2025 | 13/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM XUÂN QUẮC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
836 | H23.20-250530-0116 | 30/05/2025 | 14/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ THẮM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
837 | H23.20-250530-0118 | 30/05/2025 | 14/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI VĂN DŨNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
838 | H23.20.40-250531-0001 | 31/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY | Xã Ngọc Sơn |
839 | H23.20-250601-0001 | 01/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH KIỀU OANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
840 | H23.20-250601-0002 | 01/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ LỆ XUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
841 | H23.20.21-250602-0006 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THANH XUÂN | Phường Việt Hòa |
842 | H23.20.38-250602-0004 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ HUỆ | Phường Tân Hưng |
843 | H23.20.21-250602-0016 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ HUẾ | Phường Việt Hòa |
844 | H23.20.21-250602-0017 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ HUẾ | Phường Việt Hòa |
845 | H23.20-250602-0029 | 02/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ MỊ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
846 | H23.20-250602-0030 | 02/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ ĐÌNH TRƯỞNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
847 | H23.20.21-250602-0025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH HOÀNG LINH | Phường Việt Hòa |
848 | H23.20.38-250602-0009 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | Phường Tân Hưng |
849 | H23.20-250602-0045 | 02/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ XUÂN HIẾU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
850 | H23.20.35-250601-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ QUANG MINH | Phường Thanh Bình |
851 | H23.20.27-250602-0006 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM DUY HƯNG | Phường Ngọc Châu |
852 | H23.20.31-250603-0015 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO | Phường Lê Thanh Nghị |
853 | H23.20.28-250603-0008 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MẠNH TUẤN | Phường Bình Hàn |
854 | H23.20-250603-0039 | 03/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THANH HIẾU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
855 | H23.20.29-250603-0005 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH TÙNG | Phường Trần Phú |
856 | H23.20.34-250603-0006 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG LÊ KIÊN | Phường Hải Tân |
857 | H23.20.34-250601-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐỨC DUY | Phường Hải Tân |
858 | H23.20-250603-0056 | 03/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH HỒNG (VŨ VĂN TRUNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
859 | H23.20-250603-0058 | 03/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH HỒNG (VŨ VĂN TRUNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
860 | H23.20-250603-0077 | 03/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG XUÂN MỚI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
861 | H23.20-250602-0043 | 04/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN TUỆ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
862 | H23.20-250604-0001 | 04/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ TUY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
863 | H23.20-250527-0035 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ THU HIỀN( ĐINH VĂN ĐAI) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
864 | H23.20-250528-0148 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THUÝ QUỲNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
865 | H23.20-250530-0124 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
866 | H23.20-250603-0015 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO THỊ CHI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
867 | H23.20-250604-0018 | 04/06/2025 | 19/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH VIỆT KHANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
868 | H23.20-250603-0060 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ THU HIỀN( TRẦN HẢI ĐĂNG) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
869 | H23.20-250603-0038 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ THU HIỀN ( HOÀNG VĂN PHÁI ) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
870 | H23.20-250529-0075 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ THU HIỀN( GIANG) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
871 | H23.20-250604-0006 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ HẢI BÌNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
872 | H23.20-250604-0031 | 04/06/2025 | 25/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO VĂN DU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
873 | H23.20-250604-0036 | 04/06/2025 | 25/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
874 | H23.20-250604-0034 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
875 | H23.20-250604-0032 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN TY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
876 | H23.20-250604-0015 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ LOAN ( VŨ THẾ HOÀN ) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
877 | H23.20-250604-0051 | 04/06/2025 | 19/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO ĐỨC VƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
878 | H23.20-250604-0056 | 04/06/2025 | 19/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN ĐÀI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
879 | H23.20-250604-0067 | 04/06/2025 | 18/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ANH TỊNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
880 | H23.20-250604-0069 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN THẮNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
881 | H23.20-250604-0072 | 04/06/2025 | 18/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ MẾN | |
882 | H23.20-250604-0071 | 04/06/2025 | 19/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN THẮNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
883 | H23.20-250604-0073 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH ĐỨC TOÀN (LƯƠNG THÀNH LONG) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
884 | H23.20-250604-0079 | 04/06/2025 | 19/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
885 | H23.20.38-250604-0006 | 04/06/2025 | 11/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ MIỀN | Phường Tân Hưng |
886 | H23.20-250604-0044 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THỊ KIỀU DUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
887 | H23.20-250603-0074 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ LOAN ( NGUYỄN THỊ HIỀN ) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
888 | H23.20-250603-0002 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÁP THỊ CHỈ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
889 | H23.20-250603-0050 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH TRÚC SƠN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
890 | H23.20-250605-0001 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ LOAN ( NGUYỄN THỊ DUNG ) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
891 | H23.20-250604-0054 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ LOAN ( HOÀNG THỊ LOAN ) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
892 | H23.20-250602-0040 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
893 | H23.20-250603-0001 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
894 | H23.20-250603-0041 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ LOAN ( PHẠM THỊ HUẾ ) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
895 | H23.20-250603-0003 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ MINH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
896 | H23.20-250603-0004 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN VĨNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
897 | H23.20-250603-0006 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÒ VĂN KIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
898 | H23.20-250529-0002 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ TẤT TRUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
899 | H23.20-250605-0013 | 05/06/2025 | 25/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN TÙNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
900 | H23.20-250605-0016 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ LƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
901 | H23.20-250605-0028 | 05/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM BẰNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
902 | H23.20-250605-0027 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ TƯƠI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
903 | H23.20-250603-0068 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG SỸ VĂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
904 | H23.20-250603-0072 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ LOÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
905 | H23.20-250603-0062 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ TRANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
906 | H23.20-250603-0064 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN CÔNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
907 | H23.20-250605-0036 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN QUÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
908 | H23.20-250605-0037 | 05/06/2025 | 20/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ DUY CẢNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
909 | H23.20-250605-0040 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HẬN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
910 | H23.20-250603-0069 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THỊ HẰNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
911 | H23.20-250605-0043 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC MĨ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
912 | H23.20-250603-0019 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
913 | H23.20-250603-0031 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
914 | H23.20-250603-0032 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ LÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
915 | H23.20-250603-0030 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TĂNG THỊ HÒA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
916 | H23.20-250603-0029 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ LƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
917 | H23.20-250603-0025 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
918 | H23.20-250603-0021 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG CÔNG TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
919 | H23.20-250603-0013 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CÀ VĂN NGOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
920 | H23.20-250603-0024 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
921 | H23.20-250603-0012 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN QUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
922 | H23.20-250603-0011 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN THÙY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
923 | H23.20-250603-0009 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
924 | H23.20-250603-0016 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ANH VŨ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
925 | H23.20-250605-0045 | 05/06/2025 | 19/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG QUANG DŨNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
926 | H23.20-250602-0047 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÉ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
927 | H23.20-250605-0048 | 05/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ DUY CỪ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
928 | H23.20-250605-0049 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
929 | H23.20-250604-0021 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG HÒA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
930 | H23.20-250603-0057 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN ANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
931 | H23.20-250604-0074 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
932 | H23.20-250605-0051 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
933 | H23.20-250605-0063 | 05/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
934 | H23.20-250605-0039 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ LOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
935 | H23.20-250528-0143 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ TÚ MINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
936 | H23.20-250603-0007 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
937 | H23.20-250604-0058 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU THỊ VUI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
938 | H23.20-250604-0053 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LE THỊ THU HA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
939 | H23.20-250603-0047 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ LOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
940 | H23.20-250529-0035 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ TÚ MINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
941 | H23.20-250604-0043 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ LOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
942 | H23.20-250605-0035 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ LOAN ( NGUYỄN VĂN HOÀN ) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
943 | H23.20-250604-0020 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HUYỀN TRANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
944 | H23.20-250604-0047 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
945 | H23.20-250604-0040 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TIÊU THỊ THU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
946 | H23.20-250603-0052 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÒNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
947 | H23.20-250604-0042 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG TRUNG KIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
948 | H23.20-250604-0038 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ THU HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
949 | H23.20-250604-0017 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ TỐ MAI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
950 | H23.20-250604-0013 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ ĐÌNH TÙNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
951 | H23.20-250604-0052 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG QUỲNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
952 | H23.20-250604-0057 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
953 | H23.20-250604-0050 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THẢO LINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
954 | H23.20-250604-0030 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TĂNG VĂN TRUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
955 | H23.20.21-250606-0005 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ THU | Phường Việt Hòa |
956 | H23.20.21-250606-0006 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIÊN | Phường Việt Hòa |
957 | H23.20.21-250606-0007 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN TRUNG | Phường Việt Hòa |
958 | H23.20-250606-0003 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ LOAN ( ĐINH THI MIẾN ) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
959 | H23.20-250606-0007 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
960 | H23.20-250602-0048 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ KHIM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
961 | H23.20-250604-0029 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VƯƠNG THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
962 | H23.20-250604-0027 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THANH HOÀI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
963 | H23.20-250604-0007 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THANH TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
964 | H23.20-250604-0016 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN THẮNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
965 | H23.20-250604-0045 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG VĂN TUYỂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
966 | H23.20-250602-0036 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THÚY NGA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
967 | H23.20-250606-0015 | 06/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ MINH HƯỞNG | |
968 | H23.20-250604-0010 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
969 | H23.20-250606-0017 | 06/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÁU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
970 | H23.20-250606-0018 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
971 | H23.20.38-250606-0006 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | Phường Tân Hưng |
972 | H23.20.38-250606-0007 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | Phường Tân Hưng |
973 | H23.20-250606-0020 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN LONG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
974 | H23.20-250604-0049 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
975 | H23.20.38-250606-0009 | 06/06/2025 | 13/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH | Phường Tân Hưng |
976 | H23.20-250606-0034 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ QUANG BỆU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
977 | H23.20-250527-0032 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ HÒE | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
978 | H23.20.21-250606-0019 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÂN VĂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
979 | H23.20.21-250606-0018 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | Phường Việt Hòa |
980 | H23.20.21-250606-0020 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NĂM | Phường Việt Hòa |
981 | H23.20-250606-0056 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THANH TÂM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
982 | H23.20.21-250606-0028 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG HÀ | Phường Việt Hòa |
983 | H23.20.21-250606-0036 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | Phường Việt Hòa |
984 | H23.20-250606-0073 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN LONG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
985 | H23.20-250606-0075 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
986 | H23.20-250606-0082 | 06/06/2025 | 21/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
987 | H23.20-250606-0084 | 06/06/2025 | 21/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TRANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
988 | H23.20-250603-0014 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
989 | H23.20.38-250606-0014 | 06/06/2025 | 13/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN DIỄM | Phường Tân Hưng |
990 | H23.20-250606-0098 | 06/06/2025 | 21/06/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ ĐỨC TRUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
991 | H23.20-250606-0104 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
992 | H23.20-250609-0003 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
993 | H23.20-250609-0011 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐẠI THẮNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
994 | H23.20-250609-0009 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ QUỲNH TRANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
995 | H23.20-250609-0014 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BẮC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
996 | H23.20-250609-0018 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
997 | H23.20-250609-0021 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC DUYÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
998 | H23.20-250609-0023 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ MAI LAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
999 | H23.20-250609-0026 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1000 | H23.20-250609-0027 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1001 | H23.20-250609-0035 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ CUOIF | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1002 | H23.20-250606-0078 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ LOAN (PHAN CUỐC HÙNG) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1003 | H23.20-250609-0040 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1004 | H23.20-250609-0028 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VŨ MINH (TRẦN VŨ LONG) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1005 | H23.20-250609-0043 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ DOANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1006 | H23.20-250609-0047 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1007 | H23.20-250609-0052 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG DỊU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1008 | H23.20-250609-0046 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THÊU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1009 | H23.20.38-250606-0012 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HỒ THỊ ÁNH | Phường Tân Hưng |
1010 | H23.20-250609-0057 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1011 | H23.20-250609-0058 | 09/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG SƠN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1012 | H23.20-250609-0056 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM BÁ THÍCH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1013 | H23.20-250609-0060 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG HẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1014 | H23.20-250609-0067 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DANG NGOC TUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1015 | H23.20-250609-0070 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1016 | H23.20-250609-0077 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM OANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1017 | H23.20-250609-0080 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1018 | H23.20-250609-0082 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG DUNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1019 | H23.20-250609-0085 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1020 | H23.20-250609-0087 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐĂNG TOẢN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1021 | H23.20-250609-0073 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ CAO CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1022 | H23.20-250609-0090 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG THỊ NHANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1023 | H23.20-250609-0075 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THẮM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1024 | H23.20-250609-0041 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG LIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1025 | H23.20-250603-0017 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HUÊ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1026 | H23.20-250609-0083 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC HUY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1027 | H23.20-250608-0001 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1028 | H23.20-250607-0004 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1029 | H23.20-250602-0067 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1030 | H23.20-250603-0080 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1031 | H23.20-250529-0080 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1032 | H23.20-250529-0010 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1033 | H23.20-250603-0079 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1034 | H23.20-250607-0003 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1035 | H23.20-250607-0002 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1036 | H23.20-250530-0014 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THẾ DUYỆT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1037 | H23.20-250609-0059 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1038 | H23.20-250609-0094 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN NGỌC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1039 | H23.20-250609-0091 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC NAM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1040 | H23.20-250609-0092 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HUẦN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1041 | H23.20-250609-0033 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THANH NHÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1042 | H23.20-250609-0032 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THANH NHÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1043 | H23.20-250609-0051 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG THẾ QUỲNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1044 | H23.20-250609-0102 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ LỆ XUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1045 | H23.20-250609-0096 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN VƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1046 | H23.20-250609-0100 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TĂNG THỊ LÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1047 | H23.20-250609-0099 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ THỊ NGOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1048 | H23.20-250610-0011 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN BỔNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1049 | H23.20-250610-0013 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐÀO QUANG ANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1050 | H23.20-250610-0016 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRỊNH ANH DŨNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1051 | H23.20-250610-0015 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CHU THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1052 | H23.20-250610-0020 | 10/06/2025 | 25/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | QUÁCH ĐÌNH TUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1053 | H23.20-250610-0022 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THANH LÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1054 | H23.20-250609-0048 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM QUANG MANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1055 | H23.20-250528-0127 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ ĐỨC GIÁP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1056 | H23.20-250528-0094 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THU HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1057 | H23.20-250528-0100 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THUÝ THUÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1058 | H23.20-250610-0029 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1059 | H23.20-250529-0041 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ HUÊ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1060 | H23.20-250610-0032 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ LINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1061 | H23.20-250602-0054 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN HOÀNG ANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1062 | H23.20-250602-0005 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HÀ THANH NAM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1063 | H23.20-250603-0053 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THẾ TRUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1064 | H23.20-250610-0031 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1065 | H23.20-250604-0077 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHÙNG THỊ PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1066 | H23.20-250605-0012 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐINH VÂN NGỌC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1067 | H23.20-250605-0057 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TĂNG XUÂN BỪA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1068 | H23.20-250605-0022 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ VĂN KHÔI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1069 | H23.20-250604-0070 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ XUÂN DUY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1070 | H23.20-250606-0054 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ THANH NHÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1071 | H23.20-250610-0034 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ NA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1072 | H23.20-250606-0039 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ THANH NHÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1073 | H23.20-250606-0041 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM TRUNG KIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1074 | H23.20-250606-0063 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGHIÊM THỊ LIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1075 | H23.20-250602-0057 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ THỊ THANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1076 | H23.20-250609-0008 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐẶNG THỊ ÁNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1077 | H23.20-250606-0036 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ THÁI HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1078 | H23.20-250607-0001 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1079 | H23.20-250609-0010 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ THỊ LOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1080 | H23.20-250610-0036 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN VƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1081 | H23.20-250610-0037 | 10/06/2025 | 25/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THẾ HÙNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1082 | H23.20-250603-0023 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HÀ THỊ THUÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1083 | H23.20-250606-0035 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ TÁM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1084 | H23.20-250606-0014 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TỨ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1085 | H23.20-250527-0038 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HÀ THU HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1086 | H23.20-250609-0029 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG LIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1087 | H23.20-250610-0040 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐINH VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1088 | H23.20-250609-0055 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1089 | H23.20-250609-0105 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HỌC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1090 | H23.20-250609-0106 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HẢI ANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1091 | H23.20-250609-0103 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG HẢI YẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1092 | H23.20-250609-0044 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LẠI THỊ MINH THU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1093 | H23.20-250610-0025 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ THU THỦY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1094 | H23.20-250610-0024 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ THỊ LOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1095 | H23.20-250610-0004 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ THÚY NGA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1096 | H23.20-250610-0012 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ THỊ LAN HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1097 | H23.20-250610-0010 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1098 | H23.20-250610-0045 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ VĂN TOÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1099 | H23.20.21-250610-0005 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HIỀN MAI | Phường Việt Hòa |
1100 | H23.20-250610-0051 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1101 | H23.20-250610-0046 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ NGÁT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1102 | H23.20-250610-0055 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1103 | H23.20.21-250610-0013 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ NGẦN | Phường Việt Hòa |
1104 | H23.20-250610-0059 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYEN TUAN ANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1105 | H23.20-250523-0025 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN NHƯ NGUYỆT HẰNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1106 | H23.20-250506-0069 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1107 | H23.20-250610-0062 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN BÁ CA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1108 | H23.20-250606-0012 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ XUÂN ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1109 | H23.20-250610-0060 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐINH THỊ THÚY NGA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1110 | H23.20-250610-0058 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ YÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1111 | H23.20-250609-0022 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN QUANG TÙNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1112 | H23.20-250609-0072 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ THỊ LOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1113 | H23.20-250610-0061 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | MẠC THẾ VINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1114 | H23.20-250610-0063 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM VĂN BÌNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1115 | H23.20-250610-0066 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ MÙA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1116 | H23.20-250610-0073 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ NGA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1117 | H23.20-250610-0035 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ THỊ LOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1118 | H23.20-250610-0077 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1119 | H23.20-250610-0078 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1120 | H23.20-250610-0084 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐÀO VĂN NAM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1121 | H23.20-250610-0086 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TĂNG THỊ HOÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1122 | H23.20-250610-0089 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM VĂN THANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1123 | H23.20-250610-0090 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ THUẦN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1124 | H23.20-250610-0065 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HÀ VĂN YÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1125 | H23.20-250604-0012 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ CHI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1126 | H23.20-250610-0092 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1127 | H23.20-250610-0094 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HIẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1128 | H23.20-250610-0097 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN QUANG LINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1129 | H23.20-250610-0095 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ MẠNH HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1130 | H23.20-250610-0102 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LỢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1131 | H23.20-250610-0104 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ MƠ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1132 | H23.20-250610-0106 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ THU HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1133 | H23.20-250610-0107 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1134 | H23.20-250610-0101 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM CÔNG ĐỘ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1135 | H23.20-250610-0064 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TẠ HỮU DIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1136 | H23.20-250610-0113 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1137 | H23.20-250610-0115 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐẶNG THÀNH LONG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1138 | H23.20-250610-0117 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI PHƯƠNG NAM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1139 | H23.20-250610-0118 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ THỊ YÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1140 | H23.20-250610-0052 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1141 | H23.20-250610-0119 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN VŨ MINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1142 | H23.20-250610-0112 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH THUẬN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1143 | H23.20-250610-0103 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ THẢO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1144 | H23.20-250610-0067 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐOÀN BÁ CƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1145 | H23.20-250610-0124 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAM HUU PHUONG | |
1146 | H23.20-250611-0008 | 11/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1147 | H23.20.38-250611-0002 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | Phường Tân Hưng |
1148 | H23.20-250611-0018 | 11/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN OÁNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1149 | H23.20-250611-0024 | 11/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐỨC HIỆP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1150 | H23.20.38-250611-0005 | 11/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Nhân Đăng | Phường Tân Hưng |
1151 | H23.20.40-250611-0004 | 11/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN ĐẠI | Xã Ngọc Sơn |
1152 | H23.20-250611-0056 | 11/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1153 | H23.20-250611-0074 | 11/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1154 | H23.20.21-250612-0001 | 12/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TUÂN | Phường Việt Hòa |
1155 | H23.20.21-250612-0006 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐOÀN LÊ MINH NGHĨA | Phường Việt Hòa |
1156 | H23.20.21-250612-0008 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ HÀ | Phường Việt Hòa |
1157 | H23.20.21-250612-0009 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PẠM THỊ HÀ | Phường Việt Hòa |
1158 | H23.20.21-250612-0010 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LƯƠNG THẢO VÂN | Phường Việt Hòa |
1159 | H23.20.21-250612-0011 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LƯƠNG THẢO VÂN | Phường Việt Hòa |
1160 | H23.20.21-250612-0012 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI THỊ YẾN NHI | Phường Việt Hòa |
1161 | H23.20-250612-0074 | 12/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN MÙI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1162 | H23.20.21-250612-0013 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI THỊ YẾN NHI | Phường Việt Hòa |
1163 | H23.20.21-250612-0014 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI THỊ YẾN NHI | Phường Việt Hòa |
1164 | H23.20-250612-0091 | 12/06/2025 | 27/06/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1165 | H23.20-250612-0094 | 12/06/2025 | 27/06/2025 | 28/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1166 | H23.20-250612-0096 | 12/06/2025 | 27/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGHIÊM THỊ THỦY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1167 | H23.20.21-250613-0001 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THU PHƯƠNG | Phường Việt Hòa |
1168 | H23.20.21-250613-0017 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ANH TÚ | Phường Việt Hòa |
1169 | H23.20.21-250613-0019 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ANH TÚ | Phường Việt Hòa |
1170 | H23.20.21-250613-0021 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ YẾN | Phường Việt Hòa |
1171 | H23.20.21-250613-0022 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ HỒNG MINH | Phường Việt Hòa |
1172 | H23.20.21-250613-0026 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ MẦU | Phường Việt Hòa |
1173 | H23.20.21-250613-0027 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG THỊ MAI HOA | Phường Việt Hòa |
1174 | H23.20.40-250616-0001 | 16/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐỨC NHÀN | Xã Ngọc Sơn |
1175 | H23.20-250616-0020 | 16/06/2025 | 01/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ UYÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1176 | H23.20-250616-0030 | 16/06/2025 | 01/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ĐỨC MẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1177 | H23.20-250616-0032 | 16/06/2025 | 01/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1178 | H23.20.21-250616-0009 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ HIỀN LƯƠNG | Phường Việt Hòa |
1179 | H23.20.21-250616-0011 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG QUỐC BẢO | Phường Việt Hòa |
1180 | H23.20.21-250616-0021 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ MẬN | Phường Việt Hòa |
1181 | H23.20.21-250616-0024 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ TÌNH | Phường Việt Hòa |
1182 | H23.20.21-250616-0018 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THANH HƯƠNG | Phường Việt Hòa |
1183 | H23.20.35-250616-0009 | 16/06/2025 | 23/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ LƯƠNG | Phường Thanh Bình |
1184 | H23.20-250616-0073 | 16/06/2025 | 01/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH TOAN (NGÔ BÁ THẮNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1185 | H23.20.21-250616-0031 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM MINH TOÀN | Phường Việt Hòa |
1186 | H23.20-250616-0068 | 16/06/2025 | 01/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1187 | H23.20.21-250616-0032 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ MY | Phường Việt Hòa |
1188 | H23.20-250616-0087 | 16/06/2025 | 01/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ KHẮC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1189 | H23.20.21-250617-0004 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ TRANG | Phường Việt Hòa |
1190 | H23.20-250617-0004 | 17/06/2025 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỆT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1191 | H23.20.21-250617-0005 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ TRANG | Phường Việt Hòa |
1192 | H23.20.21-250617-0006 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ TRANG | Phường Việt Hòa |
1193 | H23.20.21-250617-0007 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ TRANG | Phường Việt Hòa |
1194 | H23.20.21-250617-0008 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ TRANG | Phường Việt Hòa |
1195 | H23.20.21-250617-0024 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THANH THẢO | Phường Việt Hòa |
1196 | H23.20.21-250617-0031 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ANH | Phường Việt Hòa |
1197 | H23.20-250617-0023 | 17/06/2025 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG CÔNG THỊNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1198 | H23.20.21-250617-0034 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YÊN | Phường Việt Hòa |
1199 | H23.20.21-250617-0035 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YÊN | Phường Việt Hòa |
1200 | H23.20-250617-0072 | 17/06/2025 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐỨC ĐƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1201 | H23.20-250617-0076 | 17/06/2025 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ QUÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
1202 | H23.20.40-250618-0001 | 18/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN THỢ | Xã Ngọc Sơn |
1203 | H23.20.40-250618-0002 | 18/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TÂN | Xã Ngọc Sơn |
1204 | H23.20.40-250618-0003 | 18/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HÙNG VỤ | Xã Ngọc Sơn |
1205 | H23.20.24-250618-0003 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG MẠNH HÙNG | Phường Ái Quốc |
1206 | H23.20.43-250618-0003 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỲNH TRANG | Xã Liên Hồng |
1207 | H23.20.21-250618-0027 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY KHÁNH | Phường Việt Hòa |
1208 | H23.20.21-250618-0028 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THI ÁNH TUYẾT | Phường Việt Hòa |
1209 | H23.20.40-250619-0001 | 19/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | Xã Ngọc Sơn |
1210 | H23.20.40-250619-0002 | 19/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THỊNH | Xã Ngọc Sơn |
1211 | H23.20.38-250619-0004 | 19/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUY TÚ | Phường Tân Hưng |
1212 | H23.20.36-250619-0003 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC SƠN | Phường Nhị Châu |
1213 | H23.20.21-250620-0030 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGHIÊM VIẾT KHÁNH | Phường Việt Hòa |
1214 | H23.20.40-250623-0001 | 23/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOÁT | Xã Ngọc Sơn |
1215 | H23.20.27-250623-0001 | 23/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | Phường Ngọc Châu |
1216 | H23.20.41-250624-0005 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ MẠNH HÙNG | Xã Quyết Thắng |
1217 | H23.20.34-250626-0004 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIÊM | Phường Hải Tân |
1218 | H23.20.34-250626-0007 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN MẠNH TRUNG | Phường Hải Tân |