STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.16-250325-0006 | 26/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỮU PHƯƠNG | |
2 | H23.16-250326-0005 | 27/03/2025 | 01/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HỮU PHƯƠNG |