STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.15-250423-0002 | 23/04/2025 | 22/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ TUẤN ANH | |
2 | H23.15-250624-0003 | 24/06/2025 | 29/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN PHƯƠNG |