STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.13-250102-5020 | 02/01/2025 | 12/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG VĂN NGOAN | |
2 | H23.13-241231-5093 | 02/01/2025 | 12/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỒNG THỊ QUYÊN | |
3 | H23.13-241206-0061 | 02/01/2025 | 12/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN GIA HƯNG | |
4 | H23.13-241206-0097 | 02/01/2025 | 12/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN BÌNH | |
5 | H23.13-250108-5072 | 09/01/2025 | 19/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ĐIỆP |