STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.13-241031-0022 | 31/10/2024 | 01/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ ĐỨC HẢI | |
2 | H23.13-241031-0093 | 31/10/2024 | 01/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY KHU | |
3 | H23.13-250102-5020 | 02/01/2025 | 12/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG VĂN NGOAN | |
4 | H23.13-241231-5093 | 02/01/2025 | 12/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỒNG THỊ QUYÊN | |
5 | H23.13-241206-0061 | 02/01/2025 | 12/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN GIA HƯNG | |
6 | H23.13-241206-0097 | 02/01/2025 | 12/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN BÌNH | |
7 | H23.13-250108-5072 | 09/01/2025 | 19/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ĐIỆP | |
8 | H23.13-250207-0047 | 10/02/2025 | 10/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VƯƠNG THỊ HỒNG HỤÊ | |
9 | H23.13-250210-0245 | 12/02/2025 | 27/02/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | CAO THỊ MỆN | |
10 | H23.13-250218-0071 | 18/02/2025 | 21/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | |
11 | H23.13-250227-0110 | 27/02/2025 | 09/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VIÊN |