STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.11.5-240415-0015 | 15/04/2024 | 09/01/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN THỊ DIỆP | |
2 | H23.11.5-240416-0008 | 16/04/2024 | 11/07/2024 | 26/02/2025 | Trễ hạn 162 ngày. | HỒ NGUYỄN HOÀNG | |
3 | H23.11.5.5-240517-0004 | 17/05/2024 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THẪM | |
4 | H23.11.5.5-240522-0018 | 22/05/2024 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THƠM | |
5 | H23.11.5-240606-0020 | 06/06/2024 | 04/07/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 132 ngày. | NGUYỄN THANH TÚ | |
6 | H23.11.5-240621-0009 | 21/06/2024 | 19/07/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 121 ngày. | LÊ CHÍ KIÊN | |
7 | H23.11.5-240627-0002 | 27/06/2024 | 25/07/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 117 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ANH | |
8 | H23.11.5-240702-0050 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 127 ngày. | HOANG THI LY | |
9 | H23.11.5-240702-0052 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 127 ngày. | HOANG THI LY | |
10 | H23.11.5.1-240711-0053 | 11/07/2024 | 23/07/2024 | 25/01/2025 | Trễ hạn 131 ngày. | ĐINH THỊ VÂN | |
11 | H23.11.5.7-240717-0027 | 17/07/2024 | 21/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỆU | |
12 | H23.11.5.7-240905-0016 | 05/09/2024 | 31/12/2024 | 20/01/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | MẠC THỊ NẮNG | |
13 | H23.11.5-240905-0016 | 05/09/2024 | 30/09/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG (NGUYỄN HOÀNG DƯƠNG) | |
14 | H23.11.5.5-240927-0011 | 27/09/2024 | 19/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN THỊ PHƯỢNG | |
15 | H23.11.5-241001-0002 | 01/10/2024 | 21/10/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | ĐỊNH THỊ NHẬN | |
16 | H23.11.5.5-241015-0005 | 15/10/2024 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRUNG HÒA | |
17 | H23.11.5.5-241022-0011 | 22/10/2024 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN GA | |
18 | H23.11.5.5-241023-0023 | 23/10/2024 | 29/11/2024 | 20/02/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | TRƯƠNG THỊ NA | |
19 | H23.11.5-241029-0015 | 29/10/2024 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG TRUNG DŨNG | |
20 | H23.11.5-241104-0001 | 04/11/2024 | 24/11/2024 | 27/02/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN THANH TÚ | |
21 | H23.11.5-241104-0032 | 04/11/2024 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN QUANG | |
22 | H23.11.5-241105-0010 | 05/11/2024 | 25/11/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | LÊ CHÍ KIÊN | |
23 | H23.11.5-241115-0010 | 15/11/2024 | 09/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN HỒNG NAM | |
24 | H23.11.5.5-241118-0034 | 18/11/2024 | 03/12/2024 | 20/02/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN THỊ DẬU | |
25 | H23.11.5.5-241121-0015 | 21/11/2024 | 05/12/2024 | 20/02/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | ĐẶNG XUÂN NGỌ | |
26 | H23.11.5.8-241203-0002 | 03/12/2024 | 30/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN THÀNH- CN- PHẠM VĂN QUYẾT | |
27 | H23.11.5.8-241203-0012 | 03/12/2024 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐĂNG THÀ | |
28 | H23.11.5.5-241211-0008 | 11/12/2024 | 25/12/2024 | 20/02/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | VŨ THỊ NGHỀ | |
29 | H23.11.5.5-241211-0009 | 11/12/2024 | 25/12/2024 | 20/02/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐOÀN THỊ CHÍNH | |
30 | H23.11.5.5-241212-0007 | 12/12/2024 | 26/12/2024 | 20/02/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
31 | H23.11.5-241216-0012 | 16/12/2024 | 08/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN KIÊN | |
32 | H23.11.5.5-241218-0023 | 18/12/2024 | 02/01/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | |
33 | H23.11.5.5-241224-0012 | 24/12/2024 | 08/01/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | ĐOÀN VĂN HÙNG | |
34 | H23.11.5-241227-0032 | 27/12/2024 | 05/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ MY | |
35 | H23.11.5.5-241231-0004 | 31/12/2024 | 15/01/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | TRƯƠNG THỊ PHƯỚNG | |
36 | H23.11.5.7-241231-0026 | 31/12/2024 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN ĐÌNH CHI | |
37 | H23.11.5-250103-0031 | 03/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁM | |
38 | H23.11.5-250103-0032 | 03/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁM | |
39 | H23.11.5-250103-0033 | 03/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁM | |
40 | H23.11.5-250103-0034 | 03/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁM | |
41 | H23.11.5-250103-0035 | 03/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁM | |
42 | H23.11.5-250103-0036 | 03/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁM | |
43 | H23.11.5.5-250106-0019 | 06/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH MINH | |
44 | H23.11.5.2-250108-0005 | 08/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | 22 - VŨ HỒNG QUÂN - TRỊNH THỊ HÀ | |
45 | H23.11.5.5-250109-0013 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | VŨ THỊ NHỠ | |
46 | H23.11.5-250110-0041 | 10/01/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
47 | H23.11.5.5-250110-0021 | 10/01/2025 | 24/01/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐOÀN VĂN HUỆ | |
48 | H23.11.5-250114-0004 | 14/01/2025 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀN TRUNG DŨNG | |
49 | H23.11.5.5-250115-0037 | 15/01/2025 | 05/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TĂNG VĂN LỘC | |
50 | H23.11.5.8-250210-0013 | 10/02/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO QUANG TAONR- CN- NGUYỄN ĐỨC NGHIÊU | |
51 | H23.11.5-250217-0005 | 17/02/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN VIỆT | |
52 | H23.11.5.7-250218-0015 | 18/02/2025 | 11/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI CÔNG CHÀI | |
53 | H23.11.5.1-250227-0037 | 27/02/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG QUYẾT THẮNG | |
54 | H23.11.5.8-250228-0014 | 28/02/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐÌNH CHƯƠNG | |
55 | H23.11.5.8-250304-0026 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN YÊN | |
56 | H23.11.5-250311-0061 | 11/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC QUỲNH |