STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.11.5.6-230808-0018 | 08/08/2023 | 22/08/2023 | 30/04/2025 | Trễ hạn 435 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỜNG NỘP THAY NGUYỄN VĂN HƯỞNG NHẬN TC- 426 | |
2 | H23.11.5.1-231030-0094 | 30/10/2023 | 13/11/2023 | 04/05/2025 | Trễ hạn 377 ngày. | VŨ XUÂN NGHĨA | |
3 | H23.11.5-240415-0015 | 15/04/2024 | 09/01/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN THỊ DIỆP | |
4 | H23.11.5.9-240426-0011 | 03/05/2024 | 28/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CÔNG LUẬT | |
5 | H23.11.5.9-240425-0041 | 03/05/2024 | 28/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO VĂN TUẤN | |
6 | H23.11.5.9-240503-0021 | 04/05/2024 | 25/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN ĐÌNH TUẤN | |
7 | H23.11.5.9-240503-0019 | 04/05/2024 | 25/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN ĐÌNH TUẤN | |
8 | H23.11.5.9-240504-0014 | 04/05/2024 | 29/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MIỀN | |
9 | H23.11.5.9-240504-0015 | 04/05/2024 | 25/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH CÔNG THẮNG | |
10 | H23.11.5.9-240504-0019 | 04/05/2024 | 25/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN HUY ĐIỀN | |
11 | H23.11.5.4-240509-0024 | 09/05/2024 | 28/05/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 239 ngày. | ĐỖ VĂN THUÂN | |
12 | H23.11.5.10-240510-0021 | 10/05/2024 | 23/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG HOÀNG LINH (ĐINH THỊ NÕN) | |
13 | H23.11.5.9-240517-0012 | 03/06/2024 | 20/03/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | HOÀNG VĂN NHÂM | |
14 | H23.11.5.9-240412-0027 | 17/05/2024 | 29/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG THÀNH | |
15 | H23.11.5.9-240514-0014 | 21/05/2024 | 27/03/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | PHẠM PHÚ ĐẠI | |
16 | H23.11.5.9-240523-0023 | 23/05/2024 | 24/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TUẤN THẮM | |
17 | H23.11.5.9-240524-0020 | 24/05/2024 | 24/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HÂN | |
18 | H23.11.5-240529-0035 | 29/05/2024 | 03/07/2024 | 03/05/2025 | Trễ hạn 213 ngày. | DƯƠNG THỊ HÀ | |
19 | H23.11.5.9-240530-0022 | 30/05/2024 | 17/03/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THỦY | |
20 | H23.11.5.9-240529-0067 | 30/05/2024 | 18/03/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | BÙI THỊ TRÌNH | |
21 | H23.11.5.9-240529-0068 | 05/06/2024 | 26/02/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | HOÀNG VĂN BÚT | |
22 | H23.11.5.9-240529-0069 | 05/06/2024 | 18/03/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | BÙI THỊ YỆN | |
23 | H23.11.5.9-240529-0070 | 05/06/2024 | 19/02/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | PHẠM VĂN BÔNG | |
24 | H23.11.5.9-240605-0032 | 05/06/2024 | 17/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐÀM THỊ HẠNH | |
25 | H23.11.5.9-240610-0001 | 10/06/2024 | 14/02/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | TRẦN VĂN NGẠN | |
26 | H23.11.5-240617-0056 | 17/06/2024 | 15/07/2024 | 03/05/2025 | Trễ hạn 205 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỂM | |
27 | H23.11.5-240618-0007 | 18/06/2024 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGÔ TUẤN ĐẠT | |
28 | H23.11.5.5-240618-0006 | 18/06/2024 | 26/11/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 110 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | |
29 | H23.11.5.9-240618-0080 | 01/07/2024 | 01/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN CÔNG HOẠT | |
30 | H23.11.5.9-240621-0051 | 21/06/2024 | 21/03/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ CAM | |
31 | H23.11.5.8-240628-0021 | 28/06/2024 | 03/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN TRỌNG MÁT- CT- NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
32 | H23.11.5.7-240703-0001 | 03/07/2024 | 12/07/2024 | 06/05/2025 | Trễ hạn 208 ngày. | NGUYỄN NGỌC ĐÀM (XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN) | |
33 | H23.11.5.1-240705-0011 | 05/07/2024 | 18/04/2025 | 27/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO VĂN CƯỜNG | |
34 | H23.11.5.11-240705-0009 | 05/07/2024 | 08/01/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | CM-NGUYỄN THỊ THOA (CAO VĂN HOÀN) | |
35 | H23.11.5.1-240711-0053 | 11/07/2024 | 23/07/2024 | 25/01/2025 | Trễ hạn 131 ngày. | ĐINH THỊ VÂN | |
36 | H23.11.5.7-240717-0027 | 17/07/2024 | 21/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỆU | |
37 | H23.11.5.8-240718-0030 | 19/07/2024 | 28/08/2024 | 30/04/2025 | Trễ hạn 172 ngày. | NGUYỄN XUÂN ĐẢM- CT- NGUYỄN XUÂN TUẤN; TÚ | |
38 | H23.11.5-240718-0069 | 19/07/2024 | 11/04/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC HÂN | |
39 | H23.11.5-240718-0070 | 19/07/2024 | 11/04/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC HÂN | |
40 | H23.11.5.9-240722-0005 | 22/07/2024 | 19/03/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | BÙI THỊ THỦY | |
41 | H23.11.5.9-240731-0052 | 17/09/2024 | 26/09/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | ĐOÀN VĂN TỚI (ĐÃ TT) | |
42 | H23.11.5.2-240905-0043 | 05/09/2024 | 03/02/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | |
43 | H23.11.5.2-240911-0029 | 11/09/2024 | 27/01/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN XUÂN HUYÊN | |
44 | H23.11.5.10-241028-0001 | 28/10/2024 | 25/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ĐỨC HÒA - GCN | |
45 | H23.11.5.10-241028-0007 | 28/10/2024 | 25/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HẢI LAM - GCN | |
46 | H23.11.5.10-241028-0009 | 28/10/2024 | 25/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM GIA ĐÀI (PHẠM GIA TIẾN) - GCN | |
47 | H23.11.5.10-241028-0013 | 28/10/2024 | 25/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LAI - GCN | |
48 | H23.11.5.10-241028-0015 | 28/10/2024 | 25/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG TUẤN - GCN | |
49 | H23.11.5.10-241028-0017 | 28/10/2024 | 25/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VƯƠNG QUỐC THĂNG - GCN | |
50 | H23.11.5.10-241028-0018 | 28/10/2024 | 25/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VƯƠNG QUỐC THĂNG - GCN | |
51 | H23.11.5.10-241028-0022 | 28/10/2024 | 25/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÒA - GCN | |
52 | H23.11.5.10-241028-0032 | 28/10/2024 | 25/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG RÍCH - GCN | |
53 | H23.11.5.10-241028-0033 | 28/10/2024 | 25/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VƯƠNG THỊ THỌ - GCN | |
54 | H23.11.5-241029-0015 | 29/10/2024 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG TRUNG DŨNG | |
55 | H23.11.5.10-241031-0006 | 31/10/2024 | 23/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN BẰNG | |
56 | H23.11.5-241104-0032 | 04/11/2024 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN QUANG | |
57 | H23.11.5-241120-0014 | 20/11/2024 | 13/12/2024 | 18/04/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | BÙI NGỌC VỸ | |
58 | H23.11.5.2-241203-0001 | 03/12/2024 | 29/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THÙY LINH | |
59 | H23.11.5.8-241203-0012 | 03/12/2024 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐĂNG THÀ | |
60 | H23.11.5.2-241204-0002 | 04/12/2024 | 27/03/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ THO | |
61 | H23.11.5-241216-0012 | 16/12/2024 | 08/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN KIÊN | |
62 | H23.11.5-241217-0001 | 17/12/2024 | 31/12/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 85 ngày. | TRẦN VĂN LONG | |
63 | H23.11.5.2-241218-0019 | 18/12/2024 | 29/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN DUY THOẠI | |
64 | H23.11.5.2-241220-0025 | 20/12/2024 | 16/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN | |
65 | H23.11.5.2-241220-0026 | 20/12/2024 | 16/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN | |
66 | H23.11.5.2-241227-0025 | 27/12/2024 | 29/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ ANH TUẤN | |
67 | H23.11.5.7-241231-0026 | 31/12/2024 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN ĐÌNH CHI | |
68 | H23.11.5-250103-0031 | 03/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁM | |
69 | H23.11.5-250103-0032 | 03/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁM | |
70 | H23.11.5-250103-0033 | 03/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁM | |
71 | H23.11.5-250103-0034 | 03/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁM | |
72 | H23.11.5-250103-0035 | 03/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁM | |
73 | H23.11.5-250103-0036 | 03/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁM | |
74 | H23.11.5.2-250108-0005 | 08/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | 22 - VŨ HỒNG QUÂN - TRỊNH THỊ HÀ | |
75 | H23.11.5.2-250109-0045 | 09/01/2025 | 29/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
76 | H23.11.5-250110-0041 | 10/01/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
77 | H23.11.5-250110-0054 | 10/01/2025 | 08/02/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | MẠC TUẤN HƯNG | |
78 | H23.11.5-250110-0055 | 10/01/2025 | 17/03/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRANG | |
79 | H23.11.5.8-250210-0013 | 10/02/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO QUANG TAONR- CN- NGUYỄN ĐỨC NGHIÊU | |
80 | H23.11.5-250214-0008 | 14/02/2025 | 04/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | VŨ VĂN THỊNH | |
81 | H23.11.5.7-250218-0015 | 18/02/2025 | 11/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI CÔNG CHÀI | |
82 | H23.11.5-250226-0057 | 26/02/2025 | 09/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN TUYÊN | |
83 | H23.11.5.1-250227-0037 | 27/02/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG QUYẾT THẮNG | |
84 | H23.11.5.8-250228-0014 | 28/02/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐÌNH CHƯƠNG | |
85 | H23.11.5.8-250304-0026 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN YÊN | |
86 | H23.11-250311-0017 | 11/03/2025 | 27/03/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM ĐÌNH HÒA | |
87 | H23.11.5-250311-0061 | 11/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC QUỲNH | |
88 | H23.11-250320-0005 | 20/03/2025 | 08/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN XUÂN KIÊN | |
89 | H23.11.5.3-250324-0016 | 24/03/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | |
90 | H23.11-250324-0006 | 24/03/2025 | 12/04/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG KIM LINH | |
91 | H23.11-250325-0008 | 25/03/2025 | 13/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THÚY | |
92 | H23.11-250325-0009 | 25/03/2025 | 13/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ THÚY | |
93 | H23.11.5.3-250327-0030 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM HỮU PHƯƠNG | |
94 | H23.11.5-250403-0048 | 03/04/2025 | 21/04/2025 | 10/05/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | CHU XUÂN THÁI | |
95 | H23.11.5-250410-0053 | 10/04/2025 | 25/04/2025 | 10/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN NGỌC QUỲNH | |
96 | H23.11.5.7-250411-0039 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ NGUYỆT | |
97 | H23.11.5.7-250411-0040 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ KHU | |
98 | H23.11.5.7-250417-0003 | 17/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ SAN | |
99 | H23.11.5.7-250423-0057 | 23/04/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐƯỢC | |
100 | H23.11.5.11-250508-0005 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ DUY CHUYỂN | |
101 | H23.11.5.11-250508-0010 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH | |
102 | H23.11.5.11-250508-0014 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
103 | H23.11.5.11-250508-0017 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHỈNH |