STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.11-230105-0004 | 05/01/2023 | 09/02/2023 | 08/07/2025 | Trễ hạn 620 ngày. | BÙI TIẾN SƠN | |
2 | H23.11.5.1-231030-0094 | 30/10/2023 | 13/11/2023 | 04/05/2025 | Trễ hạn 377 ngày. | VŨ XUÂN NGHĨA | |
3 | H23.11.5-240415-0015 | 15/04/2024 | 09/01/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN THỊ DIỆP | |
4 | H23.11.5.9-240426-0011 | 03/05/2024 | 28/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CÔNG LUẬT | |
5 | H23.11.5.9-240425-0041 | 03/05/2024 | 28/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO VĂN TUẤN | |
6 | H23.11.5.9-240503-0021 | 04/05/2024 | 25/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN ĐÌNH TUẤN | |
7 | H23.11.5.9-240503-0019 | 04/05/2024 | 25/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN ĐÌNH TUẤN | |
8 | H23.11.5.9-240504-0014 | 04/05/2024 | 29/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MIỀN | |
9 | H23.11.5.9-240504-0015 | 04/05/2024 | 25/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH CÔNG THẮNG | |
10 | H23.11.5.9-240504-0019 | 04/05/2024 | 25/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN HUY ĐIỀN | |
11 | H23.11.5.10-240510-0021 | 10/05/2024 | 23/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG HOÀNG LINH (ĐINH THỊ NÕN) | |
12 | H23.11.5.9-240517-0012 | 03/06/2024 | 20/03/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | HOÀNG VĂN NHÂM | |
13 | H23.11.5.9-240412-0027 | 17/05/2024 | 29/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG THÀNH | |
14 | H23.11.5.9-240514-0014 | 21/05/2024 | 27/03/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | PHẠM PHÚ ĐẠI | |
15 | H23.11.5.9-240523-0023 | 23/05/2024 | 24/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TUẤN THẮM | |
16 | H23.11.5.9-240524-0020 | 24/05/2024 | 24/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HÂN | |
17 | H23.11.5.9-240530-0022 | 30/05/2024 | 17/03/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THỦY | |
18 | H23.11.5.9-240529-0067 | 30/05/2024 | 18/03/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | BÙI THỊ TRÌNH | |
19 | H23.11.5.9-240529-0068 | 05/06/2024 | 26/02/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | HOÀNG VĂN BÚT | |
20 | H23.11.5.9-240529-0069 | 05/06/2024 | 18/03/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | BÙI THỊ YỆN | |
21 | H23.11.5.9-240529-0070 | 05/06/2024 | 19/02/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | PHẠM VĂN BÔNG | |
22 | H23.11.5.9-240605-0032 | 05/06/2024 | 17/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐÀM THỊ HẠNH | |
23 | H23.11.5.9-240610-0001 | 10/06/2024 | 14/02/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | TRẦN VĂN NGẠN | |
24 | H23.11.5-240617-0056 | 17/06/2024 | 15/07/2024 | 03/05/2025 | Trễ hạn 205 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỂM | |
25 | H23.11.5-240618-0007 | 18/06/2024 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGÔ TUẤN ĐẠT | |
26 | H23.11.5.5-240618-0006 | 18/06/2024 | 26/11/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 110 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | |
27 | H23.11.5.9-240618-0080 | 01/07/2024 | 01/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN CÔNG HOẠT | |
28 | H23.11.5.9-240621-0051 | 21/06/2024 | 21/03/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ CAM | |
29 | H23.11.5.7-240703-0001 | 03/07/2024 | 12/07/2024 | 06/05/2025 | Trễ hạn 208 ngày. | NGUYỄN NGỌC ĐÀM (XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN) | |
30 | H23.11.5-240704-0039 | 04/07/2024 | 19/09/2024 | 03/07/2025 | Trễ hạn 202 ngày. | ĐOÀN THỊ DIỄM MY | |
31 | H23.11.5.1-240705-0011 | 05/07/2024 | 18/04/2025 | 27/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO VĂN CƯỜNG | |
32 | H23.11.5.11-240705-0009 | 05/07/2024 | 08/01/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | CM-NGUYỄN THỊ THOA (CAO VĂN HOÀN) | |
33 | H23.11.5.1-240711-0053 | 11/07/2024 | 23/07/2024 | 25/01/2025 | Trễ hạn 131 ngày. | ĐINH THỊ VÂN | |
34 | H23.11.5.7-240717-0027 | 17/07/2024 | 21/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỆU | |
35 | H23.11.5-240717-0020 | 18/07/2024 | 22/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
36 | H23.11.5-240717-0021 | 18/07/2024 | 22/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
37 | H23.11.5-240717-0022 | 18/07/2024 | 19/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
38 | H23.11.5-240717-0026 | 18/07/2024 | 22/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
39 | H23.11.5-240717-0025 | 18/07/2024 | 22/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
40 | H23.11.5-240717-0027 | 18/07/2024 | 19/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
41 | H23.11.5-240717-0028 | 18/07/2024 | 19/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
42 | H23.11.5-240717-0036 | 18/07/2024 | 22/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
43 | H23.11.5-240717-0039 | 18/07/2024 | 19/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
44 | H23.11.5-240718-0036 | 19/07/2024 | 23/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
45 | H23.11.5-240718-0039 | 19/07/2024 | 23/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
46 | H23.11.5-240718-0041 | 19/07/2024 | 23/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
47 | H23.11.5-240718-0045 | 19/07/2024 | 23/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
48 | H23.11.5-240718-0049 | 19/07/2024 | 23/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
49 | H23.11.5-240718-0053 | 19/07/2024 | 23/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
50 | H23.11.5-240718-0059 | 19/07/2024 | 23/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
51 | H23.11.5-240718-0057 | 19/07/2024 | 23/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
52 | H23.11.5-240718-0061 | 19/07/2024 | 23/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
53 | H23.11.5-240718-0064 | 19/07/2024 | 26/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
54 | H23.11.5-240718-0065 | 19/07/2024 | 23/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
55 | H23.11.5-240718-0066 | 19/07/2024 | 23/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
56 | H23.11.5-240718-0067 | 19/07/2024 | 26/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
57 | H23.11.5.9-240722-0005 | 22/07/2024 | 19/03/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | BÙI THỊ THỦY | |
58 | H23.11.5.9-240731-0052 | 17/09/2024 | 26/09/2024 | 04/05/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | ĐOÀN VĂN TỚI (ĐÃ TT) | |
59 | H23.11.5.2-240905-0043 | 05/09/2024 | 03/02/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | |
60 | H23.11.5.2-240911-0029 | 11/09/2024 | 27/01/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN XUÂN HUYÊN | |
61 | H23.11.5.4-240916-0014 | 16/09/2024 | 28/04/2025 | 17/05/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGHIÊM THỊ THOA | |
62 | H23.11.5.10-241028-0001 | 28/10/2024 | 25/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ĐỨC HÒA - GCN | |
63 | H23.11.5.10-241028-0007 | 28/10/2024 | 25/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HẢI LAM - GCN | |
64 | H23.11.5.10-241028-0009 | 28/10/2024 | 25/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM GIA ĐÀI (PHẠM GIA TIẾN) - GCN | |
65 | H23.11.5.10-241028-0013 | 28/10/2024 | 25/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LAI - GCN | |
66 | H23.11.5.10-241028-0015 | 28/10/2024 | 25/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG TUẤN - GCN | |
67 | H23.11.5.10-241028-0017 | 28/10/2024 | 25/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VƯƠNG QUỐC THĂNG - GCN | |
68 | H23.11.5.10-241028-0018 | 28/10/2024 | 25/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VƯƠNG QUỐC THĂNG - GCN | |
69 | H23.11.5.10-241028-0022 | 28/10/2024 | 25/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÒA - GCN | |
70 | H23.11.5.10-241028-0032 | 28/10/2024 | 25/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG RÍCH - GCN | |
71 | H23.11.5.10-241028-0033 | 28/10/2024 | 25/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VƯƠNG THỊ THỌ - GCN | |
72 | H23.11.5-241029-0015 | 29/10/2024 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG TRUNG DŨNG | |
73 | H23.11.5.10-241031-0006 | 31/10/2024 | 23/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN BẰNG | |
74 | H23.11.5-241104-0032 | 04/11/2024 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN QUANG | |
75 | H23.11.5-241120-0014 | 20/11/2024 | 13/12/2024 | 18/04/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | BÙI NGỌC VỸ | |
76 | H23.11.5.2-241203-0001 | 03/12/2024 | 29/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THÙY LINH | |
77 | H23.11.5.8-241203-0012 | 03/12/2024 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐĂNG THÀ | |
78 | H23.11.5.2-241204-0002 | 04/12/2024 | 27/03/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ THO | |
79 | H23.11.5-241216-0012 | 16/12/2024 | 08/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN KIÊN | |
80 | H23.11.5.2-241218-0019 | 18/12/2024 | 29/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN DUY THOẠI | |
81 | H23.11.5.2-241220-0025 | 20/12/2024 | 16/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN | |
82 | H23.11.5.2-241220-0026 | 20/12/2024 | 16/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN | |
83 | H23.11.5.2-241227-0025 | 27/12/2024 | 29/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ ANH TUẤN | |
84 | H23.11.5.7-241231-0026 | 31/12/2024 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN ĐÌNH CHI | |
85 | H23.11.5-250103-0031 | 03/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁM | |
86 | H23.11.5-250103-0032 | 03/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁM | |
87 | H23.11.5-250103-0033 | 03/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁM | |
88 | H23.11.5-250103-0034 | 03/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁM | |
89 | H23.11.5-250103-0035 | 03/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁM | |
90 | H23.11.5-250103-0036 | 03/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁM | |
91 | H23.11.5.2-250108-0005 | 08/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | 22 - VŨ HỒNG QUÂN - TRỊNH THỊ HÀ | |
92 | H23.11.5.2-250109-0045 | 09/01/2025 | 29/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
93 | H23.11.5-250110-0041 | 10/01/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
94 | H23.11.5-250110-0054 | 10/01/2025 | 08/02/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | MẠC TUẤN HƯNG | |
95 | H23.11.5-250110-0055 | 10/01/2025 | 17/03/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRANG | |
96 | H23.11.5.8-250210-0013 | 10/02/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO QUANG TAONR- CN- NGUYỄN ĐỨC NGHIÊU | |
97 | H23.11.5-250214-0008 | 14/02/2025 | 04/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | VŨ VĂN THỊNH | |
98 | H23.11.5.7-250218-0015 | 18/02/2025 | 11/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI CÔNG CHÀI | |
99 | H23.11.5-250226-0057 | 26/02/2025 | 09/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN TUYÊN | |
100 | H23.11.5.1-250227-0037 | 27/02/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG QUYẾT THẮNG | |
101 | H23.11.5.8-250228-0014 | 28/02/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐÌNH CHƯƠNG | |
102 | H23.11.5.8-250304-0026 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN YÊN | |
103 | H23.11.5-250305-0052 | 05/03/2025 | 10/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT CHINH | |
104 | H23.11.5.10-250306-0002 | 06/03/2025 | 01/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ THÊ | |
105 | H23.11.5.10-250311-0029 | 11/03/2025 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TẦM | |
106 | H23.11.5.10-250317-0005 | 17/03/2025 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TOAN | |
107 | H23.11.5-250319-0005 | 19/03/2025 | 11/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG TRUNG DŨNG | |
108 | H23.11.5.1-250320-0009 | 20/03/2025 | 30/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | |
109 | H23.11.5-250325-0002 | 25/03/2025 | 26/06/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ QUANG THÁI | |
110 | H23.11.5.10-250325-0025 | 25/03/2025 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN DIÊN | |
111 | H23.11-250325-0009 | 25/03/2025 | 13/04/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN THỊ THÚY | |
112 | H23.11.5-250331-0056 | 31/03/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỒNG THÁI | |
113 | H23.11.5-250403-0048 | 03/04/2025 | 21/04/2025 | 10/05/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | CHU XUÂN THÁI | |
114 | H23.11.5.1-250409-0024 | 09/04/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH HÙNG | |
115 | H23.11.5-250410-0053 | 10/04/2025 | 25/04/2025 | 10/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN NGỌC QUỲNH | |
116 | H23.11.5-250417-0001 | 17/04/2025 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐỘ | |
117 | H23.11.5-250418-0060 | 18/04/2025 | 10/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM QUANG HUY | |
118 | H23.11.5-250422-0025 | 22/04/2025 | 12/05/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NGÔ TUẤN LONG | |
119 | H23.11-250422-0012 | 22/04/2025 | 13/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | DƯƠNG ĐÌNH VIỆN | |
120 | H23.11-250423-0006 | 23/04/2025 | 14/05/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | HỒ LƯU DƯƠNG | |
121 | H23.11.5-250423-0061 | 23/04/2025 | 09/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM BÁ TRƯỞNG | |
122 | H23.11.5.7-250423-0057 | 23/04/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐƯỢC | |
123 | H23.11.5-250424-0035 | 24/04/2025 | 10/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TIẾN VIỆT | |
124 | H23.11.5.8-250426-0037 | 26/04/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NGỌC CỐT | |
125 | H23.11.5-250428-0013 | 28/04/2025 | 18/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | |
126 | H23.11.5-250428-0030 | 28/04/2025 | 30/06/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN THỌ | |
127 | H23.11-250429-0001 | 29/04/2025 | 20/05/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | BÙI NGỌC VỸ | |
128 | H23.11.5-250505-0011 | 05/05/2025 | 20/05/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ THIỀU | |
129 | H23.11.5.1-250509-0149 | 09/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THẮM | |
130 | H23.11.5-250512-0012 | 12/05/2025 | 06/06/2025 | 07/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ VIỆT | |
131 | H23.11.5-250513-0001 | 13/05/2025 | 27/05/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
132 | H23.11.5-250513-0019 | 13/05/2025 | 25/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ TUYỀN | |
133 | H23.11.5-250512-0024 | 13/05/2025 | 27/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN VIỆT | |
134 | H23.11.5-250514-0012 | 14/05/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN VIỆT | |
135 | H23.11.5-250515-0010 | 15/05/2025 | 02/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM MẠNH QUYỀN | |
136 | H23.11.5-250515-0012 | 15/05/2025 | 02/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM MẠNH QUYỀN | |
137 | H23.11.5-250515-0013 | 15/05/2025 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM MẠNH QUYỀN | |
138 | H23.11.5-250519-0062 | 19/05/2025 | 03/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM THỊ LIỄU | |
139 | H23.11.5-250519-0022 | 19/05/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TUYÊN | |
140 | H23.11.5-250519-0015 | 20/05/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TUYÊN | |
141 | H23.11.5-250519-0010 | 20/05/2025 | 01/07/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TUYÊN | |
142 | H23.11.5-250520-0021 | 20/05/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN VIỆT | |
143 | H23.11.5-250520-0074 | 20/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỘC | |
144 | H23.11.5.11-250521-0010 | 21/05/2025 | 28/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ XUYẾN | |
145 | H23.11.5-250521-0053 | 21/05/2025 | 12/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ NƯƠNG | |
146 | H23.11.5-250522-0017 | 22/05/2025 | 13/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ NHUNG | |
147 | H23.11.5-250522-0053 | 22/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHI | |
148 | H23.11.5-250523-0018 | 23/05/2025 | 10/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH HUỆ | |
149 | H23.11.5-250525-0003 | 26/05/2025 | 23/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC DŨNG | |
150 | H23.11.5-250526-0066 | 26/05/2025 | 09/06/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN XUÂN NGHĨA | |
151 | H23.11.5-250526-0068 | 26/05/2025 | 09/06/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN XUÂN NGHĨA | |
152 | H23.11.5-250526-0054 | 26/05/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TRUNG DŨNG | |
153 | H23.11.5-250526-0093 | 27/05/2025 | 10/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ VIỆT | |
154 | H23.11.5-250527-0083 | 27/05/2025 | 11/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH BÁ HÀ | |
155 | H23.11.5-250527-0064 | 27/05/2025 | 10/06/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐOÀN THỊ THANH XUÂN | |
156 | H23.11.5-250527-0087 | 27/05/2025 | 10/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ XUÂN NHƯỜNG | |
157 | H23.11.5-250527-0088 | 27/05/2025 | 10/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ XUÂN NHƯỜNG | |
158 | H23.11.5-250528-0083 | 28/05/2025 | 27/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ XUÂN QUANG | |
159 | H23.11.5-250529-0004 | 29/05/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH TOÁN | |
160 | H23.11.5-250529-0016 | 29/05/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỘC | |
161 | H23.11.5-250529-0039 | 29/05/2025 | 12/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TRỌNG | |
162 | H23.11.5-250529-0054 | 29/05/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRUNG DŨNG | |
163 | H23.11.5-250529-0010 | 29/05/2025 | 12/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ VIỆT | |
164 | H23.11.5-250529-0013 | 29/05/2025 | 12/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ VIỆT | |
165 | H23.11.5.3-250529-0059 | 29/05/2025 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ THOA | |
166 | H23.11.5-250530-0002 | 30/05/2025 | 17/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
167 | H23.11.5-250529-0099 | 30/05/2025 | 23/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN DOÃN HIẾU | |
168 | H23.11.5.8-250530-0026 | 30/05/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NHẮT-CT-LÊ XUÂN SỸ | |
169 | H23.11.5.8-250530-0030 | 30/05/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TUẤN NAM | |
170 | H23.11.5-250530-0059 | 30/05/2025 | 13/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | |
171 | H23.11.5-250530-0068 | 30/05/2025 | 23/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ CẦN | |
172 | H23.11.5.1-250602-0123 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HẰNG | |
173 | H23.11.5.1-250602-0124 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HẰNG | |
174 | H23.11.5.1-250602-0162 | 02/06/2025 | 18/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
175 | H23.11.5.10-250603-0008 | 03/06/2025 | 01/07/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG TUẤN ANH | |
176 | H23.11.5.10-250603-0009 | 03/06/2025 | 01/07/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG TUẤN ANH | |
177 | H23.11.5.10-250603-0016 | 03/06/2025 | 01/07/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DIỆN | |
178 | H23.11.5-250603-0053 | 03/06/2025 | 11/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | |
179 | H23.11.5-250603-0037 | 03/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH DŨNG | |
180 | H23.11.5-250604-0052 | 04/06/2025 | 20/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM QUANG HUY | |
181 | H23.11.5.10-250604-0028 | 04/06/2025 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
182 | H23.11.5.10-250604-0031 | 04/06/2025 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LÝ | |
183 | H23.11.5.10-250604-0047 | 04/06/2025 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐÌNH SƠN | |
184 | H23.11.5.10-250604-0048 | 04/06/2025 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH XÂY | |
185 | H23.11.5.10-250604-0050 | 04/06/2025 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU QUẢNG | |
186 | H23.11.5.10-250604-0046 | 04/06/2025 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ HUY TÔN | |
187 | H23.11.5.10-250604-0049 | 04/06/2025 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU LÂM | |
188 | H23.11.5.10-250604-0052 | 04/06/2025 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
189 | H23.11.5.10-250604-0051 | 04/06/2025 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN BÙN | |
190 | H23.11.5-250605-0031 | 05/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN ĐỈNH | |
191 | H23.11.5-250605-0053 | 06/06/2025 | 27/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CHUNG | |
192 | H23.11.5-250606-0007 | 06/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CHUNG | |
193 | H23.11.5-250605-0027 | 06/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC THẠCH | |
194 | H23.11.5.11-250606-0026 | 06/06/2025 | 06/06/2025 | 08/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TẠ TRỌNG TỈNH | |
195 | H23.11.5.11-250606-0024 | 06/06/2025 | 06/06/2025 | 08/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TẠ TRỌNG TỈNH | |
196 | H23.11.5.11-250606-0027 | 06/06/2025 | 06/06/2025 | 08/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TẠ TRỌNG TỈNH | |
197 | H23.11.5-250609-0022 | 09/06/2025 | 24/06/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
198 | H23.11.5-250609-0050 | 09/06/2025 | 29/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC XUÂN | |
199 | H23.11.5-250610-0038 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
200 | H23.11.5-250610-0045 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM XUÂN HỒNG | |
201 | H23.11.5.7-250610-0053 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG THÀNH | |
202 | H23.11.5-250610-0079 | 11/06/2025 | 11/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN QUYẾT CHIẾN | |
203 | H23.11.5-250610-0076 | 11/06/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN QUYẾT CHIẾN | |
204 | H23.11.5-250611-0022 | 11/06/2025 | 02/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐẶNG BÁ VŨ | |
205 | H23.11.5.1-250611-0171 | 11/06/2025 | 15/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ DUNG | |
206 | H23.11.5-250612-0004 | 12/06/2025 | 12/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY MẠNH | |
207 | H23.11.5-250612-0019 | 12/06/2025 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ ĐÌNH TÍNH | |
208 | H23.11.5-250612-0057 | 13/06/2025 | 27/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ CAO | |
209 | H23.11.5.8-250616-0001 | 16/06/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THU | |
210 | H23.11.5.10-250616-0004 | 16/06/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM KHẮC TIẾN | |
211 | H23.11.5.10-250616-0003 | 16/06/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM KHẮC TIẾN | |
212 | H23.11.5-250616-0002 | 16/06/2025 | 14/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ CHINH | |
213 | H23.11.5-250616-0001 | 16/06/2025 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ VĂN TIẾN | |
214 | H23.11.5-250616-0008 | 16/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI HUY VĂN | |
215 | H23.11.5-250616-0015 | 16/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUỲNH DƯƠNG | |
216 | H23.11.5-250616-0016 | 16/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUỲNH DƯƠNG | |
217 | H23.11.5.10-250617-0007 | 17/06/2025 | 01/07/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ THÁI | |
218 | H23.11.5.10-250617-0008 | 17/06/2025 | 01/07/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ TÂM | |
219 | H23.11.5-250617-0012 | 17/06/2025 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC DIỀM | |
220 | H23.11.5.10-250617-0009 | 17/06/2025 | 01/07/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO XUÂN VẠN | |
221 | H23.11.5.10-250617-0012 | 17/06/2025 | 01/07/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU CHIẾU | |
222 | H23.11.5.10-250617-0018 | 17/06/2025 | 01/07/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐÌNH HOẠT | |
223 | H23.11.5-250617-0052 | 17/06/2025 | 08/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HỮU NGHĨA | |
224 | H23.11.5-250617-0054 | 17/06/2025 | 08/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HỮU NGHĨA | |
225 | H23.11.5.10-250617-0027 | 17/06/2025 | 01/07/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO HỮU TRIỆU | |
226 | H23.11.5-250616-0034 | 17/06/2025 | 03/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN HỒNG NAM | |
227 | H23.11.5-250616-0014 | 17/06/2025 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỒNG QUANG HUY | |
228 | H23.11.5.10-250617-0043 | 17/06/2025 | 01/07/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | |
229 | H23.11.5.7-250618-0007 | 18/06/2025 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐÌNH | |
230 | H23.11.5.7-250618-0012 | 18/06/2025 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN ÁNH | |
231 | H23.11.5.10-250618-0004 | 18/06/2025 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUẾ | |
232 | H23.11.5.7-250618-0017 | 18/06/2025 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN TOÁN | |
233 | H23.11.5.7-250618-0027 | 18/06/2025 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | |
234 | H23.11.5.7-250618-0029 | 18/06/2025 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CHÍNH | |
235 | H23.11.5-250618-0044 | 18/06/2025 | 09/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀI | |
236 | H23.11.5.7-250618-0072 | 18/06/2025 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TRÌNH | |
237 | H23.11.5-250619-0031 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ QUANG DỰ | |
238 | H23.11.5.6-250620-0001 | 20/06/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG ĐÌNH TÚ - LƯƠNG ĐÌNH CẢU - G 481697 - 351.3 | |
239 | H23.11.5-250620-0020 | 20/06/2025 | 15/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ LỘC | |
240 | H23.11.5.6-250620-0007 | 20/06/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀI - AG 196023- 928.8 | |
241 | H23.11.5.8-250620-0012 | 20/06/2025 | 27/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | |
242 | H23.11.5.8-250620-0008 | 20/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH QUANG PHÚC | |
243 | H23.11.5.8-250620-0020 | 20/06/2025 | 27/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC BA | |
244 | H23.11.5.8-250620-0021 | 20/06/2025 | 27/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ HƯỜNG | |
245 | H23.11.5-250620-0070 | 20/06/2025 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM HỮU CÔNG | |
246 | H23.11.5-250623-0003 | 23/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THÁI SƠN | |
247 | H23.11.5-250623-0023 | 23/06/2025 | 23/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬN | |
248 | H23.11.5-250623-0030 | 23/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HƯNG | |
249 | H23.11.5-250624-0005 | 24/06/2025 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ THẮM | |
250 | H23.11.5.8-250624-0017 | 24/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG ĐÔNG | |
251 | H23.11.5-250624-0039 | 24/06/2025 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG XUÂN LÊ | |
252 | H23.11.5-250626-0052 | 26/06/2025 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN NỘI | |
253 | H23.11.5.3-250626-0047 | 26/06/2025 | 10/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN NGỌC HẢI | |
254 | H23.11.5.8-250627-0009 | 27/06/2025 | 27/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC QUÂN | |
255 | H23.11.5.1-250627-0165 | 27/06/2025 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HỮU DŨNG | |
256 | H23.11.5.3-250630-0006 | 30/06/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THOAN | |
257 | H23.11.5.8-250630-0001 | 30/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN VIẾT | |
258 | H23.11.5-250630-0021 | 30/06/2025 | 21/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM KHẮC HÁCH |