STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.11.5-241001-0002 01/10/2024 21/10/2024 08/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
ĐỊNH THỊ NHẬN
2 H23.11.5-240702-0050 03/07/2024 17/07/2024 14/01/2025
Trễ hạn 127 ngày.
HOANG THI LY
3 H23.11.5-240702-0052 03/07/2024 17/07/2024 14/01/2025
Trễ hạn 127 ngày.
HOANG THI LY
4 H23.11.5.7-240905-0016 05/09/2024 31/12/2024 20/01/2025
Trễ hạn 13 ngày.
MẠC THỊ NẮNG
5 H23.11.5-240905-0016 05/09/2024 30/09/2024 14/01/2025
Trễ hạn 75 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG (NGUYỄN HOÀNG DƯƠNG)
6 H23.11.5-241105-0010 05/11/2024 25/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 31 ngày.
LÊ CHÍ KIÊN
7 H23.11.5.5-250106-0019 06/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH MINH
8 H23.11.5-240606-0020 06/06/2024 04/07/2024 08/01/2025
Trễ hạn 132 ngày.
NGUYỄN THANH TÚ
9 H23.11.5.5-250107-0008 07/01/2025 14/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN SỬ
10 H23.11.5.2-250108-0005 08/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
22 - VŨ HỒNG QUÂN - TRỊNH THỊ HÀ
11 H23.11.5.5-250109-0013 09/01/2025 23/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ THỊ NHỠ
12 H23.11.5.5-250110-0021 10/01/2025 24/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 19 ngày.
ĐOÀN VĂN HUỆ
13 H23.11.5.5-241211-0008 11/12/2024 25/12/2024 20/02/2025
Trễ hạn 40 ngày.
VŨ THỊ NGHỀ
14 H23.11.5.5-241211-0009 11/12/2024 25/12/2024 20/02/2025
Trễ hạn 40 ngày.
ĐOÀN THỊ CHÍNH
15 H23.11.5.5-241212-0007 12/12/2024 26/12/2024 20/02/2025
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN
16 H23.11.5.5-250115-0037 15/01/2025 05/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TĂNG VĂN LỘC
17 H23.11.5-240415-0015 15/04/2024 09/01/2025 11/02/2025
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN THỊ DIỆP
18 H23.11.5-240416-0008 16/04/2024 11/07/2024 26/02/2025
Trễ hạn 162 ngày.
HỒ NGUYỄN HOÀNG
19 H23.11.5.7-240717-0027 17/07/2024 21/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐIỆU
20 H23.11.5.5-241118-0034 18/11/2024 03/12/2024 20/02/2025
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN THỊ DẬU
21 H23.11.5.5-241218-0023 18/12/2024 02/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN
22 H23.11.5-240621-0009 21/06/2024 19/07/2024 08/01/2025
Trễ hạn 121 ngày.
LÊ CHÍ KIÊN
23 H23.11.5.5-241121-0015 21/11/2024 05/12/2024 20/02/2025
Trễ hạn 54 ngày.
ĐẶNG XUÂN NGỌ
24 H23.11.5.5-241023-0023 23/10/2024 29/11/2024 20/02/2025
Trễ hạn 58 ngày.
TRƯƠNG THỊ NA
25 H23.11.5.5-241224-0012 24/12/2024 08/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 31 ngày.
ĐOÀN VĂN HÙNG
26 H23.11.5-240627-0002 27/06/2024 25/07/2024 08/01/2025
Trễ hạn 117 ngày.
NGUYỄN HOÀNG ANH
27 H23.11.5.5-241231-0004 31/12/2024 15/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 26 ngày.
TRƯƠNG THỊ PHƯỚNG
28 H23.11.5.7-241231-0026 31/12/2024 15/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN ĐÌNH CHI
29 H23.11.5-250103-0031 03/01/2025 05/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM
30 H23.11.5-250103-0032 03/01/2025 05/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM
31 H23.11.5-250103-0033 03/01/2025 05/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM
32 H23.11.5-250103-0034 03/01/2025 05/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM
33 H23.11.5-250103-0035 03/01/2025 05/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM
34 H23.11.5-250103-0036 03/01/2025 05/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM
35 H23.11.5.8-241203-0002 03/12/2024 30/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN THÀNH- CN- PHẠM VĂN QUYẾT
36 H23.11.5-241104-0001 04/11/2024 24/11/2024 27/02/2025
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN THANH TÚ
37 H23.11.5-241104-0032 04/11/2024 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN QUANG
38 H23.11.5-250110-0041 10/01/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN
39 H23.11.5.1-240711-0053 11/07/2024 23/07/2024 25/01/2025
Trễ hạn 131 ngày.
ĐINH THỊ VÂN
40 H23.11.5-241115-0010 15/11/2024 09/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN HỒNG NAM
41 H23.11.5-241216-0012 16/12/2024 08/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN KIÊN
42 H23.11.5-241029-0015 29/10/2024 02/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG TRUNG DŨNG