STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.10-250331-0003 | 31/03/2025 | 05/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
2 | H23.10-250423-0011 | 23/04/2025 | 12/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NƯƠNG | |
3 | H23.10-250507-0002 | 07/05/2025 | 03/07/2025 | 04/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGÂN CHÚC | |
4 | H23.10-250612-0002 | 12/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG KHÁNH | |
5 | H23.10-250627-0002 | 27/06/2025 | 04/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN AN |