STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.8.1-241226-0001 26/12/2024 31/01/2025 12/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ NGOAN
2 H23.8.1-241227-0006 27/12/2024 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY
3 H23.8.1-241227-0003 27/12/2024 10/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC HẢI
4 H23.8.1-241227-0005 27/12/2024 10/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY
5 H23.8.1-241227-0004 27/12/2024 10/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC HẢI
6 H23.8.1-241230-0001 30/12/2024 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ PHƯƠNG
7 H23.8.1-241230-0002 30/12/2024 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ PHƯƠNG
8 H23.8.1-241230-0003 30/12/2024 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ LỆ
9 H23.8.1-241230-0005 30/12/2024 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH KHUYÊN
10 H23.8.1-250213-0001 14/02/2025 21/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TY TNHH ĐIỆN LỰC JAKS HẢI DƯƠNG
11 H23.8.1-250217-0001 17/02/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ NGA