STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.5-240905-0001 | 05/09/2024 | 22/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN HỮU KHÁNH | |
2 | H23.5-250113-0005 | 13/01/2025 | 17/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG THỊ LOAN |